Chữ ký số là gì? Những điều cần biết về chữ ký số
Chữ ký số là gì? Những điều cần biết về chữ ký số
Bài viết chữ ký số là gì những điều cần biết về chữ ký số do Gia Minh trình bày dưới đây. Nhằm giải thích cho doanh nghiệp hiểu rõ hơn về chữ ký số.
Chữ ký số là gì những điểm cần biết về chữ ký số
Chữ ký số là một loại chữ ký điện tử được sử dụng để xác thực danh tính của người ký và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong các giao dịch điện tử. Đây là một công cụ quan trọng trong việc bảo mật và xác thực thông tin trên môi trường Internet. Dưới đây là những điểm cần biết về chữ ký số:
Khái niệm về chữ ký số
Chữ ký số là một dãy bit được tạo ra bằng cách áp dụng một thuật toán lên dữ liệu ban đầu, cùng với một khóa riêng (private key) của người ký. Khi được gửi đi, dữ liệu kèm theo chữ ký số có thể được xác thực bằng khóa công khai (public key) tương ứng, đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi và xác định được danh tính người ký.
Thành phần của chữ ký số
Khóa công khai (Public Key): Được chia sẻ công khai và dùng để xác thực chữ ký số.
Khóa riêng (Private Key): Được giữ bí mật và dùng để tạo ra chữ ký số.
Chứng thư số (Digital Certificate): Do một tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cấp, xác nhận danh tính của người sở hữu khóa công khai.
Quy trình hoạt động của chữ ký số
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Tạo chữ ký số: Người ký sử dụng khóa riêng của mình để mã hóa thông tin cần ký.
Gửi dữ liệu: Dữ liệu kèm theo chữ ký số được gửi đến người nhận.
Xác thực chữ ký số: Người nhận sử dụng khóa công khai để giải mã chữ ký số và xác thực tính toàn vẹn của dữ liệu cũng như danh tính của người ký.
Lợi ích của chữ ký số
Bảo mật cao: Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.
Xác thực danh tính: Xác nhận được danh tính của người ký.
Tiết kiệm thời gian: Giảm thiểu thời gian và chi phí so với các quy trình ký tay truyền thống.
Pháp lý: Được pháp luật công nhận và có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay.
Ứng dụng của chữ ký số
Giao dịch điện tử: Ký kết hợp đồng, văn bản, hóa đơn điện tử.
Chính phủ điện tử: Hồ sơ khai thuế, bảo hiểm xã hội, đấu thầu trực tuyến.
Ngân hàng: Các giao dịch ngân hàng trực tuyến, tín dụng, chuyển tiền.
Những điều cần lưu ý khi sử dụng chữ ký số
Bảo mật khóa riêng: Không chia sẻ khóa riêng với bất kỳ ai để tránh rủi ro bị giả mạo.
Chọn nhà cung cấp uy tín: Sử dụng dịch vụ của các tổ chức cung cấp chứng thư số được công nhận và tin cậy.
Tuân thủ pháp luật: Sử dụng chữ ký số theo đúng quy định pháp luật của quốc gia.
Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách chữ ký số sẽ giúp bạn thực hiện các giao dịch điện tử một cách an toàn và hiệu quả.
Tổng quan về chữ ký số
Tổng Quan về Chữ Ký Số
Chữ ký số là một công cụ quan trọng trong việc bảo mật và xác thực danh tính trong các giao dịch điện tử. Dưới đây là tổng quan chi tiết về chữ ký số, bao gồm khái niệm, thành phần, quy trình hoạt động, lợi ích, ứng dụng và các điểm cần lưu ý.
Khái Niệm
Chữ ký số (Digital Signature) là một dạng chữ ký điện tử sử dụng công nghệ mã hóa để xác thực danh tính của người ký và đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu hoặc dữ liệu số. Chữ ký số được tạo ra bằng cách sử dụng một khóa riêng (private key) và có thể được xác thực bằng một khóa công khai (public key).
Thành Phần của Chữ Ký Số
Khóa Công Khai (Public Key): Dùng để xác thực chữ ký số, được chia sẻ công khai.
Khóa Riêng (Private Key): Dùng để tạo ra chữ ký số, được giữ bí mật.
Chứng Thư Số (Digital Certificate): Chứng nhận được cấp bởi một tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực (CA – Certificate Authority), xác nhận danh tính của người sở hữu khóa công khai.
Quy Trình Hoạt Động
Tạo Chữ Ký Số: Người ký sử dụng khóa riêng để mã hóa một bản tóm tắt (hash) của tài liệu.
Gửi Dữ Liệu: Dữ liệu kèm theo chữ ký số được gửi đến người nhận.
Xác Thực Chữ Ký: Người nhận sử dụng khóa công khai để giải mã và xác thực chữ ký số, đảm bảo rằng tài liệu không bị thay đổi và xác nhận danh tính người ký.
Lợi Ích của Chữ Ký Số
Bảo Mật Cao: Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.
Xác Thực Danh Tính: Xác nhận được danh tính của người ký.
Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí: Giảm thiểu thời gian và chi phí so với các quy trình ký tay truyền thống.
Giá Trị Pháp Lý: Được pháp luật công nhận và có giá trị pháp lý tương đương chữ ký tay.
Ứng Dụng của Chữ Ký Số
Giao Dịch Điện Tử: Ký kết hợp đồng, văn bản, hóa đơn điện tử.
Chính Phủ Điện Tử: Hồ sơ khai thuế, bảo hiểm xã hội, đấu thầu trực tuyến.
Ngân Hàng: Các giao dịch ngân hàng trực tuyến, tín dụng, chuyển tiền.
Thương Mại Điện Tử: Mua bán hàng hóa, dịch vụ trực tuyến.
Những Điều Cần Lưu Ý
Bảo Mật Khóa Riêng: Không chia sẻ khóa riêng với bất kỳ ai để tránh rủi ro bị giả mạo.
Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín: Sử dụng dịch vụ của các tổ chức cung cấp chứng thư số được công nhận và tin cậy.
Tuân Thủ Pháp Luật: Sử dụng chữ ký số theo đúng quy định pháp luật của quốc gia.
Kết Luận
Chữ ký số là một công cụ không thể thiếu trong thời đại số hóa hiện nay. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách chữ ký số sẽ giúp các cá nhân và tổ chức thực hiện các giao dịch điện tử một cách an toàn, hiệu quả và hợp pháp.
Chữ ký số doanh nghiệp là gì?
Chữ ký số dành cho các tổ chức. doanh nghiệp là chữ ký trên môi trường điện tử. Có giá trị pháp lý như con dấu của tổ chức. doanh nghiệp. Hiện nay. chữ ký số doanh nghiệp được coi như một công nghệ xác thực. Đảm bảo an ninh. an toàn cho các hoạt động giao dịch qua Internet. Bên cạnh đó. trong Luật doanh nghiệp năm 2020 ghi nhận con dấu của doanh nghiệp được tồn tại dưới 2 hình thức. Cụ thể: Con dấu của doanh nghiệp được làm ở cơ sở khắc dấu và dấu. Của doanh nghiệp dưới hình thức của chữ ký số theo quy định của pháp luật về giao dịch điện tử. Quy định đã chính thức công nhận chữ ký số là con dấu của doanh nghiệp.
Tầm quan trọng của chữ ký số
Khái niệm về chữ ký số
Theo Khoản 6 Điều 3 Nghị định 130/2018/NĐ-CP Luật Giao dịch điện tử về chữ ký số. chữ ký điện tử (Token) quy định:
“Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng sự biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng. theo đó. Người có được thông điệp dữ liệu ban đầu và khóa công khai của người ký có thể xác định được chính xác:
Việc biến đổi nêu trên được tạo ra bằng đúng khóa bí mật tương ứng với khóa công khai trong cùng một cặp khóa;
Sự toàn vẹn nội dung của thông điệp dữ liệu kể từ khi thực hiện việc biến đổi nêu trên.”
Hay có thể hiểu theo cách đơn giản hơn. chữ ký số (Token) chính là một loại thiết bị đã được mã hóa toàn bộ những thông tin. dữ liệu của một cá nhân. Tổ chức hoặc doanh nghiệp. Chữ ký số sẽ có giá trị tương đương và dùng thay thế cho chữ ký tay tại các giao dịch trên môi trường thương mại điện tử.
Chữ ký số dùng để làm gì?
Trong xu thế chuyển đổi số hiện nay. các tổ chức. doanh nghiệp luôn cần có chữ ký số là công cụ thiết yếu để ký kết các hợp đồng điện tử. hóa đơn điện tử. giao dịch ngân hàng điện tử.… Cụ thể. các ứng dụng của chữ ký số có thể được nêu ra như sau:
Chữ ký số của doanh nghiệp để kê khai và nộp thuế qua mạng
Doanh nghiệp. công ty sử dụng Chữ ký số để kê khai nộp thuế trực tuyến. kê khai thuế hải quan điện tử. lĩnh vực ngân hàng điện tử. giao dịch chứng khoán môi trường điện tử. cổng thông tin một cửa quốc gia. cơ quan hành chính… mà sẽ không phải in các tờ kê khai. đóng dấu đỏ của công ty.
Hóa đơn điện tử hợp lệ phải có chữ ký điện tử
Trong quá trình doanh nghiệp thực hiện khai bảo hiểm xã hội điện tử. doanh nghiệp cần sử dụng chữ ký số để thực hiện việc đăng ký giao dịch BHXH điện tử với cơ quan BHXH Việt Nam. nộp hồ sơ tới cơ quan BHXH sau khi đã hoàn thành các bước nhập liệu để hoàn thành hợp lệ các thủ tục chữ ký số.
Chữ ký số công ty dùng để ký hợp đồng với đối tác trực tuyến
Một trong những sự tiện lợi của chữ ký số doanh nghiệp là các doanh nghiệp. tổ chức sẽ có thể dùng chữ ký số để ký hợp đồng với các đối tác để làm ăn trực tuyến mà không cần gặp nhau. Tất cả mọi việc được rút gọn vào việc ký vào file văn bản hợp đồng và gửi qua email.
Cấu tạo của chữ ký số
Chữ ký số được cấu tạo từ ba thành phần chính: khóa công khai (public key), khóa riêng (private key), và chứng thư số (digital certificate). Dưới đây là chi tiết về từng thành phần:
Khóa Công Khai (Public Key)
Định nghĩa: Là một phần của cặp khóa mã hóa bất đối xứng, được sử dụng để xác thực chữ ký số.
Chức năng: Khóa công khai được phân phối rộng rãi và được sử dụng bởi người nhận để giải mã chữ ký số. Nó giúp xác nhận rằng chữ ký số thực sự được tạo ra bởi khóa riêng tương ứng và rằng dữ liệu không bị thay đổi kể từ khi được ký.
Khóa Riêng (Private Key)
Định nghĩa: Là một phần còn lại của cặp khóa mã hóa bất đối xứng, được sử dụng để tạo ra chữ ký số.
Chức năng: Khóa riêng được giữ bí mật bởi chủ sở hữu và được sử dụng để mã hóa bản tóm tắt (hash) của tài liệu. Khi tài liệu này được gửi đi kèm với chữ ký số, người nhận có thể sử dụng khóa công khai để xác thực tính toàn vẹn của tài liệu và xác nhận danh tính người ký.
Chứng Thư Số (Digital Certificate)
Định nghĩa: Là một tập hợp dữ liệu điện tử, bao gồm khóa công khai của người ký và các thông tin liên quan, được cấp bởi một tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực (CA – Certificate Authority).
Chức năng: Chứng thư số xác nhận danh tính của người sở hữu khóa công khai và đảm bảo rằng khóa công khai thực sự thuộc về người ký. Nó chứa các thông tin như tên, tổ chức, thời hạn hiệu lực của chứng thư, và chữ ký số của tổ chức cung cấp chứng thực.
Các Thành Phần Khác Của Chữ Ký Số
Bản Tóm Tắt (Hash) của Tài Liệu: Là một đoạn mã ngắn được tạo ra từ nội dung tài liệu gốc bằng cách sử dụng hàm băm (hash function). Bản tóm tắt này có độ dài cố định và duy nhất cho mỗi tài liệu, giúp xác định tính toàn vẹn của tài liệu.
Thuật Toán Mã Hóa: Các thuật toán mã hóa bất đối xứng như RSA, DSA, hoặc ECDSA được sử dụng để tạo và xác thực chữ ký số. Thuật toán này đảm bảo rằng chữ ký số chỉ có thể được tạo ra bằng khóa riêng và chỉ có thể được xác thực bằng khóa công khai tương ứng.
Quy Trình Tạo và Xác Thực Chữ Ký Số
Tạo Chữ Ký Số:
Tài liệu gốc được băm để tạo ra bản tóm tắt.
Bản tóm tắt này được mã hóa bằng khóa riêng để tạo ra chữ ký số.
Chữ ký số cùng với tài liệu gốc và chứng thư số được gửi đến người nhận.
Xác Thực Chữ Ký Số:
Người nhận sử dụng khóa công khai (có trong chứng thư số) để giải mã chữ ký số, khôi phục lại bản tóm tắt.
Tài liệu gốc cũng được băm lại để tạo ra bản tóm tắt mới.
So sánh hai bản tóm tắt: Nếu chúng khớp nhau, tài liệu và chữ ký số được xác thực là hợp lệ.
Kết Luận
Chữ ký số là một giải pháp an toàn và hiệu quả trong việc bảo mật và xác thực giao dịch điện tử. Hiểu rõ cấu tạo và quy trình hoạt động của chữ ký số sẽ giúp bạn áp dụng công nghệ này một cách đúng đắn và an toàn.
Đặc điểm nổi bật của chữ ký số
Chữ ký số có nhiều đặc điểm nổi bật làm cho nó trở thành công cụ quan trọng trong việc xác thực và bảo mật thông tin trong các giao dịch điện tử. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của chữ ký số:
Tính Bảo Mật Cao
Chữ ký số sử dụng công nghệ mã hóa bất đối xứng, trong đó một cặp khóa (khóa công khai và khóa riêng) được sử dụng để tạo và xác thực chữ ký. Khóa riêng được giữ bí mật và chỉ người ký mới có thể tạo ra chữ ký số, trong khi khóa công khai được phân phối công khai để mọi người có thể xác thực chữ ký.
Xác Thực Danh Tính
Chữ ký số giúp xác thực danh tính của người ký. Khi người nhận sử dụng khóa công khai để xác thực chữ ký, họ có thể chắc chắn rằng chữ ký được tạo ra bởi người sở hữu khóa riêng tương ứng, và do đó, xác thực được danh tính của người gửi.
Tính Toàn Vẹn Dữ Liệu
Chữ ký số đảm bảo rằng dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền tải. Bất kỳ thay đổi nào trong dữ liệu sau khi được ký sẽ làm cho chữ ký không hợp lệ khi được xác thực bằng khóa công khai, do đó, bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu.
Giá Trị Pháp Lý
Chữ ký số có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay. Nhiều quốc gia đã ban hành luật công nhận và quy định về chữ ký số, giúp chúng có thể sử dụng trong các giao dịch pháp lý, hợp đồng, và các tài liệu quan trọng khác.
Tiết Kiệm Thời Gian và Chi Phí
Chữ ký số giúp giảm thiểu thời gian và chi phí liên quan đến việc ký kết và xử lý tài liệu. Không cần phải in, ký tay, gửi bưu điện hay gặp mặt trực tiếp, tất cả các quá trình có thể thực hiện trực tuyến một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ứng Dụng Rộng Rãi
Chữ ký số có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
Thương mại điện tử: Ký kết hợp đồng, hóa đơn điện tử, và các giao dịch trực tuyến.
Chính phủ điện tử: Nộp thuế, bảo hiểm xã hội, đăng ký kinh doanh và các dịch vụ công trực tuyến.
Ngân hàng: Giao dịch tài chính, tín dụng, và quản lý tài khoản trực tuyến.
Y tế: Hồ sơ bệnh án điện tử, đơn thuốc điện tử và các dịch vụ y tế trực tuyến.
Dễ Dàng Sử Dụng và Triển Khai
Với sự phát triển của công nghệ, các giải pháp chữ ký số ngày càng trở nên dễ dàng triển khai và sử dụng. Nhiều phần mềm và dịch vụ hỗ trợ việc tích hợp chữ ký số vào các hệ thống hiện có, giúp người dùng dễ dàng áp dụng.
Tính Khả Chuyển và Khả Dụng
Chữ ký số có thể được sử dụng trên nhiều nền tảng khác nhau như máy tính, điện thoại di động, và các thiết bị di động khác. Điều này giúp người dùng dễ dàng thực hiện các giao dịch và ký kết tài liệu mọi lúc, mọi nơi.
Kết Luận
Chữ ký số là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, giúp bảo mật và xác thực thông tin trong các giao dịch điện tử. Với những đặc điểm nổi bật như tính bảo mật cao, xác thực danh tính, tính toàn vẹn dữ liệu, và giá trị pháp lý, chữ ký số đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, góp phần thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử và chính phủ điện tử.
Quy định về chữ ký số cần nắm rõ
Chữ ký số được quy định bởi nhiều luật và nghị định khác nhau tùy thuộc vào quốc gia. Tuy nhiên, các quy định chung thường bao gồm các yêu cầu về tính pháp lý, quy trình cấp và quản lý chứng thư số, cũng như các quy định về bảo mật và sử dụng. Dưới đây là các quy định cơ bản về chữ ký số mà bạn cần nắm rõ:
Tính Pháp Lý của Chữ Ký Số
Công nhận Pháp Lý: Chữ ký số được công nhận có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay nếu đáp ứng các điều kiện về bảo mật và xác thực.
Luật Giao Dịch Điện Tử: Tại nhiều quốc gia, luật giao dịch điện tử xác nhận chữ ký số là hợp pháp và có giá trị ràng buộc pháp lý trong các giao dịch điện tử.
Quy Trình Cấp và Quản Lý Chứng Thư Số
Tổ Chức Cung Cấp Dịch Vụ Chứng Thực (CA): Các tổ chức này được cấp phép để phát hành chứng thư số cho người dùng. Họ chịu trách nhiệm xác minh danh tính của người đăng ký và cấp chứng thư số.
Chứng Thư Số (Digital Certificate): Là tài liệu điện tử xác nhận danh tính của người sở hữu và chứa khóa công khai của họ. Chứng thư số được CA cấp và có thời hạn sử dụng nhất định.
Quy Trình Đăng Ký: Người dùng cần cung cấp thông tin cá nhân và giấy tờ xác minh danh tính cho CA để đăng ký chứng thư số.
Bảo Mật và Quản Lý Khóa
Khóa Riêng (Private Key): Người sở hữu phải bảo mật khóa riêng của mình và không được chia sẻ với bất kỳ ai. Mất mát hoặc lộ khóa riêng có thể dẫn đến rủi ro an ninh nghiêm trọng.
Khóa Công Khai (Public Key): Khóa này được phân phối công khai và sử dụng để xác thực chữ ký số.
Trách Nhiệm và Nghĩa Vụ của Các Bên
Người Sử Dụng Chữ Ký Số: Phải bảo mật khóa riêng, thông báo ngay cho CA khi có dấu hiệu mất mát hoặc lộ khóa. Người dùng cũng phải tuân thủ các quy định sử dụng chữ ký số theo luật pháp.
Tổ Chức Cung Cấp Dịch Vụ Chứng Thực: Phải đảm bảo quá trình cấp phát chứng thư số an toàn, bảo mật thông tin người dùng, và cung cấp dịch vụ hỗ trợ khi cần thiết.
Quy Định về Sử Dụng Chữ Ký Số
Sử Dụng Hợp Pháp: Chữ ký số chỉ được sử dụng cho các giao dịch hợp pháp và theo các điều khoản đã được quy định trong chứng thư số.
Xác Thực Giao Dịch: Mọi giao dịch sử dụng chữ ký số phải được xác thực bởi khóa công khai tương ứng và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
Hủy Bỏ và Gia Hạn Chứng Thư Số: Chứng thư số có thời hạn và cần được gia hạn trước khi hết hạn. Nếu có bất kỳ vi phạm nào, CA có quyền hủy bỏ chứng thư số.
Quy Định Pháp Lý tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các quy định về chữ ký số được nêu rõ trong:
Luật Giao Dịch Điện Tử (2005): Quy định về việc công nhận và sử dụng chữ ký số trong các giao dịch điện tử.
Nghị định 130/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết về quản lý và sử dụng dịch vụ chứng thực chữ ký số.
Thông tư 06/2015/TT-BTTTT: Hướng dẫn về việc cấp phát, quản lý và sử dụng chứng thư số.
Các Quy Định Khác
Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Bảo Mật: Các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như PKI (Public Key Infrastructure).
Giám Sát và Kiểm Tra: Cơ quan quản lý nhà nước có quyền giám sát và kiểm tra hoạt động của các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
Các loại chữ ký số được dùng hiện nay
Chữ ký số USB Token
Chữ ký số USB Token là một phần mềm được tích hợp vào chiếc USB ký số. Khi sử dụng. người dùng cần cài đặt tiện ích ký số trên máy tính và cắm USB vào máy tính. Sau đó. người dùng đăng nhập vào chữ ký số bằng mã PIN của mình. Trong quá trình ký số. USB sẽ tự động sử dụng các thuật toán được cài đặt sẵn để xác thực và ký số cho người dùng.
Đây là loại Chữ ký số được sử dụng nhiều nhất hiện nay.
Chữ ký số HSM
Chữ ký số HSM (Hardware Security Module) là loại chữ ký số có cặp khóa và chứng thư số đặt trong thiết bị HSM. phục vụ cho các ứng dụng chữ ký số với yêu cầu tốc độ cao cho việc xác thực và mã hóa. HSM thường được sản xuất dưới dạng một thẻ PCMCIA hay card PCI cắm vào máy tính hoặc một thiết bị độc lập có kết nối mạng.
Xét về mặt bản chất thì chữ ký số HSM cũng mang nguyên lý hoạt động và chức năng tương tự như USB Token. Tuy nhiên nếu như USB Token được sử dụng như một loại hình offline thì chữ ký số HSM lại phát huy tính năng khi sử dụng online.
Chữ ký số Smartcard
Chữ ký số SmartCard là loại chữ ký số được tích hợp trên sim do một số nhà mạng nghiên cứu và phát triển. Với chữ ký số Smartcard. Người dùng có thể ký số nhanh chóng và linh động trên điện thoại di động.
Loại chữ ký số này còn nhiều hạn chế khi phụ thuộc vào loại sim mà nhà cung cấp lựa chọn và rủi ro khi thuê bao nằm ngoài vùng phủ sóng.
Chữ ký số từ xa
Chữ ký số từ xa (Remote signature) được sử dụng trên nền tảng công nghệ điện toán đám mây giúp người dùng có thể ký số linh động mọi lúc. Mọi nơi trên máy tính. Điện thoại hay tablet một cách trực tiếp mà không bị phụ thuộc vào thiết bị phần cứng như USB Token hay sim.
Chữ ký số từ xa hiện vẫn chưa được áp dụng rộng rãi do còn nhiều vấn đề liên quan đến bảo mật dữ liệu.
Chữ ký số cá nhân và chữ ký số doanh nghiệp
Chữ ký số cá nhân
Chữ ký số cá nhân là một loại chữ ký điện tử. Có giá trị tương đương với chữ ký tay của mỗi cá nhân. Chữ ký số cá nhân được dùng với mục đích xác thực danh tính của người ký trong trường hợp:
Ký các văn bản. Tài liệu điện tử như: Hợp đồng. Thỏa thuận. Hóa đơn…
Tham gia các giao dịch trực tuyến: Kê khai thu nhập cá nhân. Sử dụng internet banking. Mobile banking. Giao dịch chứng khoán. Mua bán trực tuyến…
Để được phép sử dụng chữ ký số cá nhân. Người dùng phải đăng ký chứng thư số cá nhân với đơn vị cung cấp chữ ký số. Chứng thư số cá nhân có tác dụng xác thực danh tính của người ký. Có giá trị tương đương với chứng minh thư/căn cước công dân của mỗi người để giải quyết các vấn đề giao dịch của cá nhân trong môi trường Internet.
Nội dung thể hiện trên chữ ký số cá nhân bao gồm:
Tên của cá nhân là chủ thể chứng thư số đó
Tên của công ty cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số đã cấp chứng thư số.
Chữ ký số doanh nghiệp
Chữ ký số doanh nghiệp là một thiết bị chứa các dữ liệu mã hóa và thông tin của một doanh nghiệp. Dùng để xác nhận thay cho chữ ký của doanh nghiệp đó trên các loại văn bản và tài liệu số được thực hiện trong các giao dịch điện tử qua mạng internet.
Về phần thông tin có trong chữ ký số dành cho doanh nghiệp sẽ bao gồm:
Tên của Doanh nghiệp bao gồm: Mã số thuế. Tên Công ty….
Số hiệu của chứng thư số (số seri)
Thời hạn có hiệu lực của chứng thư số
Tên của tổ chức chứng thực chữ ký số (Ví du: VNPT-CA)
Chữ ký số của tổ chức chứng thực chữ ký số
Các thư hạn chế về mục đích. Phạm vi sử dụng của chứng số
Các hạn chế về trách nhiệm của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số
Các nội dung cần thiết khác theo quy định của Bộ Thông Tin Truyền Thông.
Chữ ký số là gì những điều cần biết về chữ ký số bạn đã nắm rõ rồi phải không.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Bảng báo giá hợp tác chữ ký số Vin-Ca
Quy định sử dụng hóa đơn điện tử
Hướng dẫn đóng dấu sao y bản chính
Bảng giá chữ ký số Viettel tại TPHCM
Bảng giá chữ ký số mobifone tại TPHCM
Quy định chung về ngành nghề kinh doanh
Cách xử lý hóa đơn điện tử viết sai 2022 mới nhất
Vốn pháp định và quy định pháp luật về vốn pháp định
Bảng giá chữ ký số Viettel TPHCM 2022 mới nhất rẻ nhất
Nguyên tắc xuất hóa đơn điện tử kế toán nhất định phải biết
Chữ ký số trên hóa đơn điện tử và những lưu ý cần biết
Thông báo phát hành hóa đơn điện tử lần đầu qua mạng
Chữ ký số mobifone mobi CA- bảng báo giá chi tiết 2021
Doanh nghiệp nên mua phần mềm hóa đơn điện tử nào để đạt hiệu quả cao nhất
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com