Điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên theo quy định mới nhất
Điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên là một trong những yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư cần nắm rõ trước khi bắt tay vào việc thành lập doanh nghiệp. Công ty TNHH hai thành viên trở lên là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, nhờ vào khả năng bảo vệ tài sản cá nhân của các thành viên và sự linh hoạt trong quản lý. Tuy nhiên, để thành lập loại hình này, bạn cần phải đáp ứng một số điều kiện pháp lý nhất định. Việc hiểu rõ các điều kiện này sẽ giúp quá trình thành lập công ty diễn ra suôn sẻ và hợp pháp, tránh được những rắc rối về sau. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các điều kiện cần thiết khi thành lập công ty TNHH hai thành viên tại Việt Nam.
Điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên theo quy định mới nhất
Theo quy định mới nhất của Luật Doanh nghiệp hiện hành, điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo tính pháp lý khi bắt đầu hoạt động kinh doanh. Đây là loại hình doanh nghiệp phổ biến vì vừa đảm bảo sự giới hạn trách nhiệm, vừa thuận tiện trong việc quản lý và vận hành. Dưới đây là những điều kiện cụ thể mà cá nhân hoặc tổ chức cần đáp ứng nếu muốn thành lập công ty TNHH hai thành viên một cách hợp pháp và hiệu quả.
Quy định về số lượng thành viên góp vốn
Một trong những điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên là doanh nghiệp phải có ít nhất hai thành viên góp vốn. Số lượng thành viên tối đa không vượt quá 50 người. Các thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức, tùy vào mục tiêu và khả năng hợp tác trong kinh doanh.
Việc quy định giới hạn này giúp công ty dễ kiểm soát và minh bạch trong quá trình phân chia lợi nhuận cũng như trách nhiệm giữa các bên. Mỗi thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi phần vốn đã góp vào doanh nghiệp. Điều này làm tăng tính an toàn về mặt tài chính cho các cá nhân khi tham gia đầu tư.
Khi đăng ký doanh nghiệp, danh sách thành viên góp vốn phải được kê khai rõ ràng trong hồ sơ. Bất kỳ sự thay đổi nào liên quan đến thành viên cũng cần được thông báo đến cơ quan đăng ký kinh doanh để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Điều kiện về tư cách pháp lý và quốc tịch của thành viên
Bên cạnh số lượng, thành viên góp vốn phải đáp ứng các yêu cầu về tư cách pháp lý theo luật định. Cá nhân phải đủ 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Tổ chức góp vốn cần có tư cách pháp nhân hợp pháp, hoạt động đúng theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Ngoài ra, thành viên là người nước ngoài cũng có thể tham gia góp vốn, tuy nhiên cần tuân thủ quy định về đầu tư nước ngoài. Việc này có thể bao gồm các điều kiện đặc thù như ngành nghề kinh doanh không thuộc lĩnh vực cấm hoặc hạn chế tiếp cận đối với nhà đầu tư nước ngoài, và yêu cầu về tỷ lệ vốn góp tối đa trong một số lĩnh vực.
Các thành viên không được thuộc đối tượng bị cấm tham gia thành lập doanh nghiệp theo Điều 17 Luật Doanh nghiệp 2020, bao gồm người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang thi hành án, hoặc người làm trong cơ quan nhà nước không được phép góp vốn theo quy định.
Việc kiểm tra và đáp ứng điều kiện pháp lý này giúp công ty được thành lập một cách hợp pháp, tránh các rủi ro pháp lý về sau. Đây là một bước quan trọng trong việc chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty TNHH hai thành viên và đảm bảo rằng tất cả các thành viên đều hợp lệ trong mắt pháp luật.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Điều kiện về vốn điều lệ khi thành lập công ty TNHH hai thành viên
Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản do các thành viên cam kết góp vào công ty TNHH hai thành viên trong một thời hạn nhất định và được ghi vào Điều lệ công ty. Đây là yếu tố quan trọng xác định mức độ trách nhiệm của các thành viên đối với hoạt động kinh doanh và các khoản nợ của công ty.
Theo quy định hiện hành, không có mức vốn điều lệ tối thiểu bắt buộc đối với công ty TNHH hai thành viên, trừ khi doanh nghiệp đăng ký ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định (ví dụ: kinh doanh bất động sản, dịch vụ bảo vệ…).
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc đăng ký vốn điều lệ phù hợp để:
Đảm bảo đủ nguồn lực tài chính hoạt động trong giai đoạn đầu
Tăng uy tín khi ký kết hợp đồng với đối tác
Giảm áp lực về trách nhiệm tài sản trong trường hợp rủi ro
Vốn góp bao nhiêu là đủ? Có bắt buộc chứng minh vốn không?
Như đã đề cập, không có quy định bắt buộc phải chứng minh vốn điều lệ khi đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên, ngoại trừ một số ngành nghề yêu cầu vốn pháp định.
Tuy nhiên, các thành viên phải góp đủ số vốn đã cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nếu không góp đủ, doanh nghiệp phải điều chỉnh giảm vốn hoặc xử lý phần vốn chưa góp theo Điều lệ công ty.
Việc lựa chọn mức vốn điều lệ phù hợp phụ thuộc vào quy mô hoạt động, kế hoạch tài chính, ngành nghề kinh doanh và khả năng góp vốn của các thành viên. Không nên đăng ký quá thấp (dưới 10 triệu đồng) gây thiếu tin tưởng, hoặc quá cao nếu không đủ năng lực tài chính thực tế.
Góp vốn bằng tiền mặt, tài sản – yêu cầu và giới hạn
Thành viên công ty TNHH hai thành viên có thể góp vốn bằng nhiều hình thức, bao gồm:
Tiền mặt hoặc chuyển khoản (áp dụng với tổ chức và cá nhân)
Tài sản hữu hình: nhà xưởng, phương tiện, thiết bị
Quyền sở hữu trí tuệ: bản quyền, nhãn hiệu
Các loại tài sản khác theo quy định của pháp luật
Việc góp vốn bằng tài sản phải được định giá cụ thể, có biên bản thỏa thuận và bàn giao tài sản, đồng thời ghi nhận trên sổ kế toán và báo cáo tài chính.
Lưu ý: Doanh nghiệp không được góp vốn bằng các loại tài sản bị cấm như hàng hóa giả, hàng nhập lậu, hoặc tài sản chưa rõ nguồn gốc, chưa xác lập quyền sở hữu hợp pháp.
Điều kiện về ngành nghề đăng ký kinh doanh
Khi tiến hành đăng ký doanh nghiệp, điều kiện ngành nghề khi mở công ty TNHH là một trong những yếu tố bắt buộc phải xác định rõ. Ngành nghề kinh doanh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi hoạt động, trách nhiệm pháp lý và yêu cầu về thủ tục pháp lý của doanh nghiệp. Do đó, việc lựa chọn và kê khai ngành nghề chính xác là điều hết sức quan trọng. Theo quy định của Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp hiện hành, ngành nghề kinh doanh được chia thành nhóm có điều kiện, nhóm không có điều kiện và nhóm bị cấm.
Ngành nghề có điều kiện và ngành nghề bị cấm
Đối với điều kiện ngành nghề khi mở công ty TNHH, nhà đầu tư cần lưu ý rằng không phải tất cả ngành nghề đều được tự do đăng ký. Một số ngành nghề yêu cầu phải đáp ứng các điều kiện cụ thể như chứng chỉ hành nghề, vốn pháp định, giấy phép con, hoặc quy định về cơ sở vật chất – kỹ thuật. Ví dụ như: ngành nghề đào tạo, tư vấn pháp lý, kiểm toán, vận tải, y tế, giáo dục…
Ngoài ra, pháp luật cũng quy định danh sách ngành nghề bị cấm kinh doanh như: kinh doanh ma túy, pháo nổ, vũ khí quân dụng, mại dâm, hay các hoạt động liên quan đến tội phạm có tổ chức… Các công ty không được phép đăng ký bất kỳ ngành nghề nào thuộc nhóm bị cấm này, và nếu vi phạm sẽ bị xử phạt nghiêm khắc, thậm chí bị thu hồi giấy phép hoạt động.
Hồ sơ kèm theo khi đăng ký ngành nghề đặc thù
Với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, khi nộp hồ sơ thành lập công ty TNHH, doanh nghiệp cần bổ sung thêm các tài liệu liên quan. Đây là điểm quan trọng trong điều kiện ngành nghề khi mở công ty TNHH mà nhiều cá nhân, tổ chức thường bỏ sót.
Chẳng hạn, nếu công ty đăng ký ngành nghề vận tải, cần có giấy phép của Sở Giao thông vận tải; nếu kinh doanh dịch vụ bảo vệ thì phải có chứng nhận nghiệp vụ từ cơ quan Công an; hoặc nếu kinh doanh y tế, giáo dục thì cần có giấy phép chuyên ngành do Bộ Y tế hoặc Bộ Giáo dục cấp.
Các hồ sơ bổ sung thường bao gồm: bản sao công chứng chứng chỉ hành nghề (đối với người đại diện hoặc nhân sự phụ trách chuyên môn), quyết định giao đất hoặc hợp đồng thuê mặt bằng đúng quy chuẩn, hồ sơ chứng minh vốn pháp định nếu ngành nghề yêu cầu. Việc nộp đủ và đúng các giấy tờ này sẽ giúp quá trình xét duyệt hồ sơ đăng ký doanh nghiệp diễn ra nhanh chóng, tránh bị trả lại hồ sơ nhiều lần.
Điều kiện về địa chỉ trụ sở khi thành lập công ty TNHH hai thành viên
Khi thành lập công ty TNHH hai thành viên, việc lựa chọn địa chỉ trụ sở là một trong những yếu tố bắt buộc và quan trọng. Trụ sở chính phải là địa điểm liên lạc chính thức của doanh nghiệp, được ghi nhận trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và dùng để tiếp nhận thư từ, thông báo, cũng như làm căn cứ quản lý thuế.
Theo Luật Doanh nghiệp và Luật Nhà ở hiện hành, địa chỉ trụ sở phải đảm bảo các điều kiện sau:
Có địa chỉ cụ thể, rõ ràng, gồm: số nhà, đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố
Không sử dụng chung cư có chức năng để ở làm trụ sở công ty (trừ khi tòa nhà được cấp phép thương mại)
Nếu thuê/mượn thì phải có hợp đồng và giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp
Việc lựa chọn đúng loại hình địa chỉ trụ sở sẽ giúp doanh nghiệp tránh bị từ chối hồ sơ và bị xử phạt hành chính sau khi đăng ký.
Có được dùng nhà ở chung cư làm trụ sở không?
Không được dùng căn hộ chung cư thuần để ở làm trụ sở doanh nghiệp, theo quy định tại Điều 6 Luật Nhà ở và các hướng dẫn của Sở Xây dựng. Căn hộ trong tòa nhà chung cư không có chức năng thương mại, dịch vụ thì bị cấm sử dụng làm địa chỉ đăng ký kinh doanh.
Tuy nhiên, nếu tòa nhà là chung cư hỗn hợp có thiết kế phần tầng thương mại, hoặc đã được chuyển đổi công năng, có giấy phép kinh doanh, thì doanh nghiệp được phép sử dụng để đặt trụ sở.
Để chắc chắn, doanh nghiệp nên:
Kiểm tra chức năng của tòa nhà trong Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Yêu cầu chủ đầu tư hoặc ban quản lý tòa nhà xác nhận bằng văn bản
Tránh ghi địa chỉ không hợp lệ, dễ bị từ chối hoặc xử phạt sau khi thành lập
Trụ sở thuê – mượn – ảo có hợp pháp không?
Trụ sở thuê hoặc mượn hoàn toàn hợp pháp, miễn là có hợp đồng rõ ràng và giấy tờ chứng minh bên cho thuê/mượn có quyền sở hữu hợp pháp địa điểm đó. Khi làm hồ sơ đăng ký, doanh nghiệp cần chuẩn bị:
Hợp đồng thuê/mượn địa điểm
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê nhà của chủ sở hữu
Trụ sở ảo, hay còn gọi là văn phòng chia sẻ/văn phòng đại diện, cũng được chấp nhận nếu đơn vị cung cấp có đầy đủ pháp lý và chức năng cho thuê đăng ký kinh doanh. Đây là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp khởi nghiệp muốn tiết kiệm chi phí, nhưng cần chọn đơn vị uy tín để tránh rủi ro bị thu hồi giấy phép.
Lưu ý: Không được sử dụng địa chỉ không tồn tại hoặc không có quyền sử dụng hợp pháp để đăng ký doanh nghiệp, vì sẽ bị cơ quan thuế hoặc Sở KH&ĐT kiểm tra và xử phạt.
Điều kiện về người đại diện pháp luật công ty TNHH hai thành viên
Trong quá trình thành lập doanh nghiệp, việc lựa chọn người đại diện pháp luật là một yếu tố quan trọng. Theo quy định hiện hành, điều kiện làm người đại diện pháp luật công ty TNHH phải được hiểu đầy đủ, đúng pháp luật để đảm bảo việc vận hành công ty sau này không gặp rủi ro pháp lý. Người đại diện pháp luật là cá nhân có quyền đại diện cho công ty trong các giao dịch, ký kết hợp đồng và chịu trách nhiệm chính trước pháp luật cũng như các cơ quan quản lý nhà nước. Công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể có một hoặc nhiều người đại diện pháp luật, tùy theo điều lệ công ty quy định.
Người đại diện pháp luật phải là cá nhân có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc đối tượng bị cấm theo Luật Doanh nghiệp. Việc lựa chọn người đại diện cần cân nhắc về kinh nghiệm, chuyên môn, khả năng xử lý tình huống, cũng như sự tín nhiệm trong nội bộ công ty. Ngoài ra, các nghĩa vụ liên quan đến kê khai thuế, báo cáo tài chính, tham gia giải quyết tranh chấp… đều do người đại diện chịu trách nhiệm pháp lý chính.
Ai đủ điều kiện làm đại diện? Có cần bằng cấp không?
Theo quy định pháp luật, người đại diện pháp luật không nhất thiết phải có bằng cấp chuyên môn hay chứng chỉ nghề nghiệp cụ thể. Tuy nhiên, để đảm bảo việc quản lý doanh nghiệp hiệu quả, doanh nghiệp thường lựa chọn người có kiến thức cơ bản về pháp luật, kế toán, tài chính hoặc kinh nghiệm điều hành.
Điều kiện làm người đại diện pháp luật công ty TNHH bao gồm:
- Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
- Đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
- Không thuộc trường hợp bị cấm đảm nhiệm chức vụ như đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang trong thời gian chấp hành án tù…
Trong trường hợp người đại diện không cư trú tại Việt Nam, công ty cần ủy quyền cho cá nhân khác tại Việt Nam để thực hiện các nghĩa vụ pháp lý hàng ngày.
Một người có được làm đại diện nhiều công ty không?
Pháp luật không hạn chế việc một cá nhân có thể làm đại diện pháp luật cho nhiều doanh nghiệp cùng lúc. Tuy nhiên, điều này đi kèm với những rủi ro và yêu cầu quản lý chặt chẽ. Người đại diện cần có khả năng phân bổ thời gian và trách nhiệm để đảm bảo hoạt động kinh doanh của từng công ty không bị ảnh hưởng tiêu cực.
Trên thực tế, nhiều doanh nhân vừa làm đại diện cho công ty mẹ, vừa kiêm nhiệm công ty con hoặc đơn vị liên kết. Tuy nhiên, với các công ty kinh doanh ngành nghề có điều kiện như ngân hàng, chứng khoán, giáo dục… thì có thể có giới hạn hoặc yêu cầu thêm về tính độc lập, đạo đức nghề nghiệp, hoặc không được kiêm nhiệm ở các công ty có liên quan cạnh tranh trực tiếp.
Do đó, trước khi quyết định, doanh nghiệp nên tham khảo tư vấn pháp lý để lựa chọn mô hình phù hợp, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến điều kiện làm người đại diện pháp luật công ty TNHH.
Thủ tục và hồ sơ cần chuẩn bị để đăng ký công ty TNHH hai thành viên
Việc thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ đúng trình tự thủ tục theo quy định của pháp luật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các loại hồ sơ cần thiết và quy trình nộp hồ sơ để đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên.
Danh sách hồ sơ theo mẫu quy định mới nhất
Để đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ gồm các tài liệu sau:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu Phụ lục I-3 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
- Điều lệ công ty: Quy định về tên công ty, trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên.
- Danh sách thành viên: Theo mẫu Phụ lục I-6, bao gồm thông tin về họ tên, địa chỉ, phần vốn góp, tỷ lệ góp vốn của từng thành viên.
- Bản sao hợp lệ các giấy tờ sau:
- Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo pháp luật và các thành viên là cá nhân.
- Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với thành viên là tổ chức; kèm theo giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền và văn bản cử người đại diện theo ủy quyền.
- Đối với thành viên là tổ chức nước ngoài, bản sao giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự.
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Đối với trường hợp doanh nghiệp được thành lập hoặc tham gia thành lập bởi nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản hướng dẫn thi hành.
- Giấy ủy quyền: Nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty.
Lưu ý: Tất cả các tài liệu trong hồ sơ cần được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và theo đúng mẫu quy định để tránh bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ.
Trình tự nộp hồ sơ – nhận kết quả đăng ký
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp tiến hành nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên theo trình tự sau:
1. Nộp hồ sơ:
Trực tiếp: Nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
Qua dịch vụ bưu chính: Gửi hồ sơ đến Phòng Đăng ký kinh doanh qua đường bưu điện.
Trực tuyến: Nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại địa chỉ https://dangkykinhdoanh.gov.vn. Trường hợp nộp trực tuyến, người nộp hồ sơ cần có chữ ký số hoặc tài khoản đăng ký kinh doanh để xác thực hồ sơ.
2. Tiếp nhận và xử lý hồ sơ:
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
Trường hợp hồ sơ hợp lệ, trong thời hạn 03 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ hoặc cần bổ sung, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản hoặc qua hệ thống điện tử để doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ.
3. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp:
Doanh nghiệp phải thực hiện công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Nội dung công bố bao gồm các thông tin cơ bản về doanh nghiệp như tên, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin về người đại diện theo pháp luật.
Lưu ý: Doanh nghiệp cần tuân thủ đúng trình tự và thời hạn quy định để đảm bảo quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý sau này.
Câu hỏi thường gặp về điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên
Trong quá trình tìm hiểu điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên, nhiều cá nhân, tổ chức thường gặp một số thắc mắc phổ biến. Việc nắm rõ những câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn trước khi thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết. Dưới đây là hai câu hỏi được quan tâm nhiều nhất khi có ý định thành lập công ty TNHH có từ hai thành viên trở lên.
Có bắt buộc đủ 2 thành viên mới được thành lập không?
- Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, mô hình công ty TNHH hai thành viên bắt buộc phải có ít nhất hai thành viên góp vốn và không vượt quá 50 thành viên. Điều này có nghĩa là nếu bạn chỉ có một người thì không thể thành lập công ty TNHH hai thành viên, thay vào đó bạn cần chuyển sang mô hình công ty TNHH một thành viên.
- Trường hợp sau khi thành lập, nếu số lượng thành viên giảm xuống dưới hai trong thời gian dài mà không bổ sung thêm thành viên thì công ty buộc phải chuyển đổi mô hình hoạt động để phù hợp với quy định. Vì vậy, cần lưu ý kỹ điều kiện tối thiểu về số lượng thành viên góp vốn khi lựa chọn loại hình doanh nghiệp này.
Thành viên góp vốn có phải là người đại diện không?
- Không bắt buộc thành viên góp vốn phải là người đại diện theo pháp luật của công ty. Theo quy định, người đại diện pháp luật có thể là một trong các thành viên góp vốn, nhưng cũng có thể là một cá nhân khác được các thành viên bổ nhiệm.
- Việc lựa chọn ai làm đại diện phụ thuộc vào sự thống nhất của các thành viên và được ghi rõ trong điều lệ công ty. Tuy nhiên, người được chọn cần có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, không thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp và cần có năng lực điều hành, quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Trong nhiều trường hợp, để đảm bảo tính chuyên nghiệp và thuận tiện, các thành viên góp vốn có thể thuê người đại diện bên ngoài, miễn là tuân thủ đúng quy định của pháp luật hiện hành.
Tóm lại, điều kiện thành lập công ty TNHH hai thành viên không quá phức tạp nhưng yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh và các yêu cầu pháp lý khác. Việc tuân thủ đúng các điều kiện này sẽ giúp công ty bạn hoạt động hợp pháp và hiệu quả ngay từ khi thành lập. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn hoặc cần hỗ trợ trong quá trình thực hiện, hãy tìm kiếm các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo mọi thủ tục được hoàn tất đúng hạn và không gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào.