Quy định về cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần
Quy định về cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần
Quý khách đang muốn tìm hiểu Quy định về cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần. Quý khách đang muốn tìm công ty tư vấn Thành lập công ty cổ phần nhanh chóng và uy tín. Hãy đến với Gia Minh đơn vị chuyên làm giấy phép và dịch vụ kế toán. Chúng tôi sẽ tư vấn và hoàn tất các thủ tục thành lập công ty một cách nhanh nhất.
Hợp đồng thuê giám đốc, tổng giám đốc do ai ký kết?
Hợp đồng thuê Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của một công ty cổ phần thường được ký kết bởi Hội đồng quản trị (HĐQT) của công ty. Cụ thể, quy trình và thẩm quyền ký kết hợp đồng này thường bao gồm các bước sau:
Quyết định của Hội đồng quản trị:
HĐQT sẽ họp và ra quyết định về việc thuê Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Quyết định này bao gồm các nội dung như nhiệm kỳ, các quyền và nghĩa vụ của Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, và mức lương, thưởng, các chế độ đãi ngộ khác.
Chuẩn bị hợp đồng:
Hợp đồng thuê Giám đốc hoặc Tổng giám đốc được chuẩn bị dựa trên quyết định của HĐQT. Hợp đồng này phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và điều lệ công ty.
Ký kết hợp đồng:
Người đại diện theo pháp luật của công ty, thường là Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc một thành viên khác của HĐQT được ủy quyền, sẽ ký kết hợp đồng với Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
Trong trường hợp Chủ tịch HĐQT không trực tiếp ký kết hợp đồng, HĐQT có thể ủy quyền cho một thành viên khác hoặc một người có thẩm quyền ký thay.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Cơ sở pháp lý
Quy định về việc thuê và ký kết hợp đồng với Giám đốc hoặc Tổng giám đốc thường được ghi rõ trong Điều lệ công ty và tuân thủ theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam.
Điều 162 của Luật Doanh nghiệp 2020 (có hiệu lực từ ngày 01/01/2021): Quy định về Hội đồng quản trị, trong đó nêu rõ thẩm quyền của HĐQT trong việc bổ nhiệm, thuê Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
Tóm tắt
Quyết định thuê Giám đốc hoặc Tổng giám đốc là do Hội đồng quản trị đưa ra.
Hợp đồng thuê được ký kết giữa người đại diện theo pháp luật của công ty (thường là Chủ tịch HĐQT hoặc người được ủy quyền) và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
Nếu bạn cần thêm chi tiết hoặc có các trường hợp cụ thể khác, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể hỗ trợ chính xác hơn.
Cơ cấu tổ chức quản lý trong Công ty Cổ Phần
Cơ cấu tổ chức quản lý trong Công ty Cổ phần tại Việt Nam được quy định chi tiết trong Luật Doanh nghiệp và thường bao gồm các thành phần sau:
Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ)
Vai trò: Là cơ quan quyết định cao nhất của công ty cổ phần, gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết.
Quyền hạn: Quyết định các vấn đề quan trọng như thay đổi Điều lệ công ty, bầu và miễn nhiệm thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban kiểm soát (BKS), phê duyệt báo cáo tài chính, phân phối lợi nhuận, tăng hoặc giảm vốn điều lệ.
Cuộc họp: ĐHĐCĐ họp thường niên ít nhất một lần mỗi năm và có thể họp bất thường khi cần thiết.
Hội đồng quản trị (HĐQT)
Vai trò: Là cơ quan quản lý công ty giữa các kỳ họp của ĐHĐCĐ, có quyền quyết định về chiến lược, kế hoạch kinh doanh và tổ chức bộ máy công ty.
Thành viên: Có từ 3 đến 11 thành viên, số lượng cụ thể được quy định trong Điều lệ công ty. Thành viên HĐQT có nhiệm kỳ không quá 5 năm và có thể được bầu lại.
Nhiệm vụ: Đề ra chiến lược phát triển công ty, bầu hoặc thuê Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, giám sát hoạt động của Ban giám đốc, quyết định các vấn đề lớn không thuộc thẩm quyền của ĐHĐCĐ.
Ban kiểm soát (BKS) (nếu có)
Vai trò: Kiểm soát và giám sát hoạt động của HĐQT và Ban giám đốc, đảm bảo tính hợp pháp, trung thực và cẩn trọng trong quản lý và điều hành công ty.
Thành viên: Có từ 3 đến 5 thành viên, ít nhất một thành viên phải có chuyên môn về kế toán hoặc kiểm toán. Thành viên BKS có nhiệm kỳ không quá 5 năm và có thể được bầu lại.
Nhiệm vụ: Kiểm tra báo cáo tài chính, giám sát việc tuân thủ các quy định pháp luật và Điều lệ công ty, báo cáo kết quả kiểm tra cho ĐHĐCĐ.
Giám đốc hoặc Tổng giám đốc
Vai trò: Là người điều hành công việc hàng ngày của công ty, chịu sự giám sát của HĐQT và chịu trách nhiệm trước HĐQT và ĐHĐCĐ về việc thực hiện các quyền và nhiệm vụ được giao.
Nhiệm vụ: Tổ chức thực hiện các quyết định của HĐQT, quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày, báo cáo cho HĐQT và ĐHĐCĐ về tình hình hoạt động của công ty.
Các phòng ban chức năng
Vai trò: Hỗ trợ Giám đốc hoặc Tổng giám đốc trong việc điều hành công ty, thực hiện các chức năng chuyên môn như tài chính, nhân sự, marketing, sản xuất, kinh doanh.
Nhiệm vụ: Thực hiện các công việc chuyên môn theo sự phân công của Giám đốc hoặc Tổng giám đốc, báo cáo kết quả công việc và đề xuất giải pháp cải tiến.
Tổng kết
Cơ cấu tổ chức quản lý trong công ty cổ phần bao gồm ĐHĐCĐ, HĐQT, BKS (nếu có), Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và các phòng ban chức năng. Mỗi thành phần có vai trò, nhiệm vụ và quyền hạn riêng, phối hợp cùng nhau để đảm bảo hoạt động hiệu quả và minh bạch của công ty.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có câu hỏi cụ thể về cơ cấu tổ chức này, vui lòng cho biết để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
Tham khảo thêm:
- Cán bộ có được góp vốn mua cổ phần trong công ty
- Cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần như thế nào
- Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài
Giải đáp vướng mắc về cơ chế quản lý công ty cổ phần
Vai trò và quyền hạn của Đại hội đồng cổ đông:
Quyền quyết định quan trọng: Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ) là cơ quan có quyền quyết định các vấn đề quan trọng của công ty như: thay đổi Điều lệ, tăng giảm vốn điều lệ, bầu, miễn nhiệm thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban kiểm soát (BKS), quyết định chính sách phân phối lợi nhuận, sáp nhập, giải thể công ty.
Hạn chế: Tuy nhiên, việc tổ chức họp ĐHĐCĐ có thể gặp khó khăn do khó huy động đủ số lượng cổ đông tham gia, đặc biệt đối với các công ty có nhiều cổ đông nhỏ lẻ.
Hội đồng quản trị:
Quản lý điều hành: HĐQT là cơ quan quản lý cao nhất giữa các kỳ họp ĐHĐCĐ, có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến chiến lược, kế hoạch kinh doanh và tổ chức bộ máy của công ty. HĐQT có thể ủy quyền cho Giám đốc hoặc Tổng giám đốc thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày.
Trách nhiệm và nghĩa vụ: Thành viên HĐQT phải tuân thủ các quy định pháp luật và Điều lệ công ty, bảo đảm lợi ích của công ty và cổ đông. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc phân định trách nhiệm giữa HĐQT và Ban điều hành có thể không rõ ràng, dẫn đến xung đột quyền lợi.
Ban kiểm soát:
Giám sát: BKS có chức năng giám sát hoạt động của HĐQT và Ban điều hành, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong hoạt động kinh doanh của công ty. BKS thường kiểm tra sổ sách kế toán, báo cáo tài chính và các hoạt động khác.
Hiệu quả giám sát: Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của BKS phụ thuộc vào năng lực và tính độc lập của các thành viên BKS. Nếu BKS không đủ mạnh hoặc không độc lập, chức năng giám sát sẽ bị hạn chế.
Giám đốc hoặc Tổng giám đốc:
Điều hành hàng ngày: Giám đốc hoặc Tổng giám đốc chịu trách nhiệm điều hành công việc hàng ngày của công ty theo chiến lược và kế hoạch do HĐQT đề ra. Họ có thể có quyền quyết định trong phạm vi nhất định mà không cần sự phê duyệt của HĐQT.
Xung đột lợi ích: Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể xảy ra xung đột lợi ích giữa Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và HĐQT, đặc biệt khi các quyết định kinh doanh không đạt hiệu quả như mong đợi.
Mối quan hệ giữa các cơ quan quản lý:
Phối hợp và giám sát: Mối quan hệ giữa ĐHĐCĐ, HĐQT, BKS và Ban điều hành cần được xây dựng trên cơ sở phối hợp và giám sát lẫn nhau. ĐHĐCĐ giám sát hoạt động của HĐQT và BKS; HĐQT giám sát Ban điều hành; BKS giám sát cả HĐQT và Ban điều hành.
Vấn đề xung đột: Trong một số trường hợp, sự không rõ ràng trong phân quyền và trách nhiệm giữa các cơ quan này có thể dẫn đến xung đột và giảm hiệu quả quản lý của công ty.
Quy định và tuân thủ pháp luật:
Cơ chế quản lý công ty cổ phần phải tuân thủ theo Luật Doanh nghiệp và các quy định pháp luật liên quan, nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có bất kỳ vướng mắc cụ thể nào, hãy cung cấp thêm thông tin để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
Thẩm quyền thuê giám đốc điều hành và quản trị công ty cổ phần?
Thẩm quyền thuê Giám đốc điều hành và quản trị công ty cổ phần được quy định trong Luật Doanh nghiệp Việt Nam và Điều lệ công ty cổ phần. Dưới đây là chi tiết về thẩm quyền và quy trình:
Thẩm quyền của Hội đồng quản trị (HĐQT)
Quyết định thuê Giám đốc điều hành (CEO) hoặc Tổng giám đốc:
Hội đồng quản trị là cơ quan có thẩm quyền quyết định việc bổ nhiệm, thuê hoặc miễn nhiệm Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc.
HĐQT có trách nhiệm lựa chọn và ký kết hợp đồng lao động với Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc theo các điều khoản đã được thỏa thuận và phê duyệt.
Phê duyệt hợp đồng lao động:
HĐQT sẽ phê duyệt các điều khoản trong hợp đồng lao động, bao gồm nhiệm kỳ, quyền và nghĩa vụ, mức lương, thưởng và các chế độ đãi ngộ khác của Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc.
Hợp đồng lao động phải tuân thủ các quy định của pháp luật lao động và Điều lệ công ty.
Giám sát và đánh giá:
HĐQT chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc, đánh giá hiệu quả công việc và đưa ra các quyết định liên quan đến việc tiếp tục hoặc chấm dứt hợp đồng lao động.
Quy trình thuê Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc
Chuẩn bị và thảo luận:
HĐQT sẽ tổ chức cuộc họp để thảo luận và quyết định về việc thuê Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc.
Các thành viên HĐQT sẽ xem xét hồ sơ ứng viên, đánh giá năng lực và đưa ra quyết định lựa chọn.
Quyết định và ký kết hợp đồng:
Sau khi có quyết định chính thức từ HĐQT, Chủ tịch HĐQT hoặc một thành viên được ủy quyền sẽ ký kết hợp đồng lao động với Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc.
Hợp đồng lao động sẽ được lập thành văn bản và phải được ký kết bởi cả hai bên.
Công bố và thực hiện:
Quyết định bổ nhiệm và hợp đồng lao động sẽ được công bố nội bộ trong công ty và gửi đến các cơ quan quản lý liên quan nếu cần.
Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc sẽ bắt đầu thực hiện nhiệm vụ theo hợp đồng và chịu sự giám sát của HĐQT.
Điều lệ công ty
Quy định cụ thể trong Điều lệ công ty:
Điều lệ công ty cổ phần có thể có các quy định cụ thể hơn về quy trình, thẩm quyền và trách nhiệm của HĐQT trong việc thuê Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc.
Điều lệ có thể quy định rõ về quyền hạn, nhiệm kỳ, tiêu chuẩn và các điều kiện liên quan đến việc bổ nhiệm và miễn nhiệm Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc.
Tham khảo thêm:
- Thủ tục rút vốn của cổ đông công ty cổ phần như thế nào
- Lưu ý về góp vốn công ty cổ phần theo quy định của pháp luật
Tổng kết
HĐQT có thẩm quyền quyết định và ký kết hợp đồng lao động với Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc.
Quy trình thuê Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc bao gồm chuẩn bị, thảo luận, quyết định, ký kết hợp đồng và công bố.
Điều lệ công ty cổ phần có thể có các quy định cụ thể về việc này.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có câu hỏi cụ thể hơn về thẩm quyền và quy trình này, vui lòng cho biết để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
Tham khảo thêm:
- Chuyển đổi công ty cổ phần thành công ty tnhh 2 TV trở lên
- Hồ sơ, thủ tục giảm vốn điều lệ công ty cổ phần
Quy định về cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần
Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam hiện hành, cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần bao gồm:
Đại hội đồng cổ đông:
Là cơ quan quyết định cao nhất của công ty cổ phần.
Đại hội đồng cổ đông bao gồm tất cả các cổ đông có quyền biểu quyết, được triệu tập họp định kỳ ít nhất mỗi năm một lần.
Hội đồng quản trị:
Là cơ quan quản lý công ty, có quyền nhân danh công ty quyết định và thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công ty không thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông.
Hội đồng quản trị có từ 3 đến 11 thành viên, số lượng cụ thể do Điều lệ công ty quy định.
Nhiệm kỳ của thành viên Hội đồng quản trị không quá 5 năm và có thể được bầu lại với số nhiệm kỳ không hạn chế.
Ban kiểm soát (nếu có):
Công ty cổ phần có quyền thành lập Ban kiểm soát để kiểm tra, giám sát hoạt động của công ty.
Ban kiểm soát có từ 3 đến 5 thành viên, trong đó ít nhất phải có một thành viên là kế toán hoặc kiểm toán chuyên nghiệp.
Nhiệm kỳ của thành viên Ban kiểm soát không quá 5 năm và có thể được bầu lại với số nhiệm kỳ không hạn chế.
Giám đốc hoặc Tổng giám đốc:
Là người điều hành công việc kinh doanh hàng ngày của công ty, chịu sự giám sát của Hội đồng quản trị và chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị và trước pháp luật về việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ được giao.
Giám đốc hoặc Tổng giám đốc có thể do Hội đồng quản trị bổ nhiệm hoặc thuê theo hợp đồng.
Các phòng ban, bộ phận khác:
Công ty cổ phần có thể thành lập các phòng ban, bộ phận chức năng khác nhau để hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của công ty.
Một số lưu ý khác:
Điều lệ công ty: Các quy định cụ thể về tổ chức và hoạt động của công ty cổ phần sẽ được ghi rõ trong Điều lệ công ty.
Cổ đông: Cổ đông là những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu cổ phần của công ty, có quyền và nghĩa vụ theo tỷ lệ sở hữu cổ phần của mình.
Những quy định trên giúp đảm bảo sự minh bạch, hiệu quả và trách nhiệm trong hoạt động của công ty cổ phần.
Quy định về cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần do Gia Minh đã chia sẻ mong rằng sẽ giúp bạn một phần nào giải đáp các thắc mắc liên quan đến việc thành lập công ty, hãy liên hệ với Gia Minh để hỗ trợ tốt nhất nhé
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Các loại thuế doanh nghiệp cần phải nộp hiện nay
Chứng chỉ hành nghề đại lý thuế là gì?
Dịch vụ báo cáo thuế giá rẻ trọn gói từ 300.000 đồng / tháng
khác nhau giữa báo cáo tài chính riêng lẻ và báo cáo tài chính hợp nhất
Thủ tục thuê đất – thuê nhà xưởng trong khu công nghiệp như thế nào?
Có được đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài hay không?
Mở công ty mùa dịch – 3 lợi thế ít ai biết
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com