Tạm ngừng kinh doanh doanh nghiệp phải làm thủ tục gì?
Tạm ngừng kinh doanh doanh nghiệp phải làm thủ tục gì?
Bạn đang tìm hiểu tạm ngừng kinh doanh doanh nghiệp phải làm thủ tục gì đọc bài viết dưới đây của gia minh để hiểu rõ hơn về quy trình và thủ tục
Lý do tạm ngừng kinh doanh
Tạm ngừng kinh doanh là một giải pháp mà doanh nghiệp có thể lựa chọn khi gặp khó khăn tạm thời hoặc cần thời gian để tái cơ cấu và điều chỉnh hoạt động. Dưới đây là một số lý do phổ biến cho việc tạm ngừng kinh doanh:
Khó khăn tài chính: Doanh nghiệp gặp khó khăn về dòng tiền, không đủ vốn để tiếp tục hoạt động.
Thị trường không ổn định: Thị trường biến động mạnh hoặc nhu cầu của khách hàng giảm sút đáng kể.
Thay đổi chiến lược kinh doanh: Doanh nghiệp cần thời gian để điều chỉnh chiến lược kinh doanh, sản phẩm hoặc dịch vụ.
Các vấn đề pháp lý: Doanh nghiệp gặp vấn đề về pháp lý, phải giải quyết các thủ tục pháp lý hoặc tranh chấp.
Tái cơ cấu nội bộ: Cần thời gian để tái cơ cấu tổ chức, nhân sự hoặc quy trình nội bộ.
Khó khăn về nguồn cung cấp: Không thể tiếp cận được nguồn nguyên liệu hoặc hàng hóa cần thiết cho hoạt động kinh doanh.
Thay đổi chính sách nhà nước: Các quy định pháp luật mới hoặc thay đổi chính sách ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Ảnh hưởng từ yếu tố ngoại cảnh: Thiên tai, dịch bệnh hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của doanh nghiệp.
Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết về thủ tục tạm ngừng kinh doanh, vui lòng cho biết thêm thông tin về loại hình doanh nghiệp và tình hình cụ thể để tôi có thể cung cấp thông tin phù hợp.
Quy định mới về tạm ngừng kinh doanh
Đã tìm kiếm 6 trang
Quy định mới về tạm ngừng kinh doanh năm 2024
Năm 2024 có một số quy định mới và cập nhật liên quan đến thủ tục tạm ngừng kinh doanh mà doanh nghiệp cần lưu ý:
Thời gian tạm ngừng kinh doanh:
Theo quy định tại Nghị định 01/2021/NĐ-CP, thời hạn tạm ngừng kinh doanh tối đa là 01 năm cho mỗi lần đăng ký. Doanh nghiệp có thể tạm ngừng liên tiếp nhiều lần mà không giới hạn tổng thời gian.
Nếu hết thời hạn tạm ngừng, doanh nghiệp muốn tiếp tục tạm ngừng thì phải thông báo đến Phòng Đăng ký kinh doanh ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày kết thúc thời hạn tạm ngừng.
Thủ tục thông báo:
Doanh nghiệp phải thông báo tạm ngừng kinh doanh với Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đã đăng ký kinh doanh. Thông báo này cũng sẽ được tự động cập nhật tới cơ quan thuế.
Trong trường hợp doanh nghiệp đăng ký mã số thuế trực tiếp tại cơ quan thuế, thủ tục tạm ngừng kinh doanh phải được thực hiện tại Chi cục thuế nơi đăng ký mã số.
Nghĩa vụ thuế:
Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp không phải nộp hồ sơ khai thuế, trừ trường hợp tạm ngừng không trọn tháng, quý hoặc năm dương lịch.
Nếu doanh nghiệp gửi văn bản thông báo tạm ngừng kinh doanh trước ngày 30/01 và chưa nộp lệ phí môn bài, sẽ được miễn lệ phí môn bài cho năm tạm ngừng.
Nộp hồ sơ trực tuyến:
Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh trực tuyến thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại dangkykinhdoanh.gov.vn. Hồ sơ sẽ được xử lý trong vòng 3 ngày làm việc.
Hỗ trợ và tư vấn pháp lý:
Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình thực hiện thủ tục, có thể sử dụng dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý từ các công ty luật chuyên nghiệp để đảm bảo quá trình diễn ra nhanh chóng và chính xác.
Lưu ý:
Doanh nghiệp cần nộp đủ số thuế chưa thanh toán và thanh toán các khoản nợ đối với đối tác, khách hàng và nhân viên trước khi tạm ngừng kinh doanh.
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh cần được thực hiện chính xác để tránh rủi ro pháp lý và các trách nhiệm phát sinh không mong muốn.
Để biết thêm chi tiết, bạn có thể tham khảo các nguồn tin đáng tin cậy hoặc liên hệ với các công ty luật chuyên nghiệp để được tư vấn và hỗ trợ.
Tạm ngừng kinh doanh vô thời hạn
Theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, việc tạm ngừng kinh doanh vô thời hạn không được phép. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể thực hiện tạm ngừng kinh doanh nhiều lần liên tiếp mà không giới hạn tổng thời gian, với mỗi lần tạm ngừng tối đa là 01 năm. Dưới đây là các bước và lưu ý cụ thể về việc tạm ngừng kinh doanh:
Quy định về thời gian tạm ngừng kinh doanh
Thời hạn tạm ngừng kinh doanh: Mỗi lần tạm ngừng không quá 01 năm và có thể gia hạn nhiều lần liên tiếp mà không bị giới hạn tổng thời gian tạm ngừng.
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh
Chuẩn bị hồ sơ:
Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh.
Quyết định của chủ sở hữu hoặc biên bản họp của Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị về việc tạm ngừng kinh doanh.
Giấy ủy quyền (nếu có).
Nộp hồ sơ:
Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đã đăng ký.
Nếu doanh nghiệp đăng ký mã số thuế trực tiếp tại cơ quan thuế, cần thực hiện thủ tục tại Chi cục thuế nơi đăng ký mã số.
Xử lý hồ sơ:
Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận và xử lý hồ sơ trong vòng 3 ngày làm việc.
Sau khi hồ sơ được chấp thuận, thông tin về việc tạm ngừng kinh doanh sẽ được cập nhật trong hệ thống đăng ký kinh doanh và thông báo tới cơ quan thuế.
Nghĩa vụ thuế trong thời gian tạm ngừng kinh doanh
Nộp báo cáo thuế: Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp không phải nộp hồ sơ khai thuế trừ trường hợp tạm ngừng không trọn tháng, quý, năm dương lịch.
Miễn lệ phí môn bài: Nếu doanh nghiệp gửi thông báo tạm ngừng kinh doanh trước ngày 30/01 và chưa nộp lệ phí môn bài, sẽ được miễn lệ phí môn bài cho năm tạm ngừng.
Lưu ý khi tạm ngừng kinh doanh
Thông báo kịp thời: Doanh nghiệp cần thông báo với cơ quan có thẩm quyền ít nhất trước 03 ngày làm việc trước khi bắt đầu tạm ngừng kinh doanh.
Thanh toán nghĩa vụ tài chính: Đảm bảo đã thanh toán đủ các khoản thuế, nợ và nghĩa vụ tài chính trước khi tạm ngừng kinh doanh.
Tham khảo thêm
Để biết thêm chi tiết về quy định và thủ tục tạm ngừng kinh doanh, bạn có thể tham khảo các nguồn tin sau:
Luat Quang Huy
Thư Viện Pháp Luật
Luật Mới Nhà
Luật Minh Tú
Việt Luật
Tạm ngừng kinh doanh doanh nghiệp phải làm thủ tục gì?
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh công ty TNHH
- Chuẩn bị hồ sơ
Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh: Mẫu thông báo cần bao gồm thông tin về doanh nghiệp, lý do tạm ngừng, thời gian bắt đầu và kết thúc tạm ngừng.
Quyết định của chủ sở hữu hoặc biên bản họp của Hội đồng thành viên: Quyết định này phải thể hiện rõ ý kiến và chấp thuận về việc tạm ngừng kinh doanh.
Giấy ủy quyền (nếu có): Trong trường hợp ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục, cần có giấy ủy quyền hợp lệ.
- Nộp hồ sơ
Nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh: Hồ sơ phải được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh.
Thông báo tới cơ quan thuế: Sau khi nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh, thông tin sẽ được tự động cập nhật tới cơ quan thuế.
- Thời gian xử lý
Thời gian xử lý hồ sơ: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận và xử lý hồ sơ trong vòng 3 ngày làm việc. Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo xác nhận tạm ngừng kinh doanh.
- Nhận kết quả
Thông báo kết quả: Doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo chấp thuận hoặc không chấp thuận tạm ngừng kinh doanh từ Phòng Đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế trong thời hạn quy định.
Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp trong quá trình tạm ngừng kinh doanh
Quyền của doanh nghiệp
Tạm ngừng kinh doanh: Doanh nghiệp có quyền tạm ngừng kinh doanh nhiều lần, mỗi lần không quá 01 năm và có thể gia hạn liên tiếp mà không giới hạn tổng thời gian.
Miễn lệ phí môn bài: Doanh nghiệp sẽ được miễn lệ phí môn bài cho năm tạm ngừng nếu thông báo tạm ngừng trước ngày 30/01 và chưa nộp lệ phí.
Nghĩa vụ của doanh nghiệp
Thông báo kịp thời: Doanh nghiệp phải thông báo tạm ngừng kinh doanh ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày bắt đầu tạm ngừng.
Nộp thuế và báo cáo thuế: Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp không phải nộp hồ sơ khai thuế, trừ khi tạm ngừng không trọn tháng, quý hoặc năm dương lịch. Nếu hoạt động trở lại trước thời hạn, doanh nghiệp phải nộp báo cáo thuế cho kỳ đó.
Thanh toán các khoản nợ: Doanh nghiệp phải thanh toán đầy đủ các khoản thuế, nợ đối với đối tác, khách hàng và nhân viên trước khi tạm ngừng kinh doanh.
Hoàn tất hợp đồng: Doanh nghiệp cần hoàn tất những hợp đồng đã ký với khách hàng và người lao động trong thời gian tạm ngừng kinh doanh.
Lưu ý
Kiểm tra và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ: Đảm bảo hồ sơ tạm ngừng kinh doanh đầy đủ và chính xác để tránh bị yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi.
Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý: Nếu gặp khó khăn trong quá trình thực hiện thủ tục, doanh nghiệp có thể sử dụng dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý từ các công ty luật chuyên nghiệp để đảm bảo quá trình diễn ra nhanh chóng và chính xác.
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh với cơ quan thuế
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh với cơ quan thuế tại Việt Nam cần tuân thủ các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh: Mẫu thông báo tạm ngừng kinh doanh phải bao gồm các thông tin chính xác về doanh nghiệp, lý do tạm ngừng, thời gian bắt đầu và kết thúc tạm ngừng.
Quyết định của chủ sở hữu: Quyết định của chủ sở hữu công ty hoặc biên bản họp của Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị về việc tạm ngừng kinh doanh.
Giấy ủy quyền (nếu có): Trong trường hợp ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục, cần có giấy ủy quyền hợp lệ.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh: Hồ sơ phải được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh của Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh.
Nộp hồ sơ tại cơ quan thuế: Doanh nghiệp phải nộp thông báo tạm ngừng kinh doanh tại Chi cục Thuế nơi doanh nghiệp đăng ký mã số thuế.
Bước 3: Thời gian xử lý
Cơ quan thuế sẽ tiếp nhận và xử lý hồ sơ trong thời gian quy định, thường là trong vòng 3-5 ngày làm việc. Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan thuế sẽ cập nhật trạng thái tạm ngừng kinh doanh của doanh nghiệp trong hệ thống.
Bước 4: Nhận kết quả
Doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo xác nhận từ cơ quan thuế về việc đã tiếp nhận và xử lý yêu cầu tạm ngừng kinh doanh.
Lưu ý
Thời gian tạm ngừng kinh doanh: Doanh nghiệp có thể tạm ngừng kinh doanh trong thời gian tối đa 1 năm và có thể gia hạn thêm, nhưng tổng thời gian tạm ngừng không vượt quá 2 năm liên tục.
Nghĩa vụ thuế: Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ thuế phát sinh trước khi tạm ngừng. Nếu có nợ thuế, doanh nghiệp cần thanh toán hoặc giải quyết các khoản nợ thuế trước khi nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh.
Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn hoặc các mẫu đơn cần thiết, vui lòng cho biết để tôi có thể cung cấp thông tin cụ thể hơn.
Tạm ngừng kinh doanh có bị thanh tra thuế
Tạm ngừng kinh doanh không tự động dẫn đến việc bị thanh tra thuế. Tuy nhiên, cơ quan thuế vẫn có quyền tiến hành thanh tra thuế theo kế hoạch hoặc khi có dấu hiệu nghi ngờ doanh nghiệp vi phạm pháp luật về thuế. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
Các trường hợp có thể bị thanh tra thuế khi tạm ngừng kinh doanh:
Nợ thuế: Nếu doanh nghiệp có khoản nợ thuế chưa thanh toán, cơ quan thuế có thể tiến hành kiểm tra để đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế.
Dấu hiệu vi phạm: Nếu có dấu hiệu doanh nghiệp có hành vi trốn thuế, gian lận thuế, cơ quan thuế có quyền thanh tra để xác minh và xử lý.
Kiểm tra định kỳ: Cơ quan thuế vẫn thực hiện các cuộc thanh tra, kiểm tra định kỳ theo kế hoạch đã được phê duyệt, và doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh không nằm ngoài kế hoạch này.
Yêu cầu của cơ quan chức năng: Nếu có yêu cầu từ các cơ quan chức năng khác về việc thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp, cơ quan thuế sẽ thực hiện theo yêu cầu đó.
Các bước chuẩn bị để tránh rủi ro bị thanh tra thuế:
Hoàn thành nghĩa vụ thuế: Trước khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp nên đảm bảo đã hoàn thành tất cả các nghĩa vụ thuế, bao gồm nộp đủ thuế, báo cáo thuế đúng hạn.
Kiểm tra sổ sách kế toán: Đảm bảo sổ sách kế toán, hóa đơn, chứng từ của doanh nghiệp được lập đúng quy định và không có sai sót.
Thông báo chính xác và kịp thời: Thông báo tạm ngừng kinh doanh và thời gian dự kiến tạm ngừng với cơ quan thuế và cơ quan đăng ký kinh doanh một cách chính xác và kịp thời.
Lưu trữ hồ sơ đầy đủ: Đảm bảo tất cả các hồ sơ, chứng từ liên quan đến hoạt động kinh doanh và tạm ngừng kinh doanh được lưu trữ đầy đủ và có thể cung cấp khi có yêu cầu từ cơ quan thuế.
Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp trong quá trình nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh qua mạng
Nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh qua mạng là một phương thức tiện lợi và nhanh chóng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và công sức. Dưới đây là quy trình và các bước cụ thể để nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh qua mạng tại Việt Nam:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh: Mẫu thông báo tạm ngừng kinh doanh phải bao gồm các thông tin chính xác về doanh nghiệp, lý do tạm ngừng, thời gian bắt đầu và kết thúc tạm ngừng.
Quyết định của chủ sở hữu: Quyết định của chủ sở hữu công ty hoặc biên bản họp của Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị về việc tạm ngừng kinh doanh.
Giấy ủy quyền (nếu có): Trong trường hợp ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục, cần có giấy ủy quyền hợp lệ.
Bước 2: Đăng ký tài khoản và đăng nhập
Truy cập vào Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp tại địa chỉ: dangkykinhdoanh.gov.vn.
Nếu chưa có tài khoản, doanh nghiệp cần đăng ký tài khoản mới. Nếu đã có tài khoản, đăng nhập vào hệ thống.
Bước 3: Nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh
Chọn dịch vụ: Sau khi đăng nhập, chọn mục “Nộp hồ sơ trực tuyến”.
Chọn loại hình doanh nghiệp: Chọn loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân).
Điền thông tin hồ sơ: Điền đầy đủ các thông tin yêu cầu về tạm ngừng kinh doanh vào mẫu trực tuyến.
Tải lên tài liệu: Tải lên các tài liệu cần thiết như thông báo tạm ngừng kinh doanh, quyết định của chủ sở hữu hoặc biên bản họp của Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị, và giấy ủy quyền (nếu có).
Bước 4: Ký số và nộp hồ sơ
Ký số: Hồ sơ nộp qua mạng phải được ký số bằng chữ ký số của doanh nghiệp.
Nộp hồ sơ: Sau khi ký số, nộp hồ sơ trực tuyến.
Bước 5: Theo dõi và nhận kết quả
Theo dõi trạng thái hồ sơ: Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp có thể theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ trực tuyến qua tài khoản của mình.
Nhận thông báo kết quả: Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xử lý hồ sơ và gửi thông báo kết quả qua email hoặc hệ thống trực tuyến. Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được xác nhận tạm ngừng kinh doanh.
Lưu ý
Thời hạn xử lý: Thời gian xử lý hồ sơ tạm ngừng kinh doanh thường là 3-5 ngày làm việc.
Kiểm tra kỹ thông tin: Đảm bảo thông tin trong hồ sơ trực tuyến chính xác và đầy đủ để tránh bị yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi.
Nộp hồ sơ qua mạng giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và có thể dễ dàng theo dõi tiến độ xử lý. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm, doanh nghiệp có thể liên hệ với cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
tạm ngừng kinh doanh doanh nghiệp phải làm thủ tục gì bạn đã nắm rõ rồi phải không trong quá trình thực hiện nếu bạn gặp nước mắt ở chỗ nào thì có thể liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Các loại thuế doanh nghiệp cần phải nộp hiện nay
Chứng chỉ hành nghề đại lý thuế là gì?
Dịch vụ báo cáo thuế giá rẻ trọn gói từ 300.000 đồng / tháng
khác nhau giữa báo cáo tài chính riêng lẻ và báo cáo tài chính hợp nhất
Thủ tục thuê đất – thuê nhà xưởng trong khu công nghiệp như thế nào?
Có được đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài hay không?
Mở công ty mùa dịch – 3 lợi thế ít ai biết
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com