Cách thành lập công ty doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Cách thành lập công ty doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Cách thành lập công ty, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là một quy trình phức tạp nhưng đầy tiềm năng, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế như hiện nay. Khi nền kinh tế Việt Nam ngày càng mở cửa và thu hút dòng vốn từ các nhà đầu tư quốc tế, việc thành lập một công ty có vốn nước ngoài mang lại nhiều lợi thế cho các doanh nhân và các doanh nghiệp muốn tận dụng cơ hội này. Tuy nhiên, để có thể chính thức đi vào hoạt động, công ty có vốn đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định chặt chẽ của pháp luật Việt Nam, bao gồm từ khâu lập kế hoạch, xin giấy phép, đăng ký đầu tư cho đến các thủ tục thuế và giấy phép kinh doanh. Điều này đòi hỏi các nhà đầu tư cần hiểu rõ quy trình pháp lý, có kế hoạch tài chính bài bản và chuẩn bị vốn đầu tư đáp ứng các yêu cầu của chính quyền địa phương. Ngoài ra, các yếu tố như ngành nghề kinh doanh, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài và phương thức quản lý doanh nghiệp cũng ảnh hưởng lớn đến việc phê duyệt hồ sơ đăng ký. Để giúp bạn hình dung rõ hơn về quy trình và các thủ tục cần thiết, bài viết này sẽ phân tích chi tiết từng bước trong cách thành lập công ty, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, từ giai đoạn chuẩn bị hồ sơ, xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, cho đến các yêu cầu liên quan đến bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện về quy trình này và có sự chuẩn bị tốt nhất để khởi đầu hành trình kinh doanh tại Việt Nam.

Tổng quan về công ty doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Khái niệm công ty FDI
Công ty FDI (Foreign Direct Investment) là doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam nhưng có vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài, nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh, sản xuất hoặc dịch vụ. Doanh nghiệp FDI có thể tồn tại dưới các hình thức như công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần.
Công ty FDI phải tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam về đăng ký đầu tư, ngành nghề kinh doanh, thuế, lao động và môi trường. Đồng thời, doanh nghiệp được hưởng các quyền lợi bảo hộ hợp pháp về vốn đầu tư, lợi nhuận và quyền chuyển nhượng vốn. Mô hình FDI giúp nhà đầu tư nước ngoài tiếp cận thị trường Việt Nam một cách an toàn, đồng thời mang lại cơ hội hợp tác, chuyển giao công nghệ và nâng cao năng lực quản lý cho thị trường nội địa.
Vai trò và tầm quan trọng của doanh nghiệp FDI tại Việt Nam
Doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, tạo việc làm, thúc đẩy thương mại và nâng cao chất lượng sản phẩm tại Việt Nam. Các công ty FDI thường mang đến vốn, công nghệ tiên tiến, kỹ năng quản lý hiện đại và kinh nghiệm quốc tế, giúp cải thiện năng suất, chất lượng sản phẩm và tính cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa.
Ngoài ra, FDI còn thúc đẩy quá trình chuyển đổi công nghệ, cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cao năng lực chuỗi cung ứng và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Sự hiện diện của doanh nghiệp FDI còn giúp doanh nghiệp trong nước học hỏi các tiêu chuẩn quốc tế, nâng cao kỹ năng nhân lực và cải thiện quản trị doanh nghiệp.
Doanh nghiệp FDI cũng góp phần tăng nguồn thu ngân sách, phát triển các ngành dịch vụ liên quan và thu hút thêm các nhà đầu tư khác, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực cho nền kinh tế. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và thương mại điện tử phát triển mạnh, FDI trở thành cầu nối để Việt Nam nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
Tóm lại, công ty FDI không chỉ mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng bền vững, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và hiện đại hóa nền kinh tế Việt Nam, trở thành thành phần quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia.
Điều kiện thành lập công ty doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam yêu cầu tuân thủ các quy định pháp luật nhằm đảm bảo hoạt động hợp pháp, minh bạch và tối ưu hóa quyền lợi của nhà đầu tư. Các điều kiện cơ bản bao gồm chủ thể đầu tư hợp pháp, ngành nghề được phép, vốn tối thiểu, địa điểm kinh doanh và giấy tờ pháp lý liên quan.
Chủ thể được phép đầu tư
Chủ thể được phép thành lập công ty FDI có thể là cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài. Cá nhân phải đủ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, và không thuộc đối tượng bị cấm đầu tư theo Luật Đầu tư 2020.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Đối với tổ chức, nhà đầu tư phải có tư cách pháp nhân hợp pháp tại quốc gia sở tại, được thành lập theo pháp luật nước ngoài. Chủ thể này phải cung cấp giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân, năng lực tài chính và kinh nghiệm quản lý. Tuân thủ điều kiện này giúp cơ quan quản lý xác nhận quyền đầu tư hợp pháp và khả năng triển khai dự án.
Ngành nghề được phép đầu tư
Công ty FDI chỉ được phép hoạt động trong các ngành nghề được pháp luật Việt Nam cho phép và không thuộc danh mục hạn chế hoặc cấm. Nhà đầu tư cần lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực tài chính, kinh nghiệm quản lý và nhu cầu thị trường.
Một số ngành nghề đặc thù, như ngân hàng, bảo hiểm, giáo dục, y tế, yêu cầu giấy phép chuyên ngành hoặc chứng chỉ hành nghề bổ sung. Việc đăng ký đúng ngành nghề giúp doanh nghiệp FDI hoạt động hợp pháp, giảm rủi ro pháp lý và tiếp cận các ưu đãi đầu tư nếu thuộc ngành nghề khuyến khích.
Điều kiện về vốn, địa điểm và giấy tờ pháp lý
Công ty FDI phải đáp ứng vốn đầu tư tối thiểu theo quy định của ngành nghề và dự án. Vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài và trong nước phải được ghi nhận rõ ràng trong Giấy chứng nhận đầu tư và điều lệ công ty. Vốn có thể là tiền mặt, tài sản hoặc các hình thức hợp pháp khác.
Địa điểm kinh doanh phải đảm bảo hợp pháp, đáp ứng quy định về an ninh, phòng cháy chữa cháy và môi trường. Hồ sơ pháp lý gồm: giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập, giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm và các văn bản liên quan khác. Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này giúp công ty hoạt động minh bạch, hợp pháp, thuận lợi trong kiểm tra của cơ quan quản lý và nâng cao uy tín trên thị trường Việt Nam.
Hồ sơ cần chuẩn bị khi thành lập công ty FDI
Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam đòi hỏi nhà đầu tư chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Hồ sơ hợp lệ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và tuân thủ đúng quy định pháp luật về đầu tư. Hồ sơ cần chuẩn bị thường gồm hồ sơ đăng ký giấy chứng nhận đầu tư, hồ sơ đăng ký thành lập công ty và các giấy tờ bổ sung liên quan đến vốn và ngành nghề kinh doanh.
Hồ sơ đăng ký giấy chứng nhận đầu tư
Hồ sơ đăng ký giấy chứng nhận đầu tư là bước đầu tiên và bắt buộc đối với nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Văn bản nêu rõ mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư và ngành nghề dự kiến triển khai.
Dự án đầu tư: Bao gồm mô tả ngành nghề, quy mô, công nghệ, nhu cầu nhân lực và dự kiến hiệu quả kinh tế – xã hội.
Hồ sơ pháp lý của nhà đầu tư: Cá nhân cần bản sao hộ chiếu, tổ chức cần giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc tài liệu tương đương.
Bản cam kết tuân thủ pháp luật Việt Nam: Bao gồm các quy định về môi trường, lao động, thuế và các quy định liên quan đến ngành nghề đầu tư.
Hồ sơ này giúp cơ quan quản lý đánh giá khả năng tài chính, uy tín và tính khả thi của dự án đầu tư trước khi cấp phép.
Hồ sơ đăng ký thành lập công ty
Sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ để đăng ký thành lập công ty FDI tại Việt Nam:
Đơn đăng ký doanh nghiệp: Ghi đầy đủ thông tin công ty, trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, cổ đông và người đại diện pháp luật.
Điều lệ công ty: Quy định cơ cấu tổ chức, quyền hạn của cổ đông và người đại diện, quản lý nội bộ.
Danh sách cổ đông và tỷ lệ góp vốn: Phân bổ vốn cụ thể của từng nhà đầu tư.
Hồ sơ này sẽ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư để được cấp giấy phép thành lập công ty hợp pháp.
Giấy tờ bổ sung liên quan đến vốn, ngành nghề
Tùy ngành nghề và vốn đầu tư, hồ sơ có thể cần các giấy tờ bổ sung:
Chứng minh năng lực tài chính: Bản sao báo cáo tài chính, xác nhận vốn góp hoặc nguồn vốn từ ngân hàng.
Ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Giấy phép chuyên ngành đối với lĩnh vực y tế, giáo dục, thực phẩm, ngân hàng, bảo hiểm…
Hợp đồng thuê mặt bằng hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Nếu công ty không sở hữu trụ sở, cần chứng minh địa điểm kinh doanh hợp pháp.
Báo cáo đánh giá tác động môi trường: Đối với các dự án sản xuất hoặc xây dựng có ảnh hưởng đến môi trường.
Việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ bổ sung giúp hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng, đảm bảo công ty FDI hoạt động hợp pháp ngay sau khi thành lập.
Quy trình thành lập công ty doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Thành lập công ty doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam là bước quan trọng để nhà đầu tư nước ngoài triển khai hoạt động kinh doanh hợp pháp và tận dụng các ưu đãi đầu tư. Quy trình thành lập bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền và nhận Giấy chứng nhận đầu tư cùng Giấy phép đăng ký kinh doanh. Thực hiện đúng quy trình giúp rút ngắn thời gian xử lý, tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo công ty hoạt động ổn định ngay từ đầu.
Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ
Bước đầu tiên là chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty FDI. Hồ sơ cần đầy đủ và hợp lệ để cơ quan cấp phép thẩm định:
Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo mẫu của cơ quan quản lý.
Hồ sơ dự án đầu tư, bao gồm mục tiêu, ngành nghề kinh doanh, vốn đầu tư, địa điểm, tiến độ triển khai và kế hoạch tài chính.
Giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư, như Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tại nước sở tại, danh sách cổ đông, người đại diện theo pháp luật và các văn bản xác nhận quyền thành lập công ty tại Việt Nam.
Điều lệ công ty FDI và các quyết định nội bộ về việc thành lập công ty tại Việt Nam.
Ngoài ra, nhà đầu tư nên tham khảo tư vấn pháp lý hoặc dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ chính xác, đầy đủ, tránh sai sót làm kéo dài thời gian xử lý.
Bước 2 – Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Sau khi hồ sơ hoàn thiện, nhà đầu tư tiến hành nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền, thường là Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp/khu chế xuất nơi công ty dự kiến đặt trụ sở. Tại đây:
Cơ quan tiếp nhận kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, bao gồm thông tin nhà đầu tư, pháp lý doanh nghiệp, vốn đầu tư và ngành nghề kinh doanh.
Hồ sơ cũng được thẩm định về việc dự án có đáp ứng các điều kiện đầu tư, bao gồm ngành nghề hạn chế, địa điểm và các điều kiện chuyên ngành.
Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc có sai sót, cơ quan có thẩm quyền sẽ yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa hồ sơ trước khi tiến hành phê duyệt.
Việc nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua cổng dịch vụ công trực tuyến giúp nhà đầu tư theo dõi tiến trình xử lý, nhận thông báo từ cơ quan cấp phép nhanh chóng và thuận tiện.
Bước 3 – Nhận giấy chứng nhận đầu tư và giấy phép kinh doanh
Khi hồ sơ được phê duyệt, nhà đầu tư sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, xác nhận quyền thành lập và triển khai dự án tại Việt Nam. Tiếp theo, nhà đầu tư thực hiện đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, bao gồm:
Đăng ký tên công ty, ngành nghề kinh doanh, địa chỉ trụ sở và người đại diện theo pháp luật.
Nhận Giấy phép đăng ký kinh doanh, là cơ sở pháp lý để công ty FDI hoạt động hợp pháp.
Sau khi nhận giấy phép, công ty có thể mở tài khoản ngân hàng, ký hợp đồng với đối tác, thuê nhân sự và triển khai các hoạt động kinh doanh theo dự án đã đăng ký. Tuân thủ đúng quy trình và các nghĩa vụ pháp lý giúp công ty vận hành ổn định, tránh rủi ro vi phạm pháp luật và đảm bảo quyền lợi lâu dài tại Việt Nam
Chi phí và thời gian thành lập công ty FDI
Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam đòi hỏi nhà đầu tư chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý và dự trù các khoản chi phí liên quan. Ngoài ra, nắm rõ thời gian xử lý hồ sơ sẽ giúp doanh nghiệp lập kế hoạch triển khai hoạt động kinh doanh hợp lý, tránh gián đoạn. Các khoản chi phí cơ bản gồm chi phí nhà nước, lệ phí liên quan, và chi phí dịch vụ tư vấn hoặc hỗ trợ.
Chi phí nhà nước và lệ phí liên quan
Chi phí nhà nước là khoản phí bắt buộc khi thực hiện thủ tục thành lập công ty FDI. Các khoản này thường bao gồm:
Lệ phí nộp hồ sơ đăng ký đầu tư: Nộp tại cơ quan có thẩm quyền như Sở Kế hoạch và Đầu tư, tùy theo quy mô và loại hình dự án.
Phí cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Là chi phí để được cấp giấy phép hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam.
Phí công bố thông tin doanh nghiệp: Bao gồm công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Mức phí này tương đối cố định và được quy định theo pháp luật. Việc thanh toán đầy đủ và đúng hạn giúp hồ sơ được thẩm định nhanh chóng và tránh rủi ro pháp lý. Thời gian xử lý hồ sơ nhà nước thường từ 15–30 ngày làm việc, tùy theo loại hình doanh nghiệp và độ phức tạp của dự án.
Chi phí dịch vụ tư vấn và hỗ trợ
Nhiều nhà đầu tư lựa chọn sử dụng dịch vụ tư vấn và hỗ trợ thành lập công ty FDI để giảm bớt gánh nặng thủ tục hành chính. Chi phí dịch vụ này dao động tùy theo mức độ hỗ trợ và loại gói dịch vụ, thường từ 5–15 triệu đồng. Các dịch vụ bao gồm:
Tư vấn lựa chọn loại hình doanh nghiệp, vốn đầu tư, ngành nghề kinh doanh phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam.
Soạn thảo hồ sơ đầy đủ và nộp thay cho nhà đầu tư tại cơ quan có thẩm quyền.
Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ và nhận giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Sử dụng dịch vụ giúp nhà đầu tư tránh sai sót trong hồ sơ, tiết kiệm thời gian, đồng thời đảm bảo công ty FDI được thành lập nhanh chóng và hợp pháp.
Quyền lợi và nghĩa vụ của công ty FDI tại Việt Nam
Quyền lợi được hưởng
Công ty FDI (Foreign Direct Investment – đầu tư trực tiếp nước ngoài) tại Việt Nam được hưởng nhiều quyền lợi theo Luật Đầu tư và các hiệp định thương mại quốc tế. Trước hết, doanh nghiệp được phép thành lập công ty, chi nhánh hoặc văn phòng đại diện để hoạt động hợp pháp. Công ty FDI cũng có quyền ký kết hợp đồng, tham gia đấu thầu, xuất nhập khẩu hàng hóa và cung cấp dịch vụ theo ngành nghề đăng ký.
Ngoài ra, công ty FDI được hưởng ưu đãi đầu tư tùy theo lĩnh vực và địa điểm, như miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong những năm đầu, miễn giảm thuế nhập khẩu thiết bị, máy móc và được ưu tiên thuê mặt bằng tại các khu công nghiệp, khu chế xuất. Doanh nghiệp còn được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và thương hiệu, đồng thời được bảo hộ pháp lý trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Những quyền lợi này giúp công ty triển khai dự án nhanh chóng, giảm rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
Nghĩa vụ pháp lý sau khi thành lập
Sau khi thành lập, công ty FDI phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý và thuế. Trước hết, doanh nghiệp phải đăng ký thuế, mã số thuế và khai báo thông tin doanh nghiệp với cơ quan thuế địa phương. Các loại thuế cần nộp bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế nhập khẩu, xuất khẩu và lệ phí môn bài. Việc lập sổ sách kế toán minh bạch và lưu trữ chứng từ đầy đủ là bắt buộc để xác định chính xác lợi nhuận chịu thuế.
Ngoài nghĩa vụ thuế, công ty FDI cần tuân thủ các quy định về lao động, bảo vệ môi trường, an toàn lao động và các luật chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực kinh doanh. Doanh nghiệp cũng phải báo cáo định kỳ cho cơ quan quản lý và cập nhật các thay đổi về chính sách pháp luật. Việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ pháp lý giúp công ty FDI duy trì hoạt động hợp pháp, xây dựng uy tín và phát triển bền vững tại Việt Nam.
Lưu ý và kinh nghiệm khi thành lập công ty FDI
Lựa chọn ngành nghề phù hợp
Khi thành lập công ty FDI, việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp là yếu tố then chốt quyết định sự thành công. Doanh nghiệp cần xem xét thị trường, nhu cầu tiêu dùng, năng lực cạnh tranh và các ưu đãi đầu tư theo từng ngành. Một số ngành nghề có điều kiện hoặc hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài, vì vậy cần kiểm tra kỹ quy định pháp luật để đảm bảo ngành nghề dự kiến được phép đầu tư. Lựa chọn ngành nghề phù hợp giúp công ty FDI tối ưu hóa lợi ích, tránh rủi ro pháp lý và tận dụng cơ hội phát triển bền vững tại Việt Nam.
Lưu ý về hồ sơ và thủ tục pháp lý
Hồ sơ và thủ tục pháp lý là phần quan trọng không thể bỏ qua khi thành lập công ty FDI. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ liên quan đến nhà đầu tư, dự án đầu tư, vốn, địa điểm hoạt động và ngành nghề kinh doanh. Hồ sơ phải chính xác, hợp pháp và tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam. Việc nộp hồ sơ đúng cơ quan có thẩm quyền, kiểm tra giấy tờ kỹ lưỡng và theo dõi tiến trình cấp phép giúp tránh chậm trễ, bị trả lại hồ sơ hoặc gặp rủi ro pháp lý. Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính hợp pháp của hồ sơ.
Các rủi ro thường gặp và cách khắc phục
Một số rủi ro phổ biến khi thành lập công ty FDI gồm hồ sơ không đầy đủ, chọn ngành nghề bị hạn chế, chậm nộp giấy tờ hoặc vi phạm quy định về vốn đầu tư. Để khắc phục, doanh nghiệp nên tham khảo tư vấn pháp lý từ chuyên gia, kiểm tra hồ sơ kỹ lưỡng trước khi nộp và cập nhật các quy định mới nhất từ cơ quan chức năng. Việc chuẩn bị kỹ càng từ đầu sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo quá trình thành lập công ty diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.
FAQ – Câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty FDI
Có thể thành lập công ty FDI theo hình thức TNHH hoặc cổ phần không?
Có, nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn thành lập công ty FDI dưới hình thức công ty TNHH (1 hoặc 2 thành viên trở lên) hoặc công ty cổ phần. Lựa chọn hình thức phù hợp sẽ phụ thuộc vào quy mô đầu tư, số lượng cổ đông, cơ cấu quản lý và chiến lược phát triển doanh nghiệp. Công ty TNHH thường dễ quản lý và chịu trách nhiệm hữu hạn, trong khi công ty cổ phần linh hoạt hơn về huy động vốn và chuyển nhượng cổ phần.
Thời gian xử lý hồ sơ thành lập công ty FDI là bao lâu?
Thời gian hoàn tất hồ sơ thành lập công ty FDI thường từ 15 – 30 ngày làm việc, bao gồm các bước như cấp giấy chứng nhận đầu tư, cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và đăng ký mã số thuế. Thời gian có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ thiếu giấy tờ, cần bổ sung thông tin, hoặc do thay đổi quy định pháp luật. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp lệ sẽ giúp rút ngắn thời gian xử lý và hạn chế sai sót.
Có thể thay đổi vốn, ngành nghề sau khi thành lập không?
Có, công ty FDI được phép thay đổi vốn điều lệ và bổ sung ngành nghề kinh doanh sau khi thành lập. Thủ tục này thực hiện bằng đơn đề nghị điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, kèm theo quyết định của công ty và các giấy tờ liên quan. Lưu ý rằng một số ngành nghề đặc thù có thể yêu cầu phê duyệt bổ sung hoặc giấy phép chuyên ngành.
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Hướng dẫn cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Visa doanh nghiệp là gì – thủ tục xin visa doanh nghiệp
Dịch vụ gia hạn visa việt nam cho người nước ngoài tại TPHCM
Dịch Vụ Làm Giấy Lý Lịch Tư Pháp Tphcm
dịch vụ xin giấy phép lao động TPHCM
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Email: dvgiaminh@gmail.com
Zalo: 0853388126