Hướng dẫn đăng ký thành lập công ty cổ phần chi tiết từ A-Z
Hướng dẫn đăng ký thành lập công ty cổ phần
Việc đăng ký thành lập công ty cổ phần là một bước quan trọng để chính thức hóa hoạt động kinh doanh theo mô hình doanh nghiệp có sự góp vốn của nhiều cổ đông. Công ty cổ phần không chỉ giúp huy động vốn dễ dàng thông qua việc phát hành cổ phiếu mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh. Tuy nhiên, quá trình thành lập công ty cổ phần đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý, từ việc chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn đăng ký đến khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc xác định ngành nghề kinh doanh, lựa chọn người đại diện theo pháp luật, cũng như hoàn tất các thủ tục thuế sau khi thành lập cũng là những bước không thể bỏ qua. Nếu không nắm rõ quy trình hoặc thiếu sót trong hồ sơ, doanh nghiệp có thể gặp phải những khó khăn, kéo dài thời gian hoàn tất thủ tục. Vì vậy, việc tìm hiểu kỹ lưỡng và thực hiện đúng các bước theo quy định sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng đi vào hoạt động, tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước để giúp bạn dễ dàng thực hiện quá trình đăng ký thành lập công ty cổ phần một cách chính xác và hiệu quả.

Công ty cổ phần là gì? Đặc điểm nổi bật của loại hình này
Công ty cổ phần (CTCP) là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay nhờ tính linh hoạt trong huy động vốn, quản lý và mở rộng quy mô hoạt động. Đây là mô hình phù hợp cho các doanh nghiệp có tham vọng phát triển lớn mạnh, kêu gọi đầu tư từ nhiều nguồn khác nhau, kể cả từ công chúng thông qua thị trường chứng khoán.
Vậy công ty cổ phần là gì, có những đặc điểm gì nổi bật và tại sao nhiều doanh nghiệp lựa chọn loại hình này? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về khái niệm, đặc điểm và lợi thế của công ty cổ phần để giúp bạn hiểu rõ hơn về loại hình doanh nghiệp này.
1. CÔNG TY CỔ PHẦN LÀ GÌ?
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần là doanh nghiệp có vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần, trong đó:
Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
Số lượng cổ đông tối thiểu là 3 và không giới hạn số lượng tối đa.
Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.
Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn trên thị trường chứng khoán.
Như vậy, công ty cổ phần có tính linh hoạt cao trong huy động vốn, dễ dàng mở rộng quy mô nhưng cũng có hệ thống quản trị phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
2. ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
2.1. Vốn điều lệ được chia thành cổ phần
Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần.
Mỗi cổ đông nắm giữ một số lượng cổ phần nhất định và có quyền lợi, trách nhiệm tương ứng.
Cổ phần có thể được chuyển nhượng, mua bán hoặc giao dịch trên thị trường chứng khoán (nếu là công ty đại chúng).
�� Ví dụ: Nếu một công ty có vốn điều lệ 10 tỷ đồng và phát hành 1 triệu cổ phần, mỗi cổ phần sẽ có giá trị danh nghĩa là 10.000 đồng.
2.2. Có ít nhất 3 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông
Công ty cổ phần phải có tối thiểu 3 cổ đông sáng lập.
Không giới hạn số lượng cổ đông tối đa, tạo điều kiện mở rộng quy mô và thu hút nhà đầu tư.
Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, giúp công ty có thể hợp tác với nhiều bên để phát triển.
�� Ví dụ: Một công ty cổ phần có 3 cổ đông sáng lập ban đầu, nhưng sau một thời gian hoạt động có thể tăng lên 100 hoặc 1.000 cổ đông nếu phát hành thêm cổ phần ra thị trường.
2.3. Cổ đông chịu trách nhiệm hữu hạn
Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp, không liên quan đến tài sản cá nhân.
Nếu công ty có khoản nợ lớn hoặc gặp khó khăn tài chính, cổ đông không phải lấy tài sản cá nhân để bồi thường, trừ khi có hành vi vi phạm pháp luật.
�� Ví dụ: Một cổ đông sở hữu 100 triệu đồng cổ phần trong công ty, nếu công ty thua lỗ hoặc phá sản, cổ đông đó chỉ mất số tiền 100 triệu đã đầu tư, không phải dùng tài sản cá nhân để trả nợ.
2.4. Được phép phát hành cổ phiếu để huy động vốn
Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp duy nhất có quyền phát hành cổ phiếu để huy động vốn trên thị trường chứng khoán.
Khi công ty cần mở rộng quy mô, có thể chào bán cổ phần ra công chúng hoặc phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
Nếu công ty được niêm yết trên sàn chứng khoán, việc huy động vốn sẽ dễ dàng hơn so với các loại hình khác.
�� Ví dụ: Công ty Vinamilk (VNM) là một công ty cổ phần niêm yết trên sàn HOSE, có thể huy động hàng ngàn tỷ đồng thông qua phát hành cổ phiếu mà không cần vay ngân hàng.
2.5. Hệ thống quản lý có tính phân quyền cao
Công ty cổ phần có cơ cấu tổ chức chặt chẽ, bao gồm:
Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ): Cơ quan cao nhất, gồm tất cả các cổ đông, có quyền quyết định các vấn đề quan trọng như thay đổi vốn điều lệ, chia cổ tức, bầu hội đồng quản trị.
Hội đồng quản trị (HĐQT): Quản lý công ty, quyết định các chiến lược phát triển.
Ban giám đốc: Điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày.
Ban kiểm soát: Kiểm tra, giám sát hoạt động tài chính, kế toán, ngăn chặn gian lận.
�� Lưu ý: Với công ty TNHH, chỉ có chủ sở hữu hoặc hội đồng thành viên đưa ra quyết định, trong khi công ty cổ phần phải có hệ thống phân cấp rõ ràng.
2.6. Chuyển nhượng cổ phần dễ dàng
Cổ đông có quyền chuyển nhượng cổ phần mà không cần sự đồng ý của các cổ đông khác (trừ trường hợp công ty có quy định hạn chế).
Điều này giúp cổ đông có thể thoái vốn hoặc thay đổi cổ đông dễ dàng.
Với công ty đại chúng, cổ phần có thể được giao dịch trên sàn chứng khoán, giúp thu hút đầu tư tốt hơn.
�� Ví dụ: Nếu một cổ đông sở hữu 5% cổ phần công ty và muốn bán, chỉ cần tìm người mua mà không cần sự đồng ý từ các cổ đông còn lại.

3. ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
3.1. Ưu điểm
✅ Dễ huy động vốn: Phát hành cổ phiếu giúp công ty có thể thu hút vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
✅ Trách nhiệm hữu hạn: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.
✅ Quy mô không giới hạn: Có thể mở rộng không giới hạn số cổ đông, dễ dàng mở rộng kinh doanh.
✅ Cổ phần dễ dàng chuyển nhượng: Giúp tăng thanh khoản, thu hút nhiều nhà đầu tư.
3.2. Nhược điểm
❌ Cơ cấu quản lý phức tạp: Công ty cổ phần có nhiều cấp quản lý, dễ xảy ra tranh chấp nội bộ.
❌ Chi phí hoạt động cao: Phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý, kiểm toán, công bố thông tin.
❌ Cổ đông có thể mất quyền kiểm soát: Nếu phát hành quá nhiều cổ phần, cổ đông sáng lập có thể bị mất quyền kiểm soát công ty.
KẾT LUẬN
Công ty cổ phần là mô hình doanh nghiệp có nhiều lợi thế, đặc biệt là khả năng huy động vốn và mở rộng quy mô. Tuy nhiên, đi kèm với đó là hệ thống quản lý phức tạp và yêu cầu tuân thủ chặt chẽ về pháp lý.
Nếu doanh nghiệp có định hướng phát triển lớn mạnh, dài hạn và muốn huy động vốn từ thị trường, công ty cổ phần là lựa chọn tối ưu. Tuy nhiên, nếu muốn quản lý linh hoạt và đơn giản hơn, các loại hình như công ty TNHH có thể phù hợp hơn.

Lợi ích khi thành lập công ty cổ phần
I. Giới thiệu
Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến và được nhiều nhà đầu tư lựa chọn khi muốn phát triển quy mô kinh doanh. Với đặc điểm linh hoạt về huy động vốn, cơ cấu tổ chức chuyên nghiệp và khả năng mở rộng mạnh mẽ, công ty cổ phần mang lại nhiều lợi ích đáng kể so với các loại hình doanh nghiệp khác.
Vậy thành lập công ty cổ phần mang lại những lợi ích gì? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết những ưu điểm nổi bật của loại hình doanh nghiệp này để bạn có cái nhìn tổng quan trước khi quyết định lựa chọn mô hình phù hợp.
II. Những lợi ích khi thành lập công ty cổ phần
- Khả năng huy động vốn linh hoạt
✅ Phát hành cổ phần để tăng vốn: Một trong những lợi thế lớn nhất của công ty cổ phần là có thể phát hành cổ phần để huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cá nhân, tổ chức, nhà đầu tư trong và ngoài nước. Điều này giúp công ty có nguồn tài chính dồi dào để mở rộng kinh doanh.
✅ Không giới hạn số lượng cổ đông: Công ty cổ phần yêu cầu tối thiểu 3 cổ đông nhưng không giới hạn số lượng tối đa. Điều này giúp công ty dễ dàng thu hút thêm nhà đầu tư mới.
✅ Dễ dàng niêm yết trên thị trường chứng khoán: Nếu công ty phát triển mạnh, có thể niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán để thu hút thêm vốn từ công chúng, giúp mở rộng quy mô nhanh chóng.
- Trách nhiệm hữu hạn, giảm thiểu rủi ro tài chính
✅ Trong công ty cổ phần, các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn góp
✅ Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cá nhân cho các cổ đông, không ảnh hưởng đến tài sản riêng của họ ngay cả khi công ty gặp khó khăn về tài chính.
✅ Đây là điểm khác biệt quan trọng so với doanh nghiệp tư nhân (chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm vô hạn với tài sản cá nhân) hoặc công ty hợp danh (thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn).
- Cơ cấu quản lý chuyên nghiệp, dễ dàng mở rộng
✅ Công ty cổ phần có cơ cấu tổ chức rõ ràng, gồm Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban Giám đốc và Ban Kiểm soát, giúp việc quản lý và vận hành hiệu quả hơn.
✅ Dễ dàng chuyển nhượng cổ phần: Khi một cổ đông muốn rút vốn, có thể bán cổ phần mà không ảnh hưởng đến hoạt động của công ty. Điều này giúp công ty duy trì sự ổn định và không bị gián đoạn khi có sự thay đổi cổ đông.
✅ Thu hút nhân tài bằng cổ phần: Công ty có thể sử dụng chương trình ESOP (Employee Stock Ownership Plan) để trao cổ phần cho nhân viên, giúp giữ chân nhân tài và tạo động lực làm việc lâu dài.
- Tính minh bạch cao, dễ tạo niềm tin với đối tác
✅ Do có cơ cấu tổ chức rõ ràng và chịu sự giám sát của nhiều cổ đông, công ty cổ phần thường có mức độ minh bạch tài chính cao hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.
✅ Khi giao dịch với đối tác hoặc ngân hàng, công ty cổ phần thường có lợi thế vì được đánh giá cao về mức độ uy tín và tính bền vững trong kinh doanh
✅ Dễ dàng kêu gọi đầu tư nước ngoài: Nhờ tính minh bạch, công ty cổ phần có nhiều cơ hội thu hút đầu tư từ các quỹ đầu tư, tập đoàn nước ngoài.
- Không bị giới hạn ngành nghề kinh doanh
✅ Công ty cổ phần có thể hoạt động trong nhiều ngành nghề khác nhau, từ sản xuất, thương mại đến dịch vụ.
✅ Nếu muốn mở rộng kinh doanh sang lĩnh vực khác, chỉ cần bổ sung ngành nghề vào đăng ký kinh doanh mà không cần thay đổi cơ cấu pháp lý.
- Dễ dàng mở rộng quy mô và chi nhánh
✅ Công ty cổ phần có thể thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc công ty con tại nhiều địa phương khác nhau để mở rộng thị trường
✅ So với công ty TNHH, công ty cổ phần có tính linh hoạt cao hơn trong việc mở rộng quy mô hoạt động cả trong và ngoài nước.
III. Những lưu ý khi thành lập công ty cổ phần
�� Hạn chế về quản lý: Vì có nhiều cổ đông, công ty cổ phần cần một hệ thống quản lý chuyên nghiệp để tránh xung đột lợi ích và đảm bảo quyền lợi của tất cả cổ đông.
�� Chi phí vận hành cao hơn: Công ty cổ phần có nhiều yêu cầu về báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán hơn so với công ty TNHH, dẫn đến chi phí vận hành cao hơn.
�� Thời gian ra quyết định chậm hơn: Do cần thông qua nhiều cấp quản lý (Hội đồng quản trị, Đại hội đồng cổ đông), các quyết định quan trọng có thể mất nhiều thời gian hơn so với doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty TNHH.
Kết luận
�� Thành lập công ty cổ phần mang lại nhiều lợi ích quan trọng như khả năng huy động vốn mạnh mẽ, trách nhiệm hữu hạn, cơ cấu quản lý chuyên nghiệp và dễ dàng mở rộng quy mô.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần cân nhắc các yếu tố như chi phí vận hành, cơ chế quản lý và thời gian ra quyết định để lựa chọn mô hình phù hợp với chiến lược phát triển. Nếu bạn đang có kế hoạch mở rộng kinh doanh và cần một mô hình linh hoạt, minh bạch, công ty cổ phần chính là lựa chọn lý tưởng.

Điều kiện để đăng ký thành lập công ty cổ phần
Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay do khả năng huy động vốn linh hoạt, trách nhiệm hữu hạn của cổ đông và khả năng mở rộng quy mô kinh doanh. Tuy nhiên, để thành lập một công ty cổ phần hợp pháp, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện cụ thể về số lượng cổ đông, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, trụ sở công ty và hồ sơ đăng ký theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các điều kiện cần thiết để đăng ký thành lập công ty cổ phần và đảm bảo quá trình đăng ký được thực hiện nhanh chóng, hợp pháp.
1. ĐIỀU KIỆN VỀ CỔ ĐÔNG SÁNG LẬP
Theo Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập khi đăng ký thành lập.
Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
Không giới hạn số lượng cổ đông tối đa, có thể mở rộng quy mô bằng cách phát hành cổ phiếu để huy động vốn.
Cổ đông sáng lập phải góp vốn đúng cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
�� Lưu ý quan trọng:
Cổ đông sáng lập phải sở hữu ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông tại thời điểm công ty đăng ký thành lập.
Sau khi công ty hoạt động, cổ phần của cổ đông sáng lập có thể được chuyển nhượng, nhưng cần tuân thủ một số quy định hạn chế trong 3 năm đầu tiên.
2. ĐIỀU KIỆN VỀ VỐN ĐIỀU LỆ
Không có mức vốn tối thiểu bắt buộc, trừ trường hợp ngành nghề yêu cầu vốn pháp định.
Vốn điều lệ = Tổng số cổ phần đăng ký nhân với mệnh giá mỗi cổ phần (thường là 10.000 đồng/cổ phần).
Cổ đông sáng lập phải góp vốn đúng số tiền đã cam kết trong 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp giấy phép.
�� Các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định cần đảm bảo mức vốn tối thiểu:
Ngành nghề Mức vốn pháp định
Kinh doanh bất động sản 20 tỷ đồng
Môi giới chứng khoán 25 tỷ đồng
Ngân hàng thương mại 3.000 tỷ đồng
Công ty tài chính 500 tỷ đồng
Kinh doanh bảo hiểm 300 tỷ đồng
�� Lưu ý: Nếu không góp đủ vốn đúng hạn, công ty phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ hoặc có thể bị xử phạt hành chính.
3. ĐIỀU KIỆN VỀ NGÀNH NGHỀ KINH DOANH
Doanh nghiệp cần đăng ký ngành nghề kinh doanh theo Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam.
Nếu kinh doanh ngành nghề có điều kiện, công ty phải đáp ứng thêm yêu cầu về chứng chỉ hành nghề, giấy phép con, vốn pháp định.
Một số ngành nghề phổ biến yêu cầu giấy phép con:
Dịch vụ kế toán, kiểm toán → Cần có chứng chỉ hành nghề kế toán, kiểm toán.
Dịch vụ bảo vệ → Cần có giấy phép đủ điều kiện an ninh trật tự.
Xuất khẩu lao động → Cần có giấy phép do Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội cấp.
�� Lưu ý:
Công ty có thể đăng ký nhiều ngành nghề khác nhau, nhưng chỉ được hoạt động trong những ngành nghề đã đăng ký.
Trường hợp muốn mở rộng kinh doanh sau này, công ty có thể bổ sung ngành nghề kinh doanh.
4. ĐIỀU KIỆN VỀ TRỤ SỞ CHÍNH
Trụ sở công ty phải có địa chỉ cụ thể, bao gồm số nhà, đường phố, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
Không được đặt trụ sở tại chung cư chỉ có chức năng để ở.
Nếu thuê văn phòng, cần có hợp đồng thuê trụ sở hợp lệ.
�� Lưu ý quan trọng:
Cơ quan đăng ký kinh doanh có thể kiểm tra thực tế trụ sở công ty.
Địa chỉ trụ sở sẽ quyết định cơ quan thuế quản lý doanh nghiệp.
5. ĐIỀU KIỆN VỀ NGƯỜI ĐẠI DIỆN PHÁP LUẬT
Người đại diện pháp luật của công ty cổ phần có thể là Chủ tịch HĐQT, Tổng Giám đốc, Giám đốc…, chịu trách nhiệm đại diện công ty trước pháp luật.
Có thể là một hoặc nhiều người.
Không thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp (người chưa đủ 18 tuổi, đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, mất năng lực hành vi dân sự…).
Không bắt buộc là cổ đông sáng lập.
�� Lưu ý quan trọng:
Nếu có nhiều người đại diện theo pháp luật, phải quy định rõ phạm vi quyền hạn của từng người.
Nếu thay đổi người đại diện pháp luật, công ty cần thông báo với Sở Kế hoạch và Đầu tư.
6. HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN
Để đăng ký thành lập công ty cổ phần, doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
�� Hồ sơ gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu quy định).
Điều lệ công ty.
Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông nước ngoài (nếu có).
Bản sao công chứng CMND/CCCD/hộ chiếu của cổ đông sáng lập và người đại diện pháp luật.
Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền cho cá nhân/tổ chức nộp hồ sơ thay).
�� Nơi nộp hồ sơ:
Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở.
Doanh nghiệp cũng có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
�� Thời gian xử lý:
3 – 5 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ.

7. LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN
✅ Tên công ty phải hợp lệ, không trùng lặp với các công ty đã đăng ký trước đó.
✅ Cổ đông phải góp đủ vốn điều lệ trong vòng 90 ngày để tránh vi phạm pháp luật.
✅ Ngành nghề kinh doanh phải rõ ràng, tránh đăng ký ngành nghề bị cấm.
✅ Sau khi thành lập công ty, cần thực hiện các nghĩa vụ pháp lý như kê khai thuế ban đầu, đăng ký hóa đơn điện tử, mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp.
KẾT LUẬN
Việc đăng ký thành lập công ty cổ phần đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện về cổ đông, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, trụ sở và hồ sơ đăng ký. Nếu chuẩn bị hồ sơ đúng quy định và tuân thủ quy trình pháp lý, doanh nghiệp có thể hoàn tất việc đăng ký trong vòng 3 – 5 ngày làm việc và chính thức đi vào hoạt động.
Công ty cổ phần là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp có tầm nhìn phát triển lớn, muốn huy động vốn dễ dàng và mở rộng quy mô kinh doanh, nhưng cũng đòi hỏi quy trình quản lý chặt chẽ để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần gồm những gì?
I. Giới thiệu
Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng huy động vốn linh hoạt và cơ cấu tổ chức chuyên nghiệp. Để chính thức đi vào hoạt động, doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục đăng ký thành lập tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Vậy hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần gồm những gì? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết về các giấy tờ cần chuẩn bị, quy trình nộp hồ sơ và một số lưu ý quan trọng để đảm bảo thủ tục diễn ra nhanh chóng, thuận lợi.
II. Hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần bao gồm các giấy tờ sau:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
Đây là tài liệu quan trọng nhất trong hồ sơ, thể hiện nguyện vọng thành lập công ty.
Mẫu Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo quy định tại Phụ lục I-4, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
Nội dung chính gồm:
✅ Tên công ty dự kiến thành lập.
✅ Địa chỉ trụ sở chính.
✅ Ngành nghề kinh doanh.
✅ Vốn điều lệ.
✅ Thông tin người đại diện pháp luật.
✅ Thông tin cổ đông sáng lập.
- Điều lệ công ty
Điều lệ công ty là văn bản quy định nguyên tắc hoạt động của công ty cổ phần.
Nội dung quan trọng trong điều lệ gồm:
✅ Tên công ty, địa chỉ trụ sở chính.
✅ Mục tiêu, ngành nghề kinh doanh.
✅ Vốn điều lệ, loại cổ phần và tổng số cổ phần được quyền phát hành.
✅ Quyền và nghĩa vụ của cổ đông.
✅ Cơ cấu tổ chức công ty (Hội đồng quản trị, Ban Giám đốc, Ban kiểm soát).
✅ Cách thức phân chia lợi nhuận, xử lý lỗ.
�� Lưu ý: Điều lệ công ty phải có chữ ký của tất cả cổ đông sáng lập.
- Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có)
Theo quy định, công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập.
Mẫu danh sách cổ đông sáng lập được quy định tại Phụ lục I-7, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
Nội dung gồm:
✅ Họ và tên, ngày sinh, quốc tịch, số CCCD/CMND/Hộ chiếu của cổ đông (đối với cá nhân).
✅ Tên tổ chức, số Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đối với tổ chức).
✅ Số lượng cổ phần và tỷ lệ sở hữu của từng cổ đông.
�� Lưu ý: Nếu có cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, cần bổ sung thêm danh sách cổ đông nước ngoài theo mẫu.
- Bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức góp vốn
Đối với cổ đông là cá nhân: Bản sao công chứng CCCD/CMND/Hộ chiếu còn hiệu lực.
Đối với cổ đông là tổ chức:
✅ Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương.
✅ Quyết định góp vốn của tổ chức.
✅ Giấy ủy quyền cho người đại diện phần vốn góp (kèm theo CCCD/CMND của người đại diện).
�� Lưu ý: Nếu cổ đông là tổ chức nước ngoài, hồ sơ cần hợp pháp hóa lãnh sự.
- Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền nộp hồ sơ)
Nếu người đại diện pháp luật không trực tiếp nộp hồ sơ, cần có Giấy ủy quyền cho cá nhân/tổ chức thực hiện thay.
Bên được ủy quyền cần kèm theo bản sao CCCD/CMND/Hộ chiếu.
- Giấy chứng nhận góp vốn (nếu ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn pháp định)
Một số ngành nghề yêu cầu mức vốn tối thiểu (vốn pháp định) như:
✅ Kinh doanh bảo hiểm.
✅ Ngân hàng, chứng khoán.
✅ Vận tải hàng không.
�� Lưu ý: Nếu thuộc nhóm ngành nghề này, công ty cần chứng minh đã góp đủ vốn theo quy định.
III. Quy trình nộp hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
Đảm bảo hồ sơ đã được lập theo đúng quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
Kiểm tra kỹ thông tin trước khi nộp để tránh sai sót.
Bước 2: Nộp hồ sơ qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Truy cập: dangkykinhdoanh.gov.vn
Tạo tài khoản, nhập thông tin và tải hồ sơ lên hệ thống.
�� Lưu ý: Nếu nộp hồ sơ giấy, doanh nghiệp có thể nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính.
Bước 3: Nhận kết quả đăng ký doanh nghiệp
Trong 3 – 5 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, sẽ có thông báo sửa đổi, bổ sung.
Bước 4: Công bố thông tin doanh nghiệp
Sau khi có giấy phép, công ty phải đăng bố cáo trên Cổng thông tin quốc gia trong 30 ngày.
Bước 5: Khắc dấu và phát hành hóa đơn
Khắc dấu pháp nhân của công ty (dấu tròn).
Đăng ký chữ ký số điện tử, tài khoản ngân hàng.
Thông báo phát hành hóa đơn GTGT.
IV. Kết luận
✅ Thành lập công ty cổ phần yêu cầu chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ như Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, Danh sách cổ đông, Giấy tờ pháp lý của cổ đông và các giấy tờ liên quan.
✅ Việc chuẩn bị hồ sơ chính xác giúp doanh nghiệp hoàn tất thủ tục nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tránh sai sót.
Nếu bạn đang có kế hoạch thành lập công ty cổ phần, hãy đảm bảo tuân thủ đúng các quy định để quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi nhất.
Quy trình đăng ký thành lập công ty cổ phần mới nhất
MỞ BÀI
Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất tại Việt Nam, nhờ khả năng huy động vốn linh hoạt, trách nhiệm hữu hạn của cổ đông và khả năng mở rộng quy mô hoạt động. Tuy nhiên, để đăng ký thành lập công ty cổ phần, doanh nghiệp cần thực hiện đúng quy trình pháp lý, đảm bảo hồ sơ đầy đủ, tuân thủ các điều kiện về cổ đông, vốn điều lệ, ngành nghề kinh doanh, địa chỉ trụ sở và người đại diện pháp luật.
Bài viết này sẽ hướng dẫn quy trình đăng ký thành lập công ty cổ phần mới nhất, giúp bạn hiểu rõ từng bước thực hiện để hoàn tất thủ tục thành lập doanh nghiệp một cách hợp pháp và nhanh chóng.
1. CHUẨN BỊ ĐIỀU KIỆN THÀNH LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN
Trước khi đăng ký, doanh nghiệp cần đảm bảo đáp ứng các điều kiện sau:
✅ Số lượng cổ đông: Tối thiểu 3 cổ đông sáng lập, không giới hạn số lượng tối đa.
✅ Vốn điều lệ: Không có mức tối thiểu, trừ khi kinh doanh ngành có vốn pháp định.
✅ Ngành nghề kinh doanh: Phải phù hợp với quy định pháp luật, một số ngành nghề yêu cầu giấy phép con.
✅ Trụ sở công ty: Địa chỉ hợp pháp, không đặt tại chung cư thuần túy để ở.
✅ Người đại diện pháp luật: Có thể là một hoặc nhiều người, có đủ năng lực hành vi dân sự.
2. CHUẨN BỊ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN
Hồ sơ thành lập công ty cổ phần bao gồm các giấy tờ sau:
�� Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư).
�� Điều lệ công ty có chữ ký của tất cả cổ đông sáng lập.
�� Danh sách cổ đông sáng lập và danh sách cổ đông nước ngoài (nếu có).
�� Bản sao công chứng CMND/CCCD/Hộ chiếu của cổ đông sáng lập và người đại diện pháp luật.
�� Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền cho cá nhân/tổ chức nộp hồ sơ thay).
�� Lưu ý:
Nếu công ty kinh doanh ngành nghề có điều kiện, cần bổ sung giấy phép con hoặc chứng chỉ hành nghề theo yêu cầu.
Nếu có cổ đông là tổ chức, cần bổ sung giấy đăng ký kinh doanh và quyết định góp vốn của tổ chức đó.
3. NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN
Doanh nghiệp có thể chọn một trong ba cách nộp hồ sơ:
✅ Cách 1: Nộp trực tuyến
Đăng ký tài khoản trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn).
Điền thông tin, tải hồ sơ lên hệ thống và ký số (nếu có chữ ký số).
Theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ qua cổng thông tin.
✅ Cách 2: Nộp trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (KH&ĐT)
Đến Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KH&ĐT nơi công ty đặt trụ sở.
Nộp hồ sơ bản cứng và nhận biên nhận hẹn trả kết quả.
✅ Cách 3: Nộp qua bưu điện
Gửi hồ sơ đến Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KH&ĐT theo đường bưu điện.
Theo dõi hồ sơ qua hotline hoặc cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp.
�� Thời gian xử lý hồ sơ: 3 – 5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ. Nếu có sai sót, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung.
4. NHẬN GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP
Sau khi hồ sơ được phê duyệt, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GPKD).
Nếu nộp hồ sơ trực tiếp, doanh nghiệp nhận giấy tại Sở KH&ĐT.
Nếu nộp qua mạng hoặc bưu điện, có thể nhận bản cứng tại trụ sở Sở KH&ĐT hoặc qua bưu điện.
Kiểm tra thông tin trên giấy phép để đảm bảo không có sai sót về tên công ty, mã số doanh nghiệp, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ.
�� Lưu ý: Sau khi có GPKD, doanh nghiệp phải thực hiện công bố thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia trong 30 ngày, nếu không sẽ bị phạt từ 10 – 15 triệu đồng.
5. THỰC HIỆN CÁC THỦ TỤC SAU KHI ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN
5.1. Khắc dấu công ty
Doanh nghiệp cần khắc dấu công ty (dấu tròn) và đăng ký mẫu dấu trên Cổng thông tin doanh nghiệp.
Công ty cổ phần có quyền tự quyết định về hình thức và nội dung con dấu.
5.2. Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp
Doanh nghiệp mở tài khoản ngân hàng để thực hiện giao dịch tài chính.
Thông báo số tài khoản lên Cục thuế để đăng ký nộp thuế điện tử.
5.3. Đăng ký chữ ký số điện tử
Mua chữ ký số để thực hiện nộp thuế điện tử, kê khai thuế trực tuyến.
5.4. Kê khai thuế ban đầu và nộp thuế môn bài
Đăng ký thuế tại Chi cục Thuế nơi đặt trụ sở.
Nộp thuế môn bài theo mức quy định:
Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3 triệu đồng/năm.
Vốn điều lệ dưới 10 tỷ đồng: 2 triệu đồng/năm.
5.5. Phát hành hóa đơn điện tử
Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử để xuất hóa đơn hợp lệ.
5.6. Góp vốn đầy đủ trong vòng 90 ngày
Cổ đông sáng lập phải góp đủ vốn điều lệ trong 90 ngày kể từ ngày nhận GPKD.
Nếu không góp đủ vốn, công ty phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ theo số vốn thực góp.
6. LƯU Ý KHI ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN
✅ Tên công ty không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác.
✅ Địa chỉ trụ sở hợp lệ, không đặt tại chung cư thuần túy để ở.
✅ Cổ đông sáng lập phải có đủ năng lực pháp lý, không thuộc diện bị cấm thành lập doanh nghiệp.
✅ Góp vốn đúng hạn để tránh bị xử phạt hoặc điều chỉnh vốn điều lệ.
✅ Kê khai thuế đúng thời hạn để tránh bị phạt hành chính.
KẾT LUẬN
Việc đăng ký thành lập công ty cổ phần đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ đầy đủ quy trình pháp lý từ chuẩn bị hồ sơ, nộp đăng ký, nhận GPKD đến thực hiện các nghĩa vụ sau thành lập. Nếu thực hiện đúng quy trình, doanh nghiệp có thể hoàn tất thủ tục trong 3 – 5 ngày làm việc và chính thức đi vào hoạt động hợp pháp.
Công ty cổ phần là mô hình phù hợp với các doanh nghiệp có định hướng phát triển lớn, muốn huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau và mở rộng quy mô kinh doanh. Vì vậy, nếu bạn đang có ý định thành lập công ty cổ phần, hãy chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện theo đúng quy trình để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra suôn sẻ!
Hướng dẫn đăng ký thành lập công ty cổ phần
I. Giới thiệu
Công ty cổ phần là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến và linh hoạt nhất hiện nay, cho phép huy động vốn từ nhiều cổ đông thông qua phát hành cổ phiếu. Loại hình doanh nghiệp này phù hợp với những cá nhân, tổ chức muốn mở rộng quy mô kinh doanh và kêu gọi đầu tư.
Việc đăng ký thành lập công ty cổ phần cần tuân thủ theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và thực hiện đúng quy trình tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước đăng ký thành lập công ty cổ phần một cách nhanh chóng và hiệu quả.
II. Điều kiện thành lập công ty cổ phần
Để đăng ký thành lập công ty cổ phần, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:
Số lượng cổ đông sáng lập: Tối thiểu 3 cổ đông, không giới hạn số lượng tối đa.
Vốn điều lệ: Không yêu cầu mức vốn tối thiểu (trừ một số ngành nghề có quy định vốn pháp định).
Ngành nghề kinh doanh: Được phép hoạt động trong tất cả các ngành nghề mà pháp luật không cấm.
Trụ sở công ty: Địa chỉ hợp pháp trên lãnh thổ Việt Nam, không đặt tại chung cư hoặc nhà tập thể (trừ trường hợp có chức năng kinh doanh).
Người đại diện pháp luật: Có thể là Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc hoặc Giám đốc.
III. Hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần
Theo quy định tại Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần gồm các giấy tờ sau:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu quy định tại Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
Điều lệ công ty có chữ ký của tất cả các cổ đông sáng lập.
Danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (nếu có).
Bản sao công chứng giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức góp vốn:
Đối với cá nhân: CCCD/CMND/Hộ chiếu.
Đối với tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định góp vốn, CCCD/CMND của người đại diện theo ủy quyền.
Giấy ủy quyền (nếu người đại diện không trực tiếp nộp hồ sơ).
Giấy chứng nhận góp vốn (nếu ngành nghề yêu cầu vốn pháp định).
IV. Quy trình đăng ký thành lập công ty cổ phần
Bước 1: Chuẩn bị thông tin thành lập công ty
Trước khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các thông tin sau:
Tên công ty: Đảm bảo không trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác.
Ngành nghề kinh doanh: Chọn mã ngành theo danh mục quy định tại Quyết định 27/2018/QĐ-TTg.
Địa chỉ trụ sở chính: Không được đặt tại chung cư không có chức năng thương mại.
Vốn điều lệ: Xác định mức vốn phù hợp với ngành nghề kinh doanh.
Người đại diện theo pháp luật: Có thể là Chủ tịch Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng Giám đốc.
Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ theo hai hình thức:
Cách 1: Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư
Địa điểm: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi công ty đặt trụ sở.
Khi nộp hồ sơ giấy, cần mang theo bản chính CMND/CCCD của người nộp.
Cách 2: Nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp
Truy cập website: https://dangkykinhdoanh.gov.vn
Tạo tài khoản, nhập thông tin đăng ký và tải lên các tài liệu cần thiết.
Sau khi nộp, nhận thông báo phản hồi qua email để bổ sung hoặc hoàn tất hồ sơ.
⏳ Thời gian xử lý: Khoảng 3 – 5 ngày làm việc. Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bước 3: Công bố thông tin doanh nghiệp
Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty phải đăng công khai thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
�� Lưu ý: Nếu không thực hiện, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 10 – 15 triệu đồng.
Bước 4: Khắc dấu và đăng ký mẫu dấu
Công ty tự quyết định về hình thức và nội dung con dấu.
Mẫu dấu không cần đăng ký với cơ quan nhà nước nhưng phải đảm bảo tính hợp pháp.
Bước 5: Mở tài khoản ngân hàng và đăng ký chữ ký số
Công ty mở tài khoản ngân hàng để thực hiện giao dịch tài chính.
Đăng ký chữ ký số để khai báo thuế điện tử.
Bước 6: Kê khai và nộp thuế ban đầu
Sau khi thành lập, công ty cổ phần cần thực hiện:
Nộp tờ khai thuế môn bài (trong vòng 30 ngày).
Nộp thuế môn bài:
Vốn điều lệ > 10 tỷ đồng: 3.000.000 VNĐ/năm.
Vốn điều lệ ≤ 10 tỷ đồng: 2.000.000 VNĐ/năm.
Đăng ký phương pháp tính thuế: Theo phương pháp khấu trừ hoặc trực tiếp.
Bước 7: Phát hành hóa đơn điện tử
Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử.
Thông báo phát hành hóa đơn lên cơ quan thuế.
V. Một số lưu ý quan trọng
�� Chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp: Công ty cổ phần phù hợp với doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng quy mô, huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư.
�� Đảm bảo tính chính xác của hồ sơ: Nếu sai thông tin, hồ sơ có thể bị trả lại, kéo dài thời gian đăng ký.
�� Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế: Nếu không khai báo thuế đúng hạn, công ty có thể bị phạt.
- Kết luận
✅ Đăng ký thành lập công ty cổ phần cần thực hiện theo quy trình rõ ràng, từ chuẩn bị hồ sơ, nộp đăng ký đến thực hiện nghĩa vụ thuế.
✅ Việc tuân thủ đúng thủ tục giúp doanh nghiệp nhanh chóng hoạt động hợp pháp, tránh các rủi ro pháp lý và tài chính.
Nếu bạn đang có nhu cầu thành lập công ty cổ phần, hãy chuẩn bị kỹ càng để quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi và hiệu quả nhất!
Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký công ty cổ phần mất bao lâu?
MỞ BÀI
Việc thành lập công ty cổ phần là một quá trình quan trọng và đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện nhiều thủ tục pháp lý. Một trong những vấn đề mà nhiều doanh nhân quan tâm khi đăng ký công ty cổ phần là thời gian xử lý hồ sơ mất bao lâu và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tiến độ đăng ký.
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, nếu hồ sơ đăng ký thành lập công ty cổ phần hợp lệ, thời gian xử lý thông thường là từ 3 – 5 ngày làm việc. Tuy nhiên, tùy vào từng trường hợp cụ thể, thời gian có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ có sai sót hoặc cần bổ sung thêm giấy tờ.
Bài viết này sẽ phân tích thời gian xử lý hồ sơ đăng ký công ty cổ phần theo từng giai đoạn, giúp doanh nghiệp có kế hoạch chuẩn bị tốt hơn để thành lập công ty một cách nhanh chóng và hiệu quả.
1. THỜI GIAN XỬ LÝ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ CÔNG TY CỔ PHẦN THEO CÁC GIAI ĐOẠN
Quá trình đăng ký công ty cổ phần bao gồm 5 giai đoạn chính, mỗi giai đoạn có thời gian xử lý riêng:
1.1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp (1 – 2 ngày)
Thời gian chuẩn bị hồ sơ phụ thuộc vào mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp. Nếu đã có sẵn thông tin và giấy tờ cần thiết, việc soạn thảo hồ sơ có thể chỉ mất 1 – 2 ngày làm việc.
Hồ sơ bao gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu quy định.
Điều lệ công ty có chữ ký của tất cả cổ đông sáng lập.
Danh sách cổ đông sáng lập và danh sách cổ đông nước ngoài (nếu có).
Bản sao công chứng CMND/CCCD/Hộ chiếu của cổ đông sáng lập và người đại diện pháp luật.
Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền cho cá nhân/tổ chức nộp hồ sơ thay).
�� Lưu ý: Nếu doanh nghiệp cần bổ sung giấy phép con cho ngành nghề kinh doanh có điều kiện, thời gian chuẩn bị có thể kéo dài hơn.
1.2. Nộp hồ sơ đăng ký tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (3 – 5 ngày làm việc)
Sau khi hoàn thành hồ sơ, doanh nghiệp có thể nộp qua 3 hình thức:
✅ Nộp trực tuyến: Tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn).
✅ Nộp trực tiếp: Tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (KH&ĐT) nơi đặt trụ sở chính.
✅ Nộp qua bưu điện: Gửi hồ sơ đến Sở KH&ĐT theo đường bưu điện.
⏳ Thời gian xử lý hồ sơ: 3 – 5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ có sai sót, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo yêu cầu bổ sung, có thể kéo dài thêm 2 – 3 ngày làm việc.
1.3. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (1 ngày)
Sau khi hồ sơ được duyệt, doanh nghiệp có thể nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GPKD) tại Sở KH&ĐT hoặc qua bưu điện nếu chọn dịch vụ giao nhận.
�� Lưu ý: Doanh nghiệp cần kiểm tra thông tin trên giấy chứng nhận để đảm bảo không có sai sót. Nếu phát hiện lỗi, cần yêu cầu chỉnh sửa ngay để tránh ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh sau này.
1.4. Công bố thông tin doanh nghiệp (1 – 2 ngày)
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty phải thực hiện công bố thông tin doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia trong 30 ngày.
⏳ Thời gian thực hiện: 1 – 2 ngày.
�� Lưu ý: Nếu không thực hiện công bố đúng hạn, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 10 – 15 triệu đồng.
1.5. Thực hiện các thủ tục sau đăng ký kinh doanh (3 – 7 ngày làm việc)
Sau khi thành lập, công ty cần hoàn tất các thủ tục sau để chính thức hoạt động:
✅ Khắc dấu công ty (1 – 2 ngày): Doanh nghiệp cần khắc dấu tròn và thông báo mẫu dấu lên Cổng thông tin doanh nghiệp.
✅ Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp (1 – 2 ngày): Để thực hiện giao dịch tài chính, đăng ký thuế điện tử.
✅ Đăng ký chữ ký số điện tử (1 – 2 ngày): Phục vụ kê khai thuế điện tử.
✅ Kê khai thuế ban đầu và nộp thuế môn bài (3 – 5 ngày): Nộp thuế môn bài theo vốn điều lệ:
Trên 10 tỷ đồng: 3 triệu đồng/năm.
Dưới 10 tỷ đồng: 2 triệu đồng/năm.
✅ Góp vốn điều lệ (trong vòng 90 ngày): Cổ đông phải góp đủ vốn theo cam kết.
2. TỔNG HỢP THỜI GIAN XỬ LÝ HỒ SƠ ĐĂNG KÝ CÔNG TY CỔ PHẦN
Giai đoạn Thời gian xử lý
Chuẩn bị hồ sơ 1 – 2 ngày
Nộp hồ sơ tại Sở KH&ĐT 3 – 5 ngày
Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp 1 ngày
Công bố thông tin doanh nghiệp 1 – 2 ngày
Hoàn tất các thủ tục sau đăng ký 3 – 7 ngày
Tổng thời gian hoàn tất đăng ký công ty cổ phần 8 – 15 ngày làm việc
�� Lưu ý: Nếu hồ sơ sai sót, thời gian có thể kéo dài thêm 2 – 5 ngày để sửa đổi và bổ sung.
3. CÁC YẾU TỐ CÓ THỂ KÉO DÀI THỜI GIAN XỬ LÝ HỒ SƠ
Một số yếu tố có thể khiến thời gian đăng ký kéo dài hơn so với dự kiến:
❌ Hồ sơ bị sai sót hoặc thiếu thông tin.
❌ Doanh nghiệp kinh doanh ngành nghề có điều kiện, cần xin giấy phép con.
❌ Chọn hình thức nộp hồ sơ qua bưu điện thay vì trực tuyến hoặc trực tiếp.
❌ Thời điểm nộp hồ sơ vào cuối tuần hoặc dịp cao điểm, cơ quan xử lý bị quá tải.
�� Cách khắc phục:
✔ Kiểm tra kỹ hồ sơ trước khi nộp để tránh bị yêu cầu bổ sung.
✔ Sử dụng dịch vụ đăng ký doanh nghiệp trực tuyến để rút ngắn thời gian xử lý.
✔ Chọn ngày làm việc đầu tuần để nộp hồ sơ, tránh ngày cao điểm.
KẾT LUẬN
Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký công ty cổ phần thường kéo dài 8 – 15 ngày làm việc, tùy thuộc vào mức độ hoàn chỉnh của hồ sơ và quy trình xét duyệt của cơ quan chức năng.
Nếu chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, lựa chọn phương thức nộp hợp lý và thực hiện đúng quy trình pháp lý, doanh nghiệp có thể hoàn tất việc đăng ký công ty cổ phần một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và sớm đi vào hoạt động kinh doanh.
Lệ phí đăng ký thành lập công ty cổ phần là bao nhiêu?
I. Giới thiệu
Thành lập công ty cổ phần là một trong những lựa chọn phổ biến đối với doanh nghiệp có nhu cầu huy động vốn từ nhiều cổ đông. Tuy nhiên, trước khi đăng ký, các doanh nghiệp cần hiểu rõ về các khoản lệ phí phải nộp để tránh sai sót trong quá trình thực hiện.
Vậy lệ phí đăng ký thành lập công ty cổ phần là bao nhiêu? Cần chuẩn bị những khoản chi phí nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
II. Các loại lệ phí khi đăng ký thành lập công ty cổ phần
- Lệ phí nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Theo Thông tư 47/2019/TT-BTC, mức lệ phí đăng ký doanh nghiệp được quy định như sau:
Nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư: 50.000 VNĐ.
Nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia: Miễn phí.
�� Lưu ý:
Nếu hồ sơ bị từ chối và doanh nghiệp phải nộp lại thì vẫn phải đóng lệ phí như lần đầu.
Việc đăng ký trực tuyến giúp tiết kiệm chi phí và thời gian đi lại.
- Lệ phí công bố thông tin doanh nghiệp
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cổ phần bắt buộc phải công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Mức phí: 100.000 VNĐ (theo Thông tư 47/2019/TT-BTC).
Thời hạn nộp: Trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
�� Lưu ý: Nếu không công bố đúng thời hạn, công ty có thể bị phạt từ 10 – 15 triệu đồng.
- Lệ phí khắc dấu công ty
Mặc dù theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp không cần phải đăng ký mẫu dấu với cơ quan nhà nước, nhưng vẫn cần khắc dấu để sử dụng trong các giao dịch quan trọng.
Chi phí khắc dấu: Khoảng 200.000 – 500.000 VNĐ tùy thuộc vào đơn vị cung cấp dịch vụ.
Thời gian thực hiện: 1 – 2 ngày làm việc.
- Lệ phí mua chữ ký số (Token)
Chữ ký số là công cụ bắt buộc để công ty kê khai thuế điện tử và thực hiện các giao dịch online với cơ quan nhà nước.
Chi phí: Tùy vào nhà cung cấp, giá dao động từ 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ/năm.
Các nhà cung cấp phổ biến: Viettel-CA, VNPT-CA, FPT-CA, MISA-CA…
�� Lưu ý: Doanh nghiệp cần chọn gói phù hợp để tiết kiệm chi phí trong giai đoạn đầu.
- Lệ phí mở tài khoản ngân hàng và nộp thông báo tài khoản
Sau khi thành lập, doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện giao dịch tài chính.
Lệ phí mở tài khoản: Miễn phí tại hầu hết các ngân hàng.
Phí duy trì tài khoản: Khoảng 50.000 – 100.000 VNĐ/tháng (tùy ngân hàng).
�� Lưu ý: Doanh nghiệp phải thông báo số tài khoản ngân hàng lên Sở Kế hoạch và Đầu tư. Nếu không thực hiện đúng quy định, công ty có thể bị phạt từ 5 – 10 triệu đồng.
- Lệ phí đăng ký hóa đơn điện tử
Theo quy định, công ty phải sử dụng hóa đơn điện tử thay vì hóa đơn giấy.
Chi phí đăng ký: Khoảng 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ/năm (tùy nhà cung cấp).
Thời gian thực hiện: 1 – 3 ngày làm việc.
�� Lưu ý: Công ty cần chọn đơn vị cung cấp hóa đơn điện tử uy tín để đảm bảo quá trình sử dụng thuận lợi.
- Lệ phí kê khai và nộp thuế môn bài
Thuế môn bài là khoản thuế bắt buộc phải nộp ngay sau khi công ty thành lập.
Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: Nộp 3.000.000 VNĐ/năm.
Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: Nộp 2.000.000 VNĐ/năm.
�� Lưu ý: Nếu nộp thuế môn bài chậm, doanh nghiệp có thể bị phạt từ 2 – 10 triệu đồng.
III. Tổng hợp chi phí đăng ký thành lập công ty cổ phần
Dưới đây là bảng tổng hợp các khoản lệ phí khi thành lập công ty cổ phần:
Khoản phí Mức phí (VNĐ) Ghi chú
Lệ phí đăng ký doanh nghiệp 50.000 (trực tiếp) / Miễn phí (trực tuyến) Đóng khi nộp hồ sơ
Lệ phí công bố thông tin doanh nghiệp 100.000 Bắt buộc
Lệ phí khắc dấu 200.000 – 500.000 Không bắt buộc nhưng cần thiết
Lệ phí mua chữ ký số 1.000.000 – 3.000.000 Phục vụ kê khai thuế điện tử
Lệ phí mở tài khoản ngân hàng Miễn phí Tùy ngân hàng
Lệ phí duy trì tài khoản ngân hàng 50.000 – 100.000/tháng Tùy ngân hàng
Lệ phí đăng ký hóa đơn điện tử 1.000.000 – 3.000.000 Phụ thuộc vào nhà cung cấp
Thuế môn bài 2.000.000 – 3.000.000 Nộp theo vốn điều lệ
�� Tổng chi phí ước tính: Khoảng 4.000.000 – 7.000.000 VNĐ, tùy vào lựa chọn dịch vụ.

Hướng dẫn đăng ký thành lập công ty cổ phần không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo thực hiện đúng theo quy định pháp luật hiện hành. Khi đã hoàn tất mọi thủ tục và nhận được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty có thể chính thức hoạt động và triển khai các kế hoạch kinh doanh. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần lưu ý các nghĩa vụ sau thành lập, bao gồm kê khai thuế, mở tài khoản ngân hàng, phát hành hóa đơn và tuân thủ các quy định về lao động, bảo hiểm. Việc thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ này sẽ giúp công ty hoạt động ổn định, tránh được những rủi ro liên quan đến xử phạt hành chính. Nếu gặp khó khăn trong quá trình đăng ký thành lập công ty cổ phần, doanh nghiệp có thể tìm đến các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình thành lập công ty cổ phần và có sự chuẩn bị tốt nhất để đưa doanh nghiệp của mình vào hoạt động một cách thuận lợi.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thành lập công ty tnhh cần những gì
Bổ sung ngành nghề cho chi nhánh
Thành lập hộ kinh doanh cần những gì
Dịch vụ đăng ký nhanh thành lập chi nhánh
Thủ tục thành lập chi nhánh hạch toán phụ thuộc
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com