Thành lập doanh nghiệp xã hội – Thủ tục & Quy định mới nhất 2025

Rate this post

Trong bối cảnh xã hội ngày càng chú trọng đến các giá trị bền vững, công bằng và phát triển cộng đồng, thành lập doanh nghiệp xã hội đã trở thành xu hướng được nhiều cá nhân và tổ chức quan tâm. Khác với doanh nghiệp thông thường, doanh nghiệp xã hội không chỉ hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận mà còn đặt sứ mệnh xã hội, môi trường và cộng đồng lên hàng đầu. Điều này giúp doanh nghiệp vừa phát triển kinh tế vừa tạo ra tác động tích cực cho xã hội.

Thực tế tại Việt Nam, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ và khung pháp lý rõ ràng để khuyến khích việc thành lập doanh nghiệp xã hội. Từ các ưu đãi về thuế, vốn vay đến cơ hội tham gia các dự án hợp tác quốc tế, doanh nghiệp xã hội đang ngày càng khẳng định vị thế và vai trò trong sự phát triển chung. Tuy nhiên, không ít nhà sáng lập vẫn gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp xã hội, dẫn đến việc mất thời gian hoặc thậm chí bị từ chối hồ sơ.

Để giải quyết vấn đề đó, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từ điều kiện, hồ sơ, quy trình, chi phí đến quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp xã hội theo quy định mới nhất năm 2025. Đồng thời, bạn cũng sẽ tìm thấy giải pháp tối ưu thông qua dịch vụ trọn gói của Công ty TNHH TM-DV Pháp Lý Gia Minh, đơn vị với hơn 15 năm kinh nghiệm hỗ trợ pháp lý và đồng hành cùng hàng ngàn doanh nghiệp trên toàn quốc.

Hồ sơ thành lập doanh nghiệp xã hội
Hồ sơ thành lập doanh nghiệp xã hội

Doanh nghiệp xã hội là gì?

Doanh nghiệp xã hội là loại hình doanh nghiệp đặc thù được pháp luật Việt Nam công nhận và khuyến khích phát triển. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp xã hội là doanh nghiệp được thành lập với mục tiêu chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề xã hội, môi trường vì lợi ích cộng đồng, thay vì chỉ tập trung tối đa hóa lợi nhuận như các doanh nghiệp thông thường.

Điểm khác biệt nổi bật của doanh nghiệp xã hội so với doanh nghiệp truyền thống chính là cam kết sử dụng ít nhất 51% lợi nhuận hằng năm để tái đầu tư cho mục tiêu xã hội, môi trường. Điều này đảm bảo rằng mọi hoạt động của doanh nghiệp không chỉ mang tính chất kinh doanh mà còn hướng đến tạo giá trị bền vững cho cộng đồng.

Đặc điểm nổi bật của doanh nghiệp xã hội

  1. Mục tiêu kép: vừa hoạt động kinh doanh, vừa thực hiện sứ mệnh xã hội.

  2. Cam kết lợi nhuận: dành phần lớn lợi nhuận để tái đầu tư cho mục tiêu xã hội.

  3. Tính minh bạch: phải báo cáo và công khai việc sử dụng lợi nhuận theo đúng cam kết.

  4. Được pháp luật bảo hộ: được Nhà nước hỗ trợ và tạo điều kiện thuận lợi thông qua nhiều chính sách.

Vai trò của doanh nghiệp xã hội trong nền kinh tế

  • Giải quyết vấn đề xã hội: hỗ trợ người yếu thế, tạo việc làm cho cộng đồng khó khăn, thúc đẩy giáo dục, y tế, bảo vệ môi trường.

    Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

    Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
  • Đóng góp phát triển kinh tế: vừa tạo giá trị xã hội, vừa tham gia vào hoạt động thương mại, đóng thuế và vận hành như một doanh nghiệp.

  • Thúc đẩy phát triển bền vững: góp phần hiện thực hóa các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) mà Việt Nam đang theo đuổi.

Ví dụ thực tế về doanh nghiệp xã hội

Tại Việt Nam, có nhiều mô hình doanh nghiệp xã hội thành công, điển hình như:

  • Các doanh nghiệp đào tạo nghề cho người khuyết tật.

  • Doanh nghiệp tái chế rác thải nhựa thành sản phẩm hữu ích.

  • Các tổ chức sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ nhằm tạo việc làm cho phụ nữ vùng khó khăn.

Những mô hình này không chỉ giúp cộng đồng ổn định cuộc sống mà còn góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam sáng tạo và nhân văn.

Lợi ích khi thành lập doanh nghiệp xã hội

Khi lựa chọn thành lập doanh nghiệp xã hội, nhà sáng lập không chỉ góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng mà còn nhận được nhiều lợi ích thiết thực từ khung pháp lý và chính sách hỗ trợ của Nhà nước. Đây chính là điểm khác biệt giúp doanh nghiệp xã hội ngày càng được ưa chuộng và khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế.

1. Hưởng chính sách ưu đãi từ Nhà nước

Doanh nghiệp xã hội được pháp luật Việt Nam ghi nhận và khuyến khích phát triển. Một số ưu đãi thường thấy:

  • Ưu đãi về thuế: giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong một số lĩnh vực, dự án vì mục tiêu xã hội.

  • Tiếp cận nguồn vốn ưu đãi: được ưu tiên vay vốn từ các quỹ hỗ trợ, dự án quốc tế dành cho mô hình bền vững.

  • Hỗ trợ từ cơ quan quản lý: các chương trình tập huấn, đào tạo nâng cao năng lực quản lý và phát triển kinh doanh.

2. Tạo dựng uy tín và thương hiệu

Một trong những lợi ích quan trọng khi thành lập doanh nghiệp xã hội chính là xây dựng được hình ảnh uy tín, có trách nhiệm với cộng đồng. Trong xu hướng tiêu dùng hiện nay, người tiêu dùng và đối tác thường ưu tiên lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp gắn với giá trị xã hội và bảo vệ môi trường. Điều này giúp doanh nghiệp:

  • Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Thu hút sự quan tâm từ nhà đầu tư, tổ chức quốc tế.

  • Gia tăng giá trị thương hiệu, tạo niềm tin lâu dài.

3. Thu hút nhân sự chất lượng

Không ít lao động trẻ, đặc biệt là thế hệ Gen Z, mong muốn làm việc trong những tổ chức có sứ mệnh xã hội rõ ràng. Doanh nghiệp xã hội vì thế dễ dàng thu hút và giữ chân nguồn nhân lực có trình độ, tâm huyết và mong muốn đóng góp cho cộng đồng.

4. Mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển

Doanh nghiệp xã hội thường được các tổ chức phi chính phủ (NGO), quỹ đầu tư tác động (impact investment) hoặc các dự án quốc tế lựa chọn hợp tác. Điều này mở ra cơ hội:

  • Nhận hỗ trợ tài chính, kỹ thuật.

  • Tham gia các dự án quy mô lớn.

  • Tạo mạng lưới quan hệ rộng rãi trong và ngoài nước.

5. Đóng góp cho phát triển bền vững

Quan trọng hơn cả, việc thành lập doanh nghiệp xã hội giúp chủ doanh nghiệp có cơ hội song hành giữa lợi ích kinh tế và lợi ích cộng đồng. Điều này vừa mang lại giá trị nhân văn, vừa khẳng định vai trò tiên phong trong xu thế phát triển bền vững mà Việt Nam đang hướng tới.

Điều kiện thành lập doanh nghiệp xã hội

Trước khi tiến hành thủ tục đăng ký, nhà sáng lập cần nắm rõ điều kiện thành lập doanh nghiệp xã hội theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn. Việc đáp ứng đầy đủ điều kiện ngay từ đầu sẽ giúp hồ sơ hợp lệ, tránh tình trạng bị trả lại hoặc mất nhiều thời gian chỉnh sửa.

1. Mục tiêu hoạt động vì cộng đồng

Doanh nghiệp xã hội phải xác định rõ ràng mục tiêu chính là giải quyết vấn đề xã hội, môi trường hoặc phục vụ lợi ích cộng đồng. Đây là yếu tố cốt lõi để được công nhận là doanh nghiệp xã hội, khác biệt với các loại hình doanh nghiệp thông thường.

Ví dụ: tạo việc làm cho người yếu thế, hỗ trợ giáo dục cho trẻ em nghèo, bảo vệ môi trường, phát triển nông nghiệp bền vững.

2. Cam kết sử dụng lợi nhuận

Một trong những yêu cầu pháp lý bắt buộc là doanh nghiệp phải cam kết sử dụng tối thiểu 51% lợi nhuận hằng năm để tái đầu tư cho mục tiêu xã hội, môi trường. Cam kết này được thể hiện bằng văn bản và nộp kèm theo hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

3. Hình thức tổ chức

Doanh nghiệp xã hội có thể được thành lập dưới các loại hình doanh nghiệp phổ biến như:

Tùy vào số lượng thành viên góp vốn, mức vốn điều lệ và định hướng phát triển, chủ sở hữu sẽ lựa chọn loại hình phù hợp.

4. Người đại diện theo pháp luật

Phải có người đại diện theo pháp luật hợp pháp đứng tên, chịu trách nhiệm quản lý, điều hành và cam kết thực hiện mục tiêu xã hội. Người đại diện này cần có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc các trường hợp bị cấm theo Luật Doanh nghiệp.

5. Hồ sơ và điều lệ công ty hợp lệ

Ngoài các giấy tờ cơ bản như giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông, doanh nghiệp xã hội bắt buộc phải có cam kết thực hiện mục tiêu xã hội trong hồ sơ. Đây là điểm khác biệt quan trọng so với hồ sơ của doanh nghiệp thông thường.

6. Tuân thủ quy định pháp luật liên quan

Bên cạnh Luật Doanh nghiệp, doanh nghiệp xã hội còn phải tuân thủ các quy định về thuế, lao động, bảo hiểm xã hội, bảo vệ môi trường và các quy định chuyên ngành khác nếu hoạt động trong lĩnh vực có điều kiện.

Hồ sơ cần chuẩn bị khi đăng ký doanh nghiệp xã hội

Để việc thành lập doanh nghiệp xã hội diễn ra thuận lợi, nhà sáng lập cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo đúng quy định. Một bộ hồ sơ hợp lệ sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng, tránh bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung.

1. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp

Đây là tài liệu bắt buộc, thể hiện mong muốn thành lập doanh nghiệp xã hội. Trong giấy đề nghị cần ghi rõ:

2. Điều lệ công ty

Điều lệ là văn bản quan trọng quy định cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của thành viên, cách thức phân chia lợi nhuận, xử lý rủi ro, cũng như cam kết tái đầu tư lợi nhuận cho mục tiêu xã hội. Điều lệ phải được tất cả thành viên/cổ đông ký tên xác nhận.

3. Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập

  • Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần, bắt buộc phải có danh sách thành viên/cổ đông kèm theo.

  • Thông tin bao gồm: họ tên, địa chỉ, giấy tờ tùy thân, tỷ lệ vốn góp.

4. Bản sao giấy tờ pháp lý

5. Văn bản cam kết thực hiện mục tiêu xã hội

Đây là tài liệu đặc thù chỉ có ở doanh nghiệp xã hội, nhằm chứng minh rằng doanh nghiệp cam kết sử dụng tối thiểu 51% lợi nhuận hằng năm cho hoạt động xã hội, môi trường. Văn bản này phải được ký bởi người đại diện theo pháp luật hoặc toàn bộ thành viên sáng lập.

6. Giấy ủy quyền (nếu có)

Trong trường hợp ủy quyền cho đơn vị dịch vụ hoặc cá nhân khác thực hiện thủ tục, cần có giấy ủy quyền hợp lệ kèm theo bản sao CMND/CCCD của người được ủy quyền.

7. Lệ phí đăng ký doanh nghiệp

Ngoài hồ sơ giấy tờ, doanh nghiệp cần nộp lệ phí đăng ký theo quy định hiện hành của Bộ Tài chính hoặc Sở Kế hoạch & Đầu tư địa phương.

Xem thêm: Chi phí thành lập công ty

Thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội mới nhất
Thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội mới nhất

Thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội theo từng bước

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp cần thực hiện đúng thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký. Quy trình này về cơ bản tương tự như thành lập doanh nghiệp thông thường, nhưng có thêm yêu cầu đặc thù về cam kết mục tiêu xã hội.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

  • Điều lệ công ty.

  • Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập (nếu có).

  • Bản sao hợp lệ CMND/CCCD/hộ chiếu của cá nhân, giấy tờ pháp lý của tổ chức.

  • Văn bản cam kết thực hiện mục tiêu xã hội.

  • Giấy ủy quyền (nếu nộp qua dịch vụ).

📌 Lưu ý: Hồ sơ nên được in rõ ràng, có chữ ký và dấu (nếu có), sắp xếp theo đúng quy định của cơ quan tiếp nhận.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

  • Nơi tiếp nhận: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính.

  • Hình thức nộp:

    • Trực tiếp: nộp bộ hồ sơ giấy.

    • Trực tuyến: qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn).

Khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp phải đóng lệ phí đăng ký theo quy định.

Bước 3: Cơ quan nhà nước kiểm tra hồ sơ

  • Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thẩm định hồ sơ trong thời hạn từ 03 – 05 ngày làm việc.

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ ra thông báo bằng văn bản, yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa.

Bước 4: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Khi hồ sơ được chấp thuận, doanh nghiệp sẽ được cấp:

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ghi rõ loại hình doanh nghiệp).

  • Mã số doanh nghiệp, đồng thời là mã số thuế.

Đây là căn cứ pháp lý chính thức để doanh nghiệp xã hội được phép hoạt động.

Bước 5: Khắc dấu và công bố thông tin

  • Doanh nghiệp tiến hành khắc dấu pháp nhân và thông báo mẫu dấu với Phòng Đăng ký kinh doanh.

  • Đồng thời, phải công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận.

Tham khảo thêm: Công bố thông tin thay đổi đăng ký doanh nghiệp

Bước 6: Thực hiện thủ tục sau thành lập

Ngoài việc được công nhận là doanh nghiệp xã hội, công ty cần:

Chi phí thành lập doanh nghiệp xã hội năm 2025

Một trong những mối quan tâm hàng đầu của nhà sáng lập khi tiến hành thành lập doanh nghiệp xã hội chính là chi phí. Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, địa điểm đăng ký và hình thức tự làm hay thuê dịch vụ, mức chi phí có thể khác nhau. Dưới đây là khung chi phí phổ biến để bạn dễ hình dung.

1. Lệ phí nhà nước

Đây là khoản chi phí bắt buộc theo quy định, bao gồm:

  • Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: khoảng 50.000 – 100.000 VNĐ (mức phí có thể thay đổi theo từng địa phương).

  • Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 100.000 VNĐ.

👉 Tổng cộng phần lệ phí nhà nước dao động từ 150.000 – 200.000 VNĐ.

2. Chi phí khắc dấu doanh nghiệp

Doanh nghiệp xã hội sau khi được cấp giấy chứng nhận phải khắc con dấu pháp nhân.

  • Chi phí khắc dấu: khoảng 300.000 – 500.000 VNĐ (tùy loại dấu và chất liệu).

  • Thông báo mẫu dấu lên cổng thông tin: miễn phí.

3. Chữ ký số điện tử

Chữ ký số là công cụ bắt buộc để kê khai thuế, nộp báo cáo và phát hành hóa đơn điện tử.

  • Chi phí: từ 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ/1 năm sử dụng.

  • Một số gói dịch vụ trọn gói còn kèm hỗ trợ kê khai thuế ban đầu.

4. Hóa đơn điện tử

Sau khi thành lập, doanh nghiệp xã hội cần đăng ký và phát hành hóa đơn điện tử.

  • Gói cơ bản: khoảng 500.000 – 1.000.000 VNĐ cho 100 hóa đơn.

  • Nếu doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng nhiều, chi phí sẽ tính theo số lượng hóa đơn phát hành.

5. Chi phí dịch vụ pháp lý (nếu thuê ngoài)

Đây là khoản chi phí không bắt buộc nhưng rất cần thiết để tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ hợp lệ.

  • Tự làm hồ sơ: tổng chi phí ban đầu khoảng 2 – 3 triệu VNĐ (bao gồm lệ phí nhà nước, khắc dấu, chữ ký số, hóa đơn điện tử).

  • Thuê dịch vụ trọn gói: dao động từ 5 – 8 triệu VNĐ, tùy công ty luật và gói hỗ trợ.

Với dịch vụ trọn gói tại Công ty TNHH TM-DV Pháp Lý Gia Minh, khách hàng sẽ được:

  • Hỗ trợ soạn hồ sơ chính xác ngay từ đầu.

  • Thay mặt nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan nhà nước.

  • Bàn giao giấy phép, con dấu, chữ ký số, hóa đơn điện tử tận tay.

  • Cam kết không phát sinh chi phí ẩn ngoài báo giá ban đầu.

6. Các chi phí khác

Ngoài các khoản trên, doanh nghiệp xã hội có thể phát sinh thêm:

  • Chi phí thuê văn phòng hoặc địa chỉ trụ sở.

  • Chi phí xin giấy phép con (nếu kinh doanh ngành nghề có điều kiện).

  • Chi phí mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp.

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp xã hội

Sau khi hoàn tất thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký, doanh nghiệp sẽ chính thức đi vào hoạt động với những quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý cụ thể. Việc nắm rõ các quyền và trách nhiệm này không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành đúng luật mà còn tận dụng tốt các chính sách ưu đãi của Nhà nước.

1. Quyền của doanh nghiệp xã hội

  • Hoạt động kinh doanh bình đẳng: Doanh nghiệp xã hội có đầy đủ quyền lợi như các loại hình doanh nghiệp khác, được phép kinh doanh các ngành nghề không bị cấm, ký kết hợp đồng, thuê lao động, mở rộng chi nhánh, văn phòng đại diện.

  • Hưởng ưu đãi, hỗ trợ từ Nhà nước:

    • Tiếp cận các chương trình hỗ trợ vốn vay ưu đãi.

    • Được tham gia các khóa đào tạo, nâng cao năng lực quản lý do cơ quan quản lý hoặc tổ chức quốc tế tài trợ.

    • Có cơ hội nhận hỗ trợ về thuế, mặt bằng hoặc các chính sách khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực xã hội.

  • Huy động vốn hợp pháp: Ngoài vốn góp từ thành viên/cổ đông, doanh nghiệp xã hội có thể huy động thêm vốn từ các tổ chức, cá nhân, quỹ đầu tư tác động (impact investment) trong và ngoài nước.

  • Sử dụng lợi nhuận hợp lý: Ngoài phần lợi nhuận tái đầu tư cho mục tiêu xã hội (tối thiểu 51%), doanh nghiệp vẫn được quyền sử dụng phần còn lại để chi trả cổ tức, thưởng cho nhân viên hoặc mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh.

2. Nghĩa vụ của doanh nghiệp xã hội

  • Tuân thủ cam kết xã hội: Doanh nghiệp phải thực hiện đúng mục tiêu đã đăng ký, cụ thể là dành ít nhất 51% lợi nhuận hằng năm để tái đầu tư cho hoạt động xã hội, môi trường.

  • Báo cáo minh bạch:

    • Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh định kỳ.

    • Báo cáo việc sử dụng lợi nhuận cho mục tiêu xã hội gửi cơ quan quản lý.

    • Công khai minh bạch thông tin với thành viên, cổ đông và đối tác.

  • Nghĩa vụ thuế: Giống các doanh nghiệp khác, doanh nghiệp xã hội phải kê khai, nộp thuế đầy đủ theo quy định (thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN, bảo hiểm xã hội cho người lao động).

  • Chấp hành pháp luật lao động và môi trường:

    • Ký hợp đồng lao động, đóng bảo hiểm cho người lao động theo đúng quy định.

    • Đảm bảo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường nếu hoạt động trong lĩnh vực có ảnh hưởng đến môi trường.

  • Không được thay đổi mục tiêu xã hội trái phép: Trong trường hợp doanh nghiệp muốn chấm dứt hoặc thay đổi mục tiêu xã hội đã đăng ký, phải thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh và được chấp thuận.

Những lưu ý quan trọng khi đăng ký doanh nghiệp xã hội

Việc thành lập doanh nghiệp xã hội không chỉ dừng lại ở việc chuẩn bị hồ sơ và nộp cho cơ quan nhà nước, mà còn cần sự cẩn trọng trong từng chi tiết. Nếu không nắm rõ quy định, doanh nghiệp dễ gặp phải sai sót dẫn đến hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian hoặc thậm chí ảnh hưởng đến quyền lợi sau này. Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý.

1. Xác định đúng mục tiêu xã hội ngay từ đầu

Doanh nghiệp xã hội khác biệt ở chỗ đặt sứ mệnh xã hội lên hàng đầu. Vì vậy, nhà sáng lập cần định hình rõ:

  • Doanh nghiệp sẽ giải quyết vấn đề xã hội hoặc môi trường nào?

  • Cách thức triển khai hoạt động để đảm bảo tính bền vững.

  • Cam kết tái đầu tư lợi nhuận ra sao.

Việc xác định mục tiêu không rõ ràng có thể khiến hồ sơ bị đánh giá thiếu tính khả thi hoặc mâu thuẫn với cam kết pháp lý.

2. Soạn thảo văn bản cam kết lợi nhuận chặt chẽ

Một lỗi thường gặp là văn bản cam kết sử dụng 51% lợi nhuận cho mục tiêu xã hội không được soạn đúng mẫu hoặc thiếu chữ ký hợp lệ. Văn bản này phải thể hiện rõ ràng và minh bạch để tránh rủi ro khi cơ quan quản lý kiểm tra sau này.

3. Kiểm tra thông tin trong hồ sơ thật chính xác

  • Tên doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn.

  • Ngành nghề đăng ký phải đúng với hệ thống mã ngành kinh tế quốc dân.

  • Địa chỉ trụ sở cần rõ ràng, có quyền sử dụng hợp pháp.

Sai sót nhỏ như ghi sai số CMND/CCCD, thiếu chữ ký trong điều lệ, cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại.

4. Chú ý thời hạn và quy trình công bố thông tin

Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp xã hội phải công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia trong vòng 30 ngày. Nếu vi phạm, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính từ 10 – 15 triệu đồng.

5. Nghĩa vụ báo cáo thường xuyên

Không ít doanh nghiệp xã hội bị cơ quan quản lý “nhắc nhở” do quên báo cáo định kỳ về việc sử dụng lợi nhuận cho mục tiêu xã hội. Đây là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc, cần được thực hiện đầy đủ để tránh rủi ro pháp lý và duy trì uy tín.

6. Sử dụng dịch vụ pháp lý uy tín

Nếu chưa quen với thủ tục hành chính, việc tự làm hồ sơ có thể mất nhiều thời gian. Do đó, sử dụng dịch vụ thành lập doanh nghiệp xã hội trọn gói tại Công ty TNHH TM-DV Pháp Lý Gia Minh là lựa chọn tối ưu. Gia Minh sẽ đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ đầu, xử lý nhanh chóng và hỗ trợ toàn diện sau khi thành lập.

Dịch vụ hỗ trợ thành lập doanh nghiệp xã hội tại Gia Minh

Trong thực tế, không ít nhà sáng lập gặp khó khăn khi tự mình tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp xã hội: hồ sơ dễ sai sót, thiếu giấy tờ, quá trình nộp trực tuyến phức tạp hoặc mất nhiều thời gian đi lại. Đây chính là lý do nhiều khách hàng lựa chọn dịch vụ pháp lý trọn gói của Công ty TNHH TM-DV Pháp Lý Gia Minh – đơn vị có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn và hỗ trợ thành lập doanh nghiệp trên toàn quốc.

1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của Gia Minh

  • Hồ sơ chuẩn ngay từ lần đầu: chuyên viên pháp lý nhiều kinh nghiệm sẽ soạn thảo và rà soát toàn bộ giấy tờ, đảm bảo hợp lệ theo quy định mới nhất.

  • Tiết kiệm thời gian: khách hàng không cần trực tiếp nộp hồ sơ, Gia Minh sẽ thay mặt thực hiện toàn bộ thủ tục tại cơ quan nhà nước.

  • Tư vấn chuyên sâu: hướng dẫn lựa chọn loại hình doanh nghiệp, vốn điều lệ, ngành nghề đăng ký phù hợp với định hướng hoạt động xã hội.

  • Hỗ trợ sau thành lập: từ kê khai thuế ban đầu, khắc dấu, đăng ký chữ ký số đến phát hành hóa đơn điện tử.

Xem thêm: Tư vấn thủ tục thành lập công ty doanh nghiệp

2. Quy trình dịch vụ tại Gia Minh

  1. Tiếp nhận yêu cầu và tư vấn miễn phí về điều kiện, hồ sơ, chi phí.

  2. Soạn thảo hồ sơ thành lập doanh nghiệp xã hội đúng mẫu, có cam kết lợi nhuận rõ ràng.

  3. Nộp hồ sơ và làm việc trực tiếp với Phòng Đăng ký kinh doanh.

  4. Bàn giao kết quả: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, con dấu pháp nhân, chữ ký số, hóa đơn điện tử.

  5. Hỗ trợ pháp lý lâu dài: tư vấn thuế, kế toán, thay đổi giấy phép, mở rộng chi nhánh, chuyển đổi loại hình.

3. Cam kết của Gia Minh

  • Nhanh chóng: thời gian hoàn tất thủ tục chỉ từ 3 – 5 ngày làm việc.

  • Chi phí minh bạch: báo giá trọn gói, không phát sinh thêm khoản phí ẩn.

  • Đồng hành lâu dài: Gia Minh không chỉ dừng lại ở việc bàn giao giấy phép mà còn là đối tác pháp lý tin cậy trong suốt quá trình hoạt động của doanh nghiệp xã hội.

4. Đối tượng nên sử dụng dịch vụ

  • Cá nhân, tổ chức mới lần đầu khởi nghiệp.

  • Doanh nghiệp muốn tiết kiệm thời gian, tránh sai sót hồ sơ.

  • Các dự án xã hội, môi trường có nhu cầu được công nhận pháp lý nhanh chóng để triển khai hoạt động.

Dịch vụ thành lập doanh nghiệp xã hội tại Gia Minh
Dịch vụ thành lập doanh nghiệp xã hội tại Gia Minh

FAQ – Câu hỏi thường gặp về thành lập doanh nghiệp xã hội

1. Thành lập doanh nghiệp xã hội mất bao lâu?

Thông thường, nếu hồ sơ hợp lệ, thời gian xử lý từ 03 – 05 ngày làm việc kể từ khi nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch & Đầu tư. Nếu hồ sơ sai sót hoặc cần bổ sung, thời gian có thể kéo dài hơn.

2. Chi phí thành lập doanh nghiệp xã hội hết bao nhiêu?

Tổng chi phí cơ bản dao động từ 2 – 3 triệu đồng nếu tự làm (bao gồm lệ phí nhà nước, khắc dấu, chữ ký số, hóa đơn điện tử). Nếu sử dụng dịch vụ trọn gói tại Gia Minh, chi phí trung bình 5 – 8 triệu đồng, đã bao gồm toàn bộ hồ sơ, thủ tục và hỗ trợ sau thành lập.

3. Doanh nghiệp xã hội có được ưu đãi thuế không?

Có. Doanh nghiệp xã hội có thể được hưởng một số ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp hoặc miễn giảm thuế tùy lĩnh vực hoạt động. Ngoài ra, doanh nghiệp còn có cơ hội tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi và hỗ trợ từ các tổ chức trong và ngoài nước.

4. Doanh nghiệp xã hội khác gì với doanh nghiệp thông thường?

Điểm khác biệt chính là mục tiêu hoạt động. Doanh nghiệp thông thường hướng đến tối đa hóa lợi nhuận, trong khi doanh nghiệp xã hội đặt mục tiêu xã hội, môi trường lên hàng đầu và phải cam kết tái đầu tư tối thiểu 51% lợi nhuận để thực hiện mục tiêu này.

5. Có thể chuyển đổi doanh nghiệp xã hội thành doanh nghiệp thông thường không?

Có thể, nhưng phải thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh và được chấp thuận. Khi đó, doanh nghiệp sẽ không còn hưởng các chính sách ưu đãi dành cho doanh nghiệp xã hội và phải điều chỉnh điều lệ, hồ sơ pháp lý theo loại hình mới.

6. Sau khi thành lập doanh nghiệp xã hội cần làm gì tiếp theo?

Doanh nghiệp cần: khắc dấu pháp nhân, công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp, đăng ký chữ ký số, mở tài khoản ngân hàng, kê khai thuế ban đầu và phát hành hóa đơn điện tử. Đây là các thủ tục bắt buộc để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ