Những đặc điểm nổi bật của công ty hợp danh

Rate this post

Những đặc điểm nổi bật của công ty hợp danh

Hiện nay tại Việt Nam có 5 loại hình công ty: công ty TNHH một thành viên; công ty TNHH 2 thành viên trở lên, Thành lập công ty cổ phần, Công ty hợp danh. Vậy những đặc điểm nổi bật của công ty hợp danh là gì?. Đọc hết bải viết dưới đây để đưa ra lựa chọn cho mình nhé.

Ưu điểm nổi bật của công ty hợp danh
Ưu điểm nổi bật của công ty hợp danh

Khái niệm công ty hợp danh?

Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp trong đó có ít nhất hai thành viên hợp danh cùng nhau kinh doanh dưới một tên chung. Công ty hợp danh kết hợp giữa các đặc điểm của doanh nghiệp tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn, với một số đặc điểm pháp lý nổi bật:

  1. Thành viên hợp danh

Số lượng thành viên: Công ty hợp danh phải có ít nhất hai thành viên hợp danh. Các thành viên này có trách nhiệm vô hạn và liên đới về các nghĩa vụ của công ty.

Trách nhiệm: Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty. Điều này có nghĩa là nếu tài sản của công ty không đủ để trả nợ, các thành viên hợp danh phải dùng tài sản cá nhân của mình để thanh toán.

  1. Thành viên góp vốn

Ngoài các thành viên hợp danh, công ty hợp danh còn có thể có thành viên góp vốn. Các thành viên này chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.

Quyền hạn: Thành viên góp vốn không có quyền quản lý và điều hành công ty, mà chỉ tham gia vào việc phân chia lợi nhuận và chịu trách nhiệm tài chính trong giới hạn vốn đã góp.

  1. Tư cách pháp nhân

Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Tài sản: Công ty hợp danh có tài sản riêng, độc lập với tài sản của các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn.

  1. Tính liên kết và trách nhiệm

Quyền quản lý: Các thành viên hợp danh có quyền bình đẳng trong việc quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh của công ty. Quyết định quan trọng của công ty cần có sự đồng thuận của tất cả các thành viên hợp danh.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Liên kết giữa các thành viên: Thành viên hợp danh không được phép chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác nếu không được sự đồng ý của các thành viên hợp danh còn lại.

  1. Ưu điểm và nhược điểm của công ty hợp danh

Ưu điểm:

Quyền tự chủ cao: Các thành viên hợp danh có quyền tự chủ cao trong quản lý và điều hành công ty.

Tin cậy: Do các thành viên hợp danh phải chịu trách nhiệm vô hạn, công ty hợp danh thường được đối tác, khách hàng tin cậy hơn trong giao dịch kinh doanh.

Nhược điểm:

Rủi ro tài chính: Do trách nhiệm vô hạn, các thành viên hợp danh phải đối mặt với rủi ro tài chính cao, vì họ có thể mất toàn bộ tài sản cá nhân nếu công ty gặp khó khăn tài chính.

Khó khăn trong việc mở rộng: Việc huy động vốn từ bên ngoài khó khăn hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác, do quyền quản lý và trách nhiệm gắn liền với các thành viên hợp danh.

  1. Quy định pháp lý

Cơ sở pháp lý: Công ty hợp danh được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam. Đây là văn bản pháp luật điều chỉnh toàn diện về việc thành lập, quản lý và hoạt động của loại hình công ty này.

  1. Ví dụ về công ty hợp danh

Công ty luật, công ty kiểm toán là những ví dụ phổ biến về công ty hợp danh, nơi các chuyên gia (như luật sư, kiểm toán viên) cùng nhau liên kết để kinh doanh và chịu trách nhiệm liên đới về các nghĩa vụ của công ty.

Tóm lại:

Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp trong đó các thành viên hợp danh cùng chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về các nghĩa vụ của công ty, tạo nên sự tin cậy cao trong kinh doanh, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro tài chính lớn cho các thành viên.

Đặc điểm của công ty hợp danh?

Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác, với những đặc điểm riêng biệt so với các loại hình công ty khác. Dưới đây là các đặc điểm chính của công ty hợp danh:

  1. Chủ thể thành lập

Công ty hợp danh được thành lập bởi ít nhất hai thành viên hợp danh, và có thể có thêm thành viên góp vốn.

Thành viên hợp danh là những cá nhân chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới với mọi nghĩa vụ của công ty.

Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.

  1. Tư cách pháp nhân

Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Công ty được xem như một thực thể pháp lý độc lập, có thể tham gia vào các giao dịch, ký kết hợp đồng, và chịu trách nhiệm trước pháp luật.

  1. Trách nhiệm tài sản

Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới với toàn bộ tài sản của mình về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty. Điều này có nghĩa là nếu tài sản của công ty không đủ để thanh toán các khoản nợ, các thành viên hợp danh phải sử dụng tài sản cá nhân của mình để trả nợ.

Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn mà họ đã góp vào công ty và không phải chịu trách nhiệm vô hạn như các thành viên hợp danh.

  1. Quyền quản lý và điều hành

Các thành viên hợp danh có quyền quản lý và điều hành hoạt động hàng ngày của công ty. Quyền lực quản lý này được phân chia theo thỏa thuận trong điều lệ công ty hoặc do các thành viên hợp danh thỏa thuận.

Thành viên góp vốn không có quyền tham gia quản lý công ty, chỉ được hưởng lợi nhuận dựa trên phần vốn đã góp và có quyền kiểm tra, giám sát hoạt động kinh doanh của công ty.

  1. Hạn chế trong việc chuyển nhượng phần vốn góp

Thành viên hợp danh không được chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác nếu không được sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh còn lại.

Thành viên góp vốn có quyền chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác nhưng phải thông báo cho các thành viên hợp danh và tuân thủ các quy định trong điều lệ công ty.

  1. Hạn chế trong việc thành lập công ty khác

Thành viên hợp danh không được đồng thời là chủ doanh nghiệp tư nhân hoặc là thành viên hợp danh của một công ty hợp danh khác, trừ khi được sự đồng ý của các thành viên còn lại.

  1. Phân chia lợi nhuận và lỗ

Lợi nhuận của công ty hợp danh được phân chia theo thỏa thuận trong điều lệ công ty. Nếu điều lệ không quy định, lợi nhuận sẽ được chia theo tỷ lệ vốn góp của các thành viên.

Lỗ của công ty cũng được phân chia tương tự, và thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản lỗ này.

  1. Giải thể và chấm dứt hoạt động

Công ty hợp danh có thể bị giải thể khi tất cả các thành viên hợp danh đồng ý, hoặc khi chỉ còn một thành viên hợp danh, trừ trường hợp bổ sung thành viên hợp danh mới.

Công ty cũng có thể chấm dứt hoạt động khi không còn thành viên góp vốn hoặc khi công ty bị tuyên bố phá sản.

  1. Uy tín và tin cậy

Vì các thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới, công ty hợp danh thường có uy tín cao trong mắt đối tác và khách hàng. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc rủi ro cá nhân cho các thành viên hợp danh là rất lớn.

  1. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm: Công ty hợp danh dễ thành lập, có tính linh hoạt trong quản lý, và thường có uy tín cao. Thành viên hợp danh có quyền tự quản lý công ty mà không cần thông qua đại hội đồng cổ đông như trong công ty cổ phần.

Nhược điểm: Rủi ro cao do trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh. Khả năng huy động vốn kém hơn so với công ty cổ phần và trách nhiệm tài chính nặng nề đối với các thành viên hợp danh.

Công ty hợp danh là một lựa chọn phù hợp cho những người muốn hợp tác kinh doanh với một nhóm nhỏ, có sự tin cậy cao và mong muốn tham gia quản lý trực tiếp vào hoạt động của công ty. Tuy nhiên, loại hình doanh nghiệp này cũng đòi hỏi sự cam kết lớn từ các thành viên hợp danh do trách nhiệm vô hạn đối với nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty.

Khái niệm Thành viên hợp danh?

Thành viên hợp danh là một khái niệm trong loại hình doanh nghiệp công ty hợp danh. Thành viên hợp danh là cá nhân tham gia góp vốn và trực tiếp tham gia vào quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh của công ty hợp danh. Đặc điểm nổi bật của thành viên hợp danh là họ chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty.

Các đặc điểm chính của thành viên hợp danh:

Trách nhiệm vô hạn và liên đới:

Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình (không chỉ giới hạn trong số vốn đã góp) đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty.

Trách nhiệm liên đới có nghĩa là nếu một thành viên hợp danh không có khả năng thực hiện nghĩa vụ, các thành viên hợp danh khác phải liên đới chịu trách nhiệm thanh toán.

Quyền quản lý và điều hành:

Thành viên hợp danh có quyền tham gia quản lý và điều hành công ty. Họ có quyền biểu quyết các quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động của công ty.

Quyết định của công ty thường yêu cầu sự đồng thuận của tất cả các thành viên hợp danh, trừ khi Điều lệ công ty có quy định khác.

Không được chuyển nhượng phần vốn góp:

Thành viên hợp danh không được tự do chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác, trừ khi có sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh còn lại trong công ty.

Điều này nhằm đảm bảo tính ổn định và sự tin cậy trong mối quan hệ hợp danh giữa các thành viên.

Ràng buộc về đạo đức nghề nghiệp:

Thành viên hợp danh, đặc biệt trong các công ty như công ty luật, công ty kiểm toán, thường bị ràng buộc bởi các quy định về đạo đức nghề nghiệp và tiêu chuẩn chuyên môn cao.

Tham gia vào các lợi ích và nghĩa vụ chung:

Thành viên hợp danh tham gia vào lợi nhuận cũng như chịu trách nhiệm về các khoản lỗ của công ty theo tỷ lệ vốn góp hoặc theo thỏa thuận trong Điều lệ công ty.

Chấm dứt tư cách thành viên hợp danh:

Tư cách thành viên hợp danh có thể bị chấm dứt khi thành viên chết, bị tuyên bố mất tích, hoặc mất năng lực hành vi dân sự. Ngoài ra, thành viên hợp danh có thể rút khỏi công ty theo thỏa thuận hoặc bị loại bỏ tư cách nếu vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ.

Tóm lại:

Thành viên hợp danh là cá nhân đóng vai trò quan trọng trong quản lý và điều hành công ty hợp danh, đồng thời phải chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về các nghĩa vụ tài chính của công ty. Quyền và nghĩa vụ của thành viên hợp danh làm nên tính đặc thù của công ty hợp danh, kết hợp giữa sự tự chủ cao trong quản lý với mức độ rủi ro tài chính lớn.

Đọc thêm: Thủ tục góp vốn vào công ty hợp danh
Tài sản của công ty hợp danh\

Quyền của thành viên hợp danh?

Thành viên hợp danh trong công ty hợp danh có những quyền cụ thể, được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam. Dưới đây là các quyền chính của thành viên hợp danh:

  1. Quyền quản lý và điều hành công ty

Thành viên hợp danh có quyền tham gia quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.

Mỗi thành viên hợp danh có quyền đại diện cho công ty trong các giao dịch và hoạt động với bên thứ ba, trừ khi điều lệ công ty quy định khác.

Các thành viên hợp danh có thể thỏa thuận phân công công việc quản lý và điều hành giữa các thành viên với nhau.

  1. Quyền biểu quyết

Thành viên hợp danh có quyền biểu quyết về các quyết định quan trọng của công ty, như thay đổi điều lệ, thay đổi ngành nghề kinh doanh, phân chia lợi nhuận, hoặc các quyết định khác theo quy định trong điều lệ công ty.

Quyền biểu quyết của thành viên hợp danh thường được tính trên nguyên tắc một thành viên một phiếu bầu, trừ khi điều lệ công ty quy định khác.

  1. Quyền hưởng lợi nhuận

Thành viên hợp danh có quyền được phân chia lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của công ty theo tỷ lệ góp vốn hoặc theo thỏa thuận trong điều lệ công ty.

Nếu điều lệ không quy định cụ thể, lợi nhuận sẽ được chia đều giữa các thành viên hợp danh.

  1. Quyền được cung cấp thông tin

Thành viên hợp danh có quyền được cung cấp đầy đủ, chính xác, kịp thời thông tin về tình hình tài chính, kinh doanh, và hoạt động của công ty.

Thành viên hợp danh có quyền kiểm tra, giám sát các sổ sách, chứng từ, và tài liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.

  1. Quyền sử dụng tài sản công ty

Thành viên hợp danh có quyền sử dụng tài sản của công ty để thực hiện các hoạt động kinh doanh của công ty, nhưng không được sử dụng tài sản công ty vào mục đích cá nhân hoặc ngoài mục đích kinh doanh của công ty.

  1. Quyền chuyển nhượng phần vốn góp

Thành viên hợp danh có quyền chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác nhưng phải được sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh còn lại.

Việc chuyển nhượng phần vốn góp phải tuân thủ các quy định trong điều lệ công ty và pháp luật hiện hành.

  1. Quyền yêu cầu giải thể công ty

Thành viên hợp danh có quyền yêu cầu giải thể công ty nếu công ty không thể tiếp tục hoạt động kinh doanh theo quy định pháp luật hoặc theo điều lệ công ty.

Thành viên hợp danh có quyền yêu cầu chia tài sản còn lại của công ty sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính.

  1. Quyền rút khỏi công ty

Thành viên hợp danh có quyền rút khỏi công ty theo các điều kiện và thủ tục quy định trong điều lệ công ty.

Khi rút khỏi công ty, thành viên hợp danh có quyền yêu cầu công ty trả lại phần vốn góp và lợi nhuận tương ứng với phần vốn góp của mình, sau khi đã thanh toán hết các nghĩa vụ tài chính.

  1. Quyền tham gia vào việc giải quyết tranh chấp nội bộ

Thành viên hợp danh có quyền tham gia vào quá trình giải quyết các tranh chấp nội bộ của công ty liên quan đến quản lý, điều hành hoặc các vấn đề khác theo quy định trong điều lệ công ty và pháp luật.

  1. Quyền yêu cầu bảo vệ lợi ích của công ty

Thành viên hợp danh có quyền yêu cầu các thành viên khác, hoặc công ty, bảo vệ lợi ích hợp pháp của mình cũng như lợi ích chung của công ty.

Thành viên hợp danh có thể yêu cầu công ty thực hiện các biện pháp bảo vệ, khắc phục khi quyền lợi của mình bị xâm phạm.

Thành viên hợp danh có vai trò rất quan trọng trong hoạt động của công ty hợp danh, với nhiều quyền lợi nhưng cũng đi kèm với trách nhiệm lớn. Những quyền này nhằm đảm bảo rằng thành viên hợp danh có thể tham gia tích cực và hiệu quả vào việc quản lý và điều hành công ty, đồng thời bảo vệ quyền lợi cá nhân và lợi ích chung của công ty.

Hạn chế về quyền của thành viên hợp danh?

Thành viên hợp danh trong công ty hợp danh có nhiều quyền quản lý và điều hành công ty, nhưng họ cũng phải tuân theo một số hạn chế về quyền nhằm đảm bảo tính ổn định và bảo vệ lợi ích chung của công ty. Dưới đây là những hạn chế quan trọng về quyền của thành viên hợp danh:

  1. Không được tự do chuyển nhượng phần vốn góp

Hạn chế: Thành viên hợp danh không được tự do chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác mà không có sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh còn lại trong công ty.

Ý nghĩa: Điều này nhằm đảm bảo sự ổn định trong cơ cấu tổ chức và quản lý của công ty, tránh việc thay đổi thành viên hợp danh ảnh hưởng đến hoạt động và định hướng của công ty.

  1. Không được tự do rút vốn khỏi công ty

Hạn chế: Thành viên hợp danh không được tự ý rút một phần hoặc toàn bộ vốn góp của mình khỏi công ty trong quá trình hoạt động của công ty, trừ khi có sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh khác.

Ý nghĩa: Hạn chế này đảm bảo rằng nguồn vốn của công ty không bị suy giảm đột ngột, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và hoạt động kinh doanh của công ty.

  1. Không được kinh doanh cá nhân hoặc thành lập doanh nghiệp cạnh tranh

Hạn chế: Thành viên hợp danh không được phép nhân danh cá nhân hoặc nhân danh người khác để kinh doanh cùng ngành nghề hoặc lĩnh vực kinh doanh mà công ty hợp danh đang hoạt động. Họ cũng không được làm thành viên hợp danh của công ty hợp danh khác, trừ khi có sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh còn lại.

Ý nghĩa: Quy định này nhằm ngăn chặn xung đột lợi ích và bảo vệ quyền lợi chung của công ty, đảm bảo thành viên hợp danh tập trung vào hoạt động kinh doanh của công ty và không cạnh tranh với chính công ty mình đang tham gia.

  1. Phải tuân thủ các quyết định chung của công ty

Hạn chế: Thành viên hợp danh phải tuân thủ các quyết định đã được thông qua bởi tập thể các thành viên hợp danh, ngay cả khi cá nhân họ không đồng ý với quyết định đó.

Ý nghĩa: Điều này đảm bảo rằng công ty hoạt động theo nguyên tắc đồng thuận và quyết định chung, tránh tình trạng mâu thuẫn nội bộ gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

  1. Không được sử dụng tài sản của công ty cho mục đích cá nhân

Hạn chế: Thành viên hợp danh không được sử dụng tài sản của công ty cho mục đích cá nhân hoặc vì lợi ích của bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào khác, trừ khi được tất cả các thành viên hợp danh khác đồng ý.

Ý nghĩa: Quy định này bảo vệ tài sản của công ty khỏi việc sử dụng sai mục đích và đảm bảo rằng tài sản của công ty chỉ được sử dụng vì lợi ích chung của công ty.

  1. Bị hạn chế trong việc tự ý tham gia quản lý hoặc điều hành công ty khác

Hạn chế: Thành viên hợp danh có thể bị hạn chế hoặc không được phép tham gia vào việc quản lý hoặc điều hành một công ty khác nếu điều này có thể gây xung đột lợi ích hoặc làm giảm sự cống hiến cho công ty hợp danh mà họ đang tham gia.

Ý nghĩa: Điều này giúp ngăn ngừa xung đột lợi ích và đảm bảo rằng thành viên hợp danh tập trung vào việc quản lý và điều hành công ty hợp danh của mình.

  1. Không được thực hiện các hành vi trái với Điều lệ công ty

Hạn chế: Thành viên hợp danh phải tuân thủ nghiêm ngặt Điều lệ công ty và không được thực hiện bất kỳ hành vi nào trái với Điều lệ này.

Ý nghĩa: Điều này đảm bảo sự tuân thủ theo các quy định nội bộ của công ty và giữ vững tính kỷ luật trong hoạt động của công ty.

Tóm lại:

Thành viên hợp danh có quyền quản lý và điều hành công ty, nhưng phải tuân theo những hạn chế nhằm bảo vệ lợi ích chung của công ty và tránh xung đột lợi ích. Những hạn chế này góp phần đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của công ty hợp danh.

Góp vốn trong công ty hợp danh

Việc góp vốn trong công ty hợp danh là một quá trình quan trọng, xác định quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong công ty. Dưới đây là những điểm chính liên quan đến việc góp vốn trong công ty hợp danh:

  1. Loại hình thành viên góp vốn

Thành viên hợp danh: Là những cá nhân chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về mọi nghĩa vụ tài chính của công ty. Họ không chỉ góp vốn mà còn tham gia trực tiếp vào quản lý và điều hành công ty.

Thành viên góp vốn: Là những cá nhân hoặc tổ chức chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Họ không tham gia quản lý mà chỉ góp vốn và hưởng lợi nhuận theo tỷ lệ góp vốn.

  1. Hình thức góp vốn

Tiền mặt: Các thành viên có thể góp vốn bằng tiền mặt. Đây là hình thức góp vốn phổ biến và dễ quản lý nhất.

Tài sản: Thành viên có thể góp vốn bằng tài sản như bất động sản, máy móc, thiết bị, hàng hóa, hoặc quyền sở hữu trí tuệ. Khi góp vốn bằng tài sản, tài sản đó phải được định giá và chuyển quyền sở hữu cho công ty.

Quyền sử dụng đất: Thành viên cũng có thể góp vốn bằng quyền sử dụng đất, nhưng phải tuân theo quy định của pháp luật về đất đai và chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

  1. Quy định về vốn góp

Ghi nhận vốn góp: Mỗi thành viên góp vốn sẽ được ghi nhận phần vốn góp của mình trong sổ đăng ký thành viên của công ty. Phần vốn góp này xác định tỷ lệ quyền lợi và nghĩa vụ của từng thành viên trong công ty.

Thời hạn góp vốn: Thành viên hợp danh phải góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết trong thời hạn được quy định trong điều lệ công ty. Nếu không góp đủ vốn trong thời hạn, thành viên đó phải chịu trách nhiệm đối với những thiệt hại do việc chậm góp vốn gây ra.

  1. Quyền và nghĩa vụ liên quan đến vốn góp

Thành viên hợp danh: Chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới với các khoản nợ của công ty, bất kể số vốn đã góp là bao nhiêu. Thành viên hợp danh không được phép rút vốn góp ra khỏi công ty trong suốt thời gian công ty còn hoạt động.

Thành viên góp vốn: Chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Thành viên góp vốn có thể chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác nhưng phải tuân theo các quy định trong điều lệ công ty và pháp luật.

  1. Điều chỉnh vốn góp

Tăng vốn góp: Các thành viên có thể thỏa thuận tăng vốn góp để mở rộng hoạt động kinh doanh hoặc đáp ứng các yêu cầu tài chính khác. Việc tăng vốn phải được sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh và được ghi nhận trong sổ đăng ký thành viên.

Giảm vốn góp: Trong một số trường hợp, công ty có thể giảm vốn góp, nhưng việc này phải tuân theo quy định của pháp luật và được sự đồng ý của các thành viên hợp danh. Việc giảm vốn không được làm giảm trách nhiệm vô hạn của các thành viên hợp danh.

  1. Chuyển nhượng phần vốn góp

Thành viên hợp danh: Không được phép chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác nếu không có sự đồng ý của tất cả các thành viên hợp danh còn lại.

Thành viên góp vốn: Có quyền chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác, nhưng phải thông báo cho công ty và tuân thủ các quy định trong điều lệ công ty.

  1. Xử lý vốn góp khi giải thể hoặc phá sản công ty

Khi công ty hợp danh giải thể hoặc phá sản, phần vốn góp của các thành viên sẽ được sử dụng để thanh toán các khoản nợ của công ty trước. Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về các khoản nợ của công ty, còn thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

  1. Lợi nhuận và lỗ

Phân chia lợi nhuận: Lợi nhuận của công ty sẽ được phân chia cho các thành viên theo tỷ lệ vốn góp hoặc theo thỏa thuận trong điều lệ công ty.

Chịu lỗ: Thành viên hợp danh phải chịu lỗ liên đới với nhau theo tỷ lệ vốn góp hoặc theo thỏa thuận trong điều lệ công ty.

Việc góp vốn là một phần quan trọng trong hoạt động của công ty hợp danh, quyết định quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên. Điều quan trọng là phải có sự thỏa thuận rõ ràng giữa các thành viên về các vấn đề liên quan đến góp vốn, phân chia lợi nhuận, và chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty.

 

Thủ tục góp vốn vào công ty hợp danh
Thủ tục góp vốn vào công ty hợp danh

Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân

Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân, điều này được quy định trong Luật Doanh nghiệp Việt Nam. Tư cách pháp nhân của công ty hợp danh có nghĩa là công ty được công nhận là một thực thể độc lập về mặt pháp lý, có quyền và nghĩa vụ riêng biệt so với các thành viên hợp danh.

Điều kiện để công ty hợp danh có tư cách pháp nhân:

Công ty hợp danh được công nhận là có tư cách pháp nhân nếu đáp ứng đủ các điều kiện sau:

Thành lập hợp pháp:

Công ty hợp danh phải được thành lập theo đúng quy định của pháp luật, cụ thể là phải đăng ký thành lập doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Có cơ cấu tổ chức hợp pháp:

Công ty hợp danh phải có cơ cấu tổ chức được quy định rõ ràng trong Điều lệ công ty, bao gồm ít nhất hai thành viên hợp danh, và có thể có thêm các thành viên góp vốn.

Có tài sản độc lập:

Công ty hợp danh phải có tài sản riêng, độc lập với tài sản của các thành viên. Tài sản này bao gồm vốn góp của các thành viên và tài sản mà công ty tích lũy được trong quá trình hoạt động kinh doanh.

Nhân danh mình tham gia các quan hệ pháp luật:

Công ty hợp danh có quyền nhân danh mình để ký kết hợp đồng, thực hiện các giao dịch dân sự, kinh tế, và có thể đứng tên trước tòa án nếu có tranh chấp. Công ty có quyền và nghĩa vụ tài chính riêng, chịu trách nhiệm trước pháp luật về hoạt động của mình.

Ý nghĩa của việc công ty hợp danh có tư cách pháp nhân:

Quyền và nghĩa vụ độc lập: Với tư cách pháp nhân, công ty hợp danh có thể thực hiện các giao dịch và chịu trách nhiệm về tài sản, nợ nần của mình mà không ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản cá nhân của các thành viên (trừ trách nhiệm vô hạn của thành viên hợp danh trong trường hợp công ty không đủ khả năng thanh toán).

Khả năng kiện tụng và bị kiện: Công ty hợp danh có thể khởi kiện và bị kiện nhân danh công ty, không phải nhân danh các thành viên hợp danh.

Tài sản riêng: Tài sản của công ty được tách biệt rõ ràng với tài sản cá nhân của các thành viên, giúp bảo vệ tài sản cá nhân trong trường hợp công ty gặp rủi ro.

Uy tín và sự tin cậy: Tư cách pháp nhân giúp công ty hợp danh xây dựng uy tín và sự tin cậy với đối tác, khách hàng, và nhà đầu tư, bởi công ty được pháp luật công nhận là một thực thể độc lập và có trách nhiệm pháp lý rõ ràng.

Tóm lại:

Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân, điều này mang lại cho công ty nhiều quyền và nghĩa vụ pháp lý độc lập. Tư cách pháp nhân là yếu tố quan trọng giúp công ty hợp danh hoạt động hiệu quả, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và đảm bảo sự tin cậy trong các giao dịch kinh doanh.

Đọc thêm: Rút vốn khỏi công ty TNHH 2 thành viên

Cơ cấu tổ chức công ty hợp danh

Cơ cấu tổ chức công ty hợp danh

Cơ cấu tổ chức của công ty hợp danh được quy định một cách khá linh hoạt, nhưng có một số đặc điểm và thành phần chính cần phải tuân thủ theo Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam. Dưới đây là cơ cấu tổ chức cơ bản của công ty hợp danh:

  1. Thành viên hợp danh

Đặc điểm: Là những cá nhân chịu trách nhiệm vô hạn và liên đới về mọi nghĩa vụ tài chính của công ty. Họ là những người sáng lập công ty và có quyền quyết định cao nhất trong các hoạt động của công ty.

Vai trò: Thành viên hợp danh có quyền tham gia quản lý, điều hành công ty và đại diện công ty trong các giao dịch với bên thứ ba. Tất cả các thành viên hợp danh đều có quyền bình đẳng trong việc quyết định các vấn đề quan trọng của công ty, trừ khi có thỏa thuận khác trong điều lệ công ty.

  1. Thành viên góp vốn

Đặc điểm: Là những cá nhân hoặc tổ chức chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty. Họ không tham gia vào việc quản lý, điều hành công ty và không chịu trách nhiệm vô hạn như thành viên hợp danh.

Vai trò: Thành viên góp vốn chỉ có quyền lợi về tài chính, tức là được hưởng lợi nhuận dựa trên phần vốn đã góp và có quyền kiểm tra, giám sát hoạt động của công ty thông qua báo cáo tài chính và các tài liệu liên quan. Họ không có quyền tham gia quản lý công ty hoặc đại diện công ty trước bên thứ ba.

  1. Hội đồng thành viên

Cấu trúc: Hội đồng thành viên gồm tất cả các thành viên hợp danh. Đây là cơ quan quyết định cao nhất trong công ty hợp danh.

Vai trò:

Quyết định về chiến lược phát triển, kế hoạch kinh doanh, và các vấn đề quan trọng khác của công ty.

Quyết định việc kết nạp thành viên mới hoặc loại trừ thành viên ra khỏi công ty.

Quyết định việc tăng hoặc giảm vốn điều lệ, phân chia lợi nhuận và xử lý các vấn đề tài chính.

Quyết định việc giải thể công ty hoặc sáp nhập với công ty khác.

Chế độ biểu quyết: Quyết định của Hội đồng thành viên thường được thông qua theo nguyên tắc đa số, trừ khi điều lệ công ty có quy định khác.

  1. Ban Giám đốc (nếu có)

Cấu trúc: Công ty hợp danh có thể có hoặc không có Ban Giám đốc, tùy thuộc vào quy mô và quy định trong điều lệ công ty. Thường thì các thành viên hợp danh sẽ trực tiếp quản lý và điều hành công ty, nhưng nếu cần, họ có thể bổ nhiệm một Ban Giám đốc để giúp quản lý.

Vai trò: Ban Giám đốc chịu trách nhiệm quản lý hoạt động hàng ngày của công ty theo chỉ đạo của Hội đồng thành viên. Ban Giám đốc có thể bao gồm Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc và các Phó Giám đốc phụ trách các mảng hoạt động khác nhau.

  1. Bộ phận kiểm soát (nếu có)

Vai trò: Công ty hợp danh có thể thành lập bộ phận kiểm soát hoặc kiểm toán nội bộ để giám sát hoạt động của công ty, đặc biệt là trong việc quản lý tài chính và tuân thủ các quy định pháp luật.

Cấu trúc: Bộ phận kiểm soát thường bao gồm một hoặc nhiều kiểm soát viên, những người này có trách nhiệm kiểm tra, giám sát các hoạt động tài chính và kinh doanh của công ty, báo cáo cho Hội đồng thành viên về tình hình hoạt động của công ty.

  1. Thư ký công ty (nếu có)

Vai trò: Thư ký công ty (nếu có) chịu trách nhiệm hỗ trợ Hội đồng thành viên và Ban Giám đốc trong việc soạn thảo biên bản các cuộc họp, lưu trữ tài liệu và quản lý thông tin liên quan đến hoạt động của công ty.

Cấu trúc: Thư ký công ty có thể là một vị trí toàn thời gian hoặc kiêm nhiệm, tùy thuộc vào quy mô và nhu cầu của công ty.

  1. Các phòng ban chức năng (nếu có)

Vai trò: Công ty hợp danh, đặc biệt là những công ty có quy mô lớn, có thể thiết lập các phòng ban chức năng như Phòng Tài chính – Kế toán, Phòng Nhân sự, Phòng Kinh doanh, Phòng Pháp lý… để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong quản lý và điều hành công ty.

Cấu trúc: Mỗi phòng ban có thể do một Trưởng phòng phụ trách, chịu trách nhiệm báo cáo trực tiếp cho Ban Giám đốc hoặc Hội đồng thành viên.

Tổng kết

Cơ cấu tổ chức của công ty hợp danh được thiết kế linh hoạt để phù hợp với quy mô và nhu cầu của công ty, với vai trò chủ chốt thuộc về các thành viên hợp danh. Họ vừa là người sở hữu vừa là người quản lý trực tiếp các hoạt động của công ty, chịu trách nhiệm vô hạn đối với mọi nghĩa vụ tài chính của công ty. Các thành viên góp vốn không tham gia vào quản lý nhưng có quyền hưởng lợi nhuận và kiểm tra giám sát hoạt động kinh doanh.

Thủ tục thành lập công ty hợp danh

Thủ tục thành lập công ty hợp danh

Thành lập công ty hợp danh tại Việt Nam đòi hỏi bạn phải tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp. Dưới đây là quy trình chi tiết để thành lập một công ty hợp danh:

  1. 1. Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty hợp danh

Hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh bao gồm các giấy tờ sau:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định, bao gồm các thông tin về tên công ty, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, thông tin về các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (nếu có).

Điều lệ công ty: Bao gồm các thông tin về cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên hợp danh, thành viên góp vốn (nếu có), nguyên tắc phân chia lợi nhuận, giải quyết tranh chấp, và các quy định nội bộ khác của công ty.

Danh sách thành viên: Kèm theo các thông tin cá nhân của các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn (nếu có). Thông tin này bao gồm họ tên, quốc tịch, địa chỉ thường trú, số chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu, và các thông tin liên quan khác.

Bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của các thành viên hợp danh và thành viên góp vốn: Đây có thể là chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hộ chiếu còn hiệu lực, hoặc giấy tờ tương đương.

Văn bản xác nhận vốn pháp định (nếu có): Đối với những ngành nghề kinh doanh có yêu cầu về vốn pháp định, bạn cần chuẩn bị văn bản xác nhận của ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng về số vốn đã góp.

Giấy ủy quyền: Nếu người đại diện pháp luật không trực tiếp nộp hồ sơ, cần có giấy ủy quyền cho người nộp thay.

  1. Nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty

Nơi nộp hồ sơ: Hồ sơ đăng ký thành lập công ty hợp danh được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.

Hình thức nộp: Hồ sơ có thể được nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (đăng ký trực tuyến).

  1. Xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Thời gian xử lý: Trong vòng 3-5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Nhận kết quả: Người nộp hồ sơ có thể đến trực tiếp nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc yêu cầu gửi qua bưu điện.

  1. Khắc dấu và công bố mẫu dấu

Khắc dấu: Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty hợp danh tiến hành khắc con dấu. Mẫu dấu phải được công ty tự thiết kế theo quy định của pháp luật.

Công bố mẫu dấu: Sau khi khắc dấu, công ty phải thông báo mẫu dấu với Phòng Đăng ký kinh doanh để công khai mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

  1. Công bố thông tin doanh nghiệp

Công bố thông tin: Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty hợp danh phải công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận.

  1. Đăng ký thuế và mở tài khoản ngân hàng

Đăng ký thuế: Công ty cần thực hiện các thủ tục liên quan đến thuế tại cơ quan thuế, bao gồm đăng ký mã số thuế, kê khai thuế ban đầu và nộp tờ khai thuế môn bài.

Mở tài khoản ngân hàng: Công ty hợp danh cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính. Sau khi mở tài khoản, công ty phải thông báo số tài khoản cho Sở Kế hoạch và Đầu tư.

  1. Lưu ý sau khi thành lập công tyTổ chức bộ máy quản lý: Công ty cần tổ chức bộ máy quản lý, phân chia nhiệm vụ và quyền hạn giữa các thành viên hợp danh theo quy định trong Điều lệ công ty.

Lưu trữ hồ sơ: Công ty phải lưu trữ đầy đủ các tài liệu pháp lý, chứng từ liên quan đến việc thành lập và hoạt động kinh doanh, đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.

Tóm lại:

Thủ tục thành lập công ty hợp danh bao gồm các bước chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh, nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, khắc dấu và công bố mẫu dấu, công bố thông tin doanh nghiệp, và thực hiện các thủ tục về thuế và tài khoản ngân hàng. Việc tuân thủ đúng quy trình sẽ giúp công ty hợp danh hoạt động hợp pháp và hiệu quả.

Thành lập công ty hợp danh
Thành lập công ty hợp danh

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Các loại thuế doanh nghiệp cần phải nộp hiện nay

Bảng giá dấu tròn công ty

Thành lập hộ kinh doanh

Chứng chỉ hành nghề đại lý thuế là gì?

Dịch vụ báo cáo thuế giá rẻ trọn gói từ 300.000 đồng / tháng

khác nhau giữa báo cáo tài chính riêng lẻ và báo cáo tài chính hợp nhất

Thủ tục thuê đất – thuê nhà xưởng trong khu công nghiệp như thế nào?

Có được đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài hay không?

Mở công ty mùa dịch – 3 lợi thế ít ai biết

Thủ tục tăng vốn đầu tư

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo