Điều kiện thành lập công ty

5/5 - (1 bình chọn)

Điều kiện thành lập công ty

Hiện nay việc thành lập công ty không khó. Nhưng bất cứ ngành nghề nào khi thành lập bạn cần phải quan tâm đến điều kiện thành lập công ty. Đọc bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn quy định của pháp luật .

Điều kiện thành lập công ty

điều kiện thành lập công ty tnhh 1 thành viên
điều kiện thành lập công ty tnhh 1 thành viên

Điều kiện thành lập công ty

Để thành lập công ty tại Việt Nam, bạn cần đáp ứng các điều kiện sau:

Người thành lập công ty: Người thành lập công ty có thể là cá nhân hoặc tổ chức, người Việt Nam hoặc người nước ngoài.

Tên công ty: Tên công ty phải đảm bảo không trùng lặp hoặc nhầm lẫn với tên của công ty đã đăng ký trước đó. Tên công ty cần có cụm từ chỉ loại hình doanh nghiệp như “Công ty TNHH”, “Công ty cổ phần”, v.v.

Vốn điều lệ: Vốn điều lệ phải phù hợp với quy mô và ngành nghề kinh doanh của công ty. Không có một số tiền cụ thể bắt buộc cho tất cả các loại hình doanh nghiệp, nhưng vốn phải đủ để đảm bảo hoạt động kinh doanh.

Trụ sở chính: Công ty phải có địa chỉ trụ sở chính rõ ràng, không trùng lặp với địa chỉ đã đăng ký sử dụng cho mục đích kinh doanh khác.

Ngành nghề kinh doanh: Công ty cần đăng ký ngành nghề kinh doanh theo quy định. Một số ngành nghề có điều kiện cần có giấy phép kinh doanh đặc biệt hoặc chứng chỉ hành nghề.

Giấy tờ cần thiết: Bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, Danh sách thành viên sáng lập đối với công ty cổ phần hoặc danh sách cổ đông đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật, và các giấy tờ khác tùy theo yêu cầu cụ thể của từng loại hình doanh nghiệp.

Bạn cũng cần lưu ý rằng, tùy thuộc vào loại hình công ty bạn lựa chọn (TNHH một thành viên, TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần, công ty hợp danh), các yêu cầu cụ thể về vốn điều lệ, số lượng thành viên sáng lập tối thiểu và các điều kiện khác có thể khác nhau.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Điều kiện về vốn điều lệ và vốn pháp định khi thành lập công ty

Khi thành lập công ty tại Việt Nam, vốn điều lệ và vốn pháp định là hai khái niệm quan trọng cần được hiểu rõ:

Vốn điều lệ

Vốn điều lệ là tổng số vốn mà các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp vào khi thành lập công ty. Số vốn này được sử dụng để đảm bảo cho hoạt động kinh doanh của công ty và phải được góp đủ trong một khoảng thời gian nhất định theo quy định của pháp luật.

Không có yêu cầu tối thiểu chung cho mọi loại hình công ty: Tuy nhiên, số vốn điều lệ nên phù hợp với quy mô và mục tiêu kinh doanh của công ty.

Thời gian góp vốn: Thành viên sáng lập phải góp đủ số vốn đã cam kết trong thời hạn không quá 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Vốn pháp định

Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu mà pháp luật quy định cho một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện nhất định. Ngành nghề yêu cầu vốn pháp định bao gồm:

Ngân hàng và bảo hiểm: Các ngành này thường yêu cầu một số vốn rất lớn để đảm bảo sự ổn định tài chính và khả năng chi trả.

Bất động sản: Các công ty kinh doanh trong lĩnh vực này cũng cần có một lượng vốn lớn để đáp ứng các yêu cầu pháp lý.

Dịch vụ y tế và giáo dục: Các ngành này có thể yêu cầu vốn pháp định để đảm bảo cung cấp dịch vụ chất lượng và đáng tin cậy.

Du lịch: Các công ty lữ hành cũng cần đáp ứng yêu cầu vốn pháp định tại một số quốc gia.

Vốn pháp định khác nhau đối với từng ngành nghề và có thể được thay đổi tùy theo chính sách phát triển kinh tế của Nhà nước. Nếu bạn đang xem xét thành lập công ty trong một ngành nghề có điều kiện, bạn cần tham khảo cụ thể các quy định hiện hành về vốn pháp định cho ngành đó.

Nói chung, khi thành lập công ty, bạn cần chuẩn bị vốn điều lệ sao cho phù hợp với quy mô hoạt động kinh doanh và đáp ứng mọi yêu cầu về vốn pháp định nếu ngành nghề kinh doanh của bạn bị điều chỉnh bởi các quy định này.

Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp

 

Để thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, chủ thể (người thành lập hoặc nhà đầu tư) cần đáp ứng những điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật Việt Nam. Dưới đây là các điều kiện chính liên quan đến chủ thể thành lập doanh nghiệp:

Điều kiện về tư cách pháp nhân hoặc cá nhân

Cá nhân: Bất kỳ cá nhân nào cũng có thể thành lập doanh nghiệp, miễn là họ đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không bị hạn chế hoặc cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Tổ chức pháp nhân: Các tổ chức pháp nhân có thể thành lập doanh nghiệp hoặc tham gia vào việc thành lập doanh nghiệp. Tổ chức này phải được phép hoạt động theo quy định pháp luật có liên quan và không bị cấm kinh doanh.

Điều kiện về quốc tịch

Không có giới hạn đặc biệt về quốc tịch. Cả người Việt Nam và người nước ngoài đều có quyền thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, người nước ngoài có thể phải tuân theo một số quy định đặc biệt về đầu tư nước ngoài.

Điều kiện về lý lịch tư pháp

Người thành lập doanh nghiệp không được phép có tiền án, tiền sự về các tội phạm kinh tế hoặc các tội phạm khác ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh.

Điều kiện về năng lực tài chính

Mặc dù không phải lúc nào cũng yêu cầu chứng minh năng lực tài chính khi thành lập doanh nghiệp, nhưng chủ thể cần đảm bảo có đủ khả năng tài chính để góp vốn vào doanh nghiệp theo cam kết.

Điều kiện khác

Đối với một số ngành nghề đặc thù như: y tế, giáo dục, và bất động sản, người thành lập có thể cần có chứng chỉ hành nghề hoặc kinh nghiệm liên quan để đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật hoặc chuyên môn cần thiết cho lĩnh vực đó.

Những điều kiện này đảm bảo rằng các chủ thể đủ điều kiện và có độ tin cậy cao sẽ tham gia vào thị trường, góp phần vào sự phát triển lành mạnh và bền vững của nền kinh tế.

Điều kiện về người đại diện theo pháp luật

Người đại diện theo pháp luật của một doanh nghiệp tại Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo doanh nghiệp hoạt động tuân thủ pháp luật và là người chịu trách nhiệm chính trước pháp luật về mọi hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là các điều kiện cơ bản mà người đại diện theo pháp luật cần đáp ứng:

Điều kiện về tuổi và năng lực hành vi

Tuổi tối thiểu: Người đại diện pháp luật phải đủ 18 tuổi trở lên.

Năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người này phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, không bị hạn chế về năng lực pháp lý.

Điều kiện về lý lịch tư pháp

Không có tiền án, tiền sự về các tội phạm kinh tế hoặc các tội phạm khác ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh. Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy của người đứng đầu doanh nghiệp.

Điều kiện về quốc tịch

Không có giới hạn đặc biệt về quốc tịch; tuy nhiên, người nước ngoài nếu là đại diện pháp luật phải có giấy phép lao động hoặc được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam, tuân thủ theo quy định về lao động nước ngoài.

Điều kiện khác

Đối với một số ngành nghề có điều kiện, người đại diện pháp luật có thể cần có chứng chỉ hành nghề hoặc các yêu cầu chuyên môn, kỹ thuật khác phù hợp với ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp.

Các quy định về đăng ký và công bố thông tin

Thông tin về người đại diện pháp luật cần được đăng ký và công bố công khai theo quy định. Điều này bao gồm tên, địa chỉ liên lạc, thông tin cá nhân khác cần thiết để liên hệ và xác minh.

Việc tuân thủ những điều kiện này là cần thiết để đảm bảo rằng người đại diện pháp luật có đủ năng lực và độ tin cậy để đứng ra đại diện cho doanh nghiệp trước pháp luật, góp phần vào việc quản lý và vận hành doanh nghiệp một cách hiệu quả và phù hợp với pháp luật.

Điều kiện về tên công ty

Tên công ty là một phần quan trọng trong quá trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam và cần tuân thủ các điều kiện sau đây theo quy định của pháp luật:

Tính độc nhất và khác biệt

Tên công ty phải có tính độc nhất, không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp đã đăng ký trước đó. Điều này giúp tránh sự lẫn lộn giữa các doanh nghiệp trên thị trường.

Cấu trúc của tên công ty

Phần đầu: Tên công ty phải bắt đầu bằng cụm từ chỉ loại hình doanh nghiệp như “Công ty trách nhiệm hữu hạn” (TNHH), “Công ty cổ phần” (CP), “Công ty hợp danh”, vv.

Phần giữa: Tên riêng của công ty, nơi bạn có thể sử dụng các từ ngữ sáng tạo để mô tả hoạt động kinh doanh hoặc tên thương mại.

Phần cuối: Có thể bao gồm ngành nghề kinh doanh hoặc chỉ địa phương hoạt động nếu bạn muốn, nhưng đây không phải là bắt buộc.

Sử dụng ngôn ngữ và ký tự

Tên công ty phải được viết bằng chữ cái của bảng chữ cái Latinh. Việc sử dụng các ký tự đặc biệt hoặc chữ số có thể bị hạn chế.

Không sử dụng các từ ngữ hoặc ký hiệu có thể gây hiểu nhầm là đơn vị thuộc bộ máy nhà nước, tổ chức quốc tế, tổ chức chính trị – xã hội mà không được phép.

Không vi phạm thuần phong mỹ tục và pháp luật

Tên công ty không được chứa các từ ngữ thô tục, phản cảm, vi phạm thuần phong mỹ tục hoặc các từ ngữ bị cấm theo quy định của pháp luật.

Không gây hiểu nhầm về mục tiêu và quy mô hoạt động

Tên công ty không nên gây hiểu nhầm về quy mô hoạt động, mục tiêu kinh doanh hoặc hình thức pháp lý của công ty.

Khi lựa chọn tên cho công ty, bạn có thể kiểm tra sự trùng lặp tên thông qua các dịch vụ tra cứu trực tuyến hoặc yêu cầu hỗ trợ từ các cơ quan đăng ký kinh doanh để đảm bảo tên công ty được chấp nhận và không vi phạm các quy định trên. Đây là bước quan trọng trong quá trình đăng ký kinh doanh và tạo dựng thương hiệu trên thị trường.

Điều kiện về trụ sở chính của công ty

Trụ sở chính của công ty là địa chỉ pháp lý nơi công ty đặt trụ sở để tiến hành hoạt động kinh doanh và là nơi tiếp nhận thông tin liên lạc chính thức. Khi thành lập công ty tại Việt Nam, bạn cần đảm bảo trụ sở chính đáp ứng các điều kiện sau:

Địa chỉ cụ thể và rõ ràng

Trụ sở chính của công ty phải có địa chỉ cụ thể, rõ ràng, không được trùng lặp hoặc sử dụng chung với trụ sở của công ty khác trừ khi có sự đồng ý của các bên liên quan.

Địa chỉ phải bao gồm số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố/tỉnh.

Phù hợp với quy hoạch sử dụng đất

Trụ sở chính cần phải đặt tại vị trí phù hợp với quy hoạch sử dụng đất và quy định về địa điểm kinh doanh theo ngành nghề của địa phương.

Đối với một số ngành nghề có điều kiện, trụ sở chính phải đặt tại những khu vực được phép kinh doanh ngành nghề đó.

Đáp ứng yêu cầu về diện tích, cơ sở vật chất

Diện tích và cơ sở vật chất của trụ sở chính phải đáp ứng được yêu cầu hoạt động của công ty và đủ để đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra bình thường.

Cần có sự phân chia rõ ràng các khu vực làm việc, tiếp khách, lưu trữ hồ sơ, v.v.

Đăng ký và công bố

Địa chỉ trụ sở chính phải được đăng ký chính thức và công bố rộng rãi, bao gồm trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và các tài liệu pháp lý khác của công ty.

Thông tin về trụ sở chính cũng phải được cập nhật trên các phương tiện truyền thông và tài liệu công khai của công ty.

Thủ tục hành chính

Khi thay đổi trụ sở chính, công ty cần thực hiện thủ tục thông báo thay đổi địa chỉ tới cơ quan đăng ký kinh doanh và cập nhật các giấy tờ pháp lý liên quan.

Việc thay đổi trụ sở chính cũng cần phải thông báo đến các đối tác, khách hàng, cơ quan thuế, và các cơ quan nhà nước liên quan khác để đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Trụ sở chính của công ty không chỉ là địa điểm kinh doanh mà còn là biểu tượng của sự nghiêm túc và uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng và đối tác. Do đó, việc lựa chọn và duy trì trụ sở phù hợp là hết sức quan trọng.

Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Khi thành lập công ty tại Việt Nam, việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh là một bước quan trọng và cần tuân thủ các điều kiện và quy định pháp lý nhất định. Dưới đây là các điều kiện chính bạn cần lưu ý về ngành nghề kinh doanh:

Phân loại ngành nghề

Các ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam được phân loại theo Hệ thống phân loại ngành kinh tế Việt Nam (VSIC). Công ty bạn có thể đăng ký kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề theo hệ thống này.

Ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Một số ngành nghề được pháp luật định nghĩa là “có điều kiện” và yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện nhất định trước khi được phép hoạt động. Các điều kiện này có thể bao gồm việc có giấy phép, chứng chỉ hành nghề, vốn pháp định tối thiểu, hoặc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể.

Ví dụ về các ngành nghề có điều kiện bao gồm y tế, giáo dục, bất động sản, bảo hiểm, ngân hàng, sản xuất thuốc và thực phẩm chức năng, vv.

Giấy phép kinh doanh

Đối với các ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp cần phải xin cấp giấy phép kinh doanh trước khi bắt đầu hoạt động. Quá trình xin giấy phép có thể yêu cầu nộp hồ sơ, chứng minh năng lực tài chính, kỹ thuật, quản lý, và tuân thủ các quy định về an toàn, môi trường.

Giấy phép kinh doanh là bằng chứng cho thấy doanh nghiệp đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của pháp luật để hoạt động trong ngành nghề đó.

Tuân thủ quy định địa phương

Các quy định về kinh doanh có thể khác nhau tùy thuộc vào từng địa phương. Do đó, ngoài việc tuân thủ các quy định của nhà nước, doanh nghiệp cũng cần lưu ý đến các quy định của địa phương nơi công ty đặt trụ sở.

Cập nhật và điều chỉnh ngành nghề

Nếu muốn mở rộng hoặc thay đổi ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục cập nhật thông tin với cơ quan đăng ký kinh doanh và có thể phải xin cấp lại các giấy phép liên quan đến ngành nghề mới thuộc danh mục ngành nghề có điều kiện.

Lựa chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp và đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý là bước đầu tiên quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh của công ty diễn ra suôn sẻ và tuân thủ pháp luật

Điều kiện riêng đối với từng loại hình doanh nghiệp

Ở Việt Nam, có ba loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất là công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH), công ty cổ phần (CP), và công ty hợp danh. Mỗi loại hình này có những điều kiện riêng biệt về thành lập và hoạt động:

Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn (TNHH)

Điều kiện chính:

TNHH một thành viên: Công ty do một tổ chức hoặc cá nhân làm chủ sở hữu. Người chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp vào công ty.

TNHH hai thành viên trở lên: Có thể có từ 2 đến 50 thành viên. Các thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp của mình vào công ty.

Đặc điểm:

Không phát hành cổ phiếu.

Quản lý do giám đốc hoặc tổng giám đốc, và có thể có Hội đồng thành viên hoặc không.

Công ty Cổ Phần (CP)

Điều kiện chính:

Công ty cổ phần có thể được thành lập bởi một hoặc nhiều cá nhân/tổ chức, với số lượng cổ đông không hạn chế.

Cổ đông sở hữu cổ phần tương ứng với số tiền họ góp vào công ty và chịu trách nhiệm hữu hạn tới số vốn góp.

Đặc điểm:

Phát hành cổ phiếu và có thể niêm yết trên thị trường chứng khoán.

Quản lý công ty thông qua Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, và Ban giám đốc.

  1. Công ty Hợp Danh

Điều kiện chính:

Được thành lập bởi hai thành viên trở lên, trong đó có ít nhất một thành viên hợp danh chịu trách nhiệm không giới hạn về các nghĩa vụ của công ty.

Các thành viên còn lại có thể là thành viên góp vốn, chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

Đặc điểm:

Không phát hành cổ phiếu.

Các thành viên hợp danh phải tham gia trực tiếp vào hoạt động kinh doanh và có quyền quyết định đối với các vấn đề quan trọng của công ty.

Yêu cầu Chung:

Tất cả các loại hình doanh nghiệp cần đăng ký kinh doanh tại cơ quan có thẩm quyền, tuân thủ các quy định về vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, và các điều kiện pháp lý khác tùy thuộc vào loại hình và ngành nghề.

Các loại hình doanh nghiệp khác nhau sẽ có những quy định riêng về cơ cấu tổ chức, quản lý, trách nhiệm pháp lý, và khả năng phát hành vốn.

Mỗi loại hình doanh nghiệp có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các mục tiêu kinh doanh và cấu trúc sở hữu khác nhau. Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là b

Điều kiện thành lập công ty TNHH 1 thành viên

 

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên (TNHH 1 TV) là loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, trong đó một cá nhân hoặc tổ chức duy nhất làm chủ sở hữu. Để thành lập công ty TNHH một thành viên, bạn cần tuân thủ các điều kiện sau:

Chủ sở hữu công ty

Chủ sở hữu có thể là một cá nhân hoặc một tổ chức pháp nhân.

Chủ sở hữu phải đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Tên công ty

Tên công ty phải có tính độc đáo, không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của công ty khác đã đăng ký.

Tên công ty bao gồm loại hình doanh nghiệp (“Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên”) và tên riêng được chọn.

Trụ sở chính

Công ty phải có địa chỉ trụ sở chính cụ thể, rõ ràng tại Việt Nam. Địa chỉ này không được trùng với địa chỉ đã đăng ký kinh doanh của công ty khác.

Vốn điều lệ

Công ty TNHH một thành viên phải có vốn điều lệ do chủ sở hữu góp hoàn toàn và chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.

Không có yêu cầu tối thiểu cụ thể cho vốn điều lệ, nhưng số vốn phải phù hợp với quy mô và ngành nghề kinh doanh.

Ngành nghề kinh doanh

Công ty có thể đăng ký kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề tùy theo kế hoạch kinh doanh. Các ngành nghề có điều kiện cần có giấy phép đặc biệt hoặc đáp ứng các yêu cầu pháp lý nhất định.

Đăng ký kinh doanh

Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan Đăng ký kinh doanh. Hồ sơ bao gồm:

Đơn đăng ký doanh nghiệp.

Điều lệ công ty (nếu có).

Bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu (đối với cá nhân) hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức).

Các giấy tờ khác tùy thuộc vào yêu cầu của ngành nghề đăng ký.

Pháp lý và đại diện

Người đại diện theo pháp luật của công ty phải được chỉ định, có thể là chính chủ sở hữu hoặc một người được ủy quyền.

Người đại diện này phải tuân thủ các điều kiện pháp lý về tuổi tác, năng lực pháp lý, và không bị hạn chế hoặc cấm kinh doanh.

Sau khi hồ sơ được duyệt và công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, công ty có thể bắt đầu hoạt động theo đúng pháp luật. Việc lựa chọn loại h

Điều kiện thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên (TNHH 2 TV) là một loại hình doanh nghiệp phổ biến ở Việt Nam, cho phép từ 2 đến 50 thành viên (cá nhân hoặc tổ chức) tham gia làm chủ sở hữu. Để thành lập công ty TNHH 2 TV, bạn cần tuân thủ các điều kiện sau:

Thành viên sáng lập

Có từ 2 đến 50 thành viên sáng lập, có thể là cá nhân hoặc tổ chức.

Các thành viên phải đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không bị cấm kinh doanh theo quy định pháp luật.

Tên công ty

Tên công ty phải có tính độc đáo, không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của công ty khác đã đăng ký.

Tên công ty bao gồm loại hình doanh nghiệp (“Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên”) và tên riêng được chọn.

Trụ sở chính

Công ty phải có địa chỉ trụ sở chính cụ thể, rõ ràng tại Việt Nam. Địa chỉ này không được trùng với địa chỉ đã đăng ký kinh doanh của công ty khác.

Vốn điều lệ

Công ty TNHH 2 TV phải có vốn điều lệ do các thành viên góp theo tỷ lệ đã cam kết.

Không có yêu cầu tối thiểu cụ thể cho vốn điều lệ, nhưng số vốn phải phù hợp với quy mô và ngành nghề kinh doanh.

Các thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp của mình vào công ty.

Ngành nghề kinh doanh

Công ty có thể đăng ký kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề tùy theo kế hoạch kinh doanh. Các ngành nghề có điều kiện cần có giấy phép đặc biệt hoặc đáp ứng các yêu cầu pháp lý nhất định.

Đăng ký kinh doanh

Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan Đăng ký kinh doanh. Hồ sơ bao gồm:

Đơn đăng ký doanh nghiệp.

Điều lệ công ty.

Danh sách thành viên sáng lập (bao gồm thông tin cá nhân hoặc pháp lý chi tiết).

Bản sao chứng minh nhân dân, hộ chiếu (đối với cá nhân) hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức).

Các giấy tờ khác tùy thuộc vào yêu cầu của ngành nghề đăng ký.

Pháp lý và đại diện

Phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật, được chỉ định trong Điều lệ công ty.

Người đại diện pháp luật phải tuân thủ các điều kiện pháp lý về tuổi tác, năng lực pháp lý, và không bị hạn chế hoặc cấm kinh doanh.

Các bước thực hiện sau khi hồ sơ được duyệt bao gồm cấp Giấy

Điều kiện thành lập công ty cổ phần

Công ty cổ phần (CP) là một loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam cho phép vốn được chia thành nhiều cổ phần, và người sở hữu cổ phần có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Để thành lập công ty cổ phần, bạn cần tuân thủ các điều kiện sau:

Cổ đông sáng lập

Công ty cổ phần có thể được thành lập bởi một hoặc nhiều người, không giới hạn số lượng tối đa.

Cổ đông sáng lập có thể là cá nhân hoặc tổ chức, người Việt Nam hoặc người nước ngoài.

Cổ đông phải đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Tên công ty

Tên công ty phải bao gồm cụm từ “Công ty cổ phần” hoặc “Công ty CP” và có tính độc đáo, không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của công ty khác đã đăng ký.

Trụ sở chính

Công ty cần có địa chỉ trụ sở chính cụ thể và rõ ràng tại Việt Nam. Địa chỉ này không được trùng với địa chỉ đã đăng ký kinh doanh của công ty khác.

Vốn điều lệ

Vốn điều lệ của công ty cổ phần là tổng giá trị của cổ phần đã phát hành cho các cổ đông sáng lập và cần phải được góp đủ trong thời hạn quy định.

Không có yêu cầu tối thiểu cụ thể cho vốn điều lệ, nhưng phải đủ để đáp ứng yêu cầu ngành nghề kinh doanh và quy mô hoạt động.

Ngành nghề kinh doanh

Công ty cổ phần có thể đăng ký kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề. Các ngành nghề có điều kiện đòi hỏi giấy phép đặc biệt hoặc đáp ứng các yêu cầu pháp lý nhất định.

Đăng ký kinh doanh

Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan Đăng ký kinh doanh. Hồ sơ bao gồm:

Đơn đăng ký doanh nghiệp.

Điều lệ công ty.

Danh sách cổ đông sáng lập.

Bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu (đối với cá nhân) hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức).

Các giấy tờ khác tùy thuộc vào yêu cầu của ngành nghề đăng ký.

Cơ cấu tổ chức

Đại hội đồng cổ đông là cơ quan quyền lực cao nhất.

Hội đồng quản trị được bầu bởi Đại hội đồng cổ đông và có trách nhiệm quản lý công ty.

Ban giám đốc hoặc Tổng giám đốc điều hành công ty dưới sự giám sát của Hội đồng quản trị.

Công ty cổ phần là loại hình phổ biến cho các doanh nghiệp lớ

Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, cá nhân này chịu trách nhiệm không giới hạn về các khoản nợ và các nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp. Để thành lập doanh nghiệp tư nhân, bạn cần tuân thủ các điều kiện sau:

Chủ doanh nghiệp

Chủ doanh nghiệp phải là một cá nhân, không phải là tổ chức hoặc pháp nhân.

Người này phải đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không bị cấm kinh doanh theo quy định của pháp luật.

Tên doanh nghiệp

Tên doanh nghiệp tư nhân phải bắt đầu bằng tên của chủ sở hữu và có thể kèm theo ngành nghề kinh doanh. Tên không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp đã đăng ký trước đó.

Trụ sở chính

Doanh nghiệp phải có địa chỉ trụ sở chính cụ thể và rõ ràng tại Việt Nam. Địa chỉ này không được trùng với địa chỉ đã đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp khác.

Vốn điều lệ

Không có yêu cầu tối thiểu cụ thể về vốn điều lệ cho doanh nghiệp tư nhân, nhưng cần đủ vốn để đáp ứng các nhu cầu của hoạt động kinh doanh.

Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm không giới hạn với tài sản cá nhân đối với các khoản nợ và nghĩa vụ khác của doanh nghiệp.

Ngành nghề kinh doanh

Doanh nghiệp tư nhân có thể đăng ký kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề. Tuy nhiên, một số ngành nghề có điều kiện đặc biệt và có thể yêu cầu giấy phép hoặc điều kiện đăng ký khác.

Đăng ký kinh doanh

Chủ doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại cơ quan Đăng ký kinh doanh có thẩm quyền. Hồ sơ bao gồm:

Đơn đăng ký doanh nghiệp tư nhân.

Bản sao chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của chủ doanh nghiệp.

Các giấy tờ khác liên quan đến ngành nghề có điều kiện (nếu có).

Pháp lý và đại diện

Doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân quản lý và điều hành, không yêu cầu có cơ cấu tổ chức phức tạp như công ty cổ phần hay công ty TNHH.

Doanh nghiệp tư nhân là loại hình thích hợp cho các cá nhân muốn kinh doanh độc lập, có toàn quyền quyết định và chịu trách nhiệm hoàn toàn về kinh doanh của mình.

Điều kiện thành lập công ty liên doanh

Công ty liên doanh ở Việt Nam là một hình thức hợp tác kinh doanh giữa các đối tác trong và ngoài nước, được thành lập để thực hiện một mục tiêu kinh doanh chung. Để thành lập công ty liên doanh, các bên liên quan cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản sau:

Đối tác liên doanh

Công ty liên doanh có thể được thành lập bởi một hoặc nhiều tổ chức, doanh nghiệp trong nước cùng với một hoặc nhiều tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài.

Các đối tác cần phải có tư cách pháp nhân hợp lệ và được phép kinh doanh theo pháp luật của quốc gia mình và quốc tế.

Vốn điều lệ

Vốn điều lệ của công ty liên doanh phải được góp bởi các bên tham gia và phải phù hợp với quy mô và mục tiêu của dự án liên doanh.

Mức góp vốn và tỷ lệ phần trăm vốn góp của mỗi bên cần được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng liên doanh và điều lệ công ty.

Tên công ty

Tên công ty liên doanh phải bao gồm thông tin về tính chất liên doanh và không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp khác.

Trụ sở chính

Công ty liên doanh phải có trụ sở chính tại Việt Nam. Địa chỉ này phải cụ thể, rõ ràng và không trùng với các địa chỉ đã đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp khác.

Ngành nghề kinh doanh

Công ty liên doanh có thể đăng ký kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên và pháp luật Việt Nam.

Đối với ngành nghề có điều kiện, công ty liên doanh phải tuân thủ các quy định về giấy phép, chứng chỉ, và các yêu cầu pháp lý khác.

Đăng ký kinh doanh và giấy phép đầu tư

Công ty liên doanh cần đăng ký kinh doanh tại Cơ quan đăng ký kinh doanh và phải có giấy phép đầu tư từ cơ quan có thẩm quyền Việt Nam.

Hồ sơ đăng ký thường bao gồm hợp đồng liên doanh, điều lệ công ty, danh sách các đối tác, và các tài liệu pháp lý của từng đối tác.

Pháp lý và đại diện

Pháp luật Việt Nam yêu cầu công ty liên doanh phải có người đại diện theo pháp luật tại Việt Nam.

Người đại diện này phải tuân thủ các điều kiện pháp lý về tuổi tác, năng lực pháp lý, và không bị hạn chế hoặc cấm kinh doanh.

Công ty liên doanh được coi là một giải pháp hợp tác kinh tế hiệu quả, đặc biệt trong việc kết hợp nguồn lực, công nghệ và kinh nghiệm của các đối tác

điều kiện thành lập công ty hợp danh
điều kiện thành lập công ty hợp danh

Điều kiện về trụ sở chính của công ty

Trụ sở chính của doanh nghiệp là địa điểm liên lạc của doanh nghiệp trên lãnh thổ Việt Nam, có địa chỉ được xác định gồm số nhà, ngách, hẻm, ngõ phố, phố, đường hoặc thôn, xóm, ấp, xã, phường, thị trấn, huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có).

Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Doanh nghiệp được tự do kinh doanh ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Điều này có nghĩa là, khi thành lập doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân phải loại trừ các ngành, nghề mà pháp luật không cho phép kinh doanh.

Ngoài ra, cần lưu ý các ngành nghề bị hạn chế đầu tư, kinh doanh và các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện.

Điều kiện riêng đối với từng loại hình doanh nghiệp

Ngoài những điều kiện để thành lập doanh nghiệp chung trên, mỗi loại hình công ty sẽ có thêm một số điều kiện riêng biệt để phù hợp với những đặc điểm và mục đích hoạt động của chúng. Vậy muốn thành lập công ty cần những điều kiện gì để phù hợp cho từng loại hình doanh nghiệp? Dưới đây là một số điều kiện riêng cho từng loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam:

Điều kiện thành lập công ty TNHH 1 thành viên

Chỉ có 1 cá nhân hay 1 tổ chức là chủ sở hữu công ty TNHH 1 thành viên (người đại diện pháp luật và cũng là người đứng ra thành lập công ty).
Vốn điều lệ tối thiểu là 10.000.000 VND.

Điều kiện thành lập công ty TNHH 2 thành viên trở lên

Phải có ít nhất l 2 đến 50 thành viên là các cá nhân hoặc tổ chức đang tham gia và việc góp vốn để thành lập doanh nghiệp.
Vốn điều lệ tối thiểu là 10.000.000 VND.

Điều kiện thành lập công ty cổ phần

Có ít nhất 3 cổ đông và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.
Vốn điều lệ tối thiểu là 50.000.000 VND và phải được thanh toán đầy đủ.
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh

Điều kiện thành lập doanh nghiệp tư nhân

Chỉ có 1 chủ sở hữu và không được phép mời thêm cổ đông khác.
Chủ doanh nghiệp tư nhân là người chịu trách nhiệm hoàn toàn về tài sản của mình đối với hoạt động của doanh nghiệp.
Mỗi cá nhân được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân duy nhất (Chủ doanh nghiệp tư nhân không được là chủ hộ kinh doanh và là thành viên hợp danh cùng 1 thời điểm).
Không có yêu cầu về vốn điều lệ.

Điều kiện thành lập công ty liên doanh

Ít nhất 2 đơn vị thành viên thuộc các quốc gia/ vùng lãnh thổ khác nhau.
Vốn điều lệ phải được phân bổ đúng tỷ lệ vốn góp của các đối tác.

Trình tự và thủ tục đăng ký thành lập công ty

Việc đăng ký thành lập công ty tại Việt Nam bao gồm một số bước cơ bản sau đây, áp dụng cho hầu hết các loại hình doanh nghiệp:

Bước 1: Chuẩn bị Tên và Địa chỉ Công ty

Tên công ty: Chọn một tên công ty không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp đã đăng ký. Tên công ty phải theo đúng quy định pháp luật về cấu trúc tên gọi.

Địa chỉ công ty: Chọn một địa chỉ cụ thể cho trụ sở chính của công ty, đảm bảo địa chỉ này không trùng lặp hoặc được sử dụng bởi doanh nghiệp khác.

Bước 2: Lựa chọn Loại Hình Doanh Nghiệp và Vốn Điều Lệ

Loại hình doanh nghiệp: Quyết định loại hình doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty Cổ Phần, Doanh Nghiệp Tư Nhân, v.v.).

Vốn điều lệ: Xác định số vốn điều lệ và cách thức góp vốn của các thành viên hoặc cổ đông.

Bước 3: Chuẩn bị Hồ Sơ Đăng Ký Kinh Doanh

Đơn đăng ký doanh nghiệp: Bao gồm thông tin cơ bản về công ty.

Danh sách thành viên hoặc cổ đông: Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.

Điều lệ công ty: Được soạn thảo theo mẫu hoặc tự soạn thảo, phù hợp với quy định của pháp luật và nhu cầu của doanh nghiệp.

Giấy tờ tùy thân: Bản sao chứng minh thư nhân dân hoặc hộ chiếu của các thành viên/cổ đông.

Bước 4: Nộp Hồ Sơ Đăng Ký

Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.

Hồ sơ có thể nộp trực tiếp, qua đường bưu điện, hoặc đăng ký trực tuyến (tùy vào quy định của từng địa phương).

Bước 5: Chờ Xử Lý và Nhận Kết Quả

Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét hồ sơ và có thể yêu cầu bổ sung nếu cần. Thời gian xử lý thông thường là từ 3 đến 5 ngày làm việc.

Sau khi hồ sơ được chấp thuận, công ty sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (GCNĐKKD).

Bước 6: Đăng Bố Công Khai

Công khai thông tin về công ty trên Cổng Thông Tin Quốc Gia về Đăng Ký Doanh Nghiệp.

Bước 7: Thực Hiện Các Thủ Tục Sau Đăng Ký

Khắc dấu và thông báo mẫu dấu của công ty với cơ quan công an.

Đăng ký và thực hiện các nghĩa vụ thuế tại cơ quan thuế.

Mở tài khoản ngân hàng cho công ty và thông báo cho cơ quan thuế.

Quy trình này có thể có những biến thể nhỏ tùy theo yêu cầu cụ thể của từng loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh. Luôn tuân thủ theo hướng dẫn và quy định hiện hành để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi và đúng pháp luật.

DANH SÁCH BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thủ tục cấp giấy phép sản xuất phim

Thành lập công ty sản xuất phim

Dịch vụ thành lập công ty TPHCM

Thành lập văn phòng đại diện tại TPHCM

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân

Thành lập công ty bán buôn quần áo

Thành lập công ty tổ chức sự kiện

Thành lập công ty thực phẩm chế biến đông lạnh

Thủ tục xin giấy phép hoạt động phòng khám chuyên khoa

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH 

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo