Bảng giá thẻ tạm trú giấy phép lao động và hộ chiếu hợp tác

Rate this post

Bảng giá thẻ tạm trú giấy phép lao động và hộ chiếu hợp tác

Thẻ tạm trú, giấy phép lao động và hộ chiếu là các dịch vụ được công ty Gia Minh thực hiện và hợp tác thực hiện. Chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá thẻ tạm trú giấy phép lao động và hộ chiếu hợp tác, trong bài viết này.

Với nhiều năm kinh doanh trong thực hiện dịch vụ làm các loại giấy tờ trên, Gia Minh tự tin sẽ mang đến cho bạn một dịch vụ uy tín, chất lượng.

Bảng giá làm thẻ tạm trú giấy phép lao động và hộ chiếu hợp tác
Bảng giá làm thẻ tạm trú giấy phép lao động và hộ chiếu hợp tác

Khái quát về giấy phép lao động

Giấy phép lao động là một tài liệu pháp lý chính thức cấp cho người lao động bởi cơ quan quản lý lao động của quốc gia. Nó xác nhận rằng người lao động đó được phép làm việc tại một công ty, tổ chức hoặc doanh nghiệp cụ thể trong một thời gian cụ thể. Giấy phép lao động thông thường ghi rõ vị trí công việc, mức lương, thời gian làm việc, và các điều kiện và quy định khác liên quan đến công việc.

Giấy phép lao động đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động, đặc biệt là trong các tình huống pháp lý như hợp đồng lao động và bảo hiểm xã hội. Ngoài ra, nó cũng giúp cơ quan chính phủ và cơ quan quản lý lao động theo dõi số lượng và tình hình làm việc của người lao động trong quốc gia. Để làm được giấy phép lao động, người lao động thường cần có hợp đồng lao động hợp lý với một doanh nghiệp hoặc tổ chức tại quốc gia đó.

Vì sao phải làm giấy phép lao động

Việc làm giấy phép lao động là quan trọng vì nó mang lại nhiều lợi ích cho cả người lao động và doanh nghiệp, cũng như hỗ trợ cơ quan quản lý lao động và chính phủ trong việc theo dõi và quản lý lực lượng lao động. Dưới đây là một số lý do quan trọng về việc làm giấy phép lao động:

Bảo vệ quyền lợi của người lao động: Giấy phép lao động xác nhận rằng người lao động có một công việc chính thức với một doanh nghiệp cụ thể. Nó ghi chép các điều khoản về lương, thời gian làm việc, và các quyền lợi khác của người lao động.

Đảm bảo an toàn và chất lượng lao động: Các quy định và tiêu chuẩn an toàn lao động thường được kiểm tra khi cấp giấy phép lao động, đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người lao động.

Đối thoại giữa người lao động và nhà tuyển dụng: Qua việc thảo luận về điều kiện lao động khi làm giấy phép lao động, cả người lao động và nhà tuyển dụng có thể rõ ràng về các kỳ vọng và trách nhiệm của mỗi bên.

Quản lý lực lượng lao động: Các cơ quan chính phủ sử dụng thông tin từ giấy phép lao động để theo dõi lực lượng lao động trong quốc gia, điều này hỗ trợ quản lý và kế hoạch nguồn nhân lực.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Phòng tránh việc lao động bất hợp pháp: Việc có giấy phép lao động giúp người lao động tránh việc làm việc không hợp pháp hoặc trong các điều kiện không an toàn.

Tham gia bảo hiểm và các chương trình phúc lợi: Giấy phép lao động là yêu cầu để tham gia các chương trình bảo hiểm xã hội và các chương trình phúc lợi khác mà người lao động có thể hưởng lợi.

Như vậy, việc có giấy phép lao động không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là cách tốt nhất để đảm bảo quyền lợi và an toàn của người lao động và doanh nghiệp.

Bảng giá làm giấy phép lao động hợp tác
Bảng giá làm giấy phép lao động hợp tác

Các đối tượng cần phải làm giấy phép lao động

Tìm hiểu thêm:

Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài mới nhất 

Điều kiện để nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào việt nam 

Hình thức bán lẻ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 

Mọi người lao động, từ người Việt Nam đến người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, đều cần làm giấy phép lao động nếu họ làm việc trong thời gian dài hoặc làm công việc có tính chất hợp đồng, chính thức, và nhận lương.

Cụ thể, các đối tượng sau cần làm giấy phép lao động:

Người lao động Việt Nam: Người lao động Việt Nam làm việc tại các doanh nghiệp trong nước hoặc tại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cần có giấy phép lao động.

Người lao động nước ngoài: Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, bao gồm cả chuyên gia, chuyên viên nước ngoài, và những người lao động tạm thời.

Người lao động tự do: Những người tự do làm việc tại Việt Nam cũng cần có giấy phép lao động. Họ bao gồm các nhà đầu tư cá nhân, người kinh doanh tự do, và người tự do hành nghề.

Người làm việc tại doanh nghiệp tư nhân, hợp danh, doanh nghiệp tư bản, hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Người làm việc tại các tổ chức phi chính phủ và các tổ chức xã hội tại Việt Nam.

Lưu ý rằng việc yêu cầu giấy phép lao động có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia và các điều luật lao động cụ thể tại Việt Nam. Đề nghị kiểm tra các quy định và hướng dẫn tại cơ quan lao động hoặc địa phương tương ứng để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất.

Các đối tượng được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam

Để xác định đối tượng được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam, cần phải căn cứ vào các văn bản quy phạm pháp luật. Đối tượng được xin cấp mới giấy phép lao động được quy định rất rõ ràng trong Nghị định số 152/2020/NĐ-CP. Đó chính là những người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam để thực hiện các mục đích sau:

Thực hiện hợp đồng lao động;

Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp;

Thực hiện các loại hợp đồng hoặc thỏa thuận về kinh tế, thương mại, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, khoa học kỹ thuật, văn hóa, thể thao, giáo dục, giáo dục nghề nghiệp và y tế;

Chào bán dịch vụ;

Nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng;

Làm việc cho tổ chức phi chính phủ nước ngoài, tổ chức quốc tế tại Việt Nam được phép hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam;

Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật;

Tham gia thực hiện các gói thầu, dự án tại Việt Nam;

Khái quát về hộ chiếu

Hộ chiếu là gì?

Hộ chiếu là một tài liệu quốc tế chứng minh danh tính và quốc tịch của người sở hữu nó. Hộ chiếu thường được cấp bởi chính phủ của một quốc gia để cho phép công dân của quốc gia đó đi lại giữa các quốc gia khác một cách hợp pháp.

Hộ chiếu bao gồm các thông tin như tên đầy đủ của người sở hữu, ngày tháng năm sinh, ảnh chân dung, ký hiệu quốc gia, số hộ chiếu, ngày cấp, nơi cấp, và thời hạn hiệu lực. Ngoài việc dùng để xác định danh tính, hộ chiếu còn được sử dụng khi đi lại giữa các quốc gia, làm căn cước công dân và thực hiện các giao dịch quốc tế khác.

Hộ chiếu được coi là một tài liệu quan trọng và cần được bảo quản cẩn thận. Đối với nhiều quốc gia, việc mất mát hoặc hỏng hóc hộ chiếu đều đòi hỏi quy trình phức tạp để làm mới.

Các đối tượng được cấp hộ chiếu

Hộ chiếu được cấp cho công dân của một quốc gia, bao gồm:

Người trưởng thành: Các công dân đã đủ tuổi trưởng thành thường có quyền được cấp hộ chiếu.

Trẻ em: Trẻ em cũng có thể được cấp hộ chiếu. Trong trường hợp trẻ em, thông tin của cha mẹ hoặc người giám hộ thường được đưa vào hộ chiếu.

Người dưới tuổi trưởng thành có sự chấp thuận của cha mẹ hoặc người giám hộ: Trong một số quốc gia, người dưới tuổi trưởng thành cũng có thể đăng ký xin cấp hộ chiếu với sự chấp thuận của cha mẹ hoặc người giám hộ.

Người tị nạn hoặc người tạm trú: Người tạm trú hoặc tị nạn đang ở trong một quốc gia có thể được cấp một loại hộ chiếu tạm thời hoặc hộ chiếu dành riêng cho người tị nạn.

Những trường hợp đặc biệt: Có những quốc gia cấp hộ chiếu cho những người không phải công dân của họ, nhưng có một mối quan hệ chặt chẽ với quốc gia đó, ví dụ như người có thẻ xanh tại Hoa Kỳ hoặc người định cư tại một quốc gia nhất định.

Bảng giá làm hộ chiếu hợp tác
Bảng giá làm hộ chiếu hợp tác

Chuẩn trước khi làm hộ chiếu

Trước khi làm hộ chiếu, bạn nên chuẩn bị một số tài liệu và thông tin cần thiết để tiện việc điền đơn đăng ký. Dưới đây là danh sách các điều bạn cần chuẩn bị:

Ảnh chân dung: Chuẩn bị ảnh chân dung theo các quy định cụ thể của quốc gia bạn đang ở. Thông thường, đây là ảnh chân dung màu, nền trắng, không đội nón hoặc kính râm. Cần có nhiều bản để sử dụng trong đơn xin cấp hộ chiếu và các văn bản khác nếu cần.

Giấy tờ tùy thân: Chuẩn bị giấy chứng minh nhân dân hoặc các tài liệu chứng minh danh tính khác như hộ chiếu cũ (nếu có).

Hộ khẩu hoặc Giấy khai sinh: Đôi khi cần có các giấy tờ này để chứng minh địa chỉ thường trú hoặc quốc tịch.

Giấy chứng nhận hôn thú hoặc ly hôn (nếu áp dụng): Nếu tình trạng hôn thú hoặc ly hôn của bạn có sự thay đổi, bạn cần cung cấp giấy tờ chứng minh điều này.

Địa chỉ liên hệ: Cung cấp thông tin liên hệ hiện tại của bạn bao gồm địa chỉ email và số điện thoại di động.

Thông tin về cha mẹ: Đôi khi cần cung cấp thông tin về cha mẹ như tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh và quốc tịch.

Chứng minh tài chính: Đối với một số quốc gia, bạn cần cung cấp chứng minh về tài chính hoặc giấy tờ chứng minh việc bạn có đủ tài chính để du lịch hoặc sống tại đất nước đó.

Đơn xin cấp hộ chiếu: Nếu quốc gia của bạn yêu cầu việc điền đơn xin cấp hộ chiếu, hãy tải và điền đơn này trước khi đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

Nhớ rằng yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quốc gia và từng trường hợp cá nhân, vì vậy nên liên hệ với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh của quốc gia bạn để biết thông tin chính xác và chi tiết nhất.

Quy trình làm hộ chiếu

Thủ tục làm hộ chiếu thường được thực hiện tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cảnh sát địa phương tùy theo quốc gia. Dưới đây là các bước chung để làm hộ chiếu:

Bước 1: Chuẩn bị Tài Liệu Cần Thiết

Ảnh chân dung: Chuẩn bị ảnh chân dung theo các quy định cụ thể của quốc gia bạn đang ở. Thông thường, đây là ảnh chân dung màu, nền trắng, không đội nón hoặc kính râm.

Giấy tờ tùy thân: Bạn cần chuẩn bị giấy chứng minh nhân dân hoặc các tài liệu chứng minh danh tính khác.

Hộ khẩu hoặc Giấy khai sinh: Đôi khi cần có các giấy tờ này để chứng minh địa chỉ thường trú hoặc quốc tịch.

Giấy chứng nhận hôn thú hoặc ly hôn (nếu áp dụng): Nếu tình trạng hôn thú hoặc ly hôn của bạn có sự thay đổi, bạn cần cung cấp giấy tờ chứng minh điều này.

Bước 2: Điền Đơn Xin Cấp Hộ Chiếu

Lấy đơn đăng ký cấp hộ chiếu: Bạn có thể lấy mẫu đơn tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc tải về từ trang web chính thức của cơ quan đó.

Điền đơn đăng ký: Điền thông tin cá nhân và các thông tin yêu cầu khác trên đơn đăng ký theo hướng dẫn đi kèm.

Bước 3: Nộp Đơn và Tài Liệu

Nộp đơn và tài liệu: Gửi đơn đăng ký cùng với các tài liệu yêu cầu đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

Thanh toán phí: Thanh toán các phí liên quan đến việc cấp hộ chiếu.

Bước 4: Chờ Xét Duyệt và Nhận Hộ Chiếu

Chờ xét duyệt: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét đơn đăng ký và các tài liệu đi kèm. Thời gian xét duyệt có thể thay đổi tùy theo quốc gia và loại hộ chiếu.

Nhận hộ chiếu: Sau khi đơn được chấp nhận và xét duyệt, bạn sẽ được gọi đến cơ quan để nhận hộ chiếu.

Lưu ý rằng các quy trình và yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quốc gia và thậm chí từng khu vực cụ thể trong một quốc gia. Thông tin chính xác nhất và chi tiết nhất thường có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh của quốc gia đó.

Tìm hiểu thêm:

Thủ tục xin làm visa việt nam cho người nước ngoài 

Thành lập công ty dịch vụ quảng cáo có vốn đầu tư nước ngoài 

Thủ tục xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam

Khái quát về thẻ tạm trú

Thẻ tạm trú là một loại giấy tờ cho phép người nước ngoài ở lại và làm việc tại một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể mà không cần có hộ chiếu hoặc visa dài hạn. Thẻ tạm trú thường được cấp cho các người nước ngoài đang ở trong quốc gia đó với mục đích du học, làm việc tạm thời hoặc tham gia các chương trình trao đổi văn hóa.

Thẻ tạm trú cho phép người nước ngoài cư trú và làm việc tại quốc gia đó trong một khoảng thời gian nhất định, thường từ vài tháng đến một năm, tùy thuộc vào chính sách của quốc gia đó. Nếu người nước ngoài muốn ở lại sau khi hết hạn thẻ tạm trú, họ cần phải làm thủ tục gia hạn hoặc xin visa hoặc thẻ tạm trú mới. Các quy định và yêu cầu về thẻ tạm trú thay đổi tùy theo quốc gia và luật pháp địa phương.

Bảng giá làm thẻ tạm trú hợp tác
Bảng giá làm thẻ tạm trú hợp tác

Bảng giá thẻ tạm trú giấy phép lao động và hộ chiếu hợp tác

STT

DỊCH VỤ

PHÍ DỊCH VỤ

(VNĐ)

PHÍ NHÀ NƯỚC

THỜI GIAN THỰC HIỆN 

THẺ TẠM TRÚ 

1

Thẻ tạm trú

Có thời hạn không quá 02 năm

3.000.000

145 USD/thẻ

15 ngày làm việc 

Có thời hạn từ trên 02 năm đến 05 năm

155 USD/thẻ

Có thời hạn từ trên 05 năm đến 10 năm

165 USD/thẻ

2

Gia hạn thẻ tạm trú

3.000.000

10 USD/lần

Phí trên đã bao gồm vat 

HỘ CHIẾU

1

Cấp lần đầu 

550.000

14 – 20 ngày làm việc 

2

Gia hạn, hết hạn 

600.000

3

Cấp lại do bị hỏng hoặc bị mất 

800.000

Phí trên chưa bao gồm vat

GIẤY PHÉP LAO ĐỘNG

ÉP 

NGOÀI KHU CÔNG NGHIỆP 

800.000

45 – 60 ngày làm việc 

1

Xin giấy phép lao động 

10.000.000

(Đã bao gồm 10% VAT) 

2

Xin giấy phép lao động 

7.000.000

(Chưa bao gồm 10% VAT)

TRONG KHU CÔNG NGHIỆP

3

Xin giấy phép lao động 

12.000.000

(Đã bao gồm 10% VAT)

4

Xin giấy phép lao động 

8.400.000

(Chưa bao gồm 10% VAT)

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN :

Bảng giá dịch vụ hợp tác pháp lý

Bảng giá dịch vụ lý lịch tư pháp hợp tác

Bảng báo giá hợp tác văn phòng luật sư

Bảng giá thẻ tạm trú giấy phép lao động và hộ chiếu hợp tác

Quý khách hàng có thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm về bảng giá thẻ tạm trú giấy phép lao động và hộ chiếu hợp tác, vui lòng liên hệ Gia Minh theo số điện thoại 0932.785.561 – 0868.458.111 (MRS. LỆ) để được tư vấn cụ thể hơn.

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH  

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111 

Zalo: 0932 890 675

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo