Dịch vụ hải quan Bắc Giang – Khai thuê chuyên nghiệp cho DN nội địa & FDI

Rate this post

Dịch vụ hải quan Bắc Giang đang trở thành một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong sự phát triển kinh tế của tỉnh. Với sự gia tăng mạnh mẽ của hoạt động xuất nhập khẩu, vai trò của các dịch vụ này ngày càng được khẳng định. Bắc Giang là một tỉnh có tiềm năng phát triển kinh tế lớn, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp và thương mại. Do đó, việc cải tiến và tối ưu hóa dịch vụ hải quan tại địa phương này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Các dịch vụ hải quan hiện nay không chỉ dừng lại ở việc làm thủ tục thông quan, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tư vấn chính sách, giải quyết các vấn đề về thuế và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Chính sự chuyên nghiệp và hiệu quả của dịch vụ đã góp phần thúc đẩy giao thương, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa Bắc Giang và các thị trường quốc tế. Dịch vụ hải quan Bắc Giang không chỉ đơn thuần là một hệ thống hỗ trợ mà còn là cầu nối quan trọng giữa địa phương và toàn cầu. Đây chính là cơ hội và thách thức để ngành hải quan Bắc Giang tiếp tục đổi mới và phát triển mạnh mẽ hơn nữa.

Thủ tục dịch vụ hải quan tại Bắc Giang
Thủ tục dịch vụ hải quan tại Bắc Giang

Tổng quan dịch vụ hải quan tại Bắc Giang

Bắc Giang đang nổi lên như “xưởng sản xuất” mới của miền Bắc với cụm KCN Quang Châu, Vân Trung, Đình Trám, Song Khê–Nội Hoàng. Tần suất xuất nhập khẩu tăng kéo theo nhu cầu khai báo hải quan chuẩn – nhanh – ít phát sinh cho đa dạng mặt hàng: linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, dệt may, nguyên phụ liệu, F&B, hàng mẫu R&D. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng yêu cầu lead time ngắn và minh bạch thuế – trị giá, dịch vụ hải quan không chỉ dừng ở việc “nộp tờ khai” mà còn bao gồm soát hợp đồng – invoice – packing list – vận đơn – C/O, phân loại mã HS, đánh giá chính sách mặt hàng (kiểm tra chuyên ngành, an toàn – đo lường – chất lượng), và hoạch định timeline thông quan để hạn chế phí lưu bãi/lưu container. Doanh nghiệp FDI, nhà cung ứng cấp 1–2 trong KCN cần thêm lớp quản trị rủi ro: xác định thuế nhập khẩu/VAT/TTĐB, chứng minh xuất xứ ưu đãi (FTA), chuẩn hóa dữ liệu phục vụ hậu kiểm. Một nhà cung cấp dịch vụ hải quan tốt phải có SOP rõ ràng, KPI về OTD/OTIF, dashboard theo dõi phân luồng – bổ sung chứng từ, và năng lực xử lý luồng vàng/đỏ nhanh, chính xác.

Bối cảnh KCN & nhu cầu thông quan nhanh

Các KCN tại Bắc Giang tập trung ngành điện tử – cơ khí chính xác – dệt may, đặc trưng là nhập NVL theo lô nhỏ nhưng thường xuyên và xuất thành phẩm đúng cửa sổ thời gian. Điều này yêu cầu kế hoạch tờ khai theo tuần/ca, slot xe vào/ra ICD/cảng, và kịch bản dự phòng khi phát sinh kiểm tra thực tế, kiểm tra chuyên ngành (ví dụ: an toàn điện – EMC – ghi nhãn). Với doanh nghiệp mới, rủi ro phổ biến là sai mã HS, khai thiếu khoản phải cộng (royalty, phí thiết kế), hoặc chưa tối ưu C/O dẫn đến chi phí thuế cao. Với doanh nghiệp đang vận hành, nút thắt thường là thiếu dữ liệu đồng nhất giữa ERP – sổ kho – tờ khai, gây khó khi hậu kiểm. Vì thế, nhu cầu không chỉ là “khai nhanh” mà là quy trình từ đầu tới cuối: chuẩn hóa bộ chứng từ, check sớm chính sách mặt hàng, đặt lịch kiểm tra chủ động, và cập nhật tình trạng tờ khai theo mốc giờ để kịp kế hoạch giao nhận.

Lợi ích khi thuê khai hải quan trọn gói

Giảm thời gian & chi phí logistics: chuẩn hồ sơ ngay vòng đầu, giảm phân luồng rủi ro, hạn chế lưu bãi/lưu container; tối ưu cửa sổ xếp dỡ và tuyến vận tải.

Tối ưu thuế hợp pháp: phân loại HS chuẩn, rà trị giá tính thuế, tận dụng FTA qua C/O, hướng dẫn hồ sơ miễn/giảm/hoàn khi đủ điều kiện.

Minh bạch & kiểm soát rủi ro: báo cáo theo lô, dashboard trạng thái tờ khai, lưu vết trao đổi với HQ, chuẩn bị hồ sơ hậu kiểm (sổ sách, đối chiếu ERP–kho–tờ khai).

Một đầu mối – nhiều khâu: từ xin giấy phép/kiểm tra chuyên ngành, booking line-haul, đến điều phối xe và lịch ICD/cảng; hỗ trợ gia công/SXXK (định mức, báo cáo quyết toán, xử lý NVL dư).

Nâng năng lực đội nội bộ: checklist chứng từ, SOP phối hợp mua hàng – kho – kế toán, đào tạo nhận biết hóa đơn rủi ro – sai sót thường gặp để tự phòng ngừa.

Khi giao trọn gói, doanh nghiệp nhận được SLA rõ ràng (thời gian khai, phản hồi bổ sung, mốc thông quan), bảng phí minh bạch, và kênh hỗ trợ theo ca cho nhà máy. Kết quả là chuỗi cung ứng ổn định, hàng về đúng lịch, ngân sách thuế – logistics dễ dự trù, và hồ sơ vững trước các đợt kiểm tra.

Quy trình khai thuê hải quan – chuẩn hóa & tối ưu

Hoạt động khai thuê hải quan không chỉ dừng lại ở việc nộp tờ khai điện tử mà còn yêu cầu doanh nghiệp/quý khách hàng chuẩn hóa chứng từ – kiểm tra chính sách mặt hàng – phân loại mã HS chính xác – tính đúng thuế, phí – theo dõi đầy đủ các bước từ phân luồng đến thông quan. Một quy trình khai thuê hải quan chuẩn giúp giảm rủi ro sai thuế suất, nợ thuế, phạt hành chính, ách tắc hàng hóa tại cảng/kho ngoại quan, đồng thời tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí logistics.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Bước 1 – Rà soát hợp đồng, invoice, packing list, CO & vận đơn

Hợp đồng mua bán (Sales Contract): kiểm tra thông tin bên mua – bên bán, điều kiện thương mại (Incoterms: CIF, FOB, DDP…), điều khoản thanh toán, điều khoản giao hàng.

Invoice (Commercial Invoice): rà soát giá hàng hóa, đơn vị tính, phương thức thanh toán, loại tiền tệ, điều kiện thanh toán, match với hợp đồng & packing list.

Packing List: kiểm tra số lượng kiện, trọng lượng gross/net, quy cách đóng gói, số container (nếu đường biển), số kiện/hộp/pallet – phải khớp với vận đơn.

Bill of Lading (B/L) hoặc Airway Bill (AWB): đối chiếu người gửi – người nhận (consignee), số tàu, cảng xếp/dỡ, mã container, ngày khởi hành – ETA.

Certificate of Origin (CO): kiểm tra form (ví dụ: Form E, D, AJ, VJ…), chữ ký, dấu đỏ của tổ chức cấp, mã HS trên CO phải trùng với tờ khai để hưởng ưu đãi thuế.

👉 Việc soát xét kỹ từ bước đầu giúp tránh tình trạng sai lệch số liệu, CO không hợp lệ, invoice thiếu thông tin, dẫn đến hệ thống hải quan từ chối tờ khai hoặc bị phân luồng đỏ.

Bước 2 – Phân loại mã HS, chính sách mặt hàng, ưu đãi FTA

Phân loại hàng hóa theo mã HS (Harmonized System) là khâu quan trọng nhất vì liên quan trực tiếp đến mức thuế nhập khẩu, VAT, chính sách quản lý chuyên ngành.

✔ Cách phân loại đúng mã HS:

Dựa trên tính chất – cấu tạo – công dụng – thành phần – quy trình sản xuất.

Soi chiếu với 6 quy tắc phân loại HS quốc tế.

Tham khảo mô tả từ Biểu thuế xuất nhập khẩu Việt Nam 2024.

Kiểm tra kết quả phân tích từ các tờ khai trước, nếu hàng nhập nhiều lần.

✔ Xác định chính sách mặt hàng:

Hàng có chịu kiểm dịch (thực vật/động vật), kiểm tra chất lượng, an toàn thực phẩm, hóa chất, thiết bị y tế, quản lý chuyên ngành (Bộ Công Thương/Bộ TNMT/Bộ Y tế) hay không?

Nếu thuộc diện phải xin giấy phép, cần nộp hồ sơ trước khi thông quan hoặc theo cơ chế “kiểm tra sau thông quan”.

✔ Ưu đãi thuế FTA:

Nếu hàng nhập từ quốc gia có hiệp định thương mại tự do (FTA) với Việt Nam → có thể được giảm thuế nhập khẩu xuống 0–5%.

Điều kiện hưởng ưu đãi:

✅ CO hợp lệ, do cơ quan có thẩm quyền nước xuất cấp

✅ Mã HS trên CO trùng với tờ khai

✅ Vận đơn trực tiếp từ nước xuất khẩu đến VN

✅ Hóa đơn phát hành bởi nhà xuất khẩu hoặc bên thứ ba được chấp nhận

Bước 3 – Khai tờ khai điện tử, chỉ định kiểm tra, nộp thuế – lệ phí

Sử dụng phần mềm khai hải quan (ECUS5/VNACCS), chọn mã loại hình (A11, A12, E31…), nhập: mã HS, trị giá FOB/CIF, thuế suất, thông tin CO, vận đơn, cảng xếp/dỡ.

Gửi tờ khai lên hệ thống VNACCS, hệ thống trả về số tờ khai + kết quả phân luồng:

🔹 Luồng xanh: miễn kiểm tra chứng từ & hàng hóa – nộp thuế → thông quan.

🔹 Luồng vàng: kiểm tra hồ sơ giấy/scan.

🔹 Luồng đỏ: kiểm tra thực tế hàng hóa + hồ sơ.

Tiến hành nộp thuế nhập khẩu, VAT, phí hạ tầng cảng biển (nếu có).

Hệ thống thông quan sau khi thuế được khớp trên hệ thống eTax.

Bước 4 – Theo dõi phân luồng, xử lý chứng từ bổ sung & giải trình

Nếu luồng vàng hoặc đỏ, hải quan yêu cầu bổ sung: test report, catalogue, CO bổ sung, phiếu kiểm tra chuyên ngành.

Trong luồng đỏ, doanh nghiệp phối hợp kho/bãi để mở container – kiểm thực tế hàng cùng cán bộ hải quan.

Nếu bị nghi ngờ khai sai trị giá, sai mã HS, sai xuất xứ, có thể bị yêu cầu giải trình hoặc xác định lại thuế.

Hoàn tất thủ tục, hệ thống phản hồi trạng thái “ĐÃ THÔNG QUAN” → tiến hành lấy hàng, vận chuyển về kho.

Chuyên đề HS code, trị giá hải quan & thuế suất

Phương pháp phân loại HS & tranh chấp thường gặp

Nguyên tắc phân loại dựa trên 6 Quy tắc tổng quát (GRI) của Hệ thống hài hòa: (1) Tên chương/chú giải pháp lý quyết định; (2) Hàng chưa hoàn chỉnh nhưng có đặc trưng cơ bản được phân loại như hàng hoàn chỉnh; (3) Hỗn hợp/bộ hàng: ưu tiên mã theo đặc tính chính; nếu không xác định được → mã sau cùng theo thứ tự; (4) Hàng đóng gói bán lẻ theo bộ: phân theo mặt hàng tạo tính chất chủ yếu; (5) Bao bì, vỏ hộp theo quy định riêng; (6) Phân theo mã phù hợp nhất theo chú giải HS và Explanatory Notes. Quy trình thực hành: xác định bản chất hàng hóa (vật liệu, công dụng, công nghệ), so đối chiếu Chương → Nhóm → Phân nhóm, đọc kỹ Chú giải Chương/Phần, kiểm tra AHTN/HSVN hiện hành, rồi tham chiếu WCO, BTI/EC, AHTN Notes và kết quả phân loại trước (nếu có).

Tranh chấp thường gặp: chọn mã theo công dụng marketing thay vì bản chất (ví dụ: “thiết bị thông minh” nhưng thực tế là mô-đun thu phát), khai “phụ tùng” trong khi là bộ phận cấu thành; nhầm giữa máy đa chức năng và máy đơn lẻ; hàng lắp rời CKD/SKD bị tách tờ khai để giảm thuế; nhầm thực phẩm bổ sung với dược phẩm; hóa chất hỗn hợp không có chuẩn COA/MSDS rõ; dệt may pha nhầm tỷ lệ sợi dẫn đến sai Chương 61/62. Biện pháp phòng tránh: lập hồ sơ kỹ thuật (catalog, BOM, quy trình), lấy phân tích phân loại trước (APL) khi rủi ro cao, và duy trì ma trận HS nội bộ có quy tắc cập nhật.

Trị giá tính thuế: CIF, điều chỉnh, khoản phải cộng/trừ

Trị giá hải quan theo Hiệp định trị giá GATT/WTO áp dụng tuần tự: (1) Giá giao dịch của hàng xuất bán vào VN; nếu không dùng được, chuyển các phương pháp 2–6 (giá giao dịch hàng giống hệt/tương tự; phương pháp khấu trừ; phương pháp tính; phương pháp suy luận). Với hàng nhập khẩu theo điều kiện CIF/CFR/FOB, trị giá tính thuế NK thường là giá CIF cửa khẩu VN = giá hàng (FOB) + cước vận chuyển + bảo hiểm đến cửa khẩu. Khoản phải cộng (additions) gồm: phí hoa hồng bán hàng, phí bản quyền/giấy phép liên quan điều kiện bán, khuôn mẫu – dụng cụ do người mua cung cấp, chi phí vận chuyển – xếp dỡ đến cửa khẩu… Khoản được trừ: chi phí vận tải nội địa sau khi nhập, thuế NK/VAT nội địa, chi phí xây dựng sau nhập, lãi vay sau nhập (nếu không là điều kiện bán). Rủi ro: giá liên kết, hàng khuyến mại kèm điều kiện, chiết khấu thương mại không đủ chứng từ, cước/bảo hiểm chưa có hóa đơn. Cần lưu bộ chứng từ trị giá: hợp đồng, PO, invoice, packing list, vận đơn, bảo hiểm, chứng từ cước, phụ lục royalty.

Thuế NK, VAT, TTĐB & ưu đãi FTA qua C/O

Số thuế phải nộp = Trị giá tính thuế × Thuế suất NK (ad valorem) + thuế tuyệt đối (nếu có) → sau đó tính VAT trên (trị giá + thuế NK + TTĐB + phí). Hàng thuộc diện TTĐB (rượu bia, thuốc lá, ô tô, điều hòa công suất lớn…) tính trước rồi mới tính VAT. Ưu đãi FTA áp dụng khi có C/O hợp lệ (Form AJ, AK, D, E, RCEP…, đúng mẫu, tiêu chí xuất xứ, vận chuyển trực tiếp). Lưu ý PSR (quy tắc xuất xứ theo CTH/CTSH/RVC), tỷ lệ RVC và De Minimis. Sai sót thường gặp: C/O lệch mô tả hàng, sai HS ở ô số 8, thiếu dấu hợp lệ, quá hạn nộp → bị bác ưu đãi và ấn định thuế.

Kiểm tra chuyên ngành – hồ sơ, thời gian, mẹo rút ngắn thủ tục hải quan

Thiết bị điện – điện tử, dệt may, thực phẩm, mỹ phẩm

Kiểm tra chuyên ngành là khâu bắt buộc với nhiều mặt hàng trước khi thông quan. Thiết bị điện – điện tử thường phải chứng nhận/giám định an toàn, EMC, hiệu suất năng lượng (tùy mã HS); doanh nghiệp chuẩn bị hợp đồng, invoice, packing list, catalogue kỹ thuật, CO/CQ, phiếu thử nghiệm trước để tránh bổ sung. Dệt may hay gặp yêu cầu về hàm lượng formaldehyde, amin thơm, ghi nhãn sợi, xuất xứ; lô hàng có nhiều size/màu nên gom nhóm theo thuộc tính tương đương để giảm số lượng mẫu. Thực phẩm chịu quản lý ATTP: khai bản tự công bố/công bố (nếu áp dụng), giấy cơ sở đủ điều kiện, kế hoạch lấy mẫu; hàng lạnh cần nhiệt độ bảo quản và nhật ký vận chuyển. Mỹ phẩm phải có phiếu công bố còn hiệu lực, bảng thành phần (INCI), hồ sơ nhà sản xuất và nhãn đúng quy định (tên, lô, hạn dùng, công dụng, hướng dẫn, cảnh báo). Điểm trọng yếu cho mọi nhóm: khớp tên hàng – thông số – nhãn – hồ sơ, mã HS xác định đúng phạm vi quản lý của bộ/ngành; nếu chưa chắc, nên tiền phân loại (advance ruling) hoặc xin ý kiến cơ quan trước khi nhập để giảm rủi ro đổi kênh kiểm.

Quy trình đăng ký, lấy mẫu & trả kết quả

Quy trình chuẩn gồm 5 bước. Bước 1 – Tiền kiểm hồ sơ: đối chiếu mã HS với danh mục quản lý; lập checklist theo từng bộ (Công Thương, Y tế, Nông nghiệp, TT&TT…). Chuẩn bị tờ khai hải quan nháp, chứng từ thương mại, CO, catalogue, giấy phép/chứng nhận liên quan. Bước 2 – Đăng ký kiểm tra trên cổng của cơ quan quản lý hoặc nộp trực tiếp: tạo tài khoản, nhập dữ liệu lô hàng, đính kèm file PDF/scan màu; nhận mã hồ sơ/giấy tiếp nhận. Bước 3 – Lấy mẫu/kiểm định: thỏa thuận thời điểm với đơn vị được chỉ định; niêm phong mẫu tại kho/bãi; lập biên bản lấy mẫu ghi rõ quy cách, số lượng, tình trạng niêm phong; bảo quản mẫu theo khuyến nghị (đặc biệt hàng lạnh, mỹ phẩm). Bước 4 – Phân tích & trả kết quả: theo SLA của từng phòng thử nghiệm; trong thời gian chờ, doanh nghiệp có thể xin đưa hàng về bảo quản (nếu đủ điều kiện). Khi có kết quả đạt, cơ quan cấp thông báo đạt yêu cầu/chứng thư để hoàn tất thông quan. Bước 5 – Lưu trữ & hậu kiểm: lưu toàn bộ kết quả thử nghiệm, ảnh nhãn, hồ sơ khai báo ít nhất theo thời hạn luật định; thiết lập mã số nội bộ liên kết lô – tờ khai – chứng thư để phản hồi nhanh nếu hậu kiểm/kiểm tra sau thông quan.

Tối ưu timeline: đặt lịch, mẫu chuẩn, phối hợp nhà cung cấp

Muốn rút ngắn tổng thời gian, áp dụng 6 mẹo sau: (1) Đặt lịch trước với đơn vị thử nghiệm/giám định ngay khi tàu khởi hành; gửi manifest và dự kiến ngày đến để họ chủ động nhân sự. (2) Mẫu chuẩn trước nhập: yêu cầu nhà cung cấp gửi sample/bộ chứng nhận có giá trị cho cùng model/formula; nếu cùng series, xin áp dụng kết quả/giảm mẫu theo hướng dẫn. (3) Hồ sơ sẵn sàng: chuẩn hóa tên hàng, nhãn, CO/CQ, SDS (nếu có), bản thành phần/technical data sheet; đặt tên file rõ ràng 01_Invoice, 02_PackingList… (4) Mã HS “chốt” nội bộ: biên bản phân loại, logic áp mã và thư viện phán quyết cũ để tránh tranh cãi tại cửa khẩu. (5) Phối hợp kho/bãi: chuẩn bị khu vực lấy mẫu, niêm phong, cân – đo – chụp ảnh tại chỗ; cập nhật lịch bốc dỡ để không lỡ ca. (6) Kênh liên lạc nhanh: nhóm chat 3 bên (DN – forwarder – PTN/giám định), cập nhật mốc T1 đăng ký, T2 lấy mẫu, T3 trả kết quả; nếu quá SLA, kích hoạt kế hoạch dự phòng: đổi PTN, tách lô, xin đưa hàng về bảo quản.

Dịch vụ hải quan cho mô hình đặc thù

Gia công – SXXK: định mức, báo cáo quyết toán, xử lý NVL dư

Với mô hình gia công/SXXK, then chốt là định mức và tính nhất quán dữ liệu giữa hợp đồng gia công, BOM/định mức, tờ khai nhập – xuất, sổ kho, và báo cáo quyết toán. Trước khi chạy lô đầu, cần xây định mức kỹ thuật (tỷ lệ hao hụt, phế liệu, tỷ lệ thu hồi), chuẩn hóa mã nguyên liệu – bán thành phẩm – thành phẩm và thiết lập mã lệnh sản xuất để bám theo từng tờ khai. Trong kỳ, áp dụng đối chiếu 4 chiều (tờ khai – kho – sản xuất – bán hàng) và khóa lịch ghi nhận phế liệu để tránh lệch quyết toán. Cuối kỳ, lập báo cáo quyết toán NPL theo lô/kỳ, giải trình biến động định mức, kèm bảng cân đối nhập–xuất–tồn và biên bản xử lý phế liệu. Đối với nguyên vật liệu dư: doanh nghiệp cần xác định sớm phương án bán nội địa/chuyển mục đích, tái xuất/hoàn trả, hoặc tiêu hủy; mỗi phương án kéo theo thủ tục và nghĩa vụ thuế khác nhau. Dịch vụ hải quan trọn gói sẽ thay bạn lập phụ lục định mức, theo dõi tờ khai đối ứng, chuẩn hóa biên bản giao nhận/kiểm nghiệm, và chuẩn bị hồ sơ “audit-ready” 5–10 năm để sẵn sàng thanh/kiểm tra sau thông quan.

Máy móc, dây chuyền cồng kềnh: tách lô, kiểm tra thực tế, lắp đặt

Với máy móc/dây chuyền cồng kềnh, cần lập phương án tách lô và packing list theo module (serial/part number, trọng lượng–kích thước, điểm nhấc), kèm bản vẽ layout lắp đặt. Trước thông quan, nên tiền kiểm HS code, trị giá và các cấu phần (máy chính, phụ kiện, khuôn, khu vực an toàn), xác định có áp dụng hình thức OOG/breakbulk hay không. Tại cửa khẩu, chuẩn bị hồ sơ kiểm tra thực tế (ảnh/clip đóng gói, niêm phong), phối hợp đội bốc xếp theo phương án cẩu – hạ an toàn. Sau thông quan, quá trình lắp đặt – chạy thử phải có biên bản nghiệm thu khối lượng để hạch toán chi phí đúng bản chất (thiết bị, dịch vụ lắp đặt, vật tư phụ). Dịch vụ hải quan hỗ trợ điều phối phương tiện, đặt lịch kiểm hóa, lập biên bản chênh thiếu/hư hỏng nếu phát sinh, và hướng dẫn khai bổ sung trong thời hạn để tránh rủi ro xử phạt.

E-commerce cross-border & hàng mẫu – quà biếu

Với e-commerce cross-border, cần chuẩn hóa HS đơn giản, giá trị khai báo, và bộ CN22/CN23/Commercial Invoice; thiết lập cơ chế nộp thuế trước (prepaid duties/VAT) nếu nền tảng/đơn vị vận chuyển hỗ trợ, giảm rủi ro lưu kho chờ nộp. Tạo mapping SKU–HS–thuế suất, quy tắc đóng gói/nhãn để quét nhanh tại kho cửa khẩu. Với hàng mẫu/quà biếu, ghi rõ SAMPLE/NO COMMERCIAL VALUE, số lượng–giá trị hợp lý, không dùng cho mục đích kinh doanh; lưu thư xác nhận mục đích từ đối tác để dễ giải trình. Hàng có dấu hiệu thương mại hoặc giá trị cao cần hồ sơ đầy đủ (xuất xứ, nhãn hiệu) để tránh bị giữ kiểm tra; luôn chuẩn bị kế hoạch hoàn/tiêu hủy nếu không thông quan được.

Bảng giá & gói dịch vụ hải quan linh hoạt

Để phù hợp nhiều quy mô và đặc thù hàng hóa tại Bắc Giang, gói dịch vụ hải quan được thiết kế linh hoạt theo loại hình lô hàng, mức hỗ trợ và SLA. Thay vì “một mức giá cho tất cả”, chúng tôi niêm yết khung phí minh bạch và kèm theo phụ lục phạm vi (tư vấn HS/trị giá, xin C/O, kiểm tra chuyên ngành, điều phối xe – ICD, xử lý luồng vàng/đỏ). Với hàng lẻ (LCL), ưu tiên tốc độ chuẩn bị hồ sơ để đảm bảo cửa sổ đóng hàng; với hàng nguyên container (FCL), chú trọng timeline truyền dữ liệu – thanh toán thuế – sắp xếp hạ bãi để tránh lưu bãi/lưu container; còn lô kiểm tra chuyên ngành tập trung vào đặt lịch – lấy mẫu – phối hợp phòng thử nghiệm, rút ngắn thời gian chờ kết quả.

Mỗi gói đều có SLA theo mốc giờ (thời gian rà chứng từ, thời gian truyền tờ khai, thời gian phản hồi bổ sung), dashboard tiến độ và bảng đối soát chi phí theo từng lô. Khách hàng có thể chọn:

Gói Cơ bản: khai tờ khai, nộp thuế, theo dõi phân luồng.

Gói Nâng cao: thêm tư vấn HS/trị giá, C/O, hỗ trợ chuyên ngành.

Gói Trọn gói: bao gồm điều phối logistics, đặt lịch kiểm tra, xử lý sự cố tại bãi, báo cáo hậu kiểm.

Phụ phí (nếu phát sinh) được liệt kê rõ: đổi lệnh, lưu bãi, nâng hạ, phí ngoài giờ, phí kiểm hóa… và chỉ tính khi có biên nhận/chứng từ. Chính sách giảm giá theo sản lượng/tháng và khung phí cố định theo hợp đồng giúp doanh nghiệp dễ dự trù ngân sách, ổn định vận hành.

Khai thuê hàng lẻ (LCL) – phạm vi & phí minh bạch

Áp dụng cho lô gom chung container, ưu tiên chuẩn hóa chứng từ để kịp cut–off. Phạm vi gồm: tư vấn HS/trị giá, truyền tờ khai, nộp thuế, theo dõi phân luồng, làm việc với kho CFS, nhận hàng. Báo giá minh bạch theo vận đơn với danh mục đã bao gồm: khai tờ khai, công tác hiện trường thông thường, báo cáo tiến độ. Chưa gồm: lưu kho CFS, phí kiểm hóa, phụ phí giờ ngoài hành chính (nếu phát sinh). SLA: soát chứng từ ≤4 giờ, truyền tờ khai ≤2 giờ sau khi đủ hồ sơ, phản hồi bổ sung ≤1 giờ.

Hàng nguyên container (FCL) – timeline & phụ phí

Tập trung đồng bộ lịch tàu/xe và hạ bãi đúng hạn để tránh phí. Quy trình: soát hợp đồng–invoice–PL–BL, phân loại HS, khai tờ khai, thanh toán thuế, theo dõi lệnh giao hàng, điều phối xe vào/ra bãi. Bảng phí ghi rõ phần bao gồm (khai tờ khai, nộp thuế, theo dõi phân luồng) và không bao gồm (đổi lệnh, nâng hạ, lưu bãi, phí cổng, kiểm hóa, seal đặc biệt). Mốc chuẩn: chốt hồ sơ trước cut–off 24 giờ, truyền tờ khai ≤6 giờ sau khi đủ chứng từ, cập nhật trạng thái theo mốc giờ đến khi kéo container ra khỏi bãi.

Kiểm tra chuyên ngành – phí chứng từ & thời gian

Áp dụng cho mặt hàng thuộc quản lý chuyên ngành (chất lượng, an toàn, đo lường…). Phạm vi: đăng ký kiểm tra, đặt lịch lấy mẫu/giám định, phối hợp phòng thử nghiệm, nộp kết quả/giấy chấp thuận vào hồ sơ hải quan. Phí công bố riêng theo mặt hàng/cơ quan quản lý, kèm phí hồ sơ và phí hiện trường (nếu có). Mốc thời gian phụ thuộc quy chuẩn/TCVN cần thử nghiệm; chúng tôi tối ưu bằng mẫu biểu chuẩn, đặt lịch sớm, và theo dõi kết quả hằng ngày để rút ngắn thời gian thông quan.

Quản trị rủi ro & tuân thủ khi làm dịch vụ hải quan

Khi thực hiện dịch vụ khai thuê hải quan, yếu tố quan trọng nhất không chỉ là thông quan nhanh mà còn phải tuân thủ pháp luật, tránh rủi ro bị truy thu thuế, xử phạt hành chính hoặc đưa vào danh sách doanh nghiệp rủi ro cao. Doanh nghiệp và đơn vị dịch vụ cần xây dựng hệ thống kiểm soát bao gồm: đúng mã HS – đúng trị giá tính thuế – đủ chứng từ – lưu trữ hồ sơ theo quy định – sẵn sàng giải trình sau thông quan. Nếu làm tốt quản trị rủi ro, doanh nghiệp có thể duy trì luồng xanh, giảm thanh tra – kiểm tra và tiết kiệm đáng kể chi phí logistics.

Tránh sai mã HS, thiếu chứng từ, khai sai trị giá

Ba lỗi phổ biến nhất khi khai thuê hải quan gồm:

Sai mã HS (HS Code): dẫn đến áp sai thuế suất, sai chính sách quản lý (ví dụ: hàng phải kiểm tra chuyên ngành nhưng không khai), dễ bị ấn định thuế + phạt 20% truy thu + tính lãi chậm nộp. Giải pháp: đối chiếu 6 quy tắc phân loại HS, tham khảo Biểu thuế 2024 và kết quả phân loại từ Tổng cục Hải quan.

Thiếu chứng từ hợp lệ: như CO không từng bộ, invoice thiếu điều kiện giao hàng, vận đơn không khớp với packing list, dẫn đến bị từ chối ưu đãi thuế hoặc bị phân luồng vàng/đỏ.

Khai sai trị giá hải quan: hạ thấp giá FOB/CIF, khai thiếu phí vận tải/bảo hiểm để giảm thuế → dễ bị đưa vào danh sách kiểm tra sau thông quan, bị ấn định trị giá theo GATT hoặc cơ sở dữ liệu trị giá hải quan.

Lưu trữ hồ sơ ấn định – khiếu nại – hậu kiểm

Theo Điều 16 Thông tư 38/2015/TT-BTC và Điều 13 Luật Hải quan 2014, doanh nghiệp làm thủ tục xuất nhập khẩu phải:

Lưu trữ toàn bộ hồ sơ hải quan tối thiểu 5 năm, bao gồm: tờ khai điện tử, hợp đồng, invoice, packing list, CO, vận đơn, tờ khai thuế, chứng từ nộp thuế, biên bản kiểm hóa (nếu có), quyết định ấn định thuế, văn bản giải trình.

Hồ sơ ấn định và khiếu nại thuế: khi cơ quan hải quan xác định doanh nghiệp khai thiếu thuế → phải lưu quyết định, văn bản giải trình và văn bản khiếu nại. Nếu không đồng ý với kết luận, doanh nghiệp có quyền gửi đơn lên Chi cục → Cục Hải quan → Tổng cục Hải quan hoặc khởi kiện ra tòa.

Chuẩn bị cho hậu kiểm (Post-clearance audit): Hải quan có quyền kiểm tra tại trụ sở doanh nghiệp về trị giá, mã HS, chính sách thuế, sử dụng CO. Nếu lưu trữ hồ sơ tốt và giải trình logic, doanh nghiệp sẽ tránh được ấn định thuế và phạt.

Case study địa phương & bài học khi làm dịch vụ hải quan

Điện tử KCN: rút ngắn 24–48h nhờ chuẩn hóa chứng từ

Tại một doanh nghiệp điện tử ở KCN Quang Châu, thời gian thông quan linh kiện trước đây thường kéo dài 2–3 ngày do vướng chênh HS code, thiếu chứng từ cước bảo hiểm khi xác định trị giá CIF, và PO–Invoice không khớp mô tả kỹ thuật. Sau khi tái thiết quy trình, nhóm khai báo chuẩn hóa BOM/catalog, gắn ma trận HS nội bộ theo GRI, thiết lập bộ chứng từ trị giá chuẩn (HĐ/PO, Invoice, PL, B/L, cước, bảo hiểm) và áp dụng Pre-alert cho từng lô. Kết hợp khai thử (trial entry) trên dữ liệu “mock” để soát lỗi, đồng thời tạo template mô tả hàng thống nhất (model, part number, chức năng, vật liệu chính). Kết quả: tỷ lệ luồng xanh tăng >80%, lô luồng vàng xử lý trong ngày, rút ngắn 24–48h so với trước; chi phí lưu bãi giảm ~15%. Bài học: khóa chặt mô tả – HS – trị giá ngay từ RFQ, và luôn lưu hồ sơ kỹ thuật sẵn sàng giải trình khi bị yêu cầu kiểm tra sau thông quan.

Dệt may – C/O ưu đãi & xử lý kiểm tra chất lượng

Một DN dệt may tại Lạng Giang xuất áo thun sang thị trường FTA nhưng nhiều lần bị bác ưu đãi do C/O Form E ghi sai HS ô số 8 và mô tả thiếu thành phần sợi. Giải pháp: chuẩn PSR theo hiệp định (CTSH/RVC), xây bản đồ xuất xứ (yarn → fabric → garment), lưu định mức tiêu hao và bảng chuyển đổi thành phần sợi; yêu cầu nhà cung cấp cấp COO/Invoice nguyên liệu khớp lot. Với kiểm tra chất lượng, DN chuẩn hóa test report (độ bền màu, formaldehyde, AZO) theo yêu cầu nước nhập khẩu, gắn mã SKU–HS–tiêu chuẩn ngay trên phiếu xuất. Đồng thời, tạo SOP sửa lỗi C/O: pre-check 5 tiêu chí (HS, mô tả, số lượng, trị giá, vận chuyển trực tiếp), đối chiếu shipping mark và carton list trước ngày ETD. Kết quả: C/O đạt ngay lần một, tỷ lệ yêu cầu bổ sung giảm mạnh; thời gian thông quan về mức 1–2 ngày, giảm chi phí phát sinh và rủi ro ấn định thuế.

FAQ – Câu hỏi thường gặp khi làm dịch vụ hải quan

Bao lâu thông quan – yếu tố ảnh hưởng

Thời gian thông quan thường 4–24 giờ với luồng xanh, 1–3 ngày làm việc với luồng vàng (kiểm hồ sơ), và 2–7 ngày với luồng đỏ (kiểm thực tế + hồ sơ), tùy cảng/kho và tải hệ thống. Yếu tố quyết định gồm: độ chuẩn hồ sơ (invoice, packing list, hợp đồng, CO/CQ, catalogue), mã HS và chính sách quản lý (kiểm tra chuyên ngành/giấy phép), tính đồng nhất nhãn–mô tả–tờ khai, lịch lấy mẫu/giám định, cũng như mùa cao điểm (cận Tết, tháng cuối quý). Chuẩn bị bộ chứng từ số hóa, “chốt” mã HS nội bộ, đặt lịch PTN/giám định sớm, và duy trì kênh liên lạc 3 bên (DN–Forwarder–Hải quan/PTN) sẽ giúp rút ngắn đáng kể tổng thời gian.

Có cần C/O? Lợi ích & lưu ý xin C/O

C/O (Certificate of Origin) không phải lô nào cũng cần, nhưng rất quan trọng nếu muốn hưởng ưu đãi thuế quan FTA (EVFTA, CPTPP, ACFTA…). Lợi ích: giảm thuế nhập khẩu, tăng tính hợp lệ khi hậu kiểm xuất xứ. Lưu ý: (1) Đảm bảo quy tắc xuất xứ phù hợp (WO, PE, CTH, RVC…); (2) Kiểm tra mẫu C/O đúng hiệp định và form tương ứng; (3) Thông tin người xuất–nhập, mô tả hàng, số lượng, trọng lượng, HS phải khớp invoice/packing list; (4) Xin bản gốc kịp thời, có thể nộp bổ sung trong thời hạn nếu chính sách cho phép; (5) Lưu trữ bằng chứng sản xuất/chuyển đổi để sẵn sàng hậu kiểm. Sai lệch nhỏ (mô tả, con dấu, ngày cấp) có thể khiến mất ưu đãi.

Hàng bị phân luồng đỏ phải làm gì?

Luồng đỏ yêu cầu kiểm thực tế hàng hóa. Quy trình đề xuất: (1) Rà tờ khai–mô tả–nhãn lần cuối; chuẩn bị catalogue/ảnh/model/serial để hỗ trợ phân tích; (2) Phối hợp kho/bãi sắp xếp vị trí kiểm, phương tiện mở kiện – niêm phong; (3) Cử nhân sự kỹ thuật đi kèm để giải thích cấu tạo/chức năng, tránh áp sai mã HS; (4) Nếu có kiểm tra chuyên ngành, đặt lịch lấy mẫu trước giờ kiểm để gộp thao tác; (5) Lập biên bản kiểm rõ ràng, chụp ảnh; nếu phát sinh tranh luận mã HS/thuế suất, đề nghị họp 3 bên hoặc xin phân loại trước cho các lô sau; (6) Sau kiểm, theo dõi kết quả trên hệ thống, hoàn tất thuế/phí, và lưu hồ sơ số cho hậu kiểm. Chủ động, minh bạch giúp rút ngắn thời gian và giảm chi phí phát sinh.

Liên hệ & phạm vi hỗ trợ khi làm dịch vụ hải quan

Gia Minh cung cấp dịch vụ hải quan trọn gói cho doanh nghiệp sản xuất, thương mại, EPE, gia công và SXXK tại Bắc Giang, tối ưu quy trình thông quan – chứng từ – thuế phí với SLA phản hồi rõ ràng. Phạm vi gồm: tư vấn HS code – trị giá, kiểm soát Incoterms – phí local, lập – sửa tờ khai VNACCS, xin C/O, xử lý miễn/giảm/hoàn thuế, hậu kiểm sau thông quan; riêng mô hình gia công/SXXK có gói định mức – quyết toán NPL – xử lý NVL dư. Chúng tôi bố trí đầu mối điều phối theo tuyến cửa khẩu/kho ngoại quan, cung cấp checklist hồ sơ và biểu mẫu chuẩn để giảm vòng bổ sung. Liên hệ nhanh: Hotline/Zalo 0939 456 569 – 0932 785 561, Email: dvgiaminh@gmail.com (tiếp nhận 24/7). Văn phòng: Lô 34-17, Đường số 8, KDC Ngân Thuận, P. Bình Thủy, TP. Cần Thơ (hỗ trợ toàn quốc từ xa). Cam kết: báo giá minh bạch, không phát sinh ngoài hợp đồng, có bàn giao hồ sơ số + bản in sau khi hoàn tất.

KCN Quang Châu, Vân Trung, Đình Trám, Song Khê–Nội Hoàng

Tại cụm KCN Quang Châu, Vân Trung, Đình Trám, Song Khê–Nội Hoàng, Gia Minh triển khai đội on-site/near-site hỗ trợ đăng ký người sử dụng hệ thống, cấu hình VNACCS/ECUS, chuẩn hóa mã vật tư – SKU – BOM cho DN gia công/SXXK; xây định mức kỹ thuật, quy trình nhập–xuất–tồn và đối chiếu 4 chiều (tờ khai–kho–sản xuất–kế toán). Với hàng siêu trường/siêu trọng, máy móc dây chuyền, chúng tôi lập phương án tách lô – kiểm hóa – cẩu hạ an toàn, chuẩn bị biên bản lắp đặt–chạy thử để hạch toán đúng bản chất. Hàng e-commerce cross-border/hàng mẫu: thiết lập mapping SKU–HS, hướng dẫn chứng từ CN22/CN23. Mỗi khách hàng có SOP riêng theo KCN, giờ cut-off, điểm tập kết, quy trình đối soát COD/biên bản giao nhận, đảm bảo SLA xuất – nhập kho và hạn chế rủi ro phát sinh phí lưu bãi/DEM/DET.

Kênh hỗ trợ & SLA phản hồi – báo giá

Kênh hỗ trợ: Hotline/Zalo 0939 456 569 – 0932 785 561, Email dvgiaminh@gmail.com (tiếp nhận 24/7). SLA phản hồi: trong 30–60 phút cho yêu cầu thường; ≤15 phút cho ca gấp (cắt máng, kiểm hóa, lệch chứng từ); báo giá sơ bộ trong 2–4 giờ làm việc sau khi nhận checklist (HS, tuyến, Incoterms, khối lượng, deadline). Hình thức làm việc: trực tuyến hoặc cử nhân sự hiện trường tại kho/cửa khẩu/KCN. Hồ sơ bàn giao gồm tờ khai – manifest – CI/PL – C/O – bảng phân bổ chi phí – nhật ký phát sinh; có bộ số hóa lưu cloud theo thư mục (lô/tuyến/KCN) để truy xuất nhanh khi hậu kiểm. Mọi phí được niêm yết theo hạng mục, hợp đồng ghi rõ những gì bao gồm/không bao gồm – không phát sinh.

Chi phí dịch vụ hải quan tại Bắc Giang
Chi phí dịch vụ hải quan tại Bắc Giang

Dịch vụ hải quan Bắc Giang không chỉ đóng vai trò là một công cụ hỗ trợ doanh nghiệp mà còn là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của tỉnh. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc nâng cao chất lượng dịch vụ hải quan là yếu tố then chốt giúp Bắc Giang khẳng định vị thế của mình trên bản đồ kinh tế cả nước. Những nỗ lực trong việc cải tiến quy trình, ứng dụng công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đã góp phần làm nên sự chuyên nghiệp của dịch vụ hải quan tại đây. Bắc Giang đang đứng trước cơ hội lớn để trở thành trung tâm giao thương quốc tế với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các dịch vụ hải quan hiện đại. Tuy nhiên, để đạt được điều này, các cơ quan và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ, không ngừng cải tiến và đảm bảo tính minh bạch, nhanh chóng trong quy trình làm việc. Dịch vụ hải quan Bắc Giang không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là một phần của tầm nhìn phát triển dài hạn, tạo ra giá trị bền vững cho tỉnh và cộng đồng doanh nghiệp. Qua đó, Bắc Giang có thể vươn xa hơn, trở thành một điểm sáng về phát triển kinh tế – thương mại trong khu vực và trên thế giới.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Lập công ty tại Bắc Giang

Thành lập công ty tại Bắc Giang

Chi phí thành lập công ty tại Bắc Giang

Chi phí thành lập trung tâm ngoại ngữ Bắc Giang

Đăng ký mã vạch tại Bắc Giang

Đăng ký thành lập công ty tại Bắc Giang

Dịch vụ cấp chứng chỉ năng lực xây dựng hạng III tại Bắc Giang

Dịch vụ điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư tại Bắc Giang

Dịch vụ kế toán trọn gói Bắc Giang

Dịch vụ làm giấy lý lịch tư pháp Bắc Giang

Dịch vụ làm giấy phép đăng ký kinh doanh tại Bắc Giang

Dịch vụ mở công ty ở Bắc Giang

Dịch vụ mở công ty tại Bắc Giang

Dịch vụ mở nhà thuốc đạt GPP tại Bắc Giang

Dịch vụ mở quầy thuốc tại Bắc Giang

Dịch vụ thành lập công ty Bắc Giang

Dịch vụ thành lập công ty cổ phần ở Bắc Giang

Dịch vụ thành lập công ty du lịch tại Bắc Giang

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Địa chỉ: Số 45 Hùng Vương, P. Ngô Quyền, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Email: dvgiaminh@gmail.com

Zalo: 0853 388 126

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ