Tạm ngừng kinh doanh có bắt buộc phải thông báo – Hướng dẫn chi tiết 2025
Tạm ngừng kinh doanh có bắt buộc phải thông báo
Dịch bệnh Covid-19 đã làm cho rất nhiều doanh nghiệp, hộ kinh doanh tạm dừng kinh doanh. Vậy tạm ngừng kinh doanh có bắt buộc phải thông báo? Tạm ngừng kinh doanh trọn năm như thế nào ? Gia Minh sẽ giúp bạn trả lời qua bài viết này nhé

Căn cứ pháp lý về tạm ngừng kinh doanh
Luật Doanh nghiệp 2020 và các Nghị định hướng dẫn
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có quyền tạm ngừng kinh doanh khi có nhu cầu nhưng phải tuân thủ các quy định pháp luật. Việc tạm ngừng không đồng nghĩa với chấm dứt hoạt động kinh doanh vĩnh viễn; doanh nghiệp vẫn duy trì tư cách pháp nhân, chịu trách nhiệm với các nghĩa vụ trước khi tạm ngừng.
Các nghị định hướng dẫn thi hành Luật Doanh nghiệp, chẳng hạn Nghị định 01/2021/NĐ-CP, quy định chi tiết về quy trình tạm ngừng, thông báo và quyền lợi của doanh nghiệp. Trong đó, doanh nghiệp phải đảm bảo:
Quyền lợi: Được giữ nguyên mã số thuế, có thể mở lại hoạt động sau khi tạm ngừng.
Nghĩa vụ: Thông báo bằng văn bản cho cơ quan đăng ký kinh doanh, hoàn tất nghĩa vụ thuế, nộp báo cáo tài chính và các nghĩa vụ pháp lý khác.
Trách nhiệm thông báo phải được thực hiện đúng thời hạn và đầy đủ thông tin, bao gồm lý do tạm ngừng, thời gian dự kiến, và các thông tin liên quan khác để cơ quan quản lý nắm rõ tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
Quy định của cơ quan thuế và Sở KH&ĐT
Doanh nghiệp phải thông báo Sở Kế hoạch & Đầu tư về việc tạm ngừng kinh doanh, nộp hồ sơ bao gồm: đơn xin tạm ngừng, quyết định của Hội đồng quản trị hoặc chủ sở hữu, và các giấy tờ liên quan. Sau khi tiếp nhận, Sở KH&ĐT sẽ xác nhận hồ sơ hợp lệ, cấp văn bản chứng nhận tạm ngừng hoạt động nếu đủ điều kiện.
Đồng thời, doanh nghiệp cần thông báo với cơ quan thuế về thời gian tạm ngừng, hoàn tất các nghĩa vụ thuế còn tồn đọng, bao gồm thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế phát sinh khác. Cơ quan thuế sẽ kiểm tra việc kê khai và nộp đầy đủ báo cáo tài chính, quyết toán thuế trước khi đồng ý tạm ngừng.
Doanh nghiệp có bắt buộc phải thông báo khi tạm ngừng kinh doanh?
Trường hợp bắt buộc thông báo
Doanh nghiệp bắt buộc phải thông báo tạm ngừng kinh doanh khi thuộc một trong các trường hợp sau:
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Còn nghĩa vụ thuế chưa hoàn tất: Nếu doanh nghiệp có phát sinh nợ thuế, chưa nộp báo cáo thuế định kỳ hoặc còn các nghĩa vụ thuế khác, việc thông báo giúp cơ quan thuế biết doanh nghiệp tạm ngừng và điều chỉnh nghĩa vụ thuế môn bài.
Vấn đề nhân sự và hợp đồng kinh doanh: Khi doanh nghiệp có lao động đang làm việc hoặc hợp đồng kinh doanh đang thực hiện, thông báo tạm ngừng giúp bảo vệ quyền lợi nhân viên và trách nhiệm hợp đồng.
Ngành nghề yêu cầu giấy phép đặc thù: Đối với các lĩnh vực như xuất khẩu, thực phẩm, dược phẩm, logistics hoặc dịch vụ có điều kiện, doanh nghiệp phải đảm bảo các giấy phép vẫn còn hiệu lực khi tạm ngừng. Việc thông báo giúp cơ quan quản lý nắm rõ tình trạng hoạt động và tránh vi phạm pháp luật.
Việc thông báo kịp thời tránh rủi ro phạt hành chính, bảo vệ uy tín và quyền lợi pháp lý của doanh nghiệp.
Trường hợp không bắt buộc thông báo
Có một số trường hợp doanh nghiệp không cần thực hiện thông báo tạm ngừng kinh doanh:
Tạm ngừng hoạt động nội bộ ngắn hạn: Doanh nghiệp chỉ dừng hoạt động dưới 30 ngày, không phát sinh nghĩa vụ thuế hoặc hợp đồng với đối tác.
Không phát sinh nghĩa vụ thuế hoặc tranh chấp: Nếu trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp không có nợ thuế, hợp đồng hay lao động cần quản lý, cơ quan thuế thường không yêu cầu thông báo chính thức.
Các hoạt động thử nghiệm nội bộ: Khi doanh nghiệp thực hiện điều chỉnh nội bộ, bảo trì hoặc triển khai hệ thống, việc tạm ngừng này không phải thông báo ra cơ quan nhà nước.
Tuy nhiên, ngay cả khi không bắt buộc, việc thông báo vẫn giúp minh bạch và giảm rủi ro kiểm tra sau này.
Hình thức thông báo và cơ quan tiếp nhận
Doanh nghiệp có thể thông báo bằng nhiều hình thức để phù hợp với quy định và điều kiện thực tế:
Nộp trực tiếp tại cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan thuế quản lý.
Nộp online qua cổng thông tin điện tử của Sở Kế hoạch & Đầu tư hoặc hệ thống khai thuế điện tử.
Thông qua dịch vụ hỗ trợ trọn gói, giúp chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và đảm bảo thủ tục đúng hạn.
Các cơ quan tiếp nhận thông báo tạm ngừng kinh doanh gồm:
Sở Kế hoạch và Đầu tư: Cập nhật trạng thái hoạt động doanh nghiệp trên hệ thống đăng ký kinh doanh.
Cơ quan thuế quản lý trực tiếp: Điều chỉnh nghĩa vụ thuế môn bài và các loại thuế liên quan.
Việc lựa chọn hình thức thông báo phù hợp giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Hồ sơ và tài liệu cần chuẩn bị
Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp
Để thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần chuẩn bị các hồ sơ pháp lý cơ bản sau:
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư (đối với công ty FDI) còn hiệu lực, thể hiện tư cách pháp nhân của doanh nghiệp.
Giấy tờ nhân sự đại diện theo pháp luật, gồm CMND/CCCD/hộ chiếu của giám đốc hoặc người đại diện theo pháp luật, quyết định bổ nhiệm nếu cần.
Các văn bản liên quan đến cơ cấu tổ chức, quyết định thành lập công ty, điều lệ công ty, nhằm xác nhận doanh nghiệp đang hoạt động hợp pháp trước khi tạm ngừng.
Hồ sơ thông báo tạm ngừng
Doanh nghiệp phải lập hồ sơ thông báo tạm ngừng kinh doanh để gửi đến cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế. Hồ sơ này bao gồm:
Đơn xin tạm ngừng kinh doanh, nêu rõ lý do, thời gian dự kiến tạm ngừng và các thông tin liên quan.
Quyết định của chủ sở hữu hoặc đại diện theo pháp luật về việc tạm ngừng kinh doanh, có chữ ký và đóng dấu công ty.
Biên bản họp Hội đồng quản trị (nếu có) hoặc văn bản xác nhận của các thành viên công ty về việc thống nhất tạm ngừng hoạt động.
Hồ sơ này giúp cơ quan nhà nước xác định tính hợp pháp và trách nhiệm của doanh nghiệp khi tạm ngừng.
Hồ sơ bổ sung theo yêu cầu cơ quan nhà nước
Trong một số trường hợp, cơ quan nhà nước có thể yêu cầu bổ sung hồ sơ để hoàn tất thủ tục tạm ngừng, bao gồm:
Giấy ủy quyền nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ tư vấn trọn gói để thực hiện thủ tục.
Chứng từ thanh toán nghĩa vụ thuế, hóa đơn, báo cáo quyết toán thuế còn tồn đọng trước khi tạm ngừng.
Các tài liệu liên quan khác, chẳng hạn giấy phép con ngành nghề đặc thù, thông báo với cơ quan bảo hiểm xã hội về nhân sự, hoặc các văn bản liên quan đến hợp đồng lao động.
Việc chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ này giúp doanh nghiệp tránh bị trả lại hồ sơ, rút ngắn thời gian xử lý và đảm bảo tuân thủ pháp luật khi tạm ngừng kinh doanh.
Quy trình tạm ngừng kinh doanh và thông báo
Bước 1 – Kiểm tra điều kiện và chuẩn bị hồ sơ
Trước khi thực hiện tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần kiểm tra tất cả các điều kiện pháp lý và nghĩa vụ nội bộ. Bao gồm:
Nghĩa vụ thuế: Kiểm tra xem doanh nghiệp có còn nợ thuế, đã nộp báo cáo thuế định kỳ hay chưa. Việc hoàn tất nghĩa vụ thuế giúp tránh rủi ro bị phạt hoặc phát sinh chi phí không cần thiết.
Hợp đồng với đối tác: Đảm bảo các hợp đồng kinh doanh đã được xử lý hoặc thông báo trước cho đối tác để tránh tranh chấp.
Quản lý nhân sự: Xác định các lao động đang làm việc, thực hiện các thông báo hoặc điều chỉnh chế độ lương, bảo hiểm theo quy định.
Sau khi kiểm tra xong, doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ tạm ngừng kinh doanh bao gồm: quyết định tạm ngừng, danh sách nhân sự, báo cáo thuế gần nhất, và các giấy tờ liên quan khác theo yêu cầu của Sở Kế hoạch & Đầu tư và cơ quan thuế.
Bước 2 – Nộp hồ sơ tại Sở KH&ĐT và cơ quan thuế
Doanh nghiệp thực hiện nộp hồ sơ theo các hình thức sau:
Nộp trực tiếp: Mang đầy đủ hồ sơ đến Sở Kế hoạch & Đầu tư và cơ quan thuế quản lý để được kiểm tra và nhận phiếu tiếp nhận.
Nộp online: Thông qua cổng thông tin điện tử của Sở KH&ĐT hoặc hệ thống khai thuế điện tử.
Sau khi nộp, doanh nghiệp nhận phiếu xác nhận hồ sơ hợp lệ từ cơ quan tiếp nhận. Phiếu này là căn cứ để cơ quan thẩm định hồ sơ và doanh nghiệp lưu trữ, giúp chứng minh thủ tục đã thực hiện đúng quy định.
Bước 3 – Thẩm định hồ sơ và cấp văn bản tạm ngừng
Cơ quan nhà nước sẽ thẩm định hồ sơ và xác minh điều kiện tạm ngừng:
Sở Kế hoạch & Đầu tư: Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, xác nhận doanh nghiệp đáp ứng các điều kiện về hoạt động kinh doanh, ngành nghề, giấy phép đặc thù.
Cơ quan thuế: Kiểm tra nghĩa vụ thuế, báo cáo tài chính và xác nhận doanh nghiệp không còn nợ thuế quá hạn.
Sau khi thẩm định, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp giấy xác nhận tạm ngừng kinh doanh. Đây là văn bản pháp lý quan trọng, giúp doanh nghiệp chứng minh trạng thái tạm ngừng trước các cơ quan quản lý, đối tác và nhân viên.
Bước 4 – Hoàn tất thủ tục nội bộ và lưu trữ hồ sơ
Sau khi nhận giấy xác nhận, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục nội bộ:
Thông báo nhân sự: Cập nhật tình trạng tạm ngừng đến toàn bộ nhân viên, hướng dẫn các chế độ bảo hiểm, lương và quyền lợi trong thời gian tạm ngừng.
Thông báo đối tác: Thông tin cho các đối tác, khách hàng về việc tạm ngừng để tránh tranh chấp hợp đồng hoặc phát sinh nghĩa vụ thanh toán.
Lưu trữ hồ sơ: Bảo quản toàn bộ hồ sơ tạm ngừng, giấy xác nhận và các giấy tờ liên quan để sử dụng khi mở lại hoạt động kinh doanh hoặc kiểm tra từ cơ quan nhà nước.
Việc hoàn tất bước này giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, giảm rủi ro và thuận lợi khi hoạt động trở lại.
Thời gian, chi phí và các yếu tố ảnh hưởng
Thời gian thực hiện thủ tục
Thời gian hoàn tất thủ tục tạm ngừng kinh doanh trung bình từ 10 – 20 ngày làm việc, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và cơ quan tiếp nhận hồ sơ. Các doanh nghiệp nhỏ, có hồ sơ đầy đủ, rõ ràng thường được xử lý nhanh hơn. Trong khi đó, những doanh nghiệp có nhiều chi nhánh hoặc đang nợ thuế, nghĩa vụ tài chính chưa hoàn tất có thể kéo dài thời gian thẩm định. Thời gian này bao gồm cả việc kiểm tra hồ sơ, thẩm định điều kiện pháp lý, cấp văn bản tạm ngừng và thông báo đến cơ quan thuế.
Chi phí dịch vụ và lệ phí nhà nước
Chi phí tạm ngừng kinh doanh gồm lệ phí nhà nước và chi phí dịch vụ trọn gói nếu doanh nghiệp thuê bên thứ ba hỗ trợ.
Lệ phí nhà nước: Phí nộp hồ sơ tại Sở KH&ĐT, phí thông báo thuế còn tồn đọng, lệ phí cấp giấy xác nhận tạm ngừng.
Chi phí dịch vụ trọn gói: Doanh nghiệp có thể thuê dịch vụ tư vấn để soạn thảo hồ sơ, nộp thay, theo dõi tiến trình xử lý và nhận kết quả nhanh chóng. Mức phí trọn gói giúp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro pháp lý, đặc biệt đối với các doanh nghiệp lần đầu thực hiện thủ tục.
Các yếu tố ảnh hưởng tiến độ và chi phí
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian và chi phí gồm:
Hồ sơ chưa đầy đủ, thiếu giấy tờ cần thiết.
Doanh nghiệp hoạt động trong ngành nghề đặc thù, cần giấy phép con hoặc xác nhận thêm từ cơ quan chuyên môn.
Nợ thuế hoặc nghĩa vụ tài chính chưa hoàn tất, cơ quan thuế sẽ yêu cầu thanh toán trước khi cấp văn bản tạm ngừng.
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ quy định giúp rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí.
Lưu ý quan trọng khi tạm ngừng kinh doanh
Tránh sai sót hồ sơ và rủi ro pháp lý
Khi thực hiện tạm ngừng kinh doanh, hồ sơ không đầy đủ hoặc sai sót sẽ khiến thủ tục bị kéo dài hoặc bị từ chối. Các rủi ro phổ biến gồm: thiếu quyết định tạm ngừng của doanh nghiệp, báo cáo thuế chưa hoàn tất, hoặc hợp đồng lao động chưa được xử lý đúng. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ tất cả giấy tờ, đảm bảo thông tin trùng khớp giữa các cơ quan quản lý và hồ sơ nội bộ. Việc này giúp giảm rủi ro pháp lý, tránh bị phạt và bảo vệ uy tín doanh nghiệp trong mắt cơ quan quản lý và đối tác.
Tuân thủ nghĩa vụ thuế và báo cáo tài chính
Doanh nghiệp trước khi tạm ngừng phải hoàn tất nghĩa vụ thuế, bao gồm thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và các loại thuế khác theo quy định. Đồng thời, báo cáo tài chính gần nhất phải được nộp đầy đủ để cơ quan thuế xác nhận. Việc tuân thủ nghĩa vụ thuế giúp doanh nghiệp tránh bị truy thu, phạt chậm nộp và rủi ro phát sinh sau này, đồng thời đảm bảo rằng khi hoạt động trở lại, doanh nghiệp có thể mở lại kinh doanh thuận lợi, không vướng các thủ tục kiểm tra bổ sung.
Lựa chọn dịch vụ trọn gói uy tín
Sử dụng dịch vụ trọn gói giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Đơn vị uy tín sẽ tư vấn đầy đủ hồ sơ, hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ, nộp và theo dõi quá trình thẩm định tại cơ quan nhà nước. Đây là lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp muốn quy trình nhanh chóng, an toàn và giảm rủi ro phát sinh.
FAQ – Các câu hỏi thường gặp
Doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh mất bao lâu?
Thời gian hoàn tất thủ tục tạm ngừng trung bình khoảng 10 – 20 ngày làm việc, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, hồ sơ đầy đủ hay thiếu giấy tờ, và khối lượng công việc tại cơ quan thẩm định.
Chi phí trọn gói bao gồm những gì?
Chi phí dịch vụ trọn gói thường bao gồm tư vấn, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, theo dõi thẩm định và nhận giấy xác nhận. Ngoài ra, có thể phát sinh thêm lệ phí nhà nước hoặc chi phí bổ sung nếu hồ sơ chưa đầy đủ.
Có thể tự làm hay nên thuê dịch vụ?
Doanh nghiệp có thể tự làm, nhưng để đảm bảo hồ sơ chính xác, giảm rủi ro pháp lý và tiết kiệm thời gian, việc thuê dịch vụ trọn gói là lựa chọn ưu việt. Dịch vụ uy tín sẽ xử lý tất cả các bước từ A đến Z.
Sau khi tạm ngừng, có cần báo cáo định kỳ không?
Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn phải nộp một số báo cáo thuế định kỳ nếu phát sinh nghĩa vụ. Việc này đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và tránh bị xử phạt do vi phạm quy định báo cáo tài chính và thuế.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Các loại thuế doanh nghiệp cần phải nộp hiện nay
Chứng chỉ hành nghề đại lý thuế là gì?
Khác nhau giữa báo cáo tài chính riêng lẻ và báo cáo tài chính hợp nhất
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh văn phòng đại diện công ty
Cần tạm ngừng kinh doanh tại TPHCM
Thủ tục giải thể hộ kinh doanh trọn gói đúng luật
Thủ tục giải thể chi nhánh hạch toán phụ thuộc
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh công ty TNHH một thành viên
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh cho doanh nghiệp tại TPHCM
Dịch vụ giải thể công ty ở TPHCM chỉ 3 bước

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com