Hồ sơ thành lập công ty cổ phần cần những gì?
Hồ sơ thành lập công ty cổ phần cần những gì?
Bạn đang muốn thành lập công ty cổ phần nên cần tìm hiểu hồ sơ thành lập công ty cổ phần cần những gì? Gia Minh sẽ giải đáp cho bạn chi tiết và đầy đủ thông tin qua bài viết dưới đây.

Định nghĩa về công ty cổ phần
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp được hình thành và hoạt động theo quy định của pháp luật, trong đó vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Các cổ đông (người sở hữu cổ phần) có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và họ chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
Một số đặc điểm chính của công ty cổ phần bao gồm:
Vốn điều lệ và cổ phần: Vốn điều lệ của công ty được chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Các cổ đông mua cổ phần để trở thành chủ sở hữu của công ty.
Cổ đông: Công ty cổ phần có tối thiểu ba cổ đông và không giới hạn số lượng tối đa. Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
Quyền chuyển nhượng cổ phần: Cổ phần của cổ đông có thể được tự do chuyển nhượng cho người khác, trừ một số trường hợp đặc biệt do luật định hoặc điều lệ công ty quy định.
Quản lý và điều hành: Công ty cổ phần có thể có Hội đồng quản trị và Ban kiểm soát. Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý cao nhất, quyết định các vấn đề quan trọng của công ty. Ban kiểm soát có nhiệm vụ kiểm tra, giám sát hoạt động của công ty.
Huy động vốn: Công ty cổ phần có khả năng huy động vốn dễ dàng thông qua việc phát hành cổ phần hoặc trái phiếu.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp phổ biến và thường được lựa chọn bởi những doanh nghiệp có quy mô lớn, cần huy động vốn từ nhiều nguồn và mong muốn có sự linh hoạt trong quản lý và chuyển nhượng cổ phần.
Những rủi ro khi thành lập công ty cổ phần
Khi thành lập công ty cổ phần, có một số rủi ro tiềm ẩn mà bạn cần quan tâm và đối mặt.
Dưới đây là một số rủi ro phổ biến:
- Rủi ro tài chính: Thành lập công ty đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu. Nếu không đủ vốn hoặc không quản lý tài chính một cách cẩn thận, công ty có thể đối mặt với khó khăn tài chính và thậm chí phá sản.
- Rủi ro pháp lý: Việc không tuân thủ quy định pháp luật và không đáp ứng các yêu cầu hành chính có thể dẫn đến mất giấy phép hoạt động, xử phạt pháp lý hoặc tranh chấp pháp lý.
- Rủi ro thị trường: Thị trường có thể thay đổi, cạnh tranh trở nên khốc liệt hoặc nhu cầu của khách hàng thay đổi. Công ty cần đảm bảo sự linh hoạt và khả năng thích ứng với các biến đổi thị trường.
- Rủi ro về sản phẩm hoặc dịch vụ: Nếu sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng yêu cầu và mong đợi của khách hàng hoặc gặp phản ứng tiêu cực từ thị trường, công ty có thể đối mặt với sự mất mát khách hàng và thiệt hại danh tiếng.
- Rủi ro về quản lý: Quản lý không hiệu quả, thiếu kỹ năng lãnh đạo hoặc không có hệ thống quản lý nội bộ đúng đắn có thể dẫn đến sự rối loạn trong hoạt động công ty và ảnh hưởng đến hiệu suất và thành công của công ty.
- Rủi ro về nhân sự: Việc thuê và giữ chân nhân viên tài năng và đáng tin cậy có thể là một thách thức. Mất mát nhân viên chủ chốt hoặc không có đội ngũ nhân viên đủ năng lực có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
- Rủi ro về hợp tác đối tác: Nếu công ty phụ thuộc vào hợp tác với đối tác khác, rủi ro phát sinh từ sự phụ thuộc, xung đột quyền lợi hoặc việc đối tác không đáp ứng đúng cam kết có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Để giảm thiểu các rủi ro này, quan trọng để có kế hoạch kinh doanh rõ ràng, nắm vững các quy định pháp luật liên quan, tìm hiểu và đánh giá thị trường cẩn thận, và xây dựng một đội ngũ quản lý và nhân sự chất lượng.
Thời gian góp vốn thành lập công ty cổ phần trong bao lâu?
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp Việt Nam, các cổ đông sáng lập của công ty cổ phần phải góp vốn đầy đủ và đúng hạn trong thời gian 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Thời gian này không bao gồm thời gian vận chuyển hoặc thời gian thực hiện các thủ tục hành chính để chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn.
Nếu các cổ đông không góp đủ vốn điều lệ trong thời hạn quy định, công ty phải điều chỉnh lại vốn điều lệ đã đăng ký theo số vốn thực tế đã góp. Đồng thời, các cổ đông chưa góp đủ vốn phải chịu trách nhiệm với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty tương ứng với tỷ lệ phần vốn góp đã cam kết góp.
Điều kiện để thành lập công ty cổ phần
Để thành lập một công ty cổ phần tại Việt Nam, cần tuân theo các điều kiện và quy định sau đây:
Người thành lập doanh nghiệp:
Cá nhân và tổ chức có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ các trường hợp pháp luật cấm như: cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công an nhân dân trong cơ quan, đơn vị thuộc Quân đội nhân dân Việt Nam, công an nhân dân Việt Nam, người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự, người bị cấm hành nghề, v.v.
Số lượng cổ đông:
Công ty cổ phần phải có tối thiểu ba cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa. Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
Vốn điều lệ:
Không có quy định cụ thể về mức vốn điều lệ tối thiểu, trừ khi doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định (vốn tối thiểu theo quy định của pháp luật). Vốn điều lệ là tổng giá trị cổ phần mà các cổ đông đã đăng ký mua và sẽ góp đủ trong một thời gian nhất định.
Ngành nghề kinh doanh:
Ngành nghề kinh doanh của công ty phải được đăng ký và không nằm trong danh mục các ngành nghề cấm kinh doanh. Đối với một số ngành nghề, công ty cần có các giấy phép hoặc điều kiện đặc biệt (ví dụ: ngành nghề yêu cầu vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, v.v.).
Tên công ty:
Tên công ty phải phù hợp với quy định của pháp luật, không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký, và phải bao gồm loại hình doanh nghiệp (“Công ty cổ phần” hoặc “Công ty CP”).
Trụ sở chính:
Công ty phải có địa chỉ trụ sở chính rõ ràng, nằm trên lãnh thổ Việt Nam và có thể liên lạc được.
Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:
Hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần bao gồm: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, Danh sách cổ đông sáng lập, bản sao các giấy tờ chứng thực cá nhân của cổ đông và người đại diện theo pháp luật, và các giấy tờ khác theo quy định.
Người đại diện theo pháp luật:
Công ty cổ phần phải có ít nhất một người đại diện theo pháp luật. Người này có thể là một trong các thành viên của Hội đồng quản trị hoặc do Hội đồng quản trị bổ nhiệm.
Quy trình thành lập công ty cổ phần bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư, và nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần thực hiện các thủ tục sau thành lập như khắc dấu, đăng ký thuế, mở tài khoản ngân hàng, v.v.
Người đại diện phần vốn của doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ tại công ty cổ phần là ai?
Người đại diện phần vốn của doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ tại công ty cổ phần là người được Nhà nước chỉ định để đại diện và quản lý phần vốn góp của Nhà nước trong công ty cổ phần đó.
Cụ thể, người đại diện này thường là:
Người được cơ quan nhà nước có thẩm quyền bổ nhiệm: Thường là Bộ trưởng, Chủ tịch UBND tỉnh/thành phố, hoặc cơ quan quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (như Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước – SCIC) sẽ bổ nhiệm người đại diện phần vốn Nhà nước tại công ty cổ phần.
Người được ủy quyền quản lý vốn: Đây là người có trách nhiệm thực hiện quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu vốn Nhà nước tại công ty cổ phần theo quy định của pháp luật và sự ủy quyền của cơ quan có thẩm quyền.
Người đại diện phần vốn của Nhà nước sẽ tham gia vào hoạt động của công ty cổ phần với vai trò đại diện cho quyền lợi của Nhà nước, thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến phần vốn Nhà nước theo quy định của Luật Doanh nghiệp và các văn bản pháp luật liên quan khác.
Nhiệm vụ và quyền hạn của người đại diện phần vốn Nhà nước:
Tham gia vào hoạt động quản lý công ty: Tham gia các cuộc họp đại hội đồng cổ đông, các cuộc họp của Hội đồng quản trị (nếu được bầu làm thành viên Hội đồng quản trị), và các hoạt động quản lý khác.
Thực hiện quyền biểu quyết: Thực hiện quyền biểu quyết tại đại hội đồng cổ đông và trong các cuộc họp của Hội đồng quản trị liên quan đến phần vốn Nhà nước.
Báo cáo và chịu trách nhiệm: Báo cáo định kỳ hoặc đột xuất theo yêu cầu của cơ quan quản lý Nhà nước về tình hình quản lý và sử dụng phần vốn Nhà nước tại công ty cổ phần. Chịu trách nhiệm trước pháp luật và cơ quan quản lý về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
Đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn: Giám sát và đề xuất các biện pháp nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng phần vốn Nhà nước tại công ty cổ phần.
Việc bổ nhiệm và quản lý người đại diện phần vốn Nhà nước cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành như Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý, sử dụng vốn Nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp, và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Quyết định giải thể có bắt buộc phải niêm yết công khai tại văn phòng đại diện của doanh nghiệp hay không?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, quyết định giải thể doanh nghiệp không bắt buộc phải niêm yết công khai tại văn phòng đại diện của doanh nghiệp. Tuy nhiên, quyết định giải thể phải được thực hiện một số bước công khai và thông báo theo quy định pháp luật.
Cụ thể, theo Luật Doanh nghiệp 2020 (Luật số 59/2020/QH14), khi doanh nghiệp quyết định giải thể, các bước cần thực hiện bao gồm:
Thông báo quyết định giải thể:
Doanh nghiệp phải thông báo quyết định giải thể cho Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh.
Quyết định giải thể và biên bản họp phải được gửi tới các cơ quan có thẩm quyền bao gồm cơ quan thuế, cơ quan bảo hiểm xã hội và các đối tác, người lao động của doanh nghiệp.
Thông báo công khai:
Theo quy định tại Điều 208 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp phải thực hiện việc thông báo công khai quyết định giải thể trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 7 ngày làm việc kể từ ngày thông qua quyết định giải thể.
Đồng thời, doanh nghiệp cũng phải niêm yết công khai quyết định giải thể tại trụ sở chính, chi nhánh, và văn phòng đại diện của doanh nghiệp (nếu có).
Thanh toán các nghĩa vụ tài chính:
Doanh nghiệp phải thanh toán hết các khoản nợ và các nghĩa vụ tài chính khác trước khi giải thể.
Nộp hồ sơ giải thể:
Sau khi hoàn tất các thủ tục giải thể, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ giải thể tới Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh để hoàn tất việc giải thể.
Tóm lại, quyết định giải thể phải được niêm yết công khai tại trụ sở chính và chi nhánh của doanh nghiệp, nhưng không bắt buộc phải niêm yết tại văn phòng đại diện. Tuy nhiên, việc niêm yết tại văn phòng đại diện cũng nên được thực hiện để đảm bảo tính minh bạch và thông tin đến các bên liên quan.

STT |
GÓI DỊCH VỤ |
PHÍ DỊCH VỤ (VNĐ) |
GHI CHÚ |
1 |
THÀNH LẬP CÔNG TY 1TV |
1.500.000 |
Giá trên đã bao gồm: Giấy phép kinh doanh, dấu doanh nghiệp, phí nhà nước |
2 |
THÀNH LẬP CÔNG TY 1TV |
4.500.000
|
Giá trên đã bao gồm: Giấy phép kinh doanh, dấu doanh nghiệp, phí nhà nước – Chữ ký số VIN RA 3 năm – 300 hóa đơn điện tử Misa – Thủ tục ban đầu với thuế – Hỗ trợ làm tài khoản doanh nghiệp (áp dụng cho công ty nào muốn theo dõi hàng tồn kho) |
3 |
THÀNH LẬP CÔNG TY 1TV |
6.000.000 |
Giá trên đã bao gồm: Giấy phép kinh doanh, dấu doanh nghiệp, phí nhà nước – Chữ ký số VIN RA 3 năm – 300 hóa đơn điện tử Misa – Thủ tục ban đầu với thuế – Hỗ trợ làm tài khoản doanh nghiệp (áp dụng cho công ty nào muốn theo dõi hàng tồn kho) |
Mô hình hoạt động nào của công ty cổ phần không cần phải có thành viên Hội đồng quản trị độc lập?
Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, công ty cổ phần có các mô hình hoạt động quản trị khác nhau và không phải mô hình nào cũng yêu cầu có thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) độc lập. Dưới đây là các mô hình hoạt động của công ty cổ phần:
Mô hình truyền thống:
Đại hội đồng cổ đông.
Hội đồng quản trị.
Ban kiểm soát.
Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
Mô hình không có Ban kiểm soát:
Đại hội đồng cổ đông.
Hội đồng quản trị bao gồm các thành viên HĐQT độc lập và Ủy ban kiểm toán trực thuộc HĐQT.
Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
Theo quy định tại Điều 137 Luật Doanh nghiệp 2020, mô hình hoạt động không bắt buộc phải có thành viên HĐQT độc lập là mô hình truyền thống, bao gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Trong mô hình này, Ban kiểm soát thực hiện nhiệm vụ giám sát độc lập thay cho các thành viên HĐQT độc lập.
Do đó, nếu công ty cổ phần hoạt động theo mô hình truyền thống có Ban kiểm soát, thì không bắt buộc phải có thành viên Hội đồng quản trị độc lập.
Trên đây là chia sẽ rất chi tiết của Gia Minh về hồ sơ thành lập công ty cổ phần cần những gì? Nếu bạn vẫn còn thắc mắc, hoặc quan tâm đến dịch vụ thành lập công ty do Gia Minh thực hiện, thì hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể nhất nhé.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Đăng ký hóa đơn điện tử tại TPHCM
Hồ sơ, thủ tục giảm vốn điều lệ công ty cổ phần
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
Dịch vụ thành lập công ty tnhh 2 thành viên trở lên trọn gói
Chứng chỉ hành nghề đại lý thuế là gì?
Dịch vụ báo cáo thuế giá rẻ trọn gói từ 300.000 đồng / tháng
khác nhau giữa báo cáo tài chính riêng lẻ và báo cáo tài chính hợp nhất
Thủ tục thuê đất – thuê nhà xưởng trong khu công nghiệp như thế nào?
Có được đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài hay không?

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com
Địa chỉ: Số 3E/16 Phổ Quang, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam