Các loại thuế doanh nghiệp cần phải nộp hiện nay – Cập nhật mới nhất năm 2025

Rate this post

Tổng hợp các loại thuế doanh nghiệp phải nộp hiện nay theo quy định

Các loại thuế doanh nghiệp cần phải nộp hiện nay là một vấn đề quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải đối mặt khi tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. Hệ thống thuế tại Việt Nam bao gồm nhiều loại thuế khác nhau, áp dụng cho các loại hình doanh nghiệp khác nhau tùy theo quy mô, ngành nghề và đặc thù hoạt động. Đối với các doanh nghiệp, việc hiểu và tuân thủ đúng các quy định về thuế không chỉ giúp đảm bảo hoạt động hợp pháp mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và tránh rủi ro pháp lý.

Trong bối cảnh pháp lý ngày càng chặt chẽ, các doanh nghiệp phải nắm bắt được những quy định mới nhất về các loại thuế phổ biến như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), thuế xuất nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt (đối với một số ngành nghề đặc thù), cùng các loại phí và lệ phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh. Việc khai báo và nộp thuế đúng hạn là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc và thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với quốc gia. Đồng thời, quản lý thuế hiệu quả còn góp phần giúp doanh nghiệp duy trì lợi nhuận và năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Trong thời đại số hóa, với các dịch vụ và phần mềm hỗ trợ khai báo thuế tự động, doanh nghiệp có thể giảm bớt khối lượng công việc, tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế. Nhận thức và tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ thuế là bước đầu tiên và quan trọng để xây dựng một nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn.

Tổng quan về nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp tại Việt Nam

Việc nắm rõ nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp tại Việt Nam là yếu tố sống còn để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, tránh bị xử phạt hành chính, đồng thời giúp tối ưu dòng tiền và hoạch định tài chính hiệu quả. Các loại thuế mà doanh nghiệp phải kê khai và nộp không chỉ phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh, mà còn tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và quy mô hoạt động.

Cơ sở pháp lý liên quan đến thuế doanh nghiệp

Hệ thống thuế của Việt Nam hiện nay được xây dựng trên nền tảng của nhiều văn bản pháp luật khác nhau, trong đó các văn bản quan trọng gồm có:

Luật Quản lý thuế 2019, sửa đổi bổ sung năm 2020 – quy định tổng thể về nghĩa vụ kê khai, nộp, hoàn thuế;

Luật Thuế giá trị gia tăng (VAT) – xác định thuế suất và phương pháp khấu trừ/không khấu trừ;

Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) – quy định mức thuế, cách xác định thu nhập chịu thuế;

Luật Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) – áp dụng với thu nhập trả cho người lao động;

Các Nghị định, Thông tư hướng dẫn do Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế ban hành.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Ngoài ra, với doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài, các Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (DTA) cũng cần được cân nhắc.

Tại sao doanh nghiệp cần hiểu rõ các loại thuế?

Việc hiểu và quản lý tốt các loại thuế mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:

Tránh rủi ro pháp lý: Không kê khai hoặc kê khai sai có thể dẫn đến bị phạt, truy thu, hoặc thậm chí xử lý hình sự.

Lập kế hoạch tài chính chính xác: Thuế ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và lợi nhuận doanh nghiệp.

Đảm bảo uy tín khi gọi vốn hoặc hợp tác: Hồ sơ thuế minh bạch là điều kiện tiên quyết khi doanh nghiệp mở rộng hoặc tìm đối tác.

Tận dụng ưu đãi thuế hợp pháp: Một số doanh nghiệp thuộc lĩnh vực ưu tiên, khu công nghiệp có thể được miễn, giảm thuế nếu hiểu và làm đúng thủ tục.

✅ Tóm lại, nghĩa vụ thuế là trách nhiệm pháp lý bắt buộc, nhưng cũng là công cụ hỗ trợ quản trị tài chính hiệu quả nếu doanh nghiệp nắm rõ và thực hiện đúng.

Các loại thuế doanh nghiệp phải nộp hiện nay
Các loại thuế doanh nghiệp phải nộp hiện nay

Thuế giá trị gia tăng

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) hay còn gọi là VAT (Value Added Tax) là một loại thuế gián thu phổ biến và có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ. Trong cơ cấu thuế doanh nghiệp tại Việt Nam, GTGT chiếm tỷ trọng lớn, là nghĩa vụ tài chính bắt buộc mà mọi tổ chức, cá nhân kinh doanh cần hiểu rõ và tuân thủ.

Khái niệm và đặc điểm của thuế GTGT

Thuế GTGT là thuế đánh trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Đây là một loại thuế gián thu, nghĩa là người tiêu dùng là người chịu thuế, nhưng doanh nghiệp là bên kê khai, thu hộ và nộp lại cho nhà nước.

Đặc điểm nổi bật:

Tính thuế theo phương pháp khấu trừ hoặc trực tiếp

Áp dụng ở mọi khâu trong chuỗi cung ứng

Không đánh trùng – vì doanh nghiệp được khấu trừ đầu vào

Có tính hoàn thuế trong một số trường hợp đặc biệt như xuất khẩu, đầu tư mới…

📌 Ví dụ cụ thể: Khi một doanh nghiệp mua nguyên liệu đầu vào 100 triệu đồng + 10 triệu GTGT (10%), sau đó bán sản phẩm với giá 200 triệu + 20 triệu GTGT, thì doanh nghiệp chỉ nộp 10 triệu GTGT chênh lệch cho nhà nước.

Đối tượng chịu thuế và các mức thuế suất phổ biến

Đối tượng chịu thuế GTGT rất rộng, bao gồm:

Hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng trong nước

Hàng hóa nhập khẩu

Dịch vụ cung ứng từ nước ngoài cho Việt Nam (dịch vụ xuyên biên giới)

Mức thuế suất phổ biến hiện nay:

0%: áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu; vận tải quốc tế; hàng viện trợ không hoàn lại

5%: nhóm hàng thiết yếu như nước sạch, thiết bị y tế, phân bón, sách giáo khoa…

10%: mức thuế phổ thông, áp dụng cho hầu hết hàng hóa, dịch vụ còn lại

⚠️ Lưu ý: Có một số đối tượng không chịu thuế như: chuyển nhượng vốn, dịch vụ tài chính (bảo hiểm, ngân hàng…), dịch vụ khám chữa bệnh…

Thời hạn kê khai và nộp thuế GTGT

Theo quy định tại Luật Quản lý thuế 2019 và các văn bản hướng dẫn:

Kê khai theo tháng: đối với doanh nghiệp có doanh thu trên 50 tỷ đồng/năm

Kê khai theo quý: đối với doanh nghiệp nhỏ (dưới 50 tỷ đồng/năm)

Thời hạn nộp tờ khai: chậm nhất là ngày 20 của tháng/quý tiếp theo

Thời hạn nộp thuế: trùng với hạn nộp tờ khai – ngày 20

📌 Lưu ý riêng: Một số doanh nghiệp mới thành lập sẽ mặc định kê khai theo quý trong năm đầu tiên và có thể điều chỉnh sau đó nếu có thay đổi về doanh thu.

Những sai sót thường gặp và cách khắc phục

Các lỗi thường gặp trong kê khai GTGT:

Kê sai mã số thuế hoặc mã hàng hóa dịch vụ

Kê khai thiếu hoặc sai hóa đơn đầu vào/đầu ra

Không nắm rõ điều kiện khấu trừ, dẫn đến mất quyền khấu trừ thuế

Quên thời hạn nộp dẫn đến bị phạt chậm nộp, tiền chậm tính lãi

Cách khắc phục và hạn chế:

Sử dụng phần mềm kế toán uy tín có tích hợp cảnh báo thuế

Định kỳ đối chiếu hóa đơn đầu vào – đầu ra và lập bảng kê chi tiết

Cập nhật chính sách thuế định kỳ để không bỏ sót văn bản mới

Tìm đến dịch vụ kế toán uy tín hoặc tư vấn thuế nếu doanh nghiệp chưa đủ nhân sự chuyên môn

📌 Tình huống thực tế: Một doanh nghiệp nhỏ tại An Giang do thiếu kinh nghiệm đã kê khai thiếu hóa đơn mua xe vận tải đầu vào, dẫn đến mất quyền khấu trừ gần 100 triệu tiền thuế. Sau khi được hỗ trợ rà soát lại toàn bộ chứng từ và làm công văn bổ sung, doanh nghiệp đã được hoàn thuế sau gần 2 tháng.

Thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là loại thuế trọng yếu trong hệ thống thuế Việt Nam, đánh trực tiếp vào phần lợi nhuận thuần mà doanh nghiệp thu được sau khi đã trừ đi chi phí hợp lý, hợp lệ. Việc hiểu rõ bản chất, cách tính cũng như các ưu đãi thuế TNDN không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tối ưu hóa chiến lược tài chính dài hạn.

Định nghĩa và căn cứ tính thuế TNDN

Theo Điều 2 – Luật Thuế TNDN số 14/2008/QH12 và các văn bản hướng dẫn, thuế thu nhập doanh nghiệp là khoản tiền mà doanh nghiệp phải nộp cho Nhà nước, tính trên lợi nhuận thu được từ hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ, hoặc từ hoạt động đầu tư, tài chính.

🧾 Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thuế – Thu nhập được miễn thuế + Lỗ được chuyển từ các năm trước (nếu có)

Trong đó:

Thu nhập chịu thuế bao gồm:

Doanh thu bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ;

Lãi từ đầu tư vốn, chuyển nhượng tài sản;

Các khoản thu nhập khác như lãi chênh lệch tỷ giá, hoàn nhập dự phòng, thanh lý tài sản…

Chi phí được trừ phải là chi phí:

Có hóa đơn, chứng từ hợp pháp;

Phục vụ trực tiếp cho hoạt động kinh doanh;

Không nằm trong danh mục “chi phí không được khấu trừ” theo Thông tư 78/2014/TT-BTC (ví dụ: chi tiếp khách vượt mức, tiền lương không có hợp đồng lao động…).

💡 Ví dụ thực tiễn: Một công ty sản xuất nông cụ tại An Giang đạt doanh thu 10 tỷ, chi phí hợp lệ 7 tỷ → thu nhập tính thuế là 3 tỷ đồng → thuế TNDN phải nộp: 3 tỷ × 20% = 600 triệu đồng.

Thuế suất và cách tính TNDN hiện nay

🧮 Thuế suất phổ thông:

Từ năm 2016 đến nay, thuế suất tiêu chuẩn là 20% áp dụng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp trừ những ngành đặc thù.

🧮 Thuế suất đặc biệt:

25%–50%: Áp dụng cho ngành khai thác tài nguyên quý hiếm như dầu khí, kim loại hiếm.

Ưu đãi giảm còn 15% hoặc 17% cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVV), dự kiến chính thức áp dụng từ 1/10/2025 theo Luật Thuế TNDN sửa đổi:

Doanh nghiệp có doanh thu ≤ 3 tỷ đồng/năm: thuế suất 15%

Doanh thu từ trên 3 tỷ đến 50 tỷ đồng/năm: thuế suất 17%

💡 Góc nhìn tài chính chiến lược:

Nhiều doanh nghiệp chọn chia nhỏ mô hình để được áp dụng mức thuế thấp hơn, ví dụ: thay vì mở một công ty 60 tỷ doanh thu, họ chia thành hai công ty 30 tỷ để áp dụng mức 17%.

Ưu đãi thuế cho doanh nghiệp mới hoặc hoạt động trong lĩnh vực ưu tiên

Việt Nam dành nhiều chính sách ưu đãi TNDN cho doanh nghiệp mới thành lập, khởi nghiệp hoặc đầu tư vào lĩnh vực cần khuyến khích.

🎁 Ưu đãi theo ngành nghề và địa bàn:

Thuế suất ưu đãi 10% trong 15 năm cho:

Dự án công nghệ cao, sản xuất phần mềm, nghiên cứu khoa học.

Doanh nghiệp đầu tư vào vùng kinh tế khó khăn.

Miễn thuế 4 năm đầu, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo nếu:

Là dự án đầu tư mới thuộc lĩnh vực giáo dục, y tế, môi trường, nông nghiệp CNC…

🎁 Ưu đãi theo đối tượng doanh nghiệp:

Doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo được:

Miễn thuế TNDN tối đa 3–4 năm đầu, tùy theo địa phương hỗ trợ.

Giảm 50% thuế từ năm thứ 5 đến năm thứ 8.

🧠 Ví dụ thực tế: Một công ty phần mềm thành lập tại Khu Công nghệ cao TP.HCM được hưởng thuế suất 10% trong 15 năm, miễn 4 năm, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo.

🔍 Tóm tắt nổi bật:

Loại hình doanh nghiệp Thuế suất hiện hành   Ưu đãi nổi bật

Doanh nghiệp phổ thông          20%    Không

Doanh nghiệp nhỏ (≤3 tỷ)         15% (từ 10/2025)          Áp dụng mới

Khởi nghiệp, vùng khó khăn     10%    Miễn 4 năm, giảm 9 năm

Khai thác tài nguyên   25%–50%         Không

Thuế thu nhập cá nhân

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là khoản thuế mà doanh nghiệp có trách nhiệm khấu trừ và nộp thay cho người lao động khi trả lương, thưởng hoặc các khoản thu nhập khác. Việc kê khai, trích nộp và quyết toán TNCN đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp tránh bị xử phạt mà còn thể hiện tính minh bạch trong hoạt động nhân sự – tài chính.

Khi nào doanh nghiệp cần kê khai TNCN?

Theo quy định tại Thông tư 111/2013/TT-BTC và Thông tư 80/2021/TT-BTC:

Doanh nghiệp có chi trả thu nhập từ tiền lương, tiền công cho người lao động (cả ký hợp đồng và không ký hợp đồng) đều phải kê khai và nộp thuế TNCN nếu thu nhập vượt mức chịu thuế.

Đối với người lao động ký hợp đồng ≥ 3 tháng, doanh nghiệp phải khấu trừ TNCN theo biểu lũy tiến từng phần.

Đối với người không ký hợp đồng hoặc hợp đồng dưới 3 tháng, thuế TNCN khấu trừ theo tỷ lệ 10% trên tổng thu nhập nếu trên 2 triệu đồng/lần chi trả.

📌 Lưu ý:

Dù người lao động không đủ điều kiện nộp thuế, doanh nghiệp vẫn phải kê khai, trừ khi có bản cam kết mẫu 08/CK-TNCN và bản sao giấy tờ phụ lục đi kèm.

Cách tính và trích nộp thuế TNCN cho người lao động

✅ Công thức tính TNCN đối với hợp đồng lao động ≥ 3 tháng:

Thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế – các khoản giảm trừ (gia cảnh, bảo hiểm, từ thiện…) × Thuế suất lũy tiến từng phần

✅ Đối với thu nhập không thường xuyên, thời vụ (hợp đồng < 3 tháng):

Thuế TNCN = 10% × Tổng thu nhập chi trả

📝 Sau khi khấu trừ, doanh nghiệp cần nộp thuế vào tài khoản của Kho bạc Nhà nước qua Cổng thông tin thuế điện tử (etax.gdt.gov.vn) theo mã số thuế doanh nghiệp.

Thủ tục quyết toán thuế TNCN cuối năm

Hàng năm, chậm nhất là ngày 31/3 năm sau, doanh nghiệp phải thực hiện quyết toán thuế TNCN với cơ quan thuế, bao gồm:

Tờ khai quyết toán mẫu 05/QTT-TNCN

Phụ lục bảng kê chi tiết thu nhập cá nhân (mẫu 05-1BK-QTT-TNCN)

Danh sách người lao động ủy quyền quyết toán

Tài liệu liên quan khác (nếu phát sinh)

📌 Doanh nghiệp có thể quyết toán thay người lao động nếu:

Có hợp đồng lao động ≥ 12 tháng

Chỉ có thu nhập từ một nơi

Có văn bản ủy quyền hợp lệ (Mẫu 02/UQ-QTT-TNCN)

👉 Doanh nghiệp cần lưu trữ chứng từ khấu trừ, bảng lương, quyết toán ít nhất 10 năm để phục vụ thanh tra thuế khi cần.

Lệ phí môn bài

Lệ phí môn bài (thuế môn bài) là loại phí hàng năm mà doanh nghiệp, hộ kinh doanh phải nộp dựa trên vốn điều lệ hoặc doanh thu. Việc nắm rõ mức phí, thời hạn và điều kiện miễn là rất quan trọng để đảm bảo duy trì hoạt động kinh doanh hợp pháp và tránh vi phạm pháp luật.

Mức lệ phí môn bài áp dụng hiện nay

Theo Thông tư 302/2016/TT-BTC và Thông tư sửa đổi bổ sung, mức lệ phí môn bài cụ thể như sau:

Công ty TNHH, Cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân:

Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 đồng/năm

Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống: 2.000.000 đồng/năm

Chi nhánh, Văn phòng đại diện, Địa điểm kinh doanh:

Không có vốn điều lệ: 1.000.000 đồng/năm

👉 Các mức trên áp dụng cho năm cả doanh nghiệp hoạt động, không phân biệt ngành nghề, bao gồm cả công ty trong lĩnh vực thiết kế website.

Thời hạn nộp lệ phí môn bài

Doanh nghiệp mới thành lập: trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Các năm tiếp theo: chậm nhất đến ngày 30 tháng 1 năm đó.

Nếu gia hạn chậm, doanh nghiệp có thể bị phạt chậm nộp theo mức lãi suất chậm nộp và bị phạt quản lý hóa đơn nếu chưa nộp thuế môn bài đúng hạn.

📌 Lưu ý: Việc nộp lệ phí môn bài thường đi kèm với việc kê khai thuế ban đầu thông qua tờ khai 01/MBAI.

Trường hợp được miễn lệ phí môn bài

Một số trường hợp được miễn lệ phí môn bài theo quy định tại Thông tư 85/2020/TT-BTC:

Doanh nghiệp mới thành lập năm đầu tiên (đối với hộ kinh doanh cá thể)

Trường hợp tổ chức kinh tế đi vào hoạt động trong năm chia sẻ vốn điều lệ nhỏ hơn mức quy định (Công ty có vốn dưới 10 tỷ)

Một số đối tượng đặc biệt như tổ chức tài chính, tín dụng vi mô, hợp tác xã không hoạt động thương mại…

📌 Tuy nhiên, trong đa phần trường hợp, công ty thiết kế website tại An Giang sẽ phải nộp lệ phí môn bài theo bảng trên. Để biết chính xác doanh nghiệp của bạn có được miễn không, hãy kiểm tra kỹ Thông tư và đối chiếu tình hình vốn, mô hình doanh nghiệp.

Thuế xuất nhập khẩu

Đối với doanh nghiệp có hoạt động liên quan đến việc mua bán, xuất khẩu hoặc nhập khẩu hàng hóa, thuế xuất nhập khẩu là nghĩa vụ tài chính bắt buộc. Tại TP HCM – nơi tập trung nhiều doanh nghiệp FDI và hoạt động logistics sôi động – việc nắm rõ quy định thuế xuất nhập khẩu sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong kế hoạch tài chính và vận hành chuỗi cung ứng.

Doanh nghiệp nào phải chịu thuế này?

Doanh nghiệp thuộc các trường hợp sau sẽ phải nộp thuế xuất nhập khẩu:

Doanh nghiệp chế biến gỗ nhập khẩu nguyên liệu (gỗ tròn, gỗ xẻ…) từ nước ngoài;

Doanh nghiệp xuất khẩu thành phẩm ra nước ngoài (tùy theo mặt hàng, có thể áp dụng thuế suất 0%);

Doanh nghiệp FDI nhập khẩu máy móc thiết bị tạo tài sản cố định (một số được miễn thuế nhưng cần làm thủ tục miễn giảm);

Đơn vị nhập khẩu hàng hóa về để bán buôn, sản xuất hoặc tái xuất.

Cách tính thuế nhập khẩu, xuất khẩu

Thuế được tính theo công thức:

Thuế nhập khẩu = Trị giá tính thuế × Thuế suất (%)

Trị giá tính thuế là giá CIF (giá hàng + chi phí bảo hiểm + chi phí vận chuyển đến cửa khẩu nhập).

Thuế xuất khẩu = Giá FOB × Thuế suất (%)

Trong đó, giá FOB là giá giao hàng tại cảng xuất không bao gồm bảo hiểm và vận chuyển.

💡 Lưu ý: Doanh nghiệp cần tra cứu biểu thuế theo từng mã HS (mã số hàng hóa) tại Thông tư 26/2021/TT-BTC để xác định đúng mức thuế.

Các loại thuế khác theo ngành nghề kinh doanh

Ngoài thuế thu nhập doanh nghiệp, giá trị gia tăng hay xuất nhập khẩu, tùy theo ngành nghề, doanh nghiệp có thể còn phải chịu một số loại thuế đặc thù. Điều này đặc biệt quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất – khai thác – chế biến tại TP HCM hoặc các khu công nghiệp.

Thuế bảo vệ môi trường

Áp dụng cho các doanh nghiệp sử dụng hoặc sản xuất sản phẩm có ảnh hưởng đến môi trường như:

Xăng dầu, dung môi, chất tẩy rửa công nghiệp;

Bao bì nhựa không phân hủy sinh học;

Hóa chất công nghiệp.

👉 Mức thuế được quy định tại Luật thuế bảo vệ môi trường 2010, có thể dao động từ vài trăm đến vài nghìn đồng/lít hoặc kg, tùy mặt hàng.

Thuế tài nguyên và thuế tiêu thụ đặc biệt

Thuế tài nguyên áp dụng với doanh nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, nước, rừng.

Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) áp dụng với các mặt hàng như:

Rượu bia, thuốc lá;

Xe ô tô dung tích lớn;

Dịch vụ karaoke, massage, casino, trò chơi điện tử có thưởng…

👉 Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực đặc thù phải kê khai và nộp loại thuế này hàng tháng/quý.

Lưu ý với doanh nghiệp ngành đặc thù

Không phải doanh nghiệp nào cũng biết mình đang thuộc diện chịu thuế đặc thù. Ví dụ: một công ty sản xuất nước tẩy rửa dùng hóa chất VOCs có thể phải nộp thuế bảo vệ môi trường nếu vượt ngưỡng nồng độ quy định.

Do đó, nên nhờ chuyên gia hoặc dịch vụ tư vấn thuế kiểm tra mã ngành kinh doanh, quy trình sản xuất và nguyên vật liệu để xác định chính xác các nghĩa vụ thuế bổ sung.

Hướng dẫn kê khai và nộp thuế đúng hạn

Quản lý thuế đúng cách không chỉ giúp công ty tránh phạt hành chính mà còn xây dựng uy tín với cơ quan thuế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết dành cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam:

Hình thức nộp thuế hiện nay (trực tiếp, online)

Hiện nay, doanh nghiệp có hai hình thức chính để kê khai và nộp thuế:

Nộp trực tiếp tại Chi cục Thuế

Dành cho doanh nghiệp chưa sử dụng hoặc gặp sự cố với hệ thống điện tử. Kế toán cần chuẩn bị hồ sơ kê khai thuế (Tờ khai thuế GTGT, TNCN, TNDN) in theo mẫu, ký tên đóng dấu, rồi nộp tại cơ quan thuế đúng hạn quy định.

Nộp thuế điện tử qua Internet Banking hoặc cổng thuế điện tử của Tổng Cục Thuế (HTKK & iHTKK)

Đây là hình thức phổ biến và nhanh chóng nhất hiện nay. Sau khi kê khai xong trên phần mềm HTKK, kế toán gửi tờ khai qua iHTKK, nhận mã hồ sơ, sau đó thực hiện chuyển khoản thuế qua ngân hàng liên kết. Hệ thống sẽ tự động xác nhận tình trạng nộp thuế, giúp doanh nghiệp kiểm soát chính xác và lưu giữ được bằng chứng hợp lệ.

Các mốc thời gian quan trọng kế toán cần nhớ

Để không bị xử phạt hoặc đánh giá vi phạm hành chính, kế toán cần lưu ý các mốc thời gian thường niên:

Tờ khai thuế giá trị gia tăng (GTGT)

– Hàng tháng: chậm nhất ngày 20 hàng tháng.

– Nếu nộp theo quý: chậm nhất ngày cuối của tháng đầu quý sau.

Tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Nộp quyết toán chậm nhất ngày 30/4 hàng năm.

Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

– Nộp theo tháng: ngày 20 của tháng tiếp theo.

– Quyết toán năm: chậm nhất ngày 30/4 năm sau.

Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn

Nộp chậm nhất ngày 20 của tháng / quý tiếp theo.

Báo cáo tình hình tài chính, quyết toán năm

Nộp trước 30/6 hàng năm.

Hệ thống khai thuế điện tử và những điều cần lưu ý

Cập nhật phần mềm HTKK: Trước mỗi kỳ kê khai, kế toán cần kiểm tra và nâng cấp phần mềm HTKK phiên bản mới nhất do Tổng Cục Thuế phát hành để đảm bảo không lỗi khi kê khai.

Chữ ký số – USB Token: Phải luôn sẵn sàng, còn hạn sử dụng và tương thích với máy tính đang dùng. Hãy kiểm tra driver và chứng thư số hàng tháng.

Đăng ký với ngân hàng: Doanh nghiệp cần có tài khoản kinh doanh và liên kết với cổng nộp thuế điện tử. Nên đăng ký sớm để tránh trễ hạn nộp.

Lưu trữ hồ sơ điện tử: HTKK và iHTKK đều tự động tạo file xml hoặc pdf chứng nhận. Kế toán nên lưu trữ file này cùng giấy xác nhận nộp tiền (với ngân hàng) ít nhất 5 năm.

Phản hồi/trả lời của cơ quan thuế: Sau khi khai, nếu có thông báo sai sót, kế toán cần nhanh chóng khắc phục, bổ sung theo hướng dẫn, đảm bảo hồ sơ hợp lệ và đầy đủ.

Hậu quả khi doanh nghiệp nộp thuế trễ hạn

Việc nộp thuế đúng hạn là nghĩa vụ bắt buộc của doanh nghiệp theo quy định pháp luật Việt Nam. Nếu doanh nghiệp nộp thuế trễ hạn, ngoài việc bị ghi nhận vi phạm, còn phải đối mặt với nhiều hậu quả tài chính và pháp lý.

Các mức phạt vi phạm hành chính về thuế

Theo Thông tư 166/2013/TT-BTC và Nghị định 125/2020/NĐ-CP, các mức phạt chậm nộp thuế có thể bao gồm:

Phạt tiền từ 2 triệu đến 25 triệu đồng tùy vào số ngày và tính chất vi phạm.

Tiền chậm nộp thuế: Áp dụng mức 0,03%/ngày trên số tiền thuế chậm nộp.

Nếu hành vi trốn thuế, gian lận thuế có yếu tố cấu thành tội phạm thì có thể bị xử lý hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017).

Việc bị phạt thuế còn ảnh hưởng đến xếp hạng tín dụng thuế, gây khó khăn khi vay vốn ngân hàng hoặc tham gia thầu.

Hướng xử lý khi đã nộp trễ thuế

Khi phát hiện nộp thuế trễ hạn, doanh nghiệp cần:

Nộp bổ sung số thuế còn thiếu ngay lập tức.

Tự tính tiền chậm nộp và nộp kèm theo.

Nộp hồ sơ giải trình lý do trễ hạn nếu được cơ quan thuế yêu cầu.

Xin miễn/giảm phạt nếu thuộc các trường hợp bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh…).

Việc chủ động xử lý giúp doanh nghiệp giảm thiểu mức phạt và thể hiện thiện chí tuân thủ với cơ quan thuế.

Câu hỏi thường gặp về thuế doanh nghiệp

Thuế là vấn đề khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và cá nhân kinh doanh, gặp khó khăn trong quá trình thực hiện nghĩa vụ tài chính. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến:

Doanh nghiệp không có doanh thu có cần nộp thuế?

Có. Mặc dù không phát sinh doanh thu, doanh nghiệp vẫn phải nộp tờ khai thuế môn bài và kê khai thuế GTGT, TNDN theo kỳ. Nếu không nộp đúng hạn, doanh nghiệp vẫn bị xử phạt hành chính, thậm chí bị khóa mã số thuế.

Cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ có phải chịu TNDN?

Không. Cá nhân kinh doanh không chịu thuế thu nhập doanh nghiệp mà chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và thuế giá trị gia tăng (GTGT) theo tỷ lệ doanh thu. Tỷ lệ thuế được xác định dựa trên lĩnh vực kinh doanh và mức doanh thu hàng năm.

Có được hoàn thuế GTGT không?

Doanh nghiệp được hoàn thuế GTGT trong các trường hợp sau:

Có dự án đầu tư được hoàn thuế theo quy định.

Xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ.

Doanh nghiệp có số thuế GTGT đầu vào lớn hơn đầu ra trong 3 kỳ liên tiếp (đối với phương pháp khấu trừ).

Để được hoàn thuế, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và tuân thủ quy trình kiểm tra của cơ quan thuế.

Kết luận: Chủ động nghĩa vụ thuế để vận hành doanh nghiệp bền vững

Trong bối cảnh pháp luật thuế ngày càng minh bạch và chặt chẽ, chủ động thực hiện nghĩa vụ thuế không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là yếu tố then chốt để xây dựng một doanh nghiệp bền vững. Nhiều doanh nghiệp đã phải đối mặt với rủi ro pháp lý, bị truy thu thuế, thậm chí đình chỉ hoạt động chỉ vì thiếu hiểu biết hoặc chậm trễ trong việc kê khai – nộp thuế đúng hạn.

Việc nắm rõ các quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế GTGT, thuế môn bài, hóa đơn điện tử và báo cáo tài chính không chỉ giúp doanh nghiệp tránh bị xử phạt, mà còn tạo dựng hình ảnh uy tín trong mắt cơ quan quản lý, đối tác và khách hàng. Đồng thời, khi thực hiện đầy đủ và đúng hạn nghĩa vụ thuế, doanh nghiệp sẽ dễ dàng mở rộng quy mô, tiếp cận vốn, hoặc tham gia đấu thầu các dự án lớn.

Do đó, thay vì chạy theo các giải pháp “né thuế” nhiều rủi ro, hãy lựa chọn con đường chủ động – minh bạch và hợp pháp. Đây chính là nền tảng giúp doanh nghiệp phát triển lâu dài, vững chắc trên thương trường.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN 

Khấu trừ thuế tại nguồn là gì? điều bạn cần nên chú ý

khác nhau giữa báo cáo tài chính riêng lẻ và báo cáo tài chính hợp nhất

Thủ tục thuê đất – thuê nhà xưởng trong khu công nghiệp như thế nào?

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111 

Zalo: 0932 890 675

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ