Dịch vụ kế toán du lịch thanh hóa
Dịch vụ kế toán du lịch Thanh Hóa
Bạn đang kinh doanh trong lĩnh vực du lịch tại Thanh Hóa? Bạn có đang đau đầu vì những vấn đề về kế toán, thuế? Bạn muốn đưa doanh nghiệp du lịch của mình tại Thanh Hóa lên một tầm cao mới? Bạn có biết rằng một dịch vụ kế toán chuyên nghiệp có thể đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của bạn? Hãy cùng khám phá dịch vụ kế toán du lịch Thanh Hóa và tìm ra câu trả lời nhé!
Cách lập báo cáo phân tích chi phí marketing cho công ty du lịch?
Lập báo cáo phân tích chi phí marketing cho công ty du lịch là một phần quan trọng trong việc quản lý và đánh giá hiệu quả các chiến dịch marketing, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả quảng bá. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để lập báo cáo phân tích chi phí marketing cho công ty du lịch:
Xác định mục tiêu và phạm vi của báo cáo
Trước khi bắt đầu, cần xác định rõ mục tiêu và phạm vi của báo cáo:
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả chi phí marketing, xác định các khoản chi tiêu có hiệu quả, phân tích tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) cho các chiến dịch marketing, và tìm kiếm cơ hội cải thiện.
Phạm vi: Báo cáo có thể được lập cho một khoảng thời gian cụ thể (tháng, quý, năm) hoặc cho các chiến dịch marketing cụ thể (quảng cáo trên mạng xã hội, email marketing, quảng cáo truyền hình, v.v.).
Thu thập dữ liệu chi phí marketing
Thu thập đầy đủ và chính xác các dữ liệu chi phí liên quan đến hoạt động marketing là bước quan trọng đầu tiên. Các dữ liệu cần thu thập bao gồm:
Chi phí quảng cáo trực tuyến: Bao gồm chi phí quảng cáo trên Google Ads, Facebook Ads, Instagram Ads, và các nền tảng trực tuyến khác.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Chi phí quảng cáo truyền thống: Bao gồm chi phí quảng cáo trên truyền hình, radio, báo chí, và tạp chí.
Chi phí tổ chức sự kiện: Bao gồm chi phí tổ chức các sự kiện quảng bá, hội chợ du lịch, triển lãm.
Chi phí sản xuất nội dung: Bao gồm chi phí thuê quay phim, chụp ảnh, thiết kế đồ họa, viết bài, sản xuất video, in ấn tài liệu quảng cáo.
Chi phí quản lý chiến dịch: Bao gồm tiền lương của nhân viên marketing, chi phí thuê đơn vị quản lý chiến dịch bên ngoài, chi phí phần mềm quản lý chiến dịch marketing.
Chi phí khác: Bao gồm chi phí khảo sát thị trường, nghiên cứu khách hàng, chi phí cho các hoạt động PR, quà tặng khách hàng, v.v.
Phân loại và phân bổ chi phí marketing
Phân loại và phân bổ chi phí marketing giúp dễ dàng theo dõi và phân tích các khoản chi phí:
Phân loại theo kênh: Phân loại chi phí theo các kênh marketing như trực tuyến, truyền thống, sự kiện, nội dung, v.v.
Phân loại theo chiến dịch: Phân loại chi phí theo từng chiến dịch marketing cụ thể, chẳng hạn như chiến dịch mùa hè, chiến dịch ra mắt sản phẩm mới, v.v.
Phân loại theo thời gian: Phân loại chi phí theo từng giai đoạn thời gian (tháng, quý, năm) để đánh giá hiệu quả theo thời gian.
Xây dựng cấu trúc báo cáo
Báo cáo phân tích chi phí marketing thường được cấu trúc theo các phần chính sau:
Phần 1: Tổng quan chi phí marketing
Tổng chi phí marketing: Tổng hợp tất cả các chi phí marketing phát sinh trong kỳ báo cáo.
Phân bổ chi phí theo kênh: Chi tiết chi phí cho từng kênh marketing (trực tuyến, truyền thống, sự kiện, nội dung, v.v.).
Phân bổ chi phí theo chiến dịch: Chi tiết chi phí cho từng chiến dịch marketing cụ thể.
Phần 2: Hiệu quả chi phí marketing
Phân tích tỷ lệ ROI (Return on Investment): Tính toán tỷ lệ hoàn vốn đầu tư cho từng chiến dịch và kênh marketing bằng cách so sánh doanh thu hoặc lợi nhuận thu được từ chiến dịch so với chi phí đã bỏ ra.
Hiệu quả của từng kênh: Đánh giá hiệu quả của từng kênh marketing bằng cách so sánh chi phí với kết quả đạt được (số lượt truy cập, số khách hàng tiềm năng, số đơn hàng, v.v.).
Hiệu quả của từng chiến dịch: Đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch marketing bằng cách so sánh chi phí với kết quả đạt được và so với các chiến dịch khác.
Phần 3: So sánh chi phí marketing giữa các kỳ
So sánh với kỳ trước: So sánh chi phí marketing giữa các kỳ báo cáo (tháng, quý, năm) để xác định xu hướng và biến động.
Phân tích nguyên nhân: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi trong chi phí marketing, chẳng hạn như thay đổi chiến lược, thị trường, hoặc phản hồi của khách hàng.
Phần 4: Đề xuất và kiến nghị
Tối ưu hóa chi phí marketing: Đưa ra các đề xuất để tối ưu hóa chi phí marketing, tăng cường hiệu quả các chiến dịch quảng bá.
Cải thiện hiệu quả các chiến dịch: Đưa ra các chiến lược cải thiện hiệu quả marketing, tập trung vào những kênh và chiến dịch có tỷ lệ ROI cao.
Lập báo cáo phân tích chi phí marketing
Dựa trên cấu trúc đã xây dựng, lập báo cáo phân tích chi phí marketing theo các bước sau:
Tổng hợp số liệu: Tổng hợp các khoản chi phí marketing từ dữ liệu đã thu thập và phân loại.
Tính toán hiệu quả: Tính toán các chỉ số hiệu quả như tỷ lệ ROI, chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (CPL), chi phí trên mỗi đơn hàng (CPO), và tỷ suất lợi nhuận.
Phân tích biến động chi phí: Phân tích biến động chi phí marketing theo các yếu tố như thời gian, kênh, chiến dịch, và so sánh với kỳ trước để xác định nguyên nhân chênh lệch.
Trình bày kết quả: Trình bày kết quả phân tích dưới dạng bảng, biểu đồ, và đồ thị để dễ dàng nắm bắt thông tin và so sánh.
Kết luận và đề xuất: Đưa ra các kết luận về tình hình chi phí marketing và đề xuất các biện pháp cải thiện.
Trình bày và phân phối báo cáo
Chuẩn bị bài trình bày: Chuẩn bị một bài trình bày rõ ràng và dễ hiểu, bao gồm các điểm chính và kết quả quan trọng từ báo cáo.
Phân phối báo cáo: Gửi báo cáo tới các bộ phận liên quan và ban lãnh đạo để thảo luận và đưa ra quyết định.
Theo dõi và điều chỉnh
Theo dõi hiệu quả: Sau khi thực hiện các đề xuất, cần theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.
Cập nhật báo cáo định kỳ: Liên tục cập nhật báo cáo theo định kỳ để đảm bảo thông tin luôn chính xác và kịp thời.
Lưu trữ và bảo mật thông tin
Lưu trữ hồ sơ: Đảm bảo lưu trữ đầy đủ hồ sơ và chứng từ liên quan đến chi phí marketing để phục vụ cho việc tra cứu và kiểm tra khi cần.
Bảo mật thông tin: Đảm bảo thông tin trong báo cáo phân tích chi phí marketing được bảo mật, chỉ chia sẻ với những người có thẩm quyền.
Bằng cách tuân thủ các bước trên, công ty du lịch sẽ có thể lập báo cáo phân tích chi phí marketing một cách chính xác, chi tiết và hiệu quả, hỗ trợ ra quyết định chiến lược và nâng cao hiệu quả các chiến dịch marketing.
Hạch toán chi phí thuê thiết bị cho các tour du lịch như thế nào?
Khi doanh nghiệp du lịch thuê thiết bị để phục vụ các tour du lịch (như thiết bị âm thanh, ánh sáng, xe du lịch, máy quay, lều trại, v.v.), chi phí thuê thiết bị này cần được hạch toán một cách chính xác để đảm bảo quản lý chi phí và lợi nhuận của các tour. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách hạch toán chi phí thuê thiết bị cho các tour du lịch.
Phân loại chi phí thuê thiết bị
Trước tiên, cần phân loại chi phí thuê thiết bị dựa trên mục đích sử dụng, thời gian và hình thức thanh toán. Một số thiết bị thường được thuê trong các tour du lịch bao gồm:
Thiết bị vận tải: Xe du lịch, xe tự lái, tàu thuyền.
Thiết bị phục vụ sự kiện: Âm thanh, ánh sáng, sân khấu.
Thiết bị hỗ trợ du lịch: Lều, đồ dùng cắm trại, máy quay, máy ảnh.
Thu thập đầy đủ chứng từ
Doanh nghiệp cần thu thập và lưu trữ đầy đủ các chứng từ liên quan đến chi phí thuê thiết bị, bao gồm:
Hóa đơn thuê thiết bị: Từ nhà cung cấp, ghi rõ giá trị thuê thiết bị và thuế GTGT (nếu có).
Hợp đồng thuê thiết bị: Nếu thiết bị thuê trong thời gian dài hoặc có giá trị lớn, doanh nghiệp cần ký hợp đồng rõ ràng với nhà cung cấp.
Phiếu chi hoặc biên lai thanh toán: Đối với các khoản chi nhỏ hoặc không có hóa đơn VAT.
Hạch toán chi phí thuê thiết bị
Hạch toán khi thanh toán ngay (tiền mặt hoặc chuyển khoản)
Nếu doanh nghiệp thanh toán ngay khi thuê thiết bị, chi phí thuê thiết bị sẽ được hạch toán vào chi phí giá vốn hoặc chi phí quản lý doanh nghiệp (tùy thuộc vào mục đích sử dụng của thiết bị) như sau:
Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán): Nếu thiết bị thuê trực tiếp liên quan đến việc phục vụ tour du lịch và bán hàng.
Nợ TK 641 (Chi phí bán hàng) hoặc TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): Nếu thiết bị phục vụ cho hoạt động quản lý hoặc marketing.
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ, nếu có): Ghi nhận thuế GTGT đầu vào (nếu có).
Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Ghi nhận số tiền thanh toán cho nhà cung cấp.
Ví dụ: Doanh nghiệp thuê thiết bị âm thanh để phục vụ cho một sự kiện du lịch với tổng chi phí 10.000.000 VNĐ, bao gồm thuế GTGT 1.000.000 VNĐ. Bạn hạch toán như sau:
Nợ TK 632: 9.000.000 VNĐ (giá trị trước thuế)
Nợ TK 133: 1.000.000 VNĐ (thuế GTGT đầu vào)
Có TK 111 hoặc TK 112: 10.000.000 VNĐ (tổng tiền thanh toán)
Hạch toán khi thuê chịu (mua chịu)
Nếu doanh nghiệp chưa thanh toán ngay chi phí thuê thiết bị và ghi nhận khoản phải trả cho nhà cung cấp, thì hạch toán như sau:
Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán): Ghi nhận chi phí thuê thiết bị trực tiếp liên quan đến tour.
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ, nếu có): Ghi nhận thuế GTGT đầu vào (nếu có).
Có TK 331 (Phải trả người bán): Ghi nhận khoản phải trả cho nhà cung cấp dịch vụ thuê thiết bị.
Ví dụ: Doanh nghiệp thuê xe du lịch với tổng chi phí 20.000.000 VNĐ, trong đó thuế GTGT là 2.000.000 VNĐ, nhưng chưa thanh toán. Bạn hạch toán như sau:
Nợ TK 632: 18.000.000 VNĐ
Nợ TK 133: 2.000.000 VNĐ
Có TK 331: 20.000.000 VNĐ
Hạch toán khi thanh toán khoản nợ thuê thiết bị
Khi doanh nghiệp thanh toán khoản nợ đã ghi nhận trước đó (theo bút toán nợ TK 331), thì hạch toán như sau:
Nợ TK 331 (Phải trả người bán): Số tiền thanh toán cho nhà cung cấp.
Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Ghi giảm số tiền đã thanh toán.
Ví dụ: Doanh nghiệp thanh toán khoản thuê thiết bị 20.000.000 VNĐ đã ghi nhận trước đó. Hạch toán:
Nợ TK 331: 20.000.000 VNĐ
Có TK 112: 20.000.000 VNĐ
Phân bổ chi phí thuê thiết bị
Trong trường hợp chi phí thuê thiết bị được sử dụng cho nhiều tour hoặc trong thời gian dài, doanh nghiệp cần phân bổ chi phí này cho từng tour hoặc từng kỳ kế toán một cách hợp lý. Các phương pháp phân bổ phổ biến bao gồm:
Phân bổ theo số ngày sử dụng thiết bị: Nếu thiết bị được thuê trong thời gian dài và phục vụ nhiều tour, chi phí sẽ được phân bổ dựa trên số ngày sử dụng.
Phân bổ theo số lượng khách tham gia tour: Nếu thiết bị được sử dụng cho nhiều tour với số lượng khách khác nhau, chi phí có thể được phân bổ theo số lượng khách tham gia.
Ví dụ: Doanh nghiệp thuê xe du lịch với chi phí 30.000.000 VNĐ để phục vụ 3 tour trong 10 ngày. Mỗi tour sử dụng xe trong 3, 4, và 3 ngày, chi phí thuê sẽ được phân bổ như sau:
Tour 1 (3 ngày): (30.000.000 VNĐ / 10 ngày) * 3 ngày = 9.000.000 VNĐ
Tour 2 (4 ngày): (30.000.000 VNĐ / 10 ngày) * 4 ngày = 12.000.000 VNĐ
Tour 3 (3 ngày): (30.000.000 VNĐ / 10 ngày) * 3 ngày = 9.000.000 VNĐ
Kiểm soát chi phí thuê thiết bị
Việc kiểm soát và tối ưu hóa chi phí thuê thiết bị là rất quan trọng trong ngành du lịch. Một số lưu ý bao gồm:
Kiểm tra hợp đồng và giá thuê: Đảm bảo rằng chi phí thuê thiết bị là hợp lý và tuân thủ đúng hợp đồng đã ký kết. Cần so sánh giá thuê giữa các nhà cung cấp để chọn lựa dịch vụ tốt nhất.
Theo dõi chứng từ thanh toán: Quản lý chặt chẽ các phiếu thu, hóa đơn liên quan đến thuê thiết bị để đảm bảo việc hạch toán chính xác và tránh phát sinh các chi phí không cần thiết.
So sánh chi phí thực tế và ngân sách: Đối chiếu chi phí thuê thiết bị thực tế với ngân sách dự kiến để phát hiện những khoản chênh lệch và tối ưu hóa chi phí trong tương lai.
Lưu ý về thuế
Khấu trừ thuế GTGT: Đảm bảo rằng hóa đơn thuê thiết bị có đầy đủ thông tin hợp lệ để doanh nghiệp có thể khấu trừ thuế GTGT đầu vào.
Chi phí hợp lý: Chỉ những chi phí thuê thiết bị có đầy đủ chứng từ hợp lệ và liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh mới được tính vào chi phí hợp lý khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
Lưu trữ chứng từ
Doanh nghiệp cần lưu trữ đầy đủ các chứng từ liên quan đến chi phí thuê thiết bị, bao gồm hợp đồng, hóa đơn, phiếu chi, biên lai thanh toán, để phục vụ cho quá trình kiểm toán, quyết toán thuế và đối chiếu nội bộ.
Tóm tắt bút toán hạch toán chi phí thuê thiết bị:
Khi thanh toán ngay:
Nợ TK 632 (hoặc TK 641, 642)
Nợ TK 133 (nếu có thuế GTGT)
Có TK 111, 112
Khi mua chịu (chưa thanh toán):
Nợ TK 632 (hoặc TK 641, 642)
Nợ TK 133 (nếu có thuế GTGT)
Có TK 331 (Phải trả người bán)
Khi thanh toán nợ:
Nợ TK 331
Có TK 111, 112
Việc hạch toán chi phí thuê thiết bị một cách chính xác và hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp du lịch quản lý tốt hơn chi phí hoạt động và tối ưu hóa lợi nhuận cho các tour.
Các quy định về thuế TNDN cho doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài?
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là một khoản thuế bắt buộc đối với các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam, bao gồm cả các doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài. Các quy định về thuế TNDN cho doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam được quy định bởi Luật Thuế TNDN và các văn bản hướng dẫn liên quan. Dưới đây là các quy định chính về thuế TNDN cho doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài:
Đối tượng chịu thuế TNDN
Theo quy định tại Luật Thuế TNDN Việt Nam, đối tượng chịu thuế TNDN bao gồm:
Doanh nghiệp được thành lập theo pháp luật Việt Nam: Bao gồm các công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân và các loại hình doanh nghiệp khác.
Doanh nghiệp nước ngoài có cơ sở thường trú tại Việt Nam: Bao gồm các chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc các hình thức hiện diện thương mại khác tại Việt Nam.
Doanh nghiệp nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam nhưng có thu nhập phát sinh tại Việt Nam: Bao gồm các doanh nghiệp nước ngoài kinh doanh du lịch tại Việt Nam thông qua các hợp đồng hợp tác kinh doanh, chuyển nhượng quyền sử dụng dịch vụ, và các hình thức khác.
Thu nhập chịu thuế TNDN
Thu nhập chịu thuế TNDN bao gồm toàn bộ thu nhập phát sinh trong kỳ tính thuế của doanh nghiệp từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ, bao gồm:
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh chính: Thu nhập từ việc cung cấp các dịch vụ du lịch như tổ chức tour du lịch, bán vé máy bay, cung cấp dịch vụ khách sạn, và các dịch vụ bổ sung khác.
Thu nhập từ hoạt động tài chính: Thu nhập từ lãi vay, lợi nhuận từ hoạt động đầu tư, kinh doanh chứng khoán, chuyển nhượng vốn, ngoại tệ và các khoản thu nhập tài chính khác.
Thu nhập từ hoạt động khác: Thu nhập từ cho thuê tài sản, chuyển nhượng tài sản cố định, nhượng bán bất động sản, và các khoản thu nhập khác không thuộc hai nhóm trên.
Thuế suất TNDN
Thuế suất TNDN đối với doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam được áp dụng theo quy định của pháp luật Việt Nam:
Thuế suất phổ thông: Thuế suất TNDN phổ thông hiện hành là 20%.
Thuế suất ưu đãi: Một số doanh nghiệp có thể được áp dụng thuế suất ưu đãi (10%, 15%, hoặc 17%) tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động, địa bàn hoạt động, quy mô dự án đầu tư và thời gian đầu tư. Các doanh nghiệp du lịch có thể được hưởng ưu đãi thuế nếu đáp ứng các điều kiện nhất định, như đầu tư vào địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, hoặc đầu tư vào ngành nghề khuyến khích phát triển.
Thu nhập được miễn thuế TNDN
Một số loại thu nhập có thể được miễn thuế TNDN, bao gồm:
Thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao.
Thu nhập từ thực hiện hợp đồng nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.
Thu nhập từ việc chuyển giao công nghệ thuộc lĩnh vực ưu tiên chuyển giao cho tổ chức, cá nhân tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn.
Thu nhập từ đầu tư xây dựng nhà ở xã hội để bán, cho thuê, cho thuê mua theo quy định.
Các khoản thu nhập khác theo quy định pháp luật.
Chi phí được trừ khi tính thuế TNDN
Khi tính thuế TNDN, doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài được phép trừ các chi phí hợp lý, hợp lệ phát sinh trong quá trình hoạt động sản xuất, kinh doanh. Các chi phí này bao gồm:
Chi phí sản xuất, kinh doanh: Chi phí trực tiếp liên quan đến việc cung cấp dịch vụ du lịch như chi phí thuê xe, vé máy bay, chi phí lưu trú, chi phí ăn uống, lương hướng dẫn viên, chi phí vé tham quan, và các chi phí khác liên quan trực tiếp.
Chi phí quản lý doanh nghiệp: Chi phí quản lý, chi phí văn phòng, chi phí marketing, chi phí bảo hiểm, chi phí khấu hao tài sản cố định.
Chi phí lãi vay: Lãi vay để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, có các quy định cụ thể về tỷ lệ khấu trừ chi phí lãi vay giữa các bên liên kết.
Chi phí tài chính: Chi phí phát sinh từ hoạt động tài chính như chi phí lãi vay, chi phí mua bán chứng khoán, và các chi phí tài chính khác.
Chi phí khác: Các chi phí hợp lý, hợp lệ khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Lưu ý: Các chi phí này phải có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp, hợp lệ và tuân thủ các quy định của pháp luật về thuế và kế toán. Một số chi phí có thể bị hạn chế hoặc không được trừ khi tính thuế TNDN, chẳng hạn như chi phí lãi vay vượt mức khống chế, chi phí quảng cáo vượt mức quy định, chi phí liên quan đến các hoạt động bị cấm theo quy định pháp luật.
Kê khai và nộp thuế TNDN
Doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam phải thực hiện kê khai và nộp thuế TNDN theo quy định của pháp luật Việt Nam:
Kê khai thuế TNDN tạm tính: Doanh nghiệp phải kê khai thuế TNDN tạm tính theo quý, và nộp thuế chậm nhất là ngày 30 của tháng đầu tiên của quý tiếp theo.
Quyết toán thuế TNDN năm: Doanh nghiệp phải thực hiện quyết toán thuế TNDN năm chậm nhất là ngày 31 tháng 3 của năm sau năm tài chính.
Nộp thuế TNDN: Thuế TNDN phải được nộp đầy đủ và đúng hạn theo quy định của pháp luật Việt Nam. Nếu nộp chậm, doanh nghiệp sẽ phải chịu phạt chậm nộp theo quy định.
Các quy định về chuyển giá
Doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài phải tuân thủ các quy định về chuyển giá để đảm bảo các giao dịch giữa các bên liên kết được thực hiện theo giá thị trường:
Hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết: Doanh nghiệp phải lập hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết, bao gồm các thông tin về phương pháp xác định giá, phân tích chức năng và rủi ro, so sánh với các giao dịch độc lập, v.v.
Báo cáo giao dịch liên kết: Doanh nghiệp phải nộp báo cáo giao dịch liên kết cùng với tờ khai quyết toán thuế TNDN hàng năm.
Kiểm tra và điều chỉnh giá giao dịch liên kết: Cơ quan thuế có quyền kiểm tra và điều chỉnh giá giao dịch liên kết nếu phát hiện các giao dịch không tuân thủ nguyên tắc giá thị trường.
Ưu đãi thuế TNDN cho doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài
Doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài có thể được hưởng các ưu đãi thuế TNDN nếu đáp ứng các điều kiện nhất định, bao gồm:
Ưu đãi thuế cho địa bàn đặc biệt khó khăn: Doanh nghiệp đầu tư vào các địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn có thể được hưởng thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm, miễn thuế 4 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo.
Ưu đãi thuế cho ngành nghề khuyến khích phát triển: Doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề khuyến khích phát triển như công nghệ cao, nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, bảo vệ môi trường, giáo dục, y tế có thể được hưởng các ưu đãi thuế tương tự.
Ưu đãi thuế cho doanh nghiệp nhỏ và vừa: Doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể được hưởng thuế suất ưu đãi 15% hoặc 17% tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động và điều kiện cụ thể.
Cập nhật và tuân thủ quy định pháp luật
Cập nhật quy định: Doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài cần thường xuyên cập nhật các quy định mới nhất về thuế TNDN để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Tuân thủ quy định: Doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ các quy định về thuế, kế toán và kiểm toán để tránh các rủi ro pháp lý và tài chính.
Lưu ý khác
Kiểm toán báo cáo tài chính: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm và nộp báo cáo kiểm toán cho cơ quan thuế cùng với tờ khai quyết toán thuế TNDN.
Báo cáo tài chính và thuế song ngữ: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải lập báo cáo tài chính và kê khai thuế bằng tiếng Việt. Trường hợp sử dụng thêm ngoại ngữ, báo cáo tài chính và kê khai thuế phải có phiên bản tiếng Việt tương ứng.
Bằng cách tuân thủ các quy định trên, doanh nghiệp du lịch có yếu tố nước ngoài sẽ đảm bảo việc nộp thuế TNDN một cách chính xác và đúng quy định, tránh các rủi ro pháp lý và tài chính, đồng thời tối ưu hóa các ưu đãi thuế có thể được hưởng.
Tham khảo thêm:
Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận đầu tư
Thành lập công ty dịch vụ quảng cáo có vốn đầu tư nước ngoài
Dịch vụ giải thể doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Những chi phí thường phát sinh trong kế toán du lịch
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: xe vận chuyển hành khách đi lại, tiền ăn, uống của hành khách, vé tham quan, tiền khách sạn,….(trừ trường hợp thuê xe bên ngoài).
Chi phí nhân công trực tiếp: tiền lương, bảo hiểm của nhân viên trực tiếp hướng dẫn khách đi tham quan du lịch.
Chi phí sản xuất chung bao gồm: chi phí đường bộ, chi phí bảo hiểm cho khách, chi phí vật dụng sử dụng cho tour du lịch như: nước uống, khăn lạnh, áo quần, dày, dép, nón,….
Khi đã xác định đúng được chi phí cho từng hợp đồng thì kế toán dễ dàng xác định được giá vốn của từng hợp đồng từ đó lên được lợi nhuận của từng hợp đồng. Các công việc này khá phức tạp đòi hỏi nhân viên làm lâu năm trong lĩnh vực này và có chuyên môn cao mới làm tốt được.
Giám đốc các doanh nghiệp thường tập trung vào các hoạt động kinh doanh và không có thời gian tìm hiểu về hệ thống sổ sách kế toán của doanh nghiệp. Các công việc của kế toán không có người giám sát, cũng như hướng dẫn thì sai sót khó có thể tránh khỏi. Các thông tư, nghị định, luật thuế thay đổi liên tục đòi hỏi nhân viên phải cập nhật đúng và kịp thời, nếu cập nhật không đầy đủ hay hiểu sai ý thì rất nguy hiểm cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp áp dụng thông tư 200/2014 hoặc thông tư 133/2016 thay thế quyết định 48/2006 thì cách hạch toán và cách tập hợp cũng khác nhau.
Đối tượng cần sử dụng dịch vụ kế toán thuế/ báo cáo thuế
Doanh nghiệp mới thành lập, startup không có nhiều kinh phí
Doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ chưa hoàn thiện bộ phận kế toán
Doanh nghiệp lâu năm nhưng hệ thống sổ sách kế toán bất ổn, cần tư vấn và gỡ rối
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, không am hiểu luật pháp Việt Nam
Công ty dịch vụ kế toán Gia Minh chuyên hỗ trợ doanh nghiệp xử ký công tác kế toán, thuế
Công ty dịch vụ kế toán Gia Minh chuyên hỗ trợ DN xử ký công tác kế toán, thuế
Trong mỗi doanh nghiệp, có nhiều hoạt động, công việc bộ phận kế toán phải thực hiện thường xuyên hoặc định kỳ, ví dụ như:
Báo cáo tài chính năm
Rà soát, rỡ rối sổ sách
Báo cáo thuế
Đăng ký bảo hiểm xã hội
Nhưng trong quá trình kinh doanh, chủ doanh nghiệp không thể tránh khỏi những sai sót, một sai sót dù rất nhỏ cũng dẫn đến nhiều phiền phức, thậm chí vướng vào kiện tụng pháp lý.
Các vấn đề về thuế và kế toán doanh nghiệp thường gặp phải
Không kịp thời cập nhật những luật thuế, luật kế toán mới nhất
Thường xuyên mắc các lỗi về hóa đơn, kê khai thuế, quy định thời hạn nộp thuế…
Kế toán ít kinh nghiệm xử lý các vấn đề phát sinh, lỗi, vướng mắc về luật
Thay đổi nhân sự kế toán thường xuyên gây khó khăn xử lý sổ sách
Chi phí cho một nhân viên kế toán khá cao (ít nhất 7-10 triệu đồng)
Doanh nghiệp quy mô nhỏ, không cần thiết phải có nhân viên kế toán cố định
Công việc định kì khi khách hàng thuê dịch vụ kế toán trọn gói tại Gia Minh
Nội dung chi tiết những công việc mà Gia Minh sẽ thực hiện khi quý khách hàng thuê dịch vụ kế toán thuế trọn gói của chúng tôi:
Hàng tháng
Hoàn thiện sổ sách kế toán gồm: sổ nhật ký chung S03a-DN. Sổ cái S03b-DN. Sổ quỹ tiền mặt S07-DN. Sổ tiền gửi ngân hàng S08-DN. Bảng CĐSPS S06-DN. Sổ tài sản cố định S21-DN. Phiếu thu mẫu 01-TT, Phiếu chi mẫu 02-TT, Phiếu nhập xuất mẫu 01,02-VT & bảng thanh toán tiền lương mẫu 02-LĐTL.
Sau đó xuất file kế toán lập báo cáo gửi quý khách hàng để đối chiếu và giải thích chi tiết các số liệu.
Theo Quý
Lập tờ khai thuế giá trị gia tăng(VAT), thuế thu nhập cá nhân(TNCN). Tạm tính thuế thu nhập của doanh nghiệp(TNDN) & làm báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn theo quý.
Cuối năm
Lập tờ khai quyết toán thuế TNDN, TNCN, lập báo cáo tài chính cuối năm & thay mặt quý công ty, doanh nghiệp làm việc với Chi Cục Thuế khi cần giải trình quyết toán thuế trong thời gian quý khách hàng thuê dịch vụ kế toán trọn gói tại Gia Minh.
Những ai nên thuê dịch vụ kế toán
Phần lớn đa số khách hàng đang thuê dịch vụ kế toán & báo cáo thuế trọn gói giá rẻ tại Hà Nội & TP HCM của Gia Minh bao gồm:
Hộ cá nhân, hộ kinh doanh, công ty, doanh nghiệp nhỏ lẻ vừa hoạt động thành lập được 1 thời gian ngắn không đủ nhân sự phòng ban kế toán
Khách hàng đã và đang thuê dịch vụ kế toán tại nhà cầm hồ sơ về làm nhưng công việc lại không đáp ứng được gây rủi ro hậu quả nghiêm trọng về hóa đơn chứng từ sổ sách kế toán.
Công ty, doanh nghiệp cần làm lại sổ sách kế toán để hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo tháng, theo quý hoặc làm báo cáo tài chính cuối năm quyết toán thuế.
Quý khách hàng cần thuê dịch vụ để hỗ trợ các vấn đề về báo cáo thuế, báo cáo tài chính theo đúng pháp luật chuẩn thông tư, nghị định.
Bảng giá dịch vụ kế toán trọn gói
STT | SỐ LƯỢNG CHỨNG TỪ | PHÍ DỊCH VỤ | ||
THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ | XÂY DỰNG – LẮP ĐẶT | SẢN XUẤT – GIA CÔNG – CHẾ BIẾN | ||
1 | 0 – 9 chứng từ | 600.000 | 700.000 | 700.000 |
2 | 10 – 29 chứng từ | 800.000 | 900.000 | 900.000 |
3 | 30 – 49 chứng từ | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.300.000 |
4 | 50 – 69 chứng từ | 1.600.000 | 1.800.000 | 1.900.000 |
5 | 70 – 99 chứng từ | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.400.000 |
6 | Trên 100 chứng từ | THƯƠNG LƯỢNG |
Bảng giá làm báo cáo tài chính
STT | SỐ LƯỢNG CHỨNG TỪ | PHÍ BÁO CÁO |
1 | Dưới 10 chứng từ/tháng | 1.500.000 đồng |
2 | Từ 11 đến 20 chứng từ/tháng | 2.000.000 đồng |
3 | Từ 21 đến 30 chứng từ | 2.500.000 đồng |
4 | Từ 31 đến 50 chứng từ | 3.000.000 đồng |
5 | Từ 51 đến 70 chứng từ | 3.500.000 đồng |
6 | Từ 71 đến 100 chứng từ | 4.500.000 đồng |
7 | Từ 101 đến 150 chứng từ/tháng | 5.500.000 đồng |
8 | Từ 151 đến 200 chứng từ/tháng | 6.500.000 đồng |
Lưu ý:
Đối với công ty có yếu tố nước ngoài phí công thêm: 3.000.000 đồng
Phí đăng ký bảo hiểm xã hội
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ |
Đăng ký khai trình lao động, thang bảng lương, tham gia BHXH mới | 1.200.000 | Không quá 5 lao động, tham gia BHXH lần đầu tiên |
Đăng ký tăng / giảm lao động | 300.000 | dưới 3 người |
Phí dịch vụ báo cáo tình hình sử dụng lao động; tai nạn lao động | 400.000 đồng / lần |
|
Phí dịch vụ theo dõi, báo cáo lao động | 200.000 đồng / tháng | Không quá 10 người; chỉ phát sinh khi khách hàng thành lập công đoàn |
Thời hạn nộp tiền thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính theo quy định hiện nay
Quý 1: Hạn chậm nhất là ngày 30/04;
Quý 2: Hạn chậm nhất là ngày 30/07;
Quý 3: Hạn chậm nhất là ngày 30/10;
Quý 4: Hạn chậm nhất là ngày 30/01 năm sau;
Tìm hiểu thêm:
Điều chỉnh nhà đầu tư trên giấy phép đầu tư
Giải thể công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Thành lập công ty kiến trúc có vốn đầu tư nước ngoài
Thời hạn Nộp báo cáo tài chính năm
Hạn nộp chậm nhất báo cáo tài chính năm trước là ngày 30/03 năm sau.
Cam kết trách nhiệm của Gia Minh khi cung cấp dịch vụ kế toán thuế
Tuyệt đối không phát sinh bất cứ chi phí nào khác ngoài gói dịch vụ;
Tuân thủ đúng quy định theo Luật Kế Toán hiện hành;
Hỗ trợ tư vấn pháp lý doanh nghiệp, tư vấn các vấn đề khác liên quan (nếu có phát sinh);
Không ép khách hàng sử dụng thêm dịch vụ để trục lợi cho mình như một số đơn vị khác;
Chịu hoàn toàn trách nhiệm tất cả các chứng từ, hồ sơ, báo cáo tài chính do Gia Minh thực hiện;
Chịu trách nhiệm giải trình, giải thích hồ sơ kế toán thuế khi cơ quan nhà nước có yêu cầu;
Cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin kế toán của khách hàng.
Dịch vụ kế toán du lịch Thanh Hóa không chỉ là một công cụ, mà còn là người bạn đồng hành tin cậy của các doanh nghiệp du lịch. Bằng việc lựa chọn một đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán uy tín, bạn sẽ có thêm thời gian để tập trung vào việc phát triển sản phẩm, dịch vụ và chinh phục khách hàng. Hãy để chúng tôi giúp bạn biến những con số trở thành câu chuyện thành công!
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Xin visa du lịch 1 năm cho người Mỹ
Hướng dẫn xin visa du lịch nước ngoài tại Việt Nam
Thành lập công ty du lịch lữ hành có vốn đầu tư nước ngoài
Giấy phép an toàn thực phẩm dịch vụ ăn uống khu du lịch
Thành lập công ty kinh doanh đại lý du lịch
Cơ sở lưu trú du lịch là gì? Điều kiện kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch
Thủ tục thành lập công ty du lịch mới nhất
Lưu ý mã ngành nghề đăng ký kinh doanh du lịch
Thành lập công ty du lịch có vốn đầu tư nước ngoài
Thủ tục thành lập công ty kinh doanh du lịch lữ hành
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com
Địa chỉ: Số nhà 19/483 Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá