Dịch vụ kế toán du lịch Hòa Bình

Rate this post

Dịch vụ kế toán du lịch Hòa Bình

Ngành du lịch Hòa Bình đang trên đà phát triển mạnh mẽ với tiềm năng du lịch sinh thái và văn hóa đặc sắc. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp du lịch tại đây cần một giải pháp kế toán chuyên nghiệp, hiệu quả để quản lý hoạt động kinh doanh một cách tối ưu. Dịch vụ kế toán du lịch Hòa Bình ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu cấp thiết này, hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết các vấn đề về kế toán, thuế và đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.

Dịch vụ quyết toán thuế du lịch tại Hòa Bình
Dịch vụ quyết toán thuế du lịch tại Hòa Bình

Cách lập báo cáo phân tích doanh thu theo từng tour du lịch?

Lập báo cáo phân tích doanh thu theo từng tour du lịch giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của từng tour, xác định tour nào mang lại lợi nhuận cao nhất, và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Dưới đây là các bước chi tiết để lập báo cáo phân tích doanh thu theo từng tour du lịch.

Thu thập dữ liệu doanh thu

Đầu tiên, cần thu thập dữ liệu chi tiết về doanh thu từ các tour du lịch. Các nguồn doanh thu có thể bao gồm:

Doanh thu từ bán tour: Tổng doanh thu từ việc bán vé tour cho khách du lịch, bao gồm vé tham quan, lưu trú, vận chuyển.

Doanh thu từ dịch vụ bổ sung: Doanh thu từ các dịch vụ như ăn uống, dịch vụ giải trí, bảo hiểm du lịch, quà lưu niệm.

Doanh thu từ các nguồn khác: Bao gồm các khoản thu từ việc hợp tác với các đối tác như khách sạn, nhà hàng, hoặc các dịch vụ thuê xe.

Xác định cấu trúc doanh thu theo từng tour

Doanh thu của mỗi tour có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau. Việc phân loại doanh thu theo từng dịch vụ trong tour là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả của từng phần trong tour. Các loại dịch vụ chính cần phân tích bao gồm:

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Doanh thu từ dịch vụ vận chuyển: Vé máy bay, xe buýt, tàu thuyền.

Doanh thu từ dịch vụ lưu trú: Khách sạn, nhà nghỉ.

Doanh thu từ dịch vụ tham quan: Vé tham quan các địa điểm du lịch.

Doanh thu từ dịch vụ ăn uống: Các bữa ăn bao gồm trong tour.

Doanh thu từ các dịch vụ khác: Các hoạt động vui chơi giải trí, bảo hiểm du lịch.

Bảng tổng hợp doanh thu theo từng tour

Ví dụ, bảng tổng hợp doanh thu của các tour trong kỳ có thể được lập như sau:

Tour du lịch

Dịch vụ vận chuyển (VNĐ)

Dịch vụ lưu trú (VNĐ)

Dịch vụ tham quan (VNĐ)

 Dịch vụ ăn uống (VNĐ)

Dịch vụ khác (VNĐ)

Tổng doanh thu (VNĐ)

Tour A

500,000,000

300,000,000

200,000,000

150,000,000

100,000,000

1,250,000,000

Tour B

400,000,000

350,000,000

250,000,000

200,000,000

150,000,000

1,350,000,000

Tour C

600,000,000

400,000,000

 300,000,000

250,000,000

200,000,000

1,750,000,000

Tổng cộng

 1,500,000,000

1,050,000,000

750,000,000

600,000,000

450,000,000

 4,350,000,000

 Tính doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng

Một yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của tour là doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng (Revenue per customer). Doanh thu trung bình giúp doanh nghiệp so sánh hiệu quả giữa các tour với số lượng khách khác nhau.

Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng = Tổng doanh thu / Số lượng khách tham gia tour

Ví dụ:

Nếu Tour A có 100 khách hàng và tổng doanh thu là 1,250,000,000 VNĐ, thì doanh thu trung bình trên mỗi khách sẽ là:

Doanh thu trung bình = 1,250,000,000 / 100 = 12,500,000 VNĐ/khách

So sánh doanh thu theo các tour

So sánh doanh thu giữa các tour du lịch giúp đánh giá được tour nào đang hoạt động hiệu quả và mang lại nhiều lợi nhuận nhất. Báo cáo so sánh có thể dựa trên các yếu tố sau:

So sánh tổng doanh thu

Dựa trên tổng doanh thu của mỗi tour để so sánh doanh thu giữa các tour trong cùng kỳ.

Tour du lịch

Tổng doanh thu (VNĐ)

Tour A

1,250,000,000

Tour B

1,350,000,000

Tour C

1,750,000,000

So sánh doanh thu theo loại dịch vụ

So sánh doanh thu từ các loại dịch vụ khác nhau để xem dịch vụ nào đóng góp nhiều nhất vào tổng doanh thu của từng tour.

Ví dụ:

Doanh thu từ dịch vụ vận chuyển chiếm 40% tổng doanh thu của Tour A.

Doanh thu từ dịch vụ lưu trú chiếm 30% tổng doanh thu của Tour C.

Phân tích xu hướng doanh thu

Phân tích xu hướng doanh thu của các tour trong các kỳ trước đó (tháng, quý, năm) để đánh giá xu hướng tăng trưởng hoặc suy giảm của từng tour.

Phân tích tăng trưởng doanh thu

So sánh doanh thu của từng tour qua các kỳ để đánh giá sự tăng trưởng.

Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu (%) = [(Doanh thu kỳ này – Doanh thu kỳ trước) / Doanh thu kỳ trước] * 100

Ví dụ:

Nếu doanh thu của Tour A trong kỳ này là 1,250,000,000 VNĐ và kỳ trước là 1,100,000,000 VNĐ, thì tỷ lệ tăng trưởng là:

Tỷ lệ tăng trưởng (%) = [(1,250,000,000 – 1,100,000,000) / 1,100,000,000] * 100 = 13.64%

Phân tích mùa vụ

Trong ngành du lịch, doanh thu thường bị ảnh hưởng bởi mùa du lịch. Do đó, phân tích xu hướng doanh thu theo mùa giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu và điều chỉnh chiến lược marketing, quảng cáo hoặc khuyến mãi phù hợp.

Phân tích hiệu quả của từng dịch vụ trong tour

Sau khi đã phân tích tổng doanh thu theo tour, cần tiếp tục phân tích hiệu quả từng dịch vụ trong tour để hiểu rõ phần nào trong tour đóng góp lợi nhuận cao nhất.

Ví dụ:

Dịch vụ lưu trú của Tour C đóng góp 30% tổng doanh thu nhưng có thể chi phí cung cấp dịch vụ này cũng cao. Cần so sánh doanh thu với chi phí để đánh giá hiệu quả thực sự của từng dịch vụ.

Dịch vụ tham quan của Tour A chỉ chiếm 20% tổng doanh thu, nhưng nếu chi phí thấp thì đây có thể là dịch vụ có tỷ suất lợi nhuận cao.

Đưa ra nhận xét và đề xuất

Sau khi phân tích doanh thu của từng tour, cần đưa ra các nhận xét và đề xuất cụ thể để cải thiện doanh thu và hiệu quả hoạt động trong các tour sau:

Tour nào mang lại doanh thu cao nhất và tại sao?

Dịch vụ nào có doanh thu tốt nhất trong các tour và cần tối ưu hóa thêm?

Đề xuất cách thức cải thiện doanh thu của các tour có hiệu quả thấp như tăng cường marketing, điều chỉnh giá vé hoặc bổ sung thêm các dịch vụ.

Lập báo cáo hoàn chỉnh

Báo cáo phân tích doanh thu theo từng tour cần có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu, bao gồm các phần sau:

Tổng quan doanh thu của các tour: Bảng tóm tắt doanh thu theo từng tour.

Phân tích doanh thu theo từng dịch vụ trong tour: So sánh đóng góp của từng dịch vụ vào tổng doanh thu.

So sánh doanh thu giữa các tour: Phân tích sự chênh lệch về doanh thu giữa các tour.

Phân tích xu hướng và tăng trưởng doanh thu: Đánh giá xu hướng doanh thu theo thời gian và mùa vụ.

Nhận xét và đề xuất: Đưa ra kết luận và đề xuất để cải thiện doanh thu cho các tour du lịch.

Công cụ hỗ trợ

Việc lập báo cáo có thể được thực hiện bằng phần mềm kế toán hoặc công cụ phân tích như Excel, Google Sheets, hoặc các phần mềm quản lý du lịch chuyên nghiệp có tính năng tự động hóa báo cáo doanh thu theo từng tour.

Lập báo cáo phân tích doanh thu theo từng tour du lịch sẽ giúp doanh nghiệp du lịch nắm rõ tình hình kinh doanh, từ đó có thể tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động.

Hướng dẫn lập báo cáo phân tích chi phí bảo hiểm cho tập đoàn du lịch?

Lập báo cáo phân tích chi phí bảo hiểm cho tập đoàn du lịch giúp quản lý hiệu quả các khoản chi liên quan đến bảo hiểm, đồng thời đánh giá mức độ phù hợp của các chính sách bảo hiểm hiện hành đối với nhân viên và các hoạt động của công ty. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để lập báo cáo phân tích chi phí bảo hiểm cho tập đoàn du lịch:

Thu thập dữ liệu về chi phí bảo hiểm

Trước tiên, cần thu thập các dữ liệu liên quan đến chi phí bảo hiểm từ các công ty con hoặc chi nhánh trong tập đoàn, bao gồm:

Chi phí bảo hiểm xã hội (BHXH): Doanh nghiệp đóng BHXH cho nhân viên, bao gồm các khoản chi trả như hưu trí, ốm đau, tai nạn lao động, thai sản.

Chi phí bảo hiểm y tế (BHYT): Chi phí đóng BHYT cho nhân viên, đảm bảo quyền lợi khám chữa bệnh.

Chi phí bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): Doanh nghiệp đóng BHTN cho nhân viên để đảm bảo quyền lợi khi họ mất việc.

Bảo hiểm tự nguyện: Nếu có, chi phí cho các chương trình bảo hiểm bổ sung như bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm trách nhiệm đối với khách hàng, hoặc bảo hiểm tài sản và rủi ro du lịch.

Bảo hiểm trách nhiệm và tài sản: Bảo hiểm cho các tài sản của tập đoàn (xe cộ, cơ sở lưu trú, thiết bị).

Phân loại chi phí bảo hiểm theo từng loại

Chi phí bảo hiểm cần được phân loại rõ ràng để dễ dàng phân tích:

Chi phí bảo hiểm cho nhân viên: BHXH, BHYT, BHTN và bảo hiểm sức khỏe tự nguyện.

Chi phí bảo hiểm trách nhiệm đối với khách du lịch: Bảo hiểm cho khách trong quá trình tham gia tour.

Chi phí bảo hiểm tài sản: Bảo hiểm cho các tài sản cố định của tập đoàn như xe du lịch, khách sạn, khu nghỉ dưỡng.

Chi phí bảo hiểm rủi ro du lịch: Bảo hiểm đối với các hoạt động rủi ro (ví dụ: bảo hiểm rủi ro cho tour mạo hiểm, bảo hiểm tai nạn).

Bảng phân loại chi phí bảo hiểm theo từng loại

Ví dụ về bảng phân loại chi phí bảo hiểm theo từng loại:

Loại chi phí bảo hiểm

Công ty A (VNĐ)

Công ty B (VNĐ)

Công ty C (VNĐ)

Tổng cộng (VNĐ)

Bảo hiểm xã hội (BHXH)

300,000,000

250,000,000

200,000,000

750,000,000

Bảo hiểm y tế (BHYT)

90,000,000

80,000,000

60,000,000

230,000,000

Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN)

45,000,000

40,000,000

30,000,000

115,000,000

Bảo hiểm sức khỏe tự nguyện

 100,000,000

 80,000,000

70,000,000

250,000,000

Bảo hiểm trách nhiệm đối với khách hàng

200,000,000

150,000,000

120,000,000

470,000,000

Bảo hiểm tài sản (xe du lịch, khách sạn)

300,000,000

250,000,000

200,000,000

750,000,000

Tổng cộng

1,035,000,000

850,000,000

680,000,000

 2,565,000,000

Tính chi phí bảo hiểm trung bình trên mỗi nhân viên

Một phần quan trọng trong phân tích là đánh giá chi phí bảo hiểm trung bình cho mỗi nhân viên. Điều này giúp tập đoàn so sánh mức độ chi trả bảo hiểm giữa các công ty con và chi nhánh.

Chi phí bảo hiểm trung bình mỗi nhân viên = Tổng chi phí bảo hiểm cho nhân viên / Tổng số lượng nhân viên

Ví dụ:

Nếu Công ty A có tổng chi phí bảo hiểm cho nhân viên là 535,000,000 VNĐ và có 100 nhân viên, thì chi phí bảo hiểm trung bình cho mỗi nhân viên sẽ là:

Chi phí bảo hiểm trung bình = 535,000,000 / 100 = 5,350,000 VNĐ/nhân viên

Phân tích chi phí bảo hiểm theo từng loại hình hoạt động

Để có cái nhìn sâu hơn, cần phân tích chi phí bảo hiểm theo từng hoạt động cụ thể trong tập đoàn du lịch, ví dụ:

Lữ hành: Các chi phí bảo hiểm cho nhân viên làm trong lĩnh vực tổ chức tour, hướng dẫn viên du lịch.

Vận chuyển: Chi phí bảo hiểm cho tài sản (xe du lịch) và bảo hiểm cho nhân viên vận hành (lái xe).

Lưu trú: Chi phí bảo hiểm cho nhân viên làm việc tại khách sạn, khu nghỉ dưỡng, và bảo hiểm cho tài sản (khách sạn, khu nghỉ dưỡng).

Dịch vụ ăn uống: Chi phí bảo hiểm cho nhân viên và các tài sản trong ngành dịch vụ ăn uống.

Phân tích xu hướng chi phí bảo hiểm qua các kỳ

Việc phân tích chi phí bảo hiểm qua các kỳ (tháng, quý, năm) giúp đánh giá xu hướng tăng giảm của chi phí bảo hiểm. Điều này đặc biệt quan trọng để phát hiện sớm những biến động bất thường trong chi phí bảo hiểm và tìm cách kiểm soát.

Tăng trưởng chi phí bảo hiểm (%) = [(Chi phí kỳ này – Chi phí kỳ trước) / Chi phí kỳ trước] * 100

Ví dụ:

Nếu chi phí bảo hiểm trong quý này là 2,565,000,000 VNĐ và quý trước là 2,300,000,000 VNĐ, tỷ lệ tăng trưởng sẽ là:

Tỷ lệ tăng trưởng = [(2,565,000,000 – 2,300,000,000) / 2,300,000,000] * 100 = 11.52%

So sánh chi phí bảo hiểm giữa các công ty con

So sánh chi phí bảo hiểm giữa các công ty con hoặc chi nhánh trong tập đoàn giúp đánh giá mức độ đóng góp và tiêu thụ của từng công ty vào chi phí bảo hiểm tổng thể.

Bảng so sánh chi phí bảo hiểm giữa các công ty con

Công ty con

Bảo hiểm nhân viên (VNĐ)

Bảo hiểm khách hàng (VNĐ)

Bảo hiểm tài sản (VNĐ)

Tổng chi phí bảo hiểm (VNĐ)

Công ty A

535,000,000

200,000,000

300,000,000

1,035,000,000

Công ty B

450,000,000

150,000,000

250,000,000

850,000,000

Công ty C

360,000,000

120,000,000

200,000,000

680,000,000

Tổng cộng

1,345,000,000

470,000,000

750,000,000

2,565,000,000

 Phân tích lý do chênh lệch

Phân tích lý do chênh lệch chi phí bảo hiểm giữa các công ty con, có thể do:

Số lượng nhân viên ở các công ty khác nhau.

Loại hình kinh doanh (lữ hành, vận chuyển, lưu trú) và mức độ rủi ro khác nhau.

Quy mô tài sản (xe, khách sạn, thiết bị) cần bảo hiểm khác nhau.

Phân tích hiệu quả chi phí bảo hiểm

Sau khi đã có số liệu chi tiết về chi phí bảo hiểm, cần phân tích hiệu quả của các chương trình bảo hiểm, đặc biệt là:

Bảo hiểm nhân viên: Đánh giá quyền lợi mà nhân viên nhận được so với chi phí doanh nghiệp phải bỏ ra.

Bảo hiểm khách hàng: Đánh giá mức độ bảo vệ mà khách hàng được hưởng và tác động đến uy tín của công ty.

Bảo hiểm tài sản: Đánh giá mức độ bảo vệ tài sản của tập đoàn và xem xét tính hiệu quả của chi phí bảo hiểm so với các rủi ro tiềm ẩn.

Đưa ra nhận xét và đề xuất

Sau khi phân tích chi phí bảo hiểm, cần đưa ra các nhận xét và đề xuất để cải thiện hiệu quả chi phí:

Nhận xét: Xác định các khoản chi phí bảo hiểm cao nhất, đánh giá sự hợp lý của các chương trình bảo hiểm hiện hành.

Đề xuất:

Tối ưu hóa các chương trình bảo hiểm để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo quyền lợi cho nhân viên và khách hàng.

Xem xét đàm phán lại các điều khoản với công ty bảo hiểm để giảm thiểu chi phí.

Tăng cường các biện pháp quản lý rủi ro nội bộ nhằm giảm thiểu việc sử dụng bảo hiểm, từ đó giảm phí bảo hiểm.

Lập báo cáo hoàn chỉnh

Cuối cùng, lập báo cáo phân tích chi phí bảo hiểm hoàn chỉnh với các phần sau:

Tổng quan chi phí bảo hiểm: Trình bày tổng chi phí bảo hiểm theo từng loại.

Phân tích chi phí bảo hiểm theo loại và hoạt động: Phân tích chi phí bảo hiểm nhân viên, khách hàng, và tài sản theo từng công ty con và hoạt động.

So sánh giữa các công ty con: So sánh chi phí bảo hiểm giữa các công ty con.

Phân tích xu hướng và tăng trưởng: Đánh giá xu hướng chi phí bảo hiểm qua các kỳ.

Nhận xét và đề xuất: Đưa ra các nhận xét và đề xuất cải thiện chi phí bảo hiểm.

Báo cáo phân tích chi phí bảo hiểm này sẽ giúp ban lãnh đạo của tập đoàn du lịch có cái nhìn toàn diện về tình hình chi phí bảo hiểm, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược để kiểm soát và tối ưu hóa chi phí.

Các quy định mới nhất về thuế TNCN cho nhân viên trong ngành du lịch?

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là một loại thuế trực thu đánh vào thu nhập của cá nhân, bao gồm cả nhân viên làm việc trong ngành du lịch. Các quy định về thuế TNCN thường được điều chỉnh theo các văn bản pháp luật hiện hành, bao gồm Luật Thuế thu nhập cá nhân, Nghị định và Thông tư hướng dẫn. Dưới đây là các quy định mới nhất về thuế TNCN cho nhân viên trong ngành du lịch:

Đối tượng chịu thuế TNCN

Theo quy định hiện hành, đối tượng chịu thuế TNCN bao gồm:

Cá nhân cư trú tại Việt Nam: Là những người có mặt tại Việt Nam từ 183 ngày trở lên trong một năm dương lịch hoặc trong 12 tháng liên tục kể từ ngày đầu tiên có mặt tại Việt Nam, hoặc có nơi ở thường xuyên tại Việt Nam. Cá nhân cư trú chịu thuế TNCN đối với thu nhập toàn cầu.

Cá nhân không cư trú tại Việt Nam: Là những người không đáp ứng được điều kiện là cá nhân cư trú. Cá nhân không cư trú chỉ chịu thuế TNCN đối với thu nhập phát sinh tại Việt Nam.

Các loại thu nhập chịu thuế TNCN

Đối với nhân viên trong ngành du lịch, các loại thu nhập chịu thuế TNCN bao gồm:

Thu nhập từ tiền lương, tiền công: Bao gồm lương cơ bản, phụ cấp, tiền thưởng, các khoản phúc lợi khác mà nhân viên nhận được từ công việc.

Thu nhập từ kinh doanh: Nếu nhân viên có hoạt động kinh doanh riêng ngoài công việc chính tại doanh nghiệp du lịch.

Thu nhập từ đầu tư vốn: Bao gồm tiền lãi từ việc cho vay vốn, cổ tức từ việc góp vốn vào doanh nghiệp, lợi nhuận từ việc đầu tư vào các tổ chức kinh tế.

Thu nhập từ chuyển nhượng vốn: Bao gồm lợi nhuận từ việc bán cổ phần, phần vốn góp trong các doanh nghiệp.

Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản: Nếu nhân viên có thu nhập từ việc bán, chuyển nhượng bất động sản.

Thu nhập từ trúng thưởng: Bao gồm trúng thưởng xổ số, khuyến mại, trúng thưởng trong các cuộc thi, trò chơi có thưởng.

Thu nhập từ bản quyền, nhượng quyền thương mại: Nếu nhân viên có thu nhập từ việc bán hoặc chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ.

Thu nhập từ nhận quà tặng: Nếu nhân viên nhận quà tặng có giá trị từ tổ chức, cá nhân không có quan hệ huyết thống hoặc quan hệ nuôi dưỡng hợp pháp.

Biểu thuế lũy tiến từng phần cho thu nhập từ tiền lương, tiền công

Đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công của cá nhân cư trú, thuế TNCN được tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần như sau:

Bậc

Thu nhập tính thuế/tháng (triệu đồng)

Thuế suất (%)

1

Đến 5

5

2

Trên 5 đến 10

10

3

Trên 10 đến 18

15

4

Trên 18 đến 32

20

5

Trên 32 đến 52

25

6

Trên 52 đến 80

30

7

Trên 80

35

Cách tính thuế TNCN từ tiền lương, tiền công

Cách tính thuế TNCN từ tiền lương, tiền công đối với cá nhân cư trú được thực hiện theo các bước sau:

Xác định thu nhập chịu thuế: Bao gồm tất cả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công mà nhân viên nhận được.

Xác định các khoản thu nhập được miễn thuế: Một số khoản thu nhập được miễn thuế như tiền phụ cấp ăn trưa, phụ cấp điện thoại, phụ cấp xăng xe theo mức quy định, tiền làm thêm giờ ban đêm, làm thêm giờ vào ngày nghỉ lễ vượt mức lương bình thường, các khoản phụ cấp, trợ cấp theo quy định của pháp luật về lao động.

Xác định thu nhập tính thuế:

Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thuế – Các khoản thu nhập được miễn thuế – Các khoản giảm trừ.

Các khoản giảm trừ:

Giảm trừ gia cảnh: Hiện nay, mức giảm trừ gia cảnh cho bản thân người nộp thuế là 11 triệu đồng/tháng và 4,4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc.

Các khoản bảo hiểm bắt buộc: Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho một số ngành nghề đặc thù.

Các khoản đóng góp từ thiện, nhân đạo, khuyến học: Theo quy định của pháp luật, nếu nhân viên có đóng góp vào các quỹ từ thiện, nhân đạo, khuyến học được nhà nước công nhận, khoản đóng góp này cũng được trừ khỏi thu nhập chịu thuế.

Tính thuế TNCN: Thuế TNCN được tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần dựa trên thu nhập tính thuế sau khi trừ các khoản giảm trừ.

Thuế TNCN đối với cá nhân không cư trú

Thu nhập từ tiền lương, tiền công của cá nhân không cư trú tại Việt Nam được áp dụng thuế suất cố định là 20% trên tổng thu nhập từ tiền lương, tiền công phát sinh tại Việt Nam mà không được giảm trừ gia cảnh và không áp dụng biểu thuế lũy tiến từng phần.

Các quy định về khấu trừ thuế TNCN

Khấu trừ thuế TNCN tại nguồn: Doanh nghiệp du lịch có trách nhiệm khấu trừ thuế TNCN tại nguồn đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công trước khi trả cho nhân viên.

Kê khai và nộp thuế TNCN: Doanh nghiệp phải thực hiện kê khai và nộp thuế TNCN hàng tháng hoặc hàng quý tùy theo quy mô và tình hình kinh doanh của doanh nghiệp. Thời hạn nộp tờ khai thuế và tiền thuế TNCN là ngày 20 của tháng sau hoặc ngày 30 của quý sau.

Quy định về quyết toán thuế TNCN

Quyết toán thuế TNCN hàng năm: Đối với cá nhân có thu nhập từ nhiều nguồn hoặc có thu nhập chưa được khấu trừ thuế đầy đủ, cần phải thực hiện quyết toán thuế TNCN hàng năm. Thời hạn nộp hồ sơ quyết toán thuế TNCN là ngày 31/3 của năm sau năm tính thuế.

Doanh nghiệp quyết toán thay cho nhân viên: Doanh nghiệp du lịch có thể quyết toán thay cho nhân viên nếu nhân viên chỉ có thu nhập từ một nguồn và ủy quyền cho doanh nghiệp quyết toán thay.

Quy định về miễn, giảm thuế TNCN

Một số trường hợp đặc biệt được miễn hoặc giảm thuế TNCN, bao gồm:

Miễn thuế TNCN cho người lao động có thu nhập thấp: Những cá nhân có tổng thu nhập từ tiền lương, tiền công dưới mức giảm trừ gia cảnh (11 triệu đồng/tháng cho bản thân và 4,4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc) sẽ không phải nộp thuế TNCN.

Miễn, giảm thuế cho các trường hợp đặc biệt khác: Bao gồm các khoản trợ cấp khó khăn đột xuất, hỗ trợ khi thiên tai, hỏa hoạn, tai nạn, bệnh hiểm nghèo.

Lưu ý tuân thủ pháp luật

Cập nhật quy định pháp luật: Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các quy định mới nhất về thuế TNCN để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Lưu trữ hồ sơ: Đảm bảo lưu trữ đầy đủ hồ sơ và chứng từ liên quan đến thuế TNCN để phục vụ cho việc kê khai, nộp thuế và kiểm tra của cơ quan thuế.

Bằng cách tuân thủ các quy định trên, doanh nghiệp du lịch sẽ đảm bảo việc khấu trừ, kê khai và nộp thuế TNCN một cách chính xác và đúng quy định, đồng thời tối ưu hóa các quyền lợi về thuế cho cả doanh nghiệp và nhân viên.

Tìm hiểu thêm:

Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận đầu tư 

Điều chỉnh nhà đầu tư trên giấy phép đầu tư 

Nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty kinh doanh trò chơi điện tử 

Dịch vụ kế toán trọn gói gồm những gì?

Dịch vụ kế toán & báo cáo thuế trọn gói hay dịch vụ kế toán thuế trọn gói là bao gồm: Báo cáo tài chính, rà soát hoàn thiện sổ sách kế toán, quyết toán thuế TNCN, TNDN, thành lập và giải thể công ty, bảo hiểm xã hội lao động…Khi cung cấp cho thuê lĩnh vực về kế toán, thuế thì Gia Minh đã được sự đồng ý của cơ quan quản lý thuế của nhà nước cấp phép hoạt động.

Du lịch là lĩnh vực đặc thù, chính vì vậy việc tính toán ra giá thành của từng dịch vụ hay từng hợp đồng không phải điều đơn giản. Kế toán cần tách biệt ra các loại chi phí của từng hợp đồng, không được gộp chung lại để tránh sai sót. Trong hợp đồng sẽ phát sinh nhiều chi phí khác nhau, kế toán phải phân biệt rõ các chi phí có liên quan để hạch toán cho phù hợp.

Những chi phí thường phát sinh trong kế toán du lịch

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: xe vận chuyển hành khách đi lại, tiền ăn, uống của hành khách, vé tham quan, tiền khách sạn,….(trừ trường hợp thuê xe bên ngoài).

Chi phí nhân công trực tiếp: tiền lương, bảo hiểm của nhân viên trực tiếp hướng dẫn khách đi tham quan du lịch.

Chi phí sản xuất chung bao gồm: chi phí đường bộ, chi phí bảo hiểm cho khách, chi phí vật dụng sử dụng cho tour du lịch như: nước uống, khăn lạnh, áo quần, dày, dép, nón,….

Khi đã xác định đúng được chi phí cho từng hợp đồng thì kế toán dễ dàng xác định được giá vốn của từng hợp đồng từ đó lên được lợi nhuận của từng hợp đồng. Các công việc này khá phức tạp đòi hỏi nhân viên làm lâu năm trong lĩnh vực này và có chuyên môn cao mới làm tốt được.

Giám đốc các doanh nghiệp thường tập trung vào các hoạt động kinh doanh và không có thời gian tìm hiểu về hệ thống sổ sách kế toán của doanh nghiệp. Các công việc của kế toán không có người giám sát, cũng như hướng dẫn thì sai sót khó có thể tránh khỏi. Các thông tư, nghị định, luật thuế thay đổi liên tục đòi hỏi nhân viên phải cập nhật đúng và kịp thời, nếu cập nhật không đầy đủ hay hiểu sai ý thì rất nguy hiểm cho doanh nghiệp.

Doanh nghiệp áp dụng thông tư 200/2014 hoặc thông tư 133/2016 thay thế quyết định 48/2006 thì cách hạch toán và cách tập hợp cũng khác nhau.

  • Đối tượng cần sử dụng dịch vụ kế toán thuế/ báo cáo thuế

Doanh nghiệp mới thành lập, startup không có nhiều kinh phí

Doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ chưa hoàn thiện bộ phận kế toán

Doanh nghiệp lâu năm nhưng hệ thống sổ sách kế toán bất ổn, cần tư vấn và gỡ rối

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, không am hiểu luật pháp Việt Nam

Công ty dịch vụ kế toán Gia Minh chuyên hỗ trợ doanh nghiệp xử ký công tác kế toán, thuế

Công ty dịch vụ kế toán Gia Minh chuyên hỗ trợ DN xử ký công tác kế toán, thuế

Trong mỗi doanh nghiệp, có nhiều hoạt động, công việc bộ phận kế toán phải thực hiện thường xuyên hoặc định kỳ, ví dụ như:

Báo cáo tài chính năm

Rà soát, rỡ rối sổ sách

Báo cáo thuế

Đăng ký bảo hiểm xã hội

Nhưng trong quá trình kinh doanh, chủ doanh nghiệp không thể tránh khỏi những sai sót, một sai sót dù rất nhỏ cũng dẫn đến nhiều phiền phức, thậm chí vướng vào kiện tụng pháp lý.

  • Các vấn đề về thuế và kế toán doanh nghiệp thường gặp phải

Không kịp thời cập nhật những luật thuế, luật kế toán mới nhất

Thường xuyên mắc các lỗi về hóa đơn, kê khai thuế, quy định thời hạn nộp thuế…

Kế toán ít kinh nghiệm xử lý các vấn đề phát sinh, lỗi, vướng mắc về luật

Thay đổi nhân sự kế toán thường xuyên gây khó khăn xử lý sổ sách

Chi phí cho một nhân viên kế toán khá cao (ít nhất 7-10 triệu đồng)

Doanh nghiệp quy mô nhỏ, không cần thiết phải có nhân viên kế toán cố định

Công việc định kì khi khách hàng thuê dịch vụ kế toán trọn gói tại Gia Minh

Nội dung chi tiết những công việc mà Gia Minh sẽ thực hiện khi quý khách hàng thuê dịch vụ kế toán thuế trọn gói của chúng tôi:

Hàng tháng

Hoàn thiện sổ sách kế toán gồm: sổ nhật ký chung S03a-DN. Sổ cái S03b-DN. Sổ quỹ tiền mặt S07-DN. Sổ tiền gửi ngân hàng S08-DN. Bảng CĐSPS S06-DN. Sổ tài sản cố định S21-DN. Phiếu thu mẫu 01-TT, Phiếu chi mẫu 02-TT, Phiếu nhập xuất mẫu 01,02-VT & bảng thanh toán tiền lương mẫu 02-LĐTL.

Sau đó xuất file kế toán lập báo cáo gửi quý khách hàng để đối chiếu và giải thích chi tiết các số liệu.

Theo Quý

Lập tờ khai thuế giá trị gia tăng(VAT), thuế thu nhập cá nhân(TNCN). Tạm tính thuế thu nhập của doanh nghiệp(TNDN) & làm báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn theo quý.

Cuối năm

Lập tờ khai quyết toán thuế TNDN, TNCN, lập báo cáo tài chính cuối năm & thay mặt quý công ty, doanh nghiệp làm việc với Chi Cục Thuế khi cần giải trình quyết toán thuế trong thời gian quý khách hàng thuê dịch vụ kế toán trọn gói tại Gia Minh.

Chi phí quyết toán thuế du lịch tại Hòa Bình
Chi phí quyết toán thuế du lịch tại Hòa Bình

Những ai nên thuê dịch vụ kế toán

Phần lớn đa số khách hàng đang thuê dịch vụ kế toán & báo cáo thuế trọn gói giá rẻ tại Hà Nội & TP HCM của Gia Minh bao gồm:

Hộ cá nhân, hộ kinh doanh, công ty, doanh nghiệp nhỏ lẻ vừa hoạt động thành lập được 1 thời gian ngắn không đủ nhân sự phòng ban kế toán

Khách hàng đã và đang thuê dịch vụ kế toán tại nhà cầm hồ sơ về làm nhưng công việc lại không đáp ứng được gây rủi ro hậu quả nghiêm trọng về hóa đơn chứng từ sổ sách kế toán.

Công ty, doanh nghiệp cần làm lại sổ sách kế toán để hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo tháng, theo quý hoặc làm báo cáo tài chính cuối năm quyết toán thuế.

Quý khách hàng cần thuê dịch vụ để hỗ trợ các vấn đề về báo cáo thuế, báo cáo tài chính theo đúng pháp luật chuẩn thông tư, nghị định.

Thời hạn nộp tiền thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính theo quy định hiện nay

Quý 1: Hạn chậm nhất là ngày 30/04;

Quý 2: Hạn chậm nhất là ngày 30/07;

Quý 3: Hạn chậm nhất là ngày 30/10;

Quý 4: Hạn chậm nhất là ngày 30/01 năm sau;

Thời hạn Nộp báo cáo tài chính năm

Hạn nộp chậm nhất báo cáo tài chính năm trước là ngày 30/03 năm sau.

Tham khảo thêm:

Điều chỉnh nhà đầu tư trên giấy phép đầu tư 

Nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty kinh doanh trò chơi điện tử 

Thủ tục mua bán doanh nghiệp tư nhân chủ đầu tư nên biết 

Cam kết trách nhiệm của Gia Minh khi cung cấp dịch vụ kế toán thuế

Tuyệt đối không phát sinh bất cứ chi phí nào khác ngoài gói dịch vụ;

Tuân thủ đúng quy định theo Luật Kế Toán hiện hành;

Hỗ trợ tư vấn pháp lý doanh nghiệp, tư vấn các vấn đề khác liên quan (nếu có phát sinh);

Không ép khách hàng sử dụng thêm dịch vụ để trục lợi cho mình như một số đơn vị khác;

Chịu hoàn toàn trách nhiệm tất cả các chứng từ, hồ sơ, báo cáo tài chính do Gia Minh thực hiện;

Chịu trách nhiệm giải trình, giải thích hồ sơ kế toán thuế khi cơ quan nhà nước có yêu cầu;

Cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin kế toán của khách hàng.

Để thành công trong ngành du lịch đầy biến động, doanh nghiệp cần có một đối tác kế toán đáng tin cậy. Dịch vụ kế toán du lịch Hòa Bình cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp, cung cấp các giải pháp kế toán chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN  

Thành lập công ty du lịch có vốn đầu tư nước ngoài 

Thủ tục điều chỉnh tăng vốn đầu tư 

Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 

Thành lập chi nhánh công ty có vốn đầu tư nước ngoài 

Thành lập công ty nước ngoài có vốn đầu tư Hàn Quốc 

Thành lập công ty 100% vốn đầu tư Singapore 

Thành lập công ty 100% vốn đầu tư Hàn Quốc 

Thành lập công ty dịch vụ quảng cáo có vốn đầu tư nước ngoài 

Thủ tục thay đổi quy mô dự án đầu tư thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư 

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Dịch vụ kế toán thuế ngành du lịch tại Hòa Bình
Dịch vụ kế toán thuế ngành du lịch tại Hòa Bình

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Địa chỉ: Căn PG1, 02A dự án Vincom Hoà Bình, tổ 9,  Phường Đồng Tiến, Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo