Xin giấy phép an toàn thực phẩm xay xát gạo lúa
Xin giấy phép an toàn thực phẩm xay xát gạo lúa
Vì sao phải Xin giấy phép an toàn thực phẩm xay xát gạo lúa
Xin giấy phép an toàn thực phẩm (ATTP) cho hoạt động xay xát gạo lúa là bắt buộc vì những lý do sau:
Đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng: Quá trình xay xát gạo lúa có thể ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm. Giấy phép ATTP giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn cho người tiêu dùng.
Tuân thủ quy định pháp luật: Các cơ sở xay xát gạo lúa phải tuân thủ các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm của nhà nước. Việc có giấy phép ATTP chứng minh rằng cơ sở đó đã đáp ứng các yêu cầu này.
Nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm: Giấy phép ATTP giúp cơ sở xay xát gạo lúa nâng cao uy tín và niềm tin của khách hàng, đồng thời khẳng định chất lượng sản phẩm.
Phòng ngừa rủi ro pháp lý: Không có giấy phép ATTP có thể dẫn đến việc cơ sở bị xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động. Do đó, xin giấy phép ATTP giúp cơ sở phòng ngừa các rủi ro pháp lý này.
Bảo vệ môi trường: Quy trình cấp giấy phép ATTP yêu cầu cơ sở xay xát gạo lúa tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.
Tăng cường khả năng cạnh tranh: Trong thị trường hiện nay, các sản phẩm có giấy phép ATTP sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn, đặc biệt là khi xuất khẩu ra nước ngoài.
Việc xin giấy phép ATTP không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là một phần quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng.
Điều kiện cấp giấy phép an toàn thực phẩm cơ sở xay xát lúa gạo
Để được cấp giấy phép an toàn thực phẩm (ATTP) cho cơ sở xay xát lúa gạo, cơ sở cần phải đáp ứng các điều kiện sau đây:
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
- Điều kiện về địa điểm, môi trường:
Vị trí: Cơ sở xay xát phải được xây dựng ở vị trí xa nguồn ô nhiễm như khu công nghiệp, bệnh viện, bãi rác, nguồn nước thải.
Thiết kế và bố trí: Khu vực sản xuất phải được thiết kế và bố trí hợp lý để tránh lây nhiễm chéo giữa các công đoạn sản xuất, dễ dàng làm vệ sinh và bảo trì.
Cảnh quan xung quanh: Khu vực xung quanh cơ sở phải sạch sẽ, thoáng mát, không có bụi bẩn và côn trùng.
- Điều kiện về cơ sở vật chất:
Nhà xưởng: Nhà xưởng phải được xây dựng kiên cố, trần nhà, tường và sàn nhà phải dễ dàng vệ sinh, không thấm nước.
Thiết bị và dụng cụ: Thiết bị, dụng cụ xay xát phải đảm bảo vệ sinh, dễ dàng làm sạch và khử trùng. Các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm phải được làm từ vật liệu không gây độc hại.
Kho chứa: Kho chứa nguyên liệu và thành phẩm phải đảm bảo khô ráo, sạch sẽ, không bị côn trùng và động vật gây hại xâm nhập.
- Điều kiện về con người:
Nhân viên: Nhân viên trực tiếp tham gia vào quá trình xay xát phải được đào tạo về kiến thức an toàn thực phẩm và các quy định vệ sinh.
Sức khỏe: Nhân viên phải được kiểm tra sức khỏe định kỳ và đảm bảo không mắc các bệnh truyền nhiễm.
- Điều kiện về quy trình sản xuất:
Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất phải được kiểm soát chặt chẽ từ khâu tiếp nhận nguyên liệu đến khâu sản xuất, đóng gói và bảo quản.
Kiểm tra chất lượng: Cơ sở phải có hệ thống kiểm tra, giám sát chất lượng sản phẩm định kỳ và lưu trữ hồ sơ kiểm tra.
- Điều kiện về quản lý và hồ sơ:
Hệ thống quản lý: Cơ sở phải có hệ thống quản lý chất lượng phù hợp với quy định của pháp luật về an toàn thực phẩm.
Hồ sơ pháp lý: Cơ sở phải có đầy đủ các hồ sơ pháp lý liên quan đến hoạt động xay xát lúa gạo, bao gồm giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Điều kiện về vệ sinh:
Vệ sinh cá nhân: Nhân viên phải thực hiện đúng quy định về vệ sinh cá nhân, mặc đồng phục, đội mũ, mang găng tay và khẩu trang khi làm việc.
Vệ sinh môi trường: Cơ sở phải có quy trình vệ sinh môi trường làm việc, vệ sinh thiết bị, dụng cụ định kỳ và đảm bảo không có côn trùng, chuột bọ.
Đáp ứng các điều kiện trên là cơ sở để cơ sở xay xát lúa gạo được cấp giấy phép an toàn thực phẩm, đảm bảo sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng và tuân thủ các quy định của pháp luật.
Quy định xử phạt hành chính đối với cơ sở sản xuất lúa gạo không đảm bảo chất lượng
Các quy định xử phạt hành chính đối với cơ sở sản xuất lúa gạo không đảm bảo chất lượng dựa trên các quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, đặc biệt là Nghị định số 115/2018/NĐ-CP của Chính phủ quy định xử phạt vi phạm hành chính về an toàn thực phẩm. Dưới đây là các mức xử phạt cụ thể:
- Vi phạm về điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm trong sản xuất:
Không có giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm:
Phạt tiền từ 20.000.000 đến 30.000.000 đồng đối với cơ sở không có giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm trong sản xuất lúa gạo.
- Vi phạm quy định về vệ sinh trong sản xuất:
Không đảm bảo vệ sinh nơi sản xuất, chế biến:
Phạt tiền từ 10.000.000 đến 20.000.000 đồng nếu khu vực sản xuất, chế biến không đảm bảo vệ sinh, có nguy cơ gây ô nhiễm thực phẩm.
- Vi phạm quy định về chất lượng sản phẩm:
Sản phẩm không đảm bảo chất lượng, không an toàn cho người sử dụng:
Phạt tiền từ 30.000.000 đến 40.000.000 đồng nếu sản phẩm không đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
- Vi phạm quy định về ghi nhãn thực phẩm:
Không ghi nhãn hoặc ghi nhãn không đúng quy định:
Phạt tiền từ 10.000.000 đến 20.000.000 đồng nếu sản phẩm lúa gạo không có nhãn hoặc nhãn không đúng quy định (thiếu thông tin về thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản, tên và địa chỉ cơ sở sản xuất).
- Vi phạm quy định về bảo quản, vận chuyển:
Không đảm bảo điều kiện bảo quản, vận chuyển:
Phạt tiền từ 5.000.000 đến 10.000.000 đồng nếu điều kiện bảo quản, vận chuyển không đảm bảo vệ sinh, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Vi phạm quy định về quảng cáo thực phẩm:
Quảng cáo sai sự thật, gây hiểu lầm:
Phạt tiền từ 10.000.000 đến 20.000.000 đồng nếu quảng cáo sai sự thật về chất lượng, công dụng của sản phẩm lúa gạo, gây hiểu lầm cho người tiêu dùng.
- Biện pháp khắc phục hậu quả:
Thu hồi, tiêu hủy sản phẩm:
Ngoài các mức phạt tiền, cơ sở vi phạm còn bị buộc thu hồi và tiêu hủy toàn bộ sản phẩm không đảm bảo chất lượng, gây nguy hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
Cải thiện điều kiện sản xuất:
Buộc cơ sở phải cải thiện, khắc phục các điều kiện sản xuất, chế biến không đảm bảo vệ sinh, an toàn thực phẩm.
- Tái phạm:
Tăng mức xử phạt:
Nếu cơ sở tái phạm, mức xử phạt có thể tăng lên, đồng thời có thể bị đình chỉ hoạt động sản xuất trong một thời gian nhất định hoặc thu hồi giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
Việc đảm bảo an toàn thực phẩm trong sản xuất lúa gạo là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và tuân thủ các quy định của pháp luật. Các mức xử phạt hành chính là biện pháp nhằm nâng cao trách nhiệm và ý thức tuân thủ của các cơ sở sản xuất.
Hướng dẫn xin giấy phép an toàn thực phẩm cho xưởng xay xát gạo
Để xin giấy phép an toàn thực phẩm (ATTP) cho xưởng xay xát gạo, bạn cần tuân thủ các bước sau đây:
- Chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép
Hồ sơ xin giấy phép ATTP bao gồm:
Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm theo mẫu quy định.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao có công chứng).
Bản vẽ sơ đồ mặt bằng sản xuất, chế biến và các khu vực xung quanh.
Sơ đồ quy trình sản xuất, chế biến gạo.
Giấy chứng nhận sức khỏe của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh do cơ sở y tế cấp huyện trở lên cấp.
Giấy chứng nhận đã được tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
Bản cam kết đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với nguyên liệu thực phẩm và sản phẩm thực phẩm của cơ sở.
- Nộp hồ sơ
Nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng có thẩm quyền, thường là Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm tỉnh/thành phố nơi cơ sở sản xuất hoạt động.
- Kiểm tra và thẩm định
Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ tiến hành các bước sau:
Xem xét hồ sơ: Kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ thông báo để cơ sở bổ sung, chỉnh sửa.
Kiểm tra thực tế: Tổ chức thẩm định thực tế tại cơ sở xay xát gạo để kiểm tra điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm, bao gồm:
Kiểm tra khu vực sản xuất, bảo quản, vệ sinh cơ sở, vệ sinh cá nhân.
Kiểm tra quy trình sản xuất, chế biến, đóng gói sản phẩm.
Kiểm tra điều kiện bảo quản, vận chuyển sản phẩm.
- Cấp giấy phép
Nếu cơ sở đáp ứng đầy đủ các điều kiện về an toàn thực phẩm, cơ quan chức năng sẽ cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm. Thời hạn xử lý và cấp giấy phép thường là 20-30 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Chi phí
Chi phí xin cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm bao gồm:
Phí thẩm định hồ sơ: Tùy thuộc vào quy định của từng địa phương.
Phí kiểm tra thực tế tại cơ sở: Tùy thuộc vào quy định của từng địa phương.
- Duy trì và tuân thủ
Sau khi được cấp giấy phép, cơ sở xay xát gạo cần duy trì và tuân thủ các điều kiện an toàn thực phẩm đã được kiểm tra, đồng thời chuẩn bị cho các đợt kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất của cơ quan chức năng.
Lưu ý:
Thời hạn của giấy phép: Giấy phép ATTP thường có thời hạn nhất định (thường là 3-5 năm). Cơ sở cần xin gia hạn trước khi giấy phép hết hạn.
Đào tạo nhân viên: Đảm bảo nhân viên luôn được đào tạo và cập nhật kiến thức về an toàn thực phẩm định kỳ.
Ghi chép và lưu trữ hồ sơ: Ghi chép đầy đủ các hoạt động liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm và lưu trữ hồ sơ theo quy định.
Việc xin giấy phép ATTP không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và uy tín của cơ sở sản xuất.
Chi phí xin giấy vệ sinh an toàn thực phẩm xay xát lúa gạo
Chi phí xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cho cơ sở xay xát lúa gạo có thể bao gồm nhiều khoản khác nhau, phụ thuộc vào quy định của từng địa phương và các dịch vụ hỗ trợ mà cơ sở có thể sử dụng. Dưới đây là các khoản chi phí chính thường gặp:
- Phí thẩm định hồ sơ và kiểm tra thực tế
Phí thẩm định hồ sơ: Chi phí này do cơ quan chức năng thu khi tiếp nhận và xử lý hồ sơ. Mức phí này thường dao động từ 1.000.000 đến 2.000.000 VND.
Phí kiểm tra thực tế tại cơ sở: Bao gồm chi phí đi lại và làm việc của đoàn kiểm tra tại cơ sở sản xuất. Mức phí này thường dao động từ 2.000.000 đến 3.000.000 VND.
- Chi phí chuẩn bị hồ sơ
Chi phí sao y, công chứng giấy tờ: Khoản phí này phụ thuộc vào số lượng giấy tờ cần sao y, công chứng. Thông thường, chi phí này không quá lớn, khoảng vài trăm nghìn đồng.
Chi phí thuê tư vấn (nếu có): Nếu cơ sở thuê dịch vụ tư vấn để chuẩn bị hồ sơ và thủ tục xin giấy phép, chi phí này có thể dao động từ 3.000.000 đến 10.000.000 VND tùy vào phạm vi và mức độ hỗ trợ của dịch vụ tư vấn.
- Chi phí đào tạo và chứng nhận
Chi phí đào tạo kiến thức về an toàn thực phẩm: Các khóa đào tạo này thường do các cơ quan hoặc tổ chức được cấp phép thực hiện. Chi phí đào tạo cho mỗi khóa học thường từ 500.000 đến 1.500.000 VND/người.
Chi phí khám sức khỏe: Khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên cũng là yêu cầu bắt buộc. Chi phí khám sức khỏe thường dao động từ 200.000 đến 500.000 VND/người.
- Chi phí nâng cấp cơ sở vật chất (nếu cần)
Cải tạo, sửa chữa: Nếu cơ sở sản xuất cần nâng cấp, cải tạo để đáp ứng các yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm, chi phí này có thể biến động rất lớn tùy vào quy mô và mức độ cần cải tạo.
Trang thiết bị: Đầu tư trang thiết bị mới, đảm bảo vệ sinh cũng có thể phát sinh chi phí đáng kể.
Tổng kết chi phí
Tổng chi phí để xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm cho cơ sở xay xát lúa gạo có thể ước tính từ khoảng 7.000.000 đến 15.000.000 VND hoặc cao hơn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô cơ sở, mức độ cần cải tạo và các dịch vụ hỗ trợ sử dụng.
Để có con số chính xác và cụ thể hơn, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ quan chức năng tại địa phương hoặc các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để được hướng dẫn chi tiết và báo giá cụ thể.
Quy trình thực hiện xin giấy phép an toàn thực phẩm cơ sở sản xuất gạo
Quy trình thực hiện xin giấy phép an toàn thực phẩm (ATTP) cho cơ sở sản xuất gạo bao gồm các bước chi tiết như sau:
- Chuẩn bị hồ sơ
Trước khi nộp đơn xin giấy phép ATTP, cơ sở sản xuất gạo cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm theo mẫu quy định.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao có công chứng).
Bản vẽ sơ đồ mặt bằng sản xuất, chế biến và các khu vực xung quanh.
Sơ đồ quy trình sản xuất, chế biến gạo.
Giấy chứng nhận sức khỏe của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh do cơ sở y tế cấp huyện trở lên cấp.
Giấy chứng nhận đã được tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm của chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm.
Bản cam kết đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm đối với nguyên liệu thực phẩm và sản phẩm thực phẩm của cơ sở.
- Nộp hồ sơ
Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền, thường là Chi cục An toàn Vệ sinh Thực phẩm thuộc Sở Y tế tỉnh/thành phố nơi cơ sở sản xuất hoạt động.
- Kiểm tra và thẩm định hồ sơ
Xem xét hồ sơ: Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ thông báo để cơ sở bổ sung, chỉnh sửa.
- Kiểm tra thực tế tại cơ sở
Sau khi hồ sơ được chấp nhận, cơ quan chức năng sẽ tổ chức đoàn kiểm tra để thẩm định thực tế tại cơ sở sản xuất gạo. Quá trình kiểm tra bao gồm:
Kiểm tra khu vực sản xuất: Đảm bảo khu vực sản xuất, chế biến, bảo quản sạch sẽ, không có côn trùng, động vật gây hại.
Kiểm tra trang thiết bị: Đảm bảo thiết bị, dụng cụ đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Kiểm tra quy trình sản xuất: Đảm bảo quy trình sản xuất, chế biến, đóng gói tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.
Kiểm tra vệ sinh cá nhân: Đảm bảo nhân viên tuân thủ các quy định về vệ sinh cá nhân.
- Kết quả thẩm định và cấp giấy phép
Nếu cơ sở đáp ứng đầy đủ các điều kiện: Cơ quan chức năng sẽ cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
Nếu cơ sở chưa đáp ứng đầy đủ: Cơ quan chức năng sẽ thông báo cụ thể các điểm cần khắc phục. Sau khi cơ sở đã khắc phục xong, cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra lại.
- Nhận giấy phép
Sau khi hoàn thành các bước trên và được chấp nhận, cơ sở sẽ nhận được Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
- Duy trì và tuân thủ
Sau khi nhận được giấy phép, cơ sở cần duy trì và tuân thủ các điều kiện an toàn thực phẩm đã được kiểm tra, đồng thời chuẩn bị cho các đợt kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất của cơ quan chức năng.
Thời gian xử lý
Thời gian xử lý và cấp giấy phép thường là 20-30 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Chi phí
Chi phí xin cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm bao gồm phí thẩm định hồ sơ và phí kiểm tra thực tế tại cơ sở. Cụ thể, mức phí phụ thuộc vào quy định của từng địa phương.
Liên hệ và tư vấn
Để quá trình xin giấy phép diễn ra thuận lợi, bạn có thể liên hệ trực tiếp với cơ quan chức năng tại địa phương hoặc tìm đến các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ chi tiết và cụ thể hơn.
Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm gạo
Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm gạo là một bước quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, chất lượng và phù hợp với quy định của pháp luật. Dưới đây là quy trình và các yếu tố cần kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm gạo:
- Chuẩn bị mẫu gạo
Lấy mẫu: Mẫu gạo cần được lấy từ lô sản phẩm một cách ngẫu nhiên để đảm bảo tính đại diện.
Đóng gói mẫu: Mẫu gạo phải được đóng gói trong các bao bì sạch, không có mùi lạ và được niêm phong kỹ càng.
- Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm
Lựa chọn phòng thí nghiệm: Gửi mẫu đến các phòng thí nghiệm được công nhận và có đủ điều kiện, trang thiết bị để tiến hành các kiểm nghiệm cần thiết.
- Các chỉ tiêu kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm gạo
Kiểm nghiệm chất lượng gạo thường bao gồm các chỉ tiêu sau:
- Chỉ tiêu vật lý
Độ ẩm: Xác định tỷ lệ nước có trong gạo. Độ ẩm cao có thể gây ẩm mốc và làm giảm chất lượng sản phẩm.
Tạp chất: Kiểm tra tỷ lệ tạp chất như bụi, vỏ trấu, sỏi, cỏ rác trong gạo.
Hạt vỡ, hạt gãy: Xác định tỷ lệ hạt gạo bị vỡ, gãy trong mẫu.
- Chỉ tiêu hóa học
Hàm lượng amylose: Amylose là một thành phần của tinh bột, ảnh hưởng đến độ dẻo và kết cấu của gạo sau khi nấu.
Chất béo: Xác định hàm lượng chất béo trong gạo.
Protein: Xác định hàm lượng protein trong gạo.
Chất xơ: Xác định hàm lượng chất xơ trong gạo.
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Kiểm tra các hóa chất bảo vệ thực vật còn tồn dư trong gạo.
- Chỉ tiêu vi sinh
Vi khuẩn tổng số: Xác định tổng số vi khuẩn có trong mẫu gạo.
- coli: Kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn E. coli trong gạo.
Nấm mốc và men: Xác định mức độ nhiễm nấm mốc và men trong gạo.
- Chỉ tiêu kim loại nặng
Chì (Pb): Kiểm tra hàm lượng chì trong gạo.
Cadmium (Cd): Kiểm tra hàm lượng cadmium trong gạo.
Arsenic (As): Kiểm tra hàm lượng arsenic trong gạo.
- Phân tích và báo cáo kết quả
Phân tích kết quả: Sau khi kiểm nghiệm, phòng thí nghiệm sẽ phân tích và đưa ra kết quả về các chỉ tiêu đã kiểm nghiệm.
Báo cáo kết quả: Phòng thí nghiệm sẽ cung cấp báo cáo kết quả kiểm nghiệm chi tiết, bao gồm các thông số đo được, so sánh với các tiêu chuẩn quy định và đánh giá chất lượng tổng thể của sản phẩm gạo.
- Xử lý kết quả kiểm nghiệm
Đạt yêu cầu: Nếu các chỉ tiêu kiểm nghiệm đều đạt yêu cầu, sản phẩm gạo được coi là đạt chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
Không đạt yêu cầu: Nếu có chỉ tiêu nào đó không đạt yêu cầu, cơ sở sản xuất cần tiến hành các biện pháp khắc phục như tái chế, xử lý sản phẩm hoặc thu hồi nếu đã phân phối ra thị trường.
- Định kỳ kiểm nghiệm
Để đảm bảo chất lượng liên tục, cơ sở sản xuất gạo nên thực hiện kiểm nghiệm định kỳ hoặc theo từng lô sản xuất. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn và an toàn cho người tiêu dùng.
Liên hệ phòng thí nghiệm
Để thực hiện kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm gạo, bạn có thể liên hệ với các trung tâm kiểm nghiệm an toàn thực phẩm hoặc các phòng thí nghiệm có uy tín và được công nhận bởi các cơ quan chức năng. Các trung tâm này thường cung cấp dịch vụ kiểm nghiệm toàn diện và hỗ trợ đầy đủ trong việc phân tích và đánh giá chất lượng sản phẩm.
Tự công bố sản phẩm gạo
Tự công bố sản phẩm gạo là một quy trình mà các doanh nghiệp sản xuất hoặc kinh doanh gạo thực hiện để đảm bảo sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm trước khi đưa ra thị trường. Quy trình này thường bao gồm các bước cụ thể sau:
- Chuẩn bị hồ sơ tự công bố sản phẩm
Hồ sơ tự công bố sản phẩm gạo bao gồm các tài liệu sau:
Bản tự công bố sản phẩm: Mẫu đơn theo quy định tại Nghị định số 15/2018/NĐ-CP, bao gồm thông tin về sản phẩm, doanh nghiệp, và các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
Phiếu kết quả kiểm nghiệm an toàn thực phẩm: Do phòng kiểm nghiệm được công nhận cấp, kết quả phải được thực hiện trong vòng 12 tháng tính đến thời điểm tự công bố sản phẩm. Phiếu kiểm nghiệm phải có các chỉ tiêu an toàn theo quy định, bao gồm:
Chỉ tiêu vật lý (độ ẩm, tạp chất,…).
Chỉ tiêu hóa học (amylose, protein, chất béo,…).
Chỉ tiêu vi sinh (vi khuẩn tổng số, E. coli, nấm mốc,…).
Chỉ tiêu kim loại nặng (chì, cadmium, arsenic,…).
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Bản sao có công chứng của giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
Nhãn sản phẩm hoặc mẫu nhãn sản phẩm: Hình ảnh hoặc thiết kế nhãn sản phẩm, phải tuân thủ các quy định về nhãn hàng hóa.
Tài liệu khoa học chứng minh công dụng của sản phẩm (nếu có): Nếu sản phẩm gạo có công bố các công dụng đặc biệt, cần có tài liệu khoa học chứng minh các công dụng này.
- Nộp hồ sơ tự công bố sản phẩm
Doanh nghiệp nộp hồ sơ tự công bố sản phẩm gạo tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền, thường là Sở Y tế hoặc Ban Quản lý An toàn thực phẩm của tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp có trụ sở chính.
- Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Tiếp nhận hồ sơ: Cơ quan quản lý tiếp nhận hồ sơ tự công bố sản phẩm của doanh nghiệp. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan sẽ tiếp nhận và cấp số tiếp nhận hồ sơ tự công bố sản phẩm.
Công khai thông tin: Sau khi tiếp nhận, doanh nghiệp phải công khai thông tin tự công bố sản phẩm trên trang thông tin điện tử của mình hoặc niêm yết tại trụ sở chính. Đồng thời, cơ quan quản lý cũng sẽ đăng tải công khai danh sách sản phẩm đã tự công bố trên trang thông tin điện tử của họ.
- Lưu trữ và bảo quản hồ sơ
Doanh nghiệp cần lưu trữ hồ sơ tự công bố sản phẩm và các tài liệu liên quan để xuất trình khi có yêu cầu kiểm tra từ cơ quan chức năng.
- Kiểm tra và giám sát
Sau khi tự công bố sản phẩm, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, kinh doanh. Cơ quan chức năng sẽ thực hiện kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định này.
- Định kỳ kiểm nghiệm và cập nhật hồ sơ
Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm nghiệm định kỳ sản phẩm gạo và cập nhật hồ sơ tự công bố nếu có thay đổi về thành phần, quy trình sản xuất hoặc các tiêu chuẩn liên quan.
Lưu ý
Tuân thủ quy định về nhãn hàng hóa: Nhãn sản phẩm gạo phải tuân thủ các quy định về nhãn hàng hóa, bao gồm đầy đủ thông tin về tên sản phẩm, thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản, tên và địa chỉ của doanh nghiệp sản xuất/kinh doanh.
Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Sản phẩm gạo phải luôn đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn đã công bố.
Việc tự công bố sản phẩm gạo không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật mà còn góp phần nâng cao uy tín và niềm tin của khách hàng đối với sản phẩm của mình.
Lưu ý là quy trình và yêu cầu cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và khu vực. Do đó, hãy liên hệ với cơ quan chức năng địa phương hoặc tìm hiểu các tài liệu hướng dẫn chính thức liên quan để biết thêm thông tin chi tiết và cụ thể về quy trình xin giấy phép an toàn thực phẩm cho cơ sở sản xuất gạo trong khu vực bạn đang hoạt động.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Mở cửa hàng bán gạo cần những gì?
Thành Lập Công Ty Sản Xuất Gạo
Thủ tục mở cửa hàng kinh doanh gạo
Thủ tục nhập khẩu gạo từ Ấn Độ 5% tấm
Đăng ký lưu hành sản phẩm gạo ra thị trường cần những giấy tờ gì?
Xin giấy vệ sinh an toàn thực phẩm cho cửa hàng lúa gạo
Giấy phép an toàn vệ sinh thực phẩm cho cơ sở sản xuất bánh gạo
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com