Thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn

Rate this post

Thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn

Thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn là một trong những xu hướng phát triển mạnh mẽ trong nền kinh tế toàn cầu hóa hiện nay. Với sự hội nhập ngày càng sâu rộng, Việt Nam đang trở thành điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư quốc tế, nhờ vào môi trường kinh doanh thuận lợi, các chính sách ưu đãi và thị trường đầy tiềm năng. Việc có nhà đầu tư nước ngoài tham gia góp vốn không chỉ giúp doanh nghiệp trong nước tiếp cận nguồn vốn lớn mà còn mang đến kinh nghiệm quản lý, công nghệ tiên tiến và mạng lưới khách hàng quốc tế. Tuy nhiên, để thành lập công ty có yếu tố nước ngoài, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định pháp luật chặt chẽ, từ điều kiện góp vốn, tỷ lệ sở hữu, cho đến các thủ tục đăng ký kinh doanh. Vì vậy, việc nắm rõ quy trình, hồ sơ và các yêu cầu pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro không đáng có, đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi và bền vững.

Thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn
Thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn

Lợi ích khi thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn

Thành lập công ty có sự góp vốn của nhà đầu tư nước ngoài mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh quốc tế. Dưới đây là những lợi ích tiêu biểu:

1. Tăng nguồn vốn đầu tư

Nhà đầu tư nước ngoài thường mang theo nguồn vốn lớn, giúp doanh nghiệp có thêm tài chính để mở rộng sản xuất, nâng cấp cơ sở vật chất và phát triển thị trường. Điều này đặc biệt có lợi với các doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc đang muốn mở rộng quy mô hoạt động.

2. Tiếp cận công nghệ và kinh nghiệm quản lý hiện đại

Nhà đầu tư nước ngoài thường có nền tảng công nghệ và phương pháp quản lý tiên tiến. Khi hợp tác, doanh nghiệp trong nước có cơ hội tiếp thu những kinh nghiệm quản lý, mô hình kinh doanh hiệu quả từ các nền kinh tế phát triển, giúp tối ưu hóa hoạt động vận hành.

3. Mở rộng thị trường quốc tế

Sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế thông qua mạng lưới đối tác, khách hàng của họ. Điều này giúp doanh nghiệp nội địa mở rộng xuất khẩu, gia tăng doanh thu và nâng cao vị thế thương hiệu trên thị trường toàn cầu.

4. Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh

Việc có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín vững chắc hơn, thu hút thêm các nguồn đầu tư khác. Đối tác và khách hàng cũng có niềm tin hơn vào sự ổn định và phát triển lâu dài của doanh nghiệp.

5. Hưởng lợi từ các chính sách ưu đãi

Tại Việt Nam, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể được hưởng một số ưu đãi về thuế, đất đai, và các chính sách khuyến khích đầu tư từ chính phủ, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất, xuất khẩu.

Tóm lại, việc thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn không chỉ giúp tăng cường nguồn lực tài chính mà còn mang lại nhiều giá trị gia tăng về công nghệ, thị trường và quản lý, giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ và bền vững.

Điều kiện để người nước ngoài góp vốn vào công ty Việt Nam

Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn vào công ty Việt Nam theo các hình thức như mua cổ phần, phần vốn góp hoặc góp vốn vào doanh nghiệp. Tuy nhiên, để thực hiện việc góp vốn, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng một số điều kiện quan trọng theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

1. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Nhà đầu tư nước ngoài được phép góp vốn vào công ty Việt Nam trong hầu hết các lĩnh vực, trừ những ngành nghề bị hạn chế hoặc cấm đầu tư.

Một số ngành nghề có điều kiện, như ngân hàng, bảo hiểm, viễn thông, giáo dục, bất động sản… sẽ có tỷ lệ sở hữu tối đa do pháp luật quy định.

Các ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài được quy định tại Luật Đầu tư 2020 và Biểu cam kết WTO của Việt Nam.

Điều kiện người nước ngoài góp vốn vào công ty Việt Nam
Điều kiện người nước ngoài góp vốn vào công ty Việt Nam

2. Điều kiện về tỷ lệ góp vốn

Đối với các ngành nghề không có quy định giới hạn, nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn lên đến 100% vốn điều lệ.

Đối với một số ngành nghề đặc thù như dịch vụ viễn thông, vận tải, quảng cáo, du lịch…, nhà đầu tư nước ngoài chỉ được sở hữu tối đa 49% hoặc 51% vốn điều lệ, tùy từng lĩnh vực.

Nếu công ty có trên 50% vốn nước ngoài, công ty sẽ bị xem là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và phải tuân thủ các quy định về đầu tư nước ngoài.

3. Điều kiện về hình thức góp vốn

Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn vào công ty Việt Nam theo các hình thức sau:

Mua cổ phần phát hành thêm từ công ty cổ phần.

Mua lại cổ phần từ cổ đông hiện hữu của công ty cổ phần.

Góp vốn vào công ty TNHH, hợp danh hoặc doanh nghiệp khác để trở thành thành viên, chủ sở hữu.

Góp vốn vào quỹ đầu tư hoặc các tổ chức kinh doanh khác theo quy định pháp luật.

4. Điều kiện về nguồn vốn và thanh toán

Nhà đầu tư nước ngoài phải sử dụng tài khoản vốn đầu tư trực tiếp mở tại ngân hàng Việt Nam để thực hiện các giao dịch góp vốn.

Việc góp vốn phải thực hiện bằng tiền đồng Việt Nam (VND) hoặc ngoại tệ thông qua chuyển khoản ngân hàng.

Trường hợp góp vốn bằng tài sản khác như máy móc, công nghệ, quyền sở hữu trí tuệ… thì phải tuân thủ quy định về định giá tài sản góp vốn theo Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư.

5. Điều kiện về thủ tục đăng ký góp vốn

Nếu nhà đầu tư nước ngoài mua từ 51% vốn điều lệ trở lên, công ty phải đăng ký với Sở Kế hoạch và Đầu tư trước khi thực hiện giao dịch.

Nếu tỷ lệ sở hữu dưới 51%, doanh nghiệp chỉ cần thực hiện thủ tục thay đổi cổ đông, thành viên theo quy định của Luật Doanh nghiệp.

Một số trường hợp đặc biệt, nhà đầu tư phải có giấy phép con hoặc văn bản chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền trước khi góp vốn.

Nhìn chung, để người nước ngoài góp vốn vào công ty Việt Nam, họ cần tuân thủ các quy định về ngành nghề, tỷ lệ sở hữu, hình thức góp vốn và thủ tục đăng ký. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và quyền lợi cho cả nhà đầu tư lẫn doanh nghiệp Việt Nam.

Ngành nghề kinh doanh có hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài

Nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia góp vốn, mua cổ phần hoặc thành lập công ty tại Việt Nam cần tuân thủ các quy định về ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Theo Luật Đầu tư 2020 và các cam kết quốc tế (WTO, CPTPP, EVFTA…), một số ngành nghề bị hạn chế hoặc yêu cầu điều kiện đặc biệt đối với nhà đầu tư nước ngoài.

1. Nhóm ngành nghề bị cấm đầu tư

Một số ngành nghề không cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia, bao gồm:

Hoạt động liên quan đến ma túy (sản xuất, kinh doanh chất ma túy).

Hoạt động liên quan đến động vật hoang dã (săn bắt, buôn bán trái phép).

Hoạt động liên quan đến mại dâm, buôn bán người, mô giới hôn nhân.

Hoạt động nghiên cứu hoặc sử dụng sinh sản vô tính trên con người.

Kinh doanh pháo nổ, sản xuất vũ khí, vật liệu quân sự.

2. Nhóm ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài

Một số ngành nghề có quy định hạn chế về tỷ lệ sở hữu, yêu cầu giấy phép con hoặc điều kiện đặc biệt:

Ngành tài chính, ngân hàng, bảo hiểm

Ngân hàng thương mại: Nhà đầu tư nước ngoài không được sở hữu quá 30% vốn điều lệ.

Công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán: Tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa theo quy định từng lĩnh vực.

Dịch vụ kế toán, kiểm toán, thuế: Chỉ được đầu tư theo hình thức liên doanh, hạn chế 49% vốn nước ngoài.

Ngành viễn thông, công nghệ thông tin

Viễn thông có hạ tầng mạng: Tối đa 49% vốn nước ngoài.

Viễn thông không có hạ tầng mạng: Có thể lên đến 65% vốn nước ngoài.

Dịch vụ quảng cáo trực tuyến, phát thanh, truyền hình: Phải hợp tác với doanh nghiệp Việt Nam.

Ngành vận tải, logistics

Hàng không: Nhà đầu tư nước ngoài không được sở hữu quá 34% vốn điều lệ.

Vận tải biển: Tối đa 49% vốn nước ngoài.

Vận tải đường bộ: Nhà đầu tư phải liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam.

Ngành bất động sản, xây dựng

Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được đầu tư vào phát triển bất động sản, không được mua đất trực tiếp.

Doanh nghiệp có vốn nước ngoài không được kinh doanh môi giới bất động sản độc lập, mà phải hợp tác với doanh nghiệp Việt Nam.

Ngành giáo dục, y tế

Giáo dục phổ thông: Tỷ lệ vốn nước ngoài tối đa 49%.

Dịch vụ bệnh viện: Yêu cầu đáp ứng tiêu chuẩn riêng về cơ sở vật chất và nhân sự.

3. Lưu ý khi đầu tư vào ngành nghề có hạn chế

Nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ Biểu cam kết WTO và danh mục ngành nghề có điều kiện để xác định tỷ lệ góp vốn tối đa.

Một số ngành nghề yêu cầu giấy phép con hoặc sự chấp thuận của Bộ ngành liên quan trước khi đầu tư.

Trong trường hợp ngành nghề không có quy định cụ thể về hạn chế, nhà đầu tư nước ngoài vẫn có thể bị xem xét tùy từng trường hợp cụ thể.

Tóm lại, mặc dù Việt Nam ngày càng mở cửa thị trường, một số ngành nghề vẫn có những rào cản nhất định để bảo vệ lợi ích quốc gia và doanh nghiệp trong nước. Nhà đầu tư nước ngoài cần nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi tham gia vào các lĩnh vực này.

Quy trình thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn tại Việt Nam

Nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia góp vốn vào công ty Việt Nam hoặc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài. Dưới đây là quy trình chi tiết giúp nhà đầu tư nắm bắt các bước thực hiện một cách hiệu quả và hợp pháp.

1. Xác định hình thức đầu tư

Nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn một trong các hình thức sau:

Mua cổ phần hoặc phần vốn góp trong công ty Việt Nam đã hoạt động.

Góp vốn thành lập công ty mới có vốn nước ngoài (có thể là công ty TNHH hoặc công ty cổ phần).

Liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam theo quy định từng ngành nghề.

Tùy vào hình thức đầu tư, quy trình thành lập sẽ có một số điểm khác biệt.

2. Kiểm tra điều kiện đầu tư đối với ngành nghề kinh doanh

Nhà đầu tư nước ngoài cần xác định ngành nghề kinh doanh có thuộc nhóm ngành:

Không bị cấm đầu tư theo quy định tại Luật Đầu tư 2020.

Có điều kiện đặc biệt về tỷ lệ vốn góp, giấy phép con (như ngân hàng, viễn thông, bất động sản…).

Không có hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn, nhà đầu tư có thể góp vốn đến 100%.

3. Xin chấp thuận đăng ký góp vốn (nếu cần thiết)

Theo Điều 26 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải xin chấp thuận đăng ký góp vốn nếu thuộc một trong các trường hợp:

Góp từ 51% vốn điều lệ trở lên.

Công ty hoạt động trong ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

Việc góp vốn dẫn đến thay đổi loại hình doanh nghiệp hoặc lĩnh vực kinh doanh.

Hồ sơ đăng ký góp vốn gồm:

Văn bản đăng ký góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp.

Bản sao hộ chiếu (cá nhân) hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (tổ chức).

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty Việt Nam nhận góp vốn.

⮞ Nộp hồ sơ tại: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở.

⮞ Thời gian xử lý: Khoảng 15 ngày làm việc.

4. Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài

Nếu nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty mới tại Việt Nam, quy trình bao gồm các bước:

Bước 1: Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

Nhà đầu tư cần xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Hồ sơ gồm:

Đơn đề nghị cấp IRC.

Đề xuất dự án đầu tư (mô tả quy mô, vốn, địa điểm…).

Chứng minh tài chính của nhà đầu tư (báo cáo tài chính, xác nhận tài khoản ngân hàng…).

Chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư (hộ chiếu, giấy phép kinh doanh).

⮞ Thời gian xử lý: 15-20 ngày làm việc.

Bước 2: Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

Sau khi có IRC, nhà đầu tư đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh.

Hồ sơ gồm:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

Điều lệ công ty.

Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập.

Chứng minh nhân dân/hộ chiếu của nhà đầu tư.

⮞ Thời gian xử lý: 3-7 ngày làm việc.

5. Công bố thông tin doanh nghiệp

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), doanh nghiệp phải công bố thông tin lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày.

6. Khắc dấu và đăng ký mẫu dấu

Doanh nghiệp tiến hành khắc dấu tròn và đăng ký mẫu dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh. Hiện nay, doanh nghiệp có thể tự quyết định mẫu dấu mà không cần đăng ký với cơ quan nhà nước.

7. Mở tài khoản vốn đầu tư và góp vốn

Nhà đầu tư nước ngoài phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại ngân hàng thương mại ở Việt Nam. Mọi giao dịch góp vốn, chuyển lợi nhuận đều phải thực hiện qua tài khoản này.

⮞ Thời hạn góp vốn: Trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

8. Xin giấy phép con (nếu cần)

Một số ngành nghề như bất động sản, giáo dục, y tế, thương mại điện tử yêu cầu doanh nghiệp xin giấy phép con trước khi đi vào hoạt động.

9. Đăng ký thuế và kê khai thuế ban đầu

Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục thuế:

Đăng ký kê khai thuế điện tử với cơ quan thuế.

Nộp lệ phí môn bài trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp ERC.

Mua hóa đơn điện tử để thực hiện xuất hóa đơn hợp pháp.

10. Tuyển dụng lao động và đăng ký bảo hiểm xã hội

Nếu doanh nghiệp sử dụng lao động, cần:

Ký hợp đồng lao động theo Bộ luật Lao động.

Đăng ký bảo hiểm xã hội (BHXH) cho người lao động.

Kết luận

Thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn tại Việt Nam trải qua nhiều bước quan trọng, từ xin chấp thuận góp vốn đến hoàn thiện thủ tục thuế và pháp lý. Nhà đầu tư nên kiểm tra kỹ ngành nghề kinh doanh, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ các quy định để đảm bảo quá trình thành lập diễn ra thuận lợi.

Sự khác biệt giữa công ty trong nước và công ty có vốn nước ngoài

Tại Việt Nam, doanh nghiệp có thể được thành lập bởi nhà đầu tư trong nước hoặc có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài. Hai loại hình này có nhiều điểm khác biệt về vốn, thủ tục pháp lý, quyền và nghĩa vụ kinh doanh. Dưới đây là những điểm khác biệt quan trọng giữa công ty trong nước và công ty có vốn nước ngoài.

1. Khái niệm

Công ty trong nước: Là doanh nghiệp được thành lập hoàn toàn bởi cá nhân, tổ chức Việt Nam, không có vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài.

Công ty có vốn nước ngoài: Là doanh nghiệp có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài thông qua hình thức góp vốn, mua cổ phần hoặc đầu tư trực tiếp.

2. Vốn điều lệ và tỷ lệ sở hữu

Công ty trong nước: Chủ sở hữu hoặc cổ đông đều là công dân hoặc tổ chức Việt Nam, không có sự hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn.

Công ty có vốn nước ngoài: Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu từ 1% đến 100% vốn, tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh. Một số lĩnh vực có quy định hạn chế tỷ lệ vốn nước ngoài (ví dụ: ngân hàng, viễn thông, vận tải, bất động sản…).

3. Quy trình thành lập doanh nghiệp

Công ty trong nước: Chỉ cần đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư, thời gian xử lý từ 3-7 ngày.

Công ty có vốn nước ngoài: Phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi đăng ký thành lập công ty. Thời gian xử lý có thể kéo dài từ 15-30 ngày tùy lĩnh vực đầu tư.

4. Ngành nghề kinh doanh

Công ty trong nước: Có thể kinh doanh hầu hết các ngành nghề không bị cấm theo Luật Doanh nghiệp.

Công ty có vốn nước ngoài: Một số ngành nghề có hạn chế về tỷ lệ sở hữu và yêu cầu giấy phép đặc biệt (ví dụ: giáo dục, y tế, bất động sản, truyền thông, viễn thông…).

5. Quy định về tài chính và ngân hàng

Công ty trong nước: Sử dụng tài khoản ngân hàng trong nước và không có quy định đặc biệt về dòng tiền.

Công ty có vốn nước ngoài: Phải mở tài khoản vốn đầu tư tại ngân hàng Việt Nam và thực hiện giao dịch góp vốn, lợi nhuận thông qua tài khoản này theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

6. Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài

Công ty trong nước: Lợi nhuận sau thuế được giữ lại trong nước và tái đầu tư.

Công ty có vốn nước ngoài: Được phép chuyển lợi nhuận ra nước ngoài nhưng phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế và có báo cáo tài chính kiểm toán.

7. Thuế và ưu đãi đầu tư

Công ty trong nước: Hưởng thuế suất chung như doanh nghiệp thông thường.

Công ty có vốn nước ngoài: Một số ngành nghề có thể hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm thuế nhập khẩu, thuế đất nếu đầu tư vào lĩnh vực khuyến khích như công nghệ cao, nông nghiệp, khu công nghiệp.

8. Nghĩa vụ báo cáo và tuân thủ pháp luật

Công ty trong nước: Chỉ cần báo cáo thuế, báo cáo tài chính hàng năm theo quy định chung.

Công ty có vốn nước ngoài: Ngoài nghĩa vụ báo cáo thuế, còn phải thực hiện báo cáo tình hình hoạt động đầu tư theo quy định của Sở Kế hoạch và Đầu tư.

9. Thủ tục thoái vốn, chuyển nhượng

Công ty trong nước: Cổ đông, thành viên có thể dễ dàng chuyển nhượng vốn mà không cần xin phép cơ quan quản lý nhà nước.

Công ty có vốn nước ngoài: Việc chuyển nhượng phần vốn góp, cổ phần cho nhà đầu tư nước ngoài khác phải được cơ quan quản lý nhà nước chấp thuận trước.

Kết luận

Công ty trong nước và công ty có vốn nước ngoài có nhiều điểm khác biệt về quy trình thành lập, tỷ lệ sở hữu vốn, ngành nghề kinh doanh, quy định tài chính và thuế. Nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia góp vốn vào công ty Việt Nam cần tìm hiểu kỹ các quy định để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tận dụng các ưu đãi đầu tư.

Hướng dẫn mở tài khoản ngân hàng cho công ty có vốn nước ngoài tại Việt Nam

Việc mở tài khoản ngân hàng là bước quan trọng để công ty có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Doanh nghiệp cần tuân thủ quy định về tài khoản vốn đầu tư trực tiếp và tài khoản thanh toán để thực hiện giao dịch tài chính theo pháp luật.

1. Các loại tài khoản ngân hàng cần mở

Công ty có vốn nước ngoài tại Việt Nam cần mở ít nhất hai loại tài khoản:

Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp: Dùng để nhận vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài và chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.

Tài khoản thanh toán nội địa: Dùng để thực hiện các giao dịch hàng ngày như thanh toán lương, chi phí hoạt động, hóa đơn.

Lưu ý: Tài khoản vốn đầu tư trực tiếp chỉ áp dụng cho công ty có từ 51% vốn nước ngoài trở lên. Nếu tỷ lệ sở hữu dưới 51%, công ty có thể sử dụng tài khoản thanh toán thông thường.

2. Điều kiện mở tài khoản ngân hàng

Công ty cần đáp ứng các điều kiện sau:

✔️ Đã có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).

✔️ Đã có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) nếu thuộc diện bắt buộc.

✔️ Người đại diện công ty có thể mở tài khoản tại ngân hàng (theo quy định trong điều lệ công ty).

✔️ Địa chỉ trụ sở chính hợp lệ theo giấy phép kinh doanh.

3. Hồ sơ cần chuẩn bị

Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để mở tài khoản tại ngân hàng, bao gồm:

🔹 Giấy tờ pháp lý của công ty

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) (bản sao công chứng).

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) (nếu có).

Điều lệ công ty (bản sao công chứng).

Giấy chứng nhận mẫu dấu hoặc giấy thông báo sử dụng mẫu dấu.

🔹 Giấy tờ của người đại diện theo pháp luật

Hộ chiếu hoặc Căn cước công dân của người đại diện (bản sao công chứng).

Giấy ủy quyền (nếu người mở tài khoản không phải là người đại diện pháp luật).

🔹 Các tài liệu khác

Văn bản xác nhận vốn góp của nhà đầu tư (nếu có).

Biên bản họp về việc mở tài khoản ngân hàng (đối với công ty cổ phần).

Tham khảo thêm:

Điều chỉnh nhà đầu tư trên giấy phép đầu tư 

Thành lập công ty dịch vụ quảng cáo có vốn đầu tư nước ngoài 

Nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty kinh doanh trò chơi điện tử 

4. Quy trình mở tài khoản ngân hàng

🔹 Bước 1: Lựa chọn ngân hàng

Doanh nghiệp nên chọn ngân hàng có dịch vụ ngoại hối tốt, hỗ trợ chuyển lợi nhuận ra nước ngoài và có hệ thống thanh toán quốc tế mạnh. Một số ngân hàng phổ biến gồm:

✔️ Vietcombank, BIDV, Techcombank, ACB (ngân hàng trong nước).

✔️ HSBC, Standard Chartered, Citibank (ngân hàng quốc tế).

🔹 Bước 2: Nộp hồ sơ tại ngân hàng

Người đại diện doanh nghiệp đến ngân hàng nộp hồ sơ và điền đơn đăng ký mở tài khoản theo hướng dẫn của ngân hàng.

🔹 Bước 3: Xác minh và phê duyệt

Ngân hàng sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, có thể yêu cầu bổ sung thông tin nếu cần. Thời gian xét duyệt thường từ 3 – 7 ngày làm việc.

🔹 Bước 4: Kích hoạt tài khoản và nộp tiền tối thiểu

Sau khi tài khoản được mở, doanh nghiệp cần nộp số tiền tối thiểu theo quy định của ngân hàng để kích hoạt tài khoản (mức tiền này tùy thuộc vào ngân hàng).

5. Lưu ý khi mở và sử dụng tài khoản ngân hàng

🔹 Giao dịch góp vốn:

Nhà đầu tư nước ngoài phải chuyển vốn góp vào tài khoản vốn đầu tư trực tiếp bằng ngoại tệ hoặc VND từ tài khoản nước ngoài.

Việc góp vốn phải thực hiện trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

🔹 Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài:

Doanh nghiệp phải hoàn thành nghĩa vụ thuế trước khi chuyển lợi nhuận.

Phải có báo cáo tài chính kiểm toán và các giấy tờ hợp lệ để ngân hàng thực hiện giao dịch.

🔹 Báo cáo giao dịch ngoại hối:

Doanh nghiệp có vốn nước ngoài phải báo cáo các giao dịch liên quan đến vốn đầu tư cho Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Kết luận

Mở tài khoản ngân hàng cho công ty có vốn nước ngoài là bước quan trọng để thực hiện giao dịch tài chính và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, lựa chọn ngân hàng phù hợp và tuân thủ các quy định về vốn đầu tư, giao dịch ngoại hối để hoạt động hiệu quả tại Việt Nam.

Tóm lại, thành lập công ty có người nước ngoài góp vốn không chỉ mở ra nhiều cơ hội phát triển cho doanh nghiệp mà còn góp phần thúc đẩy nền kinh tế Việt Nam hội nhập mạnh mẽ hơn với thế giới. Việc hợp tác với các nhà đầu tư quốc tế mang lại những lợi ích to lớn, từ nguồn vốn, công nghệ đến kinh nghiệm quản lý hiện đại. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và có chiến lược kinh doanh phù hợp để tận dụng tối đa lợi thế từ sự hợp tác này. Với một môi trường kinh doanh minh bạch, chính sách khuyến khích đầu tư hấp dẫn và sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng, việc thành lập công ty có yếu tố nước ngoài ngày càng trở nên thuận lợi. Do đó, các doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu thông tin, hợp tác với đơn vị tư vấn uy tín và xây dựng kế hoạch dài hạn để đảm bảo sự thành công và phát triển bền vững trong tương lai.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thành lập công ty quảng cáo có vốn đầu tư nước ngoài 

Thay đổi giấy phép đầu tư 

Dịch vụ tư vấn thay đổi giấy phép đầu tư 

Các loại báo cáo hoạt động đầu tư tại Việt Nam 

Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận đầu tư 

Thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư 

Dịch vụ giải thể doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 

Thủ tục chuyển nhượng cổ phần chủ đầu tư nên biết 

Thủ tục mua bán doanh nghiệp tư nhân chủ đầu tư nên biết 

Thủ tục thay đổi quy mô dự án đầu tư thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư 

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com – phaplydoanhnghiepgm.com – vesinhantoanthucphamdn.vn

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ