DỊCH VỤ THÀNH LẬP CÔNG TY CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
DỊCH VỤ THÀNH LẬP CÔNG TY CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại thành phố Hà Nội đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế muốn mở rộng hoạt động tại Việt Nam. Hà Nội, với vai trò là trung tâm kinh tế và chính trị quan trọng của quốc gia, cung cấp môi trường kinh doanh thuận lợi và nhiều cơ hội đầu tư. Quy trình thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài yêu cầu sự hiểu biết sâu rộng về các quy định pháp lý và thủ tục cần thiết. Dịch vụ chuyên nghiệp trong lĩnh vực này cung cấp giải pháp toàn diện, từ việc tư vấn pháp lý, chuẩn bị hồ sơ, đến việc hoàn tất các thủ tục đăng ký và xin cấp phép. Các dịch vụ này giúp đảm bảo rằng công ty của bạn sẽ được thành lập một cách hợp pháp và hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tránh các vấn đề pháp lý. Nhờ vào sự hỗ trợ của các chuyên gia, các nhà đầu tư có thể dễ dàng vượt qua các yêu cầu phức tạp và tập trung vào việc phát triển kinh doanh tại Hà Nội.

Tổng quan về doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Hà Nội
Trong bức tranh phát triển kinh tế của Việt Nam, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt tại các trung tâm lớn như Hà Nội. Đây là khu vực hội tụ đủ yếu tố: thị trường tiêu thụ lớn, hạ tầng dịch vụ – tài chính phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao và môi trường chính sách ngày càng cởi mở đối với nhà đầu tư quốc tế. Vì vậy, nhu cầu thành lập công ty FDI tại Hà Nội trong các lĩnh vực dịch vụ, thương mại, công nghệ, giáo dục, logistics, sản xuất… luôn ở mức cao và có xu hướng tiếp tục tăng.
Theo pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp FDI có thể là doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, doanh nghiệp liên doanh giữa nhà đầu tư Việt Nam và nước ngoài, hoặc công ty Việt Nam có tỷ lệ sở hữu nước ngoài vượt một ngưỡng nhất định tùy theo lĩnh vực. Dù ở mô hình nào, các doanh nghiệp FDI tại Hà Nội vẫn phải tuân thủ khung pháp lý chung về đăng ký đầu tư, đăng ký doanh nghiệp, tuân thủ ngành nghề kinh doanh, chế độ thuế, lao động, ngoại hối… Đồng thời, một số ngành nghề còn chịu thêm điều kiện riêng đối với nhà đầu tư nước ngoài.
Hà Nội có lợi thế là nơi tập trung các cơ quan trung ương, bộ ngành, các tổ chức tài chính – ngân hàng – bảo hiểm quốc tế, trường đại học lớn, viện nghiên cứu, khu công nghệ cao, khu công nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp FDI dễ dàng tiếp cận chính sách mới, kết nối đối tác, tuyển dụng nhân sự, cũng như làm việc với cơ quan quản lý nhà nước khi cần giải quyết thủ tục. Nhiều tập đoàn, quỹ đầu tư nước ngoài lựa chọn Hà Nội là nơi đặt trụ sở văn phòng đại diện, công ty điều hành, trung tâm dịch vụ và R&D.
Tuy nhiên, so với công ty thuần vốn Việt Nam, việc thành lập doanh nghiệp FDI tại Hà Nội đòi hỏi thêm một bước quan trọng là xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi đăng ký doanh nghiệp (ERC) trong đa số trường hợp. Nhà đầu tư cần chuẩn bị rõ phương án góp vốn, lĩnh vực kinh doanh, địa điểm dự án, tỷ lệ sở hữu, khả năng đáp ứng các điều kiện chuyên ngành… Việc nắm kỹ khái niệm, lợi thế và các nhóm ngành thu hút đầu tư sẽ là nền tảng để nhà đầu tư nước ngoài lựa chọn mô hình FDI phù hợp và tránh vướng mắc ngay từ bước đầu.
Khái niệm doanh nghiệp FDI theo pháp luật Việt Nam
Theo tinh thần Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp, có thể hiểu khái quát: doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế được thành lập và hoạt động tại Việt Nam, trong đó có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp. Mức sở hữu có thể từ một tỷ lệ nhỏ cho đến 100% vốn điều lệ, tùy thuộc vào quy định cụ thể đối với từng ngành nghề, lĩnh vực.
Doanh nghiệp FDI có thể tồn tại dưới nhiều hình thức pháp lý:
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do nhà đầu tư nước ngoài sở hữu 100%;
Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần có cả thành viên/cổ đông Việt Nam và nước ngoài;
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).
Doanh nghiệp Việt Nam hiện hữu được nhà đầu tư nước ngoài mua lại một phần hoặc toàn bộ vốn.
Dù là hình thức nào, nếu có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài thì khi thực hiện dự án tại Hà Nội, doanh nghiệp đều phải tuân thủ quy trình, thủ tục đầu tư dành cho nhà đầu tư nước ngoài, thay vì chỉ đơn thuần là thủ tục của nhà đầu tư trong nước.
Lợi thế khi thành lập công ty FDI tại Hà Nội
Thành lập công ty FDI tại Hà Nội mang lại nhiều lợi thế nổi bật cho nhà đầu tư:
Thị trường lớn, sức mua ổn định: Hà Nội là đô thị đặc biệt, dân cư đông, thu nhập bình quân cao, nhu cầu về dịch vụ – tiêu dùng – giáo dục – y tế – công nghệ rất lớn, là “bệ phóng” tốt cho sản phẩm và dịch vụ mới.
Hạ tầng và hệ sinh thái kinh doanh phát triển: Hệ thống giao thông, văn phòng, khu công nghiệp, công nghệ cao, mạng lưới ngân hàng – tài chính – logistic tại Hà Nội được đầu tư bài bản, hỗ trợ tốt việc vận hành doanh nghiệp FDI.
Nguồn nhân lực chất lượng cao: Tập trung nhiều trường đại học, viện nghiên cứu, Hà Nội là nơi nhà đầu tư nước ngoài dễ tìm kiếm đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên môn, ngoại ngữ, kỹ năng quản lý.
Khả năng kết nối đối tác và cơ quan quản lý: Là thủ đô, Hà Nội quy tụ cơ quan trung ương, đại sứ quán, hiệp hội ngành nghề, tổ chức quốc tế… tạo điều kiện thuận lợi cho FDI trong việc kết nối, đàm phán, mở rộng mạng lưới.
Những ngành nghề thu hút đầu tư mạnh tại thủ đô
Tại Hà Nội, các ngành nghề thu hút FDI mạnh có thể kể đến:
Dịch vụ và thương mại: bán lẻ, chuỗi cửa hàng, logistics, kho bãi, thương mại điện tử, dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp.
Công nghệ thông tin, phần mềm, chuyển đổi số: gia công phần mềm, nền tảng số, trung tâm R&D, dịch vụ IT outsourcing.
Giáo dục – đào tạo, y tế chất lượng cao: trường quốc tế, trung tâm ngoại ngữ, đào tạo kỹ năng, phòng khám – bệnh viện quốc tế.
Sản xuất công nghiệp nhẹ, phụ trợ: linh kiện điện tử, cơ khí chính xác, sản phẩm tiêu dùng, lắp ráp trong các khu công nghiệp, khu công nghệ cao.
Ngoài ra, các lĩnh vực bất động sản, khách sạn, du lịch, dịch vụ tài chính – tư vấn cũng luôn nằm trong nhóm ngành thu hút nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt khi Hà Nội đẩy mạnh quy hoạch đô thị, phát triển hạ tầng và du lịch.
Điều kiện để thành lập công ty vốn nước ngoài tại Hà Nội
Để thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Hà Nội, nhà đầu tư cần đáp ứng đồng thời điều kiện về chủ thể, ngành nghề, tỷ lệ sở hữu, địa điểm dự án và tuân thủ trình tự thủ tục đầu tư – doanh nghiệp. Khác với doanh nghiệp thuần Việt, FDI thường phải trải qua hai bước chính: xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và sau đó là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), trừ một số trường hợp được miễn thủ tục đầu tư.
Trước hết, nhà đầu tư phải đảm bảo tư cách hợp pháp: là tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài có đầy đủ năng lực pháp luật và năng lực hành vi theo quy định nước mình và được Việt Nam công nhận. Hồ sơ pháp lý của nhà đầu tư phải rõ ràng, được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch công chứng khi sử dụng tại Việt Nam. Đồng thời, nhà đầu tư không thuộc các trường hợp bị cấm, hạn chế đầu tư theo pháp luật Việt Nam (như liên quan an ninh quốc phòng, ma túy, mại dâm, mua bán người…).
Tiếp theo, cần xem xét ngành nghề dự kiến kinh doanh: nếu thuộc ngành nghề cấm đầu tư thì không được cấp phép; nếu thuộc ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài (ví dụ: logistics, quảng cáo, giáo dục, bất động sản, thương mại phân phối…) thì phải đáp ứng thêm các điều kiện về tỷ lệ sở hữu, phạm vi hoạt động, đối tượng khách hàng, kinh nghiệm, vốn pháp định… Ngoài ra, Việt Nam cũng có các cam kết mở cửa thị trường trong các hiệp định thương mại (WTO, CPTPP, EVFTA…), nên việc kiểm tra “biểu cam kết” để xác định khả năng tiếp cận thị trường là bước quan trọng.
Về địa điểm dự án – trụ sở công ty, nhà đầu tư phải lựa chọn địa chỉ thuộc địa bàn Hà Nội, phù hợp với ngành nghề đăng ký: sản xuất đặt tại khu, cụm công nghiệp; văn phòng, thương mại đặt tại tòa nhà, khu thương mại, không đặt tại chung cư để ở (trong nhiều trường hợp). Đối với các dự án có sử dụng đất, xây dựng nhà xưởng, kho bãi… cần tuân thủ thêm quy hoạch sử dụng đất, quy định về môi trường, phòng cháy chữa cháy, xây dựng.
Cuối cùng, về vốn đầu tư và vốn điều lệ, pháp luật không áp dụng một mức chung cho tất cả, nhưng một số ngành nghề yêu cầu vốn pháp định hoặc mức vốn tối thiểu để đảm bảo tính khả thi của dự án. Nhà đầu tư cần chứng minh được năng lực tài chính tương ứng với quy mô dự án (báo cáo tài chính, xác nhận tài khoản…), đồng thời góp vốn đúng thời hạn đã đăng ký sau khi công ty được thành lập. Chuẩn bị kỹ các điều kiện này sẽ giúp hồ sơ FDI tại Hà Nội được phê duyệt thuận lợi, hạn chế phải giải trình, sửa đổi nhiều lần.
Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài khi muốn thành lập công ty FDI tại Hà Nội cần đáp ứng các điều kiện cơ bản:
Có tư cách pháp lý rõ ràng: nếu là cá nhân phải có hộ chiếu còn hiệu lực; nếu là tổ chức phải có giấy đăng ký kinh doanh/giấy chứng nhận thành lập doanh nghiệp tại nước sở tại.
Hồ sơ pháp lý được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng khi nộp tại Việt Nam.
Không thuộc đối tượng bị cấm đầu tư, bị xử phạt, bị hạn chế theo pháp luật Việt Nam hoặc điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Có năng lực tài chính phù hợp với quy mô vốn đầu tư đã đăng ký: thể hiện qua báo cáo tài chính, xác nhận số dư tài khoản ngân hàng, cam kết hỗ trợ vốn từ công ty mẹ…
Ngoài ra, với một số lĩnh vực đặc thù (tài chính, giáo dục, y tế, bất động sản…), nhà đầu tư có thể phải chứng minh thêm kinh nghiệm hoạt động quốc tế, uy tín thương hiệu, hoặc đáp ứng các chuẩn mực kỹ thuật riêng theo quy định chuyên ngành.
Điều kiện về địa điểm dự án – trụ sở công ty
Địa điểm dự án và trụ sở công ty là nội dung bắt buộc trong hồ sơ thành lập doanh nghiệp FDI tại Hà Nội. Một số yêu cầu cơ bản:
Địa chỉ rõ ràng, hợp pháp, có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng: hợp đồng thuê, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất/quyền sở hữu nhà.
Phù hợp với quy hoạch và tính chất sử dụng đất: sản xuất – kho bãi thường phải đặt tại khu/cụm công nghiệp; văn phòng, thương mại – dịch vụ tại các tòa nhà văn phòng, khu thương mại.
Không sử dụng căn hộ chung cư để ở làm trụ sở công ty đối với những trường hợp bị pháp luật và quy hoạch địa phương hạn chế.
Với dự án có quy mô lớn, sử dụng nhiều đất đai, nhà xưởng, nhà đầu tư có thể phải làm thêm thủ tục về chủ trương đầu tư, đánh giá tác động môi trường, phòng cháy chữa cháy… trước hoặc song song với quá trình xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Điều kiện đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Nhiều lĩnh vực kinh doanh tại Việt Nam, đặc biệt là những ngành có yếu tố nhạy cảm hoặc ảnh hưởng lớn đến kinh tế – xã hội, được xếp vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện, và với nhà đầu tư nước ngoài, điều kiện có thể chặt chẽ hơn. Ví dụ: dịch vụ logistics, vận tải, giáo dục, y tế, bất động sản, ngân hàng, bảo hiểm, dịch vụ du lịch lữ hành, thương mại phân phối một số mặt hàng…
Đối với các ngành này, khi lập dự án FDI tại Hà Nội, nhà đầu tư phải:
Kiểm tra giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài (nếu có);
Đáp ứng các yêu cầu chuyên môn, kinh nghiệm, vốn pháp định, nhân sự, giấy phép con sau khi doanh nghiệp được thành lập;
Tuân thủ các cam kết mở cửa thị trường trong các hiệp định thương mại và các nghị định, thông tư hướng dẫn.
Việc khảo sát kỹ điều kiện ngành nghề ngay từ khâu lập kế hoạch sẽ giúp nhà đầu tư thiết kế cấu trúc sở hữu, quy mô vốn, phạm vi hoạt động phù hợp, tránh rủi ro hồ sơ bị từ chối hoặc phải điều chỉnh nhiều lần.
Hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) tại Hà Nội
Đối với nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Hà Nội, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC) là bước thủ tục bắt buộc trước khi đăng ký doanh nghiệp (ERC) trong đa số trường hợp. Hồ sơ IRC không chỉ dừng ở việc khai báo thông tin cơ bản, mà còn phải chứng minh rõ tư cách pháp lý, năng lực tài chính và tính khả thi của dự án đầu tư. Cơ quan nhà nước sẽ dựa trên bộ hồ sơ này để đánh giá xem dự án có phù hợp với định hướng phát triển, quy hoạch ngành nghề và quy định về tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài hay không.
Thông thường, hồ sơ IRC tại Hà Nội được chia thành 3 nhóm chính: (1) Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư; (2) Hồ sơ mô tả chi tiết dự án đầu tư (mục tiêu, quy mô, vốn, địa điểm, tiến độ); và (3) Tài liệu chứng minh năng lực tài chính để triển khai dự án. Tùy theo nhà đầu tư là cá nhân hay tổ chức, thành lập mới hay góp vốn/mua phần vốn góp, sẽ có một số điểm khác nhau về giấy tờ cụ thể. Tuy nhiên, nguyên tắc chung là hồ sơ phải rõ ràng, logic, dữ liệu nhất quán giữa các tài liệu, thể hiện được nhà đầu tư nghiêm túc và có khả năng thực hiện dự án tại Việt Nam trong trung – dài hạn.
Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý nhà đầu tư
Tư cách pháp lý của nhà đầu tư là “nền móng” của hồ sơ IRC.
Đối với nhà đầu tư là cá nhân, cần chuẩn bị:
Hộ chiếu còn hiệu lực (bản sao hợp lệ);
Thông tin cư trú, liên lạc;
Một số trường hợp cần giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân, ủy quyền nếu không trực tiếp làm thủ tục.
Đối với nhà đầu tư là tổ chức nước ngoài, cần:
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/Giấy phép thành lập của công ty mẹ;
Điều lệ doanh nghiệp, quyết định góp vốn đầu tư ra nước ngoài;
Quyết định cử người đại diện phần vốn tại Việt Nam;
Hộ chiếu/CMND của người đại diện.
Các tài liệu của tổ chức nước ngoài thường phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt theo quy định. Việc chuẩn bị kỹ khâu pháp lý ngay từ đầu giúp tránh tình trạng hồ sơ bị yêu cầu bổ sung nhiều lần do thiếu dấu, thiếu hợp pháp hóa hoặc thông tin không khớp.
Hồ sơ dự án đầu tư – mục tiêu – quy mô – vốn
Phần hồ sơ dự án đầu tư là “trái tim” của bộ hồ sơ IRC, thể hiện nhà đầu tư muốn làm gì tại Hà Nội, với quy mô nào và bằng nguồn lực tài chính bao nhiêu. Thông thường, cần có:
Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư;
Mô tả mục tiêu dự án: sản xuất, thương mại, dịch vụ, công nghệ, R&D…;
Quy mô dự án: diện tích sử dụng, công suất, số lao động dự kiến;
Vốn đầu tư (vốn góp + vốn vay) và tiến độ góp vốn;
Địa điểm thực hiện dự án: văn phòng, nhà xưởng, khu công nghiệp…;
Tiến độ triển khai: thời gian chuẩn bị, thời gian đi vào hoạt động.
Đối với các ngành nghề có điều kiện hoặc sử dụng nhiều đất đai, tài nguyên, cần bổ sung thêm tài liệu về thỏa thuận địa điểm, nhu cầu sử dụng đất, hợp đồng thuê địa điểm. Dự án được trình bày càng rõ ràng, mạch lạc thì quá trình xem xét, thẩm định và đặt câu hỏi của cơ quan cấp IRC càng thuận lợi.
Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư
Năng lực tài chính là yếu tố để cơ quan nhà nước đánh giá khả năng thực hiện dự án chứ không chỉ là con số vốn ghi trên giấy. Nhà đầu tư cần chuẩn bị:
Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng của nhà đầu tư (cá nhân) hoặc của công ty mẹ (tổ chức), thể hiện đủ khả năng góp vốn;
Báo cáo tài chính đã được kiểm toán 1–2 năm gần nhất (đối với tổ chức);
Các tài liệu khác chứng minh nguồn tài chính hợp pháp (hợp đồng tín dụng, cam kết hỗ trợ vốn… nếu có).
Các con số về vốn trong phần năng lực tài chính phải khớp với vốn đầu tư dự án và vốn góp vào công ty tại Việt Nam. Nếu không, cơ quan cấp phép có thể yêu cầu giải trình hoặc bổ sung tài liệu. Chuẩn bị tốt phần này không chỉ giúp hồ sơ được xét nhanh hơn, mà còn tạo ấn tượng tích cực về sự minh bạch của nhà đầu tư đối với phía Việt Nam.
Quy trình xin cấp IRC – ERC cho nhà đầu tư nước ngoài tại Hà Nội
Đối với nhà đầu tư nước ngoài, việc thành lập công ty tại Hà Nội thường gồm hai chặng chính:
(1) Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC);
(2) Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
Chỉ khi hoàn tất IRC, phần lớn trường hợp mới có thể tiếp tục đăng ký ERC. Sau đó, doanh nghiệp FDI còn phải thực hiện một loạt thủ tục hậu đăng ký như: khắc dấu, đăng ký thuế, mở tài khoản vốn đầu tư, đăng ký góp vốn, hóa đơn điện tử… Do quy trình có nhiều bước, nhiều biểu mẫu, việc nắm được trình tự logic sẽ giúp nhà đầu tư chủ động hơn về thời gian và kế hoạch khai thác thị trường Hà Nội.
Nhìn chung, quy trình thực hiện như sau: Bước 1 – chuẩn bị hồ sơ và xin IRC tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội; Bước 2 – sau khi có IRC, tiến hành xin ERC (đăng ký doanh nghiệp); Bước 3 – triển khai các thủ tục sau ERC: dấu, thuế, hóa đơn, tài khoản vốn đầu tư… Nếu nhà đầu tư phối hợp tốt với đơn vị tư vấn hoặc luật sư, từng bước có thể được tối ưu để tránh trùng lặp, tiết kiệm thời gian.
Bước 1: Xin IRC tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội
Ở bước này, nhà đầu tư hoặc đơn vị được ủy quyền sẽ:
Chuẩn bị hồ sơ IRC đầy đủ như đã nêu ở phần trên (tư cách pháp lý, dự án, năng lực tài chính);
Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội (hoặc qua hệ thống trực tuyến nếu áp dụng);
Theo dõi quá trình xử lý, giải trình/bổ sung khi cơ quan nhà nước yêu cầu.
Cơ quan cấp IRC sẽ xem xét dự án trên nhiều khía cạnh: ngành nghề có hạn chế với nhà đầu tư nước ngoài hay không, tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài, địa điểm thực hiện dự án, quy mô vốn, tác động kinh tế – xã hội. Nếu dự án thuộc lĩnh vực có điều kiện (giáo dục, logistics, bất động sản, thương mại phân phối…), thời gian thẩm định và yêu cầu tài liệu có thể nhiều hơn so với dự án thông thường. Khi IRC được cấp, các thông tin chính như mục tiêu dự án, quy mô, vốn đầu tư, địa điểm… sẽ là cơ sở để bước sang giai đoạn xin ERC.
Bước 2: Xin ERC – đăng ký doanh nghiệp sau khi có IRC
Sau khi đã có IRC, nhà đầu tư tiến hành đăng ký doanh nghiệp (ERC) cho công ty FDI tại Hà Nội. Hồ sơ ERC thường gần giống với doanh nghiệp trong nước, nhưng phải phù hợp với nội dung đã ghi trong IRC. Cụ thể:
Soạn thảo điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông, thông tin người đại diện pháp luật;
Chuẩn bị bản dịch/hợp pháp hóa các tài liệu cần thiết (nếu bên góp vốn là tổ chức nước ngoài);
Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KH&ĐT Hà Nội.
Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ đối chiếu nguồn vốn, tỷ lệ góp vốn, ngành nghề, địa chỉ trụ sở trong hồ sơ ERC với nội dung IRC. Nếu phù hợp và đầy đủ, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), chính thức trở thành pháp nhân tại Việt Nam. Từ thời điểm này, công ty có thể ký kết hợp đồng, tuyển dụng lao động, mở tài khoản… nhưng vẫn cần thêm các thủ tục hậu thành lập.
Bước 3: Thủ tục sau khi được cấp ERC (dấu, thuế ban đầu, hóa đơn)
Sau khi có ERC, doanh nghiệp FDI tại Hà Nội cần nhanh chóng thực hiện các thủ tục sau thành lập, bao gồm:
Khắc dấu và công bố mẫu dấu (nếu còn áp dụng theo từng giai đoạn quy định);
Mở tài khoản vốn đầu tư và tài khoản thanh toán tại ngân hàng, đăng ký với cơ quan thuế theo quy định về quản lý ngoại hối, góp vốn;
Khai thuế ban đầu, kê khai lệ phí môn bài, đăng ký phương pháp kê khai thuế;
Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử, chữ ký số;
Tổ chức bộ máy kế toán, đăng ký lao động – BHXH nếu có sử dụng lao động.
Việc thực hiện chuẩn các bước này giúp doanh nghiệp tránh bị phạt do chậm nộp, đồng thời sớm đi vào vận hành ổn định. Đây cũng là giai đoạn mà nhiều nhà đầu tư chọn đồng hành với đơn vị tư vấn/kế toán trọn gói để tối ưu quy trình và đảm bảo tuân thủ pháp luật Việt Nam.
Các loại hình doanh nghiệp FDI phổ biến tại Hà Nội
Hà Nội là một trong những điểm đến hàng đầu của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, với lợi thế về hạ tầng, nguồn nhân lực chất lượng cao và các cơ quan trung ương tập trung. Khi đầu tư vào Hà Nội, nhà đầu tư FDI có thể lựa chọn nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau tùy theo chiến lược kiểm soát, mức độ hợp tác với đối tác Việt Nam và yêu cầu của pháp luật. Trong đó, phổ biến nhất vẫn là công ty TNHH 100% vốn nước ngoài, công ty liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam và công ty cổ phần có vốn nước ngoài.
Mỗi mô hình đều có ưu – nhược điểm riêng: doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài giúp nhà đầu tư chủ động hoàn toàn về quản trị, tài chính và chiến lược; trong khi mô hình liên doanh lại phù hợp với trường hợp cần tận dụng lợi thế bản địa của đối tác Việt Nam (đất đai, hệ thống khách hàng, giấy phép chuyên ngành). Công ty cổ phần có vốn nước ngoài lại phù hợp với các dự án quy mô lớn, có nhu cầu huy động vốn linh hoạt và có thể niêm yết trong tương lai.
Bên cạnh yếu tố pháp lý, nhà đầu tư cũng cần cân nhắc các vấn đề như: yêu cầu về tỷ lệ sở hữu nước ngoài trong từng ngành nghề; thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC); nghĩa vụ góp vốn, chuyển lợi nhuận ra nước ngoài; cơ chế quản trị nội bộ (Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị…). Việc lựa chọn đúng loại hình ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp FDI tại Hà Nội tiết kiệm chi phí tái cấu trúc, dễ dàng mở rộng ngành nghề hoặc gọi thêm vốn trong giai đoạn phát triển tiếp theo.
Công ty TNHH 100% vốn nước ngoài
Công ty TNHH 100% vốn nước ngoài là loại hình mà toàn bộ vốn điều lệ do một hoặc nhiều nhà đầu tư nước ngoài góp. Nhà đầu tư được chủ động tối đa trong việc ra quyết định, xây dựng chiến lược kinh doanh, lựa chọn nhân sự quản lý mà không cần phụ thuộc vào đối tác Việt Nam. Mô hình này rất phổ biến trong các lĩnh vực như: thương mại, dịch vụ, sản xuất, công nghệ, tư vấn… nơi pháp luật cho phép nhà đầu tư nước ngoài được sở hữu 100%.
Ưu điểm lớn nhất là khả năng kiểm soát rủi ro nội bộ, bảo vệ bí mật công nghệ – quy trình và thống nhất trong quản trị. Tuy nhiên, nhược điểm là nhà đầu tư phải tự mình tìm hiểu thị trường, pháp luật, thủ tục hành chính, cũng như tự xây dựng mạng lưới quan hệ với cơ quan, đối tác tại Hà Nội. Vì vậy, hầu hết doanh nghiệp FDI dạng này thường kết hợp thuê tư vấn pháp lý – kế toán – thuế để đảm bảo tuân thủ.
Công ty liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam
Công ty liên doanh là mô hình trong đó nhà đầu tư nước ngoài góp vốn cùng doanh nghiệp hoặc cá nhân Việt Nam. Tỷ lệ vốn góp tùy thuộc vào ngành nghề và thỏa thuận giữa các bên, nhưng trong một số lĩnh vực có điều kiện, pháp luật quy định trần sở hữu nước ngoài.
Ưu điểm chính của liên doanh là khả năng tận dụng lợi thế địa phương: quỹ đất, hệ thống phân phối, giấy phép sẵn có, hiểu biết thị trường và văn hóa kinh doanh tại Việt Nam. Đổi lại, nhà đầu tư nước ngoài phải chia sẻ quyền quyết định với đối tác Việt, cần có cơ chế quản trị, điều lệ và thỏa thuận cổ đông chặt chẽ để tránh xung đột lợi ích. Mô hình này thường thấy trong các ngành: bất động sản, giáo dục, logistics, dịch vụ tiêu dùng…
Công ty cổ phần có vốn nước ngoài
Công ty cổ phần có vốn nước ngoài là doanh nghiệp được tổ chức theo mô hình cổ phần, trong đó một phần hoặc đa số cổ phần do nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ. Loại hình này phù hợp với các dự án cần huy động vốn lớn, số lượng cổ đông đa dạng và có định hướng niêm yết trên sàn chứng khoán trong tương lai.
Ưu điểm nổi bật là khả năng gọi vốn linh hoạt thông qua phát hành thêm cổ phần, chuyển nhượng cổ phần cho nhà đầu tư mới, kể cả nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, công ty cổ phần chịu yêu cầu quản trị chặt chẽ hơn: Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát/Ủy ban kiểm toán… cùng với nghĩa vụ công bố thông tin, kiểm toán báo cáo tài chính (đặc biệt nếu là công ty đại chúng). Nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia mô hình này cần chú trọng điều lệ công ty, thỏa thuận cổ đông để bảo vệ quyền biểu quyết, quyền ưu tiên mua cổ phần, quyền thoái vốn.
Những giấy phép con cần có tùy theo ngành nghề của doanh nghiệp FDI
Sau khi được cấp IRC và ERC, doanh nghiệp FDI tại Hà Nội chưa thể hoạt động ngay nếu ngành nghề kinh doanh thuộc nhóm có điều kiện. Khi đó, tùy lĩnh vực cụ thể, doanh nghiệp phải xin thêm một hoặc nhiều “giấy phép con” như: giấy phép kinh doanh phân phối, giấy chứng nhận đủ điều kiện an ninh trật tự, giấy chứng nhận đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm, giấy phép giáo dục, y tế, logistics, du lịch… Những giấy phép này vừa là hàng rào pháp lý, vừa là công cụ để Nhà nước kiểm soát chất lượng dịch vụ và mức độ an toàn đối với người tiêu dùng, xã hội.
Với doanh nghiệp FDI, việc chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép con phức tạp hơn do cần đối chiếu cả cam kết WTO, các hiệp định thương mại và pháp luật nội địa về giới hạn hoạt động, tỷ lệ sở hữu nước ngoài, phạm vi được phép cung cấp dịch vụ. Nếu không được tư vấn kỹ, doanh nghiệp rất dễ chọn sai mã ngành, mô tả phạm vi kinh doanh không phù hợp, dẫn đến hồ sơ bị trả lại hoặc chỉ được cấp phép một phần. Dưới đây là một số nhóm giấy phép con thường gặp mà doanh nghiệp FDI tại Hà Nội cần lưu ý.
Giấy phép kinh doanh (Business License) với ngành nghề đặc thù
Đối với các doanh nghiệp FDI hoạt động trong lĩnh vực phân phối bán buôn, bán lẻ, nhượng quyền thương mại, logistics, thương mại điện tử…, ngoài IRC và ERC, thường phải xin thêm Giấy phép kinh doanh (Business License) tại Sở Công Thương hoặc cơ quan có thẩm quyền. Giấy phép này quy định rõ phạm vi hoạt động: được phép bán buôn/bán lẻ những nhóm hàng nào, được cung cấp dịch vụ logistics nào, có được mở cơ sở bán lẻ thứ hai trở đi hay không…
Hồ sơ xin Business License thường yêu cầu: giải trình kinh nghiệm, năng lực tài chính, phương án kinh doanh, đánh giá tác động đến doanh nghiệp nội địa. Thời gian xét duyệt có thể kéo dài nếu ngành nghề nhạy cảm hoặc cần xin ý kiến bộ ngành trung ương. Vì vậy, doanh nghiệp FDI nên tính toán thời gian và chuẩn bị hồ sơ song song với giai đoạn xin IRC, ERC để rút ngắn tổng thời gian triển khai dự án.
Giấy phép an ninh trật tự, vệ sinh an toàn thực phẩm
Nhiều ngành dịch vụ mà FDI hay đầu tư tại Hà Nội như: nhà hàng, khách sạn, karaoke, bar, kho bãi, dịch vụ bảo vệ… phải xin Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh trật tự. Hồ sơ bao gồm: lý lịch người quản lý, phương án đảm bảo an ninh, PCCC, cam kết không vi phạm pháp luật…
Đối với doanh nghiệp FDI sản xuất – kinh doanh thực phẩm, đồ uống, dịch vụ ăn uống, siêu thị, chuỗi cửa hàng, còn phải xin Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm, đôi khi kèm theo hồ sơ công bố sản phẩm. Các yêu cầu về mặt bằng, dây chuyền, quy trình, nhân sự (tập huấn ATTP, khám sức khỏe) đều được thẩm định thực tế. Nếu không chuẩn bị kỹ, doanh nghiệp rất dễ bị yêu cầu khắc phục nhiều lần, ảnh hưởng tiến độ khai trương.
Giấy phép chuyên ngành: giáo dục, y tế, logistics, du lịch…
Các lĩnh vực đặc thù như giáo dục, y tế, logistics, du lịch, tài chính đều có hệ thống giấy phép chuyên ngành riêng. Ví dụ, trường quốc tế, trung tâm ngoại ngữ có vốn FDI cần xin quyết định cho phép thành lập, giấy phép hoạt động giáo dục; phòng khám, bệnh viện có vốn nước ngoài cần giấy phép hoạt động khám chữa bệnh, chứng chỉ hành nghề của bác sĩ, điều kiện về cơ sở vật chất, trang thiết bị.
Doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực logistics hoặc du lịch phải xin thêm các giấy phép như: giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, giấy phép vận tải, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh kho bãi… Mỗi loại giấy phép đều gắn với điều kiện về vốn pháp định, nhân sự có chứng chỉ, hợp đồng bảo hiểm, quy trình nghiệp vụ. Vì vậy, ngay từ giai đoạn lập dự án, nhà đầu tư cần vẽ rõ “bản đồ giấy phép con” cho ngành của mình để dự trù thời gian, chi phí và chuẩn bị nhân sự, cơ sở vật chất tương ứng, tránh tình trạng “có công ty nhưng chưa được phép hoạt động thực tế”.

DỊCH VỤ THÀNH LẬP CÔNG TY CÓ VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận thị trường Việt Nam một cách thuận lợi. Với những quy định pháp lý chặt chẽ và nhiều thủ tục phức tạp, việc có đơn vị tư vấn chuyên nghiệp đồng hành sẽ giúp giảm thiểu rủi ro đáng kể. Khi nắm rõ quy trình IRC, ERC và các giấy phép con, doanh nghiệp FDI có thể nhanh chóng bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp. Nếu không có kinh nghiệm, việc tự chuẩn bị hồ sơ có thể mất nhiều thời gian và dễ bị từ chối. Gia Minh là lựa chọn đáng tin cậy với nhiều năm kinh nghiệm hỗ trợ nhà đầu tư mở công ty tại Hà Nội. Hy vọng bài viết này mang đến những thông tin chi tiết và hữu ích cho nhà đầu tư. Hãy chủ động tìm hiểu kỹ và lựa chọn đơn vị uy tín để quá trình thành lập doanh nghiệp FDI diễn ra thuận lợi. Đây chính là bước khởi đầu quan trọng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp tại Việt Nam.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
Thủ tục mở nhà hàng bán đồ ăn chay
Mở nhà hàng cần những giấy tờ gì?
Quy trình thành lập công ty kinh doanh nhà hàng
Tư vấn thủ tục đăng ký kinh doanh nhà hàng
Giấy phép cần xin trong thủ tục mở nhà hàng – quán ăn
Đăng ký nhãn hiệu cho nhà hàng
Giấy phép cần xin trong thủ tục mở nhà hàng – quán ăn
Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm cho nhà hàng quán ăn quán cà phê
Những tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm trong nhà hàng cần biết
Hướng dẫn quy trình bố trí bếp ăn một chiều cho nhà hàng
Xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm nhà hàng
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 0853 388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com
Địa chỉ: LK 14 – Số nhà 27, KĐT Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội


