Thành lập công ty sản xuất rượu

Rate this post

Thành lập công ty sản xuất rượu

Thành lập công ty sản xuất rượu là một bước quan trọng để tham gia vào thị trường đồ uống có cồn đầy tiềm năng. Ngành sản xuất rượu không chỉ yêu cầu quy trình sản xuất chuyên nghiệp mà còn đòi hỏi tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý. Để khởi nghiệp trong lĩnh vực này, doanh nghiệp cần có giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận an toàn thực phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn về sản xuất đồ uống có cồn. Bên cạnh đó, việc lựa chọn mô hình kinh doanh, nguồn nguyên liệu chất lượng và công nghệ sản xuất hiện đại cũng đóng vai trò quyết định trong sự thành công của doanh nghiệp. Hiện nay, xu hướng sản xuất rượu không chỉ tập trung vào sản phẩm truyền thống mà còn mở rộng sang các dòng rượu cao cấp, hữu cơ và thân thiện với môi trường. Điều này tạo cơ hội lớn cho các doanh nghiệp mới nếu biết tận dụng lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, để tồn tại và phát triển bền vững, công ty sản xuất rượu cần có chiến lược kinh doanh rõ ràng, đảm bảo chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu uy tín trên thị trường.

Quy trình kiểm định chất lượng rượu
Quy trình kiểm định chất lượng rượu

Điều kiện cần thiết để mở công ty sản xuất rượu

Để mở công ty sản xuất rượu tại Việt Nam, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện quan trọng sau đây:

Điều kiện thành lập công ty

Loại hình doanh nghiệp: Công ty có thể đăng ký dưới dạng công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.

Ngành nghề kinh doanh: Doanh nghiệp phải đăng ký ngành nghề liên quan đến sản xuất rượu, cụ thể là:

Sản xuất rượu (Mã ngành 1101)

Bán buôn, bán lẻ rượu (nếu có nhu cầu phân phối)

Vốn điều lệ: Pháp luật không quy định mức vốn tối thiểu, nhưng doanh nghiệp cần có đủ vốn để đáp ứng yêu cầu về cơ sở vật chất, thiết bị sản xuất và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.

Điều kiện về giấy phép sản xuất rượu

Sau khi thành lập doanh nghiệp, công ty cần xin các giấy phép sau:

Giấy phép sản xuất rượu

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu (được sửa đổi bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP), doanh nghiệp sản xuất rượu công nghiệp cần:

Có đăng ký ngành nghề sản xuất rượu

Có địa điểm sản xuất phù hợp với quy hoạch của địa phương

Đáp ứng điều kiện về cơ sở vật chất, kỹ thuật:

Nhà xưởng, kho bảo quản nguyên liệu và thành phẩm đạt tiêu chuẩn.

Dây chuyền sản xuất, công nghệ chế biến đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm.

Được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm

Có hệ thống xử lý chất thải đạt tiêu chuẩn môi trường

Tuân thủ quy định về ghi nhãn, công bố sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.

Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm

Doanh nghiệp cần xin giấy chứng nhận từ Bộ Công Thương hoặc Bộ Y tế tùy theo quy mô sản xuất. Hồ sơ gồm:

Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận

Bản sao đăng ký kinh doanh

Bản thuyết minh về cơ sở vật chất, thiết bị sản xuất

Kế hoạch kiểm soát chất lượng, an toàn thực phẩm

Kết quả kiểm nghiệm mẫu sản phẩm

Công bố hợp quy sản phẩm rượu

Sản phẩm rượu phải được công bố hợp quy theo quy chuẩn Việt Nam (QCVN) tại Sở Công Thương trước khi lưu hành.

Điều kiện về môi trường

Có hệ thống xử lý nước thải, khí thải đạt tiêu chuẩn theo quy định của Bộ Tài nguyên và Môi trường.

Đánh giá tác động môi trường (nếu cần) theo quy mô sản xuất.

Điều kiện về tem rượu, dán nhãn và thuế tiêu thụ đặc biệt

Rượu sản xuất phải có tem rượu do cơ quan thuế cấp để kiểm soát nguồn gốc.

Dán nhãn sản phẩm đầy đủ, gồm: tên sản phẩm, nồng độ cồn, cảnh báo sức khỏe, đơn vị sản xuất, hạn sử dụng.

Nộp thuế tiêu thụ đặc biệt (đối với rượu trên 20 độ cồn) theo quy định.

Điều kiện về phân phối và tiêu thụ rượu

Nếu doanh nghiệp muốn tự phân phối rượu, cần xin Giấy phép phân phối rượu từ Bộ Công Thương.

Nếu chỉ bán lẻ hoặc bán buôn, cần đăng ký với Sở Công Thương tại địa phương.

Kết luận

Mở công ty sản xuất rượu đòi hỏi nhiều điều kiện nghiêm ngặt về pháp lý, môi trường, an toàn thực phẩm và phân phối. Doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, cơ sở vật chất và đáp ứng các tiêu chuẩn để được cấp phép hoạt động hợp pháp.

Xưởng sản xuất rượu quy mô lớn
Xưởng sản xuất rượu quy mô lớn

Thủ tục và quy trình thành lập công ty sản xuất rượu

Mở công ty sản xuất rượu yêu cầu thực hiện hai giai đoạn chính: (1) Thành lập công ty và (2) Xin các giấy phép sản xuất rượu. Dưới đây là chi tiết quy trình:

GIAI ĐOẠN 1: THÀNH LẬP CÔNG TY SẢN XUẤT RƯỢU

Chuẩn bị thông tin thành lập công ty

Doanh nghiệp cần chuẩn bị các thông tin cơ bản như:

Loại hình doanh nghiệp: Có thể chọn công ty TNHH (một thành viên hoặc hai thành viên trở lên) hoặc công ty cổ phần.

Tên công ty: Đặt theo quy định, không trùng lặp với doanh nghiệp khác.

Ngành nghề kinh doanh:

Mã ngành 1101: Sản xuất rượu

Mã ngành 4633: Bán buôn đồ uống (nếu có phân phối)

Mã ngành 4723: Bán lẻ đồ uống (nếu có bán lẻ)

Vốn điều lệ: Không có quy định mức vốn tối thiểu, nhưng nên đăng ký đủ để đáp ứng chi phí sản xuất và xin giấy phép con.

Địa chỉ trụ sở: Phải có địa chỉ hợp pháp (không được đặt tại chung cư, nhà tập thể).

Người đại diện pháp luật: Người chịu trách nhiệm hoạt động của công ty.

Hồ sơ đăng ký thành lập công ty

Chuẩn bị hồ sơ bao gồm:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp

Điều lệ công ty

Danh sách thành viên/cổ đông (nếu là công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần)

Bản sao công chứng CCCD/hộ chiếu của người đại diện pháp luật và các thành viên góp vốn

Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền cho người khác nộp hồ sơ)

Nộp hồ sơ và nhận giấy phép kinh doanh

Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở công ty hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

Thời gian xử lý: 3 – 5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.

Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GPKD).

Khắc dấu và công bố thông tin doanh nghiệp

Khắc dấu tròn công ty (không bắt buộc thông báo lên Sở Kế hoạch và Đầu tư).

Công bố thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận GPKD.

Mở tài khoản ngân hàng và đăng ký thuế

Mở tài khoản ngân hàng công ty.

Đăng ký chữ ký số để nộp thuế điện tử.

Kê khai thuế ban đầu tại cơ quan thuế.

Nộp tờ khai thuế môn bài (mức 2 triệu hoặc 3 triệu đồng/năm tùy theo vốn điều lệ).

Đóng chai và nhãn mác rượu đạt chuẩn
Đóng chai và nhãn mác rượu đạt chuẩn

GIAI ĐOẠN 2: XIN CÁC GIẤY PHÉP SẢN XUẤT RƯỢU

Sau khi có giấy phép kinh doanh, công ty cần xin các giấy phép con sau:

Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp

Cơ quan cấp phép: Bộ Công Thương hoặc Sở Công Thương tùy theo quy mô.

Hồ sơ gồm:

Đơn đề nghị cấp phép sản xuất rượu

Bản sao GPKD có ngành nghề sản xuất rượu

Tài liệu mô tả cơ sở sản xuất: máy móc, thiết bị, địa điểm sản xuất

Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm

Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê nhà xưởng hợp pháp

Bản sao hồ sơ môi trường (nếu có)

Thời gian xử lý: Khoảng 30 ngày làm việc.

Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm

Cơ quan cấp phép: Bộ Công Thương hoặc Sở Công Thương.

Hồ sơ gồm:

Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận ATTP

Bản sao GPKD

Bản vẽ sơ đồ cơ sở sản xuất, mô tả quy trình sản xuất

Hồ sơ khám sức khỏe của nhân viên

Kết quả kiểm nghiệm mẫu sản phẩm rượu

Chứng nhận tập huấn kiến thức về ATTP

Thời gian xử lý: Khoảng 15 – 20 ngày làm việc.

Công bố hợp quy sản phẩm rượu

Cơ quan cấp phép: Sở Công Thương hoặc Bộ Công Thương.

Hồ sơ gồm:

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Kết quả kiểm nghiệm sản phẩm rượu

Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm

Mẫu nhãn sản phẩm rượu

Thời gian xử lý: Khoảng 15 ngày làm việc.

Giấy phép phân phối, bán buôn hoặc bán lẻ rượu (nếu có)

Nếu tự phân phối rượu: Xin Giấy phép phân phối rượu từ Bộ Công Thương.

Nếu bán buôn rượu: Xin Giấy phép bán buôn rượu từ Sở Công Thương.

Nếu bán lẻ rượu: Xin Giấy phép bán lẻ rượu từ UBND cấp huyện.

Thời gian xử lý: Khoảng 15 – 30 ngày.

Dán tem rượu và nộp thuế tiêu thụ đặc biệt

Rượu sản xuất phải có tem rượu của cơ quan thuế để hợp pháp hóa sản phẩm.

Rượu có nồng độ cồn trên 20 độ phải đóng thuế tiêu thụ đặc biệt (thuế suất hiện tại là 65%).

KẾT LUẬN

🔹 Tổng thời gian hoàn thành: Khoảng 2 – 3 tháng tùy vào quy mô sản xuất và tốc độ xét duyệt hồ sơ.

🔹 Chi phí dự kiến: Tùy theo quy mô sản xuất, gồm:

Phí thành lập công ty: Khoảng 1 – 2 triệu đồng.

Phí xin giấy phép con: Có thể từ 10 – 50 triệu đồng tùy từng loại giấy phép.

Chi phí đầu tư ban đầu: Máy móc, thiết bị, mặt bằng sản xuất.

Việc mở công ty sản xuất rượu yêu cầu nhiều điều kiện pháp lý và giấy phép. Doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ hồ sơ, tuân thủ đúng quy trình để tránh vi phạm pháp luật.

Công nghệ chưng cất rượu tiên tiến
Công nghệ chưng cất rượu tiên tiến

Chi phí mở công ty sản xuất rượu là bao nhiêu?

CHI PHÍ MỞ CÔNG TY SẢN XUẤT RƯỢU TẠI VIỆT NAM

Chi phí mở công ty sản xuất rượu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô doanh nghiệp, địa điểm, chi phí thuê mặt bằng, mua máy móc, và các khoản phí pháp lý. Dưới đây là bảng ước tính chi phí chi tiết:

CHI PHÍ THÀNH LẬP CÔNG TY

Hạng mục        Chi phí ước tính (VNĐ)

Lệ phí đăng ký doanh nghiệp   50.000 – 100.000

Phí công bố thông tin doanh nghiệp     100.000

Phí khắc dấu công ty   300.000 – 500.000

Phí mua chữ ký số (Token) để nộp thuế điện tử (1-3 năm)          1.500.000 – 3.000.000

Phí mở tài khoản ngân hàng    Miễn phí hoặc 500.000 – 1.000.000

Phí dịch vụ kế toán (nếu thuê ngoài)    500.000 – 2.000.000/tháng

Lệ phí môn bài (nộp hàng năm, tùy vào vốn điều lệ)      2.000.000 – 3.000.000

👉 Tổng chi phí thành lập công ty: Khoảng 4.5 – 7 triệu VNĐ (nếu tự thực hiện, chưa bao gồm dịch vụ bên thứ ba).

CHI PHÍ XIN GIẤY PHÉP SẢN XUẤT RƯỢU

Giấy phép cần xin         Chi phí ước tính (VNĐ)

Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp 10.000.000 – 20.000.000

Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm         5.000.000 – 10.000.000

Chi phí công bố hợp quy sản phẩm rượu 3.000.000 – 7.000.000

Chi phí kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm rượu 2.000.000 – 5.000.000

Giấy phép phân phối rượu (nếu có)      5.000.000 – 10.000.000

Chi phí tem rượu, nhãn sản phẩm         5.000.000 – 10.000.000

👉 Tổng chi phí xin giấy phép: Khoảng 30 – 60 triệu VNĐ tùy quy mô và số lượng giấy phép cần xin.

CHI PHÍ ĐẦU TƯ NHÀ XƯỞNG, THIẾT BỊ SẢN XUẤT

Mặt bằng sản xuất

Nếu thuê nhà xưởng: Từ 10 – 30 triệu VNĐ/tháng (tùy diện tích và vị trí).

Nếu tự xây dựng: Từ 300 – 500 triệu VNĐ (quy mô nhỏ).

Máy móc thiết bị sản xuất

Thiết bị Chi phí ước tính (VNĐ)

Hệ thống nấu rượu (nồi hơi, bồn lên men, lò chưng cất, bình chứa)       50 – 300 triệu

Máy lọc rượu, khử andehit      10 – 50 triệu

Máy đóng chai, dán nhãn          30 – 100 triệu

Bồn chứa nguyên liệu 10 – 50 triệu

Thiết bị kiểm định nồng độ cồn  5 – 20 triệu

👉 Tổng chi phí đầu tư máy móc: Khoảng 100 – 500 triệu VNĐ (tùy công nghệ và quy mô sản xuất).

CHI PHÍ VẬN HÀNH VÀ NHÂN SỰ

Chi phí nhân công

Nhân sự           Số lượng          Mức lương (VNĐ/tháng/người)

Kỹ thuật viên sản xuất 2 – 5   8 – 15 triệu

Công nhân vận hành máy móc 3 – 10 6 – 10 triệu

Nhân viên kiểm định chất lượng 1 – 3   7 – 12 triệu

Nhân viên kế toán, hành chính   1 – 2   6 – 10 triệu

👉 Tổng chi phí nhân công hàng tháng: 50 – 200 triệu VNĐ (tùy quy mô).

Chi phí nguyên vật liệu

Nguyên liệu chính        Chi phí (VNĐ/tháng)

Gạo, ngô, khoai, sắn (tùy loại rượu)     50 – 200 triệu

Men rượu       10 – 50 triệu

Nước sạch, điện, nhiên liệu      5 – 20 triệu

Chai lọ, nắp chai, nhãn mác      20 – 100 triệu

👉 Tổng chi phí nguyên vật liệu hàng tháng: Khoảng 100 – 300 triệu VNĐ.

TỔNG HỢP CHI PHÍ MỞ CÔNG TY SẢN XUẤT RƯỢU

Khoản mục      Chi phí thấp nhất (VNĐ) Chi phí cao nhất (VNĐ)

Chi phí thành lập công ty           4.5 triệu           7 triệu

Chi phí xin giấy phép  30 triệu 60 triệu

Chi phí đầu tư máy móc, nhà xưởng    200 triệu          1 tỷ

Chi phí vận hành hàng tháng   100 triệu          500 triệu

Chi phí nguyên vật liệu hàng tháng       100 triệu          300 triệu

👉 Tổng chi phí khởi nghiệp: Từ 300 triệu – 2 tỷ VNĐ tùy quy mô sản xuất.

LƯU Ý QUAN TRỌNG

Quy mô nhỏ (sản xuất hộ gia đình hoặc xưởng nhỏ): Có thể bắt đầu với 300 – 500 triệu.

Quy mô vừa (công ty sản xuất quy mô nhỏ – vừa, máy móc cơ bản, sản lượng vừa phải): Chi phí khoảng 1 – 1.5 tỷ VNĐ.

Quy mô lớn (sản xuất công nghiệp, xuất khẩu, sản lượng lớn): Cần ít nhất 2 – 5 tỷ VNĐ.

👉 Kinh doanh rượu yêu cầu vốn đầu tư khá lớn, ngoài vốn ban đầu còn cần có dòng tiền duy trì ít nhất 6 tháng để đảm bảo hoạt động ổn định.

Nguyên liệu làm rượu chất lượng cao
Nguyên liệu làm rượu chất lượng cao

Quy trình sản xuất rượu chuyên nghiệp từ nguyên liệu đến thành phẩm

Sản xuất rượu chuyên nghiệp bao gồm nhiều giai đoạn quan trọng để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao, an toàn thực phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn quy định. Dưới đây là quy trình sản xuất rượu công nghiệp từ nguyên liệu đến thành phẩm:

CHUẨN BỊ NGUYÊN LIỆU

Lựa chọn nguyên liệu

Nguyên liệu chính để sản xuất rượu có thể là:

Gạo, ngô, khoai, sắn: Nguyên liệu giàu tinh bột, phổ biến trong sản xuất rượu truyền thống.

Trái cây (nho, táo, dâu, mận, chuối,…): Sử dụng trong sản xuất rượu vang, rượu hoa quả.

Mật mía hoặc đường mía: Dùng trong sản xuất rượu rum.

Nước sạch: Thành phần quan trọng, cần đảm bảo tiêu chuẩn nước uống.

Làm sạch và xử lý nguyên liệu

Gạo, ngô, sắn: Rửa sạch, xay hoặc nghiền nhỏ để tăng diện tích tiếp xúc với men.

Trái cây: Rửa sạch, ép lấy nước hoặc nghiền nhuyễn để lên men.

Kiểm tra chất lượng nguyên liệu: Đảm bảo không có tạp chất, nấm mốc ảnh hưởng đến chất lượng rượu.

QUÁ TRÌNH NẤU, ĐƯỜNG HÓA VÀ LÊN MEN

Nấu nguyên liệu (nếu sử dụng tinh bột)

Tinh bột trong nguyên liệu (gạo, ngô, sắn) cần được chuyển hóa thành đường trước khi lên men.

Nguyên liệu được nấu ở nhiệt độ 65 – 85°C để phá vỡ cấu trúc tinh bột.

Thêm enzyme hoặc men vi sinh để hỗ trợ quá trình đường hóa.

Đường hóa

Sau khi nấu, hỗn hợp được làm nguội dần xuống 55 – 60°C và thêm men vi sinh hoặc enzym amylase để chuyển hóa tinh bột thành đường.

Quá trình đường hóa kéo dài 4 – 6 tiếng, tạo môi trường thuận lợi cho quá trình lên men.

Lên men (Fermentation)

Sau khi đường hóa, hỗn hợp được làm nguội xuống 30 – 35°C và thêm men rượu.

Quá trình lên men kéo dài từ 5 – 15 ngày tùy loại rượu:

Rượu trắng (gạo, sắn, ngô, khoai): Lên men khô, nhiệt độ khoảng 28 – 32°C.

Rượu vang (từ trái cây): Lên men ở nhiệt độ thấp hơn, khoảng 18 – 25°C để bảo toàn hương vị.

Môi trường lên men phải sạch, tránh nhiễm khuẩn gây hỏng rượu.

Biến đổi sinh hóa: Men sẽ chuyển hóa đường thành ethanol (cồn) và CO₂, đồng thời tạo ra các hợp chất hương thơm đặc trưng.

CHƯNG CẤT (Distillation) – DÀNH CHO RƯỢU CÓ NỒNG ĐỘ CAO

Sau khi lên men, hỗn hợp rượu chưa tinh khiết cần được chưng cất để tách cồn.

Phương pháp chưng cất:

Chưng cất truyền thống: Sử dụng nồi chưng cất bằng đồng hoặc thép không gỉ.

Chưng cất công nghiệp: Sử dụng hệ thống chưng cất nhiều tầng để thu rượu có độ tinh khiết cao.

Nhiệt độ chưng cất: Khoảng 78 – 82°C để tách cồn mà không làm mất các hợp chất thơm quan trọng.

Loại bỏ phần đầu và phần đuôi:

Phần đầu chứa methanol có thể gây độc, cần loại bỏ.

Phần giữa là rượu có chất lượng tốt, giữ lại để tinh chế.

Phần đuôi có nhiều tạp chất, có thể tái chưng cất hoặc loại bỏ.

LỌC RƯỢU & Ủ RƯỢU (MATURE & AGING)

Lọc rượu

Rượu sau khi chưng cất cần được lọc để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh nồng độ cồn.

Hệ thống lọc:

Lọc than hoạt tính để loại bỏ aldehyde, methanol dư thừa.

Lọc vi sinh giúp rượu trong hơn, tránh cặn.

Điều chỉnh nồng độ cồn: Bằng cách pha loãng với nước tinh khiết đạt độ cồn mong muốn.

Ủ rượu (Aging)

Một số loại rượu cần ủ trong thùng gỗ sồi hoặc thời gian lưu kho để cải thiện hương vị.

Thời gian ủ rượu:

Rượu vang: 6 tháng – 3 năm.

Rượu mạnh (Whisky, Brandy): 3 – 15 năm.

Rượu trắng (rượu gạo, nếp): Có thể dùng ngay hoặc ủ từ 3 – 6 tháng để dịu hơn.

ĐÓNG CHAI, DÁN NHÃN VÀ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG

Kiểm định chất lượng

Rượu sau khi sản xuất phải được kiểm nghiệm:

Nồng độ cồn (% vol).

Hàm lượng methanol, aldehyde, furfural (theo tiêu chuẩn QCVN 6-3:2010/BYT).

Vi sinh, kim loại nặng (nếu cần).

Đóng chai và dán nhãn

Quy trình đóng chai tự động đảm bảo vệ sinh.

Nhãn mác phải ghi rõ:

Tên sản phẩm.

Nồng độ cồn (% vol).

Nhà sản xuất, địa chỉ.

Ngày sản xuất, hạn sử dụng.

Cảnh báo sức khỏe (theo quy định của Bộ Y tế).

BẢO QUẢN VÀ PHÂN PHỐI

Bảo quản rượu:

Rượu mạnh cần bảo quản trong điều kiện mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Rượu vang cần bảo quản nhiệt độ 12 – 18°C, độ ẩm 70%.

Rượu gạo có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng nhưng tránh nơi có nhiệt độ quá cao.

Phân phối rượu:

Nếu bán sỉ/lẻ, cần có giấy phép kinh doanh rượu hợp pháp.

Nếu xuất khẩu, phải tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế (EU, FDA, HACCP…).

KẾT LUẬN

🔹 Quy trình sản xuất rượu chuyên nghiệp đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu đến thành phẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.

🔹 Mỗi loại rượu có công thức và phương pháp riêng nhưng đều tuân thủ các giai đoạn: chuẩn bị nguyên liệu → đường hóa → lên men → chưng cất → lọc và ủ → đóng chai và kiểm định chất lượng.

🔹 Yêu cầu pháp lý khắt khe: Nhà sản xuất cần đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, môi trường và thuế tiêu thụ đặc biệt.

Dây chuyền sản xuất rượu hiện đại
Dây chuyền sản xuất rượu hiện đại

Tiêu chuẩn chất lượng đối với sản phẩm rượu sản xuất trong nước

Sản phẩm rượu sản xuất trong nước phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe người tiêu dùng. Các tiêu chuẩn quan trọng bao gồm quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, tiêu chuẩn kiểm nghiệm, quy định về nhãn mác, và điều kiện bảo quản.

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ RƯỢU

Sản phẩm rượu tại Việt Nam phải tuân thủ QCVN 6-3:2010/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đồ uống có cồn do Bộ Y tế ban hành. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại rượu trắng, rượu mạnh, rượu vang, rượu pha chế.

Yêu cầu về thành phần hóa học

Dưới đây là giới hạn tối đa của một số hợp chất có trong rượu theo QCVN 6-3:2010/BYT:

Chỉ tiêu Mức tối đa cho phép

Methanol (mg/l cồn 100 độ)    ≤ 1000 (rượu chưng cất từ tinh bột)

≤ 2000 (rượu chưng cất từ hoa quả)

Aldehyde (mg/l cồn 100 độ)    ≤ 50

Este (mg/l cồn 100 độ)   ≤ 200

Furfural (mg/l cồn 100 độ)       ≤ 5

Hàm lượng kim loại nặng          Theo QCVN 6-1:2010/BYT

Vi sinh vật gây hại        Không được phát hiện

📌 Lưu ý: Nếu hàm lượng methanol hoặc aldehyde vượt ngưỡng cho phép, rượu có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, thậm chí gây ngộ độc.

TIÊU CHUẨN KIỂM NGHIỆM RƯỢU

Trước khi đưa ra thị trường, rượu cần được kiểm nghiệm tại các trung tâm phân tích uy tín để đánh giá chất lượng. Các chỉ tiêu kiểm nghiệm gồm:

Kiểm nghiệm hóa lý

Nồng độ cồn (% Vol): Rượu cần được đo chính xác nồng độ cồn theo tiêu chuẩn quốc gia.

Hàm lượng methanol, aldehyde, este, furfural: Đảm bảo không vượt quá mức cho phép.

Độ trong suốt: Rượu không bị vẩn đục, lắng cặn.

Kiểm nghiệm vi sinh

Rượu phải đảm bảo không có vi khuẩn gây bệnh như E. coli, Salmonella, nấm men, nấm mốc.

📌 Quy trình kiểm nghiệm: Doanh nghiệp có thể gửi mẫu đến các trung tâm kiểm nghiệm như Viện Pasteur, Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (QUATEST), Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc gia.

QUY ĐỊNH VỀ NHÃN MÁC RƯỢU

Theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu, tất cả các loại rượu lưu hành trên thị trường phải có nhãn sản phẩm đầy đủ thông tin.

Nội dung bắt buộc trên nhãn rượu

Thông tin         Yêu cầu

Tên sản phẩm Phải rõ ràng, không gây hiểu lầm.

Nồng độ cồn (% vol)    Ghi chính xác nồng độ cồn thực tế.

Dung tích (ml hoặc lít) Phù hợp với sản phẩm đóng chai.

Thành phần chính        Ghi các nguyên liệu chính, ví dụ: gạo, nho, sắn, men vi sinh.

Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất   Phải có thông tin doanh nghiệp chịu trách nhiệm sản phẩm.

Số lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng          Rượu trắng có thể không bắt buộc ghi hạn sử dụng nhưng rượu vang phải có.

Cảnh báo sức khỏe      “Uống rượu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Không sử dụng cho người dưới 18 tuổi, phụ nữ có thai.”

Mã số, mã vạch Để dễ truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Tem rượu        Rượu có nồng độ trên 5.5% vol phải có tem theo quy định của Bộ Công Thương.

📌 Lưu ý: Không được sử dụng nhãn mác gây hiểu lầm hoặc quảng cáo rượu sai sự thật.

ĐIỀU KIỆN SẢN XUẤT VÀ BẢO QUẢN RƯỢU

Điều kiện sản xuất

Theo Nghị định 17/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp sản xuất rượu phải đảm bảo:

Cơ sở sản xuất hợp pháp, đáp ứng yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm.

Hệ thống xử lý chất thải đạt chuẩn, không gây ô nhiễm môi trường.

Công nghệ sản xuất đảm bảo tiêu chuẩn, tránh làm tăng lượng methanol, aldehyde.

Có giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất rượu do Bộ Công Thương cấp.

Điều kiện bảo quản

Nhiệt độ bảo quản: 15 – 25°C, tránh ánh nắng trực tiếp.

Thùng chứa rượu: Dùng chai thủy tinh hoặc thùng gỗ sồi (đối với rượu ủ lâu năm).

Tránh rung lắc mạnh, hạn chế làm mất ổn định cấu trúc rượu.

Thị trường tiêu thụ rượu tại Việt Nam
Thị trường tiêu thụ rượu tại Việt Nam

CÁC TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ (NẾU XUẤT KHẨU)

Doanh nghiệp muốn xuất khẩu rượu cần tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như:

HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points): Tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm.

ISO 22000:2018: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.

FDA (Food and Drug Administration – Hoa Kỳ): Tiêu chuẩn kiểm soát thực phẩm khi xuất khẩu vào Mỹ.

EU Food Safety Standards: Tiêu chuẩn thực phẩm của Liên minh châu Âu.

📌 Lưu ý: Nếu xuất khẩu rượu sang châu Âu hoặc Mỹ, cần kiểm nghiệm lại theo tiêu chuẩn của từng quốc gia.

KẾT LUẬN

✅ Sản phẩm rượu sản xuất trong nước phải đáp ứng các quy chuẩn về thành phần hóa học, an toàn thực phẩm và nhãn mác.

✅ Mỗi loại rượu có tiêu chuẩn riêng về nồng độ cồn, methanol, aldehyde, furfural… để đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.

✅ Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm nghiệm chất lượng rượu định kỳ, tuân thủ đúng quy định pháp luật để tránh vi phạm hành chính.

✅ Nếu xuất khẩu, cần đạt tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO 22000, FDA….

Thuế và nghĩa vụ tài chính của công ty sản xuất rượu

Công ty sản xuất rượu tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định về thuế và nghĩa vụ tài chính như sau:

Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)

Theo Luật thuế tiêu thụ đặc biệt, rượu là mặt hàng chịu thuế TTĐB với mức thuế suất:

Rượu có nồng độ cồn từ 20 độ trở lên: 65%.

Rượu có nồng độ cồn dưới 20 độ: 35%.

Thuế giá trị gia tăng (GTGT)

Rượu thuộc nhóm hàng hóa chịu thuế GTGT với mức thuế suất 10%.

Giá tính thuế GTGT là giá bán ra đã bao gồm thuế TTĐB nhưng chưa có thuế GTGT.

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Mức thuế suất phổ thông: 20% trên thu nhập chịu thuế.

Thuế xuất khẩu (nếu có)

Nếu công ty xuất khẩu rượu ra nước ngoài, có thể phải chịu thuế xuất khẩu tùy theo chính sách từng thời kỳ.

Lệ phí môn bài

Doanh nghiệp có vốn điều lệ:

Trên 10 tỷ đồng: Lệ phí 3 triệu đồng/năm.

Dưới 10 tỷ đồng: Lệ phí 2 triệu đồng/năm.

Thuế bảo vệ môi trường (nếu có)

Nếu rượu có sử dụng nguyên liệu hoặc bao bì thuộc danh mục hàng hóa chịu thuế bảo vệ môi trường.

Quy định về tem rượu

Rượu sản xuất trong nước từ 20 độ trở lên phải dán tem theo quy định của Bộ Tài chính.

Cơ quan thuế sẽ cung cấp tem và quản lý việc sử dụng.

Các nghĩa vụ tài chính khác

Nếu có sử dụng đất để sản xuất, công ty phải nộp thuế sử dụng đất phi nông nghiệp.

Nếu có lao động thuê mướn, phải đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp theo quy định.

Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các quy định pháp luật và thực hiện kê khai, nộp thuế đúng hạn để tránh bị xử phạt hành chính.

Quy trình sản xuất rượu truyền thống
Quy trình sản xuất rượu truyền thống

Thành lập công ty sản xuất rượu không chỉ là việc mở một doanh nghiệp mà còn là quá trình xây dựng một thương hiệu có sức ảnh hưởng trên thị trường. Để thành công, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý, đầu tư vào chất lượng sản phẩm và không ngừng đổi mới để đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng. Ngoài ra, việc xây dựng mạng lưới phân phối, chiến lược marketing hiệu quả và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cũng là những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển lâu dài. Ngành sản xuất rượu không ngừng thay đổi theo xu hướng tiêu dùng, vì vậy, các công ty cần linh hoạt trong chiến lược kinh doanh để thích nghi và phát triển bền vững. Nếu bạn đang có ý định thành lập công ty sản xuất rượu, hãy bắt đầu bằng việc nghiên cứu kỹ thị trường, chuẩn bị nguồn lực vững chắc và định hướng chiến lược phát triển phù hợp để đạt được thành công.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Dịch vụ đăng ký bảo hiểm xã hội lần đầu 

Khoản phụ cấp ăn trưa có phải đóng BHXH không 

Dịch vụ đăng ký bảo hiểm xã hội lần đầu tại Tphcm

Thay đổi giấy phép đầu tư 

Dịch vụ tự công bố trà bí đao hạt chia 

Tự công bố sản phẩm trứng cá 

Công bố sản phẩm rong biển nấu canh nhập khẩu

Làm visa lao động khi người nước ngoài chuyển đổi công ty 

Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường 

Kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường có cần xin giấy phép an ninh trật tự không?

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com – phaplydoanhnghiepgm.com – vesinhantoanthucphamdn.vn

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ