Mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng

Rate this post

Mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng

Mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng là văn bản quan trọng trong quá trình triển khai một dự án xây dựng, giúp xác định rõ trách nhiệm, quyền lợi của các bên tham gia. Hợp đồng này không chỉ là cơ sở pháp lý để ràng buộc nghĩa vụ giữa chủ đầu tư và đơn vị tư vấn thiết kế mà còn đảm bảo tính minh bạch, chuyên nghiệp trong quá trình thực hiện. Việc lập hợp đồng cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành, đồng thời thể hiện đầy đủ các điều khoản về phạm vi công việc, tiến độ thực hiện, chi phí, điều kiện thanh toán và các quyền lợi khác liên quan. Một bản hợp đồng tư vấn thiết kế chặt chẽ sẽ giúp hạn chế tranh chấp, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thi công sau này. Đặc biệt, trong lĩnh vực xây dựng, thiết kế đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công trình có tính thẩm mỹ, an toàn và phù hợp với công năng sử dụng. Chính vì vậy, việc có một hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng đầy đủ, chi tiết và rõ ràng là điều vô cùng cần thiết để đảm bảo quyền lợi của các bên, đồng thời giúp dự án đạt được hiệu quả cao nhất.

Điều khoản hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng
Điều khoản hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng

Mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng là gì? 

1. Giới thiệu

Hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng là một loại văn bản pháp lý quan trọng giữa chủ đầu tư (bên thuê dịch vụ) và đơn vị tư vấn thiết kế (bên cung cấp dịch vụ). Hợp đồng này quy định các điều khoản, quyền và nghĩa vụ của cả hai bên nhằm đảm bảo việc thiết kế công trình được thực hiện theo đúng yêu cầu kỹ thuật, pháp luật và tiến độ đề ra.

Việc ký kết hợp đồng tư vấn thiết kế không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên mà còn giúp hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng, các điều khoản quan trọng và cung cấp một mẫu hợp đồng đầy đủ để tham khảo.

2. Nội dung chính của hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng

2.1. Các bên tham gia hợp đồng

Hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng gồm hai bên chính:

Bên A (Chủ đầu tư): Cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu thiết kế công trình xây dựng.

Bên B (Nhà thầu tư vấn thiết kế): Công ty tư vấn hoặc cá nhân có chứng chỉ hành nghề thiết kế xây dựng.

2.2. Phạm vi công việc

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Hợp đồng cần quy định rõ phạm vi công việc mà bên tư vấn thiết kế sẽ thực hiện, bao gồm:

Lập hồ sơ thiết kế sơ bộ.

Thiết kế bản vẽ thi công chi tiết.

Lập dự toán chi phí xây dựng.

Hỗ trợ chủ đầu tư xin cấp phép xây dựng.

Giám sát tác giả trong quá trình thi công.

2.3. Thời gian thực hiện

Quy định rõ thời gian hoàn thành từng giai đoạn thiết kế.

Xác định các mốc kiểm tra, nghiệm thu và bàn giao hồ sơ thiết kế.

2.4. Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán

Tổng giá trị hợp đồng (tính theo phần trăm giá trị công trình hoặc theo m² thiết kế).

Phương thức thanh toán (chia thành các đợt theo tiến độ hoặc thanh toán một lần).

Quy định về thuế và các chi phí khác nếu có.

2.5. Quyền và nghĩa vụ của các bên

Chủ đầu tư: Cung cấp đầy đủ thông tin về công trình, thanh toán đúng hạn.

Nhà thầu tư vấn: Thực hiện công việc theo tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo đúng tiến độ.

2.6. Điều khoản về trách nhiệm và bảo hành

Quy định trách nhiệm của bên tư vấn trong trường hợp thiết kế sai sót.

Nghĩa vụ bảo hành thiết kế sau khi bàn giao.

2.7. Điều khoản chấm dứt hợp đồng

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng.

Nghĩa vụ bồi thường nếu một bên vi phạm hợp đồng.

2.8. Giải quyết tranh chấp

Quy định cách thức giải quyết tranh chấp (thương lượng, trọng tài, tòa án).

3. Mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng

Dưới đây là mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng đầy đủ:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG

Số: …/HĐ-TVTK

Căn cứ Luật Xây dựng 2020 và các văn bản pháp luật liên quan.

Căn cứ vào nhu cầu của các bên.

Hôm nay, ngày … tháng … năm …, tại … chúng tôi gồm:

BÊN A: CHỦ ĐẦU TƯ

Tên công ty/cá nhân: …

Địa chỉ: …

Mã số thuế: … (nếu có)

Số điện thoại: …

Đại diện: …

Chức vụ: …

BÊN B: ĐƠN VỊ TƯ VẤN THIẾT KẾ

Tên công ty/cá nhân: …

Địa chỉ: …

Mã số thuế: …

Số điện thoại: …

Đại diện: …

Chức vụ: …

Hai bên thống nhất ký kết hợp đồng với các điều khoản như sau:

ĐIỀU 1: NỘI DUNG CÔNG VIỆC

Bên B nhận tư vấn thiết kế cho công trình của Bên A, bao gồm:

Lập phương án thiết kế sơ bộ.

Thiết kế bản vẽ thi công.

Lập dự toán chi phí xây dựng.

Hỗ trợ xin cấp phép xây dựng.

Giám sát tác giả trong quá trình thi công.

ĐIỀU 2: THỜI GIAN THỰC HIỆN

Thời gian thiết kế: … ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.

Thời gian bàn giao hồ sơ thiết kế: …

Các giai đoạn nghiệm thu: …

ĐIỀU 3: GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG VÀ THANH TOÁN

Tổng giá trị hợp đồng: … VNĐ (Bằng chữ: …).

Phương thức thanh toán:

Đợt 1: Thanh toán …% sau khi ký hợp đồng.

Đợt 2: Thanh toán …% sau khi bàn giao thiết kế sơ bộ.

Đợt 3: Thanh toán …% sau khi bàn giao hồ sơ thiết kế hoàn chỉnh.

Chi phí trên đã bao gồm/chưa bao gồm thuế GTGT.

ĐIỀU 4: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN

4.1. Nghĩa vụ của Bên A

Cung cấp đầy đủ thông tin về yêu cầu thiết kế.

Thanh toán đúng hạn theo hợp đồng.

4.2. Nghĩa vụ của Bên B

Thực hiện thiết kế đúng quy định và tiêu chuẩn.

Bảo hành thiết kế trong vòng … tháng sau khi bàn giao.

ĐIỀU 5: XỬ LÝ VI PHẠM HỢP ĐỒNG

Nếu Bên A không thanh toán đúng hạn, Bên B có quyền tạm dừng công việc.

Nếu Bên B chậm tiến độ mà không có lý do chính đáng, Bên A có quyền yêu cầu bồi thường.

ĐIỀU 6: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG

Hợp đồng có thể chấm dứt khi hai bên thỏa thuận.

Nếu một trong hai bên vi phạm hợp đồng, bên còn lại có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

ĐIỀU 7: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP

Mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết bằng thương lượng.

Nếu không thành công, sẽ đưa ra Trọng tài kinh tế/Tòa án nhân dân có thẩm quyền.

Hợp đồng này có hiệu lực từ ngày ký và được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản có giá trị pháp lý như nhau.

ĐẠI DIỆN BÊN A

(Ký, ghi rõ họ tên)

ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký, ghi rõ họ tên)

4. Kết luận

Hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng là văn bản quan trọng giúp các bên tuân thủ đúng quy trình thiết kế, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình. Khi soạn thảo hợp đồng, cần quy định rõ phạm vi công việc, trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên để tránh tranh chấp và rủi ro sau này.

Hợp đồng thiết kế xây dựng điều khoản
Hợp đồng thiết kế xây dựng điều khoản

Các loại hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng phổ biến 

1. Giới thiệu

Trong lĩnh vực xây dựng, hợp đồng tư vấn thiết kế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi công việc, trách nhiệm của các bên liên quan và đảm bảo dự án được triển khai theo đúng kế hoạch. Tùy vào quy mô dự án, nhu cầu cụ thể của chủ đầu tư và tính chất công trình, có nhiều loại hợp đồng tư vấn thiết kế khác nhau.

Việc hiểu rõ các loại hợp đồng này giúp chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị tư vấn lựa chọn phương án hợp tác phù hợp, tối ưu hiệu quả công trình và hạn chế rủi ro.

Dưới đây là các loại hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng phổ biến hiện nay.

2. Hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng theo giai đoạn

2.1. Hợp đồng thiết kế cơ sở

Hợp đồng thiết kế cơ sở là thỏa thuận giữa chủ đầu tư và đơn vị tư vấn thiết kế về việc lập hồ sơ thiết kế sơ bộ cho dự án.

Đặc điểm:

Là bước thiết kế đầu tiên, giúp định hướng tổng thể công trình.

Căn cứ để lập báo cáo nghiên cứu khả thi.

Nội dung bao gồm bản vẽ tổng mặt bằng, phương án kết cấu, hệ thống kỹ thuật.

Áp dụng cho:

Dự án lớn cần phê duyệt thiết kế cơ sở trước khi triển khai chi tiết.

2.2. Hợp đồng thiết kế kỹ thuật

Sau khi thiết kế cơ sở được duyệt, hợp đồng thiết kế kỹ thuật được ký kết để triển khai chi tiết hơn.

Đặc điểm:

Bao gồm các bản vẽ kỹ thuật chi tiết của từng hạng mục.

Cung cấp cơ sở để lập dự toán chi phí xây dựng.

Giúp nhà thầu hiểu rõ cách triển khai thi công.

Áp dụng cho:

Các dự án yêu cầu thiết kế chi tiết trước khi thực hiện.

2.3. Hợp đồng thiết kế bản vẽ thi công

Đây là hợp đồng cung cấp bản vẽ chi tiết cuối cùng để thi công.

Đặc điểm:

Bao gồm tất cả thông số kỹ thuật, vật liệu, cấu kiện.

Là cơ sở để thi công, nghiệm thu và quyết toán công trình.

Áp dụng cho:

Tất cả các dự án xây dựng khi chuẩn bị triển khai thi công.

3. Hợp đồng tư vấn thiết kế trọn gói

3.1. Hợp đồng thiết kế – thi công (Design & Build – D&B)

Hợp đồng D&B là mô hình kết hợp giữa thiết kế và thi công, trong đó một đơn vị thực hiện cả hai giai đoạn này.

Đặc điểm:

Giúp giảm thiểu rủi ro giữa nhà thiết kế và nhà thầu.

Tối ưu tiến độ vì có thể triển khai thi công ngay khi hoàn thành từng phần thiết kế.

Chủ đầu tư ít phải quản lý nhiều đơn vị khác nhau.

Áp dụng cho:

Dự án có quy mô lớn, yêu cầu tiến độ nhanh.

Chủ đầu tư muốn tối ưu chi phí và thời gian.

3.2. Hợp đồng EPC (Engineering – Procurement – Construction)

Hợp đồng EPC là dạng hợp đồng tổng thầu bao gồm thiết kế, cung cấp vật tư thiết bị và thi công xây dựng.

Đặc điểm:

Đơn vị tư vấn chịu trách nhiệm từ thiết kế đến hoàn thiện công trình.

Chủ đầu tư không cần tham gia sâu vào từng công đoạn.

Thường được áp dụng cho dự án công nghiệp, nhà máy, công trình hạ tầng lớn.

Áp dụng cho:

Công trình công nghiệp, năng lượng, hạ tầng giao thông.

Dự án có vốn đầu tư lớn, yêu cầu tính đồng bộ cao.

4. Hợp đồng tư vấn thiết kế theo hình thức tính phí

4.1. Hợp đồng theo tỷ lệ phần trăm giá trị công trình

Hợp đồng này xác định phí thiết kế dựa trên một tỷ lệ phần trăm nhất định của tổng chi phí xây dựng.

Đặc điểm:

Phí thiết kế tỷ lệ thuận với quy mô công trình.

Tạo động lực để đơn vị thiết kế đề xuất phương án tối ưu, tiết kiệm chi phí.

Áp dụng cho:

Các dự án lớn, có tổng mức đầu tư cao.

4.2. Hợp đồng theo chi phí cố định

Hợp đồng này xác định chi phí tư vấn thiết kế theo một mức cố định thỏa thuận trước.

Đặc điểm:

Đơn vị tư vấn thiết kế biết trước số tiền nhận được.

Không bị ảnh hưởng bởi biến động giá xây dựng.

Giúp chủ đầu tư dễ dàng lập kế hoạch tài chính.

Áp dụng cho:

Các công trình nhỏ hoặc có quy mô trung bình.

4.3. Hợp đồng theo giờ công thiết kế

Hợp đồng này tính phí dựa trên số giờ làm việc thực tế của đơn vị tư vấn thiết kế.

Đặc điểm:

Phù hợp với các dự án có yêu cầu thiết kế đặc thù, không thể dự toán chính xác ngay từ đầu.

Chủ đầu tư chỉ trả tiền cho phần công việc thực sự thực hiện.

Áp dụng cho:

Các dự án nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới.

Công trình có yêu cầu thay đổi thiết kế linh hoạt.

5. Hợp đồng tư vấn thiết kế theo loại công trình

5.1. Hợp đồng tư vấn thiết kế nhà dân dụng

Áp dụng cho nhà ở, biệt thự, chung cư, khách sạn, văn phòng.

5.2. Hợp đồng tư vấn thiết kế công trình công nghiệp

Áp dụng cho nhà máy, xưởng sản xuất, kho bãi.

5.3. Hợp đồng tư vấn thiết kế hạ tầng kỹ thuật

Áp dụng cho đường giao thông, cầu, cống, hệ thống cấp thoát nước.

6. Kết luận

Việc lựa chọn loại hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng phù hợp giúp đảm bảo quyền lợi của các bên, tối ưu chi phí và tiến độ công trình. Tùy vào nhu cầu thực tế, chủ đầu tư có thể lựa chọn hợp đồng theo giai đoạn, trọn gói, theo hình thức tính phí hoặc theo loại công trình.

Để tránh rủi ro, hợp đồng cần được soạn thảo chặt chẽ, xác định rõ trách nhiệm của từng bên, điều khoản thanh toán và phương án xử lý tranh chấp nếu có.

Hợp đồng tư vấn thiết kế công trình
Hợp đồng tư vấn thiết kế công trình

Những nội dung cơ bản trong mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng 

1. Giới thiệu

Hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng là văn bản thỏa thuận giữa chủ đầu tư và đơn vị tư vấn thiết kế về việc thực hiện công tác thiết kế công trình. Đây là cơ sở pháp lý ràng buộc trách nhiệm các bên, quy định rõ quyền lợi, nghĩa vụ, phạm vi công việc và phương thức thanh toán.

Một hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng cần có đầy đủ các nội dung cơ bản để đảm bảo tính minh bạch và hạn chế rủi ro khi triển khai dự án. Dưới đây là những nội dung quan trọng cần có trong một mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng.

2. Các nội dung cơ bản trong hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng

2.1. Thông tin các bên ký kết hợp đồng

Hợp đồng cần nêu rõ thông tin đầy đủ của các bên tham gia, bao gồm:

Bên A (Chủ đầu tư): Tên công ty, địa chỉ, mã số thuế, người đại diện, chức vụ.

Bên B (Đơn vị tư vấn thiết kế): Tên công ty, địa chỉ, mã số thuế, người đại diện, chức vụ, chứng chỉ hành nghề thiết kế (nếu có).

Thông tin này giúp xác định rõ trách nhiệm pháp lý của mỗi bên trong quá trình thực hiện hợp đồng.

2.2. Nội dung và phạm vi công việc

Phần này mô tả chi tiết công việc mà bên tư vấn thiết kế phải thực hiện, bao gồm:

Khảo sát hiện trạng công trình, địa hình, địa chất (nếu có).

Lập hồ sơ thiết kế cơ sở: Bản vẽ mặt bằng, phối cảnh tổng thể, phương án kiến trúc, kết cấu, hệ thống điện nước.

Thiết kế kỹ thuật: Chi tiết cấu kiện, bản vẽ thi công, hệ thống cơ điện, phòng cháy chữa cháy.

Thiết kế bản vẽ thi công: Hồ sơ hoàn chỉnh để nhà thầu triển khai xây dựng.

Tư vấn và giám sát tác giả: Hỗ trợ giải thích bản vẽ khi thi công.

Mỗi hạng mục công việc cần mô tả rõ thời gian thực hiện và yêu cầu kỹ thuật.

2.3. Tiến độ thực hiện hợp đồng

Quy định về thời gian hoàn thành từng giai đoạn thiết kế, ví dụ:

Giai đoạn 1: Thiết kế cơ sở – 15 ngày.

Giai đoạn 2: Thiết kế kỹ thuật – 20 ngày.

Giai đoạn 3: Thiết kế bản vẽ thi công – 30 ngày.

Bên tư vấn thiết kế cần cam kết hoàn thành đúng tiến độ để tránh ảnh hưởng đến quá trình thi công.

2.4. Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán

Giá trị hợp đồng phải được thể hiện rõ ràng bằng con số cụ thể, có thể tính theo:

Tỷ lệ phần trăm trên tổng giá trị công trình.

Đơn giá theo m² thiết kế.

Mức giá cố định đã thỏa thuận trước.

Phương thức thanh toán:

Thanh toán theo từng giai đoạn thiết kế.

Thanh toán sau khi bàn giao hồ sơ thiết kế.

Quy định hình thức thanh toán: chuyển khoản, tiền mặt.

Hợp đồng cần có điều khoản xử lý trường hợp thanh toán chậm trễ.

2.5. Quyền và nghĩa vụ của các bên

Quyền và nghĩa vụ của chủ đầu tư (Bên A):

Cung cấp đầy đủ thông tin về dự án, nhu cầu thiết kế.

Thanh toán chi phí thiết kế theo đúng tiến độ thỏa thuận.

Phối hợp với bên tư vấn thiết kế để giải quyết các vấn đề phát sinh.

Quyền và nghĩa vụ của đơn vị tư vấn thiết kế (Bên B):

Thực hiện thiết kế theo đúng quy định pháp luật và tiêu chuẩn xây dựng hiện hành.

Đảm bảo tiến độ bàn giao hồ sơ thiết kế.

Chỉnh sửa, bổ sung thiết kế nếu có sai sót hoặc không phù hợp với yêu cầu của chủ đầu tư.

Cung cấp bản vẽ và tài liệu đầy đủ để phục vụ thi công.

2.6. Chỉnh sửa và điều chỉnh thiết kế

Trong quá trình thực hiện, có thể phát sinh yêu cầu thay đổi thiết kế. Hợp đồng cần quy định:

Trường hợp nào được chỉnh sửa miễn phí.

Trường hợp nào phải tính phí bổ sung.

Quy trình phê duyệt và thời gian điều chỉnh thiết kế.

2.7. Bàn giao hồ sơ thiết kế

Quy định về nội dung bàn giao, bao gồm:

Số lượng bộ hồ sơ bản vẽ giấy và file mềm.

Định dạng file bản vẽ (PDF, CAD, 3D).

Quy trình nghiệm thu hồ sơ thiết kế.

2.8. Bảo mật thông tin

Hợp đồng cần quy định nghĩa vụ bảo mật thông tin liên quan đến thiết kế, đặc biệt với những dự án có tính chất đặc thù.

2.9. Điều khoản vi phạm hợp đồng và bồi thường thiệt hại

Quy định các trường hợp vi phạm hợp đồng, bao gồm:

Chậm tiến độ bàn giao hồ sơ.

Không đảm bảo chất lượng thiết kế theo yêu cầu.

Không thanh toán đúng thời hạn.

Các biện pháp xử lý có thể bao gồm: phạt hợp đồng, bồi thường thiệt hại thực tế.

2.10. Điều khoản chấm dứt hợp đồng

Hợp đồng cần quy định rõ trường hợp nào được phép chấm dứt hợp đồng, chẳng hạn:

Một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng.

Dự án bị hủy bỏ do nguyên nhân khách quan.

Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.

2.11. Giải quyết tranh chấp

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, hai bên sẽ ưu tiên thương lượng. Nếu không đạt được thỏa thuận, vụ việc có thể được giải quyết qua:

Trọng tài thương mại.

Tòa án có thẩm quyền.

2.12. Hiệu lực hợp đồng

Quy định thời điểm hợp đồng có hiệu lực và thời gian hợp đồng hết hiệu lực.

3. Kết luận

Một hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng đầy đủ cần bao quát tất cả nội dung liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của các bên. Việc xây dựng hợp đồng chi tiết, rõ ràng giúp hạn chế tranh chấp, đảm bảo tiến độ dự án và chất lượng công trình. Chủ đầu tư và đơn vị tư vấn cần xem xét kỹ lưỡng từng điều khoản trước khi ký kết để tránh những rủi ro không đáng có.

Hợp đồng tư vấn thiết kế công trình xây dựng
Hợp đồng tư vấn thiết kế công trình xây dựng

Chi phí tư vấn thiết kế và phương thức thanh toán 

1. Giới thiệu

Trong ngành xây dựng, tư vấn thiết kế đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, tính toán và đảm bảo chất lượng công trình trước khi thi công. Chi phí tư vấn thiết kế là khoản đầu tư cần thiết để đảm bảo công trình đạt tính thẩm mỹ, công năng, an toàn kỹ thuật và phù hợp với ngân sách của chủ đầu tư.

Việc xác định chi phí tư vấn thiết kế và phương thức thanh toán hợp lý giúp chủ đầu tư và đơn vị thiết kế làm việc hiệu quả, tránh tranh chấp về tài chính và đảm bảo tiến độ dự án.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thiết kế, các phương thức tính chi phí, mức giá tham khảo và cách thức thanh toán phổ biến trong ngành tư vấn thiết kế xây dựng.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí tư vấn thiết kế

Chi phí tư vấn thiết kế phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

2.1. Quy mô và loại công trình

Nhà ở dân dụng (nhà phố, biệt thự, chung cư) thường có mức phí thấp hơn công trình công nghiệp, thương mại.

Công trình thương mại & công nghiệp (văn phòng, nhà máy, khách sạn) có yêu cầu thiết kế phức tạp hơn nên chi phí cao hơn.

2.2. Mức độ chi tiết của hồ sơ thiết kế

Thiết kế sơ bộ (ý tưởng, mặt bằng, phối cảnh 3D) có chi phí thấp hơn.

Thiết kế kỹ thuật thi công (bao gồm kết cấu, điện nước, nội thất) có chi phí cao hơn do yêu cầu chi tiết hơn.

2.3. Đơn vị tư vấn thiết kế

Công ty lớn, kiến trúc sư danh tiếng thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng.

Nhóm kiến trúc sư hoặc công ty nhỏ có thể có mức giá thấp hơn nhưng cần đánh giá chất lượng kỹ càng.

2.4. Địa điểm xây dựng

Thiết kế ở các thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) có giá cao hơn so với khu vực nông thôn do chi phí vận hành cao hơn.

2.5. Yêu cầu đặc biệt của chủ đầu tư

Công trình có phong cách thiết kế độc đáo (tân cổ điển, hiện đại, xanh, thông minh) có thể có chi phí cao hơn.

Các yêu cầu tùy chỉnh về vật liệu, nội thất cao cấp cũng làm tăng chi phí tư vấn thiết kế.

3. Các phương thức tính chi phí tư vấn thiết kế

Hiện nay, có 3 phương thức phổ biến để tính chi phí tư vấn thiết kế:

3.1. Tính theo diện tích sàn xây dựng (VNĐ/m²)

Phương pháp này được sử dụng rộng rãi, đặc biệt trong thiết kế nhà ở, biệt thự, chung cư.

Loại công trình  Chi phí thiết kế (VNĐ/m²)

Nhà cấp 4        120.000 – 180.000

Nhà phố           150.000 – 250.000

Biệt thự            200.000 – 350.000

Chung cư         150.000 – 250.000

Văn phòng, khách sạn 250.000 – 500.000

Nhà xưởng, nhà máy  80.000 – 200.000

Ví dụ: Một căn nhà phố diện tích 100m², 3 tầng (tổng diện tích sàn 300m²), với giá thiết kế 200.000 VNĐ/m² thì chi phí thiết kế là:

300m² × 200.000 VNĐ = 60.000.000 VNĐ.

3.2. Tính theo phần trăm tổng chi phí xây dựng

Phương pháp này thường áp dụng cho các công trình lớn như khách sạn, chung cư, tòa nhà văn phòng.

Tổng mức đầu tư          Phí thiết kế (% tổng chi phí xây dựng)

< 1 tỷ VNĐ       4 – 5%

1 – 5 tỷ VNĐ    3 – 4%

5 – 10 tỷ VNĐ 2 – 3%

> 10 tỷ VNĐ    1 – 2%

Ví dụ: Một khách sạn có tổng mức đầu tư 10 tỷ VNĐ, phí thiết kế là 2%, thì chi phí tư vấn thiết kế là:

10.000.000.000 × 2% = 200.000.000 VNĐ.

3.3. Tính theo gói dịch vụ thiết kế

Một số công ty cung cấp gói thiết kế trọn gói, bao gồm các hạng mục sau:

Loại gói thiết kế Chi phí (VNĐ)

Thiết kế mặt bằng sơ bộ 5 – 10 triệu

Thiết kế phối cảnh 3D 10 – 30 triệu

Hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công  30 – 100 triệu

Thiết kế nội thất (tùy diện tích)  20 – 100 triệu

Ví dụ: Chủ đầu tư muốn thuê thiết kế nội thất cho căn hộ 80m², với chi phí 500.000 VNĐ/m², thì tổng phí là:

80m² × 500.000 VNĐ = 40.000.000 VNĐ.

4. Phương thức thanh toán chi phí tư vấn thiết kế

4.1. Thanh toán theo tiến độ công việc

Phổ biến trong các hợp đồng tư vấn thiết kế, bao gồm:

Đợt 1 (khi ký hợp đồng): 30% tổng giá trị hợp đồng.

Đợt 2 (sau khi bàn giao bản vẽ sơ bộ): 40%.

Đợt 3 (sau khi hoàn tất hồ sơ thiết kế kỹ thuật thi công): 30%.

Ví dụ: Tổng giá trị hợp đồng là 100 triệu VNĐ, thì phương thức thanh toán sẽ là:

Đợt 1: 30 triệu VNĐ (khi ký hợp đồng).

Đợt 2: 40 triệu VNĐ (sau khi bàn giao bản vẽ sơ bộ).

Đợt 3: 30 triệu VNĐ (khi hoàn tất hồ sơ).

4.2. Thanh toán một lần

Áp dụng cho các hợp đồng giá trị nhỏ (< 20 triệu VNĐ).

Thanh toán ngay sau khi bàn giao sản phẩm.

4.3. Thanh toán theo tiến độ dự án

Phù hợp với công trình lớn, chủ đầu tư có thể chia thanh toán theo từng hạng mục cụ thể.

Ví dụ: Thanh toán theo tiến độ xây dựng từng giai đoạn (móng, thô, hoàn thiện).

4.4. Thanh toán qua chuyển khoản hoặc tiền mặt

Chuyển khoản ngân hàng là phương thức phổ biến, có tính minh bạch cao.

Tiền mặt thường áp dụng khi làm việc với cá nhân hoặc nhóm tư vấn nhỏ.

5. Kết luận

Chi phí tư vấn thiết kế phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô công trình, đơn vị thiết kế và mức độ chi tiết yêu cầu. Các phương thức tính chi phí phổ biến bao gồm tính theo diện tích sàn (VNĐ/m²), phần trăm tổng chi phí xây dựng hoặc gói thiết kế trọn gói.

Về thanh toán, các bên có thể lựa chọn hình thức thanh toán theo tiến độ, thanh toán một lần hoặc theo hạng mục để phù hợp với tài chính của chủ đầu tư. Việc thỏa thuận rõ ràng ngay từ đầu giúp tránh tranh chấp và đảm bảo quá trình thiết kế diễn ra suôn sẻ.

Hợp đồng tư vấn thiết kế công trình xây dựng
Hợp đồng tư vấn thiết kế công trình xây dựng

Mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng mới nhất năm 2025 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG

Số: …/2025/HĐTK

Hôm nay, ngày … tháng … năm 2025, tại …, chúng tôi gồm:

BÊN A: CHỦ ĐẦU TƯ

Tên công ty: …

Địa chỉ: …

Mã số thuế: …

Đại diện: Ông/Bà … – Chức vụ: …

Số điện thoại: …

BÊN B: ĐƠN VỊ TƯ VẤN THIẾT KẾ

Tên công ty: …

Địa chỉ: …

Mã số thuế: …

Đại diện: Ông/Bà … – Chức vụ: …

Chứng chỉ hành nghề số: … (nếu có)

Số điện thoại: …

Hai bên cùng thỏa thuận ký kết hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng với các điều khoản sau:

ĐIỀU 1: NỘI DUNG CÔNG VIỆC

1.1. Bên B thực hiện công việc tư vấn thiết kế xây dựng cho Bên A theo các hạng mục sau:

Khảo sát hiện trạng công trình.

Thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật và bản vẽ thi công.

Tư vấn lựa chọn vật liệu, công nghệ xây dựng.

Giám sát tác giả trong quá trình thi công (nếu có).

1.2. Hồ sơ thiết kế gồm:

Bản vẽ mặt bằng tổng thể.

Bản vẽ kiến trúc, kết cấu, hệ thống điện, nước.

Dự toán công trình.

ĐIỀU 2: TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

2.1. Thời gian thực hiện hợp đồng là … ngày kể từ ngày ký kết.

2.2. Tiến độ cụ thể:

Hoàn thành khảo sát hiện trạng: … ngày.

Hoàn thành thiết kế cơ sở: … ngày.

Hoàn thành thiết kế kỹ thuật: … ngày.

Hoàn thành thiết kế bản vẽ thi công: … ngày.

2.3. Trong trường hợp cần kéo dài thời gian, hai bên phải thống nhất bằng văn bản.

ĐIỀU 3: GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG VÀ THANH TOÁN

3.1. Giá trị hợp đồng: … VNĐ (Bằng chữ: …).

3.2. Phương thức thanh toán:

Đợt 1: 30% giá trị hợp đồng sau khi ký kết hợp đồng.

Đợt 2: 40% giá trị hợp đồng sau khi bàn giao thiết kế cơ sở.

Đợt 3: 30% giá trị hợp đồng sau khi bàn giao hồ sơ thiết kế hoàn chỉnh.

3.3. Hình thức thanh toán: Chuyển khoản/Tiền mặt.

Thiết kế xây dựng nhà ở
Thiết kế xây dựng nhà ở

ĐIỀU 4: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN

4.1. Quyền và nghĩa vụ của Bên A (Chủ đầu tư)

Cung cấp đầy đủ thông tin về dự án.

Thanh toán đúng tiến độ như đã thỏa thuận.

Phối hợp với Bên B trong quá trình triển khai thiết kế.

Không cung cấp hồ sơ thiết kế cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý của Bên B.

4.2. Quyền và nghĩa vụ của Bên B (Đơn vị tư vấn thiết kế)

Thực hiện thiết kế đúng yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành.

Chỉnh sửa thiết kế nếu có sai sót hoặc không đáp ứng yêu cầu.

Bàn giao đầy đủ hồ sơ thiết kế theo tiến độ đã cam kết.

Bảo hành hồ sơ thiết kế trong thời gian … tháng kể từ ngày bàn giao.

ĐIỀU 5: CHỈNH SỬA, ĐIỀU CHỈNH THIẾT KẾ

5.1. Bên A có quyền yêu cầu chỉnh sửa thiết kế trong phạm vi đã thỏa thuận.

5.2. Nếu có thay đổi lớn so với ban đầu, hai bên sẽ thống nhất lại về chi phí và tiến độ.

ĐIỀU 6: BÀN GIAO HỒ SƠ THIẾT KẾ

6.1. Hồ sơ thiết kế được bàn giao gồm:

… bộ hồ sơ bản vẽ giấy.

File mềm bản vẽ định dạng PDF, CAD.

6.2. Thời gian bàn giao: … ngày kể từ ngày hoàn thành thiết kế.

ĐIỀU 7: BẢO MẬT THÔNG TIN

7.1. Bên B cam kết bảo mật thông tin liên quan đến thiết kế.

7.2. Bên A không được tiết lộ bản vẽ cho bên thứ ba khi chưa có sự đồng ý của Bên B.

ĐIỀU 8: VI PHẠM HỢP ĐỒNG VÀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI

8.1. Nếu Bên B chậm tiến độ, phải chịu phạt …% giá trị hợp đồng/ngày chậm.

8.2. Nếu Bên A không thanh toán đúng hạn, Bên B có quyền tạm ngừng thiết kế.

ĐIỀU 9: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG

9.1. Hợp đồng có thể chấm dứt trong các trường hợp sau:

Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.

Một bên vi phạm nghiêm trọng điều khoản hợp đồng.

Dự án bị hủy bỏ do nguyên nhân khách quan.

ĐIỀU 10: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP

10.1. Nếu có tranh chấp, hai bên ưu tiên giải quyết bằng thương lượng.

10.2. Nếu không đạt thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền.

ĐIỀU 11: HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG

11.1. Hợp đồng có hiệu lực từ ngày ký đến khi hoàn thành nghĩa vụ của các bên.

11.2. Hợp đồng được lập thành … bản có giá trị pháp lý như nhau.

ĐẠI DIỆN BÊN A

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)

KẾT LUẬN

Mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng trên đã cập nhật đầy đủ các điều khoản quan trọng theo quy định mới nhất năm 2025. Khi soạn thảo hợp đồng, các bên cần điều chỉnh phù hợp với từng dự án cụ thể để đảm bảo quyền lợi của mình.

Mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng
Mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng

Các Lỗi Thường Gặp Khi Soạn Hợp Đồng Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng

1. Giới thiệu

Hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng là một văn bản pháp lý quan trọng, quy định các điều khoản và trách nhiệm giữa chủ đầu tư (bên thuê dịch vụ) và đơn vị tư vấn thiết kế (bên cung cấp dịch vụ). Hợp đồng này giúp đảm bảo tiến độ, chất lượng thiết kế và tránh các tranh chấp phát sinh trong quá trình hợp tác.

Tuy nhiên, nếu không được soạn thảo cẩn thận, hợp đồng có thể tồn tại nhiều lỗi nghiêm trọng, dẫn đến rủi ro pháp lý, tài chính và ảnh hưởng đến tiến độ dự án. Bài viết này sẽ phân tích những lỗi phổ biến khi soạn hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng và đưa ra giải pháp khắc phục để đảm bảo hợp đồng chặt chẽ và hiệu quả.

2. Các Lỗi Thường Gặp Khi Soạn Hợp Đồng Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng

2.1. Không mô tả chi tiết phạm vi công việc

Lỗi:

Hợp đồng chỉ ghi chung chung về công việc tư vấn thiết kế mà không xác định cụ thể các hạng mục như:

Thiết kế sơ bộ, thiết kế chi tiết, bản vẽ kỹ thuật thi công.

Tư vấn xin giấy phép xây dựng.

Giám sát tác giả trong quá trình thi công.

Hệ quả:

Chủ đầu tư có thể yêu cầu các công việc ngoài phạm vi thiết kế mà không có thỏa thuận rõ ràng.

Đơn vị thiết kế có thể từ chối một số hạng mục vì không có trong hợp đồng.

Dễ xảy ra tranh chấp về trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên.

Cách khắc phục:

Liệt kê rõ ràng và chi tiết tất cả các hạng mục công việc trong hợp đồng.

Nếu có thay đổi phạm vi công việc, phải có phụ lục hợp đồng hoặc văn bản bổ sung.

2.2. Không quy định rõ thời gian thực hiện và tiến độ bàn giao

Lỗi:

Hợp đồng không ghi rõ thời gian hoàn thành từng giai đoạn, chỉ có thời gian tổng thể.

Không quy định các mốc bàn giao hồ sơ thiết kế.

Hệ quả:

Dễ xảy ra tình trạng chậm tiến độ do đơn vị tư vấn kéo dài thời gian làm việc.

Chủ đầu tư không có cơ sở để yêu cầu đẩy nhanh tiến độ hoặc xử lý vi phạm.

Gây ảnh hưởng đến toàn bộ tiến độ xây dựng công trình.

Cách khắc phục:

Ghi rõ từng giai đoạn thiết kế với thời gian cụ thể, ví dụ:

Thiết kế sơ bộ: 10 ngày từ ngày ký hợp đồng.

Thiết kế bản vẽ thi công: 30 ngày sau khi duyệt sơ bộ.

Quy định chế tài xử lý nếu chậm tiến độ (phạt hợp đồng, giảm phí…).

2.3. Không có điều khoản về trách nhiệm bảo hành thiết kế

Lỗi:

Hợp đồng chỉ quy định nghĩa vụ thiết kế mà không có trách nhiệm bảo hành sau khi bàn giao.

Hệ quả:

Nếu bản vẽ có sai sót khi thi công, đơn vị thiết kế có thể từ chối sửa đổi mà không chịu trách nhiệm.

Chủ đầu tư phải tốn thêm chi phí để thuê đơn vị khác sửa bản vẽ.

Cách khắc phục:

Quy định thời gian bảo hành thiết kế (thường từ 6 – 12 tháng sau khi bàn giao).

Yêu cầu đơn vị thiết kế chịu trách nhiệm điều chỉnh miễn phí nếu có lỗi thiết kế.

2.4. Không quy định cụ thể về chi phí và phương thức thanh toán

Lỗi:

Hợp đồng không ghi rõ tổng giá trị hợp đồng, các khoản chi phí phát sinh và phương thức thanh toán.

Hệ quả:

Dễ xảy ra tranh cãi về số tiền phải thanh toán.

Bên thiết kế có thể đòi thêm phí nếu hợp đồng không quy định chi tiết.

Cách khắc phục:

Ghi rõ tổng chi phí thiết kế và có điều khoản về chi phí phát sinh nếu có.

Quy định rõ phương thức thanh toán theo từng giai đoạn, ví dụ:

Đợt 1: 30% khi ký hợp đồng.

Đợt 2: 40% sau khi bàn giao thiết kế sơ bộ.

Đợt 3: 30% sau khi bàn giao toàn bộ hồ sơ thiết kế.

2.5. Không có điều khoản xử lý vi phạm hợp đồng

Lỗi:

Hợp đồng không đề cập đến chế tài khi một trong hai bên vi phạm.

Hệ quả:

Nếu bên tư vấn chậm tiến độ hoặc thiết kế sai sót, chủ đầu tư không có cơ sở yêu cầu bồi thường.

Nếu chủ đầu tư không thanh toán đúng hạn, bên tư vấn cũng không có điều kiện bảo vệ quyền lợi.

Cách khắc phục:

Quy định rõ mức phạt vi phạm hợp đồng, ví dụ:

Phạt 1% giá trị hợp đồng/ngày chậm tiến độ, tối đa 10% giá trị hợp đồng.

Chủ đầu tư chậm thanh toán quá 15 ngày thì đơn vị thiết kế có quyền tạm dừng công việc.

2.6. Không có điều khoản về giải quyết tranh chấp

Lỗi:

Hợp đồng không đề cập đến phương thức giải quyết tranh chấp khi xảy ra mâu thuẫn.

Hệ quả:

Nếu hai bên xảy ra xung đột, không có cơ chế rõ ràng để giải quyết, dẫn đến kéo dài thời gian và có thể phải kiện ra tòa.

Cách khắc phục:

Quy định rõ:

Thương lượng hòa giải trước tiên.

Nếu không thành công, có thể đưa ra trọng tài kinh tế hoặc tòa án có thẩm quyền.

3. Kết luận

Hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tiến độ dự án. Tuy nhiên, nhiều lỗi phổ biến như thiếu mô tả chi tiết phạm vi công việc, không quy định thời gian bàn giao, không đề cập bảo hành thiết kế, phương thức thanh toán không rõ ràng, thiếu điều khoản xử lý vi phạm và giải quyết tranh chấp có thể dẫn đến rủi ro pháp lý và tài chính cho cả hai bên.

Để tránh những sai sót này, khi soạn hợp đồng, chủ đầu tư cần kiểm tra kỹ nội dung, đảm bảo chi tiết và có các điều khoản bảo vệ quyền lợi. Nếu cần thiết, có thể tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo hợp đồng chặt chẽ và tuân thủ pháp luật.

Quy trình tư vấn thiết kế xây dựng
Quy trình tư vấn thiết kế xây dựng

Mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng là một văn bản quan trọng nhằm đảm bảo sự hợp tác hiệu quả giữa chủ đầu tư và đơn vị tư vấn thiết kế. Việc lập hợp đồng đầy đủ, chi tiết và tuân thủ quy định pháp luật không chỉ giúp hạn chế rủi ro mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển của dự án. Trong thực tiễn xây dựng, một hợp đồng rõ ràng sẽ giúp các bên dễ dàng phối hợp, đảm bảo tiến độ công trình và tối ưu hóa chi phí. Hơn nữa, việc thỏa thuận trước về trách nhiệm và quyền lợi sẽ giúp hạn chế tranh chấp, tạo sự tin tưởng và hợp tác lâu dài giữa các bên. Với vai trò quan trọng như vậy, hợp đồng tư vấn thiết kế cần được soạn thảo một cách kỹ lưỡng, minh bạch và phù hợp với thực tế thi công. Bên cạnh đó, trong quá trình thực hiện, nếu có những điều chỉnh cần thiết, các bên cần thỏa thuận và điều chỉnh hợp lý để đảm bảo hiệu quả cao nhất. Như vậy, một mẫu hợp đồng tư vấn thiết kế xây dựng chặt chẽ sẽ góp phần quan trọng vào thành công của mỗi công trình, đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên tham gia.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN ĐẾN HỢP ĐỒNG 

Hợp đồng thuê xe

Hợp đồng cho thuê xe du lịch

Dịch vụ soạn thảo hợp đồng kinh tế

Tư vấn soạn thảo hợp đồng hợp tác đầu tư

Soạn thảo hợp đồng mua bán bò

Kinh nghiệm soạn thảo hợp đồng thuê nhà

Hướng dẫn soạn thảo hợp đồng mua bán rau củ quả

Thay đổi tên công ty có cần ký lại hợp đồng kinh tế không?

Có được ký hợp đồng trước khi thành lập công ty.

Có cần hợp đồng thuê nhà trước khi thành lập công ty?

Tiền phạt vi phạm hợp đồng có tính vào chi phí hay không?

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH   

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111  

Zalo: 085 3388 126  

Gmail: dvgiaminh@gmail.com  

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ