QUY ĐỊNH VỀ HẠN SỬ DỤNG CỦA THỰC PHẨM IN TRÊN NHÃN HÀNG HÓA
Hạn sử dụng của thực phẩm in trên nhãn hàng hóa là thông tin quan trọng giúp người tiêu dùng nhận biết thời điểm sản phẩm còn an toàn và đạt chất lượng tốt nhất. Trong bối cảnh thị trường thực phẩm ngày càng đa dạng, việc hiểu đúng và tuân thủ các quy định về ghi hạn sử dụng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với cả doanh nghiệp sản xuất lẫn nhà phân phối. Quy định về hạn sử dụng của thực phẩm in trên nhãn hàng hóa không chỉ giúp minh bạch thông tin mà còn bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trước các nguy cơ ngộ độc và rủi ro sức khỏe. Đối với doanh nghiệp, việc ghi đúng và đầy đủ hạn sử dụng thể hiện sự tuân thủ pháp luật và cam kết về chất lượng sản phẩm. Ngược lại, ghi sai hoặc không ghi hạn sử dụng có thể dẫn đến các mức xử phạt nghiêm khắc, thậm chí thu hồi hàng hóa. Chính vì vậy, hiểu rõ quy định về hạn sử dụng thực phẩm là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn thực phẩm và xây dựng uy tín thương hiệu. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện các quy định pháp lý, cách ghi hạn sử dụng đúng chuẩn và những lỗi doanh nghiệp thường mắc phải. Qua đó, bạn sẽ nắm vững những kiến thức cần thiết để đánh giá và sử dụng thực phẩm một cách an toàn, chính xác.

Tổng quan về hạn sử dụng thực phẩm và ý nghĩa pháp lý
Khái niệm “hạn sử dụng” dưới góc độ khoa học thực phẩm
Hạn sử dụng của thực phẩm là mốc thời gian cho biết sản phẩm còn duy trì được chất lượng và mức độ an toàn khi tiêu thụ. Dưới góc độ khoa học thực phẩm, đây là thời điểm mà sản phẩm bắt đầu xuất hiện các biến đổi về vi sinh, hóa học và cảm quan, khiến thực phẩm không còn phù hợp để sử dụng.
Cơ chế thực phẩm bị hỏng theo thời gian:
- Vi sinh vật phát triển: Vi khuẩn, nấm mốc, nấm men tăng sinh khiến thực phẩm nhanh chóng hư hỏng và gây nguy cơ ngộ độc.
- Oxy hóa chất béo: Các sản phẩm chứa dầu mỡ bị oxy hóa tạo mùi khét, làm giảm giá trị dinh dưỡng.
- Biến tính protein và enzyme: Protein bị phân hủy, làm thay đổi cấu trúc, mùi và vị của thực phẩm.
- Thoái hóa bao bì: Một số loại bao bì khi tiếp xúc nhiệt độ, ánh sáng có thể bị phá vỡ, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời hạn bảo quản (shelf-life):
- Độ ẩm và hoạt độ nước (aw): Đây là yếu tố quan trọng quyết định tốc độ phát triển của vi sinh vật.
- Loại bao bì: Bao bì chống ẩm, chống oxy hóa giúp kéo dài thời gian bảo quản.
- Công nghệ xử lý: Thanh trùng, tiệt trùng, sấy khô, cấp đông đều ảnh hưởng trực tiếp đến hạn sử dụng.
- Nhiệt độ bảo quản: Nhiệt độ cao thúc đẩy phản ứng hóa học; bảo quản lạnh giúp làm chậm quá trình hư hỏng.
Vai trò của hạn sử dụng trong pháp luật Việt Nam
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, hạn sử dụng là thông tin bắt buộc phải thể hiện trên nhãn hàng hóa theo Luật An toàn thực phẩm. Việc ghi đầy đủ và chính xác hạn sử dụng không chỉ đảm bảo minh bạch thông tin cho người tiêu dùng mà còn thể hiện trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp.
- Tính bắt buộc: Hạn sử dụng phải được ghi rõ ràng, dễ đọc, đúng định dạng và phù hợp với từng loại thực phẩm.
- Trách nhiệm chất lượng: Doanh nghiệp chịu trách nhiệm về an toàn và chất lượng sản phẩm cho đến ngày hết hạn được ghi trên nhãn.
- Trách nhiệm bồi thường: Nếu sản phẩm gây thiệt hại do ghi sai hoặc che giấu hạn sử dụng, doanh nghiệp phải bồi thường theo quy định pháp luật.
Phân biệt “HSD” – “Best Before” – “Use By” – “Manufacturing Date”
- HSD (Hạn sử dụng): Mốc thời gian liên quan đến mức độ an toàn. Sau hạn này không được phép sử dụng sản phẩm.
- Best Before (Sử dụng tốt nhất trước): Chỉ thời điểm sản phẩm đạt chất lượng cao nhất. Sau thời gian này, sản phẩm vẫn có thể an toàn nhưng chất lượng giảm.
- Use By: Tương tự HSD, áp dụng cho thực phẩm dễ hỏng. Tuyệt đối không dùng sau ngày này.
- Manufacturing Date (Ngày sản xuất): Mốc thời điểm sản phẩm được tạo ra. Doanh nghiệp phải tự xác định shelf-life dựa trên kiểm nghiệm để đưa ra hạn sử dụng phù hợp.
Căn cứ pháp lý về hạn sử dụng trên nhãn hàng hóa tại Việt Nam
Nghị định 43/2017/NĐ-CP – Quy định cốt lõi
Nghị định 43/2017/NĐ-CP là văn bản pháp lý quan trọng nhất điều chỉnh việc ghi nhãn hàng hóa tại Việt Nam, bao gồm quy định về ngày sản xuất và hạn sử dụng của thực phẩm.
- Điều 4 – Nội dung bắt buộc: Nhãn hàng hóa phải thể hiện đầy đủ các thông tin quan trọng như tên sản phẩm, thành phần, xuất xứ, ngày sản xuất và hạn sử dụng.
- Điều 10 – Quy định cách ghi NSX và HSD: Ngày tháng năm phải ghi theo thứ tự đúng, rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Thông tin phải in ở vị trí dễ nhìn và không bị che khuất.
- Điều 13 – Ngôn ngữ bắt buộc: Hàng hóa lưu thông tại Việt Nam phải ghi bằng tiếng Việt hoặc kèm theo tiếng Việt nếu là hàng nhập khẩu.
Những quy định này giúp thống nhất cách ghi nhãn trên thị trường, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và nâng cao trách nhiệm của nhà sản xuất.
Thông tư 34/2014/TT-BYT của Bộ Y tế
Thông tư 34/2014/TT-BYT hướng dẫn chi tiết về ghi nhãn thực phẩm, đặc biệt đối với các sản phẩm có yêu cầu quản lý về an toàn thực phẩm.
- Nội dung bắt buộc của nhãn thực phẩm: Phải thể hiện thông tin hạn sử dụng rõ ràng theo đúng quy định.
- Định dạng ngày tháng: Áp dụng theo cấu trúc dd/mm/yyyy để tránh nhầm lẫn với cách ghi của các quốc gia khác.
- Yêu cầu đối với hàng nhập khẩu: Nếu nhãn gốc không có tiếng Việt, phải bổ sung nhãn phụ và bảo đảm thông tin hạn sử dụng không được mâu thuẫn với nhãn gốc.
Tiêu chuẩn – quy chuẩn quốc tế (Codex) liên quan đến hạn sử dụng
Bộ tiêu chuẩn Codex Alimentarius được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới là nền tảng xây dựng nhiều quy định tại Việt Nam. Khi so sánh với tiêu chuẩn quốc tế, các quy định tại Việt Nam tương thích nhưng nhấn mạnh rõ hơn về ngôn ngữ và cách trình bày.
- Codex yêu cầu: Ghi rõ thời điểm thực phẩm còn an toàn hoặc đạt chất lượng tốt nhất.
- Việt Nam bổ sung: Yêu cầu ghi bằng tiếng Việt và theo định dạng ngày tháng cố định.
- Tính minh bạch: Tất cả thông tin phải dễ đọc, dễ hiểu và không gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
Việc tham khảo Codex giúp doanh nghiệp sản xuất hàng xuất khẩu tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời nâng cao uy tín thương mại.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).
Các loại thực phẩm và cách ghi hạn sử dụng theo đúng quy định
Việc ghi hạn sử dụng trên nhãn thực phẩm phải phù hợp với đặc tính của từng nhóm sản phẩm. Mỗi loại thực phẩm sở hữu thời gian bảo quản, điều kiện lưu trữ và mức độ rủi ro riêng; do đó quy định về cách ghi ngày sản xuất (NSX) và hạn sử dụng (HSD) cũng có sự khác biệt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo đúng quy định pháp luật và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm hiện hành.
Nhóm thực phẩm tươi sống (thịt, cá, rau củ, hải sản)
Thực phẩm tươi sống có thời gian bảo quản rất ngắn và nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ. Do đặc tính dễ hư hỏng, các sản phẩm này bắt buộc phải ghi đầy đủ và rõ ràng cả ngày sản xuất (NSX) và hạn sử dụng (HSD). Việc ghi Best Before không được áp dụng cho nhóm thực phẩm này.
Để đảm bảo an toàn, nhà sản xuất cần tuân thủ điều kiện bảo quản khắt khe như duy trì nhiệt độ từ 0–5°C đối với thịt cá tươi hoặc bảo quản khô – thoáng mát đối với rau củ.
Bảng minh họa cách ghi hạn sử dụng:
| Loại thực phẩm | NSX – HSD | Điều kiện bắt buộc |
|---|---|---|
| Thịt heo, thịt bò tươi | NSX 01/12/2025 – HSD 03/12/2025 | Bảo quản 0–4°C, đóng gói hút chân không |
| Cá biển tươi | NSX 01/12/2025 – HSD 02/12/2025 | Ưu tiên ướp đá liên tục, bảo quản 0–2°C |
| Rau củ | NSX 01/12/2025 – HSD 02/12/2025 | Bảo quản khô, thoáng mát, tránh ánh nắng |
Nhóm thực phẩm chế biến – đóng hộp – tiệt trùng
Đối với thực phẩm chế biến và đóng hộp, hạn sử dụng có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm nhờ quy trình gia nhiệt hoặc tiệt trùng ở nhiệt độ cao. Các sản phẩm tiệt trùng ở mức 121°C (phương pháp retort) có thể giữ an toàn vi sinh lâu hơn nên thường được phép ghi “Best Before” thay vì “HSD”.
Ví dụ: cá hộp, thịt hộp, sữa đặc có đường, nước sốt đóng hộp…
Nhà sản xuất phải ghi:
- NSX rõ ràng
- HSD hoặc Best Before tùy tính chất sản phẩm
- Điều kiện bảo quản sau khi mở nắp
Ví dụ: Best Before: 01/12/2027 – Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
Thực phẩm khô và đồ uống
Đây là nhóm sản phẩm có thời hạn sử dụng dài hơn do độ ẩm thấp và bao bì chuyên dụng. Cách ghi hạn sử dụng phổ biến là NSX + HSD đi kèm điều kiện bảo quản.
Ví dụ các mặt hàng:
- Mì gói
- Bột ngũ cốc
- Hạt điều, hạt nêm
- Đồ uống đóng chai
Cách ghi chuẩn:
NSX: 01/12/2025 – HSD: 01/12/2026
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ trên 35°C.
Thực phẩm đông lạnh – thực phẩm cấp đông
Thực phẩm đông lạnh có hạn sử dụng phụ thuộc hoàn toàn vào chuỗi lạnh. Từ thời điểm sản xuất đến lúc phân phối, sản phẩm phải được giữ ở -18°C hoặc thấp hơn. Nếu bị rã đông rồi cấp đông lại sẽ làm thay đổi cấu trúc tế bào và tăng nguy cơ nhiễm khuẩn, vì vậy pháp luật nghiêm cấm tái đông (refreezing).
Ví dụ minh họa:
Cá basa đông lạnh – HSD: 24 tháng kể từ NSX khi bảo quản ở -18°C
Cách ghi yêu cầu:
- “Giữ đông ở -18°C”
- “Không tái đông sau khi rã đông”
Thực phẩm đặc biệt: sữa, đồ uống có cồn, thực phẩm chức năng
Một số nhóm thực phẩm có quy định ghi hạn sử dụng đặc thù hơn:
- Sữa và sản phẩm từ sữa: bắt buộc ghi cả NSX và HSD, đặc biệt với sữa tươi thanh trùng có hạn sử dụng rất ngắn từ 7–12 ngày.
- Đồ uống có cồn: đối với rượu mạnh, thời hạn sử dụng có thể không bắt buộc; nhiều sản phẩm chỉ ghi ngày sản xuất do tính chất không bị hư hỏng theo thời gian.
- Thực phẩm chức năng: bắt buộc ghi “Hạn sử dụng”, không được phép ghi Best Before để tránh gây hiểu lầm về chất lượng và an toàn.
Những sản phẩm này cũng phải kèm theo điều kiện bảo quản chặt chẽ như để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng và cao nhiệt.
Các cách ghi hạn sử dụng được phép theo pháp luật
Cách ghi hạn sử dụng trên nhãn hàng hóa phải tuân thủ quy định pháp luật, đồng thời đảm bảo rõ ràng, dễ hiểu và không gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng. Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhiều hình thức trình bày khác nhau, miễn là đáp ứng đúng chuẩn về định dạng, nội dung và tính minh bạch. Dưới đây là các cách ghi hạn sử dụng phổ biến và được phép áp dụng theo quy định hiện hành.
Ghi rõ ngày – tháng – năm theo định dạng dd/mm/yyyy
Đây là cách ghi đơn giản, rõ ràng và được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam. Hạn sử dụng và ngày sản xuất được thể hiện đầy đủ theo thứ tự ngày/tháng/năm, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và so sánh.
Mẫu ghi chuẩn:
- NSX: 01/12/2025
- HSD: 01/12/2026
Các lỗi ghi sai thường gặp:
- Ghi thiếu năm hoặc chỉ ghi tháng – năm: HSD: 12/2025 → không rõ ngày cuối cùng.
- Ghi theo định dạng không thống nhất, dễ gây hiểu nhầm với chuẩn quốc tế, ví dụ: 01-12-25 (không rõ là 2025 hay 1925).
- Ghi quá mờ, bị che khuất, in vào vị trí gấp mép bao bì khiến người tiêu dùng khó đọc.
Việc tuân thủ đúng định dạng dd/mm/yyyy giúp tránh tranh chấp và đảm bảo tính minh bạch trong thông tin sản phẩm.
Ghi thời gian kể từ ngày sản xuất
Bên cạnh việc ghi cụ thể ngày hết hạn, pháp luật cho phép doanh nghiệp ghi hạn sử dụng dưới dạng thời gian tính từ ngày sản xuất. Đây là phương án thường được áp dụng với các sản phẩm khô, thực phẩm đóng gói hoặc một số loại thực phẩm chức năng, mỹ phẩm.
Ví dụ cách ghi:
- “Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất”.
- “Sử dụng trong vòng 06 tháng kể từ NSX”.
Tuy nhiên, để áp dụng cách ghi này, doanh nghiệp phải có căn cứ khoa học và kiểm nghiệm shelf-life để chứng minh sản phẩm thực sự an toàn, ổn định chất lượng trong suốt khoảng thời gian công bố. Các kết quả kiểm nghiệm, hồ sơ nghiên cứu hạn sử dụng cần được lưu giữ để xuất trình khi cơ quan chức năng yêu cầu.
Đồng thời, người tiêu dùng vẫn phải nhìn thấy rõ NSX trên bao bì để tự tính toán thời điểm sản phẩm hết hạn, tránh gây nhầm lẫn.
Ghi mã hóa – cách mã hóa phải kèm giải thích
Một số doanh nghiệp lựa chọn ghi ngày sản xuất và hạn sử dụng dưới dạng mã hóa, đặc biệt với các dây chuyền sản xuất lớn hoặc cần quản lý nội bộ theo lô hàng. Ví dụ:
- Mã lô: L240101 → tương ứng ngày sản xuất 01/01/2024.
- Mã: L250630A → có thể hiểu là lô A sản xuất ngày 30/06/2025.
Việc sử dụng mã hóa không bị cấm, nhưng bắt buộc phải kèm theo giải thích rõ ràng trên bao bì, tờ rơi hoặc phụ lục để người tiêu dùng hoặc cơ quan chức năng có thể tra cứu và hiểu chính xác ý nghĩa. Nếu chỉ ghi mã mà không giải thích, thông tin về hạn sử dụng có thể bị xem là không minh bạch, không đáp ứng yêu cầu ghi nhãn.
So sánh ưu – nhược – rủi ro của từng cách ghi
Mỗi cách ghi hạn sử dụng đều có ưu và nhược điểm riêng, doanh nghiệp cần cân nhắc phù hợp với loại sản phẩm và thị trường mục tiêu.
- Ghi dd/mm/yyyy:
Ưu điểm: rõ ràng, dễ hiểu, ít gây tranh cãi.
Nhược điểm: không linh hoạt với các sản phẩm xuất khẩu sang nhiều quốc gia dùng định dạng khác. - Ghi “X tháng kể từ NSX”:
Ưu điểm: thuận tiện cho quản lý nội bộ, phù hợp với sản phẩm có shelf-life ổn định.
Nhược điểm: người tiêu dùng phải tính toán; nếu NSX in mờ hoặc khó thấy sẽ gây khó khăn khi sử dụng. - Ghi mã hóa:
Ưu điểm: thuận tiện cho quản lý lô hàng, bảo mật một số thông tin sản xuất.
Nhược điểm: rủi ro lớn nếu không có chú thích rõ; dễ bị đánh giá là thiếu minh bạch, tăng nguy cơ bị xử phạt khi kiểm tra.
Về mặt an toàn pháp lý, cách ghi dd/mm/yyyy kèm NSX và HSD cụ thể vẫn là lựa chọn an toàn và minh bạch nhất, đặc biệt đối với thực phẩm tiêu dùng phổ thông trên thị trường Việt Nam.
Quy trình doanh nghiệp phải thực hiện để xác định đúng hạn sử dụng
Hạn sử dụng của thực phẩm không thể được ghi tùy ý mà phải dựa trên các nghiên cứu, kiểm nghiệm khoa học và đánh giá thực tế. Một quy trình xác định hạn sử dụng bài bản giúp doanh nghiệp đảm bảo tính an toàn, tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro bị thu hồi hoặc xử phạt. Dưới đây là các bước quan trọng trong quy trình xác định hạn sử dụng theo chuẩn an toàn thực phẩm.
Kiểm nghiệm shelf-life tại phòng lab
Kiểm nghiệm shelf-life (nghiên cứu thời hạn sử dụng) là bước quan trọng nhất giúp doanh nghiệp xác định thời gian sản phẩm còn giữ được chất lượng và mức độ an toàn. Thông qua các thí nghiệm tại phòng lab, doanh nghiệp đánh giá sự thay đổi vi sinh, hóa lý và cảm quan trong suốt quá trình bảo quản thực phẩm.
Các chỉ tiêu vi sinh cần kiểm nghiệm:
- Tổng số vi sinh hiếu khí: phản ánh mức độ ô nhiễm và khả năng phát triển vi khuẩn theo thời gian.
- E.coli và Coliform: chỉ báo ô nhiễm phân hoặc điều kiện vệ sinh kém.
- Nấm – men: ảnh hưởng trực tiếp đến mùi, vị và gây hỏng thực phẩm.
- Salmonella, Clostridium… (áp dụng cho thực phẩm nguy cơ cao).
Các chỉ tiêu hóa lý cần phân tích:
- Độ ẩm: độ ẩm cao khiến vi sinh phát triển nhanh hơn.
- Hoạt độ nước (aw): quyết định tốc độ hư hỏng của thực phẩm khô và bán khô.
- pH: pH thấp giúp ức chế vi sinh; pH cao làm tăng nguy cơ hư hỏng.
- Chỉ số peroxide: quan trọng với sản phẩm chứa dầu mỡ (dấu hiệu oxy hóa).
- Màu sắc, cấu trúc, hàm lượng dinh dưỡng: dùng để đánh giá biến đổi chất lượng.
Quy trình đánh giá cảm quan qua từng giai đoạn
Bên cạnh kiểm nghiệm vi sinh và hóa lý, đánh giá cảm quan là bước không thể thiếu trong nghiên cứu hạn sử dụng. Các chỉ tiêu cảm quan bao gồm màu sắc, mùi, vị, cấu trúc và mức độ chấp nhận của người tiêu dùng.
Thông thường, thực phẩm được đánh giá qua ba thời điểm tương ứng với vòng đời sản phẩm:
- 1/3 hạn sử dụng dự kiến: sản phẩm phải giữ chất lượng gần như ban đầu.
- 2/3 hạn sử dụng: bắt đầu có sự thay đổi nhẹ nhưng không ảnh hưởng an toàn.
- 3/3 hạn sử dụng: thời điểm đánh giá quyết định, sản phẩm phải còn an toàn và sử dụng được.
Quy trình này giúp doanh nghiệp xác định hạn sử dụng phù hợp, tránh việc ghi hạn quá dài dẫn đến nguy cơ mất an toàn thực phẩm.
Kiểm soát chuỗi cung ứng và bảo quản
Dù đã nghiên cứu hạn sử dụng trong phòng lab, doanh nghiệp vẫn phải đảm bảo rằng điều kiện bảo quản thực tế phù hợp với kết quả nghiên cứu. Hạn sử dụng chỉ có ý nghĩa khi chuỗi cung ứng được kiểm soát chặt chẽ.
- Kho lạnh đạt chuẩn: kiểm soát nhiệt độ 0–5°C đối với thực phẩm tươi sống, -18°C cho thực phẩm đông lạnh.
- Xe lạnh vận chuyển: phải duy trì nhiệt độ ổn định, có thiết bị theo dõi nhiệt độ.
- Nhiệt độ khu vực sản xuất: cần được giám sát liên tục để tránh tăng sinh vi sinh.
- Quản lý FIFO – FEFO: xuất hàng theo thứ tự sản xuất để tránh tồn kho quá hạn.
Xây dựng hồ sơ đánh giá hạn sử dụng (Shelf-life study file)
Đây là hồ sơ bắt buộc doanh nghiệp phải lưu giữ để xuất trình khi cơ quan chức năng kiểm tra hoặc khi xảy ra tranh chấp liên quan đến chất lượng sản phẩm.
Nội dung hồ sơ shelf-life bao gồm:
- Kết quả kiểm nghiệm vi sinh và hóa lý theo nhiều thời điểm.
- Báo cáo đánh giá cảm quan.
- Biên bản theo dõi điều kiện bảo quản thực tế.
- Chứng từ thể hiện phương pháp nghiên cứu và thời gian kiểm nghiệm.
- Kết luận về hạn sử dụng đề xuất của doanh nghiệp.
Hồ sơ đầy đủ giúp doanh nghiệp chứng minh tính khoa học của hạn sử dụng, tránh rủi ro pháp lý khi bị kiểm tra đột xuất.
Những lỗi doanh nghiệp thường vi phạm khi ghi hạn sử dụng
Nhiều doanh nghiệp gặp sai sót khi ghi hạn sử dụng trên nhãn hàng hóa, dẫn đến bị xử phạt, thu hồi hàng hoặc mất uy tín thương hiệu. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất mà doanh nghiệp cần tránh.
Ghi sai định dạng ngày tháng
Lỗi thường gặp nhất là nhầm lẫn định dạng ngày tháng theo chuẩn Mỹ (MM/DD/YYYY) và chuẩn Việt Nam (DD/MM/YYYY). Sự nhầm lẫn này khiến cơ quan quản lý đánh giá là thông tin không rõ ràng hoặc gây hiểu nhầm, từ đó yêu cầu thu hồi hoặc xử phạt.
Ví dụ: Ngày ghi 03/07/2025 nhưng không rõ là ngày 3/7 hay 7/3.
Doanh nghiệp phải đảm bảo ngày tháng in rõ ràng, đúng chuẩn quy định và không gây hiểu sai cho người tiêu dùng.
Ghi HSD không đồng nhất giữa nhãn chính – nhãn phụ
Lỗi này phổ biến ở hàng nhập khẩu. Nhãn gốc có thể ghi hạn sử dụng theo định dạng nước ngoài, trong khi nhãn phụ bằng tiếng Việt lại ghi khác hoặc bị dịch sai. Sự không thống nhất khiến sản phẩm bị đánh giá là vi phạm về ghi nhãn.
Việc đồng nhất thông tin là yêu cầu bắt buộc, đảm bảo không xảy ra sai lệch giữa hai loại nhãn.
Không cập nhật HSD khi thay đổi công thức
Khi thay đổi thành phần, phương pháp chế biến hoặc bao bì, hạn sử dụng phải được kiểm nghiệm lại và điều chỉnh nếu cần. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn giữ nguyên HSD cũ, gây rủi ro chất lượng và dễ bị xử phạt nếu cơ quan chức năng phát hiện.
Đây là vi phạm nghiêm trọng vì hạn sử dụng gắn trực tiếp với mức độ an toàn.
HSD không phù hợp điều kiện bảo quản thực tế
Nếu nhãn ghi “HSD 12 tháng” nhưng sản phẩm được bảo quản trong môi trường nóng, ẩm hoặc bao bì không đạt chuẩn, chất lượng sẽ giảm nhanh hơn. Điều này dẫn đến sự không phù hợp giữa hạn sử dụng công bố và thực tế, gây mất an toàn cho người tiêu dùng.
Ví dụ: Bao bì để dưới ánh nắng trực tiếp, thùng xe vận chuyển không có điều hòa, kho chứa không đạt chuẩn.
Ghi Best Before nhưng bán như HSD
Nhiều doanh nghiệp cố tình ghi “Best Before” nhưng quảng cáo hoặc bán hàng như thể đây là hạn sử dụng tuyệt đối. Điều này gây hiểu lầm nghiêm trọng và bị pháp luật cấm.
Best Before chỉ đánh giá chất lượng, không đánh giá độ an toàn; trong khi HSD là giới hạn an toàn bắt buộc. Hành vi cố tình đánh tráo hai khái niệm này có thể bị xử phạt nặng và buộc thu hồi sản phẩm.
Mức xử phạt khi ghi sai hoặc gian dối hạn sử dụng
Hạn sử dụng là thông tin bắt buộc phải ghi trên nhãn thực phẩm để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Do đó, việc ghi sai, ghi không rõ ràng hoặc cố tình gian dối về hạn sử dụng bị pháp luật xử phạt rất nghiêm. Nghị định 119/2017/NĐ-CP đã quy định cụ thể mức phạt đối với từng hành vi liên quan đến hạn sử dụng.
Theo Nghị định 119/2017/NĐ-CP
Dưới đây là các mức xử phạt phổ biến cho doanh nghiệp vi phạm quy định về ghi hạn sử dụng trên nhãn hàng hóa:
- Phạt 3–5 triệu đồng: Áp dụng cho hành vi không ghi hạn sử dụng trên nhãn sản phẩm. Đây là lỗi nghiêm trọng vì làm mất khả năng nhận biết độ an toàn thực phẩm.
- Phạt 5–10 triệu đồng: Áp dụng cho việc ghi hạn sử dụng không rõ ràng, không đọc được, bị tẩy xóa hoặc trình bày gây nhầm lẫn. Trường hợp ghi theo định dạng không thống nhất cũng bị xếp vào nhóm này.
- Phạt 20–30 triệu đồng: Áp dụng khi doanh nghiệp bán hàng hóa đã hết hạn sử dụng. Ngoài tiền phạt, đây là hành vi gây rủi ro trực tiếp cho sức khỏe cộng đồng, thường đi kèm các biện pháp xử lý bổ sung.
Các mức phạt trên không chỉ mang tính răn đe mà còn nhằm bảo vệ người tiêu dùng trước nguy cơ ngộ độc, mất an toàn thực phẩm do sử dụng sản phẩm quá hạn.
Biện pháp bổ sung
Ngoài xử phạt hành chính, cơ quan chức năng có thể áp dụng thêm các biện pháp khắc phục hậu quả nhằm ngăn chặn rủi ro cho cộng đồng.
- Buộc thu hồi sản phẩm: Áp dụng với hàng hóa có thông tin hạn sử dụng sai, bị tẩy xóa hoặc đã quá hạn nhưng vẫn bán ra thị trường.
- Buộc tiêu hủy: Đối với thực phẩm gây nguy hại hoặc không thể khắc phục.
- Buộc cải chính thông tin: Doanh nghiệp phải sửa lại nhãn, in lại hạn sử dụng đúng hoặc thông báo đến khách hàng nhằm khôi phục tính minh bạch.
Đây là các biện pháp quan trọng giúp hạn chế tái phạm và bảo vệ người tiêu dùng khỏi sản phẩm kém chất lượng.
Các ví dụ thực tế về xử phạt
- Siêu thị bán sữa chua quá hạn sử dụng: Nhiều vụ việc siêu thị bị phạt hàng chục triệu đồng vì bán sản phẩm quá hạn 5–10 ngày, kèm theo yêu cầu thu hồi toàn bộ lô hàng.
- Cơ sở ghi đè hạn sử dụng bằng tem dán: Một số cơ sở nhỏ lẻ sử dụng tem dán chồng lên NSX hoặc HSD gốc để kéo dài hạn, bị phạt theo mức 20–30 triệu và buộc tiêu hủy toàn bộ sản phẩm vi phạm.
Những trường hợp này cho thấy pháp luật xử lý rất nghiêm các hành vi gian dối hạn sử dụng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Quy trình kiểm tra hạn sử dụng trước khi mua – dành cho người tiêu dùng
Người tiêu dùng cần biết cách kiểm tra hạn sử dụng để tránh mua phải sản phẩm kém chất lượng hoặc đã bị làm giả nhãn. Việc kiểm tra đúng cách giúp bảo vệ sức khỏe và tránh lãng phí khi mua phải hàng hóa không còn an toàn.
6 bước kiểm tra nhanh
Dưới đây là quy trình kiểm tra đơn giản nhưng hiệu quả trước khi quyết định mua thực phẩm:
- Bước 1: Xem vị trí in hạn sử dụng. Luôn kiểm tra đáy lon, mép túi hoặc cạnh hộp – nơi các nhà sản xuất thường in NSX – HSD.
- Bước 2: Kiểm tra độ rõ của chữ. Nếu chữ in mờ, bị lem, có dấu hiệu in lại hoặc không đồng nhất, cần cảnh giác.
- Bước 3: Quan sát xem có dấu hiệu tẩy xóa hay đè tem hay không. Nhiều cơ sở gian lận bằng cách dán tem mới chồng lên tem cũ.
- Bước 4: Đối chiếu nhiều sản phẩm cùng lô. Nếu trong cùng một kệ hàng mà ngày sản xuất – hạn sử dụng khác nhau bất thường, có thể sản phẩm đã bị thay đổi nhãn.
- Bước 5: Kiểm tra nhãn phụ của hàng nhập khẩu. Nhãn phụ phải khớp hoàn toàn với nhãn gốc, đặc biệt về hạn sử dụng.
- Bước 6: Xem điều kiện bảo quản. Nếu sản phẩm yêu cầu bảo quản lạnh nhưng lại được trưng bày ở nhiệt độ phòng, không nên mua dù chưa hết hạn.
Cách đọc Best Before và Use By trong hàng nhập khẩu
Nhiều người tiêu dùng dễ nhầm lẫn giữa “Best Before” và “Use By”, đặc biệt khi mua hàng nhập khẩu:
- Best Before: sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất trước ngày này; sau đó vẫn có thể sử dụng nếu không có dấu hiệu hư hỏng.
- Use By: hạn tuyệt đối, không được sử dụng sau ngày ghi.
Việc hiểu đúng hai khái niệm trên giúp người tiêu dùng tránh hiểu lầm và sử dụng thực phẩm an toàn hơn.
Các dấu hiệu sản phẩm dù chưa hết hạn nhưng không được sử dụng
Nhiều sản phẩm dù còn hạn sử dụng nhưng đã hư hỏng do bảo quản sai cách hoặc bao bì bị ảnh hưởng. Người tiêu dùng cần nhận biết các dấu hiệu sau:
- Hộp bị phồng, biến dạng: dấu hiệu vi sinh vật sinh khí – tuyệt đối không dùng.
- Màu sắc thay đổi: thịt, cá, nước giải khát đổi màu bất thường dù còn hạn.
- Rò rỉ dịch hoặc mùi lạ: dấu hiệu nhiễm khuẩn hoặc oxy hóa.
- Đồ khô có dấu hiệu mốc trắng, mốc xanh: nguy hiểm dù sản phẩm chưa hết hạn.
Do đó, kiểm tra cảm quan luôn là bước quan trọng bên cạnh việc đọc hạn sử dụng.
Vai trò của doanh nghiệp trong quản lý hạn sử dụng
Quản lý hạn sử dụng không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố quan trọng quyết định uy tín thương hiệu và mức độ an toàn của sản phẩm. Một doanh nghiệp thực hiện tốt việc kiểm soát hạn sử dụng sẽ giảm thiểu rủi ro thu hồi, tránh vi phạm pháp luật và tạo dựng niềm tin bền vững với người tiêu dùng.
Trách nhiệm pháp lý
Doanh nghiệp có trách nhiệm tuyệt đối đảm bảo rằng sản phẩm an toàn cho đến hết hạn sử dụng được công bố trên bao bì. Điều này bao gồm:
- Kiểm nghiệm và xác định hạn sử dụng đúng theo tiêu chuẩn khoa học.
- Ghi nhãn rõ ràng, minh bạch, đúng định dạng và đúng vị trí.
- Bảo đảm điều kiện bảo quản và vận chuyển phù hợp với HSD đã công bố.
Nếu sản phẩm gây thiệt hại do hết hạn hoặc ghi sai hạn sử dụng, doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm theo pháp luật, bao gồm trách nhiệm hành chính, trách nhiệm dân sự và trong một số trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến trách nhiệm hình sự.
Trách nhiệm xã hội và thương hiệu
Việc tuân thủ hạn sử dụng còn phản ánh đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Sản phẩm hết hạn hoặc gần hết hạn nhưng vẫn được bán ra thị trường sẽ làm giảm uy tín, gây mất niềm tin và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh thương hiệu.
Doanh nghiệp duy trì minh bạch về hạn sử dụng sẽ được đánh giá cao hơn, đặc biệt trong ngành thực phẩm – lĩnh vực nhạy cảm liên quan trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng.
Quy trình nội bộ kiểm soát HSD
Để quản lý hạn sử dụng hiệu quả, doanh nghiệp cần thiết lập quy trình kiểm soát rõ ràng giữa các bộ phận:
- R&D (Nghiên cứu – phát triển): Xác định công thức, bao bì và nghiên cứu shelf-life.
- QC (Kiểm soát chất lượng): Kiểm nghiệm vi sinh – hóa lý theo từng lô; cập nhật hạn sử dụng theo kết quả kiểm nghiệm.
- Sản xuất: In đúng NSX – HSD, không để nhầm lẫn hoặc in lỗi.
- Kho: Bảo quản đúng điều kiện; quản lý theo FIFO/FEFO.
- Phân phối: Đảm bảo sản phẩm đến tay người tiêu dùng còn nằm trong hạn an toàn.
Quy trình nội bộ rõ ràng giúp giảm thiểu sai sót, đảm bảo sự nhất quán từ phòng lab đến thị trường.
Lời khuyên cho doanh nghiệp để tuân thủ quy định về hạn sử dụng
Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và hạn chế rủi ro vi phạm, doanh nghiệp cần áp dụng các giải pháp quản lý hạn sử dụng một cách hệ thống và khoa học. Dưới đây là những lời khuyên quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kiểm soát HSD.
Sử dụng phần mềm quản lý lô – date
Phần mềm giúp theo dõi hạn sử dụng theo từng lô hàng, cảnh báo sản phẩm sắp hết hạn và hạn chế nhầm lẫn trong quá trình sản xuất – phân phối. Đây là công cụ quan trọng cho doanh nghiệp quy mô lớn.
Xây dựng quy trình FIFO/FEFO
FIFO (First In – First Out) và FEFO (First Expired – First Out) là hai phương pháp giúp đảm bảo hàng hóa được xuất kho đúng thứ tự và tránh tồn kho quá hạn. Đặc biệt, FEFO rất phù hợp cho thực phẩm có HSD ngắn.
Kiểm nghiệm định kỳ để điều chỉnh shelf-life
Ngay cả khi đã xác định hạn sử dụng, doanh nghiệp vẫn nên kiểm nghiệm định kỳ để:
- Đánh giá độ ổn định chất lượng theo thời gian.
- Điều chỉnh HSD nếu có thay đổi về công thức, bao bì hoặc công nghệ sản xuất.
- Đảm bảo kết quả phù hợp với điều kiện bảo quản thực tế.
Đào tạo nhân viên về thời hạn bảo quản
Nhân viên ở mọi khâu từ sản xuất đến bán hàng cần hiểu rõ hạn sử dụng và điều kiện bảo quản. Đào tạo định kỳ giúp hạn chế sai sót như in sai date, bảo quản sai nhiệt độ hoặc xuất kho nhầm lô.
Tuân thủ đầy đủ các khuyến nghị trên sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và kiểm soát tốt vòng đời sản phẩm trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp về hạn sử dụng thực phẩm (FAQ)
Dưới đây là những thắc mắc phổ biến liên quan đến hạn sử dụng thực phẩm mà người tiêu dùng và doanh nghiệp thường gặp phải. Các câu trả lời được xây dựng dựa trên góc nhìn khoa học và quy định pháp luật hiện hành, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thực phẩm an toàn.
Thực phẩm quá hạn 1–2 ngày có sử dụng được không?
Trong nhiều trường hợp, thực phẩm quá hạn dù chỉ 1–2 ngày vẫn không nên sử dụng, đặc biệt là các thực phẩm dễ hỏng như sữa tươi, thịt, cá, các món chế biến sẵn. Hạn sử dụng (Use By / Expiry Date) thể hiện mốc thời gian sản phẩm còn an toàn. Sau mốc này, vi sinh vật có hại có thể tăng nhanh, dù cảm quan chưa thay đổi. Với các sản phẩm ghi “Best Before”, việc dùng sau hạn 1–2 ngày có thể không nguy hiểm nhưng chất lượng có thể giảm.
Vì sao một số sản phẩm chỉ ghi “HSD: xem đáy lon”?
Một số nhà sản xuất in NSX – HSD trực tiếp lên đáy lon hoặc nắp chai để đảm bảo bám dính tốt và khó bị tẩy xóa. Nhãn chính chỉ ghi hướng dẫn “Xem đáy lon” nhằm hợp pháp hóa vị trí ghi date theo quy định của Nghị định 43/2017/NĐ-CP, miễn là thông tin được thể hiện rõ ràng, dễ đọc và không bị che khuất.
Nhãn phụ có được ghi hạn sử dụng khác nhãn gốc không?
Không được phép. Nhãn phụ chỉ được bổ sung, dịch hoặc làm rõ thông tin của nhãn gốc; tuyệt đối không được thay đổi HSD. Nếu nhãn phụ và nhãn gốc khác nhau, doanh nghiệp sẽ bị xử phạt vì ghi nhãn sai, thậm chí bị buộc thu hồi hàng hóa. Đây là lỗi rất phổ biến với hàng nhập khẩu.
Hết hạn nhưng thực phẩm không đổi màu – có an toàn không?
Không dựa vào cảm quan để đánh giá an toàn. Vi sinh vật gây bệnh có thể tồn tại mà không làm thay đổi mùi, màu hay cấu trúc. Vì vậy, sản phẩm hết hạn dù còn “trông ổn” vẫn có nguy cơ gây ngộ độc. Chỉ riêng nhóm “Best Before” có thể dùng sau hạn nhưng cần kiểm tra cảm quan và điều kiện bảo quản.
Kết luận – Tầm quan trọng của việc tuân thủ đúng hạn sử dụng
Hạn sử dụng không chỉ là con số kỹ thuật được in trên bao bì, mà còn là cam kết pháp lý, cam kết chất lượng và cam kết an toàn mà doanh nghiệp gửi tới người tiêu dùng. Tuân thủ đúng hạn sử dụng giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng, duy trì sự minh bạch trên thị trường và hạn chế tối đa rủi ro từ các sản phẩm kém chất lượng.
Với doanh nghiệp, việc xác định, ghi nhãn và quản lý hạn sử dụng đúng quy định không chỉ tránh được các mức xử phạt mà còn góp phần gia tăng uy tín thương hiệu. Đối với người tiêu dùng, việc hiểu và đọc đúng hạn sử dụng giúp đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt, giảm lãng phí và bảo đảm an toàn cho bản thân và gia đình.
Trong bối cảnh thị trường thực phẩm ngày càng đa dạng, việc tuân thủ chuẩn mực về hạn sử dụng là yếu tố then chốt để xây dựng môi trường tiêu dùng văn minh, an toàn và bền vững.
Việc tuân thủ quy định về hạn sử dụng của thực phẩm in trên nhãn hàng hóa không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là nền tảng bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Hạn sử dụng được ghi đúng giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm an toàn, tránh nguy cơ sử dụng thực phẩm hỏng hoặc mất chất lượng. Đối với doanh nghiệp, việc ghi nhãn đúng hạn sử dụng thể hiện trách nhiệm xã hội và nâng cao uy tín đối với khách hàng. Đây cũng là cơ sở để cơ quan quản lý kiểm soát chất lượng sản phẩm lưu thông trên thị trường. Trong bối cảnh ngành thực phẩm cạnh tranh gay gắt, minh bạch về hạn sử dụng là yếu tố tạo nên sự khác biệt giữa các thương hiệu. Người tiêu dùng cần biết cách kiểm tra và đọc hạn sử dụng để bảo vệ bản thân và gia đình. Doanh nghiệp cũng cần hiểu rõ các yêu cầu pháp luật để tránh vi phạm không đáng có. Tổng kết lại, quy định về hạn sử dụng của thực phẩm in trên nhãn hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thị trường an toàn, lành mạnh và bền vững cho tất cả các bên liên quan.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hướng dẫn công bố thực phẩm chức năng
Thủ tục đăng ký thương hiệu độc quyền
Bảng giá dịch vụ công bố sản phẩm thực phẩm
Tự công bố bánh quy cần lưu ý điều gì
Thủ tục Đăng ký thương hiệu văn phòng phẩm tại Việt Nam
Gia hạn giấy công bố sản phẩm thực phẩm
Thủ tục mở công ty thiết nội thất
Hồ sơ công bố thực phẩm chức năng
Đăng ký nhãn hiệu cho sơn tường
Hồ sơ công bố sản phẩm thực phẩm
Đăng ký thương hiệu cho xe đạp
Đăng ký nhãn hiệu cho siêu thị nội thất
Thành lập công ty công nghệ thông tin
Giấy phép an toàn thực phẩm cơ sở sản xuất đậu phộng
Đăng ký giấy phép kinh doanh cửa hàng xe đạp tại TPHCM
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 0932 890 675
Gmail: dvgiaminh@gmail.com


