Dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại kon tum

Rate this post

Dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại kon tum

Dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Kon Tum đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các công ty địa phương duy trì hoạt động tài chính hiệu quả. Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế khu vực, các doanh nghiệp vừa và nhỏ ngày càng cần một hệ thống kế toán chính xác và đáng tin cậy để quản lý nguồn lực tài chính của mình. Từ việc theo dõi thu chi, lập báo cáo tài chính, cho đến việc tuân thủ các quy định pháp lý, dịch vụ kế toán giúp các doanh nghiệp này giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất tài chính. Đội ngũ kế toán chuyên nghiệp sẽ giúp các chủ doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời tập trung vào các hoạt động kinh doanh chính. Những dịch vụ này cũng đóng góp vào việc nâng cao chất lượng quản lý tài chính và đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Dịch vụ làm sổ sách kế toán cho doanh nghiệp nhỏ tại Kon Tum
Dịch vụ làm sổ sách kế toán cho doanh nghiệp nhỏ tại Kon Tum

Kế toán có thể giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả chi phí từng bộ phận như thế nào? 

Kế toán đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả chi phí của từng bộ phận. Việc sử dụng các công cụ kế toán và phân tích tài chính có thể cung cấp thông tin chi tiết về việc phân bổ chi phí, hiệu quả sử dụng nguồn lực và hiệu quả hoạt động của mỗi bộ phận. Dưới đây là phân tích chuyên sâu về cách kế toán hỗ trợ đánh giá hiệu quả chi phí trong từng bộ phận của doanh nghiệp:

  1. Xây dựng hệ thống kế toán quản trị

Phân loại chi phí theo bộ phận: Kế toán có thể phân loại và gán chi phí theo từng bộ phận dựa trên mô hình hoạt động của doanh nghiệp. Điều này bao gồm việc phân bổ chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp cho từng bộ phận, giúp tạo ra cái nhìn rõ ràng về chi phí mà mỗi bộ phận gánh chịu.

Hạch toán theo bộ phận: Kế toán quản trị tạo ra các báo cáo chi phí riêng cho từng bộ phận, từ đó giúp so sánh và đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên giữa các bộ phận khác nhau.

  1. Phân tích biến phí và định phí

Chi phí cố định và chi phí biến đổi: Kế toán giúp xác định chi phí cố định (chi phí không thay đổi khi sản lượng thay đổi) và chi phí biến đổi (chi phí thay đổi theo sản lượng). Thông qua việc tách bạch các khoản chi phí này, doanh nghiệp có thể biết được phần nào của chi phí có thể điều chỉnh để tối ưu hóa hiệu quả, từ đó giảm thiểu chi phí không cần thiết.

Phân tích chi phí đơn vị: Kế toán xác định chi phí biến đổi trên mỗi đơn vị sản phẩm hoặc dịch vụ của từng bộ phận, giúp doanh nghiệp hiểu rõ bộ phận nào đang hoạt động hiệu quả và bộ phận nào đang tiêu tốn quá nhiều nguồn lực so với giá trị tạo ra.

  1. Phân tích tỷ lệ đóng góp (Contribution Margin Analysis)

Đóng góp biên của từng bộ phận: Kế toán tính toán tỷ lệ đóng góp của mỗi bộ phận bằng cách lấy doanh thu trừ đi biến phí. Từ đó, doanh nghiệp có thể đánh giá khả năng sinh lợi của từng bộ phận.

So sánh hiệu suất bộ phận: Kế toán cung cấp dữ liệu về hiệu suất đóng góp của từng bộ phận so với nhau và so với tổng thể doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp xác định bộ phận nào đóng góp nhiều nhất vào lợi nhuận, bộ phận nào cần cải thiện.

  1. Phân tích hiệu suất dựa trên KPI tài chính

Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu (ROS): Kế toán tính toán tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu cho từng bộ phận, giúp xác định mức độ sinh lợi của từng bộ phận so với doanh thu tạo ra.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI): Kế toán cũng tính toán ROI cho từng bộ phận, đánh giá mức độ hiệu quả của việc sử dụng nguồn vốn đầu tư vào từng bộ phận. Các bộ phận có ROI thấp có thể cần điều chỉnh chiến lược hoạt động hoặc quản lý chi phí tốt hơn.

Các KPI liên quan đến chi phí: Kế toán cũng đo lường và theo dõi các chỉ số như chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm, chi phí lao động, chi phí marketing và chi phí quản lý. Điều này cho phép doanh nghiệp so sánh hiệu suất của các bộ phận theo các chỉ số tài chính cụ thể.

  1. Phân bổ chi phí gián tiếp và chi phí cố định hợp lý

Phương pháp phân bổ chi phí: Kế toán sử dụng các phương pháp phân bổ chi phí gián tiếp (như chi phí chung, chi phí quản lý) để đảm bảo rằng mỗi bộ phận chịu trách nhiệm cho phần chi phí hợp lý của mình. Một phương pháp thông thường là sử dụng các cơ sở phân bổ như giờ lao động, không gian sử dụng, hoặc doanh thu để chia chi phí.

Tránh tình trạng “gánh nặng chi phí”: Việc phân bổ chi phí gián tiếp một cách hợp lý giúp tránh tình trạng một bộ phận bị đổ lỗi vì chi phí mà họ không kiểm soát được. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nguồn gốc của chi phí và tìm ra cách tối ưu.

  1. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even Analysis)

Xác định điểm hòa vốn cho từng bộ phận: Kế toán có thể tính toán điểm hòa vốn cho từng bộ phận để biết khi nào bộ phận đó đạt đủ doanh thu để trang trải chi phí. Điều này giúp doanh nghiệp đánh giá được mức độ hiệu quả của từng bộ phận trong việc tạo ra lợi nhuận.

So sánh khả năng sinh lời: Bằng cách so sánh điểm hòa vốn giữa các bộ phận, kế toán có thể xác định bộ phận nào cần cải thiện hiệu quả chi phí, từ đó điều chỉnh chiến lược hoạt động.

  1. Phân tích sự thay đổi chi phí theo chu kỳ và sản lượng

Chi phí biên (Marginal Cost): Kế toán phân tích chi phí biên để xác định sự thay đổi của tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm. Việc này giúp xác định mức sản xuất tối ưu của từng bộ phận, từ đó tránh việc sản xuất quá nhiều hoặc quá ít.

Phân tích theo mùa vụ: Kế toán cũng phân tích chi phí biến động theo mùa vụ để đảm bảo rằng các bộ phận không tiêu tốn quá nhiều nguồn lực trong những thời điểm có ít nhu cầu hoặc không cần thiết.

  1. Dự toán ngân sách và so sánh thực tế với ngân sách

Ngân sách chi tiết theo từng bộ phận: Kế toán có thể xây dựng dự toán ngân sách cho từng bộ phận dựa trên chi phí và mục tiêu của từng bộ phận. Điều này cho phép doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn việc phân bổ tài nguyên.

So sánh ngân sách và thực tế: Việc so sánh số liệu thực tế với ngân sách cho phép doanh nghiệp phát hiện sự chênh lệch và tìm hiểu nguyên nhân để có biện pháp điều chỉnh kịp thời.

  1. Kiểm soát chi phí thông qua phân tích variance

Phân tích độ lệch chi phí (Variance Analysis): Kế toán giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả chi phí của từng bộ phận thông qua việc so sánh chi phí thực tế và chi phí dự kiến (theo ngân sách). Bằng cách phát hiện các khoản lệch giữa chi phí thực tế và dự báo, doanh nghiệp có thể xác định những điểm yếu trong quản lý chi phí và đưa ra biện pháp cải thiện.

Phân tích variance của sản xuất: Kế toán giúp đánh giá hiệu quả sản xuất của từng bộ phận, phát hiện các điểm bất thường trong quá trình sản xuất gây tăng chi phí (như thời gian sản xuất dài hơn, nguyên liệu lãng phí) và đưa ra đề xuất cải thiện.

  1. Kiểm soát chi phí qua hệ thống ABC (Activity-Based Costing)

Chi phí theo hoạt động: Phương pháp ABC giúp kế toán theo dõi chi phí dựa trên các hoạt động cụ thể mà từng bộ phận thực hiện. Điều này cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách thức chi phí phát sinh, từ đó có thể giảm bớt các hoạt động không mang lại giá trị.

Đánh giá chi phí hoạt động: Hệ thống ABC cũng cho phép doanh nghiệp theo dõi chi phí liên quan đến các hoạt động hỗ trợ, từ đó đánh giá hiệu quả của các bộ phận hỗ trợ và giảm thiểu lãng phí trong quy trình.

Kết luận:

Kế toán là một công cụ mạnh mẽ để đánh giá hiệu quả chi phí của từng bộ phận trong doanh nghiệp. Bằng cách sử dụng các phương pháp kế toán quản trị như phân tích chi phí, quản lý ngân sách, và phân tích tỷ lệ lợi nhuận, kế toán giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách thức chi phí phát sinh, đánh giá hiệu quả của từng bộ phận, và đề xuất các biện pháp cắt giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.

Đọc thêm:

Dịch vụ làm hồ sơ khai thuế ban đầu

Dịch vụ làm lại sổ sách kế toán trọn gói

Chứng chỉ hành nghề đại lý thuế là gì?

Làm thế nào để tối ưu hóa chi phí hàng tồn kho?

Tối ưu hóa chi phí hàng tồn kho là một trong những thách thức quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp giảm thiểu lãng phí, cải thiện dòng tiền và tăng lợi nhuận. Để đạt được mục tiêu này, cần phân tích và điều chỉnh chiến lược quản lý hàng tồn kho thông qua các công cụ, phương pháp và quy trình tối ưu. Dưới đây là phân tích chuyên sâu về cách tối ưu hóa chi phí hàng tồn kho:

  1. Phân loại hàng tồn kho theo ABC

Phương pháp ABC (Activity-Based Costing): Phân loại hàng tồn kho theo mức độ quan trọng, thường chia thành 3 nhóm:

Nhóm A: Hàng hóa có giá trị cao, nhưng chiếm tỉ lệ nhỏ trong tổng số lượng hàng tồn kho. Đây là nhóm cần quản lý kỹ lưỡng nhất để tránh tổn thất lớn.

Nhóm B: Hàng hóa có giá trị trung bình và chiếm tỉ lệ vừa phải trong tổng số hàng tồn kho.

Nhóm C: Hàng hóa có giá trị thấp nhưng chiếm tỉ lệ lớn trong kho.

Ưu tiên nhóm A: Quản lý sát sao nhóm hàng có giá trị cao để giảm thiểu chi phí lưu trữ, kiểm soát chu kỳ nhập hàng nhanh chóng và chính xác. Các sản phẩm thuộc nhóm B và C có thể được quản lý nhẹ nhàng hơn để giảm thiểu công việc quản lý không cần thiết.

  1. Tối ưu hóa mô hình quản lý tồn kho theo EOQ (Economic Order Quantity)

EOQ (Số lượng đặt hàng kinh tế): Là phương pháp giúp tính toán số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí hàng tồn kho, bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu trữ. EOQ được tính toán dựa trên các yếu tố như nhu cầu sản phẩm, chi phí đặt hàng, và chi phí lưu trữ.

Lợi ích: EOQ giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu trữ và đặt hàng, đồng thời tránh tình trạng thiếu hàng gây ra tổn thất doanh thu. Khi doanh nghiệp xác định đúng số lượng cần đặt, quá trình vận hành trở nên hiệu quả hơn và giảm được số lần đặt hàng không cần thiết.

  1. Phân tích điểm đặt hàng lại (Reorder Point)

Reorder Point (ROP): Xác định thời điểm đặt hàng lại dựa trên mức tiêu thụ hàng hóa và thời gian giao hàng. ROP giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp luôn có sẵn hàng trong kho mà không gặp phải tình trạng thiếu hàng hoặc dư thừa.

Yếu tố cần xem xét: Khi xác định ROP, doanh nghiệp cần xem xét thời gian thực hiện đơn hàng của nhà cung cấp (lead time), mức tiêu thụ hàng hóa hàng ngày, và dự báo về sự dao động của nhu cầu thị trường.

  1. Ứng dụng Just-In-Time (JIT)

Just-In-Time: Là chiến lược quản lý hàng tồn kho trong đó hàng hóa được nhập vào kho ngay trước khi cần để sản xuất hoặc bán hàng. JIT giúp giảm thiểu tối đa lượng hàng lưu kho, từ đó giảm chi phí lưu trữ, lãng phí và rủi ro về hư hỏng, lỗi thời.

Điều kiện cần có: JIT đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ với nhà cung cấp và hệ thống logistics hiệu quả, vì bất kỳ sự gián đoạn nào trong chuỗi cung ứng có thể dẫn đến tình trạng thiếu hàng ngay lập tức.

  1. Dự báo nhu cầu chính xác

Phân tích dữ liệu: Sử dụng dữ liệu bán hàng lịch sử, xu hướng thị trường và các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu như mùa vụ, sự thay đổi hành vi của khách hàng để dự báo chính xác nhu cầu hàng hóa trong tương lai.

Áp dụng công nghệ: Sử dụng phần mềm dự báo tồn kho, như ERP (Enterprise Resource Planning) hoặc các công cụ chuyên dụng, giúp phân tích dự liệu và đưa ra dự báo chính xác. Việc dự báo chính xác giúp doanh nghiệp tránh tình trạng mua thừa hoặc thiếu hàng hóa, từ đó tối ưu hóa chi phí lưu trữ và quản lý hàng tồn kho.

  1. Quản lý nhà cung cấp hiệu quả

Đàm phán với nhà cung cấp: Đàm phán để có các điều kiện tốt hơn về chi phí, thời gian giao hàng và điều khoản thanh toán. Một mối quan hệ tốt với nhà cung cấp giúp giảm thiểu chi phí đặt hàng, đảm bảo hàng hóa được cung cấp đúng thời gian và đúng chất lượng.

Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp: Theo dõi hiệu suất của các nhà cung cấp thông qua các chỉ số như tỷ lệ giao hàng đúng hạn, chất lượng hàng hóa và chi phí. Lựa chọn nhà cung cấp tốt nhất giúp giảm chi phí quản lý và vận hành hàng tồn kho.

  1. Tăng cường quy trình kiểm kê hàng tồn kho

Kiểm kê định kỳ: Thiết lập quy trình kiểm kê thường xuyên và chính xác, chẳng hạn như kiểm kê hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm, giúp doanh nghiệp nắm rõ tình trạng thực tế của hàng hóa trong kho.

Sử dụng công nghệ RFID và barcode: Áp dụng công nghệ quét mã vạch hoặc RFID giúp doanh nghiệp theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực, từ đó giảm sai sót và đảm bảo dữ liệu hàng tồn kho luôn được cập nhật chính xác.

  1. Quản lý hàng tồn kho lỗi thời hoặc không bán được

Loại bỏ hàng lỗi thời: Xác định các sản phẩm lỗi thời hoặc không bán được và xử lý chúng bằng cách giảm giá hoặc tái sử dụng nếu có thể. Hàng tồn kho lỗi thời thường làm tăng chi phí lưu trữ và gây ra tổn thất tài chính.

Chiến lược “FIFO” (First In, First Out): Áp dụng chiến lược FIFO để đảm bảo rằng hàng hóa nhập vào kho trước sẽ được bán trước, từ đó giảm nguy cơ hàng hóa bị hư hỏng, lỗi thời.

  1. Áp dụng công nghệ tự động hóa và quản lý kho thông minh

Phần mềm quản lý kho (Warehouse Management System – WMS): Sử dụng WMS để tối ưu hóa không gian lưu trữ, điều phối hoạt động kho và giảm chi phí quản lý. WMS giúp theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực, quản lý việc nhập xuất kho một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Hệ thống tự động hóa kho: Sử dụng công nghệ tự động hóa như robot hoặc băng chuyền giúp tăng tốc quá trình nhập, xuất và lưu trữ hàng hóa, giảm thời gian xử lý và tối ưu hóa không gian lưu trữ.

  1. Tối ưu hóa kích thước lô hàng và khoảng cách giữa các lô hàng

Batch sizing: Tính toán kích thước lô hàng phù hợp để giảm thiểu chi phí đặt hàng mà vẫn đảm bảo tính liên tục trong sản xuất và phân phối. Việc đặt hàng với kích thước lô hợp lý giúp cân bằng giữa chi phí đặt hàng và chi phí lưu trữ.

Interval between orders: Xác định thời gian đặt hàng hợp lý để giảm thiểu việc phải lưu trữ quá nhiều hàng hóa trong một thời gian dài, từ đó giảm chi phí lưu trữ mà vẫn đảm bảo đáp ứng được nhu cầu thị trường.

  1. Tích hợp chuỗi cung ứng và quản lý hàng tồn kho theo VMI (Vendor Managed Inventory)

Vendor Managed Inventory (VMI): VMI là mô hình trong đó nhà cung cấp quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp. Nhà cung cấp sẽ chủ động theo dõi và bổ sung hàng hóa dựa trên nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. VMI giúp giảm thiểu chi phí quản lý tồn kho và đảm bảo lượng hàng tồn kho luôn ở mức tối ưu.

Lợi ích: VMI giúp doanh nghiệp giảm thời gian đặt hàng, chi phí lưu trữ và các vấn đề liên quan đến việc quản lý hàng tồn kho không chính xác.

Kết luận:

Tối ưu hóa chi phí hàng tồn kho yêu cầu sự kết hợp giữa các chiến lược quản lý tiên tiến, công nghệ và dự báo chính xác. Bằng cách áp dụng các phương pháp như ABC, EOQ, JIT, và VMI, doanh nghiệp có thể giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa lưu trữ và đảm bảo hiệu quả vận hành hàng tồn kho mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng. Việc liên tục đánh giá và điều chỉnh chiến lược tồn kho là cần thiết để đối phó với những thay đổi của thị trường và sự biến động của chuỗi cung ứng.

 

Đọc thêm:

Cắt tóc, gội đầu đóng thuế như thế nào?

Kế toán và kiểm toán khác nhau như thế nào

Chậm nộp báo cáo thuế phạt bao nhiêu tiền?

Nội dung công việc của dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Kon Tum

Tư vấn sử dụng hóa đơn hợp lý. Thủ tục đăng ký hóa đơn, tư vấn in hóa đơn.

Phân loại, kiểm tra tính hợp lệ của chứng từ gốc, cân đối thuế GTGT đầu vào, đầu ra.

Lập tờ khai báo cáo thuế, khai báo thuế TNCN, báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn, tạm tính thuế TNDN.

Nộp báo cáo thuế theo quy định.

Lập và in sổ sách kế toán theo quy định của bộ tài chính.

Tổ chức lưu trữ hồ sơ kế toán và hoàn thiện chứng từ: Lập các chứng từ kế toán như: thu, chi, nhập, xuất.

Lập các sổ chi tiết tính giá thành sản phẩm, sổ kho hàng hóa, phải thu, phải trả.

Lập các biểu mẫu phân bổ, khấu hao theo quy định.

Lập sổ cái tài khoản.

Lập bảng lương, các biểu mẫu liên quan đến lao động.

Lập sổ nhật ký chung, quyết toán thuế TNCN, TNDN.

Lập báo cáo tài chính cuối năm.

Lập các biểu mẫu cơ cấu vốn cổ đông doanh nghiệp, phản ánh dòng vốn tăng giảm.

Bảng giá dịch vụ kế toán trọn gói tại Kon Tum

Bảng giá dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Kon Tum
Bảng giá dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Kon Tum

STT

SỐ LƯỢNG CHỨNG TỪ PHÍ DỊCH VỤ
THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ XÂY DỰNG – LẮP ĐẶT

SẢN XUẤT – GIA CÔNG – CHẾ BIẾN

1 0 – 9 chứng từ 600.000 800.000 800.000
2 10 – 29 chứng từ 800.000 1.000.000 1.000.000
3 30 – 49 chứng từ 1.100.000 1.400.000 1.400.000
4 50 – 69 chứng từ 1.500.000 1.800.000 1.800.000
5 70 – 99 chứng từ 1.800.000 2.300.000 2.300.000
6 Trên 100 chứng từ

THƯƠNG LƯỢNG

 

Đọc thêm:

Hướng dẫn chế độ kế toán cho các hộ kinh doanh

Các loại thuế doanh nghiệp cần phải nộp hiện nay

Dịch vụ làm báo cáo tài chính cuối năm uy tín giá rẻ

Dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Kon Tum không chỉ là một sự lựa chọn, mà là một nhu cầu thiết yếu để đảm bảo sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Việc sử dụng dịch vụ kế toán chuyên nghiệp sẽ giúp các doanh nghiệp nhỏ và vừa tập trung vào chiến lược phát triển, đồng thời an tâm với sự quản lý tài chính hiệu quả. Bằng cách kết hợp giữa kiến thức chuyên môn và công nghệ hiện đại, dịch vụ kế toán đóng vai trò như một đối tác tin cậy, giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Kon Tum gặt hái được những thành công bền vững trong tương lai.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Các loại thuế doanh nghiệp cần phải nộp hiện nay

Dịch vụ kế toán trọn gói uy tín nhất tại Kon Tum

Bảng báo giá dịch vụ kế toán trọn gói tại Kon Tum

Nhận làm báo cáo thuế hàng tháng tại Kon Tum

Dịch vụ kế toán thuế trọn gói uy tín nhất tại Kon Tum

Dịch vụ báo cáo thuế cho hộ kinh doanh tại Kon Tum

Dịch vụ quyết toán thuế cho doanh nghiệp tại Kon Tum

Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Kon Tum

Công ty dịch vụ kế toán chuyên nghiệp uy tín tại Kon Tum

Dịch vụ khai báo thuế cho hộ cá nhân kinh doanh tại Kon Tum

Thủ tục giải thể chi nhánh công ty TNHH 1 thành viên ở Kon Tum

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH  

Dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trọn gói ở Kon Tum
Dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp vừa và nhỏ trọn gói ở Kon Tum

Hotline: 0939 456 569 – 0868 458 111 

Zalo: 085 3388 126 

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Địa chỉ: Số 26 Trần Phú, Trường Chinh, Kon Tum

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ