Hướng dẫn làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Hướng dẫn làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Hướng dẫn làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài là quy trình quan trọng và cần thiết để đảm bảo quyền lưu trú hợp pháp cho công dân quốc tế khi sinh sống và làm việc tại Việt Nam. Thẻ tạm trú không chỉ là giấy tờ xác nhận địa chỉ cư trú, mà còn là căn cứ để cơ quan quản lý kiểm soát hoạt động xuất nhập cảnh và hỗ trợ trong các thủ tục hành chính khác. Đối với người nước ngoài, việc có được thẻ tạm trú mang đến nhiều tiện ích, bao gồm cả việc miễn thị thực trong thời gian hiệu lực của thẻ. Quy trình này, mặc dù không quá phức tạp, đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết về các quy định pháp luật để tránh rủi ro không đáng có. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ giúp bạn nắm rõ từng bước từ chuẩn bị hồ sơ, các điều kiện cần đáp ứng, đến cách thức nộp hồ sơ sao cho nhanh chóng và hiệu quả nhất. Hãy cùng khám phá những điều quan trọng mà bạn cần biết để hỗ trợ người nước ngoài sở hữu thẻ tạm trú một cách thuận lợi.
Thẻ tạm trú là gì?
Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card) là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp cho người nước ngoài để hợp pháp hóa việc lưu trú lâu dài tại Việt Nam. Thẻ tạm trú thường được cấp cho các đối tượng như:
Nhà đầu tư nước ngoài.
Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
Chuyên gia, quản lý điều hành và lao động kỹ thuật.
Người nước ngoài có vợ/chồng là công dân Việt Nam.
Thẻ tạm trú có thể thay thế visa và thường có thời hạn từ 1 đến 5 năm tùy theo từng trường hợp cụ thể. Người sở hữu thẻ tạm trú có thể xuất nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời hạn của thẻ mà không cần xin visa mới.
Quyền lợi của thẻ tạm trú
Lưu trú hợp pháp: Người nước ngoài có thể lưu trú lâu dài tại Việt Nam trong thời hạn của thẻ.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Miễn thị thực: Người sở hữu thẻ tạm trú không cần phải xin visa mỗi khi nhập cảnh Việt Nam.
Tiện lợi trong công việc và cuộc sống: Người nước ngoài có thể làm việc, kinh doanh, và sinh sống ổn định tại Việt Nam.
Điều kiện cấp thẻ tạm trú
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng.
Giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú hợp pháp: Giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân, v.v.
Được bảo lãnh bởi tổ chức, cá nhân tại Việt Nam.
Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn hoặc hướng dẫn cụ thể về quy trình xin thẻ tạm trú, hãy cho tôi biết để tôi có thể hỗ trợ thêm.

Hướng dẫn làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài là một thủ tục cần thiết và rất phổ biến, đặc biệt là với những người nước ngoài có nhu cầu sống và làm việc lâu dài tại Việt Nam. Thẻ tạm trú không chỉ giúp người nước ngoài lưu trú hợp pháp trong thời gian dài mà còn mang lại cho họ nhiều lợi ích và quyền lợi. Để hiểu rõ và tiến hành quy trình này một cách hiệu quả, chúng ta cần đi qua các bước cụ thể từ điều kiện, loại thẻ, hồ sơ, quy trình nộp hồ sơ đến các lưu ý quan trọng. Dưới đây là phân tích chi tiết về từng phần trong quá trình làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
Các loại thẻ tạm trú và đối tượng áp dụng
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được chia thành nhiều loại, tùy thuộc vào mục đích lưu trú và đối tượng xin thẻ:
Thẻ tạm trú cho người lao động: Đây là loại thẻ phổ biến dành cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam có giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động. Thời hạn thẻ thường từ 1 đến 2 năm và phụ thuộc vào thời hạn của giấy phép lao động.
Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư: Loại thẻ này áp dụng cho những người nước ngoài là nhà đầu tư hoặc đại diện pháp luật của công ty tại Việt Nam. Tùy thuộc vào vốn đầu tư, thẻ này có thể có thời hạn lên đến 5 năm.
Thẻ tạm trú cho thân nhân: Người thân như vợ/chồng, con cái của người nước ngoài làm việc hoặc sinh sống tại Việt Nam cũng có thể xin thẻ tạm trú để lưu trú hợp pháp.
Thẻ tạm trú cho học sinh, sinh viên: Đây là loại thẻ dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để học tập và thường có thời hạn tương ứng với thời gian học.
Điều kiện để xin thẻ tạm trú
Để làm thẻ tạm trú, người nước ngoài cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản:
Có hộ chiếu hợp lệ: Hộ chiếu của người xin thẻ phải còn thời hạn ít nhất 13 tháng.
Có giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động: Đây là điều kiện quan trọng với người nước ngoài đến Việt Nam làm việc, trừ một số trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép.
Có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Đối với người nước ngoài là nhà đầu tư hoặc đại diện pháp luật của doanh nghiệp, cần phải cung cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty tại Việt Nam.
Đủ điều kiện tài chính và các điều kiện pháp lý khác: Đối với nhà đầu tư, việc chứng minh vốn đầu tư theo quy định là yêu cầu bắt buộc. Ngoài ra, các điều kiện về sức khỏe và tư cách pháp nhân cũng là điều cần lưu ý.
Chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú
Bộ hồ sơ xin thẻ tạm trú thường bao gồm các giấy tờ sau:
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA6 hoặc NA8 tùy vào từng trường hợp).
Hộ chiếu gốc và bản sao của người xin thẻ: Hộ chiếu phải còn thời hạn ít nhất 13 tháng và có trang trống để dán thẻ.
Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động (nếu xin thẻ cho người lao động nước ngoài).
Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy đăng ký kinh doanh (nếu xin thẻ cho nhà đầu tư).
Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình: Đối với thân nhân của người lao động hoặc nhà đầu tư, cần có giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình (như giấy kết hôn, giấy khai sinh).
Hình ảnh: Thông thường, cần cung cấp 2 ảnh thẻ kích thước 2x3cm, nền trắng.
Quy trình nộp hồ sơ
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn cần tiến hành nộp tại cơ quan có thẩm quyền. Quy trình nộp hồ sơ bao gồm các bước sau:
Bước 1: Kiểm tra và hoàn thiện hồ sơ. Đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ đều chính xác và không có sai sót nào.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh công an tỉnh, thành phố nơi người nước ngoài cư trú.
Bước 3: Đóng lệ phí. Lệ phí xin thẻ tạm trú sẽ phụ thuộc vào thời hạn của thẻ.
Bước 4: Nhận kết quả. Thời gian xét duyệt hồ sơ thường từ 5 đến 7 ngày làm việc.
Một số lưu ý quan trọng khi xin thẻ tạm trú
Thời gian hiệu lực: Thẻ tạm trú có thời hạn từ 1 đến 5 năm, nhưng không được dài hơn thời hạn hộ chiếu.
Cập nhật thông tin nếu có thay đổi: Nếu có sự thay đổi về thông tin cá nhân (như số hộ chiếu, địa chỉ cư trú), người nước ngoài cần cập nhật thông tin để đảm bảo tính hợp pháp của thẻ tạm trú.
Gia hạn thẻ tạm trú: Khi thẻ tạm trú sắp hết hạn, người nước ngoài cần làm thủ tục gia hạn để duy trì quyền lưu trú.
Chú ý đến trường hợp bị thu hồi: Thẻ tạm trú có thể bị thu hồi nếu người nước ngoài vi phạm các quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không còn đủ điều kiện.
6.Các lợi ích khi sở hữu thẻ tạm trú
Việc có thẻ tạm trú mang lại nhiều quyền lợi cho người nước ngoài:
Lưu trú hợp pháp dài hạn: Thẻ tạm trú cho phép người nước ngoài lưu trú hợp pháp mà không cần phải xin gia hạn visa thường xuyên.
Miễn thị thực khi xuất nhập cảnh: Người có thẻ tạm trú được miễn visa khi ra vào Việt Nam trong thời gian hiệu lực của thẻ.
Thuận tiện trong các thủ tục hành chính: Thẻ tạm trú giúp người nước ngoài dễ dàng thực hiện các thủ tục như mở tài khoản ngân hàng, đăng ký dịch vụ viễn thông, mua bất động sản,…
Kết luận
Làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam là thủ tục quan trọng, giúp người nước ngoài lưu trú hợp pháp và tạo thuận lợi cho họ trong quá trình sinh sống, làm việc hoặc học tập tại Việt Nam. Với hướng dẫn chi tiết từ điều kiện, hồ sơ, quy trình nộp đến các lưu ý và lợi ích, bạn có thể dễ dàng thực hiện và hoàn tất thủ tục này. Việc làm thẻ tạm trú không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn tạo sự yên tâm và gắn kết trong quá trình sinh sống của người nước ngoài tại Việt Nam.
Quy trình làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Quy trình làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm các bước cụ thể mà người nước ngoài hoặc tổ chức bảo lãnh phải thực hiện để xin cấp thẻ tạm trú, cho phép cư trú dài hạn tại Việt Nam. Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình làm thẻ tạm trú:
Điều kiện cấp thẻ tạm trú
Trước khi làm thẻ tạm trú, người nước ngoài phải đáp ứng một số điều kiện sau:
Có visa hợp lệ: Người nước ngoài cần có visa vào Việt Nam hợp lệ, bao gồm các loại visa dài hạn.
Đang làm việc hoặc cư trú hợp pháp tại Việt Nam: Người xin cấp thẻ tạm trú phải đang sinh sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam (chẳng hạn như lao động, nhà đầu tư, vợ/chồng của công dân Việt Nam, v.v.).
Có giấy tờ bảo lãnh (nếu cần): Các công ty, tổ chức có thể bảo lãnh cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, đảm bảo sự hợp pháp trong việc cư trú.
Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú gồm các giấy tờ cần thiết sau:
Đơn xin cấp thẻ tạm trú (theo mẫu).
Hộ chiếu còn hiệu lực (còn ít nhất 6 tháng).
Visa còn hiệu lực.
Giấy chứng nhận bảo lãnh (nếu người nước ngoài có tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh).
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty bảo lãnh (nếu có).
Ảnh 3×4 (số lượng theo yêu cầu).
Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (nếu là vợ/chồng hoặc con của công dân Việt Nam).
Giấy khám sức khỏe (nếu yêu cầu).
Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Người xin cấp thẻ tạm trú sẽ nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an hoặc tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh của công an tỉnh, thành phố nơi người nước ngoài cư trú.
Xét duyệt hồ sơ
Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra và xét duyệt hồ sơ của người xin cấp thẻ tạm trú. Quá trình này có thể kéo dài từ 5 đến 15 ngày tùy thuộc vào tính đầy đủ của hồ sơ và tình hình cụ thể. Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
Nhận thẻ tạm trú
Sau khi hồ sơ được xét duyệt và cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài sẽ đến cơ quan chức năng để nhận thẻ. Thẻ tạm trú có thể có thời hạn từ 1 đến 5 năm tùy theo loại thẻ và mục đích cư trú (làm việc, đoàn tụ gia đình, v.v.).
Gia hạn thẻ tạm trú
Trước khi thẻ tạm trú hết hạn, người nước ngoài cần xin gia hạn nếu muốn tiếp tục cư trú tại Việt Nam. Quy trình gia hạn tương tự như thủ tục cấp mới thẻ tạm trú, với việc chuẩn bị hồ sơ và nộp lại cho cơ quan chức năng.
Kết luận
Việc xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi các bên liên quan phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thực hiện đúng quy trình. Thẻ tạm trú giúp người nước ngoài có thể cư trú hợp pháp lâu dài tại Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi trong việc làm việc, học tập và sinh sống tại đây.
Những trường hợp bị từ chối cấp thẻ tạm trú
Việc cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam phải tuân theo các quy định pháp lý và chỉ được cấp trong những trường hợp đủ điều kiện. Dưới đây là những trường hợp thường bị từ chối cấp thẻ tạm trú:
Visa không hợp lệ
Người nước ngoài cần phải có visa hợp lệ để xin cấp thẻ tạm trú. Nếu visa của họ đã hết hạn hoặc không phù hợp với mục đích cư trú tại Việt Nam (chẳng hạn như visa du lịch không thể xin thẻ tạm trú), cơ quan chức năng sẽ từ chối cấp thẻ tạm trú.
Không có giấy tờ bảo lãnh hợp lệ
Khi người nước ngoài xin cấp thẻ tạm trú thông qua tổ chức bảo lãnh (như doanh nghiệp hoặc cơ quan nhà nước), giấy tờ bảo lãnh cần phải hợp pháp và hợp lệ. Nếu giấy tờ bảo lãnh không đầy đủ hoặc không hợp pháp, thẻ tạm trú sẽ không được cấp.
Vi phạm pháp luật Việt Nam
Nếu người nước ngoài có tiền án tiền sự hoặc đang trong quá trình điều tra, truy tố, họ sẽ bị từ chối cấp thẻ tạm trú. Các vi phạm pháp luật, kể cả việc lưu trú trái phép, có thể là lý do khiến người nước ngoài không được cấp thẻ tạm trú.
Hồ sơ không đầy đủ hoặc không chính xác
Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cần phải đầy đủ và chính xác, bao gồm các giấy tờ như hộ chiếu, visa, giấy chứng nhận bảo lãnh, ảnh, giấy khám sức khỏe (nếu yêu cầu), và các tài liệu khác. Nếu thiếu sót hoặc có sai sót trong hồ sơ, cơ quan chức năng có thể từ chối cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
Chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế
Đối với những người nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam, họ cần phải chứng minh đã hoàn thành nghĩa vụ thuế với cơ quan thuế Việt Nam. Nếu người nước ngoài chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế, thẻ tạm trú có thể bị từ chối.
Không đủ điều kiện cư trú
Người nước ngoài phải chứng minh có mục đích hợp lý và đủ điều kiện để cư trú tại Việt Nam, chẳng hạn như làm việc, học tập, hoặc đoàn tụ gia đình. Nếu không có mục đích hợp pháp hoặc không đáp ứng yêu cầu cư trú, việc cấp thẻ tạm trú có thể bị từ chối.
Không có hợp đồng lao động hợp pháp (đối với người lao động nước ngoài)
Nếu người nước ngoài muốn xin thẻ tạm trú để làm việc tại Việt Nam, họ phải có hợp đồng lao động hợp pháp với công ty hoặc tổ chức tại Việt Nam. Nếu không có hợp đồng lao động hoặc hợp đồng không hợp pháp, cơ quan chức năng sẽ từ chối cấp thẻ tạm trú.
Sức khỏe không đảm bảo
Trong một số trường hợp, nếu người nước ngoài không đạt yêu cầu về sức khỏe (như mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm), họ có thể bị từ chối cấp thẻ tạm trú. Giấy khám sức khỏe là một phần quan trọng trong hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú, và nếu không đạt yêu cầu, thẻ tạm trú sẽ không được cấp.
Kết luận
Các trường hợp bị từ chối cấp thẻ tạm trú chủ yếu liên quan đến việc không đáp ứng đủ các yêu cầu về visa, giấy tờ, nghĩa vụ pháp lý và điều kiện cư trú. Do đó, người nước ngoài muốn xin cấp thẻ tạm trú cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ các quy định pháp lý để đảm bảo việc xin cấp thẻ tạm trú diễn ra thuận lợi.
Các văn phòng hỗ trợ thẻ tạm trú tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các văn phòng hỗ trợ thẻ tạm trú thường bao gồm cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, các đại lý dịch vụ visa và thẻ tạm trú. Dưới đây là thông tin chi tiết về các địa điểm mà bạn có thể liên hệ để làm thẻ tạm trú:
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
Đây là cơ quan chính thức chịu trách nhiệm về các thủ tục cấp thẻ tạm trú và visa cho người nước ngoài tại Việt Nam. Có 3 văn phòng chính tại 3 miền:
Miền Bắc (Hà Nội):
Địa chỉ: 44-46 Trần Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: +84 24 3825 7941
Thời gian làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (7:30 – 11:30 và 13:30 – 16:30)
Miền Trung (Đà Nẵng):
Địa chỉ: 7 Trần Quý Cáp, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Điện thoại: +84 236 3822 381
Thời gian làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (7:30 – 11:30 và 13:30 – 16:30)
Miền Nam (TP. Hồ Chí Minh):
Địa chỉ: 333-335-337 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: +84 28 3920 1701
Thời gian làm việc: Thứ Hai – Thứ Sáu (7:30 – 11:30 và 13:30 – 16:30)
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố
Nếu bạn ở các tỉnh hoặc thành phố khác ngoài Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM, bạn có thể liên hệ với Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tại Công an tỉnh hoặc thành phố nơi bạn đang cư trú.
Hầu hết các tỉnh đều có Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh chịu trách nhiệm hỗ trợ cấp thẻ tạm trú.
Các công ty dịch vụ visa và tư vấn nhập cảnh
Các công ty này chuyên hỗ trợ dịch vụ làm thẻ tạm trú, visa, và các giấy tờ liên quan. Một số công ty uy tín tại Việt Nam bao gồm:
Công ty TNHH Dịch vụ Visa Greencanal
Công ty TNHH Visa Việt Nam (Vietnam Visa)
Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Tân Đại Dương
Các đại lý chuyên về xuất nhập cảnh khác.
Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán
Đối với người nước ngoài đang cần gia hạn hoặc xin thẻ tạm trú, bạn cũng có thể liên hệ với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia mình tại Việt Nam để được tư vấn.
Lưu ý:
Các thủ tục làm thẻ tạm trú thường bao gồm các giấy tờ như: hộ chiếu, giấy phép lao động, giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (hôn nhân, đầu tư, du học, lao động,…).
Hãy kiểm tra kỹ yêu cầu tại địa phương nơi bạn sinh sống để đảm bảo hồ sơ đầy đủ và đúng quy định.
Nếu bạn cần hỗ trợ cụ thể về hồ sơ hoặc quy trình, hãy cho tôi biết để được hướng dẫn chi tiết hơn!
Các câu hỏi pháp lý thường gặp về thẻ tạm trú
Dưới đây là các câu hỏi pháp lý thường gặp liên quan đến thẻ tạm trú tại Việt Nam, cùng với những giải đáp chi tiết:
Thẻ tạm trú có phải là visa không?
Giải đáp: Không, thẻ tạm trú và visa là hai loại giấy tờ khác nhau. Visa là giấy phép nhập cảnh, cho phép người nước ngoài vào Việt Nam trong một thời gian nhất định, trong khi thẻ tạm trú là giấy tờ cho phép người nước ngoài cư trú tại Việt Nam trong thời gian dài (từ 1 đến 5 năm), miễn là họ vẫn duy trì các điều kiện hợp pháp.
Ai có thể xin thẻ tạm trú?
Giải đáp: Thẻ tạm trú có thể cấp cho các đối tượng sau:
Người nước ngoài làm việc tại các công ty, tổ chức tại Việt Nam.
Vợ, chồng hoặc con của công dân Việt Nam.
Người nước ngoài vào Việt Nam theo diện đoàn tụ gia đình.
Người nước ngoài có các mục đích cư trú hợp pháp khác tại Việt Nam (học tập, đầu tư, v.v.).
Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu?
Giải đáp: Thẻ tạm trú có thể cấp với thời hạn từ 1 đến 5 năm, tùy thuộc vào mục đích cư trú và loại thẻ mà người nước ngoài xin cấp. Thời hạn này có thể được gia hạn khi hết hạn.
Thẻ tạm trú có cần gia hạn không?
Giải đáp: Có, thẻ tạm trú có thể được gia hạn khi hết hạn. Người nước ngoài phải nộp hồ sơ gia hạn trước khi thẻ tạm trú hết hạn ít nhất 30 ngày. Quá trình gia hạn tương tự như thủ tục cấp mới thẻ tạm trú.
Thẻ tạm trú có phải trả phí không?
Giải đáp: Có, khi xin cấp thẻ tạm trú, người xin cấp phải nộp phí. Mức phí này tùy thuộc vào thời hạn của thẻ và quy định của cơ quan chức năng tại từng địa phương.
Điều kiện để xin cấp thẻ tạm trú là gì?
Giải đáp: Các điều kiện bao gồm:
Người xin cấp thẻ phải có visa hợp lệ vào Việt Nam.
Phải chứng minh mục đích cư trú hợp pháp tại Việt Nam (ví dụ: làm việc, đoàn tụ gia đình).
Cung cấp các giấy tờ cần thiết như hộ chiếu, ảnh, giấy khám sức khỏe, giấy chứng nhận bảo lãnh (nếu có).
Có thể xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài đã nhập cảnh mà không có visa không?
Giải đáp: Không, thẻ tạm trú chỉ được cấp cho người nước ngoài đã nhập cảnh và có visa hợp lệ. Nếu người nước ngoài nhập cảnh mà không có visa hợp lệ, họ cần xin cấp visa phù hợp trước khi có thể xin thẻ tạm trú.
Có thể xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài đã cư trú tại Việt Nam lâu dài mà không có thẻ tạm trú không?
Giải đáp: Nếu người nước ngoài đã cư trú lâu dài tại Việt Nam nhưng chưa có thẻ tạm trú, họ vẫn có thể nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú, miễn là họ có visa hợp lệ và đáp ứng các điều kiện về cư trú.
Thẻ tạm trú có thể cấp cho người nước ngoài cư trú theo diện du lịch không?
Giải đáp: Không, thẻ tạm trú chỉ cấp cho người nước ngoài có mục đích cư trú hợp pháp lâu dài tại Việt Nam, như làm việc, học tập, hoặc đoàn tụ gia đình. Người có visa du lịch không đủ điều kiện xin thẻ tạm trú.
Cơ quan nào cấp thẻ tạm trú?
Giải đáp: Thẻ tạm trú được cấp bởi Cục Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh của công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài cư trú.
Cần bao lâu để nhận thẻ tạm trú?
Giải đáp: Thời gian xét duyệt và cấp thẻ tạm trú có thể mất từ 5 đến 15 ngày làm việc, tùy thuộc vào hồ sơ và điều kiện của người xin cấp thẻ.
Nếu bị mất thẻ tạm trú, phải làm gì?
Giải đáp: Nếu thẻ tạm trú bị mất, người nước ngoài cần báo ngay cho cơ quan chức năng và làm thủ tục xin cấp lại thẻ tạm trú. Hồ sơ cấp lại thẻ bao gồm đơn trình báo mất thẻ, các giấy tờ cá nhân và các giấy tờ liên quan.
Kết luận
Các câu hỏi pháp lý về thẻ tạm trú chủ yếu xoay quanh các vấn đề về điều kiện cấp, thủ tục xin cấp thẻ, thời gian và phí xin cấp thẻ. Để đảm bảo việc xin thẻ tạm trú diễn ra thuận lợi, người nước ngoài cần hiểu rõ các quy định pháp lý và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, đồng thời thực hiện đúng các bước trong quy trình xin cấp thẻ tạm trú.

Hướng dẫn làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài là công cụ hữu ích giúp cho việc nắm rõ và thực hiện đúng quy trình làm thẻ trở nên dễ dàng hơn. Với những bước đi chi tiết và những lưu ý cụ thể, việc xin thẻ tạm trú sẽ trở nên nhanh chóng và thuận lợi, đồng thời đảm bảo quyền lợi cư trú hợp pháp cho người nước ngoài tại Việt Nam. Dù có nhiều yêu cầu về thủ tục và giấy tờ, chỉ cần thực hiện đúng các bước và chú ý đến các quy định, người nước ngoài sẽ có thể dễ dàng hoàn tất quy trình xin thẻ tạm trú. Thẻ tạm trú không chỉ là giấy tờ quan trọng, mà còn là minh chứng về sự hội nhập và đóng góp vào sự phát triển của đất nước. Hãy sử dụng hướng dẫn này như một tài liệu tham khảo hữu ích để hỗ trợ người nước ngoài trong quá trình làm thẻ tạm trú một cách hiệu quả, an toàn và hợp pháp.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú NA6
Dịch vụ làm thẻ tạm trú tại TPHCM
Mẫu NA16 – Văn bản giới thiệu con dấu, chữ ký
Hướng dẫn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú dài hạn cho người nước ngoài
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 0932 890 675
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com