Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm là gì? Vì sao doanh nghiệp bắt buộc phải có?
Giấy phép an toàn thực phẩm là gì? Đây là văn bản pháp lý do cơ quan có thẩm quyền cấp, chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn trong quá trình sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sức khỏe và chất lượng sản phẩm, giấy phép ATTP trở thành điều kiện bắt buộc không chỉ để bảo vệ người tiêu dùng mà còn giúp doanh nghiệp khẳng định uy tín trên thị trường. Tuy nhiên, không ít tổ chức, cá nhân còn lúng túng trong việc chuẩn bị hồ sơ, quy trình thẩm định và các thủ tục liên quan. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điều kiện, quy trình và cách để nhanh chóng sở hữu giấy phép này một cách hợp pháp và tiết kiệm thời gian.

🟦 1. Giấy phép an toàn thực phẩm là gì?
“Bạn có thể bán được món ngon, nhưng để được bán hợp pháp, bạn bắt buộc phải có giấy phép an toàn thực phẩm.” Đây không đơn thuần là một mảnh giấy xác nhận, mà là tấm vé thông hành pháp lý cho mọi cơ sở hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm – từ sản xuất, chế biến cho đến kinh doanh dịch vụ ăn uống.
Trong môi trường ngày càng siết chặt quản lý vệ sinh thực phẩm, giấy phép VSATTP không chỉ giúp bạn đáp ứng điều kiện pháp luật, mà còn là “lời cam kết” với khách hàng về độ an toàn và tin cậy trong từng sản phẩm. Có thể nói, giấy phép VSATTP chính là thước đo ban đầu để người tiêu dùng đánh giá uy tín doanh nghiệp.
Mỗi loại hình kinh doanh sẽ có cơ quan quản lý khác nhau – Bộ Y tế, Bộ Công Thương, hay Bộ Nông nghiệp & PTNT – tùy theo lĩnh vực hoạt động và sản phẩm. Dù là cơ quan nào cấp, thì những tiêu chí bắt buộc để được cấp phép vẫn luôn xoay quanh 4 yếu tố cốt lõi:
-
Cơ sở vật chất: Bố trí mặt bằng, khu chế biến, bảo quản đúng chuẩn vệ sinh.
-
Trang thiết bị: Đảm bảo không gây nhiễm chéo, dễ vệ sinh, phù hợp công suất.
-
Nhân sự: Có giấy khám sức khỏe và chứng nhận tập huấn kiến thức ATTP.
-
Nguyên liệu đầu vào: Có nguồn gốc rõ ràng, hóa đơn chứng từ đầy đủ.
Với nhiều người mới khởi sự kinh doanh, câu hỏi “giấy phép an toàn thực phẩm là gì?” không chỉ là khái niệm lý thuyết, mà là bài toán thực tiễn: làm thế nào để được cấp phép nhanh, đúng luật và không bị phạt?
Và câu trả lời không nằm trên giấy – mà bắt đầu từ việc hiểu đúng, chuẩn bị đủ và hành động sớm.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
🟦 2. Tại sao cần có giấy phép an toàn thực phẩm?
Trong kinh doanh thực phẩm, không có giấy phép VSATTP chẳng khác nào “ra khơi mà không có la bàn”. Đừng nghĩ đây chỉ là thủ tục hành chính rườm rà – giấy phép an toàn thực phẩm chính là lá chắn pháp lý và là chiếc chìa khóa mở ra thị trường hợp pháp, minh bạch và uy tín.
🟧 2.1. Bắt buộc theo luật định – Không có giấy phép, rủi ro pháp lý bủa vây
Luật An toàn thực phẩm 2010 quy định rõ: mọi cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nếu không thuộc diện miễn đều phải có giấy phép. Không có nghĩa là bạn có thể “lách” hay chờ đến khi có kiểm tra mới làm.
Hậu quả thì không nhỏ: phạt tiền đến 100 triệu đồng, tịch thu hàng hóa và bị đình chỉ hoạt động, chưa kể đến việc mất niềm tin thị trường và bị loại khỏi hệ thống cung ứng.
🟧 2.2. Là bằng chứng thuyết phục với người tiêu dùng
Trong thời đại mà người tiêu dùng ngày càng “khó tính”, họ không chỉ quan tâm đến giá cả, mà còn đặc biệt chú ý đến nguồn gốc, quy trình và độ an toàn của sản phẩm. Một giấy phép VSATTP dán trước cửa cơ sở hoặc đính kèm trong bao bì có sức nặng hơn mọi lời quảng cáo.
Khách hàng không cần phải hỏi: “Sản phẩm này có sạch không?”, bởi giấy phép là minh chứng cho sự tuân thủ và minh bạch. Đó cũng là nền tảng giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin, thương hiệu và tăng trưởng bền vững.
🟧 2.3. Là “tấm vé vào cửa” hệ thống phân phối hiện đại
Không giấy phép, đừng nghĩ tới chuyện bán hàng vào siêu thị lớn, cửa hàng tiện lợi hay sàn TMĐT uy tín. Các hệ thống như Winmart, Bách Hóa Xanh, TikiNGON hay ShopeeFood đều có quy định chặt chẽ: không có giấy VSATTP, không được niêm yết.
Ngay cả những đơn hàng B2B hay xuất khẩu nhỏ lẻ, đối tác cũng yêu cầu bản scan giấy phép để đảm bảo đầu vào đạt chuẩn. Thiếu giấy tờ, cơ hội hợp tác sẽ rơi vào tay đối thủ.
✅ Tóm lại, giấy phép an toàn thực phẩm không chỉ là yêu cầu bắt buộc về pháp lý, mà còn là “chứng chỉ chất lượng” giúp bạn bước chân vào thị trường một cách đường hoàng, tạo dựng uy tín và nắm bắt cơ hội kinh doanh rộng mở. Trong môi trường cạnh tranh, chỉ những đơn vị tuân thủ và sẵn sàng đầu tư bài bản mới có thể đứng vững.

3. Những ai bắt buộc phải xin giấy phép VSATTP?
Theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP và các văn bản liên quan, mọi cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm có quy mô vừa và lớn đều phải xin cấp giấy phép an toàn thực phẩm để được hoạt động hợp pháp. Dưới đây là ba nhóm đối tượng bắt buộc:
3.1. Cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm
Đây là nhóm chủ thể chính và bắt buộc phải có giấy phép. Bao gồm các doanh nghiệp và hộ kinh doanh sản xuất:
- Thực phẩm đóng gói, thực phẩm tươi sống sơ chế
- Đồ ăn nhanh, thực phẩm chay, đồ hộp
- Sản phẩm từ thịt, thủy hải sản, sữa, bột ngũ cốc…
Cơ sở cần phải có đầy đủ hệ thống máy móc, dây chuyền sản xuất và nhân sự được huấn luyện vệ sinh an toàn thực phẩm. Sau khi hoàn tất thẩm định, cơ quan chức năng sẽ cấp giấy phép có thời hạn 3 năm.
3.2. Nhà hàng, bếp ăn tập thể, suất ăn công nghiệp
Đây là nhóm phục vụ chế biến và tiêu thụ tại chỗ, bao gồm:
- Nhà hàng, quán ăn, buffet, tiệc cưới – hội nghị
- Bếp ăn của trường học, bệnh viện, doanh nghiệp
- Suất ăn công nghiệp tại khu chế xuất, KCN
Vì liên quan trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng, nhóm đối tượng này bắt buộc phải có giấy phép và thực hiện kiểm tra định kỳ để tránh nguy cơ ngộ độc thực phẩm tập thể.
3.3. Cửa hàng thực phẩm – cơ sở kinh doanh online
Dù không trực tiếp sản xuất, nhưng các cơ sở kinh doanh thực phẩm bao gồm:
- Cửa hàng thực phẩm sạch, siêu thị mini
- Shop online bán thực phẩm handmade, đông lạnh, chế biến sẵn
- Đơn vị giao hàng, vận chuyển thực phẩm
Cũng đều cần giấy phép VSATTP nếu quy mô lớn, có địa điểm kinh doanh và lưu trữ thực phẩm. Đặc biệt, các nền tảng thương mại điện tử hiện nay yêu cầu người bán phải có giấy phép để đăng bán mặt hàng thực phẩm.
4. Các trường hợp được miễn giấy phép an toàn thực phẩm
Không phải tất cả các cơ sở liên quan đến thực phẩm đều cần xin giấy phép. Dưới đây là những trường hợp được miễn theo quy định pháp luật:
4.1. Hộ kinh doanh nhỏ lẻ bán lẻ trực tiếp
Theo Khoản 1 Điều 12 Nghị định 15/2018/NĐ-CP, các hộ kinh doanh bán hàng rong, bán hàng tại chợ truyền thống, không có kho chứa hoặc dây chuyền chế biến, có quy mô nhỏ và không sử dụng nhân viên, có thể được miễn giấy phép VSATTP. Tuy nhiên, vẫn cần đảm bảo điều kiện vệ sinh chung.
4.2. Doanh nghiệp đã có chứng nhận GMP, HACCP
GMP (Good Manufacturing Practices) và HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) là hai tiêu chuẩn quốc tế khắt khe về an toàn thực phẩm. Những cơ sở đã có một trong hai chứng nhận này sẽ được miễn giấy VSATTP, vì đã vượt ngưỡng yêu cầu cơ bản của Việt Nam.
4.3. Cơ sở kinh doanh không thuộc danh mục quản lý
Một số mặt hàng không nằm trong danh mục thực phẩm theo quy định (ví dụ: thực phẩm chức năng không lưu hành thương mại, nguyên liệu thô không sử dụng trực tiếp) có thể được miễn giấy phép. Tuy nhiên, cần làm rõ từng trường hợp cụ thể và nên tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý để tránh bị xử phạt.

5. Cơ quan nào cấp giấy phép an toàn thực phẩm?
Việc xác định cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép an toàn thực phẩm phụ thuộc vào lĩnh vực hoạt động và loại hình sản phẩm của cơ sở. Dưới đây là phân cấp quản lý hiện hành:
- Bộ Y tế – Cục An toàn thực phẩm: Quản lý và cấp phép cho các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến và bao bì thực phẩm tiếp xúc trực tiếp.
- Sở Y tế tại địa phương: Là cơ quan tiếp nhận và cấp phép cho các cơ sở vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống, bếp ăn tập thể, nhà hàng, suất ăn công nghiệp… tại địa phương.
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn: Phụ trách nhóm thực phẩm tươi sống như thịt, cá, trứng, sữa, rau củ, nông sản, thủy sản… Đây là nhóm sản phẩm nông nghiệp sơ chế hoặc sản xuất ban đầu.
- Bộ Công Thương: Cấp giấy phép cho các cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm công nghiệp như bánh kẹo, nước giải khát, thực phẩm đông lạnh, thực phẩm đóng gói…
Do đó, việc xác định đúng cơ quan cấp phép ngay từ đầu là rất quan trọng để tránh nộp sai nơi, gây kéo dài thời gian hoặc bị từ chối hồ sơ. Nếu chưa rõ mình thuộc đối tượng quản lý nào, bạn nên nhờ đơn vị tư vấn như Pháp Lý Gia Minh hỗ trợ phân loại và tư vấn miễn phí.
6. Điều kiện cấp giấy phép an toàn thực phẩm
Để được cấp giấy phép VSATTP, cơ sở cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP và các thông tư hướng dẫn của từng Bộ chuyên ngành. Cụ thể:
6.1. Điều kiện về cơ sở vật chất, trang thiết bị
Cơ sở cần được xây dựng tại vị trí có đủ khoảng cách an toàn với nguồn ô nhiễm, có hệ thống xử lý nước thải, thông thoáng, bố trí khu vực sản xuất theo nguyên tắc một chiều để tránh lây nhiễm chéo. Một số yêu cầu điển hình gồm:
- Sàn, tường, trần phải dễ lau chùi, không đọng nước
- Thiết bị chế biến, bảo quản, vận chuyển phải làm từ vật liệu an toàn, không độc hại
- Có hệ thống chiếu sáng, cấp thoát nước, dụng cụ vệ sinh, thu gom rác thải đầy đủ
6.2. Điều kiện về nhân sự – chứng chỉ tập huấn
Chủ cơ sở và người trực tiếp chế biến, tiếp xúc thực phẩm bắt buộc phải có Giấy chứng nhận tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm (còn hiệu lực). Ngoài ra:
- Có giấy khám sức khỏe định kỳ (6 tháng/lần hoặc 1 năm/lần)
- Không mắc bệnh truyền nhiễm, da liễu, hoặc các bệnh liên quan đến hệ tiêu hóa
Việc không có chứng chỉ tập huấn hoặc không tổ chức huấn luyện định kỳ là nguyên nhân khiến nhiều hồ sơ bị từ chối.
6.3. Điều kiện về quy trình, nguồn nguyên liệu
Cơ sở phải xây dựng và thực hiện đầy đủ quy trình kiểm soát an toàn thực phẩm, từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm đầu ra. Cụ thể:
- Nguyên liệu phải có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng – kèm hợp đồng, hóa đơn
- Có sổ theo dõi, nhật ký sản xuất – chế biến – vệ sinh hằng ngày
- Thực hiện bảo quản đúng nhiệt độ, điều kiện khuyến cáo theo từng loại thực phẩm
Việc có quy trình chuẩn, được thể hiện qua sổ sách, hình ảnh, sơ đồ, sẽ giúp tăng khả năng được cấp phép nhanh chóng và ít bị thẩm định lại nhiều lần.
Tham khảo thêm:
Giấy vệ sinh an toàn thực phẩm quán nhậu
Giấy phép an toàn thực phẩm cho quán cà phê
Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm đối với công ty có bếp nấu ăn
7. Hồ sơ xin giấy phép an toàn thực phẩm gồm những gì?
Hồ sơ xin cấp giấy phép an toàn thực phẩm cần được chuẩn bị đầy đủ và chính xác để tránh bị trả hồ sơ hoặc yêu cầu bổ sung. Tùy theo lĩnh vực (sản xuất, kinh doanh, chế biến…), hồ sơ có thể thay đổi đôi chút. Tuy nhiên, một bộ hồ sơ chuẩn cơ bản gồm có:
- Đơn đề nghị cấp giấy phép an toàn thực phẩm (theo mẫu quy định của cơ quan có thẩm quyền, thường là Mẫu số 1 ban hành kèm Thông tư hướng dẫn cụ thể của từng Bộ)
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, trong đó ngành nghề kinh doanh có liên quan đến lĩnh vực thực phẩm (ví dụ: sản xuất thực phẩm, nhà hàng, dịch vụ ăn uống…)
- Sơ đồ mặt bằng khu vực sản xuất – kinh doanh: thể hiện rõ khu vực tiếp nhận nguyên liệu, chế biến, đóng gói, vệ sinh, bảo quản, rác thải…
- Giấy xác nhận tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm: áp dụng cho người trực tiếp chế biến và chủ cơ sở; còn hiệu lực trong vòng 3 năm.
- Giấy khám sức khỏe của tất cả nhân viên trực tiếp tiếp xúc với thực phẩm, do cơ sở y tế đủ điều kiện cấp. Giấy khám không quá 6 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
- Hợp đồng, hóa đơn mua nguyên liệu, nguồn nước, chất tẩy rửa… (nếu có): thể hiện rõ nguồn gốc nguyên liệu, nước sạch và các vật tư sử dụng trong quá trình sản xuất, kinh doanh.
Ngoài ra, một số cơ quan còn yêu cầu cung cấp:
- Hồ sơ năng lực của cơ sở (nếu sản xuất quy mô lớn)
- Ảnh thực tế cơ sở, máy móc thiết bị
- Sổ theo dõi vệ sinh, bảo quản, nhật ký chế biến thực phẩm
Việc chuẩn bị đúng và đầy đủ hồ sơ ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian thẩm định và tăng khả năng được cấp phép trong lần đầu.
🟦 8. Quy trình cấp giấy phép an toàn thực phẩm mới nhất
Quy trình xin giấy phép an toàn thực phẩm tưởng chừng phức tạp, nhưng nếu nắm đúng các bước và chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu, doanh nghiệp có thể rút ngắn thời gian cấp phép xuống chỉ còn 15–20 ngày. Dưới đây là 3 giai đoạn quan trọng bạn cần thực hiện đúng chuẩn:
🟧 8.1. Chuẩn bị và nộp hồ sơ – “Chìa khóa mở cánh cửa đầu tiên”
Sau khi hoàn tất bộ hồ sơ gồm các giấy tờ theo yêu cầu (như bản vẽ mặt bằng, giấy khám sức khỏe, chứng nhận tập huấn ATTP…), doanh nghiệp cần:
-
Chọn đúng cơ quan có thẩm quyền: Sở Y tế, Sở Công Thương hoặc Sở NN&PTNT tùy vào lĩnh vực (chế biến, kinh doanh, dịch vụ ăn uống…).
-
Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc online:
-
Nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa của cơ quan nhà nước
-
Hoặc nộp trực tuyến thông qua Cổng Dịch vụ công quốc gia, nếu địa phương hỗ trợ
-
Ngay khi hồ sơ được tiếp nhận, bạn sẽ nhận được phiếu biên nhận hồ sơ và thông báo thời gian thẩm định tại cơ sở.
🟧 8.2. Thẩm định thực tế tại cơ sở – “Bài kiểm tra quan trọng nhất”
Trong vòng 10 ngày làm việc, cơ quan chức năng sẽ thành lập đoàn thẩm định đến kiểm tra trực tiếp tại địa điểm đăng ký xin giấy phép. Nội dung bao gồm:
-
Kiểm tra mặt bằng, quy trình, sơ đồ sản xuất
-
Đối chiếu hồ sơ với thực tế: Giấy khám sức khỏe nhân viên, chứng chỉ tập huấn ATTP, hợp đồng nguyên liệu…
-
Đánh giá các điều kiện vệ sinh theo từng khu vực: Bếp, kho, khu sơ chế, khu bảo quản, nhà vệ sinh, rửa tay…
👉 Trường hợp không đạt yêu cầu, cơ sở sẽ được yêu cầu khắc phục lỗi trong thời gian quy định và hẹn ngày thẩm định lại.
🟧 8.3. Nhận kết quả cấp phép – “Hoàn tất hợp pháp, sẵn sàng kinh doanh”
Nếu cơ sở đạt tiêu chuẩn, trong vòng 5–7 ngày sau thẩm định, doanh nghiệp sẽ được cấp:
-
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
-
Thời hạn sử dụng: 03 năm kể từ ngày cấp
✅ Kết quả có thể nhận trực tiếp tại cơ quan hoặc đăng ký gửi qua bưu điện nếu chọn từ đầu.
⚠️ Nếu bị từ chối cấp phép, cơ quan có trách nhiệm trả lời bằng văn bản nêu rõ lý do để cơ sở bổ sung hoặc điều chỉnh. Không được cấp phép không có nghĩa là “dừng lại”, mà là cần hoàn thiện thêm để đạt chuẩn lần sau.
👉 Lưu ý thực tiễn: Nhiều cơ sở bị kéo dài thời gian cấp phép không phải do thiếu điều kiện lớn, mà vì bản vẽ sơ đồ không đúng, giấy tập huấn quá hạn hoặc nhân viên chưa đủ giấy khám sức khỏe. Do đó, chuẩn bị hồ sơ đúng và kiểm tra kỹ trước khi nộp là yếu tố quyết định thời gian xử lý nhanh hay chậm.

9. Thời gian và chi phí xin giấy phép an toàn thực phẩm
Khi chuẩn bị xin giấy phép an toàn thực phẩm, bên cạnh hồ sơ và điều kiện, doanh nghiệp cũng cần quan tâm đến thời gian xử lý và chi phí để chủ động kế hoạch kinh doanh.
9.1. Thời gian xử lý hồ sơ
Theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP và các hướng dẫn chuyên ngành, thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép VSATTP gồm:
- Thẩm định và kiểm tra thực tế: Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ tổ chức đoàn thẩm định trực tiếp tại cơ sở.
- Cấp giấy phép: Trong vòng 5 ngày làm việc sau khi thẩm định đạt yêu cầu.
- Tổng thời gian: Thường từ 10 đến 15 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ và cơ sở sẵn sàng.
Lưu ý: Nếu hồ sơ có sai sót hoặc cơ sở chưa đạt điều kiện, thời gian có thể kéo dài do cần điều chỉnh và tổ chức thẩm định lại.
9.2. Lệ phí nhà nước và chi phí phát sinh
Chi phí xin giấy phép an toàn thực phẩm gồm hai phần chính:
- Lệ phí thẩm định của nhà nước: Theo Thông tư 279/2016/TT-BTC, mức phí dao động từ 500.000 – 1.000.000 VNĐ tùy theo loại hình kinh doanh và thẩm quyền cấp phép (tuyến tỉnh hay trung ương).
- Chi phí phát sinh: Bao gồm các khoản như:
- Chi phí khám sức khỏe cho nhân sự (từ 300.000 – 500.000 VNĐ/người)
- Phí tập huấn VSATTP (từ 300.000 – 700.000 VNĐ/người/lần)
- Chi phí in sơ đồ, làm hồ sơ, thuê thiết kế cải tạo cơ sở vật chất (nếu cần)
- Phí tư vấn dịch vụ (nếu thuê đơn vị hỗ trợ ngoài): từ 2 – 5 triệu VNĐ hoặc trọn gói tùy độ phức tạp
Để tiết kiệm chi phí và tránh sai sót khiến phải làm lại, nhiều doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ trọn gói tại Pháp Lý Gia Minh, cam kết rõ ràng thời gian – chi phí – trách nhiệm pháp lý.
10. Những lỗi thường gặp khiến hồ sơ bị trả lại
Không ít trường hợp doanh nghiệp bị trả lại hồ sơ hoặc bị yêu cầu bổ sung do sai sót trong khâu chuẩn bị. Dưới đây là những lỗi phổ biến cần đặc biệt lưu ý:
10.1. Bản vẽ sơ đồ không đúng chuẩn
Rất nhiều cơ sở sử dụng sơ đồ tự vẽ tay hoặc sơ đồ không thể hiện rõ khu vực sản xuất, vệ sinh, rửa tay, lối đi, quy trình một chiều… Điều này khiến đoàn thẩm định không thể đánh giá chính xác điều kiện cơ sở, dẫn đến yêu cầu bổ sung hoặc thậm chí bác hồ sơ.
10.2. Thiếu chứng từ nguồn gốc nguyên liệu
Các hóa đơn, hợp đồng mua nguyên liệu, nước sử dụng, chất tẩy rửa… là bằng chứng chứng minh tính hợp pháp, hợp chuẩn của nguồn nguyên liệu đầu vào. Việc thiếu các chứng từ này có thể dẫn đến nghi ngờ về an toàn thực phẩm và bị đánh trượt trong thẩm định.
10.3. Hồ sơ không đúng mẫu hoặc sai đối tượng quản lý
Rất nhiều trường hợp doanh nghiệp dùng sai biểu mẫu (ví dụ: dùng mẫu của Bộ Công Thương nộp cho Bộ Y tế), hoặc gửi hồ sơ lên sai cơ quan (cấp tỉnh thay vì cấp trung ương và ngược lại). Điều này làm kéo dài thời gian xử lý, thậm chí bị từ chối tiếp nhận hồ sơ.
👉 Mẹo: Hãy sử dụng dịch vụ tư vấn hoặc tải biểu mẫu từ các trang chính thức của cơ quan cấp phép. Nếu cần hỗ trợ trọn gói, hãy liên hệ với Pháp Lý Gia Minh để được xử lý toàn bộ quy trình đúng luật và nhanh chóng.

11. Gia hạn hoặc cấp lại giấy phép an toàn thực phẩm
Giấy phép an toàn thực phẩm (VSATTP) có thời hạn sử dụng 3 năm kể từ ngày được cấp. Do đó, để đảm bảo quá trình hoạt động không bị gián đoạn, cơ sở cần chủ động gia hạn hoặc xin cấp lại trong một số trường hợp cụ thể sau:
11.1. Khi nào cần gia hạn VSATTP?
Các trường hợp cần gia hạn bao gồm:
- Trước khi hết hạn: Cơ sở nên nộp hồ sơ gia hạn trước ít nhất 30 ngày kể từ ngày giấy phép hết hạn để tránh bị gián đoạn hoạt động.
- Không thay đổi ngành nghề – địa điểm – điều kiện: Trường hợp cơ sở không thay đổi gì trong điều kiện kinh doanh, ngành nghề, nhân sự,… thì chỉ cần làm hồ sơ gia hạn, không cần thẩm định lại từ đầu.
Nếu để giấy phép hết hạn mới nộp thì sẽ bị xem như xin cấp lại mới và phải thực hiện thẩm định lại toàn bộ như lần đầu.
11.2. Hồ sơ cấp lại khi mất hoặc hết hạn
Cơ sở cần chuẩn bị hồ sơ xin cấp lại khi:
- Giấy phép bị mất, rách, hư hỏng
- Đổi tên doanh nghiệp hoặc thay đổi ngành nghề liên quan đến thực phẩm
- Hết thời hạn hiệu lực mà không kịp gia hạn
Hồ sơ xin cấp lại tương tự như hồ sơ cấp mới, bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp lại giấy phép an toàn thực phẩm (theo mẫu)
- Bản sao giấy phép cũ (nếu còn)
- Giấy đăng ký kinh doanh cập nhật (nếu có thay đổi)
- Các giấy tờ pháp lý kèm theo như: sơ đồ mặt bằng, danh sách nhân sự, giấy khám sức khỏe, chứng chỉ tập huấn VSATTP,…
Lưu ý: Một số trường hợp thay đổi lớn về điều kiện kinh doanh có thể bị yêu cầu thẩm định lại toàn bộ trước khi cấp lại.
12. Dịch vụ xin giấy phép an toàn thực phẩm tại Công ty TNHH TM-DV Pháp Lý Gia Minh
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, phân vân không biết nộp tại đâu, cần bản vẽ sơ đồ hoặc không có thời gian đi lại nhiều, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ xin giấy phép VSATTP trọn gói của Công ty TNHH TM-DV Pháp Lý Gia Minh – đơn vị có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực pháp lý thực phẩm.
12.1. Hỗ trợ tư vấn hồ sơ, khảo sát hiện trạng miễn phí
Đội ngũ chuyên viên của Gia Minh sẽ:
- Phân tích loại hình kinh doanh để xác định đúng cơ quan cấp phép
- Khảo sát thực tế địa điểm sản xuất, kinh doanh để tư vấn cải tạo phù hợp (nếu cần)
- Hướng dẫn khách hàng chuẩn bị các hồ sơ như giấy khám sức khỏe, giấy tập huấn VSATTP,… đúng chuẩn
12.2. Đại diện soạn thảo, nộp và nhận kết quả
Gia Minh sẽ đại diện khách hàng:
- Soạn thảo toàn bộ hồ sơ theo mẫu chuẩn, đúng biểu mẫu từng bộ quản lý (Y tế – Nông nghiệp – Công Thương)
- Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc trực tuyến
- Theo dõi quá trình thẩm định và xử lý phát sinh (nếu có)
- Nhận và bàn giao giấy phép tận nơi cho khách hàng
12.3. Cam kết thời gian nhanh – đúng quy định
Pháp Lý Gia Minh cam kết:
- Thời gian xử lý nhanh từ 10 – 15 ngày làm việc
- Không phát sinh chi phí ngoài báo giá
- Hỗ trợ sau cấp phép: tư vấn gia hạn, điều chỉnh giấy phép khi cần
Liên hệ ngay để được hỗ trợ miễn phí qua Hotline: 0932.785.561 – Email: giayphepgm@gmail.com

13. Câu hỏi thường gặp về giấy phép an toàn thực phẩm
Giấy phép an toàn thực phẩm có thời hạn bao lâu?
Thông thường là 3 năm, có thể xin gia hạn trước khi hết hạn 30 ngày.
Không có giấy phép an toàn thực phẩm bị phạt bao nhiêu?
Tùy mức độ, có thể bị phạt từ 20 đến 100 triệu đồng hoặc buộc ngừng hoạt động.
Tự xin giấy phép an toàn thực phẩm có khó không?
Nếu hiểu quy trình và chuẩn bị đúng hồ sơ thì có thể tự làm, tuy nhiên nhiều người chọn thuê dịch vụ để tránh sai sót.
Giấy phép an toàn thực phẩm là gì? Đó không chỉ là một loại giấy tờ mang tính pháp lý mà còn là “tấm vé thông hành” để cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm hoạt động minh bạch, có trách nhiệm với sức khỏe cộng đồng. Trong quá trình xin cấp phép, nếu không am hiểu quy định pháp luật, doanh nghiệp có thể mất nhiều thời gian hoặc bị từ chối cấp phép do thiếu hồ sơ, sai quy trình. Vì vậy, việc lựa chọn đơn vị tư vấn chuyên nghiệp sẽ là giải pháp tối ưu giúp bạn hoàn tất thủ tục nhanh chóng, đúng luật và an toàn tuyệt đối cho hoạt động kinh doanh thực phẩm.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Những cơ sở cần có giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận tập huấn kiến thức về vệ sinh an toàn thực phẩm đối với cá nhân
Xin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm cho quán cà phê
Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm cho nhà hàng, quán ăn, quán cà phê