Dịch vụ kế toán du lịch Huyện Cờ Đỏ
Dịch vụ kế toán du lịch Huyện Cờ Đỏ
Huyện Cờ Đỏ, với tiềm năng du lịch dồi dào, đang ngày càng thu hút các nhà đầu tư. Song song với sự phát triển sôi động của ngành du lịch, nhu cầu về dịch vụ kế toán chuyên nghiệp cũng ngày càng tăng cao. Dịch vụ kế toán du lịch Huyện Cờ Đỏ không chỉ đơn thuần là con số, mà còn là “người bạn đồng hành” tin cậy, giúp các doanh nghiệp du lịch vận hành hiệu quả, tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật.

Hướng dẫn lập báo cáo phân tích lợi nhuận gộp cho công ty du lịch?
Lập báo cáo phân tích lợi nhuận gộp cho công ty du lịch là một bước quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của công ty. Báo cáo này giúp xác định mức độ sinh lời từ các hoạt động kinh doanh chính trước khi trừ đi các chi phí quản lý và chi phí tài chính. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để lập báo cáo phân tích lợi nhuận gộp cho công ty du lịch:
Xác định mục tiêu và phạm vi của báo cáo
Trước khi bắt đầu, cần xác định rõ mục tiêu và phạm vi của báo cáo:
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả kinh doanh của các hoạt động cung cấp dịch vụ du lịch, xác định mức độ sinh lời từ doanh thu thuần và đưa ra các quyết định chiến lược để cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Phạm vi: Báo cáo có thể được lập cho một khoảng thời gian cụ thể (tháng, quý, năm) hoặc cho các sản phẩm/dịch vụ cụ thể (tour du lịch, vé máy bay, khách sạn, dịch vụ bổ sung, v.v.).
Thu thập dữ liệu cần thiết
Để lập báo cáo phân tích lợi nhuận gộp, cần thu thập đầy đủ và chính xác các dữ liệu liên quan đến doanh thu và giá vốn hàng bán:
Doanh thu thuần: Tổng doanh thu từ việc cung cấp các dịch vụ du lịch (bao gồm tour du lịch, vé máy bay, dịch vụ khách sạn, và các dịch vụ bổ sung) sau khi trừ đi các khoản giảm giá, chiết khấu thương mại và các khoản hoàn trả.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Giá vốn hàng bán (COGS): Bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp liên quan đến việc cung cấp dịch vụ du lịch, chẳng hạn như chi phí thuê xe, vé máy bay, chi phí lưu trú, chi phí ăn uống, tiền lương hướng dẫn viên, chi phí vé tham quan, và các chi phí khác liên quan trực tiếp đến việc thực hiện dịch vụ.
Xây dựng cấu trúc báo cáo
Báo cáo phân tích lợi nhuận gộp thường được cấu trúc theo các mục chính để giúp dễ dàng so sánh và phân tích:
Phần 1: Tổng quan doanh thu và giá vốn hàng bán
Doanh thu thuần: Tóm tắt tổng doanh thu từ tất cả các dịch vụ du lịch sau khi trừ đi các khoản giảm giá, chiết khấu và hoàn trả.
Giá vốn hàng bán (COGS): Tổng hợp tất cả các chi phí trực tiếp liên quan đến việc cung cấp dịch vụ du lịch.
Phần 2: Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp: Được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán.
Tỷ suất lợi nhuận gộp: Tính bằng cách lấy lợi nhuận gộp chia cho doanh thu thuần, thể hiện dưới dạng phần trăm (%).
Phần 3: Phân tích lợi nhuận gộp theo từng dịch vụ
Tour du lịch: Doanh thu thuần, giá vốn hàng bán, lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp cho từng loại tour du lịch (tour nội địa, tour quốc tế, tour ngắn ngày, tour dài ngày).
Vé máy bay: Doanh thu thuần, giá vốn hàng bán, lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp từ việc bán vé máy bay.
Dịch vụ khách sạn: Doanh thu thuần, giá vốn hàng bán, lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp từ dịch vụ khách sạn.
Dịch vụ bổ sung: Doanh thu thuần, giá vốn hàng bán, lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp từ các dịch vụ bổ sung khác (bảo hiểm du lịch, thuê xe, dịch vụ visa, v.v.).
Phần 4: Phân tích biến động lợi nhuận gộp
So sánh với kỳ trước: Phân tích biến động lợi nhuận gộp so với kỳ trước (tháng, quý, năm) để xác định xu hướng tăng giảm.
Phân tích nguyên nhân: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp, chẳng hạn như thay đổi trong doanh thu, giá vốn hàng bán, chi phí nguyên vật liệu, và chi phí lao động.
Phần 5: Đề xuất và kiến nghị
Cải thiện hiệu quả kinh doanh: Đưa ra các đề xuất để cải thiện hiệu quả kinh doanh, tối ưu hóa lợi nhuận gộp và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Chiến lược giảm chi phí: Đưa ra các chiến lược giảm chi phí và tối ưu hóa sử dụng nguồn lực để tăng lợi nhuận gộp.
Phân tích lợi nhuận gộp theo từng dịch vụ
Phân tích lợi nhuận gộp theo từng dịch vụ giúp doanh nghiệp du lịch hiểu rõ hơn về mức độ sinh lời của từng loại dịch vụ và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp:
Phân tích lợi nhuận gộp theo loại tour du lịch:
Doanh thu thuần từ tour du lịch: Tổng doanh thu từ các loại tour du lịch khác nhau.
Giá vốn hàng bán của tour du lịch: Chi phí trực tiếp liên quan đến từng loại tour, bao gồm chi phí vận chuyển, lưu trú, ăn uống, vé tham quan, hướng dẫn viên, v.v.
Lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp của tour du lịch: Được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán, và tỷ suất lợi nhuận gộp được tính bằng lợi nhuận gộp chia cho doanh thu thuần.
Phân tích lợi nhuận gộp từ vé máy bay:
Doanh thu thuần từ vé máy bay: Tổng doanh thu từ việc bán vé máy bay.
Giá vốn hàng bán của vé máy bay: Chi phí mua vé máy bay từ các hãng hàng không hoặc đại lý vé.
Lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp từ vé máy bay: Được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán, và tỷ suất lợi nhuận gộp được tính bằng lợi nhuận gộp chia cho doanh thu thuần.
Phân tích lợi nhuận gộp từ dịch vụ khách sạn:
Doanh thu thuần từ dịch vụ khách sạn: Tổng doanh thu từ việc đặt phòng khách sạn cho khách hàng.
Giá vốn hàng bán của dịch vụ khách sạn: Chi phí mua dịch vụ khách sạn từ các nhà cung cấp hoặc đại lý.
Lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp từ dịch vụ khách sạn: Được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán, và tỷ suất lợi nhuận gộp được tính bằng lợi nhuận gộp chia cho doanh thu thuần.
Phân tích lợi nhuận gộp từ các dịch vụ bổ sung:
Doanh thu thuần từ các dịch vụ bổ sung: Tổng doanh thu từ các dịch vụ bổ sung khác.
Giá vốn hàng bán của các dịch vụ bổ sung: Chi phí mua các dịch vụ bổ sung từ các nhà cung cấp.
Lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp từ các dịch vụ bổ sung: Được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán, và tỷ suất lợi nhuận gộp được tính bằng lợi nhuận gộp chia cho doanh thu thuần.
Lập báo cáo phân tích lợi nhuận gộp
Dựa trên cấu trúc đã xây dựng, lập báo cáo phân tích lợi nhuận gộp theo các bước sau:
Tổng hợp doanh thu và giá vốn hàng bán: Tổng hợp các khoản doanh thu thuần và giá vốn hàng bán cho từng dịch vụ du lịch vào các mục chi phí tương ứng trong báo cáo.
Tính toán lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp: Tính lợi nhuận gộp và tỷ suất lợi nhuận gộp cho từng dịch vụ du lịch và cho toàn bộ công ty.
Phân tích biến động lợi nhuận gộp: Phân tích biến động lợi nhuận gộp theo các yếu tố ảnh hưởng như thời gian, loại dịch vụ, kênh bán hàng, và so sánh với kỳ trước để xác định nguyên nhân chênh lệch.
Trình bày số liệu: Trình bày số liệu dưới dạng bảng, biểu đồ và đồ thị để dễ dàng nắm bắt thông tin và so sánh.
Kết luận và đề xuất: Đưa ra các kết luận về tình hình lợi nhuận gộp và đề xuất các biện pháp
Lưu ý gì khi hạch toán chi phí bảo hiểm cho khách du lịch?
Khi hạch toán chi phí bảo hiểm cho khách du lịch, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định kế toán hiện hành, đồng thời đảm bảo tính chính xác trong việc ghi nhận và phân bổ chi phí này. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi hạch toán chi phí bảo hiểm cho khách du lịch:
Phân loại chi phí bảo hiểm
Chi phí bảo hiểm cho khách du lịch có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, và việc phân loại chính xác các loại bảo hiểm sẽ giúp hạch toán đúng tài khoản và kiểm soát chi phí:
Bảo hiểm du lịch nội địa: Áp dụng cho các tour trong nước, bảo vệ khách du lịch khỏi rủi ro như tai nạn, ốm đau trong quá trình du lịch.
Bảo hiểm du lịch quốc tế: Áp dụng cho các tour nước ngoài, bao gồm cả bảo hiểm tai nạn, y tế và hành lý.
Bảo hiểm hủy tour: Bảo hiểm cho trường hợp khách du lịch phải hủy tour do các lý do bất khả kháng như bệnh tật hoặc tai nạn trước khi tour bắt đầu.
Thu thập đầy đủ chứng từ liên quan
Để hạch toán chi phí bảo hiểm một cách chính xác, doanh nghiệp cần thu thập và lưu trữ đầy đủ các chứng từ liên quan, bao gồm:
Hóa đơn bảo hiểm: Hóa đơn từ các công ty bảo hiểm, ghi rõ số tiền bảo hiểm đã thanh toán và thuế GTGT (nếu có).
Chứng từ thanh toán: Biên lai hoặc phiếu thu nếu thanh toán bằng tiền mặt, hoặc phiếu chuyển khoản nếu thanh toán qua ngân hàng.
Hợp đồng bảo hiểm: Các hợp đồng mua bảo hiểm cho từng tour du lịch, xác định rõ phạm vi bảo hiểm và số lượng khách hàng tham gia.
Hạch toán chi phí bảo hiểm
Chi phí bảo hiểm cho khách du lịch thường được ghi nhận là một phần của chi phí trực tiếp liên quan đến tour du lịch, và được hạch toán như sau:
Hạch toán khi mua bảo hiểm (nếu thanh toán ngay)
Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán): Ghi nhận chi phí bảo hiểm cho từng tour du lịch.
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ, nếu có): Ghi nhận thuế GTGT đầu vào (nếu có).
Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc Có TK 112 (Tiền gửi ngân hàng): Ghi nhận số tiền thanh toán cho nhà cung cấp bảo hiểm.
Hạch toán khi mua chịu (chưa thanh toán ngay)
Nếu chi phí bảo hiểm chưa được thanh toán ngay, doanh nghiệp cần ghi nhận vào khoản phải trả:
Nợ TK 632 (Giá vốn hàng bán): Ghi nhận chi phí bảo hiểm cho tour.
Nợ TK 133 (Thuế GTGT được khấu trừ): Ghi nhận thuế GTGT đầu vào (nếu có).
Có TK 331 (Phải trả người bán): Ghi nhận khoản phải trả cho công ty bảo hiểm.
Phân bổ chi phí bảo hiểm cho từng tour
Nếu doanh nghiệp mua bảo hiểm cho nhiều tour cùng lúc, cần phân bổ chi phí bảo hiểm một cách hợp lý cho từng tour du lịch hoặc từng khách hàng. Có hai phương pháp phổ biến để phân bổ:
Phân bổ theo số lượng khách: Chia đều chi phí bảo hiểm cho số lượng khách tham gia từng tour.
Phân bổ theo doanh thu tour: Phân bổ chi phí bảo hiểm theo tỷ lệ doanh thu của từng tour du lịch.
Ví dụ: Nếu chi phí bảo hiểm là 5,000,000 VNĐ cho 50 khách hàng tham gia 2 tour, thì chi phí bảo hiểm cho mỗi khách sẽ là 100,000 VNĐ. Số chi phí bảo hiểm sẽ được phân bổ cho từng tour dựa trên số lượng khách hoặc doanh thu của từng tour.
Kiểm soát chi phí bảo hiểm
Kiểm soát chi phí bảo hiểm là rất quan trọng để đảm bảo không phát sinh chi phí quá cao hoặc không cần thiết. Doanh nghiệp cần chú ý các điểm sau:
Kiểm tra hợp đồng bảo hiểm: Đảm bảo rằng các điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm bao gồm đầy đủ quyền lợi bảo hiểm cho khách du lịch, tránh trường hợp mua phải các gói bảo hiểm không phù hợp.
So sánh giá: Nên so sánh giá giữa các công ty bảo hiểm khác nhau để chọn được gói bảo hiểm phù hợp nhất với chi phí hợp lý.
Tính toán kỹ chi phí: Tính toán chi phí bảo hiểm chính xác theo số lượng khách và giá trị hợp đồng để tránh phân bổ sai chi phí.
Xử lý hoàn tiền hoặc bồi thường bảo hiểm (nếu có)
Trong trường hợp xảy ra các sự cố bảo hiểm như tai nạn hoặc hủy tour, khách du lịch có thể yêu cầu bồi thường bảo hiểm. Khi đó, doanh nghiệp cần thực hiện hạch toán các khoản hoàn trả hoặc bồi thường như sau:
Hoàn tiền bảo hiểm cho khách (nếu tour bị hủy)
Nợ TK 511 (Doanh thu cung cấp dịch vụ): Ghi giảm doanh thu nếu khách yêu cầu hoàn tiền bảo hiểm.
Có TK 111, 112 (Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng): Số tiền hoàn trả cho khách hàng.
Bồi thường bảo hiểm từ công ty bảo hiểm
Nếu doanh nghiệp nhận được tiền bồi thường từ công ty bảo hiểm, cần hạch toán:
Nợ TK 111, 112 (Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng): Số tiền bồi thường nhận được.
Có TK 632 (Giá vốn hàng bán): Ghi giảm chi phí bảo hiểm hoặc các chi phí phát sinh khác (nếu có).
Lưu trữ chứng từ
Việc lưu trữ đầy đủ chứng từ liên quan đến chi phí bảo hiểm là rất quan trọng để phục vụ cho quá trình kiểm toán và đối chiếu sau này. Các chứng từ cần lưu trữ bao gồm:
Hóa đơn mua bảo hiểm.
Hợp đồng bảo hiểm.
Phiếu thu, biên lai thanh toán.
Các tài liệu liên quan đến bồi thường bảo hiểm (nếu có).
Tuân thủ các quy định về thuế
Chi phí bảo hiểm cho khách du lịch thường được coi là chi phí hợp lý và được khấu trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), nhưng cần lưu ý:
Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Đảm bảo rằng hóa đơn bảo hiểm có đầy đủ thông tin hợp lệ để khấu trừ thuế GTGT đầu vào (nếu có).
Chi phí hợp lý: Chỉ những chi phí bảo hiểm có chứng từ hợp lệ và liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh mới được tính vào chi phí hợp lý khi tính thuế TNDN.
Theo dõi và báo cáo chi phí bảo hiểm
Doanh nghiệp cần lập báo cáo tổng hợp chi phí bảo hiểm cho từng tour và toàn bộ hoạt động trong kỳ. Báo cáo này giúp đánh giá hiệu quả của các chương trình bảo hiểm, từ đó đưa ra các quyết định điều chỉnh cho các tour sau.
Bằng cách tuân thủ các lưu ý trên, doanh nghiệp có thể hạch toán chi phí bảo hiểm cho khách du lịch một cách chính xác, minh bạch và hiệu quả, đảm bảo tối ưu hóa chi phí và tuân thủ các quy định kế toán và thuế.
Quy trình lập báo cáo quản trị doanh thu và chi phí cho doanh nghiệp du lịch?
Lập báo cáo quản trị doanh thu và chi phí cho doanh nghiệp du lịch là một quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh, kiểm soát chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận. Quy trình này bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích thông tin và trình bày kết quả để hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết quy trình lập báo cáo quản trị doanh thu và chi phí cho doanh nghiệp du lịch:
Xác định mục tiêu và phạm vi của báo cáo
Trước khi bắt đầu lập báo cáo, cần xác định rõ mục tiêu và phạm vi của báo cáo:
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, kiểm soát chi phí, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu và chi phí, và đưa ra các đề xuất cải thiện.
Phạm vi: Báo cáo có thể được lập theo tháng, quý, năm hoặc theo từng dự án, bộ phận kinh doanh, hoặc loại dịch vụ (tour du lịch, vé máy bay, dịch vụ khách sạn, v.v.).
Thu thập dữ liệu doanh thu và chi phí
Thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác là bước quan trọng đầu tiên trong quá trình lập báo cáo. Dữ liệu cần thu thập bao gồm:
Doanh thu
Doanh thu từ các hoạt động chính: Bao gồm doanh thu từ việc tổ chức tour du lịch, bán vé máy bay, cung cấp dịch vụ khách sạn, và các dịch vụ bổ sung khác.
Doanh thu từ các hoạt động phụ: Bao gồm doanh thu từ các hoạt động ngoài lề như cho thuê tài sản, dịch vụ ăn uống, và các dịch vụ không thuộc hoạt động chính.
Giảm giá, chiết khấu, và các khoản hoàn trả: Phải được trừ ra khỏi tổng doanh thu để tính doanh thu thuần.
Chi phí
Chi phí trực tiếp: Bao gồm các chi phí liên quan trực tiếp đến việc cung cấp dịch vụ như chi phí thuê xe, vé máy bay, chi phí lưu trú, chi phí ăn uống, lương hướng dẫn viên, chi phí vé tham quan, v.v.
Chi phí gián tiếp: Bao gồm các chi phí không liên quan trực tiếp nhưng cần thiết để duy trì hoạt động, như chi phí quản lý, chi phí văn phòng, chi phí marketing, chi phí bảo hiểm, và chi phí khấu hao tài sản cố định.
Chi phí khác: Bao gồm các chi phí bất thường hoặc không dự kiến như chi phí đền bù, chi phí pháp lý.
Phân loại và phân bổ doanh thu, chi phí
Phân loại và phân bổ doanh thu, chi phí giúp dễ dàng theo dõi và phân tích các khoản mục này:
Phân loại theo hoạt động: Phân loại doanh thu và chi phí theo từng hoạt động cụ thể như tổ chức tour, bán vé máy bay, cung cấp dịch vụ khách sạn, v.v.
Phân loại theo thời gian: Phân loại doanh thu và chi phí theo từng giai đoạn thời gian (tháng, quý, năm).
Phân bổ chi phí gián tiếp: Phân bổ các chi phí gián tiếp vào các hoạt động kinh doanh cụ thể để xác định mức độ đóng góp của từng hoạt động vào tổng chi phí.
Xây dựng cấu trúc báo cáo
Cấu trúc báo cáo quản trị doanh thu và chi phí thường được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Tổng quan doanh thu
Doanh thu tổng thể: Tổng hợp doanh thu từ tất cả các hoạt động kinh doanh chính và phụ.
Doanh thu theo hoạt động: Chi tiết doanh thu từ từng hoạt động (tour du lịch, vé máy bay, khách sạn, dịch vụ bổ sung, v.v.).
Phần 2: Tổng quan chi phí
Chi phí tổng thể: Tổng hợp tất cả các chi phí phát sinh trong kỳ báo cáo.
Chi phí theo hoạt động: Chi tiết chi phí cho từng hoạt động, bao gồm chi phí trực tiếp và gián tiếp.
Phần 3: So sánh doanh thu và chi phí
Lợi nhuận gộp: Được tính bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán (COGS), thể hiện khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính.
Lợi nhuận thuần: Được tính bằng cách lấy lợi nhuận gộp trừ đi tất cả các chi phí khác (quản lý, marketing, tài chính, v.v.).
Phần 4: Phân tích biến động
So sánh với kỳ trước: So sánh doanh thu, chi phí, và lợi nhuận giữa các kỳ báo cáo (tháng, quý, năm) để xác định xu hướng và biến động.
Phân tích nguyên nhân: Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự biến động của doanh thu và chi phí, chẳng hạn như thay đổi về giá bán, khối lượng khách hàng, chi phí đầu vào, hoặc hiệu quả của các chiến lược marketing.
Phần 5: Đề xuất và kiến nghị
Cải thiện doanh thu: Đưa ra các đề xuất để tăng doanh thu như phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường, nâng cao chất lượng dịch vụ.
Tối ưu hóa chi phí: Đưa ra các chiến lược để cắt giảm chi phí, tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực và cải thiện quản lý tài chính.
Lập báo cáo quản trị doanh thu và chi phí
Dựa trên cấu trúc đã xây dựng, lập báo cáo quản trị doanh thu và chi phí theo các bước sau:
Tổng hợp số liệu: Tổng hợp các khoản doanh thu và chi phí từ dữ liệu đã thu thập và phân loại.
Tính toán lợi nhuận: Tính toán các chỉ số lợi nhuận như lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần, và tỷ suất lợi nhuận để đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Phân tích biến động: Phân tích biến động doanh thu và chi phí để xác định xu hướng và nguyên nhân chênh lệch giữa các kỳ báo cáo.
Trình bày kết quả: Trình bày kết quả phân tích dưới dạng bảng, biểu đồ, và đồ thị để dễ dàng nắm bắt thông tin và so sánh.
Kết luận và đề xuất: Đưa ra các kết luận về tình hình kinh doanh và đề xuất các biện pháp cải thiện.
Trình bày và phân phối báo cáo
Chuẩn bị bài trình bày: Chuẩn bị một bài trình bày rõ ràng và dễ hiểu, bao gồm các điểm chính và kết quả quan trọng từ báo cáo.
Phân phối báo cáo: Gửi báo cáo tới các bộ phận liên quan và ban lãnh đạo để thảo luận và đưa ra quyết định.
Theo dõi và điều chỉnh
Theo dõi hiệu quả: Sau khi thực hiện các đề xuất, cần theo dõi hiệu quả và điều chỉnh kế hoạch kinh doanh nếu cần thiết.
Cập nhật báo cáo định kỳ: Liên tục cập nhật báo cáo theo định kỳ để đảm bảo thông tin luôn chính xác và kịp thời.
Lưu trữ và bảo mật thông tin
Lưu trữ hồ sơ: Đảm bảo lưu trữ đầy đủ hồ sơ và chứng từ liên quan đến doanh thu và chi phí để phục vụ cho việc tra cứu và kiểm tra khi cần.
Bảo mật thông tin: Đảm bảo thông tin trong báo cáo quản trị doanh thu và chi phí được bảo mật, chỉ chia sẻ với những người có thẩm quyền.
Bằng cách tuân thủ các bước trên, doanh nghiệp du lịch sẽ có thể lập báo cáo quản trị doanh thu và chi phí một cách chính xác, chi tiết và hiệu quả, hỗ trợ ra quyết định kinh doanh chiến lược và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Tìm hiểu thêm:
Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận đầu tư
Thành lập công ty dịch vụ quảng cáo có vốn đầu tư nước ngoài
Thủ tục chuyển nhượng cổ phần chủ đầu tư nên biết
Công việc định kì khi khách hàng thuê dịch vụ kế toán trọn gói tại Gia Minh
Nội dung chi tiết những công việc mà Gia Minh sẽ thực hiện khi quý khách hàng thuê dịch vụ kế toán thuế trọn gói của chúng tôi:
Hàng tháng
Hoàn thiện sổ sách kế toán gồm: sổ nhật ký chung S03a-DN. Sổ cái S03b-DN. Sổ quỹ tiền mặt S07-DN. Sổ tiền gửi ngân hàng S08-DN. Bảng CĐSPS S06-DN. Sổ tài sản cố định S21-DN. Phiếu thu mẫu 01-TT, Phiếu chi mẫu 02-TT, Phiếu nhập xuất mẫu 01,02-VT & bảng thanh toán tiền lương mẫu 02-LĐTL.
Sau đó xuất file kế toán lập báo cáo gửi quý khách hàng để đối chiếu và giải thích chi tiết các số liệu.
Theo Quý
Lập tờ khai thuế giá trị gia tăng(VAT), thuế thu nhập cá nhân(TNCN). Tạm tính thuế thu nhập của doanh nghiệp(TNDN) & làm báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn theo quý.
Cuối năm
Lập tờ khai quyết toán thuế TNDN, TNCN, lập báo cáo tài chính cuối năm & thay mặt quý công ty, doanh nghiệp làm việc với Chi Cục Thuế khi cần giải trình quyết toán thuế trong thời gian quý khách hàng thuê dịch vụ kế toán trọn gói tại Gia Minh.

Những ai nên thuê dịch vụ kế toán
Phần lớn đa số khách hàng đang thuê dịch vụ kế toán & báo cáo thuế trọn gói giá rẻ tại Hà Nội & TP HCM của Gia Minh bao gồm:
Hộ cá nhân, hộ kinh doanh, công ty, doanh nghiệp nhỏ lẻ vừa hoạt động thành lập được 1 thời gian ngắn không đủ nhân sự phòng ban kế toán
Khách hàng đã và đang thuê dịch vụ kế toán tại nhà cầm hồ sơ về làm nhưng công việc lại không đáp ứng được gây rủi ro hậu quả nghiêm trọng về hóa đơn chứng từ sổ sách kế toán.
Công ty, doanh nghiệp cần làm lại sổ sách kế toán để hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo tháng, theo quý hoặc làm báo cáo tài chính cuối năm quyết toán thuế.
Quý khách hàng cần thuê dịch vụ để hỗ trợ các vấn đề về báo cáo thuế, báo cáo tài chính theo đúng pháp luật chuẩn thông tư, nghị định.
Bảng giá dịch vụ kế toán trọn gói
STT | SỐ LƯỢNG CHỨNG TỪ | PHÍ DỊCH VỤ | ||
THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ | XÂY DỰNG – LẮP ĐẶT | SẢN XUẤT – GIA CÔNG – CHẾ BIẾN | ||
1 | 0 – 9 chứng từ | 600.000 | 700.000 | 700.000 |
2 | 10 – 29 chứng từ | 800.000 | 900.000 | 900.000 |
3 | 30 – 49 chứng từ | 1.200.000 | 1.300.000 | 1.300.000 |
4 | 50 – 69 chứng từ | 1.600.000 | 1.800.000 | 1.900.000 |
5 | 70 – 99 chứng từ | 1.900.000 | 2.200.000 | 2.400.000 |
6 | Trên 100 chứng từ | THƯƠNG LƯỢNG |
Bảng giá làm báo cáo tài chính
STT |
SỐ LƯỢNG CHỨNG TỪ |
PHÍ BÁO CÁO |
1 |
Dưới 10 chứng từ/tháng |
1.500.000 đồng |
2 |
Từ 11 đến 20 chứng từ/tháng |
2.000.000 đồng |
3 |
Từ 21 đến 30 chứng từ |
2.500.000 đồng |
4 |
Từ 31 đến 50 chứng từ |
3.000.000 đồng |
5 |
Từ 51 đến 70 chứng từ |
3.500.000 đồng |
6 |
Từ 71 đến 100 chứng từ |
4.500.000 đồng |
7 |
Từ 101 đến 150 chứng từ/tháng |
5.500.000 đồng |
8 |
Từ 151 đến 200 chứng từ/tháng |
6.500.000 đồng |
Lưu ý:
Đối với công ty có yếu tố nước ngoài phí công thêm: 3.000.000 đồng
Phí đăng ký bảo hiểm xã hội
DỊCH VỤ |
CHI PHÍ |
GHI CHÚ |
Đăng ký khai trình lao động, thang bảng lương, tham gia BHXH mới |
1.200.000 |
Không quá 5 lao động, tham gia BHXH lần đầu tiên |
Đăng ký tăng / giảm lao động |
300.000 |
dưới 3 người |
Phí dịch vụ báo cáo tình hình sử dụng lao động; tai nạn lao động |
400.000 đồng / lần |
|
Phí dịch vụ theo dõi, báo cáo lao động |
200.000 đồng / tháng |
Không quá 10 người; chỉ phát sinh khi khách hàng thành lập công đoàn |
Thời hạn nộp tiền thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính theo quy định hiện nay
Quý 1: Hạn chậm nhất là ngày 30/04;
Quý 2: Hạn chậm nhất là ngày 30/07;
Quý 3: Hạn chậm nhất là ngày 30/10;
Quý 4: Hạn chậm nhất là ngày 30/01 năm sau;
Thời hạn Nộp báo cáo tài chính năm
Hạn nộp chậm nhất báo cáo tài chính năm trước là ngày 30/03 năm sau.
Cam kết trách nhiệm của Gia Minh khi cung cấp dịch vụ kế toán thuế
Tuyệt đối không phát sinh bất cứ chi phí nào khác ngoài gói dịch vụ;
Tuân thủ đúng quy định theo Luật Kế Toán hiện hành;
Hỗ trợ tư vấn pháp lý doanh nghiệp, tư vấn các vấn đề khác liên quan (nếu có phát sinh);
Không ép khách hàng sử dụng thêm dịch vụ để trục lợi cho mình như một số đơn vị khác;
Chịu hoàn toàn trách nhiệm tất cả các chứng từ, hồ sơ, báo cáo tài chính do Gia Minh thực hiện;
Chịu trách nhiệm giải trình, giải thích hồ sơ kế toán thuế khi cơ quan nhà nước có yêu cầu;
Cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin kế toán của khách hàng.
Dịch vụ kế toán du lịch Huyện Cờ Đỏ chính là cầu nối vững chắc, giúp các doanh nghiệp du lịch phát triển bền vững. Bằng việc lựa chọn một đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán uy tín, các doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn đảm bảo tính chính xác, minh bạch trong mọi báo cáo tài chính. Hãy để những con số nói lên câu chuyện thành công của doanh nghiệp bạn!
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Xin visa du lịch 1 năm cho người Mỹ
Hướng dẫn xin visa du lịch nước ngoài tại Việt Nam
Thành lập công ty du lịch lữ hành có vốn đầu tư nước ngoài
Giấy phép an toàn thực phẩm dịch vụ ăn uống khu du lịch
Thành lập công ty kinh doanh đại lý du lịch
Cơ sở lưu trú du lịch là gì? Điều kiện kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch
Thủ tục thành lập công ty du lịch mới nhất
Lưu ý mã ngành nghề đăng ký kinh doanh du lịch
Thành lập công ty du lịch có vốn đầu tư nước ngoài
Thủ tục thành lập công ty kinh doanh du lịch lữ hành
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com
Địa chỉ: Số 11/11D, Hẻm 518, Bùi Hữu Nghĩa, P. Bình Thủy, Q. Bình Thủy, TP. Cần Thơ
Địa chỉ: Lô 34-17 đường số 8, Khu dân cư Ngân Thuận, Khu vực 5, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ