Danh Mục Ngành Nghề Kinh Doanh Tại Việt Nam Mới Nhất 2025 [Cập Nhật Theo Quy Định]

Rate this post

Danh mục ngành nghề kinh doanh Việt Nam mới nhất là một công cụ quan trọng giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư nắm bắt rõ ràng các lĩnh vực hoạt động kinh doanh được phép triển khai trên lãnh thổ Việt Nam. Đây không chỉ là cơ sở pháp lý để các cơ quan quản lý nhà nước kiểm soát và giám sát hoạt động kinh tế mà còn giúp các doanh nghiệp định hướng chiến lược phát triển và mở rộng quy mô. Với sự thay đổi không ngừng của nền kinh tế và xu thế hội nhập quốc tế, danh mục này thường xuyên được cập nhật để đáp ứng nhu cầu thực tiễn. Từ lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ đến công nghệ thông tin, mỗi ngành nghề đều được quy định cụ thể nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp hoạt động. Đồng thời, danh mục này còn là công cụ hỗ trợ quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư nước ngoài, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và đảm bảo sự công bằng trong môi trường kinh doanh. Việc nắm bắt và hiểu rõ danh mục ngành nghề kinh doanh mới nhất không chỉ là trách nhiệm của các doanh nghiệp mà còn là chìa khóa để thành công trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh.

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ KINH DOANH VIỆT NAM MỚI NHẤT
DANH MỤC NGÀNH NGHỀ KINH DOANH VIỆT NAM MỚI NHẤT

Hiện nay Việt Nam có 2 loại ngành nghề  kinh doanh

Một là: ngành nghề kinh doanh không có điều kiện

Hai là: ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện thì doanh nghiệp phải; đáp ứng đủ điều kiện thì doanh nghiệp mới được phép hoạt động kinh doanh.

PHỤ LỤC I

(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Cấp 5

Tên ngành

A

       

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

 

01

     

Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

   
011
   
Trồng cây hàng năm
      0111 01110 Trồng lúa
      0112 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
      0113 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
      0114 01140 Trồng cây mía
      0115 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
      0116 01160 Trồng cây lấy sợi
      0117 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
      0118   Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
        01181 Trồng rau các loại
        01182 Trồng đậu các loại
        01183 Trồng hoa hàng năm
      0119   Trồng cây hàng năm khác
        01191 Trồng cây gia vị hàng năm
        01192 Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
        01199 Trồng cây hàng năm khác còn lại
   
012
   
Trồng cây lâu năm
      0121   Trồng cây ăn quả
        01211 Trồng nho
        01212 Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
        01213 Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
        01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
        01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
        01219 Trồng cây ăn quả khác
      0122 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
      0123 01230 Trồng cây điều
      0124 01240 Trồng cây hồ tiêu
      0125 01250 Trồng cây cao su
      0126 01260 Trồng cây cà phê
      0127 01270 Trồng cây chè
      0128   Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
        01281 Trồng cây gia vị lâu năm
        01282 Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
      0129   Trồng cây lâu năm khác
        01291 Trồng cây cảnh lâu năm
        01299 Trồng cây lâu năm khác còn lại
   
013
   
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
      0131 01310 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
      0132 01320 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
   
014
   
Chăn nuôi
      0141   Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
        01411 Sản xuất giống trâu, bò
        01412 Chăn nuôi trâu, bò
      0142   Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
        01421 Sản xuất giống ngựa, lừa
        01422 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
      0144   Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
        01441 Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
        01442 Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai
      0145   Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
        01451 Sản xuất giống lợn
        01452 Chăn nuôi lợn
      0146   Chăn nuôi gia cầm
        01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
        01462 Chăn nuôi gà
        01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
        01469 Chăn nuôi gia cầm khác
      0149 01490 Chăn nuôi khác
   
015
0150
01500
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
   
016
   
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
      0161 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
      0162 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
      0163 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
      0164 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
   
017
0170
01700
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
 

02

     

Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

   
021
0210
 
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
        02101 Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
        02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
        02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
        02104 Ươm giống cây lâm nghiệp
   
022
0220
02200
Khai thác gỗ
   
023
   
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
      0231 02310 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
      0232 02320 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
   
024
0240
02400
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
 

03

     

Khai thác, nuôi trồng thủy sản

   
031
   
Khai thác thủy sản
      0311 03110 Khai thác thủy sản biển
      0312 03120 Khai thác thủy sản nội địa
   
032
   
Nuôi trồng thủy sản
      0321   Nuôi trồng thủy sản biển
        03211 Nuôi cá
        03212 Nuôi tôm
        03213 Nuôi thủy sản khác
        03214 Sản xuất giống thủy sản biển
      0322   Nuôi trồng thủy sản nội địa
        03221 Nuôi cá
        03222 Nuôi tôm
        03223 Nuôi thủy sản khác
        03224 Sản xuất giống thủy sản nội địa

B

       

KHAI KHOÁNG

 

05

     

Khai thác than cứng và than non

    051 0510 05100 Khai thác và thu gom than cứng
    052 0520 05200 Khai thác và thu gom than non
 

06

     

Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên

    061 0610 06100 Khai thác dầu thô
    062 0620 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
 

07

     

Khai thác quặng kim loại

    071 0710 07100 Khai thác quặng sắt
    072     Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
      0721 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
      0722   Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
        07221 Khai thác quặng bôxít
        07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
    073 0730 07300 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
 

08

     

Khai khoáng khác

    081 0810   Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
        08101 Khai thác đá
        08102 Khai thác cát, sỏi
        08103 Khai thác đất sét
    089     Khai khoáng chưa được phân vào đâu
      0891 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
      0892 08920 Khai thác và thu gom than bùn
      0893 08930 Khai thác muối
      0899 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
 

09

     

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng

    091 0910 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
    099 0990 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác

C

       

CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO

 

10

     

Sản xuất, chế biến thực phẩm

    101 1010   Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
        10101 Giết mổ gia súc, gia cầm
        10102 Chế biến và bảo quản thịt
        10109 Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
   
102
1020
 
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
        10201 Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
        10202 Chế biến và bảo quản thủy sản khô
        10203 Chế biến và bảo quản nước mắm
        10209 Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản
    103 1030   Chế biến và bảo quản rau quả
        10301 Sản xuất nước ép từ rau quả
        10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
   
104
1040
 
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
        10401 Sản xuất dầu, mỡ động vật
        10402 Sản xuất dầu, bơ thực vật
    105 1050 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
    106     Xay xát và sản xuất bột
      1061   Xay xát và sản xuất bột thô
        10611 Xay xát
        10612 Sản xuất bột thô
      1062 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
   
107
   
Sản xuất thực phẩm khác
      1071 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
      1072 10720 Sản xuất đường
      1073 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
      1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
      1075   Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
        10751 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt
        10752 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản
        10759 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác
      1076 10760 Sản xuất chè
      1077 10770 Sản xuất cà phê
      1079 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
    108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
 

11

110

   

Sản xuất đồ uống

      1101 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
      1102 11020 Sản xuất rượu vang
      1103 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
      1104   Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
        11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
        11042 Sản xuất đồ uống không cồn
 

12

120

1200

 

Sản xuất sản phẩm thuốc lá

        12001 Sản xuất thuốc lá
        12009 Sản xuất thuốc hút khác
 

13

     

Dệt

    131     Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
      1311 13110 Sản xuất sợi
      1312 13120 Sản xuất vải dệt thoi
      1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt
    139     Sản xuất hàng dệt khác
      1391 13910 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
      1392 13920 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
      1393 13930 Sản xuất thảm, chăn, đệm
      1394 13940 Sản xuất các loại dây bện và lưới
      1399 13990 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
 

14

     

Sản xuất trang phục

    141 1410 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
    142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
    143 1430 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
 

15

     

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan

    151     Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
      1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
      1512 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
    152 1520 15200 Sản xuất giày, dép
 

16

     

Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện

    161 1610   Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
        16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
        16102 Bảo quản gỗ
    162     Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
      1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
      1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
      1623 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
      1629   Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
        16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
        16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
 

17

170

   

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy

      1701 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
      1702   Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
        17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
        17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
      1709 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
 

18

     

In, sao chép bản ghi các loại

    181     In ấn và dịch vụ liên quan đến in
      1811 18110 In ấn
      1812 18120 Dịch vụ liên quan đến in
    182 1820 18200 Sao chép bản ghi các loại
 

19

     

Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế

    191 1910 19100 Sản xuất than cốc
    192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
 

20

     

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất

   
201
   
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
      2011   Sản xuất hoá chất cơ bản
        20111 Sản xuất khí công nghiệp
        20112 Sản xuất chất nhuộm và chất màu
        20113 Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác
        20114 Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác
        20119 Sản xuất hóa chất cơ bản khác
      2012 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
      2013   Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
        20131 Sản xuất plastic nguyên sinh
        20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
   
202
   
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
      2021 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
      2022   Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
        20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
        20222 Sản xuất mực in
      2023   Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
        20231 Sản xuất mỹ phẩm
        20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
      2029 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
   
203
2030
20300
Sản xuất sợi nhân tạo
 

21

     

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

   
210
2100
 
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
        21001 Sản xuất thuốc các loại
        21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
 

22

     

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic

   
221
   
Sản xuất sản phẩm từ cao su
      2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
      2219 22190 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
   
222
2220
 
Sản xuất sản phẩm từ plastic
        22201 Sản xuất bao bì từ plastic
        22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
 

23

     

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác

   
231
2310
 
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
        23101 Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng
        23102 Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng
        23103 Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh
        23109 Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh
   
239
   
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
      2391 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
      2392 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
      2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
      2394   Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
        23941 Sản xuất xi măng
        23942 Sản xuất vôi
        23943 Sản xuất thạch cao
      2395 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
      2396 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
      2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
 

24

     

Sản xuất kim loại

   
241
2410
24100
Sản xuất sắt, thép, gang
   
242
2420
 
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
        24201 Sản xuất kim loại quý
        24202 Sản xuất kim loại màu
   
243
   
Đúc kim loại
      2431 24310 Đúc sắt, thép
      2432 24320 Đúc kim loại màu
 

25

     

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)

   
251
   
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
      2511 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
      2512 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
      2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
   
252
2520
25200
Sản xuất vũ khí và đạn dược
   
259
   
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
      2591 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
      2592 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
      2593 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
      2599   Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
        25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
        25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
 

26

     

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học

    261 2610 26100 Sản xuất linh kiện điện tử
    262 2620 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
    263 2630 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
    264 2640 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
    265     Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
      2651 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
      2652 26520 Sản xuất đồng hồ
    266 2660 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
    267 2670 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
    268 2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
 

27

     

Sản xuất thiết bị điện

    271 2710   Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
        27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
        27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
    272 2720 27200 Sản xuất pin và ắc quy
    273     Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
      2731 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
      2732 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
      2733 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
    274 2740 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
    275 2750 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
    279 2790 27900 Sản xuất thiết bị điện khác
 

28

     

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu

    281     Sản xuất máy thông dụng
      2811 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
      2812 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
      2813 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
      2814 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
      2815 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
      2816 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
      2817 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
      2818 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
      2819 28190 Sản xuất máy thông dụng khác
    282     Sản xuất máy chuyên dụng
      2821 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
      2822 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
      2823 28230 Sản xuất máy luyện kim
      2824 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
      2825 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
      2826 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
      2829   Sản xuất máy chuyên dụng khác
        28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
        28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
 

29

     

Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

    291 2910 29100 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
    292 2920 29200 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
    293 2930 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
 

30

     

Sản xuất phương tiện vận tải khác

    301     Đóng tàu và thuyền
      3011 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi
      3012 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
    302 3020 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
    303 3030 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
    304 3040 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
   
309
   
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
      3091 30910 Sản xuất mô tô, xe máy
      3092 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
      3099 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  31 310 3100   Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
        31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
        31002 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại
        31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
 

32

     

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác

    321     Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
      3211 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
      3212 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
    322 3220 32200 Sản xuất nhạc cụ
    323 3230 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
    324 3240 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
    325 3250   Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
        32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
        32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
    329 3290 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
 

33

     

Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị

    331     Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
      3311 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
      3312 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
      3313 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
      3314 33140 Sửa chữa thiết bị điện
      3315 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
      3319 33190 Sửa chữa thiết bị khác
    332 3320 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

D

       

SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ

 

35

     

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí

    351     Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
      3511   Sản xuất điện
        35111 Thủy điện
        35112 Nhiệt điện than
        35113 Nhiệt điện khí
        35114 Điện hạt nhân
        35115 Điện gió
        35116 Điện mặt trời
        35119 Điện khác
      3512   Truyền tải và phân phối điện
        35121 Truyền tải điện
        35122 Phân phối điện
    352 3520   Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
        35201 Sản xuất khí đốt
        35202 Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
    353 3530   Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
        35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
        35302 Sản xuất nước đá

E

       

CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI

 

36

360

3600

36000

Khai thác, xử lý và cung cấp nước

 

37

370

3700

 

Thoát nước và xử lý nước thải

        37001 Thoát nước
        37002 Xử lý nước thải
 

38

     

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu

    381     Thu gom rác thải
      3811 38110 Thu gom rác thải không độc hại
      3812   Thu gom rác thải độc hại
        38121 Thu gom rác thải y tế
        38129 Thu gom rác thải độc hại khác
    382     Xử lý và tiêu hủy rác thải
      3821 38210 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
      3822   Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
        38221 Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế
        38229 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác
    383 3830   Tái chế phế liệu
        38301 Tái chế phế liệu kim loại
        38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
 

39

390

3900

39000

Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

F

       

XÂY DỰNG

 

41

410

   

Xây dựng nhà các loại

      4101 41010 Xây dựng nhà để ở
      4102 41020 Xây dựng nhà không để ở
 

42

     

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng

    421     Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
      4211 42110 Xây dựng công trình đường sắt
      4212 42120 Xây dựng công trình đường bộ
    422     Xây dựng công trình công ích
      4221 42210 Xây dựng công trình điện
      4222 42220 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
      4223 42230 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
      4229 42290 Xây dựng công trình công ích khác
   
429
   
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
      4291 42910 Xây dựng công trình thủy
      4292 42920 Xây dựng công trình khai khoáng
      4293 42930 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
      4299 42990 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
 

43

     

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

    431     Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
      4311 43110 Phá dỡ
      4312 43120 Chuẩn bị mặt bằng
    432     Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
      4321 43210 Lắp đặt hệ thống điện
      4322   Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
        43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
        43222 Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
      4329 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
    433 4330 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
    439 4390 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

G

       

BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC

 

45

     

Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác

   
451
   
Bán ô tô và xe có động cơ khác
      4511   Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
        45111 Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
        45119 Bán buôn xe có động cơ khác
      4512 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
      4513   Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
        45131 Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
        45139 Đại lý xe có động cơ khác
    452 4520 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
   
453
4530
 
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
        45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
        45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
        45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
   
454
   
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
      4541   Bán mô tô, xe máy
        45411 Bán buôn mô tô, xe máy
        45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
        45413 Đại lý mô tô, xe máy
      4542 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
      4543   Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
        45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
        45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
        45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
 

46

     

Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

   
461
4610
 
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
        46101 Đại lý bán hàng hóa
        46102 Môi giới mua bán hàng hóa
        46103 Đấu giá hàng hóa
   
462
4620
 
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
        46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
        46202 Bán buôn hoa và cây
        46203 Bán buôn động vật sống
        46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
        46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
   
463
   
Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
      4631 46310 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
      4632   Bán buôn thực phẩm
        46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
        46322 Bán buôn thủy sản
        46323 Bán buôn rau, quả
        46324 Bán buôn cà phê
        46325 Bán buôn chè
        46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
        46329 Bán buôn thực phẩm khác
      4633   Bán buôn đồ uống
        46331 Bán buôn đồ uống có cồn
        46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
      4634 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
   
464
   
Bán buôn đồ dùng gia đình
      4641   Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
        46411 Bán buôn vải
        46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
        46413 Bán buôn hàng may mặc
        46414 Bán buôn giày dép
      4649   Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
        46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
        46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
        46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
        46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
        46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
        46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
        46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
        46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
        46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
   
465
   
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
      4651 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
      4652 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
      4653 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
      4659   Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
        46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
        46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
        46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
        46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
        46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
        46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
   
466
   
Bán buôn chuyên doanh khác
      4661   Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
        46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
        46612 Bán buôn dầu thô
        46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
        46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
      4662   Bán buôn kim loại và quặng kim loại
        46621 Bán buôn quặng kim loại
        46622 Bán buôn sắt, thép
        46623 Bán buôn kim loại khác
        46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
      4663   Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
        46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
        46632 Bán buôn xi măng
        46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
        46634 Bán buôn kính xây dựng
        46635 Bán buôn sơn, vécni
        46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
        46637 Bán buôn đồ ngũ kim
        46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
     
4669
 
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
        46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
        46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
        46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
        46694 Bán buôn cao su
        46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
        46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
        46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
        46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
   
469
4690
46900
Bán buôn tổng hợp
 

47

     

Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

   
471
   
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
      4711   Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
        47111 Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
        47112 Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
        47119 Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
     
4719
 
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
        47191 Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
        47192 Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
        47199 Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
   
472
   
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
      4721 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
      4722   Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
        47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
        47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
        47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
        47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
        47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
      4723 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
      4724 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
   
473
4730
47300
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
   
474
   
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
      4741   Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
        47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
        47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
      4742 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
   
475
   
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
      4751   Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
        47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
        47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
     
4752
 
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
        47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
        47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
        47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
        47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
        47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
     
4753
47530
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
      4759   Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
        47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
        47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
        47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
        47599 Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
   
476
   
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
      4761 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
      4762 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
      4763 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
      4764 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
   
477
   
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
      4771   Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
        47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
        47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
        47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
      4772   Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
        47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47723 Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
     
4773
 
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
        47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
        47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
        47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
        47735 Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
        47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
        47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
        47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
        47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
      4774   Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
        47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
        47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
   
478
   
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
      4781   Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
        47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
        47812 Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
        47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
        47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
        47815 Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
        47816 Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
        47817 Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ
        47818 Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
        47819 Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
      4782   Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
        47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
        47822 Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
        47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
     
4783
47830
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
     
4784
 
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
        47841 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
        47842 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
        47843 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
      4785 47850 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
      4789   Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
        47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
        47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
        47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
        47894 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
        47895 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
        47896 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
        47897 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
        47898 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ
        47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
   
479
   
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
      4791 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
      4799 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

H

       

VẬN TẢI KHO BÃI

 

49

     

Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống

   
491
   
Vận tải đường sắt
      4911 49110 Vận tải hành khách đường sắt
      4912 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
   
492
   
Vận tải hành khách bằng xe buýt
      4921 49210 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
      4922 49220 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
      4929 49290 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
   
493
   
Vận tải đường bộ khác
     
4931
 
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
        49311 Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
        49312 Vận tải hành khách bằng taxi
        49313 Vận tải hành khách bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
        49319 Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
     
4932
 
Vận tải hành khách đường bộ khác
        49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
        49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
     
4933
 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
        49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
        49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
        49333 Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
        49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
        49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
   
494
4940
49400
Vận tải đường ống
 

50

     

Vận tải đường thủy

   
501
   
Vận tải ven biển và viễn dương
      5011   Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
        50111 Vận tải hành khách ven biển
        50112 Vận tải hành khách viễn dương
      5012   Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
        50121 Vận tải hàng hóa ven biển
        50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
   
502
   
Vận tải đường thủy nội địa
      5021   Vận tải hành khách đường thủy nội địa
        50211 Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
        50212 Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
      5022   Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
        50221 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới
        50222 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ
 

51

     

Vận tải hàng không

   
511
5110
 
Vận tải hành khách hàng không
        51101 Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
        51109 Vận tải hành khách hàng không loại khác
   
512
5120
 
Vận tải hàng hóa hàng không
        51201 Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
        51209 Vận tải hàng hóa hàng không loại khác
 

52

     

Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải

   
521
5210
 
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
        52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
        52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
        52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
   
522
   
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
      5221 52210 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
      5222   Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
        52221 Hoạt động điều hành cảng biển
        52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
        52223 Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa
        52224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa
     
5223
 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
        52231 Dịch vụ điều hành bay
        52232 Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không
        52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không
      5224   Bốc xếp hàng hóa
        52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
        52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
        52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
        52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
        52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
        52249 Bốc xếp hàng hóa loại khác
     
5225
 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
        52251 Hoạt động điều hành bến xe
        52252 Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
        52253 Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
        52259 Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
     
5229
 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
        52291 Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
        52292 Logistics
        52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
 

53

     

Bưu chính và chuyển phát

    531 5310 53100 Bưu chính
    532 5320 53200 Chuyển phát

I

       

DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG

 

55

     

Dịch vụ lưu trú

   
551
5510
 
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
        55101 Khách sạn
        55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
        55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
        55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự
   
559
5590
 
Cơ sở lưu trú khác
        55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
        55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
        55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
 

56

     

Dịch vụ ăn uống

   
561
5610
 
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
        56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
        56102 Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
        56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
   
562
   
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
      5621 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
      5629 56290 Dịch vụ ăn uống khác
   
563
5630
 
Dịch vụ phục vụ đồ uống
        56301 Quán rượu, bia, quầy bar
        56302 Quán cà phê, giải khát
        56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác

J

       

THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

 

58

     

Hoạt động xuất bản

   
581
   
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
      5811   Xuất bản sách
        58111 Xuất bản sách trực tuyến
        58112 Xuất bản sách khác
      5812   Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
        58121 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến
        58122 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác
     
5813
 
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
        58131 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến
        58132 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác
      5819   Hoạt động xuất bản khác
        58191 Hoạt động xuất bản trực tuyến khác
        58192 Hoạt động xuất bản khác
   
582
5820
58200
Xuất bản phần mềm
 

59

     

Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc

   
591
   
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
      5911   Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
        59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
        59112 Hoạt động sản xuất phim video
        59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
      5912 59120 Hoạt động hậu kỳ
      5913 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
      5914   Hoạt động chiếu phim
        59141 Hoạt động chiếu phim cố định
        59142 Hoạt động chiếu phim lưu động
   
592
5920
59200
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
 

60

     

Hoạt động phát thanh, truyền hình

   
601
6010
60100
Hoạt động phát thanh
   
602
   
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
      6021 60210 Hoạt động truyền hình
      6022 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
 

61

     

Viễn thông

   
611
6110
 
Hoạt động viễn thông có dây
        61101 Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây
        61102 Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
   
612
6120
 
Hoạt động viễn thông không dây
        61201 Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây
        61202 Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác
   
613
6130
61300
Hoạt động viễn thông vệ tinh
   
619
6190
 
Hoạt động viễn thông khác
        61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet
        61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
 

62

620

   

Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính

      6201 62010 Lập trình máy vi tính
      6202 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
      6209 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
 

63

     

Hoạt động dịch vụ thông tin

   
631
   
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
      6311 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
      6312 63120 Cổng thông tin
   
639
   
Dịch vụ thông tin khác
      6391 63910 Hoạt động thông tấn
      6399 63990 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu

K

       

HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM

 

64

     

Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)

   
641
   
Hoạt động trung gian tiền tệ
      6411 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương
      6419 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
   
642
6420
64200
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
   
643
6430
64300
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
   
649
   
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
      6491 64910 Hoạt động cho thuê tài chính
      6492 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác
      6499 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
 

65

     

Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)

   
651
   
Bảo hiểm
      6511 65110 Bảo hiểm nhân thọ
      6512 65120 Bảo hiểm phi nhân thọ
      6513   Bảo hiểm sức khỏe
        65131 Bảo hiểm y tế
        65139 Bảo hiểm sức khỏe khác
   
652
6520
65200
Tái bảo hiểm
   
653
6530
65300
Bảo hiểm xã hội
 

66

     

Hoạt động tài chính khác

   
661
   
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
      6611 66110 Quản lý thị trường tài chính
      6612 66120 Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
      6619 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
   
662
   
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
      6621 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
      6622 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
      6629 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
   
663
6630
66300
Hoạt động quản lý quỹ

L

       

HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN

 

68

     

Hoạt động kinh doanh bất động sản

   
681
6810
 
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
        68101 Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở
        68102 Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở
        68103 Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở
        68104 Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở
        68109 Kinh doanh bất động sản khác
   
682
6820
 
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
        68201 Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
        68202 Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất

M

       

HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ

 

69

     

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

   
691
6910
 
Hoạt động pháp luật
        69101 Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
        69102 Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý
        69109 Hoạt động pháp luật khác
   
692
6920
69200
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
 

70

     

Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý

    701 7010 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng
    702 7020 70200 Hoạt động tư vấn quản lý
 

71

     

Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

   
711
7110
 
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
        71101 Hoạt động kiến trúc
        71102 Hoạt động đo đạc và bản đồ
        71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
        71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
   
712
7120
71200
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
 

72

     

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

   
721
   
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật
      7211 72110 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
      7212 72120 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
      7213 72130 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
      7214 72140 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
   
722
   
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
      7221 72210 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
      7222 72220 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
 

73

     

Quảng cáo và nghiên cứu thị trường

    731 7310 73100 Quảng cáo
    732 7320 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
 

74

     

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác

   
741
7410
74100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
   
742
7420
74200
Hoạt động nhiếp ảnh
   
749
7490
 
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
        74901 Hoạt động khí tượng thủy văn
        74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
 

75

750

7500

75000

Hoạt động thú y

N

       

HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ

 

77

     

Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính

   
771
7710
 
Cho thuê xe có động cơ
        77101 Cho thuê ôtô
        77109 Cho thuê xe có động cơ khác
   
772
   
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
      7721 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
      7722 77220 Cho thuê băng, đĩa video
      7729 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
   
773
7730
 
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
        77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
        77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
        77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển
        77304 Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển
        77305 Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển
        77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
   
774
7740
77400
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
 

78

     

Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm

   
781
7810
78100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
   
782
7820
78200
Cung ứng lao động tạm thời
   
783
7830
 
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
        78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
        78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
 

79

     

Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch

   
791
   
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
      7911 79110 Đại lý du lịch
      7912 79120 Điều hành tua du lịch
   
799
7990
79900
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
 

80

     

Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn

   
801
8010
80100
Hoạt động bảo vệ tư nhân
   
802
8020
80200
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
   
803
8030
80300
Dịch vụ điều tra
 

81

     

Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan

    811 8110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
   
812
   
Dịch vụ vệ sinh
      8121 81210 Vệ sinh chung nhà cửa
      8129 81290 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
   
813
8130
81300
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
 

82

     

Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác

   
821
   
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
      8211 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
      8219   Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
        82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
        82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
   
822
8220
82200
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
   
823
8230
82300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
   
829
   
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
      8291 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
      8292 82920 Dịch vụ đóng gói
      8299 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

O

       

HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC

 

84

     

Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc

   
841
   
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
      8411   Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
        84111 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội
        84112 Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
      8412 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
      8413 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
   
842
   
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
      8421 84210 Hoạt động đối ngoại
      8422 84220 Hoạt động quốc phòng
      8423 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
   
843
8430
84300
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc

P

       

GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

 

85

     

Giáo dục và đào tạo

   
851
   
Giáo dục mầm non
      8511 85110 Giáo dục nhà trẻ
      8512 85120 Giáo dục mẫu giáo
   
852
   
Giáo dục phổ thông
      8521 85210 Giáo dục tiểu học
      8522 85220 Giáo dục trung học cơ sở
      8523 85230 Giáo dục trung học phổ thông
   
853
   
Giáo dục nghề nghiệp
      8531 85310 Đào tạo sơ cấp
      8532 85320 Đào tạo trung cấp
      8533 85330 Đào tạo cao đẳng
   
854
   
Giáo dục đại học
      8541 85410 Đào tạo đại học
      8542 85420 Đào tạo thạc sỹ
      8543 85430 Đào tạo tiến sỹ
   
855
   
Giáo dục khác
      8551 85510 Giáo dục thể thao và giải trí
      8552 85520 Giáo dục văn hóa nghệ thuật
      8559 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
   
856
8560
85600
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Q

        Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
 

86

     

Hoạt động y tế

   
861
8610
 
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
        86101 Hoạt động của các bệnh viện
        86102 Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành
   
862
8620
 
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
        86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
        86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa
   
869
   
Hoạt động y tế khác
      8691 86910 Hoạt động y tế dự phòng
      8692 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
      8699 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
 

87

     

Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung

   
871
8710
 
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
        87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
        87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
   
872
8720
 
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
        87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
        87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
   
873
8730
 
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
        87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
        87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
        87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật
   
879
8790
 
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
        87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
        87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
 

88

     

Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung

   
881
8810
 
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
        88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
        88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
        88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật
   
889
8890
88900
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác

R

       

NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ

 

90

900

9000

90000

Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

 

91

     

Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác

   
910
   
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
      9101 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ
      9102 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
      9103 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
 

92

920

9200

 

Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc

        92001 Hoạt động xổ số
        92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc
 

93

     

Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí

   
931
   
Hoạt động thể thao
      9311 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao
      9312 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
      9319 93190 Hoạt động thể thao khác
   
932
   
Hoạt động vui chơi giải trí khác
      9321 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
      9329 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

S

       

HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC

 

94

     

Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác

   
941
   
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
      9411 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
      9412 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
   
942
9420
94200
Hoạt động của công đoàn
   
949
   
Hoạt động của các tổ chức khác
      9491 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
      9499 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
 

95

     

Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình

   
951
   
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
      9511 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
      9512 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc
    952     Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
      9521 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
      9522 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
      9523 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
      9524 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
      9529 95290 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
 

96

     

Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác

   
961
9610
96100
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
   
962
9620
96200
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
   
963
   
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
      9631 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
      9632 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
      9633 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
      9639 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

T

       

HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH

 

97

970

9700

97000

Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình

 

98

     

Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

    981 9810 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
    982 9820 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

U

       

HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ

 

99

990

9900

99000

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

21 88 242 486 734  

Danh mục ngành nghề kinh doanh Việt Nam mới nhất không chỉ phản ánh rõ ràng sự phát triển của nền kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của Chính phủ trong việc xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch và thuận lợi. Đây là kim chỉ nam quan trọng giúp các doanh nghiệp định hướng, lập kế hoạch và phát triển bền vững. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc nắm bắt các thay đổi và cập nhật kịp thời là yếu tố quyết định sự tồn tại và thịnh vượng của mỗi doanh nghiệp. Chính vì vậy, mỗi cá nhân, tổ chức kinh doanh cần chủ động tìm hiểu và tuân thủ nghiêm túc các quy định liên quan. Với vai trò là công cụ định hướng, danh mục ngành nghề kinh doanh không chỉ mở ra cơ hội mà còn đặt nền móng cho sự phát triển dài hạn của nền kinh tế Việt Nam trong tương lai.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Thành lập bếp ăn công nghiệp 

Thủ tục mở công ty kinh doanh đồ bảo hộ lao động 

Thành lập công ty sản xuất pin năng lượng mặt trời 

Mã ngành nghề đăng ký kinh doanh công ty xuất nhập khẩu

Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Danh mục ngành nghề  kinh doanh Việt Nam mới nhất

Quy định chung về ngành nghề kinh doanh

Thành lập công ty kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản

DANH MỤC NGÀNH NGHỀ KINH DOANH VIỆT NAM MỚI NHẤT
DANH MỤC NGÀNH NGHỀ KINH DOANH VIỆT NAM MỚI NHẤT

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Email: dvgiaminh@gmail.com

Zalo: 0853 388 126

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ