Nguyên tắc thực hiện thủ tục đầu tư tại Việt Nam theo quy định mới nhất năm 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Nguyên tắc thực hiện thủ tục đầu tư

Nguyên tắc thực hiện thủ tục đầu tư là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo quy trình đầu tư diễn ra thuận lợi, minh bạch và tuân thủ đúng pháp luật. Bất kỳ doanh nghiệp hay cá nhân nào muốn tham gia vào quá trình đầu tư đều phải nắm vững các nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo rằng mọi hoạt động của họ tuân thủ theo quy định của nhà nước. Nguyên tắc này không chỉ đảm bảo quyền lợi cho nhà đầu tư mà còn góp phần tạo nên môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Thực hiện đúng các nguyên tắc trong thủ tục đầu tư sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực, tiết kiệm thời gian và tránh những rủi ro pháp lý có thể xảy ra trong quá trình đầu tư. Bên cạnh đó, nó còn thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết của nhà đầu tư đối với sự phát triển bền vững của lĩnh vực kinh doanh. Trong một bối cảnh kinh tế ngày càng toàn cầu hóa, việc tuân thủ đúng các nguyên tắc đầu tư là điều kiện tiên quyết để thu hút và giữ chân các nhà đầu tư nước ngoài. Các nguyên tắc này cũng bao gồm việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về bảo vệ môi trường, bảo vệ quyền lợi người lao động và cộng đồng. Vì vậy, hiểu rõ và thực hiện đúng các nguyên tắc này sẽ là bước đầu tiên giúp các nhà đầu tư có được nền tảng vững chắc cho dự án của mình.

Nguyên tắc thực hiện thủ tục đầu tư

Thủ tục đầu tư không chỉ là các bước pháp lý bắt buộc, mà còn là khung nguyên tắc bảo đảm cho quá trình triển khai dự án diễn ra đúng luật – minh bạch – hiệu quả – bền vững. Doanh nghiệp khi tiến hành đầu tư cần nắm vững các nguyên tắc sau:


1. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật

  • Nhà đầu tư phải chấp hành đầy đủ quy định của Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020, cũng như các luật chuyên ngành liên quan (đất đai, xây dựng, môi trường, thuế, lao động…).

  • Mọi hoạt động góp vốn, mở rộng, điều chỉnh dự án đều cần được đăng ký hoặc thông báo tới cơ quan có thẩm quyền.

  • Việc không tuân thủ có thể dẫn tới bị xử phạt hành chính, đình chỉ dự án hoặc thu hồi giấy phép.


2. Nguyên tắc bình đẳng và minh bạch

  • Bình đẳng: Nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài được bảo đảm quyền và nghĩa vụ như nhau, trừ khi pháp luật có quy định hạn chế cụ thể (ví dụ: ngành nghề có điều kiện, tỷ lệ sở hữu).

  • Minh bạch: Tất cả thủ tục, biểu mẫu, thời hạn xử lý và chi phí phải được công khai, giúp nhà đầu tư có thể dự liệu trước.

  • Điều này tạo môi trường kinh doanh cạnh tranh lành mạnh, giảm rủi ro nhũng nhiễu.


3. Nguyên tắc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư

  • Quyền sở hữu hợp pháp về vốn, lợi nhuận, tài sản đầu tư được Nhà nước bảo hộ.

    Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

    Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
  • Nhà đầu tư được chuyển nhượng, góp vốn, mua bán cổ phần theo quy định.

  • Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, quyền lợi của nhà đầu tư được bảo vệ qua hệ thống tòa án hoặc trọng tài thương mại.


4. Nguyên tắc hiệu quả kinh tế – xã hội và bền vững

  • Dự án đầu tư không chỉ hướng tới lợi ích tài chính mà còn phải:

    • Góp phần phát triển kinh tế địa phương.

    • Tạo thêm việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động.

    • Tuân thủ các chuẩn mực về bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả.

  • Đây là yêu cầu quan trọng để dự án được chấp thuận, hưởng ưu đãi và duy trì lâu dài.


5. Nguyên tắc khuyến khích và ưu đãi đầu tư

  • Nhà nước có chính sách khuyến khích các dự án thuộc lĩnh vực: công nghệ cao, nông nghiệp sạch, năng lượng tái tạo, giáo dục, y tế…

  • Các dự án tại vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, đặc biệt khó khăn cũng được hưởng ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng.

  • Nguyên tắc này vừa tạo điều kiện cho nhà đầu tư, vừa thúc đẩy cơ cấu kinh tế cân bằng và phát triển toàn diện.


6. Nguyên tắc đơn giản hóa thủ tục hành chính

  • Các thủ tục đầu tư phải được thiết kế theo hướng rõ ràng, dễ hiểu, giảm bớt trung gian.

  • Xu hướng hiện nay là nộp hồ sơ trực tuyến, thực hiện “một cửa liên thông” để tiết kiệm thời gian và chi phí.

  • Mục tiêu là vừa kiểm soát chặt chẽ hoạt động đầu tư, vừa tạo môi trường kinh doanh thông thoáng.


7. Nguyên tắc hợp tác và hỗ trợ nhà đầu tư

  • Các cơ quan nhà nước có trách nhiệm hướng dẫn, giải đáp thắc mắc, đồng hành cùng nhà đầu tư.

  • Nguyên tắc này giúp nhà đầu tư không chỉ hoàn thành thủ tục ban đầu, mà còn thuận lợi trong suốt quá trình triển khai dự án.

  • Đây cũng là cách xây dựng niềm tin và thu hút thêm vốn đầu tư trong tương lai.

Nguyên tắc thực hiện thủ tục đầu tư là kim chỉ nam giúp doanh nghiệp triển khai dự án đúng luật – an toàn – hiệu quả. Tuân thủ các nguyên tắc này, nhà đầu tư không chỉ giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn tận dụng được ưu đãi, khẳng định uy tín và góp phần phát triển bền vững cho cả doanh nghiệp lẫn nền kinh tế.

NGUYÊN TẮC THỰC HIỆN THỦ TỤC ĐẦU TƯ
NGUYÊN TẮC THỰC HIỆN THỦ TỤC ĐẦU TƯ

Mức ký quỹ đối với dự án đầu tư khi Nhà nước giao đất

1. Ký quỹ là gì và tại sao cần ký quỹ?

Ký quỹ đầu tư là khoản tiền bảo đảm mà nhà đầu tư phải nộp khi được Nhà nước giao đất, cho thuê đất hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.

  • Đây là “cam kết tài chính” để đảm bảo dự án được triển khai đúng tiến độ, tránh tình trạng giữ đất nhưng không triển khai hoặc chậm tiến độ.

  • Số tiền ký quỹ sẽ được hoàn trả dần khi nhà đầu tư thực hiện các mốc cam kết hoặc hoàn thành dự án.


2. Mức ký quỹ theo quy mô vốn đầu tư

Theo Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP, mức ký quỹ được tính theo tỷ lệ % vốn đầu tư như sau:

Quy mô tổng vốn đầu tư Tỷ lệ ký quỹ Ví dụ minh họa
Đến 300 tỷ đồng 3% Dự án 200 tỷ → ký quỹ 6 tỷ
Trên 300 – 1.000 tỷ 2% Dự án 800 tỷ → ký quỹ 16 tỷ
Trên 1.000 tỷ 1% Dự án 2.000 tỷ → ký quỹ 20 tỷ

👉 Lưu ý: Nếu dự án triển khai theo từng giai đoạn, mức ký quỹ sẽ tính theo số vốn đầu tư của từng giai đoạn, không phải toàn bộ vốn.


3. Trường hợp được miễn hoặc giảm ký quỹ

Không phải lúc nào nhà đầu tư cũng phải ký quỹ toàn bộ. Pháp luật cho phép miễn hoặc giảm ký quỹ trong các trường hợp:

  • Miễn ký quỹ:

    • Nhà đầu tư đã ứng trước chi phí bồi thường, giải phóng mặt bằng với giá trị ≥ số tiền ký quỹ.

    • Nhà đầu tư là cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập.

  • Giảm ký quỹ:

    • Dự án thuộc lĩnh vực đặc biệt khuyến khích đầu tư hoặc đặt tại địa bàn kinh tế khó khăn.

    • Nhà đầu tư đã hoàn thành một phần hạ tầng, nghĩa vụ tài chính theo đúng tiến độ cam kết.


4. Thời điểm nộp và hoàn trả ký quỹ

  • Thời điểm nộp: Trước khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền ra quyết định giao đất, cho thuê đất hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.

  • Hoàn trả:

    • Hoàn trả từng phần theo tiến độ thực hiện dự án.

    • Hoàn trả toàn bộ sau khi dự án hoàn thành đúng quy hoạch, quy mô và tiến độ.


5. Ý nghĩa thực tiễn

  • Với Nhà nước: Ký quỹ là công cụ quản lý, hạn chế tình trạng dự án “treo”, đảm bảo sử dụng đất đúng mục đích.

  • Với nhà đầu tư: Ký quỹ vừa là trách nhiệm vừa là cam kết uy tín với cơ quan quản lý, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc để triển khai dự án.


👉 Có thể thấy, ký quỹ không chỉ là một thủ tục tài chính, mà còn là “tấm vé bảo đảm” giúp dự án đầu tư đi vào thực chất, hạn chế rủi ro và tạo niềm tin cho cả Nhà nước và nhà đầu tư.

Thời gian hoạt động của dự án đầu tư theo quy định pháp luật

1. Căn cứ pháp lý

  • Luật Đầu tư 2020 (Luật số 61/2020/QH14).

  • Nghị định 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư.

  • Các văn bản liên quan về đất đai, xây dựng, môi trường… (trong trường hợp dự án gắn liền với đất đai).


2. Nguyên tắc xác định thời gian hoạt động

  • Do nhà đầu tư đề xuất khi xin cấp giấy chứng nhận đầu tư.

  • Cơ quan có thẩm quyền xem xét và phê duyệt trên cơ sở quy mô, tính chất dự án và sự phù hợp với quy hoạch.

  • Thời gian hoạt động được ghi rõ trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư.


3. Thời gian hoạt động theo từng loại dự án

a) Dự án đầu tư thông thường

  • Thời gian hoạt động tối đa: 50 năm.

  • Áp dụng cho phần lớn các dự án trong lĩnh vực sản xuất, thương mại, dịch vụ thông thường.

b) Dự án trong khu kinh tế, khu công nghệ cao hoặc địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, đặc biệt khó khăn

  • Thời gian hoạt động tối đa: 70 năm.

  • Lý do: Đây thường là những dự án cần vốn lớn, thời gian thu hồi vốn dài, hoặc thuộc vùng Nhà nước khuyến khích đầu tư.

c) Dự án có vốn đầu tư nước ngoài

  • Thời gian tương tự như doanh nghiệp trong nước: không quá 50 năm.

  • Trường hợp đặc biệt (quy mô lớn, địa bàn khó khăn, khu công nghệ cao/khu kinh tế) có thể được cấp tối đa 70 năm.


4. Gia hạn thời gian hoạt động

Khi dự án sắp hết hạn, nhà đầu tư có quyền đề nghị gia hạn:

  • Hồ sơ: Văn bản đề nghị gia hạn, báo cáo tình hình triển khai dự án, chứng minh nhu cầu tiếp tục hoạt động.
  • Căn cứ xét duyệt:
    • Dự án vẫn hoạt động hiệu quả, phù hợp với quy hoạch.
    • Không vi phạm pháp luật về đầu tư, đất đai, môi trường.
    • Nhà đầu tư có nhu cầu tiếp tục hoạt động.
  • Thẩm quyền quyết định:
    • UBND cấp tỉnh (đối với phần lớn dự án).
    • Thủ tướng Chính phủ (đối với các dự án lớn, quan trọng).

  • Giới hạn: Dù gia hạn cũng không vượt quá 70 năm theo quy định của Luật Đầu tư.


5. Các trường hợp đặc biệt

  • Một số dự án liên quan đến quốc phòng, an ninh, hoặc có tính chất đặc thù về sử dụng đất lâu dài sẽ được Chính phủ, Thủ tướng hoặc thậm chí Quốc hội xem xét riêng.

  • Các dự án BOT, BT, PPP (hợp tác công – tư) có thể có thời gian hoạt động riêng, dựa vào hợp đồng dự án và khả năng thu hồi vốn.


6. Ý nghĩa của việc quy định thời gian hoạt động

  • Đối với Nhà nước: Quản lý chặt chẽ việc sử dụng đất đai, tài nguyên; tránh “dự án treo” hoặc sử dụng đất sai mục đích.

  • Đối với nhà đầu tư: Tạo sự rõ ràng về khung thời gian thu hồi vốn, hoạch định chiến lược kinh doanh dài hạn.

  • Đối với xã hội: Bảo đảm dự án đóng góp bền vững vào phát triển kinh tế – xã hội, phù hợp quy hoạch chung.


7. Bảng so sánh trực quan

Loại dự án Thời gian tối đa Điều kiện đặc biệt
Dự án thông thường 50 năm Không có yếu tố đặc thù
Dự án tại khu kinh tế, khu công nghệ cao, địa bàn khó khăn 70 năm Do đặc thù về thu hồi vốn và khuyến khích đầu tư
Dự án có vốn đầu tư nước ngoài 50 năm (có thể 70 năm) Trường hợp đặc biệt được gia hạn
Dự án quốc phòng, an ninh, PPP Theo quyết định riêng Căn cứ vào tính chất dự án và hợp đồng

👉 Tóm lại: 50 năm là mốc chung, 70 năm dành cho các dự án đặc biệt. Dù gia hạn thế nào cũng không vượt quá 70 năm.

Cơ quan đăng ký đầu tư và nguyên tắc chỉ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ

Trong quá trình thực hiện thủ tục đầu tư, một trong những nguyên tắc then chốt là cơ quan đăng ký đầu tư chỉ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, không đi sâu vào thẩm định tính khả thi kinh tế – kỹ thuật của dự án. Đây là cơ chế giúp đảm bảo sự minh bạch, nhanh gọn và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.


1. “Tính hợp lệ của hồ sơ” được hiểu như thế nào?

  • Đầy đủ về thành phần: Hồ sơ phải có đủ các loại giấy tờ theo luật định (đơn đề nghị, quyết định của chủ sở hữu, báo cáo tài chính, tài liệu chứng minh năng lực tài chính, văn bản pháp lý…).

  • Đúng về hình thức: Văn bản đúng mẫu, có chữ ký, con dấu (nếu có), bản sao công chứng hoặc chứng thực hợp lệ.

  • Đúng về tư cách: Văn bản do đúng chủ thể ký (nhà đầu tư, người đại diện theo pháp luật).

  • Không vi phạm điều cấm: Mục tiêu, ngành nghề của dự án không thuộc danh mục cấm đầu tư.

Như vậy, “hợp lệ” chủ yếu nói về hình thức và sự đầy đủ, chứ không phải nội dung chuyên sâu của dự án.


2. Quy trình kiểm tra tính hợp lệ

  1. Tiếp nhận hồ sơ: Cơ quan đăng ký đầu tư (thường là Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban quản lý KCN, KCX, KKT) tiếp nhận hồ sơ từ nhà đầu tư.

  2. Kiểm tra sơ bộ: Đối chiếu hồ sơ với danh mục pháp lý → xác định có đầy đủ, đúng mẫu và hợp pháp hóa theo quy định hay chưa.

  3. Ra thông báo:

    • Nếu hồ sơ hợp lệ → chuyển sang giai đoạn thẩm định (nếu cần) hoặc cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

    • Nếu chưa hợp lệ → trong vòng 3–5 ngày làm việc, cơ quan phải ra văn bản thông báo rõ ràng nội dung cần bổ sung, chỉnh sửa.

  4. Hoàn thiện hồ sơ: Nhà đầu tư bổ sung theo yêu cầu → cơ quan tiếp tục kiểm tra và xử lý.


3. Ý nghĩa của nguyên tắc này

  • Minh bạch hóa thủ tục: Cơ quan không được “vẽ thêm” yêu cầu ngoài quy định.

  • Tạo thuận lợi cho nhà đầu tư: Giảm thiểu tình trạng kéo dài thời gian chỉ vì lỗi hình thức.

  • Rõ ràng vai trò quản lý: Giai đoạn kiểm tra hồ sơ chỉ dừng ở mức “gác cổng”, còn việc thẩm định nội dung (ví dụ: tác động môi trường, an ninh quốc phòng, hiệu quả kinh tế…) sẽ do cơ quan chuyên ngành xem xét.


4. Lưu ý cho nhà đầu tư

  • Chuẩn bị hồ sơ chuẩn chỉnh ngay từ đầu để tránh bị yêu cầu bổ sung nhiều lần.

  • Dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự (đối với tài liệu của nhà đầu tư nước ngoài) đầy đủ.

  • Tham khảo tư vấn pháp lý trong các dự án phức tạp để đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay lần nộp đầu tiên.


✨ Có thể nói, cơ quan đăng ký đầu tư đóng vai trò như “người gác cửa thủ tục” – chỉ đảm bảo hồ sơ đủ, đúng, hợp lệ. Việc đánh giá dự án có khả thi hay không, tác động ra sao sẽ được chuyển sang giai đoạn thẩm định nội dung bởi các cơ quan chuyên trách.

Thủ tục đăng ký đầu tư: Không được yêu cầu thêm hồ sơ ngoài quy định

Nguyên tắc pháp lý trong đăng ký đầu tư tại Việt Nam

Theo Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành, hồ sơ đăng ký đầu tư đã được quy định rõ ràng. Các cơ quan có thẩm quyền chỉ được tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ trên cơ sở danh mục tài liệu pháp luật quy định, tuyệt đối không được “tùy tiện” yêu cầu nhà đầu tư cung cấp thêm giấy tờ ngoài danh mục. Quy định này mang tính chất bảo đảm minh bạch, giảm thủ tục hành chính và tạo thuận lợi cho nhà đầu tư.


Thành phần hồ sơ đăng ký đầu tư theo luật

Hồ sơ chuẩn mà nhà đầu tư phải chuẩn bị bao gồm:

  • Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

  • Bản sao giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư (CMND/CCCD, hộ chiếu, giấy phép kinh doanh).

  • Đề xuất dự án đầu tư: mục tiêu, quy mô, địa điểm, vốn và thời hạn.

  • Báo cáo tài chính hoặc cam kết hỗ trợ tài chính của nhà đầu tư.

  • Quyết định chủ trương đầu tư (nếu thuộc diện phải xin chấp thuận).

  • Các tài liệu chuyên ngành khác chỉ khi pháp luật chuyên ngành có quy định.

👉 Điểm nhấn: không được yêu cầu thêm bất kỳ tài liệu nào ngoài danh mục trên.


Quyền lợi của nhà đầu tư

Việc tuân thủ đúng danh mục hồ sơ mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho nhà đầu tư:

  • Giảm chi phí và thời gian chuẩn bị hồ sơ.

  • Tránh rủi ro bị trì hoãn do yêu cầu bổ sung giấy tờ trái luật.

  • Được bảo vệ quyền lợi bởi nguyên tắc minh bạch của pháp luật đầu tư Việt Nam.


Trách nhiệm của cơ quan đăng ký đầu tư

Cơ quan tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm:

  1. Chỉ kiểm tra tính hợp lệ của tài liệu đã nộp.

  2. Thông báo rõ ràng, bằng văn bản nếu hồ sơ còn thiếu hoặc sai sót.

  3. Hướng dẫn nhà đầu tư bổ sung hoặc chỉnh sửa đúng quy định, không phát sinh thêm yêu cầu ngoài danh mục.

  4. Tuân thủ thời hạn xử lý hồ sơ theo luật định, đảm bảo tiến độ và tránh phiền hà.


Ý nghĩa đối với môi trường đầu tư tại Việt Nam

Quy định này không chỉ bảo vệ nhà đầu tư mà còn góp phần cải thiện môi trường kinh doanh, khẳng định Việt Nam hướng tới hệ thống thủ tục đầu tư đơn giản – minh bạch – hiệu quả. Đây cũng là điểm cộng quan trọng trong mắt các nhà đầu tư nước ngoài khi lựa chọn Việt Nam là điểm đến đầu tư.


✨ Tóm lại, khi thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư, cơ quan đăng ký đầu tư chỉ được yêu cầu đúng hồ sơ theo luật định, tuyệt đối không phát sinh thêm giấy tờ ngoài quy định. Điều này giúp xây dựng niềm tin, sự minh bạch và sự chuyên nghiệp trong hoạt động quản lý đầu tư tại Việt Nam.

QUY ĐỊNH THỰC HIỆN THỦ TỤC ĐẦU TƯ
QUY ĐỊNH THỰC HIỆN THỦ TỤC ĐẦU TƯ

Nguyên tắc cần tuân thủ khi thực hiện thủ tục đầu tư tại Việt Nam

Khi triển khai dự án đầu tư, ngoài việc chuẩn bị hồ sơ đúng quy định, nhà đầu tư và cơ quan quản lý cần tuân thủ một số nguyên tắc pháp lý quan trọng. Đây là nền tảng để đảm bảo hoạt động đầu tư được hợp pháp – minh bạch – bền vững.


1. Nguyên tắc hợp tác và hỗ trợ nhà đầu tư

Cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm hướng dẫn, tư vấn và đồng hành cùng nhà đầu tư trong quá trình nộp hồ sơ, xử lý thủ tục và tháo gỡ vướng mắc. Điều này giúp tạo dựng niềm tin, đồng thời thúc đẩy tiến độ triển khai dự án.


2. Nguyên tắc cải cách thủ tục hành chính

Các thủ tục đầu tư cần được tinh gọn và hiện đại hóa, ứng dụng công nghệ thông tin, dịch vụ công trực tuyến. Nhờ đó, nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, chi phí và tiếp cận một môi trường đầu tư minh bạch, hiệu quả hơn.


3. Nguyên tắc không phân biệt đối xử

Nhà đầu tư trong nước và nước ngoài được đối xử công bằng khi tiếp cận thị trường, nguồn lực và ưu đãi đầu tư. Đây là cam kết quan trọng để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời tạo sự cạnh tranh lành mạnh.


4. Nguyên tắc bảo vệ môi trường

Mọi dự án đầu tư phải đi đôi với phát triển bền vững. Nhà đầu tư cần thực hiện báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường theo quy định, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến cộng đồng và hệ sinh thái.


5. Nguyên tắc tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ

Trong quá trình đầu tư, doanh nghiệp phải tôn trọng quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp và các quyền sở hữu trí tuệ khác. Đây là yếu tố bảo đảm sự công bằng, bảo vệ sáng tạo và nâng cao uy tín của nhà đầu tư trên thị trường.


6. Nguyên tắc bảo đảm quyền lợi của người lao động

Các dự án đầu tư phải tuân thủ Bộ luật Lao động: ký hợp đồng, đóng bảo hiểm xã hội – y tế – thất nghiệp, bảo đảm an toàn lao động và các quyền lợi khác. Đây là yếu tố then chốt giúp xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, ổn định và phát triển lâu dài.


7. Nguyên tắc bảo đảm quốc phòng, an ninh

Hoạt động đầu tư không được ảnh hưởng đến an ninh quốc gia, quốc phòng và trật tự xã hội. Đặc biệt, các dự án có yếu tố nước ngoài trong lĩnh vực nhạy cảm sẽ được thẩm định kỹ lưỡng trước khi cấp phép.


8. Nguyên tắc tuân thủ điều ước quốc tế

Với tư cách là thành viên của nhiều hiệp định thương mại và điều ước quốc tế, Việt Nam yêu cầu nhà đầu tư tuân thủ cam kết quốc tế. Điều này góp phần nâng cao uy tín quốc gia và mở rộng cơ hội hợp tác toàn cầu.

Tóm lại, nguyên tắc thực hiện thủ tục đầu tư đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo quá trình đầu tư được diễn ra thuận lợi, hợp pháp và bền vững. Việc tuân thủ các nguyên tắc này không chỉ giúp nhà đầu tư tránh được những rủi ro pháp lý mà còn tạo dựng được uy tín và hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt đối tác và khách hàng. Đồng thời, khi thực hiện đúng các quy định về đầu tư, nhà đầu tư cũng đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng và môi trường. Nhìn chung, việc nắm vững và tuân thủ các nguyên tắc đầu tư là yêu cầu tất yếu đối với bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào muốn thành công trong môi trường kinh doanh hiện đại và cạnh tranh. Đây cũng là điều kiện tiên quyết để xây dựng một thị trường đầu tư minh bạch, lành mạnh, thu hút được các nguồn lực từ khắp nơi trên thế giới. Với sự cam kết thực hiện các nguyên tắc này, các nhà đầu tư không chỉ đóng góp cho sự thịnh vượng của doanh nghiệp mình mà còn cho sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thành lập công ty sản xuất bột ngũ cốc

Quy định về góp vốn thành lập công ty

Thành lập công ty chế biến lâm sản

Thành lập công ty sản xuất nước uống

Thành lập công ty chế biến thực phẩm

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân

Thủ tục thành lập công ty sản xuất sợi.

Thủ tục mở xưởng kinh doanh giày dép

Thành lập công ty sản xuất hàng dệt may

Quy định chung về ngành nghề kinh doanh

Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài

Thủ tục để thành lập công ty đào tạo kỹ năng mềm.

CÁC BƯỚC THỰC HIỆN THỦ TỤC ĐẦU TƯ
CÁC BƯỚC THỰC HIỆN THỦ TỤC ĐẦU TƯ

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111 

Email:dvgiaminh@gmail.com 

Zalo: 0853 388 126 

 

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ