Dịch vụ kế toán du lịch Vĩnh Long
Dịch vụ kế toán du lịch Vĩnh Long
Vĩnh Long, với những vườn trái cây trĩu quả, những dòng sông hiền hòa và những lễ hội truyền thống đặc sắc, đang dần khẳng định mình là một điểm đến du lịch hấp dẫn. Sự phát triển của ngành du lịch kéo theo nhu cầu về dịch vụ kế toán chuyên nghiệp ngày càng cao. Dịch vụ kế toán du lịch Vĩnh Long không chỉ đơn thuần là công cụ quản lý tài chính, mà còn là người bạn đồng hành tin cậy, giúp các doanh nghiệp du lịch vận hành hiệu quả, tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật.
Lưu ý gì khi lập hợp đồng với đối tác quốc tế trong ngành du lịch?
Khi lập hợp đồng với đối tác quốc tế trong ngành du lịch, có nhiều yếu tố pháp lý, kinh tế và văn hóa cần phải được cân nhắc để đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và giảm thiểu rủi ro. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi lập hợp đồng với đối tác quốc tế trong ngành du lịch:
Xác định rõ nội dung và phạm vi hợp đồng
Dịch vụ cung cấp: Hợp đồng cần ghi rõ loại hình dịch vụ cung cấp, chẳng hạn như tổ chức tour, đặt phòng khách sạn, vận chuyển, dịch vụ ăn uống, hướng dẫn viên, hoặc các dịch vụ bổ trợ khác.
Phạm vi dịch vụ: Mô tả chi tiết các dịch vụ mà mỗi bên sẽ cung cấp, bao gồm các điều khoản về thời gian, địa điểm, số lượng khách hàng, và tiêu chuẩn dịch vụ (ví dụ: tiêu chuẩn khách sạn, loại xe du lịch).
Các điều khoản pháp lý và quy định pháp luật
Áp dụng luật pháp: Quy định rõ luật pháp quốc gia hoặc quốc tế nào sẽ điều chỉnh hợp đồng. Đây là điều quan trọng, đặc biệt khi đối tác đến từ các quốc gia khác nhau với quy định pháp lý khác biệt.
Ví dụ: “Hợp đồng này sẽ được điều chỉnh và giải thích theo luật pháp của quốc gia A.”
Thẩm quyền giải quyết tranh chấp: Xác định rõ tòa án hoặc tổ chức trọng tài quốc tế nào sẽ giải quyết tranh chấp nếu phát sinh. Điều này giúp tránh tình trạng tranh cãi về quyền tài phán nếu có xung đột xảy ra.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Có thể chọn các trung tâm trọng tài quốc tế như ICC (International Chamber of Commerce) hoặc SIAC (Singapore International Arbitration Centre) để giải quyết tranh chấp.
Điều khoản về giá và thanh toán
Giá cả dịch vụ: Quy định chi tiết giá của từng dịch vụ hoặc gói dịch vụ. Đảm bảo rõ ràng về các khoản phụ phí (nếu có) và các khoản phí bổ sung phát sinh trong quá trình thực hiện.
Giá cần được ghi bằng đơn vị tiền tệ cụ thể (VD: USD, EUR), tránh gây nhầm lẫn về tỷ giá hối đoái.
Phương thức và thời gian thanh toán: Quy định rõ phương thức thanh toán (chuyển khoản, thẻ tín dụng, tiền mặt) và thời gian thanh toán (trước hoặc sau khi cung cấp dịch vụ). Ngoài ra, cần nêu rõ thông tin về tài khoản ngân hàng quốc tế (IBAN, SWIFT) nếu sử dụng phương thức thanh toán qua ngân hàng.
Nên thêm điều khoản bảo vệ nếu có thay đổi về tỷ giá hối đoái trong thời gian dài thực hiện hợp đồng.
Điều khoản về thuế và phí
Thuế và phí quốc tế: Xác định rõ bên nào chịu trách nhiệm thanh toán các loại thuế và phí liên quan như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế nhập khẩu, hoặc phí dịch vụ quốc tế.
Các loại thuế nhà thầu (nếu có) cũng cần được làm rõ, đặc biệt khi hợp đồng liên quan đến việc thuê dịch vụ của nhà thầu nước ngoài.
Chịu phí chuyển tiền: Quy định rõ ai sẽ chịu các phí chuyển tiền quốc tế nếu sử dụng phương thức thanh toán qua ngân hàng.
Điều khoản về bảo mật và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Bảo mật thông tin: Khi làm việc với đối tác quốc tế, việc bảo vệ thông tin bí mật như chiến lược kinh doanh, danh sách khách hàng và thông tin tài chính là rất quan trọng. Hợp đồng cần có điều khoản về bảo mật để ngăn chặn việc tiết lộ thông tin cho bên thứ ba.
Sở hữu trí tuệ: Nếu hợp đồng liên quan đến việc sử dụng thương hiệu, tên miền, hình ảnh, hoặc tài liệu quảng bá, cần quy định rõ quyền sở hữu trí tuệ và quyền sử dụng các tài sản này, bao gồm việc bảo vệ bản quyền, nhãn hiệu và các yếu tố sáng tạo.
Điều khoản về rủi ro và trách nhiệm
Trách nhiệm pháp lý: Quy định rõ trách nhiệm của từng bên trong việc thực hiện các cam kết. Điều này giúp hạn chế tranh chấp liên quan đến việc không thực hiện đúng nghĩa vụ.
Rủi ro và bồi thường: Trong ngành du lịch, các rủi ro như tai nạn, hủy tour, hoặc sự kiện bất khả kháng (force majeure) thường có thể xảy ra. Cần có điều khoản về việc bồi thường thiệt hại và quy định cụ thể bên nào sẽ chịu trách nhiệm khi rủi ro xảy ra.
Sự kiện bất khả kháng: Nên có điều khoản về tình huống bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh (ví dụ: đại dịch COVID-19), và quy định về quyền tạm hoãn hoặc hủy bỏ hợp đồng mà không bị phạt.
Quy định về hủy hợp đồng và phạt vi phạm
Điều kiện hủy hợp đồng: Quy định rõ điều kiện để một trong hai bên có thể hủy hợp đồng, bao gồm các lý do hợp lý như không thực hiện đúng nghĩa vụ hoặc vi phạm cam kết. Nên nêu rõ thủ tục thông báo và thời gian cần thông báo trước khi hủy hợp đồng.
Phạt vi phạm hợp đồng: Nếu một bên vi phạm các điều khoản hợp đồng, cần quy định rõ mức phạt và các biện pháp khắc phục. Ví dụ, một số hợp đồng có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại cho chi phí đã phát sinh nếu một bên hủy hợp đồng mà không có lý do chính đáng.
Điều khoản về bảo hiểm
Bảo hiểm du lịch: Trong ngành du lịch, bảo hiểm là một phần quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro. Cần quy định rõ bên nào sẽ chịu trách nhiệm mua bảo hiểm du lịch cho khách hàng hoặc nhân viên.
Bảo hiểm trách nhiệm: Nếu có rủi ro liên quan đến tai nạn hoặc thiệt hại trong quá trình thực hiện dịch vụ, hợp đồng cần yêu cầu các bên mua bảo hiểm trách nhiệm để bồi thường thiệt hại nếu có sự cố xảy ra.
Ngôn ngữ và bản sao hợp đồng
Ngôn ngữ hợp đồng: Trong hợp đồng với đối tác quốc tế, ngôn ngữ sử dụng là một yếu tố quan trọng. Hợp đồng nên được lập bằng tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ khác mà cả hai bên đều đồng ý) và quy định rõ ngôn ngữ chính thức của hợp đồng trong trường hợp có tranh chấp về việc diễn giải các điều khoản.
Nếu hợp đồng có nhiều phiên bản ngôn ngữ, cần chỉ rõ ngôn ngữ nào sẽ là ngôn ngữ pháp lý khi có sự mâu thuẫn giữa các phiên bản.
Thời gian thực hiện và quyền sửa đổi hợp đồng
Thời gian thực hiện hợp đồng: Hợp đồng cần quy định rõ thời gian bắt đầu và kết thúc hợp đồng. Nếu có bất kỳ sự thay đổi nào về thời gian, phải có điều khoản về việc điều chỉnh hoặc gia hạn hợp đồng.
Sửa đổi hợp đồng: Quy định cách thức sửa đổi hợp đồng nếu có thay đổi về điều kiện hoặc phạm vi công việc. Việc sửa đổi phải được thực hiện bằng văn bản và có sự đồng ý của cả hai bên.
Các yếu tố văn hóa và đạo đức
Khi làm việc với đối tác quốc tế, sự khác biệt về văn hóa và phong tục địa phương có thể ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp và hợp tác. Cần hiểu rõ và tôn trọng văn hóa kinh doanh của đối tác để tránh hiểu lầm.
Thực hành đạo đức trong kinh doanh: Quy định rõ ràng về việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức trong kinh doanh, như chống hối lộ và tham nhũng, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
Tóm tắt các yếu tố quan trọng khi lập hợp đồng:
Xác định rõ nội dung và phạm vi dịch vụ.
Luật pháp áp dụng và thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
Điều khoản về giá và phương thức thanh toán.
Quy định về thuế, phí, và chi phí chuyển tiền quốc tế.
Điều khoản bảo mật và sở hữu trí tuệ.
Rủi ro, trách nhiệm và sự kiện bất khả kháng.
Điều kiện hủy hợp đồng và phạt vi phạm.
Điều khoản bảo hiểm (bảo hiểm du lịch và trách nhiệm).
Ngôn ngữ và bản sao hợp đồng.
Thời gian thực hiện và quyền sửa đổi hợp đồng.
Tôn trọng văn hóa và chuẩn mực đạo đức trong kinh doanh.
Những lưu ý trên sẽ giúp doanh nghiệp du lịch xây dựng một hợp đồng hợp lý, hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của mình khi hợp tác với đối tác quốc tế.
Hạch toán chi phí thuê dịch vụ phụ trợ trong ngành du lịch như thế nào?
Hạch toán chi phí thuê dịch vụ phụ trợ trong ngành du lịch cần tuân thủ các quy định kế toán và đảm bảo tính chính xác, minh bạch trong việc ghi nhận chi phí. Các dịch vụ phụ trợ trong ngành du lịch có thể bao gồm thuê xe, thuê hướng dẫn viên, thuê địa điểm tổ chức sự kiện, thuê thiết bị hỗ trợ, dịch vụ vệ sinh, bảo vệ, và các dịch vụ khác hỗ trợ hoạt động kinh doanh chính.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách hạch toán chi phí thuê dịch vụ phụ trợ trong ngành du lịch:
Xác định loại chi phí thuê dịch vụ phụ trợ
Trước khi hạch toán, cần xác định rõ loại dịch vụ phụ trợ mà doanh nghiệp thuê để ghi nhận đúng tài khoản kế toán. Các dịch vụ phụ trợ có thể bao gồm:
Thuê xe vận chuyển: Chi phí thuê xe du lịch, xe đưa đón sân bay, xe vận chuyển hành khách trong các tour du lịch.
Thuê hướng dẫn viên: Chi phí thuê hướng dẫn viên du lịch theo ngày, tour hoặc hợp đồng dài hạn.
Thuê địa điểm tổ chức sự kiện: Chi phí thuê địa điểm cho hội nghị, hội thảo, sự kiện, hoặc các hoạt động giải trí trong chương trình tour.
Thuê thiết bị hỗ trợ: Chi phí thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng, thiết bị trình chiếu, hoặc các thiết bị khác cần thiết cho sự kiện hoặc tour du lịch.
Dịch vụ vệ sinh, bảo vệ: Chi phí thuê dịch vụ vệ sinh, bảo vệ tại các địa điểm tổ chức sự kiện hoặc khách sạn.
Các dịch vụ phụ trợ khác: Bao gồm các dịch vụ khác như in ấn tài liệu, dịch vụ y tế, bảo hiểm du lịch, dịch vụ phiên dịch, v.v.
Thu thập chứng từ kế toán
Để hạch toán chính xác, cần thu thập đầy đủ các chứng từ kế toán liên quan đến chi phí thuê dịch vụ phụ trợ, bao gồm:
Hợp đồng dịch vụ: Hợp đồng thuê dịch vụ phụ trợ với các điều khoản rõ ràng về giá cả, thời gian, phạm vi dịch vụ, và các điều kiện khác.
Hóa đơn GTGT hoặc hóa đơn bán hàng: Hóa đơn từ nhà cung cấp dịch vụ, phải có đầy đủ thông tin như tên đơn vị cung cấp, địa chỉ, mã số thuế, số tiền, thuế suất và tổng số tiền thanh toán.
Phiếu chi hoặc biên lai thanh toán: Biên lai thanh toán, phiếu chi tiền mặt hoặc biên lai chuyển khoản ngân hàng.
Chứng từ liên quan khác: Bao gồm các chứng từ liên quan đến việc sử dụng dịch vụ như phiếu xuất kho, biên bản nghiệm thu, báo cáo công việc, v.v.
Hạch toán chi phí thuê dịch vụ phụ trợ
Việc hạch toán chi phí thuê dịch vụ phụ trợ cần tuân thủ các quy định kế toán hiện hành. Dưới đây là cách hạch toán một số loại chi phí thuê dịch vụ phụ trợ phổ biến:
Hạch toán chi phí thuê xe vận chuyển
Nếu chi phí thuê xe vận chuyển phục vụ cho việc tổ chức tour du lịch hoặc hoạt động kinh doanh chính, chi phí này thường được ghi nhận là chi phí trực tiếp hoặc chi phí bán hàng:
Khi ghi nhận chi phí thuê xe vận chuyển:
Bút toán hạch toán:
Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán) hoặc TK 641 (Chi phí bán hàng): Số tiền chi phí thuê xe vận chuyển (chưa bao gồm VAT nếu có).
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ): Số tiền thuế GTGT đầu vào được khấu trừ (nếu có hóa đơn GTGT hợp lệ).
Có TK 111 (Tiền mặt) / TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Tổng số tiền thanh toán cho dịch vụ thuê xe vận chuyển (bao gồm cả VAT nếu có).
Hạch toán chi phí thuê hướng dẫn viên
Nếu chi phí thuê hướng dẫn viên phục vụ cho việc tổ chức tour du lịch, chi phí này cũng được ghi nhận là chi phí trực tiếp hoặc chi phí bán hàng:
Khi ghi nhận chi phí thuê hướng dẫn viên:
Bút toán hạch toán:
Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán) hoặc TK 641 (Chi phí bán hàng): Số tiền chi phí thuê hướng dẫn viên (chưa bao gồm VAT nếu có).
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ): Số tiền thuế GTGT đầu vào được khấu trừ (nếu có hóa đơn GTGT hợp lệ).
Có TK 111 (Tiền mặt) / TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Tổng số tiền thanh toán cho dịch vụ thuê hướng dẫn viên (bao gồm cả VAT nếu có).
Hạch toán chi phí thuê địa điểm tổ chức sự kiện
Chi phí thuê địa điểm tổ chức sự kiện thường được ghi nhận là chi phí quản lý doanh nghiệp hoặc chi phí bán hàng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng:
Khi ghi nhận chi phí thuê địa điểm tổ chức sự kiện:
Bút toán hạch toán:
Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) hoặc TK 641 (Chi phí bán hàng): Số tiền chi phí thuê địa điểm (chưa bao gồm VAT nếu có).
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ): Số tiền thuế GTGT đầu vào được khấu trừ (nếu có hóa đơn GTGT hợp lệ).
Có TK 111 (Tiền mặt) / TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Tổng số tiền thanh toán cho dịch vụ thuê địa điểm (bao gồm cả VAT nếu có).
Hạch toán chi phí thuê thiết bị hỗ trợ
Chi phí thuê thiết bị hỗ trợ thường được ghi nhận là chi phí quản lý doanh nghiệp hoặc chi phí bán hàng:
Khi ghi nhận chi phí thuê thiết bị hỗ trợ:
Bút toán hạch toán:
Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp) hoặc TK 641 (Chi phí bán hàng): Số tiền chi phí thuê thiết bị (chưa bao gồm VAT nếu có).
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ): Số tiền thuế GTGT đầu vào được khấu trừ (nếu có hóa đơn GTGT hợp lệ).
Có TK 111 (Tiền mặt) / TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Tổng số tiền thanh toán cho dịch vụ thuê thiết bị (bao gồm cả VAT nếu có).
Hạch toán chi phí dịch vụ vệ sinh, bảo vệ
Chi phí thuê dịch vụ vệ sinh, bảo vệ thường được ghi nhận là chi phí quản lý doanh nghiệp:
Khi ghi nhận chi phí dịch vụ vệ sinh, bảo vệ:
Bút toán hạch toán:
Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp): Số tiền chi phí thuê dịch vụ vệ sinh, bảo vệ (chưa bao gồm VAT nếu có).
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ): Số tiền thuế GTGT đầu vào được khấu trừ (nếu có hóa đơn GTGT hợp lệ).
Có TK 111 (Tiền mặt) / TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Tổng số tiền thanh toán cho dịch vụ vệ sinh, bảo vệ (bao gồm cả VAT nếu có).
Lưu ý về thuế giá trị gia tăng (VAT)
Khấu trừ thuế GTGT: Doanh nghiệp có thể khấu trừ thuế GTGT đầu vào đối với các chi phí thuê dịch vụ phụ trợ nếu có hóa đơn GTGT hợp lệ và các chi phí này phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Hóa đơn VAT: Hóa đơn phải hợp lệ, có đầy đủ thông tin theo quy định của pháp luật và thể hiện rõ số thuế GTGT đã nộp.
Giới hạn chi phí được trừ khi tính thuế TNDN
Chi phí thuê dịch vụ phụ trợ: Thường được tính vào chi phí hợp lý khi tính thuế TNDN nếu có đầy đủ chứng từ hợp lệ và phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Các chi phí bị hạn chế: Một số chi phí có thể bị hạn chế hoặc không được trừ khi tính thuế TNDN, chẳng hạn như chi phí lãi vay vượt mức khống chế, chi phí quảng cáo vượt mức quy định.
Kiểm tra và điều chỉnh
Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ các khoản chi phí thuê dịch vụ phụ trợ để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ các quy định kế toán.
Điều chỉnh sai sót: Nếu phát hiện sai sót trong quá trình hạch toán, cần thực hiện các bút toán điều chỉnh kịp thời để đảm bảo sổ sách kế toán chính xác.
Tuân thủ quy định pháp luật và kế toán
Quy định kế toán: Tuân thủ các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến việc ghi nhận và hạch toán chi phí thuê dịch vụ phụ trợ.
Quy định thuế: Đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế khi hạch toán chi phí thuê dịch vụ phụ trợ, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng và các loại thuế khác.
Bằng cách tuân thủ các bước và lưu ý trên, doanh nghiệp du lịch sẽ đảm bảo hạch toán chi phí thuê dịch vụ phụ trợ một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời tuân thủ các quy định kế toán và pháp luật hiện hành.
Hướng dẫn lập báo cáo phân tích doanh thu và lợi nhuận cho tập đoàn du lịch?
Lập báo cáo phân tích doanh thu và lợi nhuận cho tập đoàn du lịch giúp ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, xác định các yếu tố tác động đến doanh thu và lợi nhuận, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết quy trình lập báo cáo phân tích doanh thu và lợi nhuận cho tập đoàn du lịch:
Thu thập dữ liệu tài chính
Trước khi tiến hành phân tích, cần thu thập đầy đủ các dữ liệu liên quan đến doanh thu và lợi nhuận từ các công ty con và chi nhánh trong tập đoàn du lịch, bao gồm:
Báo cáo tài chính hàng quý/năm: Bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Báo cáo doanh thu chi tiết: Phân loại theo từng dịch vụ du lịch (lữ hành, lưu trú, vận chuyển, sự kiện).
Báo cáo chi phí chi tiết: Bao gồm giá vốn hàng bán (COGS), chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp.
Phân loại và tổng hợp doanh thu
Doanh thu của tập đoàn du lịch có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Vì vậy, cần phân loại doanh thu theo từng loại hình dịch vụ:
Doanh thu từ dịch vụ lữ hành: Doanh thu từ việc tổ chức các tour du lịch.
Doanh thu từ dịch vụ lưu trú: Doanh thu từ khách sạn, resort, hoặc các hình thức lưu trú khác.
Doanh thu từ dịch vụ vận chuyển: Doanh thu từ việc cung cấp phương tiện di chuyển cho khách du lịch (xe, tàu, máy bay).
Doanh thu từ dịch vụ ăn uống: Doanh thu từ nhà hàng, quán ăn thuộc tập đoàn.
Doanh thu từ các dịch vụ khác: Doanh thu từ tổ chức sự kiện, hội nghị, giải trí, hoặc các dịch vụ bổ trợ khác.
Tổng hợp doanh thu theo từng công ty con
Phân loại doanh thu theo từng công ty con hoặc chi nhánh trong tập đoàn để theo dõi hiệu quả của từng đơn vị kinh doanh.
Loại dịch vụ Công ty A (VNĐ) Công ty B (VNĐ) Công ty C (VNĐ) Tổng cộng (VNĐ)
Dịch vụ lữ hành 15,000,000,000 10,000,000,000 8,000,000,000 33,000,000,000
Dịch vụ lưu trú 7,000,000,000 5,500,000,000 6,200,000,000 18,700,000,000
Dịch vụ vận chuyển 5,000,000,000 4,000,000,000 3,500,000,000 12,500,000,000
Dịch vụ ăn uống 3,000,000,000 2,500,000,000 3,200,000,000 8,700,000,000
Dịch vụ khác 2,000,000,000 1,800,000,000 2,500,000,000 6,300,000,000
Tổng doanh thu 32,000,000,000 23,800,000,000 23,400,000,000 79,200,000,000
Phân tích doanh thu
Tăng trưởng doanh thu
So sánh doanh thu hiện tại với các kỳ trước (tháng, quý, năm) để đánh giá tốc độ tăng trưởng.
Tăng trưởng doanh thu (%) = [(Doanh thu kỳ này – Doanh thu kỳ trước) / Doanh thu kỳ trước] * 100
Ví dụ: Nếu doanh thu quý 1 là 75 tỷ VNĐ và quý 2 là 79 tỷ VNĐ, thì tỷ lệ tăng trưởng là:
Tăng trưởng (%) = [(79 – 75) / 75] * 100 = 5.33%
Phân tích doanh thu theo cơ cấu dịch vụ
So sánh tỷ lệ đóng góp doanh thu của từng loại dịch vụ để xác định dịch vụ nào tạo ra doanh thu chính cho tập đoàn.
Tỷ lệ đóng góp (%) = (Doanh thu từ dịch vụ / Tổng doanh thu) * 100
Ví dụ:
Tỷ lệ đóng góp từ dịch vụ lữ hành = (33,000,000,000 / 79,200,000,000) * 100 = 41.67%
Phân tích doanh thu theo khu vực
Nếu tập đoàn hoạt động ở nhiều khu vực địa lý khác nhau, cần phân tích doanh thu theo từng khu vực (thị trường nội địa, thị trường quốc tế) để đánh giá hiệu quả từng thị trường.
Tổng hợp và phân loại chi phí
Phân loại chi phí theo từng loại để phân tích lợi nhuận:
Giá vốn hàng bán (COGS): Bao gồm các chi phí trực tiếp liên quan đến cung cấp dịch vụ như chi phí thuê xe, thuê khách sạn, hướng dẫn viên.
Chi phí bán hàng: Bao gồm chi phí marketing, quảng cáo, khuyến mãi.
Chi phí quản lý doanh nghiệp: Bao gồm chi phí lương cho nhân viên quản lý, chi phí văn phòng, chi phí tài chính.
Loại chi phí Công ty A (VNĐ) Công ty B (VNĐ) Công ty C (VNĐ) Tổng cộng (VNĐ)
Giá vốn hàng bán (COGS) 20,000,000,000 15,500,000,000 13,000,000,000 48,500,000,000
Chi phí bán hàng 4,500,000,000 3,000,000,000 3,500,000,000 11,000,000,000
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,500,000,000 2,000,000,000 2,200,000,000 6,700,000,000
Tổng chi phí 27,000,000,000 20,500,000,000 18,700,000,000 66,200,000,000
Tính lợi nhuận
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là phần chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn hàng bán (COGS), phản ánh hiệu quả của việc cung cấp dịch vụ.
Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
Ví dụ: Lợi nhuận gộp của Công ty A = 32,000,000,000 – 20,000,000,000 = 12,000,000,000 VNĐ
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là lợi nhuận gộp sau khi trừ đi các chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh = Lợi nhuận gộp – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý doanh nghiệp
Ví dụ: Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Công ty A = 12,000,000,000 – 4,500,000,000 – 2,500,000,000 = 5,000,000,000 VNĐ
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận trước thuế là lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh sau khi cộng trừ các khoản thu nhập và chi phí tài chính.
Lợi nhuận trước thuế = Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh + Thu nhập khác – Chi phí tài chính
Ví dụ: Lợi nhuận trước thuế của Công ty A = 5,000,000,000 + 1,000,000,000 – 500,000,000 = 5,500,000,000 VNĐ
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế là khoản lợi nhuận còn lại sau khi trừ thuế thu nhập doanh nghiệp.
Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp
Ví dụ: Nếu thuế thu nhập doanh nghiệp là 20%, lợi nhuận sau thuế của Công ty A sẽ là:
Lợi nhuận sau thuế = 5,500,000,000 – (5,500,000,000 * 20%) = 4,400,000,000 VNĐ
Phân tích lợi nhuận
Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp cho biết mức độ sinh lời từ việc cung cấp dịch vụ trước khi trừ các chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = (Lợi nhuận gộp / Doanh thu) * 100
Ví dụ: Tỷ suất lợi nhuận gộp của Công ty A = (12,000,000,000 / 32,000,000,000) * 100 = 37.5%
Tỷ suất lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Tỷ suất lợi nhuận này cho biết mức độ sinh lời sau khi trừ chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (%) = (Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh / Doanh thu) * 100
Ví dụ: Tỷ suất lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Công ty A = (5,000,000,000 / 32,000,000,000) * 100 = 15.63%
Phân tích lợi nhuận theo khu vực hoặc loại hình dịch vụ
Đánh giá tỷ suất lợi nhuận theo từng khu vực hoặc dịch vụ để xác định những mảng kinh doanh hiệu quả nhất, từ đó định hướng chiến lược phát triển.
Đưa ra nhận xét và đề xuất
Sau khi phân tích doanh thu và lợi nhuận, báo cáo cần có phần đánh giá và nhận xét về kết quả hoạt động kinh doanh của tập đoàn:
Nhận xét về hiệu quả hoạt động: Đánh giá các mảng dịch vụ, công ty con, hoặc chi nhánh nào đang hoạt động tốt, và những mảng nào cần cải thiện.
Đề xuất cải thiện: Đưa ra các giải pháp tối ưu hóa chi phí, gia tăng doanh thu, hoặc nâng cao hiệu quả quản lý.
Lập báo cáo
Cuối cùng, lập báo cáo hoàn chỉnh bao gồm các phần:
Tổng quan về doanh thu.
Phân tích doanh thu theo loại hình dịch vụ và khu vực.
Phân tích chi phí.
Phân tích lợi nhuận.
Nhận xét và đề xuất cải thiện.
Báo cáo này sẽ giúp ban lãnh đạo tập đoàn du lịch có cái nhìn toàn diện về tình hình doanh thu, lợi nhuận, và hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược cho tương lai.
Tham khảo thêm:
Thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư
Thành lập công ty dịch vụ quảng cáo có vốn đầu tư nước ngoài
Dịch vụ giải thể doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Dịch vụ kế toán trọn gói gồm những gì?
Dịch vụ kế toán & báo cáo thuế trọn gói hay dịch vụ kế toán thuế trọn gói là bao gồm: Báo cáo tài chính, rà soát hoàn thiện sổ sách kế toán, quyết toán thuế TNCN, TNDN, thành lập và giải thể công ty, bảo hiểm xã hội lao động…Khi cung cấp cho thuê lĩnh vực về kế toán, thuế thì Gia Minh đã được sự đồng ý của cơ quan quản lý thuế của nhà nước cấp phép hoạt động.
Du lịch là lĩnh vực đặc thù, chính vì vậy việc tính toán ra giá thành của từng dịch vụ hay từng hợp đồng không phải điều đơn giản. Kế toán cần tách biệt ra các loại chi phí của từng hợp đồng, không được gộp chung lại để tránh sai sót. Trong hợp đồng sẽ phát sinh nhiều chi phí khác nhau, kế toán phải phân biệt rõ các chi phí có liên quan để hạch toán cho phù hợp.
Những chi phí thường phát sinh trong kế toán du lịch
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: xe vận chuyển hành khách đi lại, tiền ăn, uống của hành khách, vé tham quan, tiền khách sạn,….(trừ trường hợp thuê xe bên ngoài).
Chi phí nhân công trực tiếp: tiền lương, bảo hiểm của nhân viên trực tiếp hướng dẫn khách đi tham quan du lịch.
Chi phí sản xuất chung bao gồm: chi phí đường bộ, chi phí bảo hiểm cho khách, chi phí vật dụng sử dụng cho tour du lịch như: nước uống, khăn lạnh, áo quần, dày, dép, nón,….
Khi đã xác định đúng được chi phí cho từng hợp đồng thì kế toán dễ dàng xác định được giá vốn của từng hợp đồng từ đó lên được lợi nhuận của từng hợp đồng. Các công việc này khá phức tạp đòi hỏi nhân viên làm lâu năm trong lĩnh vực này và có chuyên môn cao mới làm tốt được.
Giám đốc các doanh nghiệp thường tập trung vào các hoạt động kinh doanh và không có thời gian tìm hiểu về hệ thống sổ sách kế toán của doanh nghiệp. Các công việc của kế toán không có người giám sát, cũng như hướng dẫn thì sai sót khó có thể tránh khỏi. Các thông tư, nghị định, luật thuế thay đổi liên tục đòi hỏi nhân viên phải cập nhật đúng và kịp thời, nếu cập nhật không đầy đủ hay hiểu sai ý thì rất nguy hiểm cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp áp dụng thông tư 200/2014 hoặc thông tư 133/2016 thay thế quyết định 48/2006 thì cách hạch toán và cách tập hợp cũng khác nhau.
Đối tượng cần sử dụng dịch vụ kế toán thuế/ báo cáo thuế
Doanh nghiệp mới thành lập, startup không có nhiều kinh phí
Doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ chưa hoàn thiện bộ phận kế toán
Doanh nghiệp lâu năm nhưng hệ thống sổ sách kế toán bất ổn, cần tư vấn và gỡ rối
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, không am hiểu luật pháp Việt Nam
Công ty dịch vụ kế toán Gia Minh chuyên hỗ trợ doanh nghiệp xử ký công tác kế toán, thuế
Công ty dịch vụ kế toán Gia Minh chuyên hỗ trợ DN xử ký công tác kế toán, thuế
Trong mỗi doanh nghiệp, có nhiều hoạt động, công việc bộ phận kế toán phải thực hiện thường xuyên hoặc định kỳ, ví dụ như:
Báo cáo tài chính năm
Rà soát, rỡ rối sổ sách
Báo cáo thuế
Đăng ký bảo hiểm xã hội
Nhưng trong quá trình kinh doanh, chủ doanh nghiệp không thể tránh khỏi những sai sót, một sai sót dù rất nhỏ cũng dẫn đến nhiều phiền phức, thậm chí vướng vào kiện tụng pháp lý.
Các vấn đề về thuế và kế toán doanh nghiệp thường gặp phải
Không kịp thời cập nhật những luật thuế, luật kế toán mới nhất
Thường xuyên mắc các lỗi về hóa đơn, kê khai thuế, quy định thời hạn nộp thuế…
Kế toán ít kinh nghiệm xử lý các vấn đề phát sinh, lỗi, vướng mắc về luật
Thay đổi nhân sự kế toán thường xuyên gây khó khăn xử lý sổ sách
Chi phí cho một nhân viên kế toán khá cao (ít nhất 7-10 triệu đồng)
Doanh nghiệp quy mô nhỏ, không cần thiết phải có nhân viên kế toán cố định
Công việc định kì khi khách hàng thuê dịch vụ kế toán trọn gói tại Gia Minh
Nội dung chi tiết những công việc mà Gia Minh sẽ thực hiện khi quý khách hàng thuê dịch vụ kế toán thuế trọn gói của chúng tôi:
Hàng tháng
Hoàn thiện sổ sách kế toán gồm: sổ nhật ký chung S03a-DN. Sổ cái S03b-DN. Sổ quỹ tiền mặt S07-DN. Sổ tiền gửi ngân hàng S08-DN. Bảng CĐSPS S06-DN. Sổ tài sản cố định S21-DN. Phiếu thu mẫu 01-TT, Phiếu chi mẫu 02-TT, Phiếu nhập xuất mẫu 01,02-VT & bảng thanh toán tiền lương mẫu 02-LĐTL.
Sau đó xuất file kế toán lập báo cáo gửi quý khách hàng để đối chiếu và giải thích chi tiết các số liệu.
Theo Quý
Lập tờ khai thuế giá trị gia tăng(VAT), thuế thu nhập cá nhân(TNCN). Tạm tính thuế thu nhập của doanh nghiệp(TNDN) & làm báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn theo quý.
Cuối năm
Lập tờ khai quyết toán thuế TNDN, TNCN, lập báo cáo tài chính cuối năm & thay mặt quý công ty, doanh nghiệp làm việc với Chi Cục Thuế khi cần giải trình quyết toán thuế trong thời gian quý khách hàng thuê dịch vụ kế toán trọn gói tại Gia Minh.
Những ai nên thuê dịch vụ kế toán
Phần lớn đa số khách hàng đang thuê dịch vụ kế toán & báo cáo thuế trọn gói giá rẻ tại Hà Nội & TP HCM của Gia Minh bao gồm:
Hộ cá nhân, hộ kinh doanh, công ty, doanh nghiệp nhỏ lẻ vừa hoạt động thành lập được 1 thời gian ngắn không đủ nhân sự phòng ban kế toán
Khách hàng đã và đang thuê dịch vụ kế toán tại nhà cầm hồ sơ về làm nhưng công việc lại không đáp ứng được gây rủi ro hậu quả nghiêm trọng về hóa đơn chứng từ sổ sách kế toán.
Công ty, doanh nghiệp cần làm lại sổ sách kế toán để hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo tháng, theo quý hoặc làm báo cáo tài chính cuối năm quyết toán thuế.
Quý khách hàng cần thuê dịch vụ để hỗ trợ các vấn đề về báo cáo thuế, báo cáo tài chính theo đúng pháp luật chuẩn thông tư, nghị định.
Bảng giá dịch vụ kế toán trọn gói
STT | SỐ LƯỢNG CHỨNG TỪ | PHÍ DỊCH VỤ | ||
THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ | XÂY DỰNG – LẮP ĐẶT | SẢN XUẤT – GIA CÔNG – CHẾ BIẾN | ||
1 | 0 – 9 chứng từ | 600.000 | 700.000 | 700.000 |
2 | 10 – 29 chứng từ | 800.000 | 900.000 | 900.000 |
3 | 30 – 49 chứng từ | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.300.000 |
4 | 50 – 69 chứng từ | 1.600.000 | 1.800.000 | 1.900.000 |
5 | 70 – 99 chứng từ | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.400.000 |
6 | Trên 100 chứng từ | THƯƠNG LƯỢNG |
Bảng giá làm báo cáo tài chính
STT | SỐ LƯỢNG CHỨNG TỪ | PHÍ BÁO CÁO |
1 | Dưới 10 chứng từ/tháng | 1.500.000 đồng |
2 | Từ 11 đến 20 chứng từ/tháng | 2.000.000 đồng |
3 | Từ 21 đến 30 chứng từ | 2.500.000 đồng |
4 | Từ 31 đến 50 chứng từ | 3.000.000 đồng |
5 | Từ 51 đến 70 chứng từ | 3.500.000 đồng |
6 | Từ 71 đến 100 chứng từ | 4.500.000 đồng |
7 | Từ 101 đến 150 chứng từ/tháng | 5.500.000 đồng |
8 | Từ 151 đến 200 chứng từ/tháng | 6.500.000 đồng |
Lưu ý:
Đối với công ty có yếu tố nước ngoài phí công thêm: 3.000.000 đồng
Phí đăng ký bảo hiểm xã hội
DỊCH VỤ | CHI PHÍ | GHI CHÚ |
Đăng ký khai trình lao động, thang bảng lương, tham gia BHXH mới | 1.200.000 | Không quá 5 lao động, tham gia BHXH lần đầu tiên |
Đăng ký tăng / giảm lao động | 300.000 | dưới 3 người |
Phí dịch vụ báo cáo tình hình sử dụng lao động; tai nạn lao động | 400.000 đồng / lần |
|
Phí dịch vụ theo dõi, báo cáo lao động | 200.000 đồng / tháng | Không quá 10 người; chỉ phát sinh khi khách hàng thành lập công đoàn |
Thời hạn nộp tiền thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính theo quy định hiện nay
Quý 1: Hạn chậm nhất là ngày 30/04;
Quý 2: Hạn chậm nhất là ngày 30/07;
Quý 3: Hạn chậm nhất là ngày 30/10;
Quý 4: Hạn chậm nhất là ngày 30/01 năm sau;
Tìm hiểu thêm:
Thủ tục chuyển nhượng cổ phần chủ đầu tư nên biết
Giải thể công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Thành lập công ty du lịch lữ hành có vốn đầu tư nước ngoài
Thời hạn Nộp báo cáo tài chính năm
Hạn nộp chậm nhất báo cáo tài chính năm trước là ngày 30/03 năm sau.
Cam kết trách nhiệm của Gia Minh khi cung cấp dịch vụ kế toán thuế
Tuyệt đối không phát sinh bất cứ chi phí nào khác ngoài gói dịch vụ;
Tuân thủ đúng quy định theo Luật Kế Toán hiện hành;
Hỗ trợ tư vấn pháp lý doanh nghiệp, tư vấn các vấn đề khác liên quan (nếu có phát sinh);
Không ép khách hàng sử dụng thêm dịch vụ để trục lợi cho mình như một số đơn vị khác;
Chịu hoàn toàn trách nhiệm tất cả các chứng từ, hồ sơ, báo cáo tài chính do Gia Minh thực hiện;
Chịu trách nhiệm giải trình, giải thích hồ sơ kế toán thuế khi cơ quan nhà nước có yêu cầu;
Cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin kế toán của khách hàng.
Dịch vụ kế toán du lịch Vĩnh Long chính là yếu tố quan trọng góp phần vào sự thành công của các doanh nghiệp du lịch. Bằng việc lựa chọn một đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán uy tín, các doanh nghiệp không chỉ đảm bảo tính chính xác, minh bạch trong mọi báo cáo tài chính mà còn có thêm thời gian để tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút du khách. Hãy để những con số kể câu chuyện thành công của doanh nghiệp bạn!
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Xin visa du lịch 1 năm cho người Mỹ
Hướng dẫn xin visa du lịch nước ngoài tại Việt Nam
Thành lập công ty du lịch lữ hành có vốn đầu tư nước ngoài
Giấy phép an toàn thực phẩm dịch vụ ăn uống khu du lịch
Thành lập công ty kinh doanh đại lý du lịch
Cơ sở lưu trú du lịch là gì? Điều kiện kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch
Thủ tục thành lập công ty du lịch mới nhất
Lưu ý mã ngành nghề đăng ký kinh doanh du lịch
Thành lập công ty du lịch có vốn đầu tư nước ngoài
Thủ tục thành lập công ty kinh doanh du lịch lữ hành
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com
Địa chỉ: Số 374 đường Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Vĩnh Long