Đơn đề nghị triệu tập người làm chứng

Rate this post

Đơn đề nghị triệu tập người làm chứng

Người làm chứng là những người có thông tin, kiến thức liên quan đến vụ việc và có thể cung cấp các lời khai, chứng cứ quan trọng để hỗ trợ cho quá trình xét xử. Việc triệu tập người làm chứng không chỉ giúp làm sáng tỏ sự thật mà còn góp phần quan trọng vào việc đưa ra các phán quyết chính xác và công bằng. Trong bài viết Đơn đề nghị triệu tập người làm chứng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cách viết đơn đề nghị triệu tập người làm chứng, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và hỗ trợ hiệu quả cho quá trình giải quyết vụ việc.

Đơn đề nghị triệu tập người làm chứng
Đơn đề nghị triệu tập người làm chứng

Khiếu nại trong tố tụng hình sự là gì?

Khiếu nại trong tố tụng hình sự là hành động của cá nhân hoặc tổ chức phản đối, đề nghị xem xét lại các quyết định, hành vi của cơ quan, người tiến hành tố tụng (như công an, viện kiểm sát, tòa án) nếu họ cho rằng các quyết định, hành vi này vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình.

Các điểm chính về khiếu nại trong tố tụng hình sự:

Đối tượng có quyền khiếu nại:

Người bị bắt, bị tạm giữ, bị can, bị cáo, bị hại, người đại diện hợp pháp của họ.

Người có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm bởi hành vi, quyết định của cơ quan, người tiến hành tố tụng.

Đối tượng bị khiếu nại:

Các hành vi và quyết định tố tụng của cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án hoặc người tiến hành tố tụng.

Các hành vi trái pháp luật trong quá trình tiến hành tố tụng hình sự.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Nội dung khiếu nại:

Quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người tiến hành tố tụng mà người khiếu nại cho rằng vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình.

Thời hạn khiếu nại:

Thời hạn khiếu nại thường được quy định cụ thể trong luật tố tụng hình sự của từng quốc gia, thường từ 15 đến 30 ngày kể từ ngày nhận được quyết định hoặc biết về hành vi bị khiếu nại.

Quy trình khiếu nại:

Người khiếu nại nộp đơn khiếu nại tới cơ quan hoặc người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại.

Cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại phải xem xét và ra quyết định giải quyết khiếu nại trong thời hạn luật định.

Giải quyết khiếu nại:

Cơ quan, người có thẩm quyền phải xem xét, ra quyết định giải quyết khiếu nại.

Nếu người khiếu nại không đồng ý với quyết định giải quyết, họ có quyền tiếp tục khiếu nại lên cấp cao hơn hoặc khởi kiện hành chính.

Quyền và nghĩa vụ của người khiếu nại:

Quyền:

Được trình bày khiếu nại và yêu cầu cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại.

Được biết kết quả giải quyết khiếu nại.

Được bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp trong quá trình khiếu nại.

Nghĩa vụ:

Cung cấp các thông tin, tài liệu liên quan đến nội dung khiếu nại.

Tuân thủ quy định pháp luật về khiếu nại, tố cáo.

Khiếu nại trong tố tụng hình sự là một phần quan trọng của hệ thống pháp lý, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quá trình tiến hành tố tụng.

Tố cáo trong tố tụng hình sự là gì?

Trong tố tụng hình sự, “tố cáo” là một hành động mà một cá nhân hoặc tổ chức báo cáo cho cơ quan chức năng có thẩm quyền về một hành vi phạm tội đã xảy ra hoặc đang xảy ra. Tố cáo là một phần quan trọng trong quy trình tố tụng hình sự, giúp cơ quan chức năng phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm pháp luật. Dưới đây là một số điểm cơ bản về tố cáo trong tố tụng hình sự:

Định nghĩa

Tố cáo trong tố tụng hình sự là việc một cá nhân hoặc tổ chức thông báo cho cơ quan điều tra, viện kiểm sát, hoặc tòa án về một hành vi phạm tội cụ thể, cung cấp các thông tin, chứng cứ liên quan để giúp cơ quan chức năng xác định và xử lý hành vi phạm tội đó.

Các chủ thể có quyền tố cáo

Cá nhân: Bất kỳ công dân nào cũng có quyền tố cáo nếu phát hiện hành vi phạm tội.

Tổ chức: Các tổ chức, bao gồm các cơ quan, doanh nghiệp, tổ chức xã hội, cũng có quyền tố cáo khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật.

Quy trình tố cáo

Tiếp nhận tố cáo: Cơ quan điều tra, viện kiểm sát, hoặc tòa án sẽ tiếp nhận đơn tố cáo từ cá nhân hoặc tổ chức.

Xác minh nội dung tố cáo: Cơ quan chức năng sẽ tiến hành xác minh các thông tin, chứng cứ do người tố cáo cung cấp để làm rõ tính hợp pháp và cơ sở của tố cáo.

Khởi tố vụ án: Nếu qua quá trình xác minh, cơ quan chức năng nhận thấy có dấu hiệu phạm tội, họ sẽ tiến hành khởi tố vụ án hình sự và điều tra vụ án.

Bảo vệ người tố cáo: Trong quá trình giải quyết tố cáo, cơ quan chức năng có trách nhiệm bảo vệ người tố cáo, tránh các hành vi trả thù, đe dọa từ bên phía bị tố cáo.

Quyền và nghĩa vụ của người tố cáo

Quyền: Người tố cáo có quyền được bảo vệ, được thông báo về kết quả giải quyết tố cáo, và có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu việc tố cáo bị xâm phạm.

Nghĩa vụ: Người tố cáo có nghĩa vụ cung cấp thông tin, chứng cứ trung thực và chịu trách nhiệm trước pháp luật về nội dung tố cáo của mình.

Xử lý hành vi tố cáo sai sự thật

Nếu người tố cáo cố ý tố cáo sai sự thật nhằm mục đích vu khống, làm hại người khác, họ có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật, bao gồm trách nhiệm hành chính hoặc hình sự tùy theo mức độ vi phạm.

Việc tố cáo trong tố tụng hình sự là một công cụ quan trọng giúp phát hiện và ngăn chặn hành vi phạm tội, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các cá nhân và tổ chức trong xã hội.

Người nào có quyền khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hình sự?

Trong tố tụng hình sự, nhiều đối tượng khác nhau có quyền khiếu nại và tố cáo để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình và đảm bảo sự minh bạch, công bằng trong quá trình tố tụng. Cụ thể, theo quy định pháp luật Việt Nam, những người có quyền khiếu nại và tố cáo trong tố tụng hình sự bao gồm:

Người có quyền khiếu nại:

Người bị bắt, bị tạm giữ, bị can, bị cáo: Khi họ cho rằng các quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người tiến hành tố tụng vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình.

Bị hại, người đại diện hợp pháp của bị hại: Khi họ cho rằng các quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người tiến hành tố tụng ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Người bào chữa, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự: Khi họ cho rằng các quyết định, hành vi tố tụng của cơ quan, người tiến hành tố tụng ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của người mà họ đại diện.

Người có quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm bởi hành vi, quyết định của cơ quan, người tiến hành tố tụng: Bao gồm các tổ chức, cá nhân liên quan khác có quyền lợi bị xâm phạm.

Người có quyền tố cáo:

Bất kỳ cá nhân nào: Khi phát hiện hành vi trái pháp luật của cơ quan, người tiến hành tố tụng trong quá trình giải quyết vụ án hình sự.

Người bị bắt, bị tạm giữ, bị can, bị cáo, bị hại và người đại diện hợp pháp của họ: Khi phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật của người tiến hành tố tụng, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình hoặc của người mà họ đại diện.

Người tham gia tố tụng: Như nhân chứng, người bị hại, người giám định, người phiên dịch, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự.

Quyền khiếu nại và tố cáo cụ thể:

Khiếu nại: Là quyền yêu cầu cơ quan, người có thẩm quyền xem xét lại các quyết định, hành vi tố tụng mà người khiếu nại cho rằng vi phạm pháp luật hoặc xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình.

Tố cáo: Là quyền báo cáo về hành vi vi phạm pháp luật của cơ quan, người tiến hành tố tụng mà người tố cáo cho rằng đã xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của mình hoặc của người khác.

Quy trình khiếu nại và tố cáo:

Khiếu nại:

Nộp đơn khiếu nại đến cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại.

Cơ quan, người có thẩm quyền xem xét, giải quyết khiếu nại trong thời hạn luật định.

Nếu không đồng ý với quyết định giải quyết khiếu nại, người khiếu nại có thể tiếp tục khiếu nại lên cấp cao hơn hoặc khởi kiện hành chính.

Tố cáo:

Nộp đơn tố cáo đến cơ quan có thẩm quyền.

Cơ quan có thẩm quyền xem xét, giải quyết tố cáo, bảo vệ người tố cáo và đảm bảo không để người tố cáo bị trù dập, trả thù.

Lưu ý:

Khiếu nại và tố cáo phải được thực hiện đúng quy định pháp luật, cung cấp đầy đủ thông tin, bằng chứng liên quan.

Cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại, tố cáo phải đảm bảo tính khách quan, công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

xem thêm

Danh mục ngành nghề  kinh doanh Việt Nam mới nhất

Quy định chung về ngành nghề kinh doanh

Thành lập công ty kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản 

Điều kiện thụ lý khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hình sự

Trong tố tụng hình sự, việc thụ lý khiếu nại và tố cáo phải tuân theo các điều kiện và quy trình pháp luật cụ thể. Dưới đây là các điều kiện để thụ lý khiếu nại và tố cáo trong tố tụng hình sự tại Việt Nam:

Điều kiện thụ lý khiếu nại

Chủ thể có quyền khiếu nại:

Cá nhân, tổ chức có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan trực tiếp đến quyết định hoặc hành vi của cơ quan tiến hành tố tụng hoặc người tiến hành tố tụng.

Nội dung khiếu nại:

Quyết định hoặc hành vi bị khiếu nại phải là quyết định hoặc hành vi trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử, hoặc thi hành án hình sự.

Quyết định hoặc hành vi bị khiếu nại phải có dấu hiệu vi phạm pháp luật, xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khiếu nại.

Hình thức và thời hạn khiếu nại:

Khiếu nại có thể được thực hiện bằng văn bản hoặc trực tiếp.

Thời hạn khiếu nại là 15 ngày kể từ ngày nhận được quyết định hoặc biết được hành vi bị khiếu nại.

Thẩm quyền giải quyết khiếu nại:

Cơ quan hoặc người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại là cơ quan hoặc người trực tiếp ra quyết định hoặc thực hiện hành vi bị khiếu nại, hoặc cấp trên trực tiếp của cơ quan hoặc người đó.

Điều kiện thụ lý tố cáo

Chủ thể có quyền tố cáo:

Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có thông tin về hành vi phạm tội có quyền tố cáo.

Nội dung tố cáo:

Hành vi bị tố cáo phải là hành vi phạm tội theo quy định của pháp luật hình sự.

Tố cáo phải cung cấp đủ thông tin, chứng cứ để cơ quan chức năng có thể tiến hành xác minh.

Hình thức tố cáo:

Tố cáo có thể được thực hiện bằng văn bản hoặc trực tiếp.

Tố cáo phải nêu rõ họ tên, địa chỉ của người tố cáo và nội dung tố cáo cụ thể.

Thẩm quyền giải quyết tố cáo:

Cơ quan công an, viện kiểm sát, tòa án nhân dân các cấp là cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết tố cáo về hành vi phạm tội.

Thời hạn giải quyết tố cáo:

Cơ quan chức năng phải tiến hành xác minh và giải quyết tố cáo trong thời hạn quy định của pháp luật, thường là 30 ngày kể từ ngày nhận được tố cáo. Trong trường hợp phức tạp, thời hạn này có thể kéo dài nhưng không quá 60 ngày.

Quy trình thụ lý và giải quyết khiếu nại, tố cáo

Tiếp nhận và xác minh:

Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận khiếu nại hoặc tố cáo, tiến hành xác minh nội dung và chứng cứ.

Ra quyết định giải quyết:

Sau khi xác minh, cơ quan có thẩm quyền ra quyết định giải quyết khiếu nại hoặc tố cáo. Quyết định này phải được thông báo cho người khiếu nại hoặc tố cáo.

Bảo vệ người khiếu nại, tố cáo:

Trong quá trình giải quyết, cơ quan chức năng phải bảo vệ người khiếu nại, tố cáo tránh bị trả thù hoặc đe dọa.

Việc thụ lý và giải quyết khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hình sự là một quá trình quan trọng, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và giúp cơ quan chức năng phát hiện, xử lý kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật.

Trình tự thụ lý và giải quyết khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hình sự

Trình tự thụ lý và giải quyết khiếu nại, tố cáo trong tố tụng hình sự được quy định rõ ràng nhằm bảo đảm tính minh bạch, công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Dưới đây là các bước cụ thể:

Trình tự thụ lý và giải quyết khiếu nại

Bước 1: Tiếp nhận khiếu nại

Người có quyền khiếu nại nộp đơn khiếu nại đến cơ quan, người có thẩm quyền giải quyết khiếu nại.

Hình thức khiếu nại: Khiếu nại bằng văn bản hoặc trực tiếp.

Bước 2: Xem xét và thụ lý khiếu nại

Cơ quan, người có thẩm quyền nhận đơn khiếu nại kiểm tra tính hợp lệ của đơn khiếu nại.

Ra quyết định thụ lý hoặc không thụ lý đơn khiếu nại (nếu không thụ lý thì phải nêu rõ lý do).

Bước 3: Thông báo thụ lý khiếu nại

Trong vòng 10 ngày kể từ ngày thụ lý, cơ quan, người có thẩm quyền phải thông báo bằng văn bản về việc thụ lý cho người khiếu nại và người bị khiếu nại biết.

Bước 4: Giải quyết khiếu nại

Cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành xem xét, xác minh nội dung khiếu nại.

Tiến hành các biện pháp nghiệp vụ cần thiết để làm rõ sự việc, bao gồm thu thập chứng cứ, lấy lời khai các bên liên quan.

Bước 5: Ra quyết định giải quyết khiếu nại

Cơ quan, người có thẩm quyền ra quyết định giải quyết khiếu nại.

Quyết định giải quyết khiếu nại phải được gửi cho người khiếu nại, người bị khiếu nại và các bên liên quan.

Bước 6: Thực hiện quyết định giải quyết khiếu nại

Quyết định giải quyết khiếu nại có hiệu lực thi hành ngay, trừ trường hợp có quy định khác của pháp luật hoặc có quyết định tạm hoãn thi hành.

Trình tự thụ lý và giải quyết tố cáo

Bước 1: Tiếp nhận tố cáo

Người có quyền tố cáo nộp đơn tố cáo đến cơ quan có thẩm quyền.

Hình thức tố cáo: Tố cáo bằng văn bản hoặc trực tiếp.

Bước 2: Xem xét và thụ lý tố cáo

Cơ quan nhận đơn tố cáo kiểm tra tính hợp lệ của đơn tố cáo.

Ra quyết định thụ lý hoặc không thụ lý đơn tố cáo (nếu không thụ lý thì phải nêu rõ lý do).

Bước 3: Thông báo thụ lý tố cáo

Cơ quan, người có thẩm quyền thông báo bằng văn bản về việc thụ lý cho người tố cáo và người bị tố cáo biết.

Bước 4: Giải quyết tố cáo

Cơ quan có thẩm quyền tiến hành xác minh nội dung tố cáo.

Tiến hành các biện pháp nghiệp vụ cần thiết để làm rõ sự việc, bao gồm thu thập chứng cứ, lấy lời khai các bên liên quan.

Bước 5: Ra kết luận giải quyết tố cáo

Cơ quan có thẩm quyền ra kết luận về việc giải quyết tố cáo.

Kết luận giải quyết tố cáo phải được gửi cho người tố cáo, người bị tố cáo và các bên liên quan.

Bước 6: Thực hiện quyết định giải quyết tố cáo

Quyết định giải quyết tố cáo có hiệu lực thi hành ngay, trừ trường hợp có quy định khác của pháp luật hoặc có quyết định tạm hoãn thi hành.

Bảo vệ người tố cáo và đảm bảo không để người tố cáo bị trù dập, trả thù.

Quy định thời gian giải quyết khiếu nại, tố cáo:

Thời hạn giải quyết khiếu nại, tố cáo được quy định trong luật, thường là từ 30 đến 60 ngày kể từ ngày thụ lý, có thể kéo dài tùy theo tính chất phức tạp của vụ việc.

Quy trình này giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan và bảo đảm tính minh bạch, công bằng trong quá trình tố tụng hình sự.

Hướng dẫn điền đơn đề nghị triệu tập người làm chứng
Hướng dẫn điền đơn đề nghị triệu tập người làm chứng

Đơn đề nghị triệu tập người làm chứng

Dưới đây là mẫu đơn đề nghị triệu tập người làm chứng mà bạn có thể sử dụng trong các vụ án hoặc vụ việc yêu cầu sự xuất hiện của nhân chứng trước tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền.

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

——o0o——

ĐƠN ĐỀ NGHỊ TRIỆU TẬP NGƯỜI LÀM CHỨNG

Kính gửi: [Tên tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền]

Tòa án nhân dân [quận/huyện/tỉnh/thành phố] _______

Người làm đơn:

Họ và tên: [Họ và tên của bạn]

Ngày sinh: [Ngày sinh của bạn]

Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu số: [Số CMND/CCCD/Hộ chiếu]

Ngày cấp: [Ngày cấp CMND/CCCD/Hộ chiếu]

Nơi cấp: [Nơi cấp CMND/CCCD/Hộ chiếu]

Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ của bạn]

Số điện thoại liên hệ: [Số điện thoại của bạn]

Nội dung đề nghị:

Tôi là [tư cách của bạn trong vụ án, ví dụ: nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan] trong vụ án [nêu rõ tên vụ án hoặc số hiệu vụ án] hiện đang được giải quyết tại [tên tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền].

Để làm rõ các tình tiết quan trọng của vụ án và bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, tôi kính đề nghị Tòa án triệu tập người làm chứng dưới đây để tham gia phiên tòa:

Thông tin người làm chứng:

Họ và tên: [Họ và tên của người làm chứng]

Ngày sinh: [Ngày sinh của người làm chứng]

Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu số: [Số CMND/CCCD/Hộ chiếu của người làm chứng]

Ngày cấp: [Ngày cấp CMND/CCCD/Hộ chiếu của người làm chứng]

Nơi cấp: [Nơi cấp CMND/CCCD/Hộ chiếu của người làm chứng]

Địa chỉ thường trú: [Địa chỉ của người làm chứng]

Số điện thoại liên hệ: [Số điện thoại của người làm chứng]

Lý do đề nghị triệu tập:

Người làm chứng nêu trên có mặt trong một số sự kiện quan trọng liên quan đến vụ án, cụ thể là [mô tả ngắn gọn về sự kiện và lý do vì sao người làm chứng này quan trọng đối với vụ án].

Tài liệu chứng minh kèm theo:

[Danh sách các tài liệu chứng minh lý do triệu tập người làm chứng, nếu có]

Rất mong Quý Tòa xem xét và chấp thuận đề nghị của tôi để vụ án được giải quyết một cách công bằng và đúng pháp luật.

Xin chân thành cảm ơn!

                        Người làm đơn

                        (ký và ghi rõ họ tên)

                        [Họ và tên của bạn]

                       [Ngày, tháng, năm]

Lưu ý: Mẫu đơn trên đây là mẫu tham khảo. Bạn nên điều chỉnh các thông tin và nội dung sao cho phù hợp với tình huống cụ thể của mình. Nếu cần, bạn có thể nhờ luật sư tư vấn thêm để đảm bảo đơn đề nghị được soạn thảo đúng quy định pháp luật và đầy đủ thông tin cần thiết.

Việc triệu tập người làm chứng không chỉ giúp làm sáng tỏ sự thật mà còn đóng góp quan trọng vào việc đưa ra các phán quyết đúng đắn và công bằng. Việc lập đơn đề nghị triệu tập người làm chứng là một bước quan trọng trong quá trình giải quyết các vụ việc pháp lý, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong tố tụng. Qua bài viết Đơn đề nghị triệu tập người làm chứng, hy vọng rằng bạn đã nắm được cách thức viết đơn một cách chính xác và hiệu quả, từ việc cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết đến việc nêu rõ lý do triệu tập người làm chứng.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thủ tục mở gara ô tô 

Điều kiện thành lập công ty lắp ráp ô tô 

Kinh doanh dịch vụ bất động sản là gì? 

Chi phí thành lập công ty nước uống đóng bình là bao nhiêu? 

thành lập doanh nghiệp sản xuất năng lượng mặt trời 

Quy định mức phạt chậm nộp tờ khai môn bài (Cập nhật mới) 

Thuế môn bài là gì? Cách nộp thuế và thời hạn nộp thuế môn bài 

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com – phaplydoanhnghiepgm.com – vesinhantoanthucphamdn.vn

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo