Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang

Rate this post

Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang là lời giải cho bài toán vừa tuân thủ pháp luật, vừa tối ưu chi phí trong bối cảnh biến động chứng từ và chính sách. Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang giúp bạn quản trị rủi ro từ khâu hợp đồng – Incoterms đến thông quan – hạch toán – báo cáo, đảm bảo số liệu “sạch” khi quyết toán. Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang đồng thời tối ưu hồ sơ hoàn thuế GTGT cho doanh nghiệp xuất, giảm đọng vốn và cải thiện dòng tiền. Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang cũng bao gồm chuẩn hóa HS code, C/O, trị giá tính thuế, phí local và chi phí hợp lệ. Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang sẽ được trình bày theo cấu trúc H2/H3 chuẩn SEO để bạn áp dụng ngay.

Dịch vụ kế toán công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang
Dịch vụ kế toán công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang

Tổng quan đặc thù kế toán thuế doanh nghiệp XNK ở Bắc Giang

Doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK) tại Bắc Giang phải tuân thủ nhiều quy định đặc thù liên quan đến kê khai thuế, hải quan và quản lý chứng từ. Các doanh nghiệp này thường là nhà xuất khẩu nông sản, linh kiện điện tử, vật liệu xây dựng hoặc các nhà nhập khẩu nguyên liệu phục vụ sản xuất. Kế toán thuế XNK tại Bắc Giang không chỉ đòi hỏi việc hạch toán chính xác doanh thu – chi phí, mà còn phải am hiểu các luật hải quan, Luật Thuế xuất nhập khẩu và các quy định thương mại quốc tế, nhằm tránh phạt chậm nộp, kê khai sai hoặc vi phạm quy định về trị giá hải quan.

Khi quản lý doanh nghiệp XNK, kế toán cần phối hợp chặt chẽ với bộ phận logistics, kho ngoại quan và nhà cung cấp để đảm bảo chứng từ xuất nhập khẩu đầy đủ, hợp pháp và kịp thời. Các công việc này bao gồm xác nhận hóa đơn, hợp đồng mua bán, chứng nhận xuất xứ (CO), phiếu đóng gói, vận đơn (BL) và các chứng từ vận tải quốc tế.

Rủi ro thường gặp: HS sai, Incoterms hiểu nhầm, CO thiếu, trị giá lệch

Một số rủi ro phổ biến trong kế toán thuế XNK:

Hồ sơ sai lệch: sai thông tin tên, địa chỉ, mã HS hoặc sai số lượng hàng hóa.

Hiểu nhầm Incoterms: dẫn đến kê khai thuế sai hoặc không đúng trách nhiệm chi phí và rủi ro.

CO (Certificate of Origin) thiếu hoặc không hợp lệ: ảnh hưởng đến ưu đãi thuế xuất khẩu, nhập khẩu và chứng minh nguồn gốc hàng hóa.

Trị giá hải quan lệch so với thực tế: có thể dẫn đến truy thu thuế, phạt hành chính và ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp.

Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, kiểm tra đối chiếu chứng từ và sử dụng dịch vụ tư vấn thuế XNK uy tín sẽ giảm đáng kể các rủi ro này.

Khác biệt DN nội địa, EPE, gia công – on-spot export, kho ngoại quan

Các doanh nghiệp XNK tại Bắc Giang có nhiều mô hình khác nhau:

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).

DN nội địa xuất khẩu: tự xuất khẩu hàng hóa, kê khai thuế GTGT và thuế xuất nhập khẩu thông thường.

EPE (Enterprise Processing Export): doanh nghiệp gia công xuất khẩu, nhập nguyên liệu rồi xuất sản phẩm; cần theo dõi chi phí nhập khẩu, khấu trừ thuế GTGT và báo cáo hải quan định kỳ.

Gia công – on-spot export: sản xuất tại chỗ theo đơn hàng nước ngoài, kê khai hải quan tại chỗ; kế toán phải tách riêng chi phí gia công, vận chuyển và thuế suất áp dụng.

Kho ngoại quan: hàng hóa nhập khẩu chưa thông quan hoặc lưu giữ trong kho ngoại quan; doanh nghiệp chỉ kê khai thuế khi hàng ra khỏi kho hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng.

Hiểu rõ mô hình kinh doanh và đặc thù thủ tục giúp kế toán XNK tuân thủ pháp luật, tối ưu thuế và hạn chế rủi ro hải quan tại Bắc Giang.

Hệ thống chứng từ XNK & nguyên tắc nhất quán

Trong hoạt động xuất nhập khẩu (XNK), việc thiết lập một hệ thống chứng từ đầy đủ và đồng bộ là nền tảng để doanh nghiệp vận hành hiệu quả, đảm bảo tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro kiểm tra từ cơ quan hải quan. Một hệ thống chứng từ XNK bài bản không chỉ phục vụ mục đích pháp lý mà còn giúp kết nối thông tin giữa sổ sách kế toán, ngân hàng, kho bãi và tờ khai hải quan, tạo ra dữ liệu chính xác để phân tích hiệu quả kinh doanh.

Nguyên tắc quan trọng khi xây dựng hệ thống chứng từ là nhất quán – minh bạch – có thể truy xuất. Mỗi lô hàng, mỗi hợp đồng đều phải được gắn mã lô hoặc SKU duy nhất, từ hợp đồng ngoại thương đến hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói, vận tải (B/L hoặc AWB), bảo hiểm, chứng nhận xuất xứ (C/O) và tờ khai hải quan. Nhất quán trong cách đặt tên file, mã lô, và liên kết các chứng từ với sổ sách giúp kế toán, thủ kho, và nhân viên logistics dễ dàng kiểm tra, đối chiếu và lập báo cáo nhanh chóng.

Một hệ thống chứng từ chuẩn còn hỗ trợ tối ưu hóa quy trình kiểm soát nội bộ, từ việc kiểm tra hồ sơ trước khi xuất khẩu, đối chiếu số liệu ngân hàng, đến kiểm kê kho. Đồng thời, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành về thuế, hải quan, và quản lý hàng hóa nhập – xuất. Việc này cũng giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro phạt vi phạm, tranh chấp với đối tác nước ngoài, và nâng cao độ tin cậy trong giao dịch quốc tế.

Bộ hồ sơ chuẩn: HĐ, PI/CI, PL, B/L/AWB, Insurance, C/O, tờ khai HQ

Bộ hồ sơ XNK chuẩn thường bao gồm các chứng từ quan trọng sau:

Hợp đồng ngoại thương (HĐ): xác định giá trị, điều kiện giao nhận, phương thức thanh toán.

Proforma Invoice / Commercial Invoice (PI/CI): hóa đơn thương mại hoặc tạm tính, dùng đối chiếu với hợp đồng và kê khai hải quan.

Packing List (PL): chi tiết kiện hàng, trọng lượng, số lượng, giúp thủ kho và hải quan đối chiếu.

Bill of Lading (B/L) hoặc Air Waybill (AWB): chứng từ vận tải xác nhận lô hàng được gửi đi.

Insurance Certificate: chứng nhận bảo hiểm, bảo vệ giá trị hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

Certificate of Origin (C/O): chứng nhận xuất xứ, dùng để hưởng ưu đãi thuế quan.

Tờ khai hải quan: phản ánh đầy đủ thông tin nhập – xuất, mã HS, trị giá, số lượng.

Các chứng từ này phải được chuẩn hóa, lưu trữ theo mã lô/SKU, và liên kết chặt chẽ với sổ sách kế toán để đảm bảo tính minh bạch, đầy đủ và dễ truy xuất khi cơ quan quản lý yêu cầu.

Mapping sổ sách – tờ khai – ngân hàng – kho; quy ước đặt mã lô/SKU

Để đảm bảo hệ thống chứng từ XNK hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần mapping (đối chiếu) giữa các hệ thống:

Sổ sách kế toán: ghi nhận giá trị, chi phí, thuế nhập – xuất.

Tờ khai hải quan: đối chiếu HS code, số lượng, trị giá hàng hóa.

Ngân hàng: kiểm tra thanh toán, LC, TT, hoặc các phương thức chuyển tiền khác.

Kho bãi: đối chiếu tồn kho, vị trí lưu trữ theo kiện hàng.

Quy ước đặt mã lô/SKU: mỗi lô hàng được gán mã duy nhất, từ hợp đồng, hóa đơn, tờ khai đến kho, để mọi chứng từ có thể truy xuất nhanh chóng. Ví dụ, mã “BGXNK2301-001” có thể biểu thị: tỉnh Bắc Giang (BG), XNK, năm 2023 (2301), lô thứ 1. Quy tắc này giúp nhân viên logistics, kế toán và hải quan dễ dàng tra cứu, đối chiếu và giảm thiểu sai sót trong quản lý.

HS code & trị giá tính thuế – phương pháp và kiểm soát

Đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, việc xác định HS code và trị giá tính thuế chính xác là yếu tố quyết định để khai báo hải quan đúng pháp luật, tránh rủi ro bị kiểm tra, truy thu thuế hay xử phạt. HS code xác định loại hàng hóa, mức thuế suất áp dụng, trong khi trị giá tính thuế quyết định số thuế phải nộp. Quy trình này đòi hỏi sự chính xác, cập nhật thông tin liên tục từ các catalogue kỹ thuật, quy chuẩn AHTN và hợp đồng thương mại. Đồng thời, cần có hệ thống kiểm soát nội bộ, checklist hồ sơ và lưu trữ bằng chứng đầy đủ để phục vụ kiểm tra, kiểm toán và đối chiếu khi phát sinh tranh chấp với cơ quan hải quan.

Quy trình phân loại HS, tham chiếu AHTN, catalogue kỹ thuật

Quy trình phân loại HS code bắt đầu từ việc xác định bản chất hàng hóa dựa trên thông tin sản phẩm, catalogue kỹ thuật, nguyên liệu cấu thành và mục đích sử dụng. Sau đó, doanh nghiệp tham chiếu AHTN (Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa ASEAN) để tìm đúng mã HS tương ứng. Trong trường hợp hàng hóa đặc thù hoặc chưa rõ ràng, cần tra cứu thêm công văn, thông tư hướng dẫn hải quan, hoặc catalogue kỹ thuật của nhà sản xuất. Việc này đảm bảo hàng hóa được khai báo chính xác, tránh sai sót thuế suất hoặc xử lý bổ sung. Doanh nghiệp nên lập quy trình nội bộ kiểm tra chéo giữa nhân viên phụ trách xuất nhập khẩu và bộ phận quản lý chất lượng để xác nhận HS code trước khi kê khai hải quan.

Trị giá CIF/FOB, phí local, phụ phí, cấu phần đưa vào giá vốn

Trị giá tính thuế xuất nhập khẩu được xác định dựa trên CIF hoặc FOB, tùy theo phương thức giao hàng đã thỏa thuận trong hợp đồng. Ngoài giá hợp đồng, doanh nghiệp cần cộng phí vận tải, bảo hiểm, phí local và các phụ phí liên quan để xác định đúng giá tính thuế hải quan theo quy định. Các khoản này cũng là cơ sở để tính giá vốn hàng bán trong kế toán doanh nghiệp. Việc phân loại rõ ràng từng cấu phần và lưu trữ chứng từ hóa đơn, hợp đồng, vận đơn là điều bắt buộc, giúp dễ dàng kiểm soát chi phí, kiểm toán nội bộ và đối chiếu khi cơ quan hải quan kiểm tra. Đồng thời, tuân thủ các phương pháp tính trị giá chuẩn quốc tế giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị truy thu thuế hoặc xử phạt hành chính.

Incoterms 2020 – tác động đến kế toán & thuế

Incoterms 2020 là bộ quy tắc thương mại quốc tế do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, xác định trách nhiệm, rủi ro và chi phí giữa người bán và người mua trong các hợp đồng mua bán quốc tế. Việc nắm rõ Incoterms không chỉ quan trọng với bộ phận xuất nhập khẩu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kế toán, hạch toán chi phí và kê khai thuế. Sai sót trong xác định điều kiện giao hàng có thể dẫn đến tính sai giá vốn, nhầm lẫn trong thuế xuất nhập khẩu, hoặc rủi ro pháp lý khi thanh toán và nhận hàng.

Nhân viên kế toán cần phối hợp với bộ phận thương mại để ghi nhận chi phí vận chuyển, bảo hiểm, thuế và các khoản phát sinh theo đúng điều kiện giao hàng đã thỏa thuận, đồng thời lưu trữ đầy đủ chứng từ liên quan để phục vụ kiểm toán và cơ quan thuế. Hiểu đúng Incoterms còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí vận tải và thuế, tránh tình trạng tính hai lần hoặc bỏ sót chi phí hợp pháp.

Điểm chuyển rủi ro/chi phí, chứng từ bắt buộc theo điều kiện giao hàng

Mỗi điều kiện giao hàng (EXW, FOB, CIF, DAP…) xác định thời điểm chuyển giao rủi ro và chi phí từ người bán sang người mua. Ví dụ, với FOB (Free On Board), người bán chịu chi phí và rủi ro đến khi hàng hóa qua lan can tàu, còn với CIF (Cost, Insurance, Freight), người bán chịu thêm phí bảo hiểm và vận tải chính.

Kế toán cần lưu ý chứng từ bắt buộc đi kèm: hóa đơn thương mại, vận đơn (Bill of Lading), chứng từ bảo hiểm, giấy phép xuất khẩu, tờ khai hải quan… Các chứng từ này là cơ sở để hạch toán chi phí hợp lý, tính thuế nhập khẩu và kê khai VAT, đồng thời là bằng chứng pháp lý nếu xảy ra tranh chấp với đối tác hoặc cơ quan thuế.

Sai sót phổ biến & mẹo chốt điều khoản để tối ưu thuế/chi phí

Sai sót phổ biến gồm: xác định nhầm điểm chuyển rủi ro, ghi nhận chi phí vận tải/bảo hiểm không đúng điều kiện, hoặc thiếu chứng từ. Những lỗi này dễ dẫn đến tính sai giá vốn, nộp thiếu/đúng VAT và thuế nhập khẩu, làm tăng chi phí hoặc rủi ro kiểm toán.

Mẹo để tối ưu: thỏa thuận điều kiện giao hàng rõ ràng trong hợp đồng, phối hợp kế toán từ giai đoạn thương thảo, lưu trữ đầy đủ chứng từ, và cân nhắc lựa chọn điều kiện giao hàng phù hợp với chi phí logistics và thuế. Ví dụ, với FOB, doanh nghiệp có thể tiết kiệm phí bảo hiểm và quản lý chi phí vận tải linh hoạt, còn CIF giúp đơn giản hóa việc hạch toán và đảm bảo rủi ro thấp hơn cho người mua.

Thuế GTGT hàng xuất 0% & hồ sơ hoàn thuế – thực thi A–Z

Điều kiện 0%, chứng từ thanh toán qua ngân hàng, chứng từ hải quan – checklist

Khi xuất khẩu hàng hóa và áp dụng thuế GTGT 0%, doanh nghiệp cần đảm bảo các điều kiện pháp lý theo Luật Thuế GTGT và Thông tư hướng dẫn. Trước hết, hàng hóa phải xuất khẩu thực tế ra khỏi lãnh thổ Việt Nam, kèm hợp đồng mua bán quốc tế hoặc đơn hàng xuất khẩu.

Tiếp theo, chứng từ thanh toán qua ngân hàng là bắt buộc: doanh nghiệp phải nhận tiền từ đối tác nước ngoài qua tài khoản ngân hàng, tránh thanh toán bằng tiền mặt. Đây là bằng chứng quan trọng để cơ quan thuế xác nhận giao dịch xuất khẩu thực hiện đúng pháp luật.

Bên cạnh đó, cần chuẩn bị chứng từ hải quan như tờ khai xuất khẩu, hóa đơn thương mại (invoice), vận đơn (B/L) và các giấy tờ kèm theo để chứng minh hàng hóa đã thông quan. Checklist hồ sơ bao gồm: hợp đồng xuất khẩu, hóa đơn GTGT 0%, chứng từ ngân hàng, tờ khai hải quan, B/L hoặc vận đơn khác, phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội địa nếu có.

Đảm bảo đầy đủ và thống nhất các chứng từ trên sẽ giúp hồ sơ hoàn thuế GTGT tránh bị cơ quan thuế yêu cầu bổ sung hoặc từ chối.

Lập hồ sơ hoàn – bảng kê tờ khai, đối chiếu ngân hàng – CI – B/L – invoice

Sau khi đáp ứng điều kiện áp dụng 0%, doanh nghiệp tiến hành lập hồ sơ hoàn thuế GTGT. Hồ sơ gồm bảng kê tờ khai xuất khẩu chi tiết, đối chiếu với các giao dịch ngân hàng để chứng minh đã nhận thanh toán từ nước ngoài.

Các tài liệu đi kèm cần đối chiếu đầy đủ: Commercial Invoice (CI), vận đơn (B/L), packing list, chứng từ thanh toán ngân hàng. Các chứng từ này phải khớp với thông tin trên tờ khai xuất khẩu và hóa đơn GTGT 0%.

Hồ sơ hoàn thuế sau đó được nộp lên Cục Thuế quản lý kèm theo văn bản đề nghị hoàn, bảng kê chứng từ và bản sao các chứng từ hải quan, ngân hàng. Kiểm tra kỹ lưỡng các dữ liệu như số tiền, mã số thuế của đối tác, ngày thanh toán và số lượng hàng hóa là bước quan trọng để đảm bảo hồ sơ hoàn thuế được duyệt nhanh chóng.

Ngoài ra, doanh nghiệp nên lưu bản sao điện tử và bản cứng toàn bộ hồ sơ để phục vụ kiểm tra sau này, đồng thời duy trì quy trình đối chiếu định kỳ để tránh sai sót trong các kỳ kê khai tiếp theo.

Hạch toán nhập khẩu – phân bổ chi phí & giá vốn theo lô

Cách gom cước/insurance/THC/DO/DEM/DET, tỷ giá hạch toán

Khi hạch toán hàng hóa nhập khẩu, việc gom chi phí phát sinh là bước quan trọng để xác định giá vốn chính xác. Các khoản chi phí cần tập hợp bao gồm:

Cước vận chuyển quốc tế (Freight): phí vận chuyển từ cảng nước ngoài về Việt Nam.

Bảo hiểm (Insurance): bảo hiểm vận chuyển, bảo vệ hàng hóa khỏi rủi ro hư hỏng hoặc mất mát.

THC (Terminal Handling Charges): phí bốc xếp tại cảng nước ngoài và Việt Nam.

DO (Delivery Order), DEM/DET (Demurrage / Detention): phí lấy hàng và lưu container quá thời gian quy định.

Các chi phí này thường được gom lại theo lô hàng nhập khẩu, sau đó phân bổ vào giá vốn của từng mặt hàng dựa trên trọng lượng, số lượng hoặc giá FOB.

Tỷ giá hạch toán cũng đóng vai trò quan trọng: tất cả chi phí tính bằng ngoại tệ cần được quy đổi sang VND theo tỷ giá tại ngày hạch toán, đảm bảo thống nhất với sổ kế toán và báo cáo tài chính. Việc này giúp doanh nghiệp kiểm soát chênh lệch tỷ giá và tránh phát sinh sai lệch giá vốn khi nhập nhiều lô hàng cùng loại.

Bảng tính giá thành theo lô – tiêu thức phân bổ, kiểm soát tồn kho

Để xác định giá vốn theo lô hàng, doanh nghiệp cần lập bảng tính giá thành chi tiết. Bảng này thường bao gồm các cột: tên hàng hóa, số lượng, giá FOB, cước vận chuyển, bảo hiểm, THC/DO/DEM/DET, chi phí hải quan và thuế nhập khẩu, tổng chi phí, và giá vốn đơn vị.

Tiêu thức phân bổ có thể dựa trên: trọng lượng (kg), số lượng (unit), hoặc giá trị FOB tùy tính chất hàng hóa. Việc phân bổ chi phí chuẩn xác giúp báo cáo lợi nhuận theo từng lô và tránh sai lệch khi hàng hóa nhập nhiều lần trong tháng.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần kiểm soát tồn kho chặt chẽ: ghi nhận ngày nhập, số lượng, vị trí kho và tình trạng hàng hóa. Kết hợp với bảng tính giá thành theo lô, doanh nghiệp có thể nhanh chóng đối chiếu tồn kho, lập báo cáo giá vốn và theo dõi hiệu quả nhập khẩu, đồng thời hỗ trợ các nghiệp vụ kế toán, kiểm toán và ra quyết định kinh doanh hiệu quả.

Gia công – sản xuất xuất khẩu – EPE (doanh nghiệp chế xuất)

Doanh nghiệp chế xuất (EPE) tại Bắc Giang hoạt động theo mô hình gia công – sản xuất xuất khẩu, nhập nguyên vật liệu từ nước ngoài hoặc nội địa để chế biến thành sản phẩm xuất khẩu. Kế toán thuế trong môi trường EPE đòi hỏi theo dõi chặt chẽ nhập – xuất – tồn nguyên vật liệu, chi phí sản xuất, và quyết toán thuế theo đúng quy định pháp luật, nhằm đảm bảo lợi ích doanh nghiệp và tuân thủ hải quan, thuế xuất nhập khẩu.

Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ từ khâu nhập NVL, quản lý kho, phân bổ chi phí sản xuất, đến xuất thành phẩm, nhằm đáp ứng kiểm tra hải quan và thanh tra thuế. Việc tuân thủ các định mức NVL theo từng đơn hàng, kết hợp với phần mềm quản lý kho và kế toán, giúp giảm thất thoát, nâng cao hiệu quả quản trị và dễ dàng lập báo cáo tài chính chính xác.

Định mức NVL, quản lý nhập – xuất – tồn, quyết toán nguyên phụ liệu

Trong mô hình EPE, định mức nguyên vật liệu (NVL) là cơ sở để tính chi phí sản xuất, hạch toán giá thành và kê khai thuế GTGT đầu ra. Kế toán cần:

Theo dõi nhập – xuất – tồn chi tiết từng lô NVL, đảm bảo số liệu khớp với hóa đơn, hợp đồng mua bán và phiếu nhập kho.

Quyết toán NVL hàng tháng/quý để xác định chênh lệch tồn kho, hao hụt và điều chỉnh chi phí sản xuất hợp lý.

Báo cáo nguyên vật liệu và giá thành sản phẩm phục vụ kiểm tra nội bộ, cơ quan thuế và đối tác nước ngoài.

Việc quản lý chính xác NVL giúp hạn chế thất thoát, tối ưu chi phí và minh bạch hóa chứng từ, đặc biệt khi kiểm tra hải quan hoặc thanh tra thuế.

Bán nội địa, tiêu hủy, chuyển mục đích – hệ quả thuế và chứng từ

Khi sản phẩm EPE bán nội địa, tiêu hủy hoặc chuyển mục đích sử dụng, doanh nghiệp phải lưu ý:

Bán nội địa: tính thuế GTGT đầu ra theo mức áp dụng cho hàng hóa nội địa, điều chỉnh báo cáo xuất khẩu, lập hóa đơn GTGT đầy đủ.

Tiêu hủy: lập biên bản tiêu hủy, hạch toán chi phí và điều chỉnh giảm thuế GTGT được khấu trừ trước đó, lưu chứng từ để đối chiếu với cơ quan thuế.

Chuyển mục đích sử dụng: ví dụ, từ xuất khẩu sang bán nội địa hoặc đưa vào kho ngoại quan; kế toán phải điều chỉnh số liệu tồn kho, tính thuế GTGT và thuế xuất nhập khẩu phát sinh.

Mỗi hành động đều phát sinh yêu cầu chứng từ rõ ràng, đảm bảo minh bạch và tuân thủ Luật Thuế GTGT, Luật Hải quan và các nghị định liên quan. Quản lý chặt chẽ giúp doanh nghiệp EPE tại Bắc Giang tránh rủi ro phạt thuế, đảm bảo báo cáo hải quan và tài chính chính xác.

Xuất nhập khẩu tại chỗ (on-spot) & kho ngoại quan

Trong hoạt động logistics và xuất nhập khẩu (XNK), xuất nhập khẩu tại chỗ (on-spot) và kho ngoại quan là hai cơ chế quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền, quản lý hàng hóa hiệu quả và tuân thủ pháp luật hải quan.

Xuất nhập khẩu tại chỗ cho phép doanh nghiệp giao nhận hàng hóa ngay tại cơ sở kinh doanh hoặc kho khoán, giảm thời gian thông quan, tiết kiệm chi phí lưu kho và vận chuyển. Hệ thống chứng từ cần đồng bộ chặt chẽ: từ hợp đồng, hóa đơn điện tử, phiếu xuất – nhập kho, đến tờ khai hải quan đối ứng. Việc đối chiếu chứng từ giữa ba bên: doanh nghiệp – cơ quan hải quan – ngân hàng giúp đảm bảo thông tin minh bạch, đúng giá trị, đúng mã HS và tránh sai sót dẫn đến phạt hành chính hoặc chậm trễ trong giao dịch quốc tế.

Kho ngoại quan (Bonded Warehouse) là giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp XNK khi cần lưu giữ hàng hóa trước khi xuất khẩu hoặc nhập khẩu nhưng chưa muốn tính thuế ngay. Tại kho ngoại quan, hàng hóa được gửi kho, rút kho hoặc chuyển quyền sở hữu mà không phát sinh thuế nhập khẩu và VAT ngay lập tức. Điều này cho phép doanh nghiệp linh hoạt về dòng tiền, chuẩn bị hồ sơ thanh toán hoặc chờ ưu đãi thuế quan.

Nguyên tắc quan trọng khi vận hành kho ngoại quan là hạch toán chặt chẽ, từ nhập kho, xuất kho, đối chiếu với tờ khai hải quan và hóa đơn điện tử. Mỗi kiện hàng cần gắn mã lô/SKU để dễ truy xuất và kiểm soát tồn kho, giảm rủi ro thất thoát hoặc nhầm lẫn giữa các lô. Kết hợp quản lý on-spot và kho ngoại quan giúp doanh nghiệp tại Bắc Giang tối ưu hóa chuỗi cung ứng, tăng tốc độ lưu thông hàng hóa và đảm bảo tuân thủ Luật Hải quan, Luật Thuế và các quy định XNK hiện hành.

Luồng chứng từ 3 bên, hóa đơn điện tử, đối chiếu tờ khai đối ứng

Đối với xuất nhập khẩu tại chỗ, luồng chứng từ cần đảm bảo sự đồng bộ giữa ba bên:

Doanh nghiệp: xuất trình hợp đồng, hóa đơn điện tử, phiếu xuất – nhập kho.

Ngân hàng: đối chiếu thanh toán LC, TT hoặc các phương thức khác, đảm bảo dòng tiền minh bạch.

Cơ quan hải quan: kiểm tra tờ khai, HS code, số lượng và trị giá hàng hóa.

Hệ thống chứng từ điện tử giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và tăng tính minh bạch. Việc đối chiếu tờ khai đối ứng giữa hồ sơ doanh nghiệp và hải quan là bước then chốt để xác nhận hàng hóa đã được thông quan hợp pháp, tránh rủi ro phạt hành chính và đảm bảo quyền lợi xuất nhập khẩu.

Kho ngoại quan – gửi kho, rút kho, chuyển quyền sở hữu – hạch toán

Kho ngoại quan cho phép hàng hóa được gửi kho hoặc rút kho mà không phát sinh thuế ngay, đồng thời vẫn được hạch toán đầy đủ trong sổ sách doanh nghiệp. Khi rút hàng để xuất khẩu hoặc chuyển quyền sở hữu, doanh nghiệp cần đối chiếu với tờ khai hải quan, hóa đơn điện tử và hợp đồng để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.

Hạch toán kho ngoại quan bao gồm: nhập kho, xuất kho, kiểm kê tồn kho, đối chiếu giá trị và số lượng theo từng lô/SKU. Quy trình này giúp doanh nghiệp kiểm soát chính xác hàng tồn, dòng tiền và thuế phát sinh, đồng thời hỗ trợ báo cáo định kỳ cho cơ quan thuế và hải quan. Áp dụng chuẩn mực hạch toán này sẽ giúp doanh nghiệp tại Bắc Giang vận hành kho ngoại quan hiệu quả, an toàn pháp lý và tối ưu hóa chuỗi cung ứng XNK.

Quản trị rủi ro & chuẩn bị thanh/kiểm tra thuế – hải quan

Đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, việc quản trị rủi ro thuế và hải quan cùng chuẩn bị hồ sơ cho các cuộc thanh tra là yếu tố then chốt để đảm bảo tuân thủ pháp luật, tối ưu chi phí và giảm thiểu tranh chấp. Quản trị rủi ro giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các điểm nhạy cảm trong kê khai, kiểm soát số liệu và giao dịch, đồng thời chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, chứng từ phục vụ audit từ cơ quan quản lý. Một hệ thống kiểm soát tốt kết hợp ma trận rủi ro, cảnh báo tự động và bộ hồ sơ “audit ready” giúp doanh nghiệp hoạt động minh bạch, dễ dàng phản hồi khi có thanh tra hoặc kiểm tra, đồng thời bảo vệ uy tín và giá trị thương hiệu.

Ma trận rủi ro theo tuyến/nhóm hàng, cảnh báo chỉ tiêu nhạy cảm

Ma trận rủi ro là công cụ phân tích các tuyến hàng, nhóm mặt hàng, và chỉ tiêu nhạy cảm dựa trên dữ liệu lịch sử, mức thuế suất và tính chất pháp lý của hàng hóa. Doanh nghiệp có thể lập bản đồ rủi ro, đánh giá mức độ tác động từ sai sót HS code, trị giá tính thuế, lệch phí vận chuyển hoặc khai báo nhầm xuất xứ. Các cảnh báo này giúp bộ phận xuất nhập khẩu và kế toán tập trung kiểm tra các chỉ tiêu nhạy cảm trước khi nộp hồ sơ, giảm nguy cơ bị truy thu thuế hoặc xử phạt. Hệ thống có thể cập nhật tự động khi có thay đổi chính sách thuế hoặc quy định hải quan, giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó.

Bộ hồ sơ “audit ready” 5–10 năm: số hóa, quy ước thư mục, nhật ký chỉnh sửa

Doanh nghiệp nên duy trì bộ hồ sơ audit ready bao gồm hợp đồng, hóa đơn, vận đơn, báo cáo kế toán, chứng từ bổ sung, và hồ sơ phân tích rủi ro trong ít nhất 5–10 năm. Tất cả hồ sơ nên được số hóa, lưu trữ theo quy ước thư mục chuẩn, dễ truy xuất, và có nhật ký chỉnh sửa ghi nhận ai thực hiện, khi nào, và thay đổi nội dung gì. Việc này không chỉ giúp kiểm soát nội bộ hiệu quả mà còn tạo cơ sở minh bạch khi cơ quan thuế hoặc hải quan thanh kiểm tra. Hệ thống lưu trữ chuẩn hóa còn hỗ trợ audit nội bộ, tối ưu hóa thời gian tìm kiếm hồ sơ, và giảm thiểu rủi ro pháp lý do thiếu chứng từ hoặc sai sót trong lưu trữ.

Báo cáo tài chính – quyết toán thuế cuối năm cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu

Với doanh nghiệp xuất nhập khẩu (DN XNK), công tác lập báo cáo tài chính (BCTC) và quyết toán thuế cuối năm là nhiệm vụ bắt buộc, vừa đảm bảo tuân thủ pháp luật, vừa giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh và quản lý dòng tiền. Đặc thù XNK khiến kế toán phải xử lý nhiều nghiệp vụ phức tạp, bao gồm chi phí vận tải, bảo hiểm, thuế nhập khẩu, thuế VAT đầu vào/ra, và các giao dịch liên kết nếu có. Việc thực hiện đúng và đầy đủ không chỉ tránh rủi ro phạt hành chính mà còn tối ưu hóa lợi nhuận và kế hoạch thuế cho DN.

BCTC, tờ khai quyết toán, giao dịch liên kết/giá chuyển nhượng

BCTC năm của DN XNK cần phản ánh tất cả doanh thu, chi phí, lợi nhuận, và các khoản thuế phải nộp theo đúng chuẩn mực kế toán Việt Nam. Kế toán phải lập các tờ khai quyết toán thuế TNDN, thuế GTGT cuối năm, và lưu trữ đầy đủ chứng từ xuất nhập khẩu. Với doanh nghiệp có giao dịch liên kết, cần xác định giá chuyển nhượng phù hợp, lập báo cáo về các giao dịch này để tránh rủi ro thanh tra thuế. Việc mô tả chi tiết các khoản mục giúp cơ quan thuế dễ dàng kiểm tra, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tối ưu thuế hợp pháp và đánh giá hiệu quả tài chính.

Soát xét công nợ – chênh lệch tỷ giá – dự phòng phải thu khó đòi

Một khâu quan trọng trong quyết toán là soát xét công nợ phải thu – phải trả, xác định các khoản nợ chưa thanh toán, đối chiếu với hóa đơn và hợp đồng. Với DN XNK, chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh khi thanh toán quốc tế cần hạch toán chính xác, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và BCTC. Bên cạnh đó, cần lập dự phòng phải thu khó đòi cho các khoản công nợ nghi ngờ thu hồi được, giúp báo cáo phản ánh trung thực tình hình tài chính, đồng thời giảm rủi ro về thuế. Thực hiện đúng các bước này giúp doanh nghiệp bảo vệ lợi ích, tuân thủ pháp luật, và sẵn sàng cho kiểm toán cuối năm.

Lộ trình triển khai 30–60–90 ngày cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Bắc Giang

30 ngày: rà soát hợp đồng – hồ sơ – Incoterms – cấu hình hóa đơn điện tử

Giai đoạn đầu tiên, trong 30 ngày, doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Bắc Giang nên tập trung rà soát toàn bộ hợp đồng và hồ sơ xuất nhập khẩu. Kiểm tra chi tiết các điều khoản về giá, điều kiện giao nhận, Incoterms và trách nhiệm của các bên để đảm bảo phù hợp với pháp luật và yêu cầu hải quan.

Song song, rà soát hồ sơ pháp lý và chứng từ thanh toán qua ngân hàng, đảm bảo thông tin khớp giữa hợp đồng, hóa đơn và chứng từ ngân hàng. Bất kỳ sai sót nhỏ nào cũng có thể làm chậm quá trình hoàn thuế GTGT hoặc gây khó khăn trong thanh toán quốc tế.

Bên cạnh đó, tiến hành cấu hình hóa đơn điện tử cho từng lô xuất khẩu, xác định mã số thuế, loại thuế suất 0% và đảm bảo đồng bộ với phần mềm kế toán – ERP. Việc này giúp giảm lỗi khi kê khai thuế và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ hoàn thuế.

60–90 ngày: bảng giá thành theo lô, dashboard hoàn thuế, SOP hậu kiểm

Trong giai đoạn 60–90 ngày, doanh nghiệp cần triển khai các công cụ quản lý và kiểm soát chuyên sâu. Trước tiên, xây dựng bảng giá thành theo lô hàng, chi tiết chi phí nguyên vật liệu, vận chuyển, thuế và phí liên quan. Bảng giá này không chỉ phục vụ báo cáo nội bộ mà còn là cơ sở để tính toán thuế GTGT và hoàn thuế chính xác.

Tiếp theo, thiết lập dashboard theo dõi quá trình hoàn thuế, bao gồm tờ khai, chứng từ ngân hàng, CI – B/L – Invoice, giúp giám sát tiến độ, phát hiện sai lệch và cảnh báo kịp thời.

Cuối cùng, xây dựng SOP hậu kiểm cho quy trình xuất nhập khẩu và hoàn thuế, hướng dẫn nhân viên kiểm tra hồ sơ trước khi nộp, lưu trữ chứng từ đúng chuẩn và xử lý sự cố nếu phát sinh. Việc này giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp luật, giảm rủi ro và tối ưu dòng tiền trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Dịch vụ kế toán thuế trọn gói cho DN XNK ở Bắc Giang

Phạm vi hỗ trợ: sổ sách, báo cáo, hoàn VAT, EPE/kho ngoại quan, on-spot

Dịch vụ kế toán thuế trọn gói cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK) tại Bắc Giang bao gồm toàn bộ các nghiệp vụ kế toán từ A–Z. Phạm vi hỗ trợ gồm:

Ghi sổ sách kế toán: lập sổ kế toán, nhật ký chung, sổ chi tiết và đối chiếu tài khoản, đảm bảo đầy đủ chứng từ theo quy định.

Báo cáo thuế định kỳ: khai thuế GTGT, thuế TNCN, thuế TNDN, báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn, kê khai hải quan.

Hoàn thuế VAT: lập hồ sơ hoàn thuế xuất nhập khẩu, kiểm tra chứng từ và hỗ trợ cơ quan thuế để rút ngắn thời gian hoàn thuế.

Quản lý kho ngoại quan / EPE: theo dõi nhập – xuất hàng hóa, quản lý chi phí, kiểm soát số lượng tồn kho, đảm bảo tuân thủ quy định hải quan.

On-spot support: tư vấn, giải quyết phát sinh trực tiếp tại trụ sở hoặc qua các phương tiện online, giúp doanh nghiệp giải quyết nhanh các vướng mắc về thuế, hải quan hoặc kế toán XNK.

Với phạm vi này, doanh nghiệp sẽ giảm thiểu rủi ro về pháp lý và chi phí sai sót, đồng thời tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.

SLA – bảo mật – bàn giao hồ sơ – đào tạo nội bộ & chuyển giao quy trình

Dịch vụ trọn gói đi kèm cam kết SLA (Service Level Agreement) rõ ràng: thời gian phản hồi các yêu cầu kế toán, báo cáo đúng hạn, xử lý hồ sơ thuế nhanh chóng. Bảo mật thông tin là ưu tiên hàng đầu; tất cả dữ liệu kế toán, hóa đơn, hợp đồng và thông tin khách hàng được lưu trữ an toàn, tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật.

Sau mỗi kỳ kế toán, Dịch vụ Gia Minh thực hiện bàn giao hồ sơ chi tiết cho doanh nghiệp, kèm báo cáo tổng hợp và hướng dẫn sử dụng. Ngoài ra, doanh nghiệp còn được đào tạo nội bộ về quy trình hạch toán, kiểm soát chi phí, khai báo thuế và xử lý tình huống phát sinh.

Việc chuyển giao quy trình giúp đội ngũ nhân sự doanh nghiệp tự vận hành, kiểm soát sổ sách và báo cáo thuế một cách chuẩn xác, đồng thời giảm sự phụ thuộc lâu dài vào dịch vụ bên ngoài. SLA minh bạch, kết hợp bảo mật, bàn giao hồ sơ và đào tạo nội bộ tạo nên giải pháp kế toán thuế XNK trọn gói – tiện lợi – hiệu quả – an toàn cho doanh nghiệp tại Bắc Giang.

FAQ – Câu hỏi thường gặp cho doanh nghiệp XNK Bắc Giang

Hoạt động xuất nhập khẩu (XNK) tại Bắc Giang luôn đi kèm với các thủ tục hải quan, kê khai thuế và quản lý chứng từ phức tạp. Các doanh nghiệp, đặc biệt là SME và EPE, thường gặp vướng mắc liên quan đến hoàn thuế GTGT, cấp mã số hải quan, áp mã HS và xử lý chứng từ sau thông quan. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi thường gặp và giải pháp thực tiễn từ kinh nghiệm của Dịch vụ Gia Minh.

Chậm hoàn thuế vì thiếu chứng từ nào? Cách khắc phục nhanh

Một trong những lý do chính khiến doanh nghiệp XNK chậm hoàn thuế GTGT là thiếu hoặc không hợp lệ các chứng từ hải quan và tài chính. Cụ thể:

Hóa đơn đầu vào không hợp lệ hoặc không trùng khớp với tờ khai hải quan.

Chứng nhận xuất xứ (CO, C/O) bị sai thông tin, thiếu chữ ký hoặc không đúng mẫu.

Vận đơn (BL), hợp đồng mua bán, phiếu đóng gói không đầy đủ.

Để khắc phục nhanh, doanh nghiệp cần:

Đối chiếu hồ sơ với tờ khai, hóa đơn và chứng từ thực tế.

Bổ sung chứng từ còn thiếu kịp thời, nộp lại cơ quan thuế qua eTax hoặc trực tiếp.

Hợp tác với đơn vị tư vấn uy tín để kiểm tra hồ sơ trước khi xin hoàn thuế, giảm nguy cơ trả lại và chậm xử lý.

Hồ sơ khó – có nên xin trước mã số – tư vấn áp mã & rủi ro sau thông quan

Với các lô hàng mới hoặc sản phẩm phức tạp, doanh nghiệp XNK thường băn khoăn: có nên xin mã số hải quan trước khi nhập khẩu hay xuất khẩu không?

Xin trước mã số HS giúp chuẩn bị trước thuế suất, hồ sơ chứng từ và dự trù chi phí.

Tuy nhiên, nếu áp mã sai hoặc công bố nhầm mã HS, rủi ro sau thông quan là bị truy thu thuế, phạt hành chính hoặc hàng hóa bị tạm giữ.

Do đó, doanh nghiệp nên:

Chuẩn bị hồ sơ chi tiết về hàng hóa, CO, hợp đồng và hóa đơn.

Tham khảo chuyên gia tư vấn áp mã HS để đảm bảo đúng luật và đúng mức thuế.

Lưu chứng từ xác nhận áp mã để đối chiếu khi cơ quan hải quan kiểm tra.

Dịch vụ Gia Minh Bắc Giang hỗ trợ doanh nghiệp XNK tư vấn áp mã, chuẩn hóa hồ sơ và theo dõi hoàn thuế, giúp giảm tối đa rủi ro và tiết kiệm thời gian xử lý.

Liên hệ – báo giá – checklist dùng ngay

Để tiết kiệm thời gian và đảm bảo được tư vấn chính xác khi mở công ty tư vấn tài chính tại Bắc Giang, doanh nghiệp nên thực hiện quy trình liên hệ và gửi thông tin cơ bản trước khi nhận báo giá. Dịch vụ Gia Minh cung cấp dịch vụ trọn gói, minh bạch và nhanh chóng, với báo giá tùy theo quy mô doanh nghiệp, ngành nghề, doanh thu và phạm vi dịch vụ. Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và thông tin sẽ giúp chuyên viên tư vấn phân tích chi phí thực tế, đề xuất gói dịch vụ phù hợp và lập kế hoạch triển khai hiệu quả.

Ngoài ra, để hỗ trợ doanh nghiệp tự kiểm soát quy trình kế toán và hoàn thuế, Gia Minh cung cấp checklist 15 mục quan trọng, giúp doanh nghiệp rà soát hồ sơ, chứng từ và các nghĩa vụ thuế trước khi quyết toán hoặc nộp yêu cầu hoàn thuế. Checklist này bao gồm các bước từ kiểm tra hợp đồng, hóa đơn, chứng từ nhập – xuất, đối chiếu số liệu ngân hàng và kho, đến xác nhận kê khai thuế VAT, thuế TNDN, và bảo hiểm xã hội. Việc sử dụng checklist giúp giảm rủi ro sai sót, tối ưu dòng tiền và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Bằng cách kết hợp quy trình gửi hồ sơ, nhận báo giá và áp dụng checklist, doanh nghiệp tại Bắc Giang sẽ vận hành dịch vụ tư vấn tài chính chuyên nghiệp, minh bạch và hiệu quả. Khách hàng chỉ cần chuẩn bị thông tin cơ bản, gửi qua hotline/Zalo/email và tải checklist sẵn sàng để sử dụng, các chuyên viên Gia Minh sẽ phân tích, phản hồi báo giá và hướng dẫn chi tiết các bước tiếp theo.

Hồ sơ cần gửi để nhận báo giá: doanh thu, ngành hàng, tuyến, loại hình

Để nhận báo giá chính xác từ Dịch vụ Gia Minh, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ cơ bản bao gồm:

Doanh thu dự kiến hoặc doanh thu năm gần nhất để xác định quy mô dịch vụ và chi phí tư vấn phù hợp.

Ngành hàng kinh doanh, giúp phân loại dịch vụ tư vấn tài chính theo đặc thù ngành nghề.

Tuyến vận chuyển (nếu liên quan XNK), để tính toán các chi phí hỗ trợ kê khai, chứng từ và kiểm soát dòng tiền.

Loại hình doanh nghiệp (TNHH 1TV, TNHH 2TV, cổ phần, FDI…) để xác định các yêu cầu pháp lý và cấu trúc hợp đồng dịch vụ phù hợp.

Bộ hồ sơ này cho phép Gia Minh phân tích nhu cầu, đề xuất gói dịch vụ trọn gói và đưa ra báo giá chính xác, giảm thiểu chi phí phát sinh không mong muốn và rút ngắn thời gian triển khai.

Checklist 15 mục kiểm tra trước quyết toán/hoàn thuế (tải về)

Dịch vụ Gia Minh cung cấp checklist 15 mục quan trọng, giúp doanh nghiệp rà soát toàn bộ hồ sơ trước khi quyết toán hoặc yêu cầu hoàn thuế:

Kiểm tra hợp đồng, phụ lục hợp đồng.

Đối chiếu hóa đơn đầu vào – đầu ra.

Xác nhận chứng từ nhập – xuất kho.

Kiểm tra kê khai VAT, thuế TNDN.

Đối chiếu số liệu ngân hàng với hóa đơn.

Kiểm tra chứng từ thanh toán quốc tế (nếu XNK).

Xác minh mã HS, tuyến vận chuyển, Incoterms.

Đối chiếu chứng từ bảo hiểm, C/O.

Kiểm tra tính hợp pháp của chứng từ vận tải B/L, AWB.

Kiểm tra số lượng – trọng lượng hàng hóa.

Đối chiếu dữ liệu kho với sổ sách kế toán.

Xác minh nghĩa vụ BHXH (nếu có).

Kiểm tra hợp đồng dịch vụ tư vấn tài chính.

Đảm bảo hồ sơ đầy đủ, không thiếu trang.

Chuẩn hóa tên file, mã lô/SKU theo quy ước công ty.

Checklist này có thể tải về và áp dụng ngay, giúp doanh nghiệp tại Bắc Giang hoàn thiện hồ sơ nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro phạt thuế và nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.

Chi phí dịch vụ kế toán công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang
Chi phí dịch vụ kế toán công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang

Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang không chỉ là làm sổ và nộp tờ khai đúng hạn mà còn là nghệ thuật giảm rủi ro – tối ưu thuế – tăng tốc hoàn VAT. Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang của chúng tôi song hành từ hợp đồng đến thông quan, từ lô hàng đến báo cáo, đảm bảo bằng SOP – checklist – SLA rõ ràng. Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang giúp đội ngũ nội bộ tập trung vào kinh doanh trong khi hệ thống sổ sách – chứng từ vẫn chuẩn chỉnh. Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang sẵn sàng thiết kế theo ngành: dệt may, điện tử, nông sản, cơ khí, EPE/kho ngoại quan. Kế toán thuế trọn gói công ty xuất nhập khẩu tại Bắc Giang – hãy bắt đầu bằng một checklist thử nghiệm 30 ngày để thấy ngay hiệu quả.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Dịch vụ cấp chứng chỉ năng lực xây dựng hạng III tại Bắc Giang

Dịch vụ điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư tại Bắc Giang

Dịch vụ kế toán trọn gói Bắc Giang

Dịch vụ làm giấy lý lịch tư pháp Bắc Giang

Dịch vụ làm giấy phép đăng ký kinh doanh tại Bắc Giang

Dịch vụ mở công ty ở Bắc Giang

Dịch vụ mở nhà thuốc đạt GPP tại Bắc Giang

Dịch vụ mở quầy thuốc tại Bắc Giang

Dịch vụ thành lập công ty Bắc Giang

Dịch vụ thành lập công ty cổ phần ở Bắc Giang

Dịch vụ thành lập công ty du lịch tại Bắc Giang

Dịch vụ thành lập công ty nhanh tại Bắc Giang

Dịch vụ thành lập công ty tại Bắc Giang

Dịch vụ thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn tại Bắc Giang

Dịch vụ thành lập địa điểm kinh doanh tại Bắc Giang

Các loại thuế doanh nghiệp cần phải nộp hiện nay

Bảng giá dấu tròn công ty

Dịch vụ soạn thảo hợp đồng kinh tế

Dịch vụ kế toán thuế trọn gói giá rẻ uy tín

Thành lập hộ kinh doanh

Dịch vụ báo cáo thuế giá rẻ trọn gói từ 300.000 đồng / tháng

Mở công ty mùa dịch – 3 lợi thế ít ai biết

Thủ tục tăng vốn đầu tư

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH  

Công ty dịch vụ kế toán xuất nhập khẩu uy tín tại Bắc Giang
Công ty dịch vụ kế toán xuất nhập khẩu uy tín tại Bắc Giang

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com  

Hotline: 0939 45 65 69 – 0868 458 111 

Zalo: 085 3388 126 

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Địa chỉ: 45 Hùng Vương, P. Ngô Quyền, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ