Hướng dẫn làm giấy phép lao động tại TPHCM
Hướng dẫn làm giấy phép lao động tại TPHCM
Hướng dẫn làm giấy phép lao động tại TP.HCM là một quá trình quan trọng dành cho các doanh nghiệp và người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Với sự phát triển kinh tế nhanh chóng, TP.HCM trở thành trung tâm thu hút nhiều chuyên gia nước ngoài đến sinh sống và làm việc. Tuy nhiên, để đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam, người lao động nước ngoài phải hoàn thành các thủ tục để có giấy phép lao động. Quy trình này bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn tại cơ quan có thẩm quyền và tuân thủ các quy định liên quan đến điều kiện sức khỏe, kinh nghiệm và lý lịch tư pháp. Mặc dù thủ tục này có thể phức tạp và yêu cầu nhiều giấy tờ, sự hỗ trợ từ các chuyên gia hoặc dịch vụ tư vấn có thể giúp quá trình diễn ra suôn sẻ hơn. Thời gian xử lý giấy phép lao động thường kéo dài từ 7 đến 15 ngày làm việc, phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Việc có giấy phép lao động không chỉ giúp người lao động yên tâm làm việc tại Việt Nam mà còn đảm bảo quyền lợi pháp lý cho doanh nghiệp trong quá trình sử dụng lao động nước ngoài.

Cần làm gì khi giấy phép lao động tại TPHCM bị mất hoặc hỏng?
Khi giấy phép lao động tại TP.HCM bị mất hoặc hỏng, bạn cần thực hiện các bước sau để xin cấp lại giấy phép lao động:
Thông báo về việc mất hoặc hỏng giấy phép lao động
Thông báo cho cơ quan quản lý: Khi phát hiện giấy phép lao động bị mất hoặc hỏng, bạn nên thông báo ngay cho cơ quan cấp giấy phép lao động (Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM) để ghi nhận và hướng dẫn các bước tiếp theo.
Chuẩn bị hồ sơ xin cấp lại giấy phép lao động
Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động: Chuẩn bị đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động, nêu rõ lý do mất hoặc hỏng giấy phép, kèm theo các thông tin liên quan đến người lao động nước ngoài.
Hộ chiếu: Bản sao hộ chiếu của người lao động (có chứng thực) và bản gốc để đối chiếu.
Giấy phép lao động cũ (nếu còn): Nếu giấy phép lao động bị hỏng, bạn cần nộp lại bản gốc giấy phép bị hỏng.
Hình ảnh: 02 ảnh 4×6 cm (nền trắng, chụp không quá 6 tháng).
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Các giấy tờ liên quan khác: Tùy theo yêu cầu của cơ quan quản lý, có thể cần bổ sung các giấy tờ liên quan đến hợp đồng lao động, quyết định tuyển dụng, hoặc các giấy tờ khác.
Nộp hồ sơ xin cấp lại giấy phép lao động
Nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM: Hồ sơ xin cấp lại giấy phép lao động được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM, nơi đã cấp giấy phép lao động ban đầu.
Nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện: Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan quản lý hoặc gửi qua đường bưu điện.
Chờ xử lý và nhận kết quả
Thời gian xử lý: Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ xin cấp lại giấy phép lao động là 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Nhận giấy phép lao động mới: Sau khi hồ sơ được chấp nhận, cơ quan quản lý sẽ cấp lại giấy phép lao động mới. Giấy phép lao động này sẽ có thời hạn tương đương với thời hạn của giấy phép lao động ban đầu.
Lưu ý về việc sử dụng giấy phép lao động mới
Sử dụng thay thế giấy phép cũ: Giấy phép lao động mới sẽ thay thế giấy phép lao động cũ đã bị mất hoặc hỏng và có giá trị pháp lý tương đương.
Giữ gìn giấy phép: Sau khi được cấp lại, cần lưu ý giữ gìn giấy phép lao động cẩn thận để tránh mất mát hoặc hỏng hóc trong tương lai.
Kết luận:
Khi giấy phép lao động tại TP.HCM bị mất hoặc hỏng, bạn cần nhanh chóng thông báo cho cơ quan quản lý, chuẩn bị hồ sơ xin cấp lại giấy phép và nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM. Quá trình cấp lại giấy phép lao động thường diễn ra trong 03 ngày làm việc sau khi nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Giấy phép mới sẽ có giá trị pháp lý tương đương với giấy phép lao động cũ.
Thủ tục xin giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài tại TPHCM có gì khác biệt?
Thủ tục xin giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài tại TP.HCM không có quá nhiều khác biệt so với các địa phương khác tại Việt Nam, nhưng có một số lưu ý và yêu cầu cụ thể cần quan tâm do đặc thù của TP.HCM là trung tâm kinh tế lớn của cả nước. Dưới đây là các bước và những điểm cần chú ý trong thủ tục xin giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài tại TP.HCM:
Điều kiện cấp giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài
Trình độ chuyên môn: Chuyên gia nước ngoài cần có bằng đại học trở lên và có ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phù hợp với vị trí làm việc tại Việt Nam.
Vị trí công việc: Chuyên gia nước ngoài phải đảm nhận các vị trí quản lý, điều hành, hoặc chuyên gia kỹ thuật cao mà lao động Việt Nam chưa thể đảm nhận.
Chuẩn bị hồ sơ
Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động: Do người sử dụng lao động (doanh nghiệp) tại TP.HCM lập.
Giấy chứng nhận sức khỏe: Giấy khám sức khỏe được cấp trong vòng 12 tháng bởi cơ sở y tế đủ điều kiện tại Việt Nam hoặc nước ngoài.
Lý lịch tư pháp: Phiếu lý lịch tư pháp được cấp trong vòng 6 tháng bởi cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài.
Chứng chỉ chuyên môn, bằng cấp: Bản sao có công chứng các bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến vị trí làm việc.
Xác nhận kinh nghiệm làm việc: Xác nhận từ công ty trước đây (trong vòng ít nhất 3 năm) về kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan.
Hộ chiếu: Bản sao hộ chiếu có chứng thực.
Hình ảnh: 02 ảnh màu 4×6 cm (nền trắng, chụp không quá 6 tháng).
Giấy tờ khác (nếu có): Nếu vị trí công việc yêu cầu thêm các giấy tờ khác như giấy phép kinh doanh, quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động, thì cần bổ sung vào hồ sơ.
Nộp hồ sơ
Nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM: Hồ sơ được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM hoặc Ban quản lý các khu chế xuất và công nghiệp TP.HCM (nếu làm việc trong khu công nghiệp).
Thời gian nộp: Hồ sơ cần được nộp ít nhất 15 ngày trước khi chuyên gia nước ngoài bắt đầu làm việc tại Việt Nam.
Thẩm định hồ sơ và cấp giấy phép lao động
Thẩm định hồ sơ: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM sẽ thẩm định tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, giấy phép lao động sẽ được cấp trong vòng 7 ngày làm việc.
Nhận kết quả: Sau khi thẩm định, nếu hồ sơ được chấp nhận, giấy phép lao động sẽ được cấp cho chuyên gia nước ngoài.
Điểm khác biệt cần lưu ý tại TP.HCM
Lưu ý về thời gian xử lý: Do khối lượng hồ sơ tại TP.HCM thường lớn, quá trình xử lý có thể kéo dài hơn. Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ sớm và theo dõi tình trạng hồ sơ chặt chẽ.
Đặc thù về vị trí công việc: TP.HCM là trung tâm kinh tế lớn với nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Vì vậy, việc giải thích và chứng minh nhu cầu tuyển dụng chuyên gia nước ngoài có thể cần được làm rõ hơn, đặc biệt với những vị trí quản lý cao cấp hoặc chuyên gia kỹ thuật đặc thù.
Yêu cầu về dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự: Các tài liệu nước ngoài cần được dịch sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp. Tại TP.HCM, việc này có thể dễ dàng hơn do có nhiều dịch vụ hỗ trợ dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự.
Sau khi được cấp giấy phép lao động
Thủ tục tiếp theo: Sau khi nhận được giấy phép lao động, chuyên gia nước ngoài cần thực hiện các thủ tục liên quan như xin thẻ tạm trú để có thể cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian làm việc.
Kết luận:
Thủ tục xin giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài tại TP.HCM không có quá nhiều khác biệt so với các địa phương khác, nhưng cần chú ý đến yêu cầu về hồ sơ, thời gian xử lý, và đặc thù của vị trí công việc. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và nộp hồ sơ đúng hạn sẽ giúp quá trình xin giấy phép lao động diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.

Có thể ủy quyền cho người khác làm giấy phép lao động tại TPHCM không?
Có, người lao động nước ngoài có thể ủy quyền cho người khác (như một cá nhân, tổ chức, hoặc công ty dịch vụ) để thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép lao động tại TP.HCM. Việc ủy quyền này cần được thực hiện bằng văn bản và tuân theo các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam.
Quy trình ủy quyền để làm giấy phép lao động tại TP.HCM
Chuẩn bị giấy ủy quyền
Giấy ủy quyền: Đây là văn bản quan trọng trong quá trình ủy quyền. Giấy ủy quyền phải được lập thành văn bản, có chữ ký của bên ủy quyền (người lao động nước ngoài) và bên được ủy quyền. Nội dung giấy ủy quyền phải nêu rõ phạm vi công việc được ủy quyền, thông tin chi tiết của người ủy quyền và người được ủy quyền, và thời gian ủy quyền.
Hợp thức hóa lãnh sự: Nếu giấy ủy quyền được lập ở nước ngoài, nó cần phải được hợp thức hóa lãnh sự (dịch thuật và công chứng) tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại trước khi sử dụng tại Việt Nam. Nếu giấy ủy quyền được lập tại Việt Nam, nó cần được công chứng bởi cơ quan công chứng Việt Nam.
Chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép lao động
Người được ủy quyền cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin cấp giấy phép lao động theo quy định, bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động: Theo mẫu số 11/PLI quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
Giấy chứng nhận sức khỏe: Giấy khám sức khỏe cấp bởi cơ quan y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài. Nếu giấy khám sức khỏe được cấp tại nước ngoài, cần phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng.
Lý lịch tư pháp: Được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài trong thời gian không quá 6 tháng trước ngày nộp hồ sơ hoặc của Việt Nam nếu người lao động đã cư trú tại Việt Nam từ 6 tháng trở lên.
Chứng chỉ chuyên môn, bằng cấp: Bằng cấp, chứng chỉ nghề nghiệp liên quan đến vị trí công việc mà người lao động nước ngoài sẽ đảm nhận tại Việt Nam.
Hợp đồng lao động hoặc quyết định tuyển dụng: Tùy theo trường hợp cụ thể, cần cung cấp hợp đồng lao động hoặc quyết định tuyển dụng để chứng minh mối quan hệ lao động giữa người lao động nước ngoài và người sử dụng lao động tại Việt Nam.
Ảnh thẻ: 2 ảnh màu 4x6cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
Các tài liệu khác: Tùy theo từng trường hợp cụ thể, có thể cần thêm các giấy tờ khác như quyết định bổ nhiệm, thư mời làm việc, giấy chứng nhận kinh nghiệm, v.v.
Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM
Người được ủy quyền sẽ nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác tùy theo quy định.
Nơi nộp hồ sơ: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM.
Thời gian xử lý: Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép lao động là 7 – 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Nhận kết quả
Sau khi hồ sơ được thẩm định và chấp nhận, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM sẽ cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài. Người được ủy quyền có thể đến nhận giấy phép lao động hoặc giấy phép có thể được gửi qua đường bưu điện theo yêu cầu.
Lưu ý quan trọng khi ủy quyền làm giấy phép lao động
Chọn người hoặc tổ chức được ủy quyền uy tín: Đảm bảo người hoặc tổ chức mà bạn ủy quyền có đủ năng lực, kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình xin cấp giấy phép lao động để đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh chóng và đúng quy định.
Theo dõi quá trình xử lý: Người lao động nước ngoài nên theo dõi sát sao quá trình xử lý hồ sơ thông qua người được ủy quyền để đảm bảo tiến độ và giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh.
Kiểm tra lại hồ sơ: Trước khi nộp hồ sơ, cần kiểm tra kỹ lưỡng các giấy tờ, đặc biệt là các tài liệu từ nước ngoài cần được dịch và công chứng đầy đủ để tránh việc phải bổ sung hoặc sửa đổi hồ sơ, gây chậm trễ trong quá trình cấp giấy phép lao động.
Kết luận
Người lao động nước ngoài có thể ủy quyền cho người khác làm thủ tục xin giấy phép lao động tại TP.HCM. Việc ủy quyền này cần được thực hiện bằng văn bản và có thể phải hợp thức hóa lãnh sự nếu giấy ủy quyền được lập ở nước ngoài. Việc sử dụng dịch vụ ủy quyền từ một cá nhân hoặc tổ chức uy tín sẽ giúp đảm bảo quy trình xin cấp giấy phép lao động diễn ra suôn sẻ và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Tham khảo thêm
Thủ tục cấp lại giấy phép lao động hết hạn
Hướng dẫn làm giấy phép lao động tại TPHCM
Làm giấy phép lao động (work permit) tại TP.HCM là một thủ tục bắt buộc đối với người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Trong bối cảnh TP.HCM là trung tâm kinh tế lớn của cả nước, có nhiều doanh nghiệp nước ngoài và người lao động quốc tế, việc nắm vững quy trình làm giấy phép lao động là vô cùng cần thiết để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý. Thủ tục này được quy định bởi Bộ luật Lao động Việt Nam và các văn bản hướng dẫn chi tiết của Chính phủ.
Tầm quan trọng của giấy phép lao động tại TP.HCM:
TP.HCM là điểm đến thu hút đông đảo các chuyên gia, nhà quản lý, và lao động kỹ thuật từ nhiều quốc gia. Việc làm giấy phép lao động không chỉ giúp đảm bảo tính hợp pháp trong quá trình làm việc của người nước ngoài, mà còn giúp doanh nghiệp và người lao động tuân thủ đúng quy định về quản lý lao động tại địa phương. Không có giấy phép lao động, người nước ngoài có thể bị xử phạt hành chính, trục xuất khỏi Việt Nam, và doanh nghiệp sử dụng lao động trái phép có thể phải chịu phạt nặng.
Điều kiện cấp giấy phép lao động tại TP.HCM:
Để người lao động nước ngoài được cấp giấy phép lao động tại TP.HCM, họ cần đáp ứng các điều kiện sau:
Có sức khỏe phù hợp với yêu cầu công việc.
Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
Là chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành hoặc lao động kỹ thuật có trình độ và kinh nghiệm công tác đáp ứng yêu cầu công việc cụ thể.
Không phải là người đang thi hành án hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Được doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam hoặc TP.HCM bảo lãnh và có hợp đồng lao động hợp pháp.
Quy trình làm giấy phép lao động tại TP.HCM:
Chuẩn bị hồ sơ:
Hồ sơ làm giấy phép lao động tại TP.HCM cần chuẩn bị đầy đủ và chính xác để đảm bảo quy trình diễn ra suôn sẻ. Các tài liệu bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động (theo mẫu số 11/PLI): Đây là biểu mẫu do doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh người lao động nước ngoài nộp cho Sở Lao động, Thương binh và Xã hội TP.HCM.
Giấy khám sức khỏe: Người lao động nước ngoài phải khám sức khỏe tại các cơ sở y tế đủ điều kiện tại Việt Nam hoặc nước ngoài (kết quả khám sức khỏe không quá 12 tháng tính đến thời điểm nộp hồ sơ).
Lý lịch tư pháp: Người lao động nước ngoài phải nộp lý lịch tư pháp được cấp tại quốc gia cư trú hoặc lý lịch tư pháp Việt Nam (nếu đã cư trú tại Việt Nam trong thời gian dài).
Bằng cấp chuyên môn: Tài liệu chứng minh người lao động có trình độ chuyên môn, bằng cấp tương ứng với yêu cầu của công việc.
Kinh nghiệm làm việc: Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc của người lao động ở nước ngoài, tối thiểu là 3 năm đối với chuyên gia hoặc vị trí quản lý.
Hợp đồng lao động hoặc văn bản bổ nhiệm: Hợp đồng ký kết giữa người lao động và doanh nghiệp tại TP.HCM hoặc quyết định bổ nhiệm vị trí quản lý.
Nộp hồ sơ tại Sở Lao động, Thương binh và Xã hội TP.HCM:
Hồ sơ hoàn chỉnh được nộp trực tiếp tại Sở Lao động, Thương binh và Xã hội TP.HCM hoặc thông qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến. Sau khi nộp, Sở sẽ tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Quá trình xử lý thường mất từ 10 đến 15 ngày làm việc.
Xác nhận không cấp giấy phép lao động:
Trong một số trường hợp, người lao động nước ngoài có thể không cần làm giấy phép lao động nếu thuộc diện miễn giấy phép. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải nộp hồ sơ đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động, Thương binh và Xã hội TP.HCM. Các trường hợp miễn giấy phép bao gồm:
Người lao động nước ngoài vào Việt Nam với thời gian dưới 3 tháng để xử lý các tình huống khẩn cấp hoặc thực hiện công việc ngắn hạn.
Người đứng đầu văn phòng đại diện hoặc chi nhánh của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.
Giáo viên, giảng viên làm việc tại các tổ chức quốc tế theo thỏa thuận của chính phủ Việt Nam.
Nhận giấy phép lao động:
Sau khi hồ sơ được xét duyệt và hợp lệ, Sở Lao động, Thương binh và Xã hội TP.HCM sẽ cấp giấy phép lao động có thời hạn tối đa là 2 năm. Người lao động nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh có thể đến nhận giấy phép lao động hoặc yêu cầu gửi qua đường bưu điện.
Gia hạn giấy phép lao động:
Khi giấy phép lao động sắp hết hạn, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ gia hạn trước ít nhất 45 ngày. Quy trình gia hạn tương tự như làm mới giấy phép, với các tài liệu như đơn đề nghị gia hạn, giấy khám sức khỏe và lý lịch tư pháp. Gia hạn giấy phép lao động giúp người lao động tiếp tục làm việc hợp pháp tại TP.HCM mà không gặp phải gián đoạn về thủ tục pháp lý.
Các lưu ý quan trọng khi làm giấy phép lao động tại TP.HCM:
Phải nộp đầy đủ tài liệu:
Hồ sơ làm giấy phép lao động cần phải chuẩn bị đầy đủ và chính xác ngay từ đầu để tránh mất thời gian xử lý. Sở Lao động, Thương binh và Xã hội TP.HCM rất nghiêm ngặt trong việc kiểm tra hồ sơ, do đó, bất kỳ sai sót nào cũng có thể dẫn đến việc phải nộp lại hoặc bổ sung tài liệu, gây chậm trễ.
Người lao động nước ngoài phải tuân thủ quy định về cư trú:
Song song với việc làm giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cũng phải tuân thủ các quy định về cư trú tại TP.HCM, bao gồm việc làm thẻ tạm trú và đăng ký tạm trú với công an địa phương. Giấy phép lao động không thay thế cho thẻ tạm trú hoặc visa, do đó người lao động cần đảm bảo tuân thủ đầy đủ cả hai quy trình.
Tính hợp pháp của giấy tờ nước ngoài:
Nếu người lao động nộp hồ sơ tại TP.HCM có sử dụng các tài liệu từ nước ngoài (chẳng hạn như lý lịch tư pháp, bằng cấp, giấy khám sức khỏe), các tài liệu này phải được dịch sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự. Đây là yêu cầu bắt buộc đối với các tài liệu nước ngoài để đảm bảo tính hợp pháp và giá trị pháp lý tại Việt Nam.
Thay đổi vị trí công việc hoặc chuyển công tác:
Trong trường hợp người lao động nước ngoài chuyển sang vị trí công việc khác hoặc chuyển sang làm việc cho một doanh nghiệp khác tại TP.HCM, doanh nghiệp mới phải nộp hồ sơ đề nghị cấp mới giấy phép lao động, chứ không thể sử dụng giấy phép cũ. Việc này giúp đảm bảo người lao động luôn có giấy phép hợp lệ tương ứng với vị trí và doanh nghiệp hiện tại.
Hậu quả khi không có giấy phép lao động:
Làm việc tại TP.HCM mà không có giấy phép lao động hoặc giấy phép không hợp lệ có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Người lao động có thể bị phạt hành chính từ 5 đến 75 triệu đồng, bị trục xuất khỏi Việt Nam, và doanh nghiệp sử dụng lao động trái phép có thể bị phạt từ 30 đến 75 triệu đồng. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể bị đình chỉ hoạt động hoặc bị buộc phải thay đổi cơ cấu nhân sự.
Dịch vụ hỗ trợ làm giấy phép lao động tại TP.HCM:
Hiện nay, TP.HCM có rất nhiều dịch vụ tư vấn và hỗ trợ làm giấy phép lao động cho người nước ngoài. Các công ty tư vấn pháp lý có thể hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động trong việc chuẩn bị hồ sơ, xử lý các tình huống pháp lý phức tạp và đảm bảo quy trình làm giấy phép diễn ra thuận lợi, nhanh chóng. Đây là giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp muốn tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác của hồ sơ.
Kết luận:
Làm giấy phép lao động tại TP.HCM là một quy trình pháp lý quan trọng đối với người lao động nước ngoài và các doanh nghiệp sử dụng lao động quốc tế. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định về giấy phép lao động không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và hiệu quả trong môi trường kinh doanh sôi động của TP.HCM.
Người nước ngoài cần có giấy tờ gì để xin giấy phép lao động ở TPHCM

Để xin giấy phép lao động ở TPHCM, tùy theo vị trí tuyển dụng mà người nước ngoài cần có các giấy tờ cần thiết như sau:
Giấy khám sức khỏe còn thời hạn 12 tháng (có thể xin ở nước ngoài hoặc ở Việt Nam)
Lý lịch tư pháp số 1 còn thời hạn 6 tháng
Hộ chiếu còn thời hạn
Văn bằng, chứng chỉ, giấy xác nhận kinh nghiệm:
Đối với vị trí chuyên gia:
Người nước ngoài cần cung cấp được đầy đủ 1 trong 2 giấy tờ chứng minh về trình độ và giấy xác nhận kinh nghiệm tại nơi người nước ngoài làm việc như sau:
Bằng đại học trở lên hoặc tương đương và giấy xác nhận ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong chuyên ngành được đào tạo phù hợp với vị trí công việc mà người lao động nước ngoài dự kiến làm việc tại Việt Nam;
Giấy xác nhận có ít nhất 5 năm kinh nghiệm và có chứng chỉ hành nghề phù hợp với vị trí công việc mà người lao động nước ngoài dự kiến làm việc tại Việt Nam;
Đối với vị trí Nhà quản lý
Tuỳ theo vai trò chức danh của người nước ngoài, mà văn bản chứng minh là nhà quản lý bao gồm một trong các giấy tờ sau:
Giấy chứng nhận đầu tư, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận thành lập văn phòng đại diện;…
Biên bản bầu hội đồng thành viên, hội đồng quản trị, quyết định bổ nhiệm và điều lệ công ty cho cá nhân ký kết giao dịch của công ty;…
Đối với vị trí Giám Đốc điều hành
Người nước ngoài cho vị trí giám đốc điều hành cần có 2 giấy tờ sau:
Văn bản xác nhận, chứng minh kinh nghiệm 03 năm ở vị trí giám đốc điều hành
Bằng cấp, thư bổ nhiệm chức danh của công ty mẹ.
Đối với vị trí lao động kỹ thuật:
Văn bằng chứng minh được đào tạo chuyên ngành kỹ thuật hoặc chuyên ngành khác ít nhất 01 năm
Có văn bản xác nhận kinh nghiệm ít nhất 5 năm công việc phù hợp với vị trí công việc mà người lao động nước ngoài dự kiến làm việc tại Việt Nam.

Doanh nghiệp cần lưu ý gì khi làm giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TPHCM?
Khi làm giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TP.HCM, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo quá trình xin giấy phép diễn ra suôn sẻ và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Dưới đây là các lưu ý cần thiết:
Điều kiện tuyển dụng người lao động nước ngoài
Chỉ tuyển dụng khi không có lao động Việt Nam đáp ứng: Theo quy định, doanh nghiệp chỉ được phép tuyển dụng người lao động nước ngoài khi không tìm được lao động Việt Nam phù hợp với vị trí công việc.
Chứng minh nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Doanh nghiệp phải giải trình và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài. Quyết định chấp thuận này phải được phê duyệt trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép lao động.
Chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ
Giấy tờ chứng minh chuyên môn: Hồ sơ của người lao động nước ngoài phải bao gồm các giấy tờ chứng minh chuyên môn và kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí tuyển dụng. Các giấy tờ này cần được dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự nếu được cấp tại nước ngoài.
Giấy khám sức khỏe: Người lao động nước ngoài phải có giấy khám sức khỏe được cấp trong vòng 12 tháng tại cơ sở y tế đủ điều kiện. Giấy này có thể được thực hiện tại Việt Nam hoặc nước ngoài, nhưng nếu là giấy khám sức khỏe từ nước ngoài thì phải dịch sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự.
Phiếu lý lịch tư pháp: Người lao động nước ngoài cần có phiếu lý lịch tư pháp được cấp trong vòng 6 tháng. Nếu người lao động đã ở Việt Nam trên 6 tháng, cần nộp thêm phiếu lý lịch tư pháp do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp.
Thời gian và quy trình nộp hồ sơ
Nộp sớm trước khi người lao động bắt đầu làm việc: Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ xin giấy phép lao động ít nhất 15 ngày trước khi người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc. Nên nộp hồ sơ sớm hơn để có đủ thời gian xử lý các trường hợp phát sinh.
Theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ: Doanh nghiệp cần theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM hoặc Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất (nếu người lao động làm việc trong khu công nghiệp), để kịp thời bổ sung giấy tờ nếu có yêu cầu.
Tuân thủ quy định về hợp đồng lao động
Hợp đồng lao động phải phù hợp với giấy phép lao động: Nội dung hợp đồng lao động ký với người lao động nước ngoài phải phù hợp với vị trí, chức danh, và thời hạn ghi trong giấy phép lao động.
Ký hợp đồng lao động trước khi bắt đầu làm việc: Sau khi giấy phép lao động được cấp, doanh nghiệp cần ký hợp đồng lao động chính thức với người lao động nước ngoài trước khi họ bắt đầu làm việc.
Lưu ý về thời hạn giấy phép lao động
Thời hạn giấy phép lao động: Giấy phép lao động thường có thời hạn tối đa 2 năm. Doanh nghiệp cần lưu ý thời hạn này và chuẩn bị hồ sơ gia hạn trước khi giấy phép hết hạn, nếu tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài.
Gia hạn giấy phép lao động: Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ gia hạn giấy phép lao động ít nhất 45 ngày trước khi giấy phép hiện tại hết hạn.
Thực hiện các thủ tục sau khi có giấy phép lao động
Xin cấp thẻ tạm trú: Sau khi được cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp cần hỗ trợ người lao động nước ngoài xin cấp thẻ tạm trú để họ có thể cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian làm việc.
Khai báo và quản lý lao động nước ngoài: Doanh nghiệp cần thực hiện khai báo và quản lý lao động nước ngoài theo quy định, bao gồm báo cáo định kỳ về tình hình sử dụng lao động nước ngoài.
Xử lý tình huống nếu giấy phép lao động bị mất hoặc hỏng
Thủ tục cấp lại giấy phép lao động: Nếu giấy phép lao động bị mất hoặc hỏng, doanh nghiệp cần nhanh chóng thực hiện thủ tục xin cấp lại tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM.
Chú ý đến các trường hợp miễn giấy phép lao động
Kiểm tra trường hợp miễn giấy phép lao động: Một số trường hợp như nhà quản lý, chuyên gia đến Việt Nam làm việc dưới 30 ngày, hoặc các nhà đầu tư lớn có thể được miễn giấy phép lao động. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ các trường hợp này và làm thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động nếu đủ điều kiện.
Kết luận:
Khi làm giấy phép lao động cho người nước ngoài tại TP.HCM, doanh nghiệp cần chú ý đến việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác, tuân thủ các quy định về thời gian và hợp đồng lao động, và theo dõi chặt chẽ tiến độ xử lý hồ sơ. Đồng thời, cần nắm rõ quy định về gia hạn giấy phép lao động và các thủ tục sau khi có giấy phép để đảm bảo người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Tham khảo thêm
Dịch vụ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài
Cách kiểm tra tình trạng hồ sơ xin giấy phép lao động tại TPHCM?
Để kiểm tra tình trạng hồ sơ xin giấy phép lao động tại TP.HCM, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:
Kiểm tra trực tuyến qua cổng thông tin của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM cung cấp dịch vụ tra cứu trực tuyến để kiểm tra tình trạng xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động. Đây là cách nhanh chóng và thuận tiện nhất để nắm bắt thông tin về tiến độ xử lý hồ sơ.
Bước thực hiện:
Truy cập trang web của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM:
Vào trang web chính thức của Sở tại địa chỉ: http://www.sldtbxh.hochiminhcity.gov.vn.
Tìm đến mục tra cứu tình trạng hồ sơ:
Trên trang chủ, bạn tìm và chọn mục liên quan đến tra cứu tình trạng hồ sơ giấy phép lao động. Thông thường, mục này nằm trong phần “Dịch vụ công trực tuyến” hoặc “Tra cứu hồ sơ”.
Nhập thông tin hồ sơ:
Nhập các thông tin cần thiết như số biên nhận hồ sơ, họ tên người nộp hồ sơ, mã số hồ sơ (nếu có) để hệ thống tra cứu.
Xem kết quả:
Sau khi nhập thông tin và nhấn tìm kiếm, hệ thống sẽ hiển thị tình trạng hiện tại của hồ sơ xin giấy phép lao động, bao gồm các giai đoạn như đang xử lý, yêu cầu bổ sung hồ sơ, đã có kết quả, v.v.
Liên hệ trực tiếp với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM
Nếu bạn không thể tra cứu trực tuyến hoặc cần thêm thông tin chi tiết về tình trạng hồ sơ, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM để được hỗ trợ.
Bước thực hiện:
Liên hệ qua điện thoại hoặc email:
Điện thoại: Gọi trực tiếp đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM để yêu cầu thông tin về tình trạng hồ sơ.
Email: Gửi email kèm theo thông tin chi tiết về hồ sơ xin giấy phép lao động để yêu cầu kiểm tra và phản hồi.
Cung cấp thông tin cần thiết:
Khi liên hệ, bạn cần cung cấp các thông tin cần thiết như số biên nhận hồ sơ, họ tên người nộp hồ sơ, ngày nộp hồ sơ, và mục đích xin giấy phép lao động để nhân viên có thể tra cứu và cung cấp thông tin chính xác cho bạn.
Nhận thông tin phản hồi:
Nhân viên của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ tra cứu và thông báo cho bạn về tình trạng hiện tại của hồ sơ. Nếu hồ sơ đang được xử lý, họ sẽ cho bạn biết về thời gian dự kiến hoàn thành hoặc các bước tiếp theo cần thực hiện.
Sử dụng dịch vụ của công ty tư vấn hoặc đại diện
Nếu bạn sử dụng dịch vụ của một công ty tư vấn hoặc đại diện để xin giấy phép lao động, công ty này sẽ giúp bạn theo dõi tình trạng hồ sơ và thông báo cập nhật tình hình.
Bước thực hiện:
Liên hệ với công ty tư vấn hoặc đại diện:
Bạn chỉ cần liên hệ với công ty tư vấn hoặc đại diện mà bạn đã thuê để xin giấy phép lao động và yêu cầu họ cung cấp thông tin cập nhật về tình trạng hồ sơ.
Nhận thông báo từ công ty tư vấn hoặc đại diện:
Công ty tư vấn hoặc đại diện sẽ theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ, nhận thông báo từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, và thông báo lại cho bạn về tình trạng hồ sơ cũng như hướng dẫn bạn thực hiện các bước tiếp theo nếu cần.
Đến trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM
Nếu cần thiết, bạn có thể đến trực tiếp Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM để tra cứu tình trạng hồ sơ.
Bước thực hiện:
Chuẩn bị giấy tờ cần thiết:
Mang theo biên nhận hồ sơ hoặc giấy tờ liên quan đến việc nộp hồ sơ xin giấy phép lao động để tiện tra cứu.
Đến bộ phận tiếp nhận hồ sơ:
Đến bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM và yêu cầu kiểm tra tình trạng hồ sơ.
Cung cấp thông tin và nhận kết quả:
Cung cấp các thông tin cần thiết cho nhân viên tiếp nhận và chờ họ tra cứu, sau đó bạn sẽ được thông báo về tình trạng hồ sơ.
Kết luận
Để kiểm tra tình trạng hồ sơ xin giấy phép lao động tại TP.HCM, bạn có thể tra cứu trực tuyến qua cổng thông tin của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội TP.HCM, liên hệ trực tiếp với Sở qua điện thoại hoặc email, sử dụng dịch vụ của công ty tư vấn hoặc đại diện, hoặc đến trực tiếp tại Sở. Các phương thức này giúp bạn nắm bắt được tiến độ xử lý hồ sơ và kịp thời xử lý các yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi nếu có.
Tham khảo thêm
Thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài
Thời hạn giấy phép lao động tại TPHCM đối với người nước ngoài

Thời hạn của giấy phép lao động (Work Permit) tại Việt Nam thường được cấp theo các khung thời gian sau:
Tạm thời: Thời hạn tạm thời của giấy phép lao động có thể là từ 1 đến 2 năm, tùy theo quy định của cơ quan cấp phép và hợp đồng lao động.
Ổn định: Thời hạn ổn định của giấy phép lao động có thể lên đến 2 năm đối với người lao động được đào tạo chuyên môn và từ 1 đến 3 năm đối với người lao động có kỹ năng đặc biệt.
Cần lưu ý rằng thời hạn của giấy phép lao động có thể thay đổi tùy theo quy định của pháp luật và quyết định của cơ quan cấp phép. Sau khi hết hạn, người lao động cần tiến hành gia hạn giấy phép lao động nếu muốn tiếp tục làm việc tại Việt Nam.
Tham khảo thêm
Dịch vụ gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài

Người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động tại TPHCM sẽ bị xử phạt như thế nào?
Người lao động nước ngoài làm việc tại TP.HCM (và trên toàn lãnh thổ Việt Nam) mà không có giấy phép lao động hợp lệ sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật Việt Nam. Dưới đây là các mức xử phạt áp dụng cho người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hoặc sử dụng giấy phép lao động không hợp lệ:
Xử phạt người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động
Theo Điều 31 của Nghị định 12/2022/NĐ-CP, quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội, đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng, mức phạt đối với người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hoặc sử dụng giấy phép lao động không đúng quy định như sau:
Phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng: Đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động hoặc sử dụng giấy phép lao động đã hết hạn hoặc không đúng công việc, vị trí đã đăng ký trong giấy phép lao động.
Trục xuất khỏi Việt Nam: Ngoài việc bị phạt tiền, người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hợp lệ có thể bị trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam theo quy định.
Xử phạt người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động (doanh nghiệp, tổ chức) tuyển dụng người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hoặc sử dụng lao động nước ngoài không đúng quy định cũng sẽ bị xử phạt:
Phạt tiền đối với doanh nghiệp, tổ chức:
Từ 30.000.000 đồng đến 45.000.000 đồng: Đối với vi phạm từ 1 đến 10 người lao động.
Từ 45.000.000 đồng đến 60.000.000 đồng: Đối với vi phạm từ 11 đến 20 người lao động.
Từ 60.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng: Đối với vi phạm từ 21 người lao động trở lên.
Buộc phải chấm dứt hợp đồng lao động: Người sử dụng lao động phải chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động nước ngoài làm việc mà không có giấy phép lao động hợp lệ.
Một số trường hợp ngoại lệ không cần giấy phép lao động
Theo quy định tại Điều 154 của Bộ luật Lao động 2019 và Điều 7 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, có một số trường hợp người lao động nước ngoài không cần phải có giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam. Một số trường hợp bao gồm:
Người lao động nước ngoài là thành viên góp vốn hoặc là chủ sở hữu của công ty trách nhiệm hữu hạn.
Người lao động nước ngoài là thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần.
Người lao động nước ngoài vào Việt Nam với thời hạn dưới 3 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ.
Người lao động nước ngoài di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc phạm vi 11 ngành dịch vụ trong danh mục cam kết dịch vụ của Việt Nam với WTO.
Người lao động nước ngoài thực hiện các dịch vụ tư vấn chuyên môn, kỹ thuật hoặc thực hiện các công việc cần sử dụng lao động có trình độ cao mà không thể thay thế được bởi lao động Việt Nam.
Những người lao động nước ngoài thuộc các trường hợp này cần được xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động và phải làm thủ tục thông báo cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi dự kiến làm việc.
Kết luận
Người lao động nước ngoài làm việc tại TP.HCM mà không có giấy phép lao động hợp lệ sẽ bị phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng và có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam. Người sử dụng lao động cũng sẽ bị xử phạt hành chính và buộc chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động. Để tránh các vi phạm pháp luật, người lao động nước ngoài và người sử dụng lao động cần tuân thủ các quy định về lao động và giấy phép lao động tại Việt Nam.
Hướng dẫn làm giấy phép lao động tại TPHCM giúp người lao động nước ngoài dễ dàng hơn trong việc hoàn thành các thủ tục pháp lý quan trọng để làm việc hợp pháp. Được cấp giấy phép lao động không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là sự bảo đảm quyền lợi cho cả doanh nghiệp và người lao động trong suốt quá trình làm việc tại Việt Nam. Mặc dù quy trình có nhiều bước và đòi hỏi sự chính xác trong hồ sơ, nhưng sự hỗ trợ từ các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian. Đối với các doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài, việc tuân thủ đúng quy trình và quy định của pháp luật là yếu tố then chốt để tránh các vấn đề pháp lý không mong muốn. Giấy phép lao động không chỉ là giấy tờ hợp pháp hóa việc làm việc của người lao động nước ngoài mà còn là cơ sở để xây dựng một môi trường làm việc hợp pháp, an toàn và bền vững. Do đó, việc hiểu rõ và tuân thủ hướng dẫn làm giấy phép lao động là điều cần thiết, góp phần vào sự phát triển chung của doanh nghiệp và cộng đồng lao động nước ngoài tại TP.HCM.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thủ tục làm giấy phép lao động cho giáo viên tiếng anh
Thủ tục làm giấy phép lao động cho giám đốc
Hướng dẫn cấp giấy phép lao động tại Cần Thơ cho người nước ngoài
Giấy phép lao động trong khu công nghiệp không VAT
Dịch vụ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài
Thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài
Thủ tục cấp lại giấy phép lao động hết hạn
Dịch vụ gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài
Dịch vụ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài
xin cấp giấy phép lao động cho nhà quản lý là giám đốc – phó giám đốc
Thủ tục cấp giấy phép lao động cho chuyên gia nước ngoài
Điều kiện thủ tục hồ sơ xin giấy phép lao động
Dịch vụ xin giấy phép lao động
Xin giấy phép cho thuê lại lao động
xin giấy phép đưa người Việt Nam xuất khẩu lao động
Hợp pháp hóa lãnh sự đăng ký kinh doanh
Khi nào doanh nghiệp cần báo giảm lao động
Hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự nhật bản chi tiết

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Địa chỉ 1: Số 3E/16 Phổ Quang, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa chỉ 2: Số 04 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 0932 890 675
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com