Phân biệt giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán

5/5 - (1 bình chọn)

Phân biệt giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán

Phân biệt giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán là một vấn đề quan trọng trong hoạt động kinh doanh và tài chính, có ý nghĩa lớn đối với cả người mua và người bán. Trong các giao dịch mua bán, chiết khấu đóng vai trò khuyến khích tiêu thụ sản phẩm, tăng cường sự gắn kết với khách hàng, và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, mỗi loại chiết khấu lại mang ý nghĩa và mục đích khác nhau, đòi hỏi người sử dụng hiểu rõ để vận dụng một cách hiệu quả nhất. Chiết khấu thương mại thường được áp dụng khi người mua mua hàng với số lượng lớn, giúp giảm giá trị đơn hàng và khuyến khích mua thêm sản phẩm. Ngược lại, chiết khấu thanh toán là mức giảm giá mà người bán áp dụng để khuyến khích người mua thanh toán sớm, từ đó cải thiện dòng tiền cho doanh nghiệp. Cả hai hình thức chiết khấu đều nhằm mục tiêu tăng hiệu quả kinh doanh nhưng lại có sự khác biệt về thời điểm áp dụng, đối tượng hưởng chiết khấu và cách ghi nhận trên hóa đơn. Chính vì vậy, việc phân biệt rõ ràng giữa hai loại chiết khấu này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí tốt hơn mà còn đảm bảo các quy định kế toán và thuế được tuân thủ đúng.

Khái niệm chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán

Theo Chuẩn mực số 14 – Doanh thu và thu nhập khác (ban hành kèm theo Quyết định 149/2001/QĐ-BTC), chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán được định nghĩa như sau:

Chiết khấu thương mại là khoản doanh nghiệp bán giảm giá niêm yết cho khách hàng mua hàng với khối lượng lớn.

Chiết khấu thanh toán là khoản tiền người bán giảm trừ cho người mua, do người mua thanh toán tiền mua hàng trước thời hạn theo hợp đồng.

Về cơ bản, chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán được hiểu như sau:

Nếu bên mua mua hàng với số lượng lớn và được giảm giá theo thỏa thuận hoặc điều khoản hợp đồng thì gọi là khoản chiết khấu thương mại.

Nếu bên mua mua hàng và thanh toán trước thời hạn và được giảm giá theo thỏa thuận hoặc điều khoản hợp đồng thì là khoản chiết khấu thanh toán.

Phân biệt giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán
Phân biệt giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán

Quy định về cách xuất hóa đơn có chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán

Theo Thông tư số 39/2014/TT-BTC quy định về hóa đơn hàng hóa, dịch vụ có áp dụng hình thức chiết khấu thương mại dành cho khách hàng như sau:

Hóa đơn GTGT ghi rõ giá bán đã chiết khấu thương mại cho khách hàng, thuế GTGT, tổng thanh toán đã có thuế GTGT

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Đối với chiết khấu về số lượng, doanh số hàng hóa, dịch vụ thì số tiền chiết khấu của hàng hóa đã bán được tính điều chỉnh trên hóa đơn bán hàng hóa, dịch vụ của lần mua cuối cùng hoặc kỳ tiếp sau.

Trường hợp số tiền chiết khấu được lập khi kết thúc chương trình (kỳ) chiết khấu hàng bán thì được lập hóa đơn điều chỉnh kèm bảng kê các số hóa đơn cần điều chỉnh, số tiền, tiền thuế điều chỉnh.

Căn cứ vào hóa đơn điều chỉnh, bên bán và bên mua kê khai điều chỉnh doanh số mua, bán, thuế đầu ra, đầu vào.

Phân biệt giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán

Giống nhau:

Chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán có điểm giống nhau đều là khoản lợi của bên bán cho bên mua theo thỏa thuận.

Khác nhau:

Chiết khấu thương mại

Định nghĩa: Là khoản người bán giảm giá cho người mua khi mua hàng đạt khối lượng nhất định theo thỏa thuận.

Hóa đơn: Trừ trực tiếp vào đơn giá hoặc thể hiện số tiền chiết khấu trên hóa đơn hoặc xuất hóa đơn chiết khấu điều chỉnh giảm cho bên mua.

Tác động đến thu/chi: Bên bán: Làm giảm doanh thu ghi nhận. Bên mua: được trừ trực tiếp vào giá trị hàng hóa mua vào.

Tác động đến thuế của doanh nghiệp: 

Được giảm thuế GTGT

Là khoản làm giảm doanh thu ghi nhận của bên bán → Giảm thuế TNDN và giảm thuế GTGT đầu ra của doanh nghiệp

Nếu người nhận là cá nhân kinh doanh thì chiết khấu trả bằng tiền phải được khấu trừ 1% thuế TNCN và miễn thuế TNCN nếu người nhận là người tiêu dùng.

Áp dụng: Đẩy nhanh hàng tồn kho, nhất là những mặt hàng có hạn sử dụng ngắn, nhanh lỗi thời.

Chiết khấu thanh toán

Định nghĩa: Là khoản giảm trừ trực tiếp vào giá trị thanh toán khi người mua thanh toán tiền trước thời hạn thỏa thuận.

Hóa đơn: Không trừ vào giá trị trên hóa đơn.

Tác động đến thu/chi: Bên bán: Không làm giảm doanh thu ghi nhận, được ghi nhận là khoản chi phí tài chính. Bên mua: Không trừ vào giá trị hàng hóa mua vào, ghi nhận là một khoản doanh thu hoạt động tài chính

Tác động đến thuế của doanh nghiệp: 

Không được giảm thuế GTGT

Là khoản chi phí tài chính của bên cung cấp và là doanh thu hoạt động của bên mua → Tăng thuế TNDN của bên mua và giảm thuế TNDN của bên mua (ghi nhận vào chi phí)

Nếu người nhận là cá nhân kinh doanh thì khoản chiết khấu phải được khấu trừ 1% thuế Thu nhập cá nhân và miễn thuế TNCN nếu người nhận là người tiêu dùng.

Áp dụng: Góp phần thu hồi nợ nhanh, tăng vòng quay vốn kinh doanh.

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán

Áp dụng theo thông tư 200/2014/TT-BTC về hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, hạch toán đối với khoản chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán sẽ được ghi nhận như sau:

Định khoản chiết khấu thương mại:

Bên bán:

Nợ 111/112/131 Tổng số tiền phải thu

Có 511 Doanh thu bán hàng (giá trị trên hóa đơn đã trừ chiết khấu thương mại; giá trị chưa thuế)

Có 3331 Thuế GTGT đầu ra

Bên mua

Nợ 156 Giá trị hàng hóa chưa thuế

Nợ 133 Thuế GTGT được khấu trừ

Có 111/112/131 Số tiền đã bao gồm thuế

Định khoản chiết khấu thanh toán

Bên bán

Nợ 635 Chi phí tài chính

Có 111/112/131 Giá trị chiết khấu thanh toán trả bằng tiền mặt/TGNH/bù trừ khoản phải thu

Bên mua

Nợ 111/112/331 Giá trị chiết khấu thanh toán được nhận bằng tiền mặt/TGNH/ bù trừ khoản phải trả

Có 515 Doanh thu hoạt động tài chính

Hạch toán chiết khấu thương mại bên mua và bên bán
Hạch toán chiết khấu thương mại bên mua và bên bán

Phân biệt giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán

Phân biệt giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán là một chủ đề quan trọng trong quản lý tài chính và kinh doanh, đóng vai trò then chốt trong việc xác định chiến lược bán hàng và dòng tiền của doanh nghiệp. Hiểu rõ bản chất và cách thức áp dụng của hai loại chiết khấu này không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, gia tăng lợi nhuận mà còn góp phần tạo ra những lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy mối quan hệ với khách hàng. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về sự khác biệt giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán để doanh nghiệp có thể sử dụng chúng một cách hiệu quả và phù hợp.

Khái niệm cơ bản

Chiết khấu thương mại là khoản giảm giá mà doanh nghiệp áp dụng cho khách hàng khi mua hàng với số lượng lớn hoặc vượt qua một mức giá trị nhất định. Chiết khấu thương mại được sử dụng chủ yếu để khuyến khích khách hàng mua nhiều sản phẩm, qua đó gia tăng doanh số bán hàng và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Ví dụ: Nếu một khách hàng mua 100 đơn vị sản phẩm và đạt giá trị đơn hàng trên 50 triệu đồng, doanh nghiệp có thể giảm giá từ 5% đến 10% trên tổng giá trị đơn hàng. Đây chính là khoản chiết khấu thương mại, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và khuyến khích họ tiếp tục mua hàng với số lượng lớn.

Chiết khấu thanh toán, ngược lại, là khoản giảm giá mà doanh nghiệp áp dụng cho khách hàng khi họ thanh toán tiền hàng sớm hơn thời hạn quy định. Đây là một công cụ quan trọng để cải thiện dòng tiền của doanh nghiệp, giảm rủi ro nợ khó đòi, và củng cố mối quan hệ với khách hàng.

Ví dụ: Doanh nghiệp có thể áp dụng mức giảm 2% nếu khách hàng thanh toán trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận hóa đơn thay vì chờ đến kỳ hạn thanh toán thông thường là 30 ngày. Điều này tạo động lực cho khách hàng thanh toán nhanh chóng, qua đó doanh nghiệp có thể sử dụng dòng tiền để tái đầu tư vào các hoạt động khác.

Mục đích và vai trò của chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán

Mặc dù cả chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán đều là các hình thức giảm giá nhằm mang lại lợi ích cho khách hàng, nhưng mục đích và vai trò của chúng có sự khác biệt đáng kể.

Mục đích của chiết khấu thương mại là tăng cường khối lượng bán hàng, giúp doanh nghiệp đạt được quy mô kinh tế, từ đó giảm chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm. Chiết khấu thương mại tạo động lực cho khách hàng mua nhiều hàng hơn, góp phần vào tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị phần của doanh nghiệp.

Mục đích của chiết khấu thanh toán, ngược lại, là khuyến khích khách hàng thanh toán sớm, từ đó giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định. Điều này có lợi ích lớn trong việc quản lý tài chính, đặc biệt là với các doanh nghiệp có vòng quay vốn ngắn. Chiết khấu thanh toán giảm thiểu nguy cơ nợ khó đòi, cải thiện hiệu quả sử dụng vốn và giảm chi phí tài chính liên quan đến việc vay ngắn hạn.

Sự khác biệt về thời điểm áp dụng

Chiết khấu thương mại thường được áp dụng trong quá trình bán hàng, khi khách hàng đặt mua sản phẩm với số lượng lớn hoặc đạt giá trị đơn hàng cao. Do đó, chiết khấu này được tính trực tiếp vào giá trị hóa đơn ngay khi phát sinh giao dịch mua bán. Nó tác động ngay lập tức đến giá trị đơn hàng và thường được ghi nhận trên hóa đơn.

Chiết khấu thanh toán chỉ được áp dụng sau khi khách hàng đã nhận được hóa đơn và trong thời gian chờ thanh toán. Chiết khấu thanh toán phụ thuộc vào thời gian thanh toán của khách hàng, thường là một khoảng thời gian ngắn (như 10-15 ngày) kể từ khi hóa đơn được lập. Nếu khách hàng đáp ứng điều kiện thanh toán sớm, khoản chiết khấu này sẽ được tính vào khoản tiền phải trả, còn nếu không, khách hàng sẽ thanh toán theo giá trị hóa đơn ban đầu.

Đối tượng hưởng chiết khấu

Chiết khấu thương mại thường áp dụng cho tất cả các khách hàng khi họ đạt đến điều kiện mua số lượng lớn hoặc giá trị đơn hàng cao. Điều này có nghĩa là mọi khách hàng, bất kể thời gian thanh toán, đều có thể hưởng chiết khấu nếu họ đáp ứng được điều kiện về số lượng.

Chiết khấu thanh toán lại có tính lựa chọn cao hơn, chỉ dành cho những khách hàng thanh toán trước thời hạn quy định. Đây là cách doanh nghiệp thưởng cho những khách hàng có khả năng thanh toán sớm, giúp doanh nghiệp ổn định dòng tiền và giảm áp lực nợ.

Cách ghi nhận trên hóa đơn và sổ sách kế toán

Chiết khấu thương mại thường được ghi nhận ngay trên hóa đơn xuất bán. Khoản chiết khấu sẽ được khấu trừ trực tiếp vào giá trị đơn hàng và ghi nhận dưới dạng doanh thu giảm. Vì vậy, khi lập hóa đơn bán hàng, số tiền chiết khấu sẽ được trừ ngay vào doanh thu trước khi ghi nhận trên sổ sách kế toán.

Chiết khấu thanh toán thì không được ghi nhận trực tiếp trên hóa đơn mà chỉ được hạch toán khi khách hàng thực hiện thanh toán sớm. Trong sổ sách kế toán, chiết khấu thanh toán được ghi nhận là một khoản giảm trừ chi phí tài chính hoặc một khoản thu nhập khác, tùy thuộc vào cách doanh nghiệp xử lý chiết khấu này trong hệ thống kế toán.

Ví dụ minh họa

Giả sử một doanh nghiệp bán sản phẩm với đơn giá 100.000 đồng/đơn vị.

Chiết khấu thương mại: Nếu khách hàng mua trên 1.000 đơn vị, doanh nghiệp có thể áp dụng chiết khấu thương mại 10%. Vậy khi khách hàng mua 1.200 đơn vị, tổng giá trị trước chiết khấu là 120.000.000 đồng. Sau khi áp dụng chiết khấu thương mại, khách hàng sẽ thanh toán 108.000.000 đồng (120.000.000 đồng – 12.000.000 đồng chiết khấu).

Chiết khấu thanh toán: Nếu hóa đơn sau khi áp dụng chiết khấu thương mại là 108.000.000 đồng, doanh nghiệp có thể áp dụng chiết khấu thanh toán 2% nếu khách hàng thanh toán trong vòng 10 ngày. Nếu khách hàng đáp ứng điều kiện thanh toán sớm, số tiền thanh toán cuối cùng sẽ là 105.840.000 đồng (108.000.000 đồng – 2% chiết khấu thanh toán).

Những lưu ý khi sử dụng chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán

Khi áp dụng các loại chiết khấu này, doanh nghiệp cần lưu ý các điểm sau:

Hiểu rõ nhu cầu và hành vi của khách hàng: Chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán sẽ phù hợp với từng nhóm khách hàng khác nhau. Chiết khấu thương mại thường dành cho khách hàng muốn mua hàng với số lượng lớn, trong khi chiết khấu thanh toán thích hợp cho khách hàng có khả năng thanh toán sớm.

Lập kế hoạch chiết khấu hợp lý: Áp dụng chiết khấu không chỉ giúp tăng doanh thu và dòng tiền mà còn có thể ảnh hưởng đến chi phí. Vì vậy, doanh nghiệp cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo các khoản chiết khấu không làm ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

Tuân thủ các quy định kế toán và thuế: Các khoản chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán cần được ghi nhận đúng cách trong sổ sách kế toán và báo cáo thuế để tránh các sai sót và vi phạm pháp luật.

Phân biệt giữa chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán không chỉ là vấn đề lý thuyết mà còn có ý nghĩa thực tiễn lớn đối với hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại chiết khấu này giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định phù hợp trong việc định giá sản phẩm, tối ưu hóa dòng tiền, và tăng cường mối quan hệ với khách hàng. Đối với các kế toán viên và nhà quản lý, việc phân biệt đúng đắn cũng giúp đảm bảo tính chính xác trong việc ghi nhận và báo cáo tài chính, tránh những sai sót không đáng có. Trên hết, chiết khấu thương mại và chiết khấu thanh toán đều là những công cụ tài chính hữu ích nếu được vận dụng một cách khoa học và linh hoạt. Hiểu rõ bản chất của chúng là chìa khóa để doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận và duy trì tính

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Dịch vụ mở lại mã số thuế nhanh 

Dịch vụ mở khoá mã số thuế công ty 

Hướng dẫn đăng ký mã số thuế online

Hoá đơn nước ngoài có dịch ra tiếng việt không 

Hướng dẫn hạch toán kế toán Công ty may gia công 

Hạch toán chi phí bảo hành sản phẩm, công trình xây dựng 

Tiền phạt vi phạm hợp đồng có tính vào chi phí 

Chi phí điện nước tại nhà kho mượn có được hạch toán 

Mẫu công văn giải trình hoá đơn bỏ trốn xác thực hoạt động mua bán 

Chi phí lãi vay khi doanh nghiệp mua ô tô được quy định như thế nào

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 0868 458 111

Zalo: 0932 890 675

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo