Trích lục khai sinh thực hiện như thế nào?

Rate this post

Trích lục khai sinh thực hiện như thế nào?

Trích lục khai sinh là một trong những thủ tục quan trọng giúp chúng ta sao chép hoặc cấp lại bản khai sinh khi cần thiết, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến hồ sơ học tập, xin việc, hay thủ tục hành chính khác. Khi mất hoặc cần bản sao, trích lục khai sinh sẽ hỗ trợ cung cấp các thông tin cá nhân chính xác và hợp pháp. Để thực hiện quá trình này, người dân có thể lựa chọn nhiều hình thức khác nhau, như nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền hoặc thực hiện trực tuyến trên cổng dịch vụ công quốc gia. Tuy nhiên, thủ tục trích lục khai sinh đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ đầy đủ các quy định về pháp lý, nhằm đảm bảo tính chính xác của thông tin cá nhân. Vì vậy, hiểu rõ các bước thực hiện trích lục khai sinh không chỉ giúp rút ngắn thời gian mà còn tránh được những rắc rối không đáng có trong quá trình làm việc với cơ quan nhà nước.

Trích lục khai sinh thực hiện như thế nào?
Trích lục khai sinh thực hiện như thế nào?

Trích lục khai sinh

Trích lục khai sinh là quá trình trích xuất thông tin từ bản khai sinh gốc và cấp lại dưới dạng bản sao để phục vụ các mục đích pháp lý, cá nhân và hành chính khác. Đây là một thủ tục hành chính quan trọng, được thực hiện khi cá nhân muốn sao chép hoặc chứng thực lại thông tin khai sinh của mình. Đối với những trường hợp mất bản gốc, cần xác nhận thông tin hoặc bổ sung hồ sơ, trích lục khai sinh là giải pháp hữu ích và được công nhận. Bài viết sau đây sẽ phân tích chuyên sâu, rõ ràng và chi tiết về quá trình thực hiện trích lục khai sinh, giúp người đọc nắm vững toàn bộ thủ tục cũng như cách thực hiện sao cho hiệu quả và chính xác nhất.

Khái niệm và ý nghĩa của trích lục khai sinh

Trích lục khai sinh là một bản sao có giá trị pháp lý tương đương với bản gốc giấy khai sinh, chứa các thông tin cá nhân cơ bản như họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh, giới tính, quốc tịch, và thông tin cha mẹ của cá nhân. Khác với bản sao thông thường, trích lục khai sinh có thể được xem là bản sao chính thức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, nên nó được công nhận trong các thủ tục pháp lý, hành chính, và trong nhiều giao dịch đời sống hàng ngày.

Việc thực hiện trích lục khai sinh có ý nghĩa quan trọng khi:

Cá nhân không còn giữ bản gốc hoặc bản sao trước đó của khai sinh.

Các giấy tờ khai sinh cũ đã bị mất, rách nát hoặc hư hỏng.

Trích lục khai sinh dùng để chứng minh danh tính và thông tin cá nhân trong hồ sơ học tập, xin việc, xin visa hoặc các thủ tục hành chính khác.

Các loại trích lục khai sinh

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Hiện nay, có hai loại trích lục khai sinh chính:

Trích lục khai sinh bản sao từ sổ gốc: Là bản sao được cơ quan đăng ký hộ tịch cấp lại từ sổ hộ tịch gốc (sổ đăng ký khai sinh) lưu tại cơ quan. Bản sao này có giá trị pháp lý tương đương với bản gốc khai sinh.

Trích lục khai sinh chứng thực: Đây là bản sao chứng thực từ bản chính hoặc bản sao của trích lục khai sinh trước đó, thường được chứng thực bởi cơ quan hành chính cấp xã, phường hoặc các cơ quan công chứng.

Điều kiện để thực hiện trích lục khai sinh

Để trích lục khai sinh, người thực hiện cần đáp ứng các điều kiện sau đây:

Có quyền và lợi ích hợp pháp liên quan đến khai sinh của người được trích lục.

Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân của người cần trích lục và lý do yêu cầu trích lục khai sinh.

Đảm bảo thông tin cung cấp là chính xác và trung thực.

Thông thường, cha mẹ, người thân hoặc người giám hộ hợp pháp có thể yêu cầu trích lục khai sinh cho người không có khả năng tự thực hiện (trẻ nhỏ, người không đủ năng lực hành vi dân sự). Người trực tiếp yêu cầu phải có giấy tờ chứng minh mối quan hệ hoặc thẩm quyền đối với người cần trích lục khai sinh.

Các bước thực hiện trích lục khai sinh

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Để xin trích lục khai sinh, người yêu cầu cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

Đơn yêu cầu cấp bản sao trích lục khai sinh: Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn này, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, nơi sinh, số giấy khai sinh (nếu có).

Chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân: Để xác nhận danh tính người yêu cầu.

Giấy tờ chứng minh mối quan hệ (nếu yêu cầu trích lục cho người khác): Ví dụ, giấy chứng nhận đăng ký kết hôn của cha mẹ, giấy xác nhận quyền giám hộ.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Người yêu cầu có thể lựa chọn cách nộp hồ sơ:

Trực tiếp: Đến nộp hồ sơ tại Phòng Tư pháp của UBND cấp xã, huyện hoặc sở Tư pháp tùy thuộc vào quy định địa phương.

Trực tuyến: Nộp hồ sơ qua Cổng dịch vụ công quốc gia nếu địa phương đã hỗ trợ dịch vụ này. Đây là cách tiện lợi, tiết kiệm thời gian.

Bước 3: Kiểm tra và tiếp nhận hồ sơ

Cơ quan tiếp nhận sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ. Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan sẽ thông báo cho người nộp hồ sơ để điều chỉnh. Khi hồ sơ đã đầy đủ và hợp lệ, cơ quan sẽ tiếp nhận và ghi nhận yêu cầu trích lục khai sinh.

Bước 4: Xử lý hồ sơ và cấp trích lục khai sinh

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành trích xuất thông tin từ sổ hộ tịch gốc để tạo bản sao trích lục khai sinh. Quy trình này thường mất một khoảng thời gian nhất định tùy vào quy định của từng địa phương, thường là từ 3 đến 5 ngày làm việc.

Bước 5: Nhận kết quả

Người yêu cầu sẽ nhận được bản sao trích lục khai sinh tại cơ quan nơi nộp hồ sơ hoặc qua dịch vụ chuyển phát nếu đã đăng ký nhận qua bưu điện. Trường hợp nộp hồ sơ trực tuyến, người yêu cầu có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ và nhận kết quả tại địa chỉ email hoặc số điện thoại đăng ký.

Các lưu ý khi thực hiện trích lục khai sinh

Kiểm tra kỹ thông tin trước khi nộp hồ sơ: Đảm bảo thông tin trong hồ sơ là chính xác, đặc biệt là họ tên, ngày sinh, nơi sinh, thông tin của cha mẹ.

Chuẩn bị các giấy tờ chứng minh mối quan hệ (nếu cần): Trong trường hợp yêu cầu trích lục khai sinh cho người khác, cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ chứng minh quan hệ hợp pháp.

Thời gian xử lý hồ sơ: Thời gian xử lý có thể kéo dài trong các thời điểm cao điểm, vì vậy, người yêu cầu nên có kế hoạch để không ảnh hưởng đến các công việc liên quan.

Bảo quản bản trích lục khai sinh: Sau khi nhận được bản trích lục khai sinh, người sở hữu nên cất giữ cẩn thận để tránh mất mát hoặc hư hỏng, vì đây là giấy tờ quan trọng trong nhiều giao dịch hành chính.

Các hình thức và kênh thực hiện trích lục khai sinh

Hiện nay, công nghệ số hóa đã giúp thủ tục trích lục khai sinh trở nên thuận tiện hơn với hai hình thức chính:

Thực hiện tại cơ quan hành chính: Đây là hình thức truyền thống, phù hợp với những ai muốn nộp hồ sơ trực tiếp và nhận kết quả nhanh chóng tại chỗ.

Thực hiện trực tuyến: Thông qua Cổng dịch vụ công quốc gia, người dân có thể nộp hồ sơ và theo dõi quá trình trích lục khai sinh một cách dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Các trường hợp đặc biệt khi thực hiện trích lục khai sinh

Có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi yêu cầu trích lục khai sinh:

Người yêu cầu không còn bản gốc hoặc thông tin về khai sinh: Trong trường hợp này, người yêu cầu cần nêu rõ hoàn cảnh và lý do cần trích lục, có thể phải cung cấp thêm thông tin cá nhân của người thân.

Trích lục khai sinh cho người đã mất: Khi thực hiện trích lục khai sinh cho người đã mất để bổ sung hồ sơ thừa kế hoặc các thủ tục pháp lý khác, người yêu cầu cần chứng minh quan hệ nhân thân và lý do chính đáng.

Thủ tục trích lục khai sinh với người nước ngoài

Người nước ngoài có thể yêu cầu trích lục khai sinh tại Việt Nam nếu họ sinh ra tại Việt Nam và đã đăng ký khai sinh tại Việt Nam. Thủ tục tương tự như với công dân Việt Nam, nhưng có thể phải bổ sung giấy tờ xác minh danh tính do cơ quan nước ngoài cấp, có dịch công chứng theo quy định.

Lợi ích của việc trích lục khai sinh

Trích lục khai sinh không chỉ giúp người dân có bản sao khai sinh phục vụ các công việc hành chính mà còn giúp bảo đảm tính pháp lý, tránh rủi ro về thông tin cá nhân không chính xác hoặc thiếu sót. Thủ tục trích lục khai sinh được thực hiện nhanh chóng giúp tiết kiệm thời gian cho cá nhân và cơ quan nhà nước.

Kết luận

Nhìn chung, trích lục khai sinh là một thủ tục cần thiết để đáp ứng các yêu cầu pháp lý và hành chính trong xã hội hiện đại. Hiểu rõ và thực hiện đúng các bước trích lục khai sinh sẽ giúp quá trình này trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn. Với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin, thủ tục trích lục khai sinh ngày càng trở nên dễ dàng, giúp người dân tiếp cận và sử dụng dịch vụ công hiệu quả, đảm bảo đầy đủ quyền lợi cá nhân.

Phân biệt Giấy khai sinh và trích lục giấy khai sinh?

Giấy khai sinh và trích lục giấy khai sinh đều là các tài liệu quan trọng liên quan đến việc xác nhận và chứng thực thông tin cá nhân. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt sau:

Giấy khai sinh:

Khái niệm: Là giấy tờ được cơ quan nhà nước cấp lần đầu khi một đứa trẻ được sinh ra, ghi nhận các thông tin cơ bản của đứa trẻ bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, quốc tịch, tên cha mẹ, nơi sinh, số và ngày cấp.

Mục đích: Giấy khai sinh là giấy tờ gốc, được cấp duy nhất một lần và được sử dụng để làm căn cứ cho các thủ tục pháp lý khác trong suốt cuộc đời của một cá nhân, như đăng ký hộ khẩu, cấp chứng minh nhân dân, hộ chiếu, đi học, đăng ký kết hôn, v.v.

Cơ quan cấp: Ủy ban nhân dân xã/phường/thị trấn nơi đứa trẻ sinh ra hoặc nơi cư trú của cha/mẹ.

Giá trị pháp lý: Là bản gốc, có giá trị pháp lý cao nhất trong việc chứng minh nhân thân.

Trích lục giấy khai sinh:

Khái niệm: Là bản sao của giấy khai sinh gốc, được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp lại từ sổ gốc. Trích lục giấy khai sinh thường được sử dụng khi bản gốc giấy khai sinh bị mất, hư hỏng hoặc khi cần một bản sao để thực hiện các thủ tục hành chính khác.

Mục đích: Trích lục giấy khai sinh là bản sao được dùng để thay thế giấy khai sinh trong trường hợp cần thiết. Nó có thể được yêu cầu trong các thủ tục hành chính, pháp lý, hoặc trong các trường hợp yêu cầu nộp bản sao giấy tờ.

Cơ quan cấp: Ủy ban nhân dân xã/phường/thị trấn nơi lưu giữ sổ gốc giấy khai sinh hoặc nơi cư trú hiện tại của cá nhân.

Giá trị pháp lý: Mặc dù là bản sao, nhưng trích lục giấy khai sinh vẫn có giá trị pháp lý tương đương với bản gốc trong việc chứng minh nhân thân, và được chấp nhận trong hầu hết các giao dịch hành chính, pháp lý.

Tóm lại:

Giấy khai sinh là tài liệu gốc được cấp một lần duy nhất khi khai sinh, trong khi trích lục giấy khai sinh là bản sao của giấy khai sinh gốc, được cấp lại từ sổ gốc.

Giấy khai sinh có giá trị pháp lý cao nhất, còn trích lục giấy khai sinh có giá trị pháp lý tương đương giấy khai sinh trong các giao dịch, thủ tục hành chính.

Trích lục khai sinh thực hiện như thế nào?

Trích lục khai sinh là thủ tục nhằm sao chép, cấp lại bản sao giấy khai sinh từ sổ gốc. Dưới đây là quy trình thực hiện trích lục khai sinh tại Việt Nam:

Chuẩn bị hồ sơ:

Tờ khai yêu cầu cấp bản sao trích lục khai sinh theo mẫu quy định.

Giấy tờ tùy thân (chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hộ chiếu) của người yêu cầu trích lục.

Giấy tờ chứng minh mối quan hệ nếu người yêu cầu là người khác không phải là chủ thể của giấy khai sinh.

Nộp hồ sơ:

Hồ sơ có thể được nộp tại Ủy ban nhân dân cấp xã/phường nơi đăng ký khai sinh ban đầu hoặc tại Sở Tư pháp nơi đã lưu trữ hồ sơ gốc.

Có thể nộp trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền hoặc gửi qua đường bưu điện.

Tiếp nhận và xử lý hồ sơ:

Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra hồ sơ và đối chiếu thông tin trong sổ gốc.

Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan sẽ thực hiện cấp bản sao trích lục khai sinh từ sổ gốc.

Nhận kết quả:

Sau khi hoàn tất thủ tục, người yêu cầu sẽ nhận được bản sao trích lục khai sinh.

Thời gian giải quyết thông thường là 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Lệ phí:

Lệ phí cấp trích lục khai sinh có thể khác nhau tùy theo quy định của từng địa phương, nhưng thường rất thấp.

Bạn cần lưu ý rằng nếu bạn đang yêu cầu trích lục khai sinh cho người khác, bạn phải cung cấp giấy tờ chứng minh quan hệ và được ủy quyền hợp lệ.

Thủ tục xin làm lại giấy khai sinh như thế nào?

Thủ tục xin làm lại giấy khai sinh thường được thực hiện trong trường hợp giấy khai sinh gốc bị mất hoặc hư hỏng nặng không còn sử dụng được. Dưới đây là quy trình cụ thể để xin cấp lại giấy khai sinh:

Chuẩn bị hồ sơ:

Đơn đề nghị cấp lại giấy khai sinh (theo mẫu quy định).

Giấy tờ chứng minh nhân thân: Chứng minh nhân dân (CMND), Căn cước công dân (CCCD), hộ chiếu, hoặc giấy tờ khác có ảnh để chứng minh nhân thân của người yêu cầu.

Bản sao giấy tờ chứng minh về việc đăng ký khai sinh: Nếu có (ví dụ: bản sao giấy khai sinh cũ, trích lục khai sinh nếu có).

Sổ hộ khẩu hoặc giấy tờ chứng minh nơi cư trú của người yêu cầu.

Giấy tờ khác (nếu có) chứng minh mối quan hệ với người được yêu cầu cấp lại giấy khai sinh.

Nộp hồ sơ:

Hồ sơ xin cấp lại giấy khai sinh được nộp tại Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã/phường/thị trấn nơi trước đây đã đăng ký khai sinh hoặc nơi cư trú hiện tại của người yêu cầu.

Tiếp nhận và xử lý hồ sơ:

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.

Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan tiếp nhận sẽ tiến hành kiểm tra sổ gốc và cấp lại giấy khai sinh. Trường hợp không tìm thấy sổ gốc hoặc hồ sơ không hợp lệ, cơ quan sẽ yêu cầu bổ sung thông tin hoặc từ chối cấp lại (có nêu lý do).

Thời gian xử lý:

Thời gian giải quyết thông thường là 3 – 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong một số trường hợp phức tạp, thời gian xử lý có thể kéo dài hơn, nhưng không quá 10 ngày làm việc.

Nhận kết quả:

Người yêu cầu cấp lại giấy khai sinh sẽ đến UBND để nhận kết quả vào ngày hẹn, hoặc có thể yêu cầu gửi qua đường bưu điện (nếu có yêu cầu trước và đã cung cấp đầy đủ thông tin).

Lệ phí:

Mức lệ phí cấp lại giấy khai sinh sẽ tùy thuộc vào quy định của từng địa phương. Một số trường hợp đặc biệt như người cao tuổi, người có hoàn cảnh khó khăn có thể được miễn, giảm lệ phí.

Lưu ý:

Trường hợp không tìm thấy sổ gốc tại cơ quan lưu giữ, bạn có thể phải thực hiện thủ tục đăng ký khai sinh lại theo quy định pháp luật.

Đảm bảo cung cấp đầy đủ và chính xác các giấy tờ để tránh bị từ chối hoặc phải bổ sung hồ sơ nhiều lần.

Mẫu trích lục khai sinh 

…………..………………..……………

………………..………………….…….

………………..………………….…….(1)

Số: (2)     /TLKS-BS

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


………, ngày….…tháng ……năm 20….

 

TRÍCH LỤC KHAI SINH

(BẢN SAO)

Họ, chữ đệm, tên: ……………..……….…………………..……….…………………..……….……………………………….……….……

Ngày, tháng, năm sinh: ……………..………….…… ghi bằng chữ: ……………..…………….……………..……….…………

…………………………………………..……….…………………………………..……….………………………………………………..……….

Giới tính: ……………………….…………………. Dân tộc: …………………………….Quốc tịch: ……………………..…………

Nơi sinh: …………………………..……….…………………………………..……….…………..……………………………………..……….

…………………………………………..……….…………………………………..……….………………………………………..…..……….

Quê quán: …………………………………………………………………..…………………………….…………………………..……….

Số định danh cá nhân: ………………………….……..……..…………………………………………………………………………………………..

Họ, chữ đệm, tên người mẹ: ………………………………………………………………..…………………………….…..…… 

Năm sinh:  …………………………..………… Dân tộc: ………………….……… Quốc tịch:  …………..…………………… 

Nơi cư trú: …………………………..……….…………………..…………..……….………………………………..….………………….

…………………………………………..……….…………………………………..……….…………………………………………….……….

Họ, chữ đệm, tên người cha: ……………………………………………………………..…………..………………….…..…… 

Năm sinh:  …………………………..………… Dân tộc: ………………….……… Quốc tịch:  …………………….………… 

Nơi cư trú: …………………………..……….…………………..…………..………………….………………………….………………….

…………………………………………..……….…………………………………..……….……………………………………………..……….

Đăng ký khai sinh tại(3) ……………………………………………………………………….…………………………………………….… 

Số …………….……… ngày …..……/…..……/….……

Ghi chú:(4)……………………..……….…………………………………..……….………………………………………………………..………. 

NGƯỜI KÝ TRÍCH LỤC 

(Ký, ghi rõ họ, chữ đệm, tên, chức vụ, đóng dấu)

Chú thích:

(1) Ghi tên cơ quan cấp bản sao Trích lục. 

Nếu là Ủy ban nhân dân cấp xã thì ghi đủ 03 cấp hành chính (xã, huyện, tỉnh); nếu là Ủy ban nhân dân cấp huyện thì ghi đủ 02 cấp hành chính (huyện, tỉnh); nếu là Cơ quan đại diện thì ghi rõ tên cơ quan đại diện và tên nước có trụ sở Cơ quan đại diện.

Ví dụ:     Tỉnh Thanh Hoá
Thành phố Thanh Hoá
UBND phường Lam Sơn

Hoặc:   Đại sứ quán Việt Nam tại Hoa Kỳ

 (2) Ghi theo số trong Sổ theo dõi việc cấp bản sao Trích lục hộ tịch của cơ quan cấp bản sao Trích lục hộ tịch.

(3) Ghi tên cơ quan đăng ký khai sinh

Ví dụ: Uỷ ban nhân dân phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội

Uỷ ban nhân dân quận Hà Đông, Hà Nội.

(4) Tuỳ theo cách thức thực hiện, ghi rõ căn cứ cấp bản sao Trích lục: “Thực hiện việc trích lục từ Sổ đăng ký khai sinh” hoặc “Thực hiện việc trích lục từ Cơ sở dữ liệu hộ tịch điện tử theo quy trình tin học”.

Mẫu đơn xin xác nhận làm lại giấy khai sinh theo chuẩn mới nhất
Mẫu đơn xin xác nhận làm lại giấy khai sinh theo chuẩn mới nhất

Như vậy, trích lục khai sinh là quy trình cần thiết để đảm bảo quyền lợi cá nhân và đáp ứng nhu cầu về các giấy tờ cá nhân trong các giao dịch và thủ tục pháp lý. Việc thực hiện trích lục khai sinh có thể được thực hiện dễ dàng nếu tuân theo đúng quy trình và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết. Điều này giúp tránh những phát sinh không mong muốn và tiết kiệm thời gian cho cá nhân. Với các phương thức nộp hồ sơ linh hoạt từ trực tuyến đến trực tiếp, trích lục khai sinh ngày nay trở nên thuận tiện và nhanh chóng hơn. Mỗi người dân cần hiểu rõ về thủ tục này để chủ động xử lý khi cần, góp phần đơn giản hóa các quy trình hành chính và làm cho cuộc sống trở nên tiện lợi, hiện đại hơn.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Hợp pháp hóa lãnh sự giấy khai sinh

Thủ tục xin làm lại giấy khai sinh như thế nào?;

Hướng dẫn thủ tục trích lục khai sinh 2023 nhanh chóng nhất

Hướng dẫn cấp lại giấy khai sinh 

Đăng ký khai sinh quá hạn cho con khi đăng ký kết hôn 

Làm giấy khai sinh cần thủ tục gì và làm ở đâu 

Hướng dẫn thủ tục làm giấy khai sinh cho con ngoài giá thú 

Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con 

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH   

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo