Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam

5/5 - (1 bình chọn)

Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam

Việt Nam, với sự phát triển kinh tế nhanh chóng và nền văn hóa đa dạng, đang ngày càng thu hút nhiều người nước ngoài đến làm việc, học tập và du lịch. Trong quá trình lưu trú, việc gia hạn visa trở thành một nhu cầu thiết yếu đối với nhiều người. Bài viết Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho việc kéo dài thời gian lưu trú của mình. 

Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam
Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam

Gia hạn visa Việt Nam là gì

Gia hạn visa Việt Nam là quá trình kéo dài thời hạn của visa hiện có để người nước ngoài có thể tiếp tục ở lại Việt Nam hợp pháp. Đây là thủ tục cần thiết khi visa của người nước ngoài sắp hết hạn và họ có nhu cầu ở lại Việt Nam thêm một thời gian nữa.

Đối tượng được gia hạn visa

Người nước ngoài đang tạm trú tại Việt Nam với visa còn hạn hoặc đã hết hạn.

Người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam theo các loại visa khác nhau như du lịch, công tác, thăm thân, đầu tư, lao động, học tập.

Thời hạn gia hạn visa

Thời hạn gia hạn visa phụ thuộc vào loại visa ban đầu và quy định của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam.

Thông thường, visa du lịch có thể gia hạn thêm 1 tháng hoặc 3 tháng; visa công tác, thăm thân, đầu tư, lao động có thể gia hạn từ 1 tháng đến 1 năm tùy theo từng trường hợp cụ thể.

Hồ sơ cần chuẩn bị để gia hạn visa

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Hộ chiếu gốc của người nước ngoài:

Hộ chiếu phải còn thời hạn ít nhất 6 tháng và có trang trống để dán tem gia hạn.

Đơn xin gia hạn visa (Mẫu NA5):

Đơn này phải được điền đầy đủ thông tin và ký tên bởi người xin gia hạn.

Giấy tờ liên quan đến mục đích ở lại Việt Nam:

Visa du lịch: Đơn xin gia hạn visa, lịch trình du lịch.

Visa công tác: Thư mời hoặc bảo lãnh từ công ty, tổ chức tại Việt Nam.

Visa thăm thân: Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, thư mời từ người thân tại Việt Nam).

Visa lao động: Giấy phép lao động, hợp đồng lao động.

Visa đầu tư: Giấy chứng nhận đầu tư, giấy phép kinh doanh.

Visa học tập: Giấy xác nhận của trường học, cơ sở giáo dục tại Việt Nam.

Ảnh thẻ:

Kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng.

Quy trình gia hạn visa

Chuẩn bị hồ sơ: Người xin gia hạn visa chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết.

Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tại các tỉnh, thành phố nơi người xin gia hạn tạm trú.

Xem xét và xử lý hồ sơ: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét hồ sơ và thông báo kết quả.

Nhận kết quả: Nếu hồ sơ được chấp thuận, người xin gia hạn sẽ nhận lại hộ chiếu đã được dán tem gia hạn visa. Thời gian xử lý thường từ 5 đến 7 ngày làm việc.

Lưu ý

Người xin gia hạn visa cần nộp hồ sơ trước khi visa hiện tại hết hạn để tránh bị phạt hoặc trục xuất.

Mức phí gia hạn visa phụ thuộc vào loại visa và thời hạn gia hạn.

Trong một số trường hợp đặc biệt, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ hoặc thông tin.

Việc gia hạn visa giúp người nước ngoài có thể tiếp tục lưu trú hợp pháp tại Việt Nam để hoàn thành các công việc, học tập, du lịch hoặc thăm thân mà họ đang thực hiện. Nếu có thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, người nước ngoài nên liên hệ với các cơ quan chức năng hoặc các dịch vụ tư vấn về visa để được hướng dẫn cụ thể.

Điều kiện để gia hạn visa Việt Nam

Để gia hạn visa Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết theo quy định của pháp luật Việt Nam. Dưới đây là các điều kiện cụ thể và hồ sơ cần chuẩn bị:

Điều kiện để gia hạn visa Việt Nam

Hộ chiếu còn hiệu lực:

Hộ chiếu của người nước ngoài phải còn thời hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ gia hạn.

Hộ chiếu phải còn trang trống để dán tem gia hạn visa.

Visa hiện tại còn hiệu lực hoặc hết hạn không quá 10 ngày:

Visa hiện tại của người nước ngoài phải còn hiệu lực hoặc đã hết hạn nhưng không quá 10 ngày và không thuộc diện bị xử phạt vi phạm hành chính về việc cư trú quá hạn.

Có lý do hợp lý để gia hạn visa:

Người nước ngoài cần trình bày rõ lý do cần gia hạn visa và cung cấp giấy tờ chứng minh liên quan đến mục đích ở lại Việt Nam.

Không vi phạm pháp luật Việt Nam:

Người nước ngoài không được vi phạm pháp luật Việt Nam trong thời gian lưu trú tại Việt Nam, không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc bị trục xuất.

Hồ sơ cần chuẩn bị để gia hạn visa

Hộ chiếu gốc của người nước ngoài:

Hộ chiếu phải còn thời hạn ít nhất 6 tháng và có trang trống để dán tem gia hạn.

Đơn xin gia hạn visa (Mẫu NA5):

Đơn này phải được điền đầy đủ thông tin và ký tên bởi người xin gia hạn.

Giấy tờ liên quan đến mục đích ở lại Việt Nam:

Visa du lịch: Đơn xin gia hạn visa, lịch trình du lịch.

Visa công tác: Thư mời hoặc bảo lãnh từ công ty, tổ chức tại Việt Nam.

Visa thăm thân: Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, thư mời từ người thân tại Việt Nam).

Visa lao động: Giấy phép lao động, hợp đồng lao động.

Visa đầu tư: Giấy chứng nhận đầu tư, giấy phép kinh doanh.

Visa học tập: Giấy xác nhận của trường học, cơ sở giáo dục tại Việt Nam.

Ảnh thẻ:

Kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng.

Giấy tờ bảo lãnh (nếu có):

Giấy bảo lãnh của tổ chức, cá nhân tại Việt Nam (nếu có).

Quy trình gia hạn visa

Chuẩn bị hồ sơ: Người xin gia hạn visa chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết.

Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tại các tỉnh, thành phố nơi người xin gia hạn tạm trú.

Xem xét và xử lý hồ sơ: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét hồ sơ và thông báo kết quả.

Nhận kết quả: Nếu hồ sơ được chấp thuận, người xin gia hạn sẽ nhận lại hộ chiếu đã được dán tem gia hạn visa. Thời gian xử lý thường từ 5 đến 7 ngày làm việc.

Lưu ý

Nộp hồ sơ gia hạn trước khi visa hiện tại hết hạn để tránh bị phạt hoặc trục xuất.

Mức phí gia hạn visa phụ thuộc vào loại visa và thời hạn gia hạn.

Trong một số trường hợp đặc biệt, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ hoặc thông tin.

Người nước ngoài nên liên hệ với các cơ quan chức năng hoặc các dịch vụ tư vấn về visa để được hướng dẫn cụ thể và chi tiết hơn về thủ tục gia hạn visa tại Việt Nam.

Mức lệ phí gia hạn visa Việt Nam

Mức lệ phí gia hạn visa Việt Nam có thể thay đổi tùy theo loại visa, thời gian gia hạn và quy định của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Dưới đây là mức lệ phí tham khảo cho việc gia hạn visa tại Việt Nam (lưu ý rằng mức lệ phí này có thể thay đổi, vì vậy nên kiểm tra trực tiếp với cơ quan xuất nhập cảnh hoặc dịch vụ hỗ trợ visa để có thông tin chính xác nhất):

Gia hạn visa du lịch (DL)

Gia hạn 1 tháng (1 lần): 25 USD

Gia hạn 3 tháng (1 lần): 50 USD

Gia hạn 1 tháng (nhiều lần): 50 USD

Gia hạn 3 tháng (nhiều lần): 95 USD

Gia hạn visa công tác (DN, NN1, NN2, NN3)

Gia hạn 1 tháng (1 lần): 25 USD

Gia hạn 3 tháng (1 lần): 50 USD

Gia hạn 1 tháng (nhiều lần): 50 USD

Gia hạn 3 tháng (nhiều lần): 95 USD

Gia hạn visa lao động (LĐ)

Gia hạn 1 tháng (1 lần): 25 USD

Gia hạn 3 tháng (1 lần): 50 USD

Gia hạn 1 tháng (nhiều lần): 50 USD

Gia hạn 3 tháng (nhiều lần): 95 USD

Gia hạn visa thăm thân (TT)

Gia hạn 1 tháng (1 lần): 25 USD

Gia hạn 3 tháng (1 lần): 50 USD

Gia hạn 1 tháng (nhiều lần): 50 USD

Gia hạn 3 tháng (nhiều lần): 95 USD

Gia hạn visa đầu tư (DT)

Gia hạn 1 tháng (1 lần): 25 USD

Gia hạn 3 tháng (1 lần): 50 USD

Gia hạn 1 tháng (nhiều lần): 50 USD

Gia hạn 3 tháng (nhiều lần): 95 USD

Gia hạn visa học tập (DH)

Gia hạn 1 tháng (1 lần): 25 USD

Gia hạn 3 tháng (1 lần): 50 USD

Gia hạn 1 tháng (nhiều lần): 50 USD

Gia hạn 3 tháng (nhiều lần): 95 USD

Lưu ý:

Đơn vị tính lệ phí: Lệ phí trên được tính bằng USD. Tuy nhiên, khi nộp phí tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, bạn có thể thanh toán bằng VNĐ theo tỷ giá hiện hành.

Thay đổi mức phí: Mức lệ phí có thể thay đổi theo thời gian hoặc tùy theo quy định của từng địa phương. Để biết chính xác mức phí hiện hành, nên liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc các dịch vụ hỗ trợ visa.

Phí dịch vụ: Nếu sử dụng dịch vụ của các công ty hỗ trợ gia hạn visa, bạn có thể phải trả thêm phí dịch vụ. Mức phí này tùy thuộc vào từng công ty và dịch vụ cụ thể mà bạn sử dụng.

Thủ tục gia hạn visa

Chuẩn bị hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như đã nêu trong các phần trước.

Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tại các tỉnh, thành phố nơi người xin gia hạn tạm trú.

Nộp lệ phí: Nộp lệ phí gia hạn visa theo quy định.

Nhận kết quả: Sau khi xử lý hồ sơ, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ dán tem gia hạn visa vào hộ chiếu và trả lại hộ chiếu cho bạn.

Nếu có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, bạn có thể liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc dịch vụ tư vấn visa để được hướng dẫn cụ thể.

Hồ sơ và các loại visa Việt Nam đang được gia hạn

Việc gia hạn visa Việt Nam yêu cầu một số hồ sơ cụ thể và tùy thuộc vào loại visa mà người nước ngoài đang sử dụng. Dưới đây là thông tin chi tiết về hồ sơ cần chuẩn bị và các loại visa có thể được gia hạn.

Hồ sơ cần chuẩn bị để gia hạn visa

Hộ chiếu gốc của người nước ngoài:

Hộ chiếu phải còn thời hạn ít nhất 6 tháng và có trang trống để dán tem gia hạn.

Đơn xin gia hạn visa (Mẫu NA5):

Đơn này phải được điền đầy đủ thông tin và ký tên bởi người xin gia hạn.

Giấy tờ liên quan đến mục đích ở lại Việt Nam:

Visa du lịch (DL): Đơn xin gia hạn visa, lịch trình du lịch.

Visa công tác (DN, NN1, NN2, NN3): Thư mời hoặc bảo lãnh từ công ty, tổ chức tại Việt Nam.

Visa thăm thân (TT): Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, thư mời từ người thân tại Việt Nam).

Visa lao động (LĐ): Giấy phép lao động, hợp đồng lao động.

Visa đầu tư (DT): Giấy chứng nhận đầu tư, giấy phép kinh doanh.

Visa học tập (DH): Giấy xác nhận của trường học, cơ sở giáo dục tại Việt Nam.

Ảnh thẻ:

Kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng.

Giấy tờ bảo lãnh (nếu có):

Giấy bảo lãnh của tổ chức, cá nhân tại Việt Nam (nếu có).

Các loại visa có thể được gia hạn

Visa du lịch (DL)

Visa DL thường có thời hạn 1 tháng hoặc 3 tháng và có thể được gia hạn thêm 1 tháng hoặc 3 tháng.

Visa công tác (DN, NN1, NN2, NN3)

Visa công tác thường có thời hạn 1 tháng, 3 tháng hoặc 6 tháng và có thể được gia hạn theo thời gian tương ứng với visa ban đầu.

Visa thăm thân (TT)

Visa thăm thân thường có thời hạn 1 tháng, 3 tháng và có thể được gia hạn thêm 1 tháng hoặc 3 tháng.

Visa lao động (LĐ)

Visa lao động thường có thời hạn 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng hoặc 1 năm và có thể được gia hạn theo thời gian tương ứng với visa ban đầu.

Visa đầu tư (DT)

Visa đầu tư thường có thời hạn 1 năm và có thể được gia hạn theo thời gian tương ứng với visa ban đầu.

Visa học tập (DH)

Visa học tập thường có thời hạn 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng hoặc 1 năm và có thể được gia hạn theo thời gian tương ứng với visa ban đầu.

Quy trình gia hạn visa

Chuẩn bị hồ sơ: Người xin gia hạn visa chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết.

Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tại các tỉnh, thành phố nơi người xin gia hạn tạm trú.

Xem xét và xử lý hồ sơ: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét hồ sơ và thông báo kết quả.

Nhận kết quả: Nếu hồ sơ được chấp thuận, người xin gia hạn sẽ nhận lại hộ chiếu đã được dán tem gia hạn visa. Thời gian xử lý thường từ 5 đến 7 ngày làm việc.

Lưu ý

Nộp hồ sơ gia hạn trước khi visa hiện tại hết hạn để tránh bị phạt hoặc trục xuất.

Mức phí gia hạn visa phụ thuộc vào loại visa và thời hạn gia hạn.

Trong một số trường hợp đặc biệt, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ hoặc thông tin.

Nếu có thắc mắc hoặc cần thêm thông tin, bạn có thể liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc dịch vụ tư vấn visa để được hướng dẫn cụ thể.

Quy trình gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam

Quy trình gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm các bước sau đây. Việc thực hiện đúng quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp đảm bảo quá trình gia hạn diễn ra thuận lợi.

Chuẩn bị hồ sơ gia hạn visa

Người nước ngoài cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

Hộ chiếu gốc:

Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và có trang trống để dán tem gia hạn.

Đơn xin gia hạn visa (Mẫu NA5):

Đơn này phải được điền đầy đủ thông tin và ký tên bởi người xin gia hạn.

Giấy tờ liên quan đến mục đích ở lại Việt Nam:

Visa du lịch (DL): Đơn xin gia hạn visa, lịch trình du lịch.

Visa công tác (DN, NN1, NN2, NN3): Thư mời hoặc bảo lãnh từ công ty, tổ chức tại Việt Nam.

Visa thăm thân (TT): Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, thư mời từ người thân tại Việt Nam).

Visa lao động (LĐ): Giấy phép lao động, hợp đồng lao động.

Visa đầu tư (DT): Giấy chứng nhận đầu tư, giấy phép kinh doanh.

Visa học tập (DH): Giấy xác nhận của trường học, cơ sở giáo dục tại Việt Nam.

Ảnh thẻ:

Kích thước 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng.

Giấy tờ bảo lãnh (nếu có):

Giấy bảo lãnh của tổ chức, cá nhân tại Việt Nam (nếu có).

Nộp hồ sơ

Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh: Người xin gia hạn visa nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tại các tỉnh, thành phố nơi người xin gia hạn tạm trú.

Xem xét và xử lý hồ sơ

Thẩm định hồ sơ: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu cần thiết, họ có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ hoặc thông tin.

Nhận kết quả

Thời gian xử lý: Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ gia hạn visa là từ 5 đến 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.

Nhận lại hộ chiếu: Nếu hồ sơ được chấp thuận, người xin gia hạn sẽ nhận lại hộ chiếu đã được dán tem gia hạn visa.

Lưu ý

Nộp hồ sơ sớm: Người nước ngoài nên nộp hồ sơ gia hạn trước khi visa hiện tại hết hạn để tránh bị phạt hoặc trục xuất.

Kiểm tra kỹ hồ sơ: Đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ trong hồ sơ phải đầy đủ và chính xác để tránh trường hợp bị từ chối hoặc chậm trễ trong quá trình xử lý.

Mức phí gia hạn: Mức phí gia hạn visa phụ thuộc vào loại visa và thời hạn gia hạn. Nên kiểm tra thông tin cụ thể về lệ phí tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc thông qua dịch vụ tư vấn visa.

Quy trình chi tiết từng bước

Chuẩn bị hồ sơ: Đảm bảo rằng bạn đã có đầy đủ tất cả các giấy tờ cần thiết như đã liệt kê ở trên.

Nộp hồ sơ: Đến cơ quan quản lý xuất nhập cảnh gần nhất và nộp hồ sơ. Đảm bảo rằng bạn mang theo bản gốc hộ chiếu và các giấy tờ liên quan.

Nộp lệ phí: Thanh toán lệ phí gia hạn visa theo quy định. Mức phí này có thể được thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, tùy theo quy định của từng cơ quan.

Theo dõi hồ sơ: Kiểm tra tiến độ xử lý hồ sơ thông qua thông tin liên lạc của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc dịch vụ hỗ trợ visa nếu có.

Nhận kết quả: Khi có thông báo, đến nhận lại hộ chiếu đã được gia hạn visa.

Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần hỗ trợ cụ thể hơn về quy trình gia hạn visa, bạn có thể liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc các dịch vụ tư vấn visa để được hướng dẫn chi tiết.

Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam

Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam phụ thuộc vào loại visa ban đầu và mục đích lưu trú. Dưới đây là thông tin chi tiết về thời gian gia hạn của các loại visa phổ biến:

Visa du lịch (DL)

Thời gian gia hạn:

Gia hạn 1 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 3 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Visa công tác (DN, NN1, NN2, NN3)

Thời gian gia hạn:

Gia hạn 1 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 3 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 6 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 1 năm (1 lần hoặc nhiều lần).

Thủ tục gia hạn visa/thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam
Thủ tục gia hạn visa/thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam

Visa thăm thân (TT)

Thời gian gia hạn:

Gia hạn 1 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 3 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Visa lao động (LĐ)

Thời gian gia hạn:

Gia hạn 1 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 3 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 6 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 1 năm (1 lần hoặc nhiều lần).

Visa đầu tư (DT)

Thời gian gia hạn:

Gia hạn 1 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 3 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 6 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 1 năm (1 lần hoặc nhiều lần).

Visa học tập (DH)

Thời gian gia hạn:

Gia hạn 1 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 3 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 6 tháng (1 lần hoặc nhiều lần).

Gia hạn 1 năm (1 lần hoặc nhiều lần).

Thủ tục và quy trình gia hạn visa

Chuẩn bị hồ sơ:

Hộ chiếu gốc còn hiệu lực.

Đơn xin gia hạn visa (Mẫu NA5).

Giấy tờ liên quan đến mục đích ở lại Việt Nam.

Ảnh thẻ (4×6 cm, nền trắng).

Giấy tờ bảo lãnh (nếu có).

Nộp hồ sơ:

Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tại các tỉnh, thành phố nơi người xin gia hạn tạm trú.

Xem xét và xử lý hồ sơ:

Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ xem xét và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Thời gian xử lý thường từ 5 đến 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.

Nhận kết quả:

Nếu hồ sơ được chấp thuận, người xin gia hạn sẽ nhận lại hộ chiếu đã được dán tem gia hạn visa.

Lưu ý

Nộp hồ sơ sớm: Người nước ngoài nên nộp hồ sơ gia hạn trước khi visa hiện tại hết hạn để tránh bị phạt hoặc trục xuất.

Mức phí gia hạn: Mức phí gia hạn visa phụ thuộc vào loại visa và thời hạn gia hạn.

Kiểm tra kỹ hồ sơ: Đảm bảo rằng tất cả các giấy tờ trong hồ sơ phải đầy đủ và chính xác để tránh bị từ chối hoặc chậm trễ trong quá trình xử lý.

Liên hệ

Để biết thông tin chi tiết và cập nhật nhất, người nước ngoài nên liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc các dịch vụ tư vấn visa để được hướng dẫn cụ thể và chi tiết hơn.

Việc hiểu rõ quy trình và thời gian gia hạn visa sẽ giúp người nước ngoài có kế hoạch lưu trú hợp lý và tuân thủ đúng quy định của pháp luật Việt Nam.

Việc gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam là một thủ tục quan trọng, giúp đảm bảo tính pháp lý cho thời gian lưu trú của họ. Nắm vững thông tin về thời gian gia hạn, quy trình và các yêu cầu cần thiết sẽ giúp người nước ngoài tránh được những rắc rối pháp lý và tận hưởng thời gian ở Việt Nam một cách trọn vẹn. Hy vọng rằng những thông tin đã được chia sẻ trong bài viết Thời gian gia hạn visa cho người nước ngoài tại Việt Nam sẽ hỗ trợ bạn trong việc chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục một cách suôn sẻ, đảm bảo mọi quyền lợi và trách nhiệm theo quy định của pháp luật Việt Nam.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

 

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com – phaplydoanhnghiepgm.com – vesinhantoanthucphamdn.vn

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo