Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam mới nhất 2025
Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài đang là một xu hướng ngày càng phát triển tại Việt Nam, nhất là trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và sự gia tăng mạnh mẽ của các hiệp định thương mại tự do. Các nhà đầu tư nước ngoài tìm thấy ở Việt Nam một môi trường kinh doanh ổn định với tiềm năng phát triển lớn và lực lượng lao động dồi dào, trẻ trung, năng động. Việc mở rộng phạm vi đầu tư thông qua mô hình công ty cổ phần cho phép các nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau và dễ dàng huy động vốn từ các nguồn lực bên ngoài. Đồng thời, các quy định pháp lý liên quan đến việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cũng ngày càng được cải thiện, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài phát triển kinh doanh. Với mô hình công ty cổ phần, các cổ đông có thể sở hữu cổ phần tùy theo tỷ lệ vốn góp, mang lại sự linh hoạt cao trong quản lý và điều hành. Việc thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài không chỉ giúp các doanh nghiệp tận dụng nguồn vốn và công nghệ từ các quốc gia tiên tiến mà còn tạo cơ hội việc làm, đóng góp cho sự phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam.
![Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam mới nhất [hienthinam] 3 thủ tục Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài](https://giayphepgm.com/wp-content/uploads/2021/03/giayphepgm.com-thanh-lap-cong-ty-co-phan-co-von-dau-tu-nuoc-ngoai.jpg)
Giới thiệu về công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài trở thành mô hình được nhiều nhà đầu tư lựa chọn khi muốn mở rộng hoạt động tại thị trường đầy tiềm năng này. Không chỉ mang lại cơ hội phát triển bền vững, loại hình doanh nghiệp này còn là cầu nối giữa nhà đầu tư quốc tế và doanh nghiệp nội địa, tạo nên hệ sinh thái kinh doanh đa dạng và chuyên nghiệp hơn.
🔷 Công ty cổ phần có vốn nước ngoài là gì?
Công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài là doanh nghiệp được thành lập theo mô hình cổ phần tại Việt Nam, trong đó có sự tham gia góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài. Tỷ lệ sở hữu vốn có thể từ 1% đến 100% tùy theo ngành nghề kinh doanh và quy định cam kết quốc tế (WTO, CPTPP…). Doanh nghiệp này hoạt động dưới hình thức pháp nhân Việt Nam, tuân thủ theo Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư hiện hành.
🔷 Ưu điểm khi thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài
So với các loại hình khác, công ty cổ phần có vốn nước ngoài sở hữu hàng loạt lợi thế như:
-
Khả năng huy động vốn mạnh mẽ từ nhiều cổ đông trong và ngoài nước.
-
Cơ cấu quản lý chuyên nghiệp, rõ ràng và minh bạch theo mô hình hội đồng quản trị.
-
Dễ dàng chuyển nhượng cổ phần, thu hút nhà đầu tư mới hoặc mở rộng quy mô.
-
Tăng uy tín và khả năng cạnh tranh, đặc biệt khi có đối tác quốc tế góp vốn.
Đây là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp hướng đến phát triển dài hạn và toàn cầu hóa.
🔷 Những lĩnh vực thường được đầu tư theo hình thức cổ phần
Nhiều ngành nghề tại Việt Nam khuyến khích nhà đầu tư nước ngoài góp vốn dưới hình thức cổ phần, bao gồm:
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
-
Công nghệ thông tin – phần mềm – AI
-
Sản xuất công nghiệp chế biến, chế tạo
-
Y tế – dược phẩm – thiết bị y tế
-
Bất động sản – xây dựng – hạ tầng
-
Giáo dục quốc tế – đào tạo kỹ năng
Mỗi lĩnh vực đều có tiềm năng riêng, nhưng điều quan trọng là lựa chọn ngành phù hợp chính sách mở cửa đầu tư và năng lực của cổ đông nước ngoài.
Điều kiện để thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài
Công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài ngày càng trở thành lựa chọn lý tưởng của nhiều nhà đầu tư quốc tế khi mở rộng hoạt động tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, để thành lập loại hình doanh nghiệp này, không thể “tùy tiện mở là được”. Nhà đầu tư cần đáp ứng một loạt điều kiện pháp lý quan trọng, được quy định rõ trong Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020. Dưới đây là những điều kiện cốt lõi bạn cần hiểu rõ trước khi bắt đầu hành trình đầu tư.
🔹 Điều kiện về tư cách nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài có thể là:
-
Cá nhân: Người nước ngoài có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo pháp luật nước ngoài và Việt Nam.
-
Tổ chức: Doanh nghiệp, quỹ đầu tư, tổ chức quốc tế có tư cách pháp nhân hợp lệ.
Lưu ý quan trọng:
-
Nhà đầu tư không thuộc danh sách cấm hoặc bị hạn chế đầu tư theo luật (ví dụ: vi phạm an ninh quốc gia, phá sản, đang bị xử lý hình sự…).
-
Phải chứng minh năng lực tài chính để triển khai dự án: thông qua sao kê tài khoản, báo cáo tài chính được kiểm toán, xác nhận vốn của ngân hàng…
-
Nguồn vốn đầu tư phải hợp pháp, có chứng từ chuyển khoản từ nước ngoài qua tài khoản vốn đầu tư.
✅ Gợi ý: Nếu chưa có giấy tờ hợp lệ, bạn nên tham khảo chuyên gia tư vấn pháp lý để được hỗ trợ hợp pháp hóa hồ sơ theo quy định.
🔹 Điều kiện về tỷ lệ sở hữu vốn góp
Tỷ lệ sở hữu phụ thuộc vào ngành nghề đăng ký:
-
Ngành nghề không hạn chế đầu tư: Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu tối đa 100% vốn. Ví dụ: sản xuất hàng hóa, IT, dịch vụ tư vấn…
-
Ngành nghề có điều kiện: Nhà đầu tư chỉ được sở hữu dưới một tỷ lệ nhất định (theo WTO, CPTPP…). Ví dụ:
-
Dịch vụ quảng cáo: tối đa 51%
-
Giáo dục phổ thông: cần hợp tác với đối tác Việt Nam
-
Bán lẻ hàng hóa: cần thẩm tra kỹ điều kiện cấp phép
-
-
Ngành nghề cấm đầu tư: Như quốc phòng, an ninh, báo chí, khai thác tài nguyên quý hiếm – nhà đầu tư nước ngoài không được tham gia.
🔹 Điều kiện về ngành nghề kinh doanh đăng ký
Doanh nghiệp có vốn nước ngoài chỉ được hoạt động trong ngành nghề phù hợp với chính sách mở cửa đầu tư của Việt Nam và các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia.
-
Nếu đăng ký ngành nghề kinh doanh có điều kiện, như dược phẩm, logistic, bất động sản, giáo dục… nhà đầu tư cần đáp ứng thêm:
-
Yêu cầu về giấy phép hành nghề
-
Chứng chỉ chuyên môn
-
Kinh nghiệm hoạt động tại nước sở tại
-
✅ Việc lựa chọn đúng ngành nghề là yếu tố then chốt để được cấp Giấy chứng nhận đầu tư nhanh chóng.
🔹 Điều kiện về vốn điều lệ và vốn pháp định
-
Với ngành nghề thông thường, pháp luật không quy định vốn tối thiểu. Tuy nhiên, nhà đầu tư phải góp vốn đúng cam kết và phù hợp quy mô hoạt động.
-
Với ngành nghề có yêu cầu đặc biệt, cần đáp ứng mức vốn pháp định:
-
Bất động sản: tối thiểu 20 tỷ đồng
-
Tài chính – ngân hàng: từ 300–500 tỷ đồng trở lên
-
Bảo hiểm: từ 200 tỷ đồng
-
🔹 Điều kiện về trụ sở công ty
Doanh nghiệp bắt buộc phải có địa chỉ trụ sở hợp pháp tại Việt Nam, cụ thể:
-
Là nhà – tòa nhà – văn phòng thương mại có chức năng cho thuê, không phải căn hộ chung cư.
-
Một số ngành yêu cầu địa điểm sản xuất – kho – trường học… phải phù hợp quy hoạch địa phương.
✅ Việc kiểm tra kỹ tính hợp pháp và chức năng của trụ sở trước khi đăng ký sẽ giúp tránh rủi ro bị từ chối hồ sơ.
🔹 Điều kiện về hồ sơ và thủ tục pháp lý
Quy trình thành lập trải qua 2 bước chính:
-
Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) – Thời gian: 15 – 30 ngày
-
Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) – Thời gian: 3 – 5 ngày làm việc
Sau khi có ERC, doanh nghiệp cần:
-
Khắc dấu công ty
-
Mở tài khoản ngân hàng
-
Kê khai thuế ban đầu
-
Xin giấy phép con (nếu có)
Các loại thuế doanh nghiệp nước ngoài phải nộp tại Việt Nam
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định về thuế tương tự như doanh nghiệp trong nước, đồng thời có thêm một số nghĩa vụ thuế đặc thù. Dưới đây là các loại thuế quan trọng:
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
Mức thuế suất phổ thông: 20%.
Thuế suất ưu đãi: 10% hoặc 15% áp dụng với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực khuyến khích đầu tư như công nghệ cao, giáo dục, y tế.
Thuế suất cao hơn: 32% – 50% đối với hoạt động khai thác tài nguyên.
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Thuế suất phổ thông: 10%.
Thuế suất ưu đãi: 5% (áp dụng cho một số lĩnh vực như nước sạch, giáo dục, y tế).
Thuế suất 0%: Đối với hàng hóa xuất khẩu, dịch vụ cung cấp cho tổ chức quốc tế.
Thuế nhà thầu nước ngoài (FCT – Foreign Contractor Tax)
Áp dụng cho doanh nghiệp nước ngoài không có hiện diện thương mại tại Việt Nam nhưng phát sinh thu nhập từ các hợp đồng dịch vụ, cung ứng hàng hóa tại Việt Nam. Bao gồm:
Thuế TNDN nhà thầu: 1% – 10% tùy lĩnh vực.
Thuế VAT nhà thầu: 5% – 10% tùy loại dịch vụ.
Thuế xuất nhập khẩu
Doanh nghiệp nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa phải chịu thuế theo biểu thuế quy định:
Hàng hóa nhập khẩu: 0% – 150% tùy mặt hàng.
Hàng hóa xuất khẩu: Thông thường là 0%, trừ một số nhóm hàng đặc biệt.
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)
Doanh nghiệp có trách nhiệm khấu trừ thuế TNCN trước khi trả lương cho người lao động:
Thuế suất lũy tiến từ 5% – 35% đối với cá nhân cư trú.
Thuế suất cố định 20% đối với cá nhân không cư trú.
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Áp dụng với doanh nghiệp thuê đất tại Việt Nam.
Mức thuế từ 0,03% – 0,15% giá trị đất sử dụng.
Phí và lệ phí khác
Lệ phí môn bài: Từ 2 – 3 triệu đồng/năm.
Phí bảo vệ môi trường: Nếu doanh nghiệp có hoạt động gây tác động đến môi trường.
Phí hải quan: Đối với hoạt động xuất nhập khẩu.
Việc tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ thuế giúp doanh nghiệp nước ngoài hoạt động ổn định và tránh các rủi ro pháp lý tại Việt Nam.
Cách xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam
Giấy phép lao động là văn bản do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho người lao động nước ngoài, cho phép họ làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Quá trình xin giấy phép lao động (GPLĐ) bao gồm nhiều bước và yêu cầu cụ thể.
Điều kiện để xin giấy phép lao động
Người lao động nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau:
Có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Có sức khỏe phù hợp với công việc được tuyển dụng.
Là nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật.
Không có tiền án tiền sự hoặc không thuộc diện bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam.
Được cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam bảo lãnh xin cấp GPLĐ.
Hồ sơ xin giấy phép lao động
Doanh nghiệp bảo lãnh cần chuẩn bị bộ hồ sơ gồm:
Văn bản đề nghị cấp GPLĐ.
Giấy chứng nhận sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp trong vòng 12 tháng.
Lý lịch tư pháp từ nước sở tại hoặc Việt Nam cấp trong vòng 6 tháng.
Văn bản xác nhận là nhà quản lý, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật.
Bằng cấp, chứng chỉ liên quan.
Hộ chiếu bản sao có chứng thực.
Ảnh 4×6 cm (nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng).
Quy trình xin giấy phép lao động
Bước 1: Đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội ít nhất 30 ngày trước khi tuyển dụng.
Bước 2: Nộp hồ sơ xin GPLĐ
Sau khi được chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp nộp hồ sơ xin GPLĐ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước ít nhất 15 ngày làm việc so với ngày dự kiến làm việc của người lao động.
Bước 3: Nhận kết quả
Trong vòng 5 – 7 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, người lao động sẽ được cấp GPLĐ.
Gia hạn và miễn giấy phép lao động
GPLĐ có thời hạn tối đa 2 năm và có thể gia hạn một lần với thời gian không quá 2 năm.
Một số trường hợp được miễn GPLĐ như nhà đầu tư, trưởng văn phòng đại diện, giáo viên dạy tại các trường quốc tế.
Xử phạt khi không có giấy phép lao động
Người lao động nước ngoài làm việc không có GPLĐ có thể bị trục xuất, còn doanh nghiệp sử dụng lao động không phép có thể bị phạt từ 30 – 75 triệu đồng tùy mức độ vi phạm.
Các thủ tục sau khi thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài
Sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN), công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài cần thực hiện các thủ tục sau để hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
Khắc dấu và thông báo mẫu dấu
Công ty đặt khắc dấu tại cơ sở được cấp phép.
Sau khi có con dấu, doanh nghiệp thực hiện thông báo mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Mở tài khoản ngân hàng và góp vốn
Công ty cần mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn theo thời hạn đã đăng ký, thường trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp GCNĐKDN.
Đăng ký thuế và hóa đơn
Doanh nghiệp đăng ký kê khai thuế điện tử tại cơ quan thuế.
Đặt in hoặc đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử trước khi phát hành hóa đơn hợp lệ.
Đăng ký lao động và bảo hiểm xã hội
Ký hợp đồng lao động với nhân viên.
Đăng ký sử dụng lao động với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Mở mã số thuế cá nhân cho nhân viên và đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc.
Xin giấy phép kinh doanh và giấy phép con (nếu có)
Một số ngành nghề yêu cầu giấy phép kinh doanh bổ sung, ví dụ:
Ngành thực phẩm cần giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
Ngành bán lẻ cần giấy phép kinh doanh hàng hóa cho nhà đầu tư nước ngoài.
Thực hiện báo cáo và tuân thủ nghĩa vụ tài chính
Báo cáo thuế GTGT, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế thu nhập cá nhân định kỳ.
Báo cáo tình hình sử dụng lao động.
Báo cáo hoạt động đầu tư với Sở Kế hoạch và Đầu tư (đối với công ty có vốn đầu tư nước ngoài).
Các thủ tục khác
Đăng ký website và thương hiệu nếu cần.
Đảm bảo tuân thủ quy định về môi trường, an ninh trật tự.
Thực hiện đúng các thủ tục trên giúp công ty hoạt động hợp pháp, tránh rủi ro pháp lý.
Thời gian và chi phí thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài
Nhiều nhà đầu tư nước ngoài khi tìm hiểu về thủ tục thành lập công ty cổ phần tại Việt Nam thường băn khoăn về chi phí thực tế và thời gian xử lý hồ sơ là bao lâu. Trên thực tế, không có một con số “cứng” cho mọi trường hợp, bởi vì quy mô đầu tư, ngành nghề kinh doanh, hồ sơ pháp lý và địa phương đăng ký đều ảnh hưởng đến tổng chi phí và thời gian. Tuy nhiên, dưới đây là khung thời gian và các chi phí cơ bản để bạn có thể hình dung chính xác hơn.
🔷 Thời gian xử lý hồ sơ từng bước
Việc thành lập công ty cổ phần có vốn nước ngoài thường trải qua hai giai đoạn:
-
Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC):
-
Thời gian xử lý: từ 15 – 25 ngày làm việc
-
Có thể kéo dài nếu ngành nghề đầu tư cần xin chấp thuận chủ trương
-
-
Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC):
-
Thời gian xử lý: 3 – 5 ngày làm việc sau khi có IRC
-
⚠️ Đáng chú ý: nếu hồ sơ thiếu hợp pháp hóa lãnh sự, sai tỷ lệ góp vốn, hoặc đăng ký ngành nghề có điều kiện, thời gian có thể kéo dài gấp đôi hoặc hơn.
🔷 Các loại phí bắt buộc và chi phí dịch vụ
Khi lập công ty cổ phần 100% vốn nước ngoài, nhà đầu tư cần chuẩn bị các khoản chi phí sau:
-
Lệ phí nhà nước:
-
Cấp IRC và ERC: khoảng 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ
-
Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 300.000 VNĐ
-
Khắc dấu, đăng ký thuế ban đầu: ~1.000.000 VNĐ
-
-
Phí dịch vụ (nếu thuê đơn vị tư vấn): dao động từ 15 – 25 triệu đồng tùy độ phức tạp ngành nghề, số lượng cổ đông, cần dịch thuật – hợp pháp hóa lãnh sự hay không.
-
Chi phí tiềm ẩn khác: dịch thuật công chứng tài liệu nước ngoài, chi phí mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp, phí xin giấy phép con (nếu ngành nghề có điều kiện)…
![Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam mới nhất [hienthinam] 4 Dịch vụ thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài](https://giayphepgm.com/wp-content/uploads/2021/03/giayphepgm.com-bang-gia-thanh-lap-cong-ty-co-phan-co-von-dau-tu-nuoc-ngoai.jpg)
Câu hỏi thường gặp về thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài
Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài là bước đi chiến lược của nhiều nhà đầu tư quốc tế tại Việt Nam. Tuy nhiên, trong quá trình tìm hiểu và chuẩn bị thủ tục, không ít người đặt ra những thắc mắc phổ biến. Dưới đây là giải đáp cho các câu hỏi thường gặp nhất – giúp bạn hiểu đúng, làm đúng và tiết kiệm thời gian hơn.
🔹 Có bắt buộc phải có cổ đông Việt Nam không?
Không. Pháp luật Việt Nam không bắt buộc công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài phải có cổ đông là người Việt, trừ khi doanh nghiệp hoạt động trong ngành nghề có điều kiện quy định rõ tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài.
Ví dụ:
-
Ngành dịch vụ quảng cáo: nhà đầu tư nước ngoài được sở hữu tối đa 51%
-
Ngành giáo dục phổ thông: bắt buộc liên doanh với tổ chức Việt Nam
Với các ngành nghề mở, bạn hoàn toàn có thể thành lập công ty 100% vốn nước ngoài mà không cần cổ đông trong nước.
🔹 Công ty cổ phần có thể chuyển đổi loại hình không?
Có. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài hoàn toàn có thể chuyển đổi sang loại hình khác (ví dụ: công ty TNHH, công ty hợp danh…), nếu đáp ứng điều kiện pháp luật và được sự thống nhất của đại hội đồng cổ đông.
Tuy nhiên, việc chuyển đổi cần thực hiện đầy đủ các bước:
-
Xin chấp thuận thay đổi tại Sở KH&ĐT
-
Cập nhật lại hồ sơ đầu tư, hồ sơ doanh nghiệp
-
Điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu có thay đổi cổ phần hoặc ngành nghề
🔹 Có được đầu tư vào ngành nghề có điều kiện không?
Có, nhưng cần tuân thủ chặt chẽ các điều kiện đầu tư do pháp luật Việt Nam và các cam kết quốc tế quy định.
Các ngành nghề có điều kiện như:
-
Bất động sản
-
Giáo dục
-
Vận tải logistics
-
Phân phối bán lẻ
Yêu cầu có thể bao gồm:
-
Giới hạn tỷ lệ vốn góp
-
Kinh nghiệm chuyên môn
-
Giấy phép con hoặc chứng chỉ hành nghề
📌 Lưu ý: Đối với ngành nghề có điều kiện, nhà đầu tư nên được tư vấn chuyên sâu để tránh bị từ chối cấp giấy phép do thiếu sót hồ sơ hoặc không đáp ứng tiêu chí.
Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài i là một bước đi quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam. Mô hình này không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng khả năng tiếp cận công nghệ và tri thức quốc tế, mà còn giúp thu hút nguồn vốn, tạo thêm việc làm và đóng góp vào sự phát triển của xã hội. Để thành lập thành công, các nhà đầu tư nước ngoài cần nắm rõ các quy định pháp lý, thực hiện đầy đủ thủ tục cần thiết và phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng tại Việt Nam. Với môi trường kinh doanh ngày càng minh bạch và chính sách ưu đãi từ Chính phủ, Việt Nam hứa hẹn sẽ là điểm đến đầu tư lý tưởng cho các doanh nghiệp nước ngoài trong tương lai. Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài không chỉ là cơ hội cho doanh nghiệp quốc tế mà còn là cơ hội vàng cho Việt Nam tiếp nhận tri thức, công nghệ mới, tạo động lực thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa, và từng bước nâng tầm vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thành lập văn phòng đại diện công ty nước ngoài tại Việt Nam
Thủ tục thay đổi tên doanh nghiệp
Địa chỉ công ty – các quy định về địa chỉ trụ sở chính
Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Vốn pháp định và quy định pháp luật về vốn pháp định
Quy định chung về ngành nghề kinh doanh
Quy định về người đại diện pháp luật
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com