Lắp đặt nhà xưởng mỹ phẩm theo tiêu chuẩn CGMP
Lắp đặt nhà xưởng mỹ phẩm theo tiêu chuẩn CGMP
Một nhà xưởng mỹ phẩm tuân thủ tiêu chuẩn CGMP là một cơ sở sản xuất mỹ phẩm có thể đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả của sản phẩm cuối cùng. Một nhà xưởng mỹ phẩm tuân thủ tiêu chuẩn CGMP cần có các hệ thống và quy trình chặt chẽ, kiểm soát chặt chẽ và sự cam kết đối với việc đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm mỹ phẩm. Bài viết dưới đây sẽ giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn CGMP và lắp đặt nhà xưởng mỹ phẩm theo tiêu chuẩn CGMP.
CGMP là gì?
cGMP là viết tắt của “Current Good Manufacturing Practices” hay “Thực hành sản xuất tốt hiện hành”. Đây là một bộ tiêu chuẩn được thiết kế để đảm bảo rằng các sản phẩm được sản xuất và kiểm soát theo các tiêu chuẩn chất lượng để phù hợp với mục đích sử dụng đã được chỉ định và yêu cầu của đăng ký sản phẩm. cGMP bao gồm nhiều khía cạnh của quá trình sản xuất và kiểm soát, từ các nguyên liệu ban đầu đến các thủ tục sản xuất và đóng gói cuối cùng.
Những tiêu chuẩn này áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác. Mục đích của cGMP là để đảm bảo sản phẩm có chất lượng cao thông qua việc kiểm soát và quản lý:
Môi trường sản xuất: Đảm bảo rằng môi trường sản xuất sạch sẽ, an toàn và thích hợp cho việc sản xuất.
Thiết bị và máy móc: Thiết bị phải được bảo trì tốt và kiểm tra định kỳ để đảm bảo chúng hoạt động chính xác.
Nguyên liệu và thành phần: Nguyên liệu phải được kiểm tra chất lượng và được xác minh nguồn gốc để đảm bảo chúng phù hợp với tiêu chuẩn sản xuất.
Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất phải được thiết lập rõ ràng và tuân theo chặt chẽ để đảm bảo sản phẩm đầu ra đạt chất lượng.
Nhân viên: Đào tạo nhân viên về các nguyên tắc cGMP để họ hiểu và tuân thủ các quy định trong quá trình sản xuất.
Ghi chép và báo cáo: Ghi chép chi tiết về quá trình sản xuất và kiểm soát chất lượng là bắt buộc để có thể xem xét lại và kiểm tra khi cần.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Việc tuân thủ cGMP không chỉ giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm mà còn giúp các công ty tránh phải đối mặt với các vấn đề pháp lý do sản xuất kém chất lượng hoặc không nhất quán.
Ý nghĩa của cGMP là gì?
cGMP, viết tắt của “Current Good Manufacturing Practices” (Thực hành sản xuất tốt hiện hành), có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Ý nghĩa chính của cGMP bao gồm:
Đảm bảo chất lượng sản phẩm: cGMP giúp đảm bảo rằng mỗi sản phẩm được sản xuất có chất lượng nhất quán và tuân thủ các tiêu chuẩn đã được đặt ra, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng.
An toàn cho người tiêu dùng: Thực hành sản xuất tốt giúp ngăn ngừa các rủi ro liên quan đến ô nhiễm, sai sót, và lẫn lộn các thành phần, từ đó bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người tiêu dùng.
Tuân thủ pháp lý: Việc tuân thủ cGMP là yêu cầu pháp lý tại nhiều quốc gia. Các cơ quan quản lý như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EMA (Cơ quan Dược phẩm Châu Âu) thường xuyên kiểm tra các cơ sở sản xuất để đảm bảo tuân thủ cGMP.
Nâng cao niềm tin của người tiêu dùng và thị trường: Các sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn cGMP thường được người tiêu dùng và các nhà phân phối đánh giá cao hơn về mặt chất lượng và độ tin cậy.
Cải tiến liên tục: cGMP yêu cầu các doanh nghiệp phải liên tục đánh giá và cải thiện quy trình sản xuất của mình để đạt được hiệu quả cao hơn và giảm thiểu lỗi.
Giảm thiểu rủi ro và chi phí: Tuân thủ cGMP giúp giảm thiểu rủi ro về mặt pháp lý và tài chính do vi phạm quy định hay thu hồi sản phẩm. Đồng thời, nó cũng giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, tiết kiệm chi phí.
Bằng cách duy trì các tiêu chuẩn cGMP, các công ty không chỉ tuân thủ pháp lý mà còn góp phần tăng cường uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Những lợi ích mà CGMP mang lại cho doanh nghiệp ngành mỹ phẩm:
Tiêu chuẩn hóa điều kiện vệ sinh và hoạt động kiểm soát vệ sinh nhà xưởng, sản xuất,…
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai ISO 22000, HACCP.
CGMP giúp giảm nguy cơ ngộ độc, khiếu nại từ khách hàng, duy trì chất lượng và uy tín.
Đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm, xây dựng uy tín từ nhà phân phối và khách hàng.
Áp dụng CGMP hỗ trợ cải thiện tổng thể, tạo môi trường làm việc tích cực và năng suất.
Yêu cầu của tiêu chuẩn CGMP:
Có đội ngũ nhân viên với trình độ học vấn theo chuyên môn, có phẩm chất chuẩn mực làm việc. Có kế hoạch đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ chuyên môn để nhân viên nâng cao kiến thức, hiểu rõ hơn về quá trình sản xuất mỹ phẩm.
Máy móc, thiết bị hiện đại, các thiết bị máy móc đều được kiểm định, kiểm tra định kỳ, bảo hành sửa chữa thường xuyên để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
Các thành phần nguyên liệu để sản xuất mỹ phẩm được đưa vào kiểm chứng trước khi sản xuất.
Thẩm tra, thẩm định rõ ràng các thành phần hóa học, có nguồn gốc xuất xứ, chứng nhận an toàn cho người tiêu dùng. Môi trường sản xuất quá trình khép kín, kiểm tra nghiêm ngặt.
Vệ sinh nhà máy đạt chuẩn bằng các dụng cụ, phương tiện hiện đại.
Tham khảo thêm:
Trình tự xin giấy phép đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm
Mở xưởng sản xuất mỹ phẩm cần chuẩn bị giấy tờ gì
Điều kiện thành lập công ty sản xuất mỹ phẩm
Thứ nhất, đáp ứng điều kiện về nhân sự của công ty mỹ phẩm
Để đáp ứng các điều kiện về nhân sự của một công ty kinh doanh mỹ phẩm, doanh nghiệp cần phải đảm bảo rằng nhân viên có đủ trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để vận hành công ty một cách hiệu quả. Dưới đây là các điều kiện và yêu cầu chính về nhân sự cho một công ty kinh doanh mỹ phẩm:
Điều kiện về nhân sự chuyên môn
Quản lý và nhân viên kinh doanh: Phải có kinh nghiệm và hiểu biết về ngành mỹ phẩm, kỹ năng giao tiếp và bán hàng tốt, có khả năng xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
Nhân viên tư vấn: Cần có kiến thức về các sản phẩm mỹ phẩm, khả năng phân tích da và tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm phù hợp. Nhân viên tư vấn cũng cần có kỹ năng giao tiếp tốt và khả năng thuyết phục.
Điều kiện về đào tạo và chứng chỉ
Đào tạo chuyên môn: Công ty cần tổ chức các khóa đào tạo cho nhân viên về sản phẩm, quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng và các kỹ năng bán hàng. Đảm bảo nhân viên được cập nhật kiến thức mới về ngành mỹ phẩm.
Chứng chỉ chuyên môn: Đối với các vị trí yêu cầu kỹ thuật cao như kiểm nghiệm viên, chuyên gia sản xuất, cần có các chứng chỉ chuyên môn phù hợp (ví dụ: chứng chỉ về hóa mỹ phẩm, chứng chỉ đào tạo kiểm nghiệm viên).
Điều kiện về kinh nghiệm
Kinh nghiệm thực tiễn: Ưu tiên tuyển dụng những nhân viên có kinh nghiệm làm việc trong ngành mỹ phẩm hoặc các lĩnh vực liên quan. Kinh nghiệm thực tiễn giúp nhân viên nhanh chóng thích nghi với công việc và đóng góp vào hiệu quả kinh doanh của công ty.
Điều kiện về kỹ năng
Kỹ năng giao tiếp: Nhân viên cần có kỹ năng giao tiếp tốt để tương tác hiệu quả với khách hàng và đối tác.
Kỹ năng bán hàng: Nhân viên kinh doanh và tư vấn cần có kỹ năng bán hàng chuyên nghiệp, khả năng thuyết phục và chăm sóc khách hàng.
Kỹ năng quản lý: Đối với các vị trí quản lý, cần có kỹ năng quản lý đội ngũ, lập kế hoạch và thực hiện chiến lược kinh doanh.
Điều kiện về nhân sự kiểm nghiệm và kiểm soát chất lượng
Nhân viên kiểm nghiệm: Cần có trình độ chuyên môn về hóa học, sinh học hoặc các ngành liên quan, có chứng chỉ và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kiểm nghiệm mỹ phẩm.
Nhân viên kiểm soát chất lượng: Cần có kinh nghiệm và hiểu biết về quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng trong ngành mỹ phẩm, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.
Điều kiện về pháp lý và quy định
Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo tất cả nhân viên tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn lao động, bảo vệ môi trường và các quy định liên quan đến sản xuất và kinh doanh mỹ phẩm.
Hợp đồng lao động: Ký kết hợp đồng lao động rõ ràng với nhân viên, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên.
Chính sách nhân sự
Chính sách tuyển dụng và đào tạo: Xây dựng chính sách tuyển dụng minh bạch, công bằng và chính sách đào tạo liên tục để nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng của nhân viên.
Chính sách lương thưởng và phúc lợi: Xây dựng chính sách lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân tài. Các chế độ phúc lợi bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, các khoản thưởng hiệu suất và các phúc lợi khác như đào tạo, du lịch, khám sức khỏe định kỳ.
Tóm tắt các bước cần thực hiện:
Tuyển dụng nhân viên có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp.
Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn cho nhân viên về sản phẩm, quy trình sản xuất và kỹ năng bán hàng.
Đảm bảo nhân viên có các chứng chỉ chuyên môn cần thiết.
Xây dựng chính sách nhân sự, lương thưởng và phúc lợi để thu hút và giữ chân nhân tài.
Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
Ký kết hợp đồng lao động rõ ràng và minh bạch với nhân viên.
Thứ hai, đáp ứng điều kiện về cơ sở vật chất của công ty mỹ phẩm
Để đáp ứng các điều kiện về cơ sở vật chất cho công ty kinh doanh mỹ phẩm, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng cơ sở vật chất đáp ứng các yêu cầu về an toàn, chất lượng và vệ sinh. Dưới đây là những yếu tố chính mà một công ty mỹ phẩm cần xem xét:
Địa điểm kinh doanh và sản xuất
Địa điểm kinh doanh: Công ty cần có trụ sở chính và/hoặc cửa hàng kinh doanh mỹ phẩm. Địa điểm này phải được cấp phép sử dụng và có đầy đủ giấy tờ pháp lý cần thiết.
Cơ sở sản xuất: Nếu công ty tự sản xuất mỹ phẩm, cơ sở sản xuất phải tuân thủ các quy định về an toàn vệ sinh và phòng cháy chữa cháy.
Tiêu chuẩn cơ sở vật chất sản xuất
Áp dụng GMP: Cơ sở sản xuất mỹ phẩm cần tuân thủ các tiêu chuẩn Thực hành Sản xuất Tốt (GMP). Điều này bao gồm thiết kế và bố trí nhà xưởng, trang thiết bị sản xuất, quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.
Khu vực sản xuất: Phân chia rõ ràng các khu vực sản xuất, khu vực nguyên liệu, khu vực đóng gói và khu vực lưu trữ sản phẩm. Mỗi khu vực phải đảm bảo vệ sinh và an toàn lao động.
Trang thiết bị và máy móc
Trang thiết bị hiện đại: Sử dụng các trang thiết bị và máy móc hiện đại, đảm bảo hiệu suất cao và an toàn cho người lao động.
Bảo trì và kiểm tra định kỳ: Thực hiện bảo trì và kiểm tra định kỳ các trang thiết bị để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
Kiểm soát môi trường sản xuất
Hệ thống thông gió và điều hòa: Đảm bảo cơ sở sản xuất có hệ thống thông gió và điều hòa không khí để duy trì môi trường sản xuất sạch sẽ và kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm.
Hệ thống xử lý chất thải: Cơ sở phải có hệ thống xử lý chất thải phù hợp để đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường. Các chất thải phải được xử lý theo đúng quy định pháp luật.
Vệ sinh và an toàn lao động
Quy định vệ sinh cá nhân: Nhân viên phải tuân thủ các quy định vệ sinh cá nhân nghiêm ngặt, bao gồm việc mặc đồng phục, đeo khẩu trang, găng tay và các thiết bị bảo hộ khác khi làm việc.
Quy trình vệ sinh cơ sở: Xây dựng và thực hiện quy trình vệ sinh cơ sở định kỳ, bao gồm vệ sinh các khu vực sản xuất, lưu trữ và trang thiết bị.
Phòng cháy chữa cháy
Trang bị hệ thống PCCC: Cơ sở cần được trang bị hệ thống phòng cháy chữa cháy theo tiêu chuẩn, bao gồm các thiết bị như bình chữa cháy, hệ thống báo cháy tự động, lối thoát hiểm.
Đào tạo nhân viên: Đào tạo nhân viên về các quy trình phòng cháy chữa cháy và tổ chức diễn tập định kỳ.
Quản lý kho bãi và lưu trữ sản phẩm
Kho lưu trữ: Đảm bảo kho lưu trữ nguyên liệu và sản phẩm hoàn thiện đáp ứng các điều kiện về nhiệt độ, độ ẩm, vệ sinh và an toàn.
Quản lý tồn kho: Áp dụng hệ thống quản lý tồn kho hiện đại để kiểm soát số lượng, chất lượng và hạn sử dụng của nguyên liệu và sản phẩm.
Đảm bảo chất lượng sản phẩm
Phòng kiểm nghiệm: Cơ sở cần có phòng kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm để thực hiện các kiểm tra chất lượng và an toàn cho từng lô sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
Quy trình kiểm soát chất lượng: Xây dựng và thực hiện quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng.
Tóm tắt các bước cần thực hiện:
Chọn địa điểm kinh doanh và cơ sở sản xuất phù hợp, đảm bảo pháp lý.
Áp dụng các tiêu chuẩn GMP cho cơ sở sản xuất.
Trang bị các trang thiết bị và máy móc hiện đại, thực hiện bảo trì định kỳ.
Kiểm soát môi trường sản xuất với hệ thống thông gió, điều hòa và xử lý chất thải.
Tuân thủ quy định về vệ sinh và an toàn lao động.
Trang bị hệ thống phòng cháy chữa cháy và đào tạo nhân viên về PCCC.
Quản lý kho bãi và lưu trữ sản phẩm đảm bảo điều kiện an toàn và chất lượng.
Thiết lập phòng kiểm nghiệm và quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Thứ ba, đáp ứng điều kiện về hệ thống quản lý chất lượng
Để đáp ứng các điều kiện về hệ thống quản lý chất lượng cho công ty mỹ phẩm, doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì một hệ thống quản lý chất lượng (QMS) hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là các bước và yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết lập và duy trì hệ thống quản lý chất lượng:
Áp dụng tiêu chuẩn quản lý chất lượng
ISO 22716:2007 (Good Manufacturing Practices for Cosmetics): Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn về Thực hành sản xuất tốt (GMP) cho ngành công nghiệp mỹ phẩm.
ISO 9001:2015 (Quality Management Systems): Đây là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, giúp doanh nghiệp cải tiến liên tục và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Xây dựng tài liệu hệ thống quản lý chất lượng
Chính sách chất lượng: Thiết lập chính sách chất lượng rõ ràng và công khai cho toàn bộ doanh nghiệp. Chính sách này phải phản ánh cam kết của lãnh đạo đối với chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.
Sổ tay chất lượng: Tài liệu này mô tả hệ thống quản lý chất lượng của công ty, bao gồm các quy trình, trách nhiệm và các tiêu chuẩn áp dụng.
Quy trình và hướng dẫn công việc: Xây dựng các quy trình chi tiết cho từng bước trong quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng, từ đầu vào nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện.
Thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng
Kiểm soát nguyên liệu đầu vào: Thiết lập quy trình kiểm tra chất lượng nguyên liệu nhập vào để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn đã đề ra.
Kiểm soát quá trình sản xuất: Theo dõi và kiểm tra chất lượng trong suốt quá trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng đồng đều.
Kiểm soát sản phẩm hoàn thiện: Thực hiện kiểm tra chất lượng và an toàn cho từng lô sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
Quản lý hồ sơ chất lượng
Lưu trữ hồ sơ: Lưu trữ đầy đủ và có hệ thống các hồ sơ liên quan đến quá trình sản xuất, kiểm nghiệm và kiểm soát chất lượng.
Theo dõi và đánh giá: Sử dụng hồ sơ chất lượng để theo dõi và đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng, từ đó cải tiến liên tục.
Đào tạo và phát triển nhân viên
Đào tạo chất lượng: Đảm bảo nhân viên được đào tạo đầy đủ về hệ thống quản lý chất lượng, các quy trình kiểm soát và tiêu chuẩn chất lượng.
Phát triển kỹ năng: Tạo điều kiện cho nhân viên phát triển kỹ năng và kiến thức liên quan đến chất lượng và an toàn mỹ phẩm.
Kiểm tra và đánh giá nội bộ
Đánh giá nội bộ: Thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ để kiểm tra sự tuân thủ và hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.
Báo cáo đánh giá: Lập báo cáo đánh giá nội bộ và xác định các điểm cần cải tiến.
Quản lý khiếu nại và cải tiến liên tục
Quản lý khiếu nại: Thiết lập quy trình tiếp nhận và giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả.
Cải tiến liên tục: Dựa trên phản hồi của khách hàng và kết quả đánh giá nội bộ, thực hiện các biện pháp cải tiến để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Chứng nhận và kiểm định
Chứng nhận tiêu chuẩn: Đăng ký và duy trì các chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế như ISO 22716 và ISO 9001.
Kiểm định định kỳ: Thực hiện kiểm định định kỳ bởi các tổ chức kiểm định độc lập để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
Tóm tắt các bước cần thực hiện:
Áp dụng tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 22716 và ISO 9001.
Xây dựng tài liệu hệ thống quản lý chất lượng, bao gồm chính sách chất lượng, sổ tay chất lượng và các quy trình.
Thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thiện.
Quản lý hồ sơ chất lượng và theo dõi hiệu quả của hệ thống.
Đào tạo và phát triển nhân viên về hệ thống quản lý chất lượng.
Thực hiện đánh giá nội bộ định kỳ và lập báo cáo đánh giá.
Quản lý khiếu nại của khách hàng và thực hiện cải tiến liên tục.
Đăng ký và duy trì các chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế, thực hiện kiểm định định kỳ.
Cơ sở vật chất, trang thiết bị lắp đặt nhà xưởng mỹ phẩm theo tiêu chuẩn CGMP
Hệ thống trang thiết bị sản xuất:
Trang thiết bị, cơ sở vật chất lắp đặt trong nhà xưởng có vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình sản xuất mỹ phẩm. Tùy vào mỗi loại mỹ phẩm mà trang thiết bị sử dụng có những nét riêng biệt. Mặc dù vậy, tất cả các trang thiết bị trên đều phải được thẩm định hiệu năng, thiết kế, lắp đặt và vận hành theo chuẩn CGMP. Một số loại thiết bị thường sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm có thể kể tên như:
Thiết bị khuấy trộn.
Thiết bị làm lạnh.
Thiết bị ép khuôn son môi, phấn nền.
Thiết bị phân tán, nhũ hóa…
Xây dựng nhà thép tiền chế:
Việc lắp đặt nhà xưởng có thể bắt đầu từ:
Từ một xưởng mà doanh nghiệp thuê lại
Từ một mảnh đất trống.
Trong trường hợp bắt đầu từ đất trống, doanh nghiệp phải tiến hành xây dựng nhà xưởng tiền chế thép.
Kích thước nhà thép tiền chế có thể được tính theo nguyên tắc sau:
Dự trù công suất sản xuất và lựa chọn công nghệ sản xuất => Đưa ra danh sách thiết bị của các thiết bị sản xuất và kích thước của các thiết bị => Đưa ra được diện tích nhà xưởng phù hợp.
Thiết kế mặt bằng công nghệ của dự án:
Từ danh sách và kích thước của các thiết bị và kích thước nhà xưởng, sẽ tiến hành thiết kế mặt bằng công nghệ của nhà xưởng. Bản thiết kế sẽ bao gồm đầy đủ khác khu vực:
Khu vực kho nguyên liệu, bao bì cấp 1, bao bì cấp 2
Khu vực sản xuất sản phẩm.
Khu vực kiểm nghiệm (vi sinh, hóa lý).
Khu vực đóng gói cấp 2 .
Khu vực kho thành phẩm.
Ngoài ra bản thiết kế mặt bằng công nghệ còn phải đáp ứng các yêu cầu sau:
Đáp ứng nguyên tắc một chiều
Có khu vực airlock khi đi từ khu vực cấp độ sạch thấp sang khu vực cấp độ sạch cao.
Bố trí khu thay đồ cho nhân viên
Có khu giặt đồ được đặt trong khu vực phòng sạch
Thi công cơ phòng sạch:
Từ mặt bằng công nghệ sản xuất, sẽ tiến hành phát triển các bản vẽ thi công cơ điện, phòng sạch.
Đối với nhà xưởng sản xuất mỹ phẩm theo tiêu CGMP ASEAN, thì yêu cầu khu vực sản xuất, khu vực kiểm nghiệm vi sinh cần đạt cấp độ sạch D. Vậy để có cấp độ sạch D, thì cần trang bị những gì:
Trần, vách panel
Sàn epoxy
Hệ thống HVAC: AHU (Chiller), ACU, tủ điều khiển, hệ thống ống gió, cửa gió, cửa hồi,
Các thiết bi phòng sạch: passbox,…
Ngoài ra, các khu vực khác trong nhà máy, không yêu cầu cấp độ sạch D, như khu vực: khu vực kho, khu vực đóng gói cấp 2, khu vực kiểm nghiệm hóa, khu thay đồ lần 1 vẫn phải được lắp đặt các hệ thống trần vách panel, sàn epoxy và được kiểm soát nhiệt độ độ âm bằng việc lắp đặt điều hòa cục bộ.
Lắp đặt, trang bị các hệ thống phụ trợ khác:
Hệ thống RO
Hệ thống khí nén
Hệ thống PCCC
Hệ thống đèn, điện chiếu sáng
Hệ thống xử lý nước thải
Hệ thống thoát sàn,…
Lắp đặt, set up phòng thí nghiệm:
Lên danh sách thiết bị kiểm nghiệm phù thuộc vào nhu cầu kiểm nghiệm thực tế của nhà máy.
Chuẩn bị các hóa chất, dụng cụ, chất chuẩn, môi trường, chủng vi sinh để phục vụ việc kiểm nghiệm
Hồ sơ để xét xưởng đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm CGMP
Soạn thảo đề cương thẩm định nhà xưởng, môi trường nhà xưởng.
Soạn thảo quy trình vận hành, vệ sinh các thiết bị có trong xưởng (thiết bị kiểm nghiệm và sản xuất).
Soạn thảo các SOP về:
Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất.
Mô tả chức năng nhiệm vụ từng phòng ban.
Đào tạo, tuyển dụng và quản lý hồ sơ.
Kiểm soát môi trường sản xuất.
Vệ sinh nhà xưởng, thiết bị, dụng cụ và vệ sinh cá nhân.
Các quy định lấy mẫu, kiểm nghiệm, đánh giá kết quả.
Hướng dẫn kiểm soát hệ thống hồ sơ, các quy định xử lý hàng trả, tái chế hay khiếu nại sản phẩm.
Các quy định về nhập kho, cấp phát nguyên liệu, bao bì và sắp xếp kho.
Các quy định trong sản xuất mỹ phẩm.
Soạn thảo hệ thống hồ sơ theo tiêu chuẩn cGMP.
Xây dựng hồ sơ đường đi nguyên liệu, bao bì, thành phẩm và nhân viên.
Xây dựng hồ sơ thẩm định gốc và quy trình sản xuất gốc.
Soạn thảo hồ sơ lô trắng.
Thời hạn giải quyết
Sau khi nộp hồ sơ, Cục Quản lý Dược Bộ Y tế có trách nhiệm xem xét hồ sơ, lên kế hoạch và ra quyết định thành lập đoàn kiểm tra, thông báo cho cơ sở ít nhất 10 ngày trước khi tiến hành kiểm tra
Đối với cơ sở kiểm tra đáp ứng các tiêu chuẩn CGMP Cục Quản lý Dược tiến hành cấp giấy chứng nhận có giá trị 3 năm kể từ ngày ký.
Đối với cơ sở kiểm tra chưa đáp ứng được tiêu chuẩn CGMP, cơ sở tiến hành khắc phục sửa chữa sau đó đăng ký nộp hồ sơ như lần đầu gửi kèm theo các báo cáo khắc phục.
Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày có kết quả kiểm tra đạt yêu cầu Cục trưởng Cục Quản lý Dược ký quyết định cấp giấy chứng nhận cho cơ sở.
Hình thức xử phạt đối với các cơ sở không tuân thủ theo tiêu chuẩn CGMP:
Phải có báo cáo khắc phục tồn tại, nộp hồ sơ đăng ký kiểm tra và được cơ quan có thẩm quyền xác nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm đối với các cơ sở vi phạm về sản xuất mỹ phẩm.
Vai trò và lợi ích của cGMP trong ngành mỹ phẩm
Việc áp dụng các tiêu chuẩn cGMP (Current Good Manufacturing Practices) trong ngành mỹ phẩm mang lại nhiều lợi ích và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của sản phẩm. Dưới đây là một số vai trò và lợi ích chính của cGMP trong ngành này:
Đảm bảo chất lượng sản phẩm: cGMP giúp đảm bảo rằng mọi lô sản phẩm mỹ phẩm đều được sản xuất với chất lượng nhất quán và tuân thủ các tiêu chuẩn đề ra. Điều này bao gồm kiểm soát chất lượng nguyên liệu, quy trình sản xuất, và kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
Bảo vệ người tiêu dùng: Các thực hành sản xuất tốt giúp ngăn ngừa tình trạng ô nhiễm chéo, lỗi sản xuất, và sử dụng nguyên liệu kém chất lượng, từ đó bảo vệ người tiêu dùng khỏi các tác động tiêu cực tiềm ẩn.
Tuân thủ pháp lý: Việc tuân thủ cGMP là bắt buộc ở nhiều thị trường và là yếu tố then chốt để được phép bán sản phẩm. Điều này giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý, phạt tiền, hoặc thu hồi sản phẩm.
Tăng cường niềm tin của khách hàng: Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn cGMP thường được người tiêu dùng tin tưởng hơn về mặt an toàn và hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến sự trung thành cao hơn từ khách hàng và khả năng thâm nhập thị trường mới.
Quản lý rủi ro và kiểm soát chi phí: cGMP giúp phát hiện và giải quyết các vấn đề trong quy trình sản xuất sớm, từ đó giảm thiểu chi phí liên quan đến việc sửa chữa lỗi, thu hồi sản phẩm và các vấn đề pháp lý khác.
Cải tiến liên tục: cGMP yêu cầu các doanh nghiệp phải không ngừng đánh giá và cải thiện quy trình sản xuất của mình. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả sản xuất mà còn thúc đẩy đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Mở rộng thị trường: Doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận và mở rộng sang các thị trường quốc tế nếu sản phẩm tuân thủ cGMP, bởi các tiêu chuẩn này thường được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Trong ngành mỹ phẩm, việc áp dụng và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn cGMP không chỉ là yếu tố bắt buộc về mặt pháp lý mà còn là một lợi thế cạnh tranh quan trọng, giúp nâng cao uy tín và sự tin cậy của thương hiệu trên thị trường.
Bằng cách tuân thủ CGMP, các nhà sản xuất mỹ phẩm không chỉ xây dựng được hình ảnh là một đối tác tin cậy trong ngành, mà còn đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các yêu cầu cao nhất về an toàn và chất lượng, từ đó tạo ra sự hài lòng và tin tưởng từ phía khách hàng.Tóm lại, việc lắp đặt nhà xưởng mỹ phẩm theo tiêu chuẩn CGMP không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một cam kết của các nhà sản xuất mỹ phẩm đối với sự an toàn, chất lượng và uy tín của sản phẩm của họ trên thị trường.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Xin giấy phép hộ kinh doanh mỹ phẩm nhanh nhất
Giấy chứng nhận thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm
Bổ sung ngành nghề bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm
Hướng dẫn công bố mỹ phẩm sản xuất trong nước
Thủ tục đăng ký bản quyền tác phẩm mỹ thuật ứng dụng
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com