Thành lập công ty tại Hà Nội theo quy định mới nhất
Thành lập công ty tại Hà Nội theo quy định mới nhất
Thành lập công ty tại Hà Nội theo quy định mới nhất là một bước quan trọng đối với những cá nhân và tổ chức đang có kế hoạch khởi nghiệp hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh. Hà Nội, với vị trí là trung tâm kinh tế và chính trị của Việt Nam, yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh. Quy trình thành lập công ty theo quy định mới nhất có thể bao gồm nhiều bước khác nhau, từ việc chuẩn bị hồ sơ pháp lý, đăng ký tên công ty, đến việc thực hiện các nghĩa vụ về thuế và các yêu cầu khác. Các quy định pháp lý thường xuyên thay đổi và được cập nhật, vì vậy việc nắm bắt và tuân thủ các quy định mới là rất quan trọng. Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ thành lập công ty theo quy định mới nhất sẽ giúp bạn thực hiện các bước cần thiết một cách chính xác và hiệu quả. Các chuyên gia trong lĩnh vực này sẽ cung cấp sự hướng dẫn chi tiết và giúp bạn điều chỉnh các kế hoạch để phù hợp với các quy định pháp luật mới nhất.
Quy định về trách nhiệm pháp lý của các thành viên hoặc cổ đông sáng lập khi thành lập công ty tại Hà Nội như thế nào?
Khi thành lập công ty tại Hà Nội, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập có những trách nhiệm pháp lý quan trọng được quy định bởi pháp luật doanh nghiệp. Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo sự hoạt động hợp pháp và hiệu quả của công ty, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan như đối tác kinh doanh, khách hàng, và nhà nước. Dưới đây là phân tích chuyên sâu về trách nhiệm pháp lý của các thành viên hoặc cổ đông sáng lập theo từng loại hình công ty:
- Cơ sở pháp lý
Luật Doanh nghiệp 2020: Là văn bản pháp lý chính điều chỉnh hoạt động của các loại hình doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh, và doanh nghiệp tư nhân.
Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Doanh nghiệp.
Điều lệ công ty: Là văn bản nội bộ của công ty quy định rõ quyền và trách nhiệm của các thành viên hoặc cổ đông sáng lập.
- Trách nhiệm pháp lý của thành viên trong công ty TNHH
2.1. Công ty TNHH một thành viên
Chủ sở hữu công ty: Là cá nhân hoặc tổ chức sở hữu toàn bộ vốn điều lệ của công ty.
Trách nhiệm pháp lý:
Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ đã góp hoặc cam kết góp.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Nếu chủ sở hữu không góp đủ vốn trong thời hạn quy định (90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp), phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ bằng giá trị vốn góp đã góp. Trong trường hợp này, chủ sở hữu vẫn phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty phát sinh từ việc không góp đủ vốn.
2.2. Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Thành viên góp vốn: Bao gồm từ 2 đến 50 thành viên góp vốn thành lập công ty.
Trách nhiệm pháp lý của thành viên:
Thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
Thành viên phải góp đủ và đúng hạn số vốn đã cam kết. Nếu không góp đủ và đúng hạn, thành viên phải chịu trách nhiệm tương ứng với tỷ lệ vốn đã góp và phải bồi thường thiệt hại (nếu có).
Thành viên có quyền và nghĩa vụ liên quan đến hoạt động quản lý, điều hành công ty theo tỷ lệ vốn góp và theo quy định trong điều lệ công ty.
Trường hợp công ty giải thể hoặc phá sản, các thành viên chịu trách nhiệm thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi vốn đã góp.
- Trách nhiệm pháp lý của cổ đông trong công ty cổ phần
3.1. Cổ đông sáng lập
Khái niệm: Cổ đông sáng lập là những cổ đông đăng ký mua ít nhất một cổ phần phổ thông và ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập của công ty khi đăng ký thành lập công ty cổ phần.
Trách nhiệm pháp lý của cổ đông sáng lập:
Trách nhiệm góp vốn: Cổ đông sáng lập phải thanh toán đầy đủ số cổ phần đã đăng ký mua trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu không góp đủ số cổ phần đã đăng ký, cổ đông sẽ chịu trách nhiệm tương ứng với tỷ lệ cổ phần đã đăng ký mua.
Giới hạn chuyển nhượng: Trong thời hạn 3 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần phổ thông cho người không phải là cổ đông sáng lập khi được sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông.
Trách nhiệm tài sản: Cổ đông sáng lập chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
3.2. Các cổ đông khác
Trách nhiệm pháp lý:
Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
Các cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình sau khi hoàn thành việc góp vốn, trừ trường hợp bị hạn chế theo điều lệ công ty hoặc luật pháp.
- Trách nhiệm pháp lý đối với việc quản lý và điều hành công ty
4.1. Thành viên Hội đồng quản trị (Công ty cổ phần)
Trách nhiệm:
Quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của công ty theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
Bảo đảm trung thực, cẩn trọng, và tốt nhất trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ được giao.
Trường hợp vi phạm gây thiệt hại cho công ty hoặc cổ đông, thành viên Hội đồng quản trị phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
4.2. Chủ tịch công ty (Công ty TNHH một thành viên)
Trách nhiệm:
Đại diện theo pháp luật của công ty, quản lý và điều hành công ty theo quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
Chủ tịch công ty phải chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của các thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp và việc quản lý công ty.
4.3. Giám đốc/Tổng giám đốc (Công ty cổ phần và Công ty TNHH)
Trách nhiệm:
Điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty theo mục tiêu, kế hoạch được Hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần) hoặc Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH) thông qua.
Chịu trách nhiệm về các vi phạm hoặc sai sót trong việc quản lý, điều hành gây thiệt hại cho công ty.
- Trách nhiệm pháp lý khi công ty vi phạm pháp luật
Vi phạm pháp luật thuế: Nếu công ty vi phạm pháp luật về thuế, như trốn thuế, gian lận thuế, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập có thể bị truy cứu trách nhiệm liên đới nếu có sự tham gia hoặc đồng lõa trong hành vi vi phạm.
Vi phạm pháp luật lao động: Nếu công ty vi phạm các quy định về lao động, bảo hiểm xã hội, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập là người quản lý công ty sẽ phải chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
Vi phạm khác: Công ty vi phạm các quy định khác như quy định về môi trường, an toàn thực phẩm, sẽ phải chịu các chế tài tương ứng. Nếu các thành viên hoặc cổ đông sáng lập trực tiếp liên quan hoặc chỉ đạo vi phạm, họ sẽ phải chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
- Một số lưu ý quan trọng
Trách nhiệm liên đới: Trong một số trường hợp nhất định, các thành viên hoặc cổ đông sáng lập có thể phải chịu trách nhiệm liên đới với công ty, đặc biệt khi họ trực tiếp tham gia quản lý hoặc điều hành công ty.
Điều lệ công ty: Điều lệ công ty có thể quy định chi tiết hơn về trách nhiệm của các thành viên hoặc cổ đông sáng lập. Do đó, cần xem xét kỹ điều lệ khi thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
Trách nhiệm vô hạn: Đối với doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh, chủ doanh nghiệp tư nhân và thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp.
- Tổng kết
Trách nhiệm pháp lý của các thành viên hoặc cổ đông sáng lập khi thành lập công ty tại Hà Nội được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan. Những quy định này nhằm đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động kinh doanh, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan. Hiểu rõ và tuân thủ các trách nhiệm này không chỉ giúp công ty hoạt động ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý cho các thành viên hoặc cổ đông sáng lập.
Thành lập công ty tại Hà Nội theo quy định mới nhất
Thành lập công ty tại Hà Nội là một quy trình quan trọng và yêu cầu tuân thủ nhiều quy định pháp lý và thủ tục hành chính. Theo các quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam, quy trình này đã có một số thay đổi nhằm đơn giản hóa và tạo thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp mới. Dưới đây là phân tích chi tiết về quy trình thành lập công ty tại Hà Nội theo quy định mới nhất.
- Cơ Sở Pháp Lý
Việc thành lập công ty tại Hà Nội phải tuân theo các quy định pháp lý sau đây:
Luật Doanh Nghiệp 2020: Quy định các loại hình doanh nghiệp, quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, và các vấn đề liên quan đến thành lập và quản lý doanh nghiệp.
Nghị định 01/2021/NĐ-CP: Quy định chi tiết về đăng ký doanh nghiệp, trong đó có việc cải cách thủ tục hành chính để đơn giản hóa quy trình.
Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT: Hướng dẫn thực hiện Nghị định 01/2021/NĐ-CP, quy định về các biểu mẫu, hồ sơ và quy trình đăng ký doanh nghiệp.
- Các Loại Hình Doanh Nghiệp
Theo quy định mới nhất, bạn có thể chọn các loại hình doanh nghiệp sau:
Doanh Nghiệp Tư Nhân: Do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.
Công Ty TNHH Một Thành Viên: Có một chủ sở hữu, trách nhiệm hữu hạn về tài sản đối với các nghĩa vụ tài chính.
Công Ty TNHH Hai Thành Viên Trở Lên: Ít nhất có hai thành viên và tối đa là 50 thành viên, trách nhiệm hữu hạn về tài sản.
Công Ty Cổ Phần: Có vốn điều lệ được chia thành cổ phần, chịu trách nhiệm hữu hạn về tài sản.
Công Ty Hợp Danh: Có ít nhất hai thành viên, trong đó có ít nhất một thành viên là cá nhân và phải chịu trách nhiệm vô hạn.
- Quy Trình Thành Lập Công Ty
3.1 Chuẩn Bị Hồ Sơ
Tên Doanh Nghiệp: Phải được đặt theo quy định và chưa trùng lặp với tên của các doanh nghiệp đã đăng ký trước đó. Tên doanh nghiệp phải được kiểm tra trên hệ thống của Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội.
Địa Chỉ Doanh Nghiệp: Phải có địa chỉ rõ ràng, hợp pháp và phù hợp với các quy định về địa điểm kinh doanh.
Ngành Nghề Kinh Doanh: Lựa chọn và ghi rõ các ngành nghề kinh doanh trong hồ sơ, phù hợp với mã ngành nghề quy định của pháp luật.
Vốn Điều Lệ: Quy định về mức vốn điều lệ và hình thức góp vốn cần được xác định rõ trong hồ sơ.
Thông Tin Cổ Đông, Thành Viên: Cung cấp thông tin chi tiết về cổ đông, thành viên, và người đại diện theo pháp luật.
Điều Lệ Công Ty: Soạn thảo điều lệ công ty, bao gồm các quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên trong công ty, cơ cấu tổ chức và quản lý.
3.2 Nộp Hồ Sơ Đăng Ký
Nộp Hồ Sơ Trực Tuyến: Đăng ký doanh nghiệp có thể thực hiện qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Hồ sơ cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác theo yêu cầu.
Thời Gian Xử Lý: Theo quy định mới, thời gian xử lý hồ sơ đăng ký doanh nghiệp là 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
3.3 Nhận Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Doanh Nghiệp
Giấy Chứng Nhận: Sau khi hồ sơ được chấp thuận, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đây là cơ sở pháp lý để công ty hoạt động hợp pháp.
Công Bố Mẫu Dấu: Công ty cần thực hiện công bố mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Dấu công ty sẽ được làm sau khi nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
3.4 Mở Tài Khoản Ngân Hàng
Mở Tài Khoản Doanh Nghiệp: Mở tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp tại ngân hàng mà doanh nghiệp lựa chọn. Đây là bước quan trọng để thực hiện các giao dịch tài chính của doanh nghiệp.
3.5 Đăng Ký Mã Số Thuế
Đăng Ký Mã Số Thuế: Doanh nghiệp sẽ được cấp mã số thuế sau khi hoàn tất đăng ký doanh nghiệp. Mã số thuế này sẽ được sử dụng trong các giao dịch tài chính và nghĩa vụ thuế.
3.6 Đăng Ký Bảo Hiểm Xã Hội và Y Tế
Đăng Ký Bảo Hiểm: Đăng ký bảo hiểm xã hội và y tế cho nhân viên của công ty với cơ quan bảo hiểm xã hội địa phương.
- Chi Phí Thành Lập Công Ty
4.1 Chi Phí Đăng Ký Doanh Nghiệp
Phí Đăng Ký: Phí nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp thường dao động từ 200.000 VNĐ đến 500.000 VNĐ.
4.2 Chi Phí Làm Con Dấu
Chi Phí Làm Dấu: Khoảng 500.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ tùy vào loại dấu và đơn vị cung cấp dịch vụ.
4.3 Chi Phí Mở Tài Khoản Ngân Hàng
Chi Phí Mở Tài Khoản: Khoảng 500.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ.
4.4 Chi Phí Đăng Ký Bảo Hiểm
Chi Phí Đăng Ký Bảo Hiểm: Khoảng 1.000.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ tùy vào số lượng nhân viên.
4.5 Chi Phí Tư Vấn Pháp Lý và Kế Toán
Tư Vấn Pháp Lý: Khoảng 5.000.000 VNĐ đến 15.000.000 VNĐ.
Dịch Vụ Kế Toán Ban Đầu: Khoảng 2.000.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ mỗi tháng.
4.6 Chi Phí Bổ Sung
Chi Phí In Ấn và Văn Phòng Phẩm: Khoảng 500.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ.
- Lưu Ý Khi Thành Lập Công Ty Tại Hà Nội
5.1 Chọn Đúng Loại Hình Doanh Nghiệp
Phân Tích Nhu Cầu: Cần phân tích nhu cầu và mục tiêu kinh doanh để chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp. Mỗi loại hình doanh nghiệp có những đặc điểm và yêu cầu pháp lý khác nhau.
5.2 Chuẩn Bị Hồ Sơ Đầy Đủ
Kiểm Tra Hồ Sơ: Đảm bảo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đầy đủ và chính xác trước khi nộp để tránh việc hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.
5.3 Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật
Đảm Bảo Tuân Thủ: Theo dõi và tuân thủ các quy định pháp luật mới nhất về doanh nghiệp để tránh vi phạm và rủi ro pháp lý.
5.4 Sử Dụng Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
Lựa Chọn Dịch Vụ: Nếu không tự tin thực hiện các thủ tục, bạn có thể sử dụng dịch vụ của các công ty tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo quy trình thành lập công ty diễn ra suôn sẻ.
- Kết Luận
Việc thành lập công ty tại Hà Nội theo quy định mới nhất yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành. Quy trình này đã được đơn giản hóa để tạo thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp mới, nhưng vẫn yêu cầu sự chính xác và cẩn trọng trong việc thực hiện các thủ tục. Hiểu rõ quy trình và chi phí liên quan sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn và thực hiện thành công việc thành lập công ty.
Quy trình thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Hà Nội
Việc kinh doanh mà chưa hoặc không đăng ký doanh nghiệp được xem là vi phạm pháp luật. Do vậy, ngoài việc chuẩn bị về điều kiện vật chất để đi vào hoạt động, chủ doanh nghiệp phải có nghĩa vụ thực hiện đăng ký kinh doanh.
Dưới đây là quá trình các bước thành lập doanh nghiệp được chia thành từng giai đoạn cụ thể. Mỗi giai đoạn doanh nghiệp sẽ thực hiện các nhiệm vụ khác nhau.
Các bước thành lập doanh nghiệp
Bước 1: Chọn loại hình doanh nghiệp
Việc đầu tiên trong thủ tục thành lập doanh nghiệp là lựa chọn loại hình công ty. Có thể chọn trong 5 loại hình theo Luật Doanh nghiệp quy định như sau:
Công ty TNHH một thành viên;
Công ty TNHH hai thành viên trở lên;
Công ty cổ phần;
Công ty hợp danh;
Doanh nghiệp tư nhân.
Các cá nhân, tổ chức nên lựa chọn loại hình phù hợp với nhu cầu và năng lực. Muốn chọn được loại hình phù hợp, bạn cần phải hiểu rõ về tính chất, đặc điểm cũng như điều kiện của những loại hình này.
Bước 2: Xác định tên, nơi đặt trụ sở, vốn điều lệ và ngành nghề kinh doanh
Tên công ty cần tuân thủ theo Điều 37 Luật Doanh nghiệp 2020. Nhất là không được trùng với tên của công ty khác đã được đăng ký.
Trụ sở chính trên địa bàn tỉnh Lào Cai và cần tránh địa điểm không được phép đặt trụ sở theo quy định của Pháp luật.
Vốn điều lệ sẽ căn cứ theo loại hình doanh nghiệp
Ngoài ra cũng cần xác định rõ ngành nghề kinh doanh, với một số ngành nghề đặc thù sẽ kèm theo những điều kiện
Bước 3: Chuẩn bị thông tin cần thiết để lập hồ sơ thành lập doanh nghiệp
Các cổ đông/thành viên vốn góp cần xác định một số vấn đề về loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh trước khi thành lập và mức vốn điều lệ phù hợp. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần đặt tên, địa chỉ và lập danh sách thành viên/cổ đông để xác định người đại diện pháp luật.
Bước 4: Soạn thảo và nộp hồ sơ thành lập công ty
Sau khi chuẩn bị những thông tin cơ bản, đơn vị sẽ bắt đầu hoàn thiện bộ hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp. Trong đó, chủ doanh nghiệp cần bổ sung thêm các giấy tờ sau:
Giấy đề nghị đăng ký thành lập doanh nghiệp.
Điều lệ công ty.
Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải người đại diện pháp luật công ty).
Danh sách các thành viên/cổ đông chính thức (Thông tin cá nhân).
Bản sao giấy tờ xác thực thông tin cá nhân còn hiệu lực (CMND/CCCD/Hộ chiếu).
Bên cạnh đó, nếu thành viên góp vốn là tổ chức hoặc có yếu tố nước ngoài thì cần bổ sung thêm giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Trường hợp doanh nghiệp không trực tiếp thực hiện hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp có thể làm giấy uỷ quyền cho người đại diện làm.
Tùy thuộc vào pháp luật ở mỗi quốc gia, nhà đầu tư còn phải thực hiện một số thủ tục về pháp lý liên quan khác để có đủ điều kiện về cơ sở pháp lý cho doanh nghiệp đi vào hoạt động, cụ thể như sau:
Thủ tục đăng ký đầu tư (đối với dự án đầu tư thành lập các tổ chức kinh tế thuộc diện bắt buộc đăng ký kinh doanh).
Thủ tục về việc cấp giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện kinh doanh (đối với các nhà doanh nghiệp đầu tư kinh doanh ngành, nghề đầu có điều kiện).
Thủ tục thành lập doanh nghiệp thành công khi doanh nghiệp được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Bước 5: Nộp hồ sơ & đăng bố cáo
Sau khi hoàn thiện hồ sơ thành lập công ty, chủ doanh nghiệp sẽ nộp bộ hồ sơ này cho phòng đăng ký kinh doanh của Sở Kế Hoạch & Đầu Tư trực thuộc địa phương. Tiếp đến doanh nghiệp nộp thêm một khoản phí để được đăng bố cáo khi hồ sơ được thông qua.
Trong vòng 03 ngày, kể từ ngày nhận được hồ sơ đăng ký hợp lệ cơ quan sẽ giải quyết hồ sơ và cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Nếu doanh nghiệp có nộp lệ phí bố cáo lúc nộp hồ sơ thì cơ quan tiếp nhận sẽ tiến hành đăng bố cáo sau khi cấp giấy chứng nhận đăng kinh doanh.
Bước 6: Làm con dấu pháp nhân
Con dấu công ty là công cụ được sử dụng để đóng lên văn bản, giấy tờ của đơn vị. Doanh nghiệp có thể tự thiết kế mẫu dấu hoặc có thể thuê đơn vị khác thiết kế trước khi khắc con dấu. Con dấu này dùng để đóng lên các giấy tờ hành chính và hoá đơn của đơn vị.
Trước khi đến các cơ sở được phép khắc dấu để khắc con dấu pháp nhân, chủ doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Bản thiết kế con dấu (nếu có).
Ngoài người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp, doanh nghiệp có thể uỷ quyền (ủy quyền có công chứng) cho người khác đến nhận con dấu doanh nghiệp.
Bước 7: Thủ tục sau khi thành lập công ty
Sau khi hoàn thiện thủ tục thành lập doanh nghiệp, chủ công ty phải làm một số thủ tục sau thành lập doanh nghiệp như:
Kê khai và nộp thuế môn bài tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp
Treo biển hiệu công ty
Mở tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp
Phát hành hóa đơn điện tử thuedientu.gov.vn.
Đăng ký phương pháp trích khấu hao tài sản cố định
Ngoài ra, doanh nghiệp cần thực hiện một số việc có thể các nghiệp vụ liên quan tới người lao động như làm hợp đồng lao động và đăng ký tham gia Bảo hiểm xã hội cho người lao động trong tổ chức.
Bảng giá thành lập công ty tại Hà Nội
1 | THÀNH LẬP CÔNG TY 1TV | 1.500.000 | Giá trên đã bao gồm: Giấy phép kinh doanh, dấu doanh nghiệp, phí nhà nước |
2 | THÀNH LẬP CÔNG TY 1TV | 4.500.000
| Giá trên đã bao gồm: Giấy phép kinh doanh, dấu doanh nghiệp, phí nhà nước – Chữ ký số VIN RA 3 năm – 300 hóa đơn điện tử Misa – Thủ tục ban đầu với thuế – Hỗ trợ làm tài khoản doanh nghiệp (áp dụng cho công ty nào muốn theo dõi hàng tồn kho) |
3 | THÀNH LẬP CÔNG TY 1TV | 6.000.000 | Giá trên đã bao gồm: Giấy phép kinh doanh, dấu doanh nghiệp, phí nhà nước – Chữ ký số VIN RA 3 năm – 300 hóa đơn điện tử Misa – Thủ tục ban đầu với thuế – Hỗ trợ làm tài khoản doanh nghiệp (áp dụng cho công ty nào muốn theo dõi hàng tồn kho) |
STT | GÓI DỊCH VỤ | PHÍ DỊCH VỤ (VNĐ) | GHI CHÚ |
Các thủ tục nào phải làm sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp?
Cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp được xem là hoàn thành nước đầu tiên trong việc thành lập công ty. Tuy nhiên, để công ty đi vào hoạt động sản xuất kinh doanh thì công ty phải thực hiện các công việc ban đầu khi mới thành lập như sau:
Khắc con dấu cho công ty;
Làm và treo bảng hiệu công ty
công ty cần đặt làm bảng hiệu của công ty, bảng hiệu phải có đủ thông tin doanh nghiệp như tên, địa chỉ, mã số doanh nghiệp… Sau đó, treo bảng hiệu công ty ở địa chỉ của công ty để thuận tiện cho việc quản lý.
Thuê kế toán viên hoặc sử dụng dịch vụ kế toán
công ty nếu chưa thuê được kế toán thuế để tiến hành kê khai và nộp các tờ khai thuế ban đầu cho doanh nghiệp thì có thể sử dụng dịch vụ kế toán của Gia Minh để đảm bảo việc kê khai thuế ban đầu đúng quy định của pháp luật.
Mở tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp
Đăng ký chữ ký số điện tử thực hiện nộp thuế điện tử;
Thực hiện thủ tục khai thuế ban đầu;
Góp vốn đầy đủ đúng hạn trong thời hạn theo quy định của pháp luật.
Đăng ký tài khoản ngân hàng và mua chữ ký số
công ty cần tiến hành đăng ký tài khoản ngân hàng cho công ty để có thể thực hiện các hoạt động liên quan đến tiền. Chủ doanh nghiệp ra ngân hàng và mang theo con dấu, giấy phép đăng ký doanh nghiệp cũng như CMND để đăng ký mở tài khoản. Sau đó, làm thủ tục báo lên Sở Kế hoạch và đầu tư số tài khoản này.
Các loại thuế quan công ty/ doanh nghiệp cần phải nộp
Thuế được hiểu là khoản chi phí giúp cơ quan Nhà nước vận hành phục vụ hoạt động xã hội nói chung và một phần giúp đảm bảo sự vận hành của hệ thống luật pháp giúp tạo môi trường ổn định cho công ty/ doanh nghiệp có thể phát triển.
Thuế công ty/ doanh nghiệp là khoản ngân sách được quy định mà công ty/ doanh nghiệp phải tuân thủ. Các loại thuê doanh nghiệp cần phải nộp sau khi nhận giấy thành lập công ty/ doanh nghiệp bao gồm
1. Thuế giá trị gia tăng
Điều 10, Điều 11 Thông tư 219/2013/TT-BTC. của chính phủ quy định các hàng hóa dịch vụ không nằm trong danh sách miễn giảm thuế đều phải chịu mức thuế 5 – 10% tùy ngành hàng dịch vụ
Doanh nghiệp tiến hành kê khai thuế định kỳ theo tháng quy định tại điểm a khoản 3 Điều 10 Thông tư 156/2013/TT-BTC và quý quy định theo điểm b khoản 3 Điều 10 Thông tư 156/2013/TT-BTC.
- Phí môn bài
Khoản 1 Điều 4 Thông tư 302/2016/TT-BTC quy định mức đóng lệ phí doanh nghiệp.
Khoản 1 điểm b Điều 5 Thông tư 302/2016/TT-BTC quy định thời hạn nộp lệ phí môn bài các công ty/ doanh nghiệp mới thành lập là hạn cuối của thời hạn nộp hồ sơ lệ khai lệ phí môn bài
- Thuế thu nhập cá nhân
Doanh nghiệp chịu trách nhiệm thu thuế cá nhân chiết khấu từ lương của những nhân viên thuộc diện không miễn thuế và bắt buộc phải kê khai và nộp số tiền thuế thu nhập cá nhân đó.
Thuế TNCN phải nộp = Thu nhập tính thuế X Thuế suất. Trong đó:
Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thuế – Các khoản giảm trừ
= [Tổng thu nhập – các khoản được miễn thuế] – [11.000.000 + (4.400.000 x Số người phụ thuộc) + các khoản bảo hiểm bắt buộc (nếu có) + bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (nếu có) + đóng quỹ hưu trí tự nguyện (nếu có) + các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo]
Như vậy, khi đã nâng mức giảm trừ gia cảnh tăng từ 9 lên 11 triệu đồng/tháng đối với cá nhân người nộp thuế, tăng từ 3,6 triệu lên 4,4 triệu đồng/tháng đối với mỗi người phụ thuộc, trong trường hợp thu nhập của cá nhân dưới 11 triệu đồng thì chắc chắn sẽ không phải đóng thuế TNCN.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
Công ty doanh nghiệp phải nộp thuế theo quy định, Số thuế phải nộp được tính toán dựa trên kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
Thuế Thu nhập doanh nghiệp được tính dựa theo công thức:
Thuế TNDN = Thu nhập tính thuế x Thuế suất thuế TNDN
Đối với doanh nghiệp có quý phát triển phục vụ lĩnh vực công nghệ sẽ tính theo công thức:
Thuế TNDN phải nộp = (Thu nhập tính thuế – Phần trích lập quỹ KHCN) x thuế suất thuế TNDN
- Một số loại thuế liên quan khác mà công ty/ doanh nghiệp phải nộp
Thuế tài nguyên: Thuế đóng với mục đích cải tạo môi trường, xử lý các chất thải độc hại nếu doanh nghiệp có hoạt động xả nước thải ra môi trường
Thuế xuất nhập khẩu: Doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu sẽ phải chịu thêm thuế xuất khẩu cho sản phẩm công ty
Thành lập công ty tại Hà Nội theo quy định mới nhất là một yêu cầu thiết yếu để đảm bảo doanh nghiệp của bạn hoạt động hợp pháp và hiệu quả trong môi trường kinh doanh hiện đại. Dù quy trình có thể gặp phải nhiều yêu cầu và thủ tục pháp lý, sự hỗ trợ từ các dịch vụ chuyên nghiệp giúp đơn giản hóa và tối ưu hóa mọi bước cần thiết. Việc nắm bắt và thực hiện theo các quy định mới nhất không chỉ giúp bạn tránh được các rủi ro pháp lý mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Khi đã hoàn tất việc thành lập công ty theo quy định mới, bạn có thể yên tâm rằng mọi vấn đề pháp lý đã được giải quyết và tập trung vào việc phát triển chiến lược kinh doanh của mình. Với sự hỗ trợ tận tình và chuyên nghiệp, bạn sẽ có cơ hội tối ưu hóa hoạt động và khai thác tốt nhất các cơ hội tại thị trường Hà Nội.
DANH SÁCH BÀI VIẾT:
Thủ tục thay đổi tên doanh nghiệp
Địa chỉ công ty – các quy định về địa chỉ trụ sở chính
Địa chỉ: LK 14 – Số nhà 27, KĐT Văn Khê – Phường La Khê – Quận Hà Đông, Hà Nội
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126