Hướng dẫn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

5/5 - (1 bình chọn)

Hướng dẫn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Hướng dẫn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài là một tài liệu hữu ích và cần thiết cho các cá nhân, tổ chức, và doanh nghiệp có nhu cầu giúp người nước ngoài lưu trú hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian dài. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, Việt Nam không ngừng thu hút nguồn nhân lực, chuyên gia và nhà đầu tư quốc tế đến làm việc và sinh sống. Để bảo đảm tính hợp pháp và thuận tiện cho người nước ngoài trong các hoạt động thường nhật và công việc, việc cấp thẻ tạm trú là thủ tục không thể thiếu. Thẻ tạm trú không chỉ là bằng chứng pháp lý, cho phép người nước ngoài có thể sống và làm việc tại Việt Nam mà không cần xin visa nhiều lần, mà còn tạo điều kiện để họ hòa nhập vào cuộc sống, tham gia vào các hoạt động tài chính, mở tài khoản ngân hàng, hoặc thực hiện các giao dịch quan trọng khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về quy trình cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài, các yêu cầu pháp lý cần đáp ứng, cùng với những lưu ý quan trọng giúp quá trình xin thẻ diễn ra suôn sẻ và hợp pháp, mang lại trải nghiệm tốt đẹp và thuận lợi cho người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam.

Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?

Khái niệm thẻ tạm trú theo pháp luật Việt Nam

Thẻ tạm trú là gì? Đây là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài được phép cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian nhất định, thường từ 1 đến 5 năm tùy từng diện. Thẻ này đóng vai trò như một “visa dài hạn”, giúp người nước ngoài không cần phải gia hạn visa liên tục nếu đủ điều kiện theo quy định.

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bổ sung năm 2019), thẻ tạm trú là loại giấy tờ cư trú được cấp cho các đối tượng đủ điều kiện như nhà đầu tư, người lao động có giấy phép lao động, người nước ngoài là thành viên gia đình của công dân Việt Nam, học sinh – sinh viên quốc tế được chấp thuận học tập tại Việt Nam.

Vai trò và quyền lợi khi có thẻ tạm trú

Thẻ tạm trú mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người nước ngoài tại Việt Nam. Trước tiên, người sở hữu thẻ sẽ không cần phải xin visa mỗi lần xuất nhập cảnh trong thời hạn thẻ còn hiệu lực. Đây là một lợi thế lớn giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tạo điều kiện thuận lợi cho sinh sống, làm việc, đầu tư lâu dài.

Ngoài ra, người có thẻ tạm trú có thể thực hiện các giao dịch hành chính như mở tài khoản ngân hàng, mua căn hộ tại một số khu vực được phép, đăng ký tạm trú, học tập, hoặc bảo lãnh người thân theo quy định. Thẻ tạm trú cũng chứng minh tình trạng cư trú hợp pháp, từ đó tạo thuận lợi khi làm hồ sơ hợp pháp hóa, xin cấp phép lao động, hoặc các thủ tục liên quan đến cơ quan nhà nước. Đặc biệt, trong một số trường hợp, người có thẻ tạm trú được xem xét chuyển sang cư trú dài hạn hoặc định cư.

Cơ quan cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam
Cơ quan cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam

Tình hình cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam hiện nay

Hiện nay, việc cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam đang được thực hiện theo quy trình khá chặt chẽ, với nhiều lợi ích và yêu cầu rõ ràng. Thẻ tạm trú (TRC) cho phép người nước ngoài cư trú dài hạn tại Việt Nam mà không cần phải gia hạn visa thường xuyên, với thời hạn thẻ thường từ 1 đến 5 năm tùy vào loại thẻ và tình trạng cư trú của người nộp đơn.

Tình hình cấp thẻ tạm trú hiện nay:

Lợi ích của thẻ tạm trú:

Cư trú dài hạn: Thẻ tạm trú giúp người nước ngoài cư trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian dài mà không cần gia hạn visa liên tục.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Thuận lợi trong kinh doanh và làm việc: Thẻ tạm trú cho phép người nước ngoài tham gia các hoạt động kinh doanh và lao động tại Việt Nam, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại quốc tế mà không cần xin visa mới mỗi lần nhập cảnh.

Các quyền lợi khác: Thẻ tạm trú cũng giúp người nước ngoài mở tài khoản ngân hàng, đăng ký bảo hiểm y tế, và các dịch vụ khác dễ dàng hơn.

Yêu cầu về hồ sơ và điều kiện cấp thẻ:

Điều kiện pháp lý: Người nộp đơn cần có giấy phép lao động hoặc các giấy tờ chứng minh khác như giấy đăng ký kết hôn với công dân Việt Nam hoặc giấy chứng nhận đầu tư.

Hộ chiếu: Hộ chiếu cần phải còn hạn ít nhất 13 tháng tại thời điểm nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú.

Thời gian xử lý: Thời gian xử lý hồ sơ cấp thẻ tạm trú thường từ 5 đến 7 ngày làm việc sau khi hồ sơ được nộp đầy đủ và hợp lệ.

Những lưu ý khi xin cấp thẻ:

Cập nhật thông tin đúng thời hạn: Người nước ngoài cần theo dõi thời hạn của thẻ tạm trú và nộp hồ sơ gia hạn kịp thời nếu tiếp tục cư trú tại Việt Nam.

Tuân thủ các quy định pháp luật: Thẻ tạm trú có thể bị thu hồi nếu người nước ngoài vi phạm pháp luật Việt Nam.

Tóm lại, quy trình cấp thẻ tạm trú hiện nay đang diễn ra tương đối hiệu quả và minh bạch, với sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng và các dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo người nước ngoài có thể ổn định cư trú và làm việc tại Việt Nam​ (OnDemand International)​ (Get Visa Vietnam).

Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

Hướng dẫn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Để cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, bạn cần thực hiện các bước sau đây:

  1. Điều kiện xin cấp thẻ tạm trú

Người nước ngoài có thể được cấp thẻ tạm trú nếu thuộc các trường hợp sau:

Có giấy phép lao động hợp lệ tại Việt Nam với thời hạn từ 1 năm trở lên.

Là nhà đầu tư hoặc đại diện pháp luật của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Có quan hệ hôn nhân, huyết thống với công dân Việt Nam (vợ/chồng, con cái).

Là nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật đã được cấp giấy phép lao động hoặc được miễn giấy phép lao động.

  1. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú

Hồ sơ cần chuẩn bị gồm:

Đơn xin cấp thẻ tạm trú: Theo mẫu NA6 (dành cho tổ chức) hoặc mẫu NA8 (dành cho cá nhân).

Hộ chiếu gốc: Còn hạn ít nhất 13 tháng.

Ảnh thẻ: 02 ảnh 2×3 cm.

Giấy phép lao động: Hoặc giấy miễn giấy phép lao động (nếu có).

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Hoặc giấy chứng nhận đầu tư, nếu người nước ngoài là nhà đầu tư hoặc làm việc cho tổ chức tại Việt Nam.

Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình: Như giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh (nếu xin thẻ cho người thân).

Giấy xác nhận tạm trú: Được xác nhận bởi công an phường/xã nơi người nước ngoài đang tạm trú tại Việt Nam.

  1. Nộp hồ sơ

Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú được nộp tại:

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an (nếu ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM).

Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đang cư trú.

  1. Xử lý hồ sơ

Thời gian xử lý: Thường từ 5 đến 7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Kết quả: Nếu hồ sơ được chấp nhận, người nước ngoài sẽ nhận được thẻ tạm trú với thời hạn tối đa là 2 năm, dán trực tiếp vào hộ chiếu.

  1. Gia hạn thẻ tạm trú

Thẻ tạm trú có thể được gia hạn khi gần hết hạn, với điều kiện người nước ngoài vẫn đáp ứng các yêu cầu cư trú hợp pháp tại Việt Nam.

  1. Lưu ý quan trọng

Tuân thủ quy định pháp luật: Người nước ngoài cần chấp hành đúng các quy định pháp luật Việt Nam trong suốt thời gian cư trú.

Cập nhật thông tin: Bất kỳ thay đổi nào về địa chỉ cư trú, nơi làm việc hoặc thông tin cá nhân phải được báo cáo cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

Việc xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng​ (OnDemand International)​ (Get Visa Vietnam).

Cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

Quy định về đáp ứng yêu cầu xin cấp thẻ tạm trú cho một số trường hợp phổ biến

Việc cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu đáp ứng các điều kiện pháp lý cụ thể tùy theo từng trường hợp khác nhau. Dưới đây là các quy định về yêu cầu xin cấp thẻ tạm trú cho một số trường hợp phổ biến:

  1. Người lao động nước ngoài có giấy phép lao động

Yêu cầu:

Có giấy phép lao động hợp lệ với thời hạn từ 1 năm trở lên.

Hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng.

Hồ sơ cần có:

Bản sao công chứng giấy phép lao động.

Giấy xác nhận tạm trú do công an phường/xã cấp.

Đơn xin cấp thẻ tạm trú theo mẫu NA6 (nếu do doanh nghiệp bảo lãnh) hoặc mẫu NA8 (nếu là cá nhân).

Thời hạn thẻ tạm trú: Thường là từ 1 đến 2 năm, nhưng không vượt quá thời hạn của giấy phép lao động.

  1. Nhà đầu tư nước ngoài

Yêu cầu:

Là nhà đầu tư hoặc đại diện pháp luật của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Có hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng.

Hồ sơ cần có:

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy chứng nhận đầu tư.

Giấy tờ chứng minh tư cách nhà đầu tư.

Giấy xác nhận tạm trú do công an phường/xã cấp.

Thời hạn thẻ tạm trú: Từ 1 đến 5 năm, tùy theo mức độ đầu tư và loại thẻ được cấp.

  1. Người có vợ/chồng là công dân Việt Nam

Yêu cầu:

Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam.

Hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng.

Hồ sơ cần có:

Giấy đăng ký kết hôn (bản sao công chứng).

Giấy xác nhận tạm trú do công an phường/xã cấp.

Đơn xin cấp thẻ tạm trú theo mẫu NA8.

Thời hạn thẻ tạm trú: Từ 1 đến 3 năm, có thể gia hạn.

  1. Thành viên gia đình của người nước ngoài có thẻ tạm trú

Yêu cầu:

Là vợ/chồng, con cái, hoặc cha mẹ của người nước ngoài có thẻ tạm trú hợp lệ tại Việt Nam.

Hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng.

Hồ sơ cần có:

Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh).

Giấy xác nhận tạm trú do công an phường/xã cấp.

Đơn xin cấp thẻ tạm trú theo mẫu NA8.

Thời hạn thẻ tạm trú: Thường là từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào thời hạn thẻ của người bảo lãnh.

  1. Người nước ngoài làm việc tại tổ chức phi chính phủ, đại sứ quán

Yêu cầu:

Được tổ chức hoặc đại sứ quán bảo lãnh và có giấy phép lao động hoặc quyết định bổ nhiệm.

Hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng.

Hồ sơ cần có:

Quyết định bổ nhiệm hoặc giấy phép lao động.

Giấy xác nhận tạm trú do công an phường/xã cấp.

Đơn xin cấp thẻ tạm trú theo mẫu NA6 (do tổ chức bảo lãnh nộp).

Thời hạn thẻ tạm trú: Từ 1 đến 3 năm.

  1. Các lưu ý chung

Thời hạn hộ chiếu: Phải còn ít nhất 13 tháng tại thời điểm xin cấp thẻ tạm trú.

Đơn vị bảo lãnh: Nếu có đơn vị bảo lãnh (doanh nghiệp, tổ chức), cần có giấy giới thiệu của đơn vị đó.

Nộp hồ sơ đúng cơ quan: Hồ sơ phải được nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài cư trú.

Việc hiểu rõ các quy định và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là rất quan trọng để đảm bảo quá trình xin cấp thẻ tạm trú diễn ra thuận lợi​ (OnDemand International)​ (Get Visa Vietnam).

Đọc thêm

dịch vụ giấy phép con 

dịch vụ làm thẻ tạm trú tại tphcm

dịch vụ xin giấy phép lao động tphcm

Giấy tờ cần có trong hồ sơ xin thẻ tạm trú
Giấy tờ cần có trong hồ sơ xin thẻ tạm trú

 

Hồ sơ và Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại cục quản lý xuất nhập cảnh

Để cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, bạn cần chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục theo các bước sau:

  1. Hồ sơ cần chuẩn bị

Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài bao gồm các giấy tờ sau:

Đối với người lao động nước ngoài có giấy phép lao động:

Đơn xin cấp thẻ tạm trú: Mẫu NA6 (dành cho tổ chức, doanh nghiệp) hoặc mẫu NA8 (dành cho cá nhân).

Hộ chiếu bản gốc: Còn hạn ít nhất 13 tháng.

Ảnh thẻ: 02 ảnh cỡ 2×3 cm, phông nền trắng.

Giấy phép lao động: Bản sao công chứng kèm bản gốc để đối chiếu.

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Hoặc giấy phép đầu tư, giấy phép thành lập văn phòng đại diện (bản sao công chứng).

Giấy tờ xác nhận tạm trú: Do công an phường/xã cấp nơi người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam.

Đối với nhà đầu tư nước ngoài:

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Giấy phép đầu tư: Nếu là nhà đầu tư cá nhân.

Giấy tờ xác nhận tạm trú: Do công an phường/xã cấp.

Đối với người nước ngoài có vợ/chồng là công dân Việt Nam:

Giấy đăng ký kết hôn: Bản sao công chứng.

Hộ chiếu của người nước ngoài: Còn hạn ít nhất 13 tháng.

Giấy tờ xác nhận tạm trú: Do công an phường/xã cấp.

  1. Thủ tục nộp hồ sơ

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh của Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài cư trú.

Bước 3: Cán bộ tiếp nhận kiểm tra hồ sơ, nếu đầy đủ và hợp lệ sẽ viết giấy hẹn nhận kết quả.

  1. Thời gian xử lý

Thời gian xử lý hồ sơ thường là 5 đến 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.

  1. Nhận kết quả

Người nộp hồ sơ quay lại cơ quan đã nộp hồ sơ theo giấy hẹn để nhận thẻ tạm trú nếu hồ sơ được chấp nhận.

  1. Lưu ý

Thời hạn của thẻ tạm trú: Thường từ 1 đến 2 năm, không vượt quá thời hạn của hộ chiếu.

Gia hạn thẻ tạm trú: Có thể gia hạn khi gần hết hạn nếu người nước ngoài vẫn đáp ứng đủ điều kiện.

Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ cũng như nắm rõ quy trình sẽ giúp quá trình xin cấp thẻ tạm trú diễn ra thuận lợi và đúng quy định pháp luật​ (OnDemand International)​ (Get Visa Vietnam).

Cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
Cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh

Thủ tục nộp hồ sơ và nhận kết quả xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Thủ tục nộp hồ sơ và nhận kết quả xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam diễn ra theo các bước sau đây:

Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi nộp hồ sơ, cần đảm bảo tất cả các giấy tờ cần thiết đã được chuẩn bị đầy đủ. Các giấy tờ cụ thể bao gồm:

Đơn xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA7 hoặc NA6 tùy theo trường hợp).

Hộ chiếu của người nước ngoài (bản gốc và bản sao).

Ảnh thẻ (2×3 cm).

Các giấy tờ chứng minh điều kiện cấp thẻ tạm trú, như giấy phép lao động, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, v.v.

Giấy xác nhận tạm trú từ công an phường/xã nơi người nước ngoài cư trú.

Giấy tờ của người bảo lãnh (nếu có), như CMND/CCCD của người bảo lãnh là công dân Việt Nam.

Nộp hồ sơ

Nơi nộp hồ sơ:

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (tại Hà Nội, TP.HCM).

Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài cư trú.

Thời gian làm việc: Thông thường, các cơ quan này làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu, trong giờ hành chính. Một số địa phương có thể có các ngày làm việc thêm vào thứ Bảy.

Tiếp nhận hồ sơ

Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ, người nộp hồ sơ sẽ nhận được giấy hẹn trả kết quả.

Trường hợp hồ sơ thiếu sót hoặc cần bổ sung thêm giấy tờ, cán bộ sẽ hướng dẫn cụ thể để hoàn thiện hồ sơ.

Thời gian xử lý

Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú thường là từ 5 đến 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Nhận kết quả

Người nộp hồ sơ đến nhận kết quả tại nơi đã nộp hồ sơ theo thời gian ghi trong giấy hẹn.

Khi đến nhận kết quả, người nộp cần mang theo giấy hẹn và CMND/CCCD (hoặc hộ chiếu nếu là người nước ngoài) để xác nhận.

Lưu ý

Thời hạn thẻ tạm trú: Thẻ tạm trú được cấp với thời hạn từ 1 đến 5 năm, tùy theo loại thẻ và điều kiện của người xin.

Gia hạn thẻ tạm trú: Khi thẻ tạm trú sắp hết hạn, người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ gia hạn trước khi thẻ hết hạn ít nhất 5 ngày làm việc.

Việc tuân thủ đúng quy trình và chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng sẽ giúp quá trình xin cấp thẻ tạm trú diễn ra suôn sẻ và đúng hạn​ (OnDemand International)​ (Get Visa Vietnam).

Chi phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Chi phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Hướng dẫn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài là một thủ tục quan trọng trong quá trình làm việc, sinh sống và đầu tư tại Việt Nam. Thẻ tạm trú không chỉ là bằng chứng pháp lý cho phép người nước ngoài lưu trú hợp pháp tại Việt Nam trong một khoảng thời gian dài mà còn là công cụ hữu ích giúp họ tiếp cận và thực hiện các hoạt động cá nhân, kinh doanh thuận lợi hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết các điều kiện, quy trình thủ tục, các loại thẻ tạm trú phổ biến và những lưu ý quan trọng nhằm hỗ trợ người nước ngoài và các tổ chức có nhu cầu hiểu rõ và thực hiện đúng quy định pháp luật.

Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Là Gì?

Thẻ tạm trú là một dạng giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài lưu trú hợp pháp tại Việt Nam trong một thời gian nhất định, thường từ 1 đến 5 năm, tùy vào mục đích nhập cảnh và thỏa mãn điều kiện của cơ quan chức năng. Thẻ tạm trú cũng đóng vai trò như visa dài hạn, giúp người nước ngoài không phải thường xuyên xin gia hạn visa hoặc làm thủ tục nhập cảnh lại nhiều lần khi có nhu cầu ra/vào Việt Nam.

Những Đối Tượng Được Cấp Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài

Không phải tất cả người nước ngoài đều có thể xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam. Theo quy định, thẻ tạm trú chỉ được cấp cho các đối tượng sau:

Nhà đầu tư nước ngoài: Là người nước ngoài góp vốn hoặc đầu tư vào doanh nghiệp Việt Nam. Nhóm này có thể xin thẻ tạm trú loại ĐT (ĐT1, ĐT2, ĐT3) tùy thuộc vào mức độ đầu tư.

Người lao động nước ngoài có giấy phép lao động: Những người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, có giấy phép lao động hợp lệ hoặc được miễn giấy phép lao động. Nhóm này có thể xin thẻ tạm trú loại LĐ.

Người thân của người nước ngoài có thẻ tạm trú: Vợ/chồng, con cái dưới 18 tuổi của người nước ngoài có thẻ tạm trú dài hạn tại Việt Nam có thể xin thẻ tạm trú loại TT.

Người nước ngoài làm việc cho cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế: Đối với các nhân viên ngoại giao hoặc tổ chức quốc tế tại Việt Nam, nhóm này có thể xin các loại thẻ NG, LV hoặc NN (phụ thuộc vào tính chất công việc và tổ chức).

Các Loại Thẻ Tạm Trú Dành Cho Người Nước Ngoài

Có nhiều loại thẻ tạm trú được cấp cho người nước ngoài, tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh và thỏa mãn điều kiện cụ thể của người xin cấp. Các loại thẻ tạm trú phổ biến bao gồm:

Thẻ ĐT1, ĐT2, ĐT3: Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài và đại diện của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam với thời hạn từ 1 đến 5 năm.

Thẻ LĐ: Cấp cho người lao động nước ngoài có giấy phép lao động hợp pháp, thời hạn thẻ tối đa là 2 năm.

Thẻ TT: Cấp cho thân nhân (vợ/chồng, con dưới 18 tuổi) của người nước ngoài có thẻ tạm trú tại Việt Nam. Thời hạn của thẻ TT phụ thuộc vào thời hạn của thẻ của người lao động hoặc nhà đầu tư.

Thẻ NG, LV, NN: Cấp cho người nước ngoài làm việc trong cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế, các tổ chức phi chính phủ được phép hoạt động tại Việt Nam.

Điều Kiện Xin Cấp Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài

Để được cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài và tổ chức bảo lãnh cần đáp ứng một số điều kiện theo quy định:

Thời hạn visa: Người nước ngoài cần có visa còn hiệu lực tại thời điểm xin cấp thẻ tạm trú.

Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động: Đối với người lao động nước ngoài, giấy phép lao động là điều kiện bắt buộc để xin thẻ tạm trú, trừ trường hợp người đó thuộc diện miễn giấy phép lao động.

Giấy tờ pháp lý của công ty hoặc tổ chức bảo lãnh: Doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh người nước ngoài phải có giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc các giấy tờ hợp lệ khác.

Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình: Đối với người thân đi cùng (vợ/chồng, con dưới 18 tuổi), cần có giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh).

Quy Trình Thủ Tục Xin Cấp Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài

Quy trình xin cấp thẻ tạm trú thường gồm các bước sau:

Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ Xin Cấp Thẻ Tạm Trú

Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài bao gồm các giấy tờ sau:

Đơn xin cấp thẻ tạm trú: Mẫu đơn NA6 hoặc NA8 (tùy thuộc vào loại thẻ và đối tượng).

Hộ chiếu bản sao: Trang hộ chiếu có thông tin cá nhân và trang có visa hiện tại.

Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động (đối với người lao động).

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy phép kinh doanh (đối với nhà đầu tư).

Giấy tờ chứng minh mối quan hệ gia đình (đối với người thân đi cùng như vợ/chồng, con dưới 18 tuổi).

Ảnh thẻ: 2 ảnh kích thước 3×4 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

Bước 2: Nộp Hồ Sơ Tại Cơ Quan Có Thẩm Quyền

Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cần được nộp tại:

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Bộ Công an) tại Hà Nội hoặc TP.HCM hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc Công an tỉnh, thành phố nơi doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh có trụ sở.

Bước 3: Kiểm Tra và Xử Lý Hồ Sơ

Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú thường từ 5 đến 7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Trong quá trình này, cơ quan quản lý sẽ xem xét, đối chiếu thông tin và giấy tờ để đảm bảo tính hợp pháp.

Bước 4: Nhận Thẻ Tạm Trú

Sau khi được phê duyệt, thẻ tạm trú sẽ được cấp cho người nước ngoài. Người nước ngoài hoặc đại diện của tổ chức bảo lãnh có thể đến nhận thẻ tạm trú tại địa điểm đã nộp hồ sơ.

Lợi Ích Khi Có Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài

Việc sở hữu thẻ tạm trú dài hạn mang lại nhiều lợi ích cho người nước ngoài, bao gồm:

Lưu trú dài hạn: Thẻ tạm trú cho phép người nước ngoài ở lại Việt Nam trong khoảng thời gian dài (1 đến 5 năm), không cần gia hạn visa thường xuyên.

Xuất nhập cảnh nhiều lần: Với thẻ tạm trú, người nước ngoài có thể ra vào Việt Nam nhiều lần mà không cần phải xin visa cho mỗi lần nhập cảnh.

Thực hiện các hoạt động cá nhân và kinh doanh thuận tiện hơn: Người nước ngoài có thể mở tài khoản ngân hàng, đăng ký xe, mua nhà và thực hiện các hoạt động đầu tư theo quy định pháp luật.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Xin Cấp Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài

Để quá trình xin cấp thẻ tạm trú diễn ra suôn sẻ, người nước ngoài và các tổ chức bảo lãnh cần lưu ý:

Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng: Đảm bảo tất cả các giấy tờ đầy đủ, chính xác và khớp với thông tin trên hộ chiếu. Sai sót trong hồ sơ có thể gây chậm trễ hoặc từ chối cấp thẻ.

Thời gian nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú sớm, trước khi visa hết hạn ít nhất 30 ngày để tránh tình trạng vi phạm thời gian lưu trú.

Đăng ký tạm trú tại địa phương: Người nước ngoài cần thực hiện đăng ký tạm trú tại cơ quan công an địa phương nơi lưu trú ngay sau khi được cấp thẻ tạm trú.

Chú ý thời hạn của thẻ: Theo dõi thời hạn của thẻ tạm trú và tiến hành gia hạn hoặc làm mới kịp thời trước khi thẻ hết hạn.

Kết Luận

Hướng dẫn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài là quy trình quan trọng giúp người nước ngoài có thể lưu trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian dài. Thẻ tạm trú không chỉ giúp người nước ngoài có được quyền lợi lưu trú dài hạn mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các dịch vụ, thực hiện các hoạt động cá nhân và kinh doanh thuận tiện hơn. Việc tuân thủ đúng quy trình, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và lưu ý các điều kiện, thời gian là những yếu tố quan trọng giúp quá trình xin cấp thẻ tạm trú diễn ra suôn sẻ và thành công. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng để người nước ngoài và các tổ chức, doanh nghiệp hiểu rõ về quy trình và chuẩn bị tốt nhất cho việc xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam.

Điều kiện xin thẻ tạm trú tại Việt Nam
Điều kiện xin thẻ tạm trú tại Việt Nam

Các loại thẻ tạm trú phổ biến hiện nay

Thẻ tạm trú diện lao động, chuyên gia (LĐ, DN)

Thẻ tạm trú diện lao động (ký hiệu LĐ) và thẻ tạm trú cho chuyên gia làm việc cho doanh nghiệp (ký hiệu DN) là hai loại phổ biến nhất hiện nay tại Việt Nam. Đây là loại thẻ dành cho người nước ngoài được doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan tại Việt Nam mời hoặc bảo lãnh vào làm việc hợp pháp. Điều kiện để xin loại thẻ này bao gồm: có giấy phép lao động còn hiệu lực (hoặc xác nhận không thuộc diện phải có giấy phép), có hộ chiếu còn giá trị và thời hạn công việc kéo dài ít nhất 1 năm.

Thẻ tạm trú diện LĐ, DN thường có thời hạn từ 1 đến 2 năm và có thể gia hạn. Người sở hữu có quyền ra vào Việt Nam nhiều lần, được tạm trú hợp pháp, đồng thời có thể xin cấp thẻ tạm trú cho người thân đi theo (vợ/chồng, con dưới 18 tuổi). Đây là giải pháp tối ưu cho doanh nhân, chuyên gia nước ngoài có ý định làm việc ổn định tại Việt Nam mà không phải mất thời gian gia hạn visa mỗi 3 tháng.

Thẻ tạm trú cho nhà đầu tư, người thân, học sinh

Bên cạnh diện lao động, Việt Nam còn cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (ký hiệu ĐT), người thân của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp (ký hiệu TT), và học sinh – sinh viên quốc tế (ký hiệu DH). Mỗi loại thẻ có điều kiện riêng biệt về hồ sơ, mục đích cư trú và thời hạn lưu trú.

– Thẻ tạm trú diện đầu tư (ĐT1 đến ĐT4): cấp cho cá nhân đầu tư vào công ty tại Việt Nam, có giá trị tối đa 10 năm. Giá trị đầu tư càng cao thì thời hạn thẻ càng dài.

– Thẻ tạm trú diện người thân (TT): cấp cho vợ/chồng, con cái của người nước ngoài có thẻ tạm trú hoặc quốc tịch Việt Nam. Thẻ này có thời hạn không quá thời gian còn lại của người bảo lãnh.

– Thẻ tạm trú cho học sinh, sinh viên (DH): áp dụng với người nước ngoài được các cơ sở đào tạo tại Việt Nam tiếp nhận học tập. Hồ sơ yêu cầu thư mời học tập, xác nhận của trường và giấy tờ cư trú hợp lệ.

Việc lựa chọn loại thẻ phù hợp tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh và thời gian cư trú tại Việt Nam. Cần lưu ý chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và theo dõi thời hạn để gia hạn kịp thời.

Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Về thời gian cư trú và loại visa hiện có

Một trong những điều kiện quan trọng để người nước ngoài đủ điều kiện xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam là phải có thời gian cư trú hợp pháp theo quy định. Cụ thể, người nước ngoài cần đã nhập cảnh Việt Nam bằng loại thị thực (visa) phù hợp với mục đích cư trú như visa lao động (LĐ), visa đầu tư (ĐT), visa thăm thân (TT) hoặc học tập (DH).

Thẻ tạm trú chỉ được xem xét cấp cho những trường hợp đã có ít nhất 1 năm cư trú tại Việt Nam, trong đó thị thực hiện tại phải còn thời hạn sử dụng. Ngoài ra, việc chuyển đổi mục đích visa sau khi nhập cảnh cũng phải được thực hiện hợp pháp để tránh bị từ chối cấp thẻ tạm trú.

Ví dụ, nếu người nước ngoài nhập cảnh bằng visa du lịch (DL) thì sẽ không đủ điều kiện xin thẻ tạm trú, trừ khi họ thực hiện thủ tục chuyển đổi sang visa phù hợp như visa lao động hoặc đầu tư. Trường hợp visa gần hết hạn, cần gia hạn hoặc xin cấp mới trước khi nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú để đảm bảo hồ sơ hợp lệ.

Về người bảo lãnh và mục đích cư trú hợp pháp

Một điều kiện then chốt để được cấp thẻ tạm trú là người nước ngoài phải có người bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam. Tùy theo mục đích cư trú, người bảo lãnh có thể là cá nhân (trong trường hợp thăm thân hoặc kết hôn với công dân Việt Nam) hoặc tổ chức, doanh nghiệp (trong trường hợp lao động, đầu tư, làm việc với cơ quan, tổ chức).

Đối với người lao động nước ngoài, đơn vị bảo lãnh là doanh nghiệp sử dụng lao động. Doanh nghiệp này phải có giấy phép hoạt động hợp pháp, có ký hợp đồng lao động và đã được cấp giấy phép lao động hoặc văn bản xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép. Với trường hợp đầu tư, nhà đầu tư phải có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và góp vốn theo đúng tỷ lệ quy định.

Ngoài ra, mục đích cư trú cần rõ ràng, không trái quy định của pháp luật Việt Nam và phải được thể hiện nhất quán trong hồ sơ. Việc cư trú vì mục đích không hợp lệ như lao động “chui”, đầu tư không thực tế hoặc sử dụng giấy tờ giả sẽ khiến hồ sơ bị từ chối.

Thủ tục cấp thẻ tạm trú mới nhất
Thủ tục cấp thẻ tạm trú mới nhất

Quy trình xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam

Trình tự các bước nộp và tiếp nhận hồ sơ

Quy trình cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam yêu cầu người nước ngoài hoặc đơn vị bảo lãnh phải tuân thủ đúng trình tự theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các bước cơ bản trong thủ tục xin thẻ:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Người bảo lãnh hoặc người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ gồm các loại giấy tờ như:

Hộ chiếu gốc còn giá trị (ít nhất 13 tháng trở lên).

Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA8, NA6 hoặc NA7 tùy trường hợp).

Giấy phép lao động hoặc giấy chứng nhận đầu tư (nếu xin theo diện lao động hoặc đầu tư).

Giấy đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập tổ chức bảo lãnh.

Văn bản giải trình, thư mời, hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm… tùy mục đích cư trú.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh

Tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh sẽ nộp hồ sơ tại:

Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an tại Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng.

Hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Công an tỉnh/thành nơi doanh nghiệp có trụ sở.

Bước 3: Tiếp nhận và nhận giấy hẹn

Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu đủ điều kiện, người nộp hồ sơ sẽ được cấp giấy hẹn trả kết quả.

Bước 4: Nhận kết quả cấp thẻ tạm trú

Sau khi hồ sơ được xét duyệt, người nộp mang giấy hẹn đến nhận thẻ tạm trú hoặc được thông báo nếu cần bổ sung hồ sơ.

Cơ quan xử lý và thời gian cấp thẻ

Việc cấp thẻ tạm trú được thực hiện bởi các cơ quan thuộc Bộ Công an, cụ thể như sau:

Cơ quan có thẩm quyền xử lý hồ sơ

Đối với người nước ngoài cư trú tại Hà Nội: Nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh – 44 Trần Phú, Ba Đình.

Tại TP.HCM: Cục Quản lý xuất nhập cảnh – 333 Nguyễn Trãi, Q.1.

Tại Đà Nẵng và các tỉnh khác: Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tại Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Thời gian xử lý hồ sơ

Thông thường, thời gian cấp thẻ tạm trú là từ 05 – 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, trong trường hợp cần xác minh thêm thông tin hoặc hồ sơ có sai sót, thời gian này có thể kéo dài thêm.

Lưu ý quan trọng

Người nước ngoài nên chuẩn bị hồ sơ đúng và đầy đủ để tránh bị yêu cầu bổ sung.

Có thể ủy quyền cho luật sư hoặc công ty dịch vụ pháp lý làm thay, nếu có giấy ủy quyền hợp pháp.

Sau khi được cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài cần mang theo thẻ này trong mọi hoạt động cư trú và làm việc tại Việt Nam.

Lệ phí và thời hạn hiệu lực của thẻ tạm trú

Mức lệ phí nhà nước hiện hành

Mức lệ phí xin cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam hiện được quy định theo Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính. Cụ thể:

Thẻ tạm trú có thời hạn từ 01 năm đến dưới 02 năm: 145 USD/thẻ

Thẻ tạm trú có thời hạn từ 02 năm đến dưới 05 năm: 155 USD/thẻ

Thẻ tạm trú có thời hạn từ 05 năm trở lên: 165 USD/thẻ

Lệ phí nộp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản tại nơi tiếp nhận hồ sơ (tùy từng cơ quan). Ngoài phí nhà nước, nếu sử dụng dịch vụ bên ngoài, người xin cấp thẻ sẽ cần trả thêm phí dịch vụ tùy mức độ hỗ trợ.

Thời hạn sử dụng của các loại thẻ tạm trú

Thẻ tạm trú được cấp với nhiều thời hạn khác nhau tùy thuộc vào loại visa và mục đích cư trú, thông thường gồm:

Thẻ 1 năm: Áp dụng phổ biến cho người lao động có thời hạn hợp đồng ngắn hoặc người thân đi theo.

Thẻ 2 năm: Dành cho chuyên gia, người lao động dài hạn hoặc nhà đầu tư nhỏ.

Thẻ 3 đến 5 năm: Dành cho nhà đầu tư lớn hoặc người nước ngoài có mối liên hệ mật thiết, lâu dài với tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam.

Lưu ý:

Không phải loại visa nào cũng được chuyển đổi sang thẻ tạm trú.

Khi thẻ hết hạn, người nước ngoài cần làm thủ tục gia hạn hoặc xin cấp mới nếu tiếp tục cư trú tại Việt Nam.

Nếu cần, có thể xin cấp lại trong trường hợp thẻ bị mất, rách hoặc thay đổi thông tin cá nhân. Việc này phải thực hiện trước khi thẻ cũ hết hạn.

Mẫu thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Mẫu thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Kết luận: Thực hiện đúng quy trình để được cấp thẻ tạm trú hợp pháp

Việc gia hạn thẻ tạm trú hoặc cấp lại thẻ tạm trú bị mất là một phần quan trọng trong quản lý cư trú hợp pháp cho người nước ngoài tại Việt Nam. Thẻ tạm trú không chỉ là giấy tờ cư trú dài hạn mà còn giúp người nước ngoài thuận tiện hơn trong sinh sống, làm việc, học tập và đi lại.

Tuy nhiên, nếu không chú ý đến thời hạn hoặc để xảy ra mất mát mà không xử lý kịp thời, người nước ngoài có thể bị xử phạt hành chính hoặc gặp khó khăn trong việc thực hiện các thủ tục khác liên quan đến lưu trú. Vì vậy, việc theo dõi thời gian hiệu lực của thẻ, chủ động chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ đúng quy trình gia hạn hoặc cấp lại là hết sức cần thiết.

Các cá nhân và tổ chức bảo lãnh cũng nên nắm rõ quy trình pháp lý để chủ động trong mọi tình huống, tránh để người lao động hoặc người thân bị gián đoạn cư trú hợp pháp. Trường hợp hồ sơ phức tạp, nên tìm đến các đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để được hỗ trợ nhanh chóng, đúng quy định.

Hãy chủ động thực hiện thủ tục đúng hạn – đúng hồ sơ để được cấp thẻ tạm trú hợp pháp và yên tâm sinh sống, làm việc tại Việt Nam.

Hướng dẫn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài đã cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các quy trình, điều kiện và lưu ý quan trọng để người nước ngoài có thể sống và làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Việc tuân thủ đúng các bước và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ không chỉ giúp quá trình xin thẻ tạm trú diễn ra nhanh chóng, mà còn đảm bảo quyền lợi và sự an toàn pháp lý cho người nước ngoài trong suốt thời gian lưu trú. Thẻ tạm trú không chỉ là một giấy tờ pháp lý mà còn là cầu nối giúp người nước ngoài tiếp cận gần hơn với cuộc sống tại Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi để họ cống hiến, hợp tác và phát triển cùng với các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp trong nước. Hy vọng rằng, qua bài viết này, người nước ngoài và các tổ chức hỗ trợ sẽ có đầy đủ thông tin để chuẩn bị tốt nhất cho quá trình cấp thẻ tạm trú, góp phần xây dựng một môi trường làm việc và sinh sống cởi mở, thuận lợi và hợp pháp tại Việt Nam.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Đăng ký tạm trú

Những việc cần làm sau khi thành lập doanh nghiệp

Mã ngành nghề đăng ký kinh doanh công ty xuất nhập khẩu

Mẫu đơn xin giấy phép tư vấn du học

Giấy phép lữ hành nội địa

Giấy phép lữ hành quốc tế

Giấy phép thành lập phòng khám tư nhân

Giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm cho nhà hàng, quán ăn, quán cà phê

Giấy ủy quyền tạm ngừng kinh doanh công ty cổ phần

Hồ sơ công bố thực phẩm chức năng

Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép lữ hành quốc tế cần có những gì

Hồ sơ khai thuế ban đầu với cơ quan thuế

Hồ sơ xin giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm

Muốn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Muốn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Email: dvgiaminh@gmail.com

Zalo: 0853 388 126

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ