Dịch vụ kế toán nhà hàng Long An
Dịch vụ kế toán nhà hàng Long An
Dịch vụ kế toán nhà hàng Long An là giải pháp tối ưu giúp các nhà hàng tại địa phương quản lý tài chính một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Khi ngành ẩm thực ngày càng phát triển, việc kiểm soát tài chính chặt chẽ trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công và bền vững của nhà hàng. Dịch vụ kế toán nhà hàng Long An mang đến những giải pháp toàn diện, từ việc theo dõi doanh thu, kiểm soát chi phí đến đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về thuế. Với đội ngũ kế toán viên giàu kinh nghiệm, dịch vụ này không chỉ giúp các nhà hàng tiết kiệm thời gian và công sức mà còn nâng cao hiệu quả kinh doanh. Sự hỗ trợ từ dịch vụ kế toán tại Long An sẽ giúp các nhà hàng tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng quy mô kinh doanh, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Tại sao nhà hàng cần giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm?
Nhà hàng cần Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm vì nhiều lý do quan trọng, giúp đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả, an toàn và tuân thủ các quy định của pháp luật. Dưới đây là những lý do chính:
Đảm bảo an toàn cho khách hàng
Bảo vệ sức khỏe: Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm xác nhận rằng nhà hàng đã tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Điều này giúp đảm bảo rằng thực phẩm được cung cấp cho khách hàng không bị nhiễm khuẩn hoặc chứa các chất độc hại, từ đó bảo vệ sức khỏe của khách hàng.
Phòng ngừa rủi ro: Khi nhà hàng có giấy chứng nhận, các quy trình bảo quản, chế biến thực phẩm đã được kiểm duyệt và đảm bảo an toàn, giúp giảm nguy cơ xảy ra các sự cố liên quan đến ngộ độc thực phẩm hay các vấn đề về vệ sinh.
Tuân thủ pháp luật
Bắt buộc theo quy định pháp luật: Ở Việt Nam, theo các quy định của Luật An toàn thực phẩm, các cơ sở kinh doanh thực phẩm, bao gồm nhà hàng, quán ăn, đều bắt buộc phải có Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm. Nếu không có giấy chứng nhận này, nhà hàng có thể bị xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động, hoặc thậm chí bị đóng cửa.
Đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp: Khi nhà hàng có giấy chứng nhận, điều này giúp đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh của nhà hàng tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về an toàn thực phẩm. Điều này cũng tạo sự yên tâm cho khách hàng khi họ biết nhà hàng tuân thủ đúng pháp luật.
Tạo niềm tin và uy tín cho thương hiệu
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Tăng lòng tin từ khách hàng: Khách hàng thường có xu hướng tin tưởng và ưa chuộng các nhà hàng có giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này giúp nhà hàng tạo dựng được lòng tin và thu hút nhiều khách hàng hơn, đồng thời giữ chân những khách hàng trung thành.
Nâng cao uy tín thương hiệu: Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cũng là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao uy tín thương hiệu của nhà hàng. Một nhà hàng có uy tín về an toàn thực phẩm sẽ có sức hấp dẫn hơn và được khách hàng đánh giá cao.
Phòng ngừa các vấn đề pháp lý và rủi ro tài chính
Tránh các án phạt hoặc kiện tụng: Nếu nhà hàng không có giấy chứng nhận và xảy ra vấn đề về an toàn thực phẩm như ngộ độc thực phẩm, nhà hàng có thể đối mặt với các rủi ro pháp lý, bị khách hàng kiện tụng hoặc bị phạt nặng từ cơ quan chức năng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tài chính mà còn gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của nhà hàng.
Giảm thiểu rủi ro tài chính: Một sự cố liên quan đến an toàn thực phẩm có thể khiến nhà hàng phải chi trả các khoản đền bù lớn hoặc chi phí cho việc xử lý khủng hoảng. Bằng cách có giấy chứng nhận và tuân thủ các quy định vệ sinh, nhà hàng có thể tránh được những chi phí không mong muốn này.
Đáp ứng yêu cầu kiểm tra định kỳ từ cơ quan chức năng
Kiểm tra an toàn thực phẩm định kỳ: Nhà hàng sẽ thường xuyên phải đối mặt với các đợt kiểm tra định kỳ từ các cơ quan chức năng. Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm là điều kiện bắt buộc để đảm bảo nhà hàng vượt qua các cuộc kiểm tra này mà không gặp phải vấn đề gì.
Đảm bảo hoạt động ổn định: Khi nhà hàng có giấy chứng nhận, các đợt kiểm tra sẽ diễn ra suôn sẻ và không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của nhà hàng. Điều này giúp nhà hàng hoạt động ổn định mà không lo ngại về rủi ro bị phạt hay đình chỉ kinh doanh.
Tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường
Thu hút khách hàng tiềm năng: Nhiều khách hàng, đặc biệt là những người quan tâm đến sức khỏe và vệ sinh an toàn thực phẩm, sẽ lựa chọn nhà hàng có giấy chứng nhận. Điều này giúp nhà hàng có lợi thế cạnh tranh so với các cơ sở kinh doanh không đảm bảo hoặc không có chứng nhận.
Tham gia các nền tảng giao đồ ăn trực tuyến: Nhiều ứng dụng giao đồ ăn yêu cầu nhà hàng phải có giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm để đảm bảo các tiêu chuẩn cung cấp dịch vụ. Điều này giúp nhà hàng mở rộng kênh phân phối và tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Những điều kiện nào để xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm?
Để xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) cho nhà hàng hoặc cơ sở kinh doanh thực phẩm, cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể liên quan đến cơ sở vật chất, nhân viên, quy trình bảo quản và chế biến thực phẩm. Dưới đây là những điều kiện quan trọng:
Điều kiện về cơ sở vật chất
Khu vực chế biến:
Phải đảm bảo khu vực chế biến sạch sẽ, được xây dựng và bố trí hợp lý, ngăn nắp, tránh nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và chín.
Bề mặt sàn, tường, trần phải được làm từ vật liệu dễ vệ sinh, chống thấm và không gây hại cho thực phẩm.
Có hệ thống chiếu sáng và thông gió đảm bảo, không có côn trùng và động vật gây hại.
Thiết bị và dụng cụ:
Trang thiết bị chế biến thực phẩm phải được làm từ vật liệu an toàn, không gây phản ứng với thực phẩm, dễ vệ sinh.
Các dụng cụ và thiết bị nấu nướng, bảo quản phải được phân loại rõ ràng giữa thực phẩm sống và thực phẩm chín để tránh nhiễm chéo.
Hệ thống cấp và thoát nước:
Nguồn nước sử dụng trong quá trình chế biến phải là nước sạch, đạt tiêu chuẩn theo quy định của Bộ Y tế.
Hệ thống thoát nước phải đảm bảo hoạt động tốt, không gây ô nhiễm môi trường hoặc ảnh hưởng đến vệ sinh an toàn thực phẩm.
Kho bảo quản thực phẩm:
Phải có khu vực bảo quản thực phẩm riêng biệt, đảm bảo điều kiện về nhiệt độ và vệ sinh cho từng loại thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm sống và chín.
Thực phẩm phải được lưu trữ đúng cách, tránh ôi thiu, hư hỏng.
Điều kiện về nhân viên
Sức khỏe:
Nhân viên trực tiếp tham gia chế biến và kinh doanh thực phẩm phải có giấy khám sức khỏe định kỳ, đảm bảo không mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh có thể lây qua thực phẩm.
Đào tạo kiến thức về VSATTP:
Chủ cơ sở và nhân viên trực tiếp tiếp xúc với thực phẩm phải có giấy chứng nhận đã tham gia khóa học về vệ sinh an toàn thực phẩm, do cơ quan chức năng cấp.
Vệ sinh cá nhân:
Nhân viên phải luôn đảm bảo vệ sinh cá nhân sạch sẽ trong quá trình làm việc, đặc biệt là khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
Nhân viên phải sử dụng đồng phục, găng tay, mũ bảo hộ và các dụng cụ bảo hộ khác để đảm bảo vệ sinh.
Điều kiện về quy trình chế biến và bảo quản thực phẩm
Quy trình chế biến:
Thực phẩm phải được chế biến theo quy trình đảm bảo vệ sinh, tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm trong suốt quá trình từ sơ chế, nấu nướng, đến bảo quản và phục vụ.
Cần có quy trình kiểm tra và kiểm soát nguyên liệu, đặc biệt là việc tiếp nhận và kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ của thực phẩm.
Bảo quản thực phẩm:
Thực phẩm cần được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp tùy thuộc vào loại thực phẩm. Đối với thực phẩm tươi sống, nhiệt độ bảo quản phải từ 0°C đến 5°C, còn thực phẩm đông lạnh phải được bảo quản dưới -18°C.
Thực phẩm đã chế biến phải được bảo quản ở nhiệt độ trên 60°C nếu giữ nóng hoặc từ 0°C đến 5°C nếu cần bảo quản lâu dài.
Phải có biện pháp ngăn ngừa ô nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và chín trong suốt quá trình bảo quản.
Nguồn gốc thực phẩm và chất lượng
Nguồn gốc rõ ràng:
Tất cả các nguyên liệu thực phẩm phải có giấy tờ chứng minh nguồn gốc rõ ràng, bao gồm hóa đơn mua hàng và chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm từ nhà cung cấp.
Nguyên liệu thực phẩm không được sử dụng các chất cấm, hóa chất độc hại, hoặc phụ gia vượt mức cho phép.
Kiểm tra chất lượng thực phẩm:
Thực phẩm phải được kiểm tra định kỳ, đảm bảo không bị ôi thiu, nhiễm khuẩn, hoặc hết hạn sử dụng.
Điều kiện về giấy tờ pháp lý
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh:
Nhà hàng hoặc cơ sở kinh doanh thực phẩm cần có giấy phép đăng ký kinh doanh hợp pháp với lĩnh vực kinh doanh thực phẩm.
Giấy chứng nhận VSATTP:
Cần nộp hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm tại cơ quan chức năng (Sở Y tế hoặc Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm) tại địa phương.
Hồ sơ gồm đơn xin cấp giấy chứng nhận, bản sao giấy đăng ký kinh doanh, bản thuyết minh về cơ sở vật chất và trang thiết bị, giấy khám sức khỏe và giấy chứng nhận đào tạo kiến thức về VSATTP cho nhân viên.
Kiểm tra và thẩm định từ cơ quan chức năng
Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ tiến hành thẩm định cơ sở kinh doanh trực tiếp để kiểm tra điều kiện vệ sinh, cơ sở vật chất, quy trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
Nếu cơ sở đáp ứng đầy đủ các điều kiện và tiêu chuẩn, sẽ được cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm trong vòng 15-20 ngày làm việc.
Thời hạn và kiểm tra định kỳ
Giấy chứng nhận VSATTP thường có hiệu lực trong 3 năm, sau đó cơ sở phải tiến hành gia hạn hoặc xin cấp lại.
Trong quá trình hoạt động, cơ quan chức năng có thể tiến hành kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất để đảm bảo cơ sở luôn tuân thủ quy định về VSATTP.
Bằng cách tuân thủ đầy đủ các điều kiện trên, nhà hàng hoặc cơ sở kinh doanh sẽ có thể xin cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm và đảm bảo hoạt động hợp pháp, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Cách hạch toán chi phí liên quan đến việc thuê dịch vụ cung cấp và bảo trì hệ thống lạnh tại Long An là gì?
Để hạch toán chi phí liên quan đến việc thuê dịch vụ cung cấp và bảo trì hệ thống lạnh tại Long An, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc kế toán nhằm đảm bảo ghi nhận chi phí một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là cách hạch toán chi phí này:
Hạch toán chi phí thuê dịch vụ cung cấp hệ thống lạnh
Khi thuê dịch vụ cung cấp hệ thống lạnh, chi phí này thường được xem là chi phí tài sản cố định hoặc chi phí hoạt động, tùy thuộc vào việc hệ thống lạnh được sử dụng như tài sản cố định dài hạn hay chi phí thuê ngắn hạn.
Ví dụ 1: Hệ thống lạnh là tài sản cố định (nếu mua hoặc thuê dài hạn)
Nếu nhà hàng mua hoặc thuê dài hạn hệ thống lạnh, chi phí này sẽ được ghi nhận như một tài sản cố định và phải phân bổ khấu hao hàng tháng.
Bút toán ghi nhận khi mua/thuê dài hạn hệ thống lạnh:
Nợ TK 211 – Tài sản cố định hữu hình (chi phí mua hệ thống lạnh)
Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng (số tiền đã trả)
Bút toán ghi nhận khấu hao hàng tháng:
Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung hoặc TK 641 – Chi phí bán hàng (nếu hệ thống lạnh phục vụ cho kinh doanh) (chi phí khấu hao hàng tháng)
Có TK 214 – Hao mòn tài sản cố định (chi phí khấu hao)
Ví dụ 2: Thuê dịch vụ ngắn hạn hệ thống lạnh
Nếu nhà hàng chỉ thuê dịch vụ hệ thống lạnh ngắn hạn, chi phí này sẽ được ghi nhận vào chi phí hoạt động.
Bút toán ghi nhận khi thuê hệ thống lạnh ngắn hạn:
Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung hoặc TK 641 – Chi phí bán hàng (chi phí thuê hệ thống lạnh)
Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng (số tiền chi trả)
Hạch toán chi phí bảo trì hệ thống lạnh
Chi phí bảo trì hệ thống lạnh là chi phí phát sinh định kỳ và được ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp hoặc chi phí sản xuất chung, tùy theo mục đích sử dụng của hệ thống lạnh.
Bút toán ghi nhận chi phí bảo trì:
Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung hoặc TK 641 – Chi phí bán hàng (nếu phục vụ kinh doanh trực tiếp) (chi phí bảo trì)
Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng (số tiền chi trả)
Hạch toán thuế giá trị gia tăng (VAT) (nếu có)
Nếu nhà cung cấp dịch vụ cung cấp hóa đơn có thuế VAT, bạn cần ghi nhận khoản thuế này để khấu trừ thuế giá trị gia tăng đầu vào.
Bút toán ghi nhận thuế VAT:
Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (số tiền thuế VAT)
Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng (tổng số tiền thanh toán bao gồm VAT)
Ví dụ: Nếu chi phí dịch vụ cung cấp hệ thống lạnh là 50 triệu đồng, và thuế VAT là 5 triệu đồng:
Nợ TK 211: 50 triệu đồng (chi phí cung cấp hệ thống lạnh)
Nợ TK 133: 5 triệu đồng (thuế VAT)
Có TK 111, 112: 55 triệu đồng (tổng số tiền thanh toán)
Hạch toán chi phí trả trước (nếu hợp đồng dài hạn)
Nếu bạn trả trước một phần hoặc toàn bộ chi phí cho việc cung cấp và bảo trì hệ thống lạnh trong một khoảng thời gian dài, chi phí này sẽ được ghi nhận vào tài khoản chi phí trả trước và phân bổ dần.
Bút toán ghi nhận chi phí trả trước:
Nợ TK 242 – Chi phí trả trước (tổng chi phí trả trước)
Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng (số tiền thanh toán)
Phân bổ chi phí hàng kỳ:
Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung hoặc TK 641 – Chi phí bán hàng (chi phí phân bổ hàng tháng)
Có TK 242 – Chi phí trả trước (chi phí phân bổ hàng tháng)
Lưu ý về chứng từ và hóa đơn
Hóa đơn hợp lệ: Đảm bảo nhà cung cấp dịch vụ cung cấp hóa đơn đầy đủ và hợp lệ, ghi rõ các chi tiết về chi phí cung cấp, bảo trì hệ thống lạnh và thuế VAT (nếu có).
Lưu trữ chứng từ: Lưu trữ đầy đủ chứng từ, hóa đơn và hợp đồng liên quan đến chi phí để phục vụ cho việc đối chiếu và kiểm tra sau này.
Tìm hiểu thêm:
Mở nhà hàng cần những giấy tờ gì?
Tư vấn thủ tục đăng ký kinh doanh nhà hàng
Đăng ký nhãn hiệu cho nhà hàng
Làm thế nào để quản lý và hạch toán chi phí liên quan đến việc thuê dịch vụ tư vấn về quản lý rủi ro tài chính tại Long An ?
Để quản lý và hạch toán chi phí liên quan đến việc thuê dịch vụ tư vấn về quản lý rủi ro tài chính tại Long An, bạn cần tuân theo các nguyên tắc kế toán hiện hành. Dưới đây là các bước cụ thể:
Hạch toán chi phí thuê dịch vụ tư vấn
Khi nhà hàng hoặc doanh nghiệp thuê dịch vụ tư vấn, chi phí này thường được ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp hoặc chi phí tài chính, tùy thuộc vào tính chất dịch vụ.
Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): Ghi nhận chi phí thuê dịch vụ tư vấn về quản lý rủi ro tài chính.
Có TK 331 (Phải trả người bán): Ghi nhận số tiền phải trả cho công ty hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn theo hóa đơn.
Nếu thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, sử dụng:
Có TK 111 (Tiền mặt): Nếu thanh toán bằng tiền mặt.
Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Nếu thanh toán qua chuyển khoản.
Hạch toán chi phí trả trước (nếu hợp đồng kéo dài)
Nếu hợp đồng tư vấn kéo dài nhiều kỳ kế toán (nhiều tháng hoặc năm), và bạn thanh toán trước một phần hoặc toàn bộ chi phí, số tiền này cần được ghi nhận là chi phí trả trước và phân bổ dần theo kỳ hạn.
Nợ TK 242 (Chi phí trả trước dài hạn): Ghi nhận số tiền đã trả trước cho dịch vụ tư vấn.
Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Thanh toán chi phí tư vấn trước.
Sau đó, phân bổ chi phí trả trước vào từng kỳ:
Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): Chi phí phân bổ mỗi kỳ.
Có TK 242 (Chi phí trả trước dài hạn): Ghi nhận phần chi phí đã phân bổ trong kỳ.
Hạch toán thuế giá trị gia tăng (GTGT)
Nếu dịch vụ tư vấn thuộc diện chịu thuế GTGT, bạn cần hạch toán thuế GTGT đầu vào để khấu trừ.
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ): Ghi nhận số thuế GTGT từ hóa đơn tư vấn.
Có TK 331 (Phải trả người bán): Ghi nhận tổng số tiền phải trả (bao gồm cả thuế GTGT).
Quản lý và theo dõi chi phí dịch vụ tư vấn
Để quản lý hiệu quả chi phí thuê dịch vụ tư vấn, bạn cần:
Theo dõi hợp đồng dịch vụ: Lưu trữ hợp đồng, hóa đơn và các tài liệu liên quan đến dịch vụ tư vấn, bao gồm thời hạn và các điều khoản chi tiết.
Theo dõi chi phí phát sinh: Lập bảng theo dõi chi phí phát sinh liên quan đến dịch vụ tư vấn, so sánh với ngân sách dự kiến để kiểm soát chi phí hiệu quả.
Báo cáo chi phí tư vấn
Định kỳ lập báo cáo về chi phí tư vấn tài chính và rủi ro để đánh giá hiệu quả của dịch vụ. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ chi phí bỏ ra và lợi ích thu được từ việc thuê dịch vụ tư vấn.
Xem xét và điều chỉnh kế hoạch tài chính
Sau khi nhận được tư vấn, hãy kiểm tra và điều chỉnh kế hoạch tài chính của nhà hàng hoặc doanh nghiệp, dựa trên các khuyến nghị của chuyên gia để tối ưu hóa quản lý rủi ro tài chính.
Bằng cách quản lý và hạch toán chi phí thuê dịch vụ tư vấn đúng cách, doanh nghiệp sẽ duy trì được tình hình tài chính minh bạch và đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán hiện hành.
Cách hạch toán chi phí liên quan đến việc thuê dịch vụ giặt ủi đồng phục cho nhân viên tại Long An là gì?
Để hạch toán chi phí liên quan đến việc thuê dịch vụ giặt ủi đồng phục cho nhân viên tại Long An, bạn có thể thực hiện theo các bước sau để đảm bảo việc ghi nhận chi phí chính xác:
Hạch toán chi phí thuê dịch vụ giặt ủi đồng phục
Chi phí thuê dịch vụ giặt ủi đồng phục cho nhân viên được coi là chi phí hoạt động của doanh nghiệp, có thể hạch toán vào chi phí bán hàng hoặc chi phí quản lý doanh nghiệp, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của dịch vụ.
Ví dụ:
Nếu chi phí dịch vụ giặt ủi đồng phục là 10 triệu đồng, bạn có thể hạch toán như sau:
Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (nếu đồng phục của nhân viên phục vụ trong bộ phận bán hàng hoặc trực tiếp tương tác với khách hàng)
Nợ TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp (nếu đồng phục dành cho nhân viên quản lý hoặc nhân viên không trực tiếp liên quan đến bán hàng)
Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng (tổng số tiền đã chi trả cho dịch vụ giặt ủi)
Hạch toán thuế giá trị gia tăng (nếu có)
Nếu nhà cung cấp dịch vụ giặt ủi cung cấp hóa đơn có thuế giá trị gia tăng (VAT), bạn cần ghi nhận khoản thuế này.
Bút toán ghi nhận thuế VAT (nếu có):
Nợ TK 133 – Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ (số tiền thuế VAT)
Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng (tổng số tiền thanh toán bao gồm cả VAT)
Ví dụ: Nếu chi phí dịch vụ giặt ủi là 10 triệu đồng và VAT là 1 triệu đồng:
Nợ TK 641/642: 10 triệu đồng (chi phí giặt ủi)
Nợ TK 133: 1 triệu đồng (thuế VAT)
Có TK 111/112: 11 triệu đồng (tổng số tiền thanh toán)
Hạch toán chi phí trả trước (nếu hợp đồng dài hạn)
Nếu doanh nghiệp ký hợp đồng dài hạn với đơn vị cung cấp dịch vụ giặt ủi và phải trả trước một phần hoặc toàn bộ chi phí, chi phí này sẽ được hạch toán vào tài khoản chi phí trả trước và phân bổ dần theo thời gian.
Bút toán ghi nhận chi phí trả trước:
Nợ TK 242 – Chi phí trả trước (tổng chi phí trả trước)
Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng (số tiền đã thanh toán)
Phân bổ chi phí hàng kỳ:
Nợ TK 641/642 – Chi phí bán hàng hoặc chi phí quản lý doanh nghiệp (chi phí phân bổ hàng tháng)
Có TK 242 – Chi phí trả trước (số tiền phân bổ)
Hạch toán chi phí chưa thanh toán (nếu chưa thanh toán ngay)
Nếu chi phí thuê dịch vụ giặt ủi chưa được thanh toán ngay, bạn cần ghi nhận khoản phải trả cho nhà cung cấp dịch vụ:
Nợ TK 641/642 – Chi phí bán hàng hoặc chi phí quản lý doanh nghiệp (chi phí giặt ủi)
Có TK 331 – Phải trả người bán (số tiền phải trả)
Khi thanh toán sau, bạn ghi nhận:
Nợ TK 331 – Phải trả người bán (số tiền thanh toán)
Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng (số tiền thanh toán)
Lưu ý về hóa đơn và chứng từ
Hóa đơn hợp lệ: Đảm bảo nhà cung cấp dịch vụ giặt ủi cung cấp hóa đơn hợp lệ, ghi rõ chi phí giặt ủi và thuế giá trị gia tăng (nếu có).
Lưu trữ chứng từ: Lưu trữ đầy đủ chứng từ, hóa đơn và hợp đồng liên quan đến chi phí giặt ủi để đối chiếu và kiểm tra sau này.
Tham khảo thêm:
Đăng ký nhãn hiệu cho nhà hàng
Những tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm trong nhà hàng cần biết
Xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm nhà hàng
Quy trình thanh tra vệ sinh an toàn thực phẩm tại Long An như thế nào?
Quy trình thanh tra vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) tại Long An được thực hiện bởi các cơ quan chức năng như Sở Y tế, Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm (ATVSTP), hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác theo quy định của Bộ Y tế. Dưới đây là các bước chính của quy trình thanh tra:
Thông báo trước khi thanh tra (nếu có)
Thông báo thanh tra: Trong nhiều trường hợp, cơ quan chức năng sẽ gửi thông báo trước cho cơ sở kinh doanh về kế hoạch thanh tra để cơ sở chuẩn bị hồ sơ, tài liệu liên quan. Tuy nhiên, thanh tra đột xuất cũng có thể được thực hiện mà không cần thông báo trước.
Đối tượng kiểm tra: Thanh tra có thể áp dụng cho các nhà hàng, cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm tại Long An.
Chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ
Cơ sở kinh doanh cần chuẩn bị các giấy tờ liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm, bao gồm:
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm: Đảm bảo rằng cơ sở kinh doanh có giấy chứng nhận VSATTP hợp lệ, còn hiệu lực.
Giấy tờ chứng minh nguồn gốc nguyên liệu: Bao gồm hóa đơn, chứng từ liên quan đến nguồn cung cấp thực phẩm.
Hồ sơ sức khỏe nhân viên: Nhân viên trực tiếp chế biến và phục vụ thực phẩm cần có giấy khám sức khỏe định kỳ và giấy chứng nhận đào tạo kiến thức về VSATTP.
Hồ sơ kiểm tra nội bộ: Nếu có, cơ sở nên chuẩn bị các tài liệu liên quan đến các cuộc kiểm tra nội bộ về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Tiến hành kiểm tra thực tế tại cơ sở
Kiểm tra khu vực chế biến và bảo quản thực phẩm: Đoàn thanh tra sẽ kiểm tra các khu vực chế biến, bảo quản thực phẩm để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu về vệ sinh. Họ sẽ kiểm tra sự phân chia khu vực giữa thực phẩm sống và chín, điều kiện nhiệt độ bảo quản, và cách thức lưu trữ thực phẩm.
Kiểm tra nguồn nước: Nguồn nước sử dụng trong chế biến và phục vụ phải là nước sạch, đạt tiêu chuẩn của Bộ Y tế.
Kiểm tra dụng cụ và trang thiết bị: Đoàn thanh tra sẽ kiểm tra tình trạng vệ sinh của các dụng cụ nấu nướng, bảo quản thực phẩm và các trang thiết bị khác.
Kiểm tra vệ sinh cá nhân của nhân viên: Đảm bảo nhân viên có trang phục làm việc đúng quy định, sử dụng găng tay, mũ bảo hộ, và tuân thủ các quy tắc vệ sinh cá nhân.
Kiểm tra nhà vệ sinh và khu vực phụ trợ: Đoàn thanh tra cũng sẽ kiểm tra các khu vực phụ trợ như nhà vệ sinh, khu vực rửa tay để đảm bảo vệ sinh.
Kiểm tra hồ sơ, tài liệu và ghi nhận
Kiểm tra tài liệu và giấy tờ: Cơ quan thanh tra sẽ xem xét các giấy tờ pháp lý như giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận VSATTP, và các tài liệu chứng minh nguồn gốc thực phẩm.
Kiểm tra sổ sách quản lý thực phẩm: Nếu cơ sở có sổ sách ghi nhận các hoạt động quản lý thực phẩm (lưu trữ, chế biến, kiểm tra nhiệt độ, kiểm tra hạn sử dụng), đoàn thanh tra sẽ kiểm tra để đánh giá tính đầy đủ và tuân thủ quy trình.
Lấy mẫu kiểm tra (nếu cần)
Trong một số trường hợp, đoàn thanh tra có thể tiến hành lấy mẫu thực phẩm để kiểm tra chất lượng, đặc biệt nếu có nghi ngờ về an toàn vệ sinh hoặc có dấu hiệu vi phạm.
Báo cáo kết quả kiểm tra
Lập biên bản kiểm tra: Sau khi kiểm tra, đoàn thanh tra sẽ lập biên bản ghi nhận kết quả kiểm tra, nêu rõ những điểm đạt yêu cầu và những vi phạm (nếu có). Cơ sở kinh doanh sẽ được cung cấp một bản sao biên bản này.
Đề xuất biện pháp khắc phục: Nếu có vi phạm, cơ sở sẽ nhận được yêu cầu khắc phục và có thời gian cụ thể để hoàn thành. Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, cơ quan chức năng có thể yêu cầu cơ sở tạm ngừng hoạt động cho đến khi các vấn đề được giải quyết.
Xử phạt và các biện pháp xử lý
Xử phạt vi phạm hành chính: Nếu phát hiện vi phạm về vệ sinh an toàn thực phẩm, cơ sở có thể bị xử phạt hành chính với mức phạt tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
Đình chỉ hoạt động: Trong các trường hợp nghiêm trọng như gây nguy cơ ngộ độc thực phẩm, cơ quan chức năng có thể đình chỉ hoạt động của cơ sở.
Thu hồi giấy phép kinh doanh: Nếu cơ sở không tuân thủ các biện pháp khắc phục hoặc vi phạm nhiều lần, giấy phép VSATTP của cơ sở có thể bị thu hồi.
Theo dõi và kiểm tra lại
Sau khi cơ sở kinh doanh thực hiện các biện pháp khắc phục (nếu có), cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra lại để đảm bảo rằng các vi phạm đã được sửa chữa và cơ sở đáp ứng đầy đủ yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Những biện pháp phòng tránh rủi ro về an toàn thực phẩm trong nhà hàng tại Long An là gì?
Để phòng tránh rủi ro về an toàn thực phẩm trong nhà hàng tại Long An, cần áp dụng các biện pháp nghiêm ngặt nhằm đảm bảo thực phẩm luôn an toàn và chất lượng. Dưới đây là các biện pháp cụ thể giúp nhà hàng phòng tránh rủi ro và tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm:
Kiểm soát nguồn cung cấp thực phẩm
Chọn nhà cung cấp uy tín: Chỉ mua thực phẩm từ các nhà cung cấp có giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm và uy tín. Điều này đảm bảo rằng nguyên liệu luôn sạch sẽ và không bị ô nhiễm.
Kiểm tra nguồn gốc thực phẩm: Đảm bảo rằng tất cả thực phẩm nhập vào đều có giấy tờ chứng minh nguồn gốc rõ ràng, đặc biệt là thực phẩm tươi sống như thịt, cá, rau củ quả.
Lưu trữ hồ sơ nhập hàng: Nhà hàng cần lưu trữ hồ sơ nhập hàng để có thể truy xuất nguồn gốc thực phẩm nếu có vấn đề về chất lượng.
Quản lý điều kiện bảo quản thực phẩm
Kiểm soát nhiệt độ: Bảo quản thực phẩm tươi sống và đông lạnh ở nhiệt độ thích hợp. Sử dụng thiết bị đo nhiệt độ thường xuyên để đảm bảo thực phẩm không bị hư hỏng do bảo quản không đúng cách.
Phân loại thực phẩm: Tách riêng các loại thực phẩm sống và chín trong quá trình lưu trữ để tránh lây nhiễm chéo. Ví dụ, thịt sống và rau củ cần được bảo quản riêng biệt trong tủ lạnh.
Sử dụng thực phẩm theo nguyên tắc FIFO (First In, First Out): Thực phẩm nhập trước phải được sử dụng trước để tránh hàng tồn kho lâu ngày, gây hư hỏng.
Đảm bảo vệ sinh trong quá trình chế biến
Vệ sinh dụng cụ chế biến: Tất cả dụng cụ nhà bếp, từ dao, thớt đến nồi niêu, đều phải được vệ sinh sạch sẽ trước và sau khi sử dụng, tránh lây nhiễm chéo giữa các loại thực phẩm.
Quy trình rửa tay: Nhân viên phải rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến thực phẩm và sau khi tiếp xúc với thực phẩm sống. Sử dụng xà phòng và nước ấm để diệt khuẩn.
Sử dụng găng tay và khẩu trang: Nhân viên cần đeo găng tay và khẩu trang trong quá trình chế biến thực phẩm để hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn từ con người vào thực phẩm.
Thực hiện kiểm tra định kỳ về vệ sinh an toàn thực phẩm
Kiểm tra nội bộ định kỳ: Nhà hàng nên thực hiện các đợt kiểm tra nội bộ về vệ sinh thực phẩm định kỳ, bao gồm vệ sinh cá nhân nhân viên, vệ sinh trang thiết bị và điều kiện lưu trữ thực phẩm.
Giám sát an toàn thực phẩm từ cơ quan chức năng: Thường xuyên hợp tác với các cơ quan chức năng để thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ về an toàn thực phẩm, đồng thời đảm bảo nhà hàng luôn tuân thủ các quy định pháp lý.
Đào tạo nhân viên về an toàn thực phẩm
Đào tạo về vệ sinh cá nhân: Nhân viên cần được đào tạo về tầm quan trọng của vệ sinh cá nhân, bao gồm rửa tay đúng cách, sử dụng găng tay và khẩu trang, và quy tắc vệ sinh trong quá trình chế biến.
Đào tạo về quy trình xử lý thực phẩm: Nhân viên cần được hướng dẫn về quy trình bảo quản, chế biến và phục vụ thực phẩm sao cho đảm bảo an toàn. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ sai sót trong quá trình xử lý thực phẩm.
Thường xuyên cập nhật kiến thức: Cung cấp các khóa đào tạo định kỳ để nhân viên luôn được cập nhật những kiến thức và quy định mới nhất về an toàn thực phẩm.
Kiểm tra chất lượng thực phẩm trước khi phục vụ
Kiểm tra cảm quan: Trước khi chế biến, nhân viên cần kiểm tra cảm quan thực phẩm về màu sắc, mùi vị và độ tươi để đảm bảo không sử dụng thực phẩm đã hư hỏng hoặc không đạt yêu cầu.
Kiểm tra nhiệt độ thực phẩm: Đảm bảo thực phẩm được nấu chín đủ nhiệt độ để tiêu diệt vi khuẩn gây hại. Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để kiểm tra nhiệt độ trong quá trình nấu nướng.
Quản lý rác thải và vệ sinh môi trường
Xử lý rác thải đúng cách: Rác thải thực phẩm cần được phân loại và xử lý đúng cách để tránh ô nhiễm môi trường và lây lan vi khuẩn. Sử dụng thùng rác có nắp đậy và thường xuyên làm sạch khu vực rác thải.
Vệ sinh nhà bếp thường xuyên: Nhà bếp cần được vệ sinh sạch sẽ hàng ngày để tránh sự tích tụ của dầu mỡ, rác thải và các yếu tố gây ô nhiễm.
Tuân thủ quy định pháp luật về an toàn thực phẩm
Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm: Nhà hàng cần phải có Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm và đảm bảo duy trì các tiêu chuẩn về vệ sinh đã được cấp phép.
Tuân thủ các quy định kiểm tra định kỳ: Nhà hàng cần tuân thủ các quy định của cơ quan chức năng về kiểm tra định kỳ và có kế hoạch cải tiến, sửa chữa nếu phát hiện các vấn đề về an toàn thực phẩm.
Xử lý khiếu nại và sự cố về an toàn thực phẩm
Xử lý nhanh chóng: Khi có bất kỳ khiếu nại hoặc sự cố nào liên quan đến an toàn thực phẩm, cần có quy trình xử lý nhanh chóng và chuyên nghiệp. Điều này bao gồm việc điều tra nguyên nhân, giải quyết vấn đề và báo cáo cho cơ quan chức năng nếu cần thiết.
Đền bù và xin lỗi khách hàng: Trong trường hợp nhà hàng gây ra sự cố liên quan đến an toàn thực phẩm, cần xin lỗi khách hàng và đưa ra phương án đền bù hợp lý để giảm thiểu thiệt hại cho uy tín nhà hàng.
Các biện pháp duy trì tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm cho nhà hàng tại Long An là gì?
Để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) cho nhà hàng tại Long An, nhà hàng cần áp dụng các biện pháp đồng bộ và liên tục nhằm đảm bảo môi trường chế biến và phục vụ luôn tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là các biện pháp cụ thể:
Duy trì điều kiện vệ sinh cơ sở vật chất
Vệ sinh khu vực chế biến: Nhà hàng cần thực hiện vệ sinh hàng ngày đối với khu vực bếp, đặc biệt là các bề mặt tiếp xúc với thực phẩm như bếp nấu, bàn chế biến, và dụng cụ. Khu vực này phải được làm sạch sau mỗi ca làm việc hoặc sau mỗi lần chế biến thực phẩm.
Sắp xếp khu vực lưu trữ hợp lý: Phân chia rõ ràng khu vực lưu trữ thực phẩm sống và thực phẩm chín. Các khu vực này phải đảm bảo điều kiện vệ sinh và được bố trí hợp lý để tránh nhiễm chéo.
Vệ sinh kho bảo quản thực phẩm: Tủ lạnh, tủ đông và kho chứa thực phẩm cần được kiểm tra và vệ sinh thường xuyên. Thực phẩm phải được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp và theo dõi hạn sử dụng.
Quản lý nguyên liệu thực phẩm
Kiểm soát nguồn cung cấp: Chỉ nhập nguyên liệu từ các nhà cung cấp có uy tín và được cấp giấy chứng nhận VSATTP. Kiểm tra kỹ nguồn gốc, chất lượng và hạn sử dụng của nguyên liệu khi nhập kho.
Bảo quản thực phẩm đúng cách: Thực phẩm sống và chín phải được bảo quản ở nhiệt độ quy định (0-5°C cho thực phẩm tươi sống và dưới -18°C cho thực phẩm đông lạnh). Thực phẩm phải được bảo quản trong điều kiện hợp vệ sinh, không để lẫn lộn và tránh nhiễm chéo.
Đảm bảo vệ sinh cá nhân nhân viên
Huấn luyện nhân viên về vệ sinh an toàn thực phẩm: Nhân viên nhà hàng phải được đào tạo kiến thức về vệ sinh an toàn thực phẩm và có giấy chứng nhận do cơ quan chức năng cấp. Cần thực hiện đào tạo định kỳ để đảm bảo nhân viên luôn tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh.
Kiểm soát sức khỏe nhân viên: Nhân viên cần được khám sức khỏe định kỳ, đảm bảo không mắc các bệnh truyền nhiễm. Những nhân viên tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm cần có giấy chứng nhận sức khỏe hợp lệ.
Vệ sinh cá nhân: Nhân viên phải tuân thủ quy định về vệ sinh cá nhân như đeo găng tay, đội mũ, mặc đồng phục và rửa tay thường xuyên khi chế biến hoặc phục vụ thực phẩm.
Thực hiện quy trình chế biến an toàn
Phân chia rõ ràng khu vực thực phẩm sống và chín: Tránh nhiễm chéo giữa thực phẩm sống và chín bằng cách sử dụng các dụng cụ, thớt, dao riêng biệt cho từng loại thực phẩm. Quy trình chế biến phải đảm bảo thực phẩm được nấu chín đúng cách và ở nhiệt độ đủ để tiêu diệt vi khuẩn.
Quy trình kiểm tra nguyên liệu và món ăn: Thực hiện kiểm tra nguyên liệu và món ăn trước khi phục vụ để đảm bảo thực phẩm an toàn và đạt tiêu chuẩn.
Quản lý chất thải và vệ sinh môi trường
Quản lý chất thải: Chất thải thực phẩm cần được thu gom, phân loại và xử lý đúng quy định. Thùng rác phải có nắp đậy kín và được dọn dẹp thường xuyên để tránh phát sinh vi khuẩn, côn trùng gây hại.
Hệ thống thoát nước: Đảm bảo hệ thống thoát nước trong khu vực chế biến và vệ sinh luôn hoạt động tốt, không bị tắc nghẽn. Khu vực này cần được vệ sinh định kỳ để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.
Kiểm tra nội bộ định kỳ
Lập kế hoạch kiểm tra nội bộ: Nhà hàng nên tổ chức kiểm tra vệ sinh nội bộ định kỳ hàng tuần hoặc hàng tháng để đảm bảo các tiêu chuẩn vệ sinh được duy trì. Kiểm tra này có thể bao gồm việc giám sát điều kiện bảo quản, quy trình chế biến, vệ sinh cá nhân của nhân viên, và môi trường làm việc.
Ghi nhận và khắc phục lỗi: Trong quá trình kiểm tra, nếu phát hiện lỗi hoặc vi phạm, cần ghi nhận lại và có biện pháp khắc phục ngay lập tức. Đảm bảo các biện pháp khắc phục được thực hiện đúng cách và triệt để.
Duy trì hệ thống tài liệu và hồ sơ
Lưu trữ tài liệu: Nhà hàng cần duy trì hệ thống tài liệu và hồ sơ liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm như giấy chứng nhận VSATTP, giấy khám sức khỏe nhân viên, hóa đơn mua nguyên liệu, và các chứng từ liên quan đến nguồn gốc thực phẩm.
Cập nhật thường xuyên: Các hồ sơ và tài liệu phải được cập nhật thường xuyên, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và sẵn sàng cho các đợt kiểm tra của cơ quan chức năng.
Sử dụng hệ thống kiểm soát chất lượng tự động
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ: Sử dụng thiết bị đo nhiệt độ tự động để giám sát nhiệt độ bảo quản thực phẩm và đảm bảo rằng thực phẩm được lưu trữ ở điều kiện an toàn.
Công nghệ giám sát: Có thể sử dụng công nghệ giám sát như camera an ninh trong khu vực chế biến để theo dõi hoạt động vệ sinh và quy trình chế biến của nhân viên.
Kiểm tra và xử lý sự cố liên quan đến thực phẩm
Phát hiện và xử lý thực phẩm hư hỏng: Thường xuyên kiểm tra tình trạng thực phẩm trong kho để phát hiện kịp thời các dấu hiệu hư hỏng. Loại bỏ ngay lập tức các thực phẩm không đảm bảo chất lượng hoặc quá hạn sử dụng.
Báo cáo và xử lý sự cố VSATTP: Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nào liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm, cần báo cáo ngay lập tức và có biện pháp xử lý kịp thời. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều nắm rõ quy trình ứng phó với sự cố để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Hợp tác với cơ quan chức năng
Tuân thủ các quy định của pháp luật: Nhà hàng cần tuân thủ đầy đủ các quy định của Bộ Y tế và các cơ quan chức năng tại Long An về VSATTP. Thường xuyên cập nhật các quy định mới nhất và thực hiện đúng các yêu cầu về vệ sinh, an toàn thực phẩm.
Chuẩn bị cho kiểm tra đột xuất: Luôn sẵn sàng cho các đợt kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất từ cơ quan chức năng. Đảm bảo tất cả các tiêu chuẩn vệ sinh được duy trì liên tục để đáp ứng các cuộc kiểm tra.
Bằng cách thực hiện và duy trì các biện pháp trên, nhà hàng có thể đảm bảo tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, góp phần bảo vệ sức khỏe khách hàng và duy trì uy tín của nhà hàng trong cộng đồng.
Dịch vụ kế toán nhà hàng Long An là đối tác đáng tin cậy, đồng hành cùng các nhà hàng trên con đường phát triển bền vững. Với sự hỗ trợ từ dịch vụ kế toán chuyên nghiệp, các nhà hàng có thể an tâm về việc quản lý tài chính, đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh đều được thực hiện một cách minh bạch và hiệu quả. Sự chính xác và kịp thời mà dịch vụ này mang lại không chỉ giúp các nhà hàng tối ưu hóa chi phí mà còn giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh. Để đạt được thành công trong ngành ẩm thực, việc hợp tác với dịch vụ kế toán nhà hàng Long An là một lựa chọn sáng suốt. Dịch vụ này cam kết mang lại sự an tâm và hỗ trợ tối đa cho các nhà hàng, giúp họ đạt được những mục tiêu kinh doanh và khẳng định vị thế trên thị trường.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thủ tục mở nhà hàng bán đồ ăn chay
Một số vấn đề pháp lý về việc thành lập nhà hàng
Mở nhà hàng cần những giấy tờ gì?
Giấy phép cần xin trong thủ tục mở nhà hàng
Thành lập công ty kinh doanh nhà hàng ăn uống
Quy trình thành lập công ty kinh doanh nhà hàng
Tư vấn thủ tục đăng ký kinh doanh nhà hàng
Thủ tục thành lập công ty kinh doanh nhà hàng
Thủ tục cấp đổi giấy phép lữ hành quốc tế
Giấy phép cần xin trong thủ tục mở nhà hàng – quán ăn
Đăng ký nhãn hiệu cho nhà hàng
Xin cấp giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm cho nhà hàng, quán ăn
Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm cho nhà hàng quán ăn quán cà phê
Quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm trong nhà hàng tại Việt Nam
Những tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm trong nhà hàng cần biết
Hướng dẫn quy trình bố trí bếp ăn một chiều cho nhà hàng
Xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm nhà hàng
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com
Địa chỉ: Số 200 Phan Văn Mãng, khu phố 8, Bến Lức, Long An