Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là do tổ chức, cá nhân nước ngoài đầu tư vào Việt Nam; có tư cách pháp nhân hoạt động theo pháp luật Việt Nam. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là do nhà đầu tư toàn bộ hoặc một phần vốn thành lập trên lãnh thổ một quốc gia khác. Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề hôm nay Gia Minh sẽ trình bày cho các bạn nắm rõ để cá nhân hay tổ chức đầu tư vào Việt Nam hiểu rõ hơn quy định của nhà nước. Bằng kinh nghiệm am hiểu nhiều năm trong nghề Gia Minh xin đưa ra đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài như sau:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là gì?
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) là một loại hình doanh nghiệp được thành lập tại một quốc gia nhưng có phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư đến từ nhà đầu tư nước ngoài. Cụ thể hơn, đây là doanh nghiệp có sự tham gia của các cá nhân, tổ chức nước ngoài với một tỷ lệ vốn nhất định theo quy định của pháp luật địa phương.
Đặc điểm chính của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài:
Tỷ lệ vốn góp:
Nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn từ một phần cho đến toàn bộ vốn của doanh nghiệp. Tỷ lệ này có thể dao động từ dưới 50% đến 100% vốn điều lệ, tùy thuộc vào quy định pháp luật và lĩnh vực đầu tư.
Pháp lý và điều hành:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải tuân thủ cả luật pháp của nước tiếp nhận đầu tư và các quy định liên quan đến hoạt động của nhà đầu tư nước ngoài.
Quyền lợi và nghĩa vụ của nhà đầu tư nước ngoài có thể khác so với nhà đầu tư trong nước, tùy thuộc vào các thỏa thuận song phương hoặc đa phương giữa các quốc gia.
Hình thức pháp lý:
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể được thành lập dưới nhiều hình thức khác nhau như công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần, hoặc chi nhánh/văn phòng đại diện của công ty nước ngoài.
Lĩnh vực hoạt động:
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường tham gia vào nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sản xuất, dịch vụ, thương mại, công nghệ cao, và cơ sở hạ tầng.
Lợi ích và thách thức:
Lợi ích:
Đóng góp vào phát triển kinh tế địa phương thông qua việc tạo việc làm, chuyển giao công nghệ, và thúc đẩy xuất khẩu.
Góp phần vào cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ tại địa phương.
Thách thức:
Cần tuân thủ các quy định pháp lý phức tạp và đa dạng, bao gồm cả quy định về thuế, lao động, và môi trường.
Có thể gặp phải những rào cản văn hóa, ngôn ngữ, và khác biệt trong phong cách quản lý so với quốc gia mẹ.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu hóa, giúp kết nối các nền kinh tế và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Các đặc trưng của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI – Foreign Direct Investment) là các doanh nghiệp được thành lập và hoạt động tại một quốc gia nhưng có phần vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài. Dưới đây là một số đặc trưng của loại hình doanh nghiệp này:
- Vốn đầu tư nước ngoài
Nguồn vốn: Một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư vào doanh nghiệp đến từ nhà đầu tư nước ngoài. Nhà đầu tư nước ngoài có thể là cá nhân, tổ chức, hoặc công ty từ quốc gia khác.
Tỷ lệ sở hữu: Nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu toàn bộ doanh nghiệp (100% vốn nước ngoài) hoặc một phần vốn (liên doanh với đối tác trong nước).
- Quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư nước ngoài
Quyền sở hữu và quản lý: Nhà đầu tư nước ngoài có quyền tham gia vào quản lý và điều hành doanh nghiệp theo tỷ lệ vốn góp.
Nghĩa vụ tuân thủ pháp luật: Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định pháp luật của quốc gia sở tại, bao gồm luật đầu tư, luật doanh nghiệp, luật thuế, và các quy định liên quan khác.
- Thủ tục thành lập và hoạt động
Thành lập: Doanh nghiệp FDI phải tuân thủ các thủ tục đặc biệt khi đăng ký thành lập, bao gồm việc xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Giấy phép hoạt động: Tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh, doanh nghiệp có thể cần phải xin thêm các giấy phép hoạt động khác nhau từ các cơ quan chức năng của quốc gia sở tại.
- Quy định về góp vốn
Hình thức góp vốn: Vốn góp có thể bằng tiền, tài sản, công nghệ, hoặc các hình thức khác theo quy định pháp luật.
Thời hạn góp vốn: Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ thời hạn góp vốn theo cam kết trong giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
- Chế độ kế toán và kiểm toán
Chế độ kế toán: Doanh nghiệp FDI phải tuân thủ các quy định về kế toán, tài chính theo chuẩn mực của quốc gia sở tại, có thể áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế nếu được chấp thuận.
Kiểm toán: Doanh nghiệp FDI thường phải thực hiện kiểm toán hàng năm bởi các công ty kiểm toán độc lập theo yêu cầu của pháp luật.
- Chuyển lợi nhuận ra nước ngoài
Chuyển lợi nhuận: Nhà đầu tư nước ngoài có quyền chuyển lợi nhuận ra nước ngoài sau khi đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính, thuế với quốc gia sở tại.
Thuế chuyển lợi nhuận: Lợi nhuận chuyển ra nước ngoài có thể phải chịu thuế theo quy định của quốc gia sở tại.
- Chính sách ưu đãi đầu tư
Ưu đãi về thuế: Nhiều quốc gia có chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất, nông nghiệp, hoặc tại các khu vực kinh tế đặc biệt.
Hỗ trợ về hạ tầng và đất đai: Các ưu đãi khác có thể bao gồm việc hỗ trợ hạ tầng, cung cấp đất đai, hoặc miễn giảm thuế đất.
- Hạn chế và điều kiện đầu tư
Ngành nghề kinh doanh: Một số ngành nghề có thể bị hạn chế hoặc cấm đối với vốn đầu tư nước ngoài.
Tỷ lệ sở hữu: Có những ngành nghề yêu cầu tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài không được vượt quá một mức nhất định.
Những đặc trưng này giúp phân biệt doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài với các loại hình doanh nghiệp khác và cũng là cơ sở để quản lý và điều chỉnh hoạt động của loại hình doanh nghiệp này trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Các quy định pháp luật liên quan đến doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Các quy định pháp luật liên quan đến doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại Việt Nam chủ yếu được quy định trong Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp, cùng với các văn bản hướng dẫn cụ thể. Dưới đây là một số quy định quan trọng mà doanh nghiệp FDI cần tuân thủ:
- Luật Đầu tư 2020 (Law on Investment)
Quy định về các hình thức đầu tư: Nhà đầu tư nước ngoài có thể đầu tư vào Việt Nam thông qua các hình thức như góp vốn, mua cổ phần, sáp nhập và mua lại doanh nghiệp, đầu tư theo hợp đồng, hoặc thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
Quy định về ngành nghề đầu tư: Luật quy định cụ thể các ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm cả ngành nghề cấm đầu tư và ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
Thủ tục đăng ký đầu tư: Đối với dự án đầu tư phải đăng ký, nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện các thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại cơ quan đăng ký đầu tư có thẩm quyền.
- Luật Doanh nghiệp 2020 (Law on Enterprises)
Thành lập doanh nghiệp: Nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam dưới các hình thức như công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân, hoặc hợp tác xã. Quy trình thành lập bao gồm đăng ký doanh nghiệp, đăng ký mẫu dấu, và các thủ tục liên quan khác.
Quy định về quản lý doanh nghiệp: Quy định về cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cổ đông, và người quản lý trong doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
- Nghị định số 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đầu tư
Quy định về thủ tục đầu tư: Hướng dẫn cụ thể về thủ tục đăng ký đầu tư, thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, và các điều kiện đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện cho nhà đầu tư nước ngoài.
Quy định về tỷ lệ sở hữu vốn: Quy định chi tiết về tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài trong các doanh nghiệp tại Việt Nam, tuân thủ theo các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia.
- Nghị định số 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
Thủ tục đăng ký kinh doanh: Hướng dẫn chi tiết về thủ tục đăng ký thành lập doanh nghiệp, thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, và các quy định về thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp.
- Quy định về thuế
Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn: Doanh nghiệp FDI phải tuân thủ các quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân, và các loại thuế khác.
Hiệp định tránh đánh thuế hai lần: Nếu nhà đầu tư đến từ một quốc gia đã ký kết hiệp định tránh đánh thuế hai lần với Việt Nam, doanh nghiệp có thể được hưởng ưu đãi thuế theo hiệp định.
- Quy định về lao động
Bộ luật Lao động 2019: Doanh nghiệp FDI phải tuân thủ các quy định về lao động, bao gồm tuyển dụng, ký kết hợp đồng lao động, chế độ tiền lương, bảo hiểm xã hội, và các quy định về an toàn lao động.
Quy định về sử dụng lao động nước ngoài: Doanh nghiệp FDI có thể tuyển dụng lao động nước ngoài nhưng phải tuân thủ các quy định về giấy phép lao động, điều kiện làm việc và bảo hiểm.
- Quy định về sở hữu trí tuệ
Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009, 2019): Doanh nghiệp FDI cần bảo vệ các quyền sở hữu trí tuệ của mình và tuân thủ các quy định liên quan đến nhãn hiệu, sáng chế, bản quyền, và thiết kế công nghiệp.
Những quy định này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo sự phát triển bền vững và tuân thủ pháp luật.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Đọc thêm: Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài
Đối tượng áp dụng về việc thành lập công ty có vốn nước nước ngoài
Đối tượng áp dụng về việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài bao gồm các nhà đầu tư và các hình thức công ty sau:
- Nhà đầu tư nước ngoài
Cá nhân nước ngoài: Là công dân của một quốc gia khác (không phải quốc gia sở tại) có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, có quyền tham gia góp vốn, mua cổ phần hoặc thành lập công ty tại quốc gia sở tại.
Tổ chức kinh tế nước ngoài: Bao gồm các doanh nghiệp, công ty, tập đoàn có trụ sở chính tại quốc gia khác, có quyền tham gia đầu tư, góp vốn, mua cổ phần hoặc thành lập công ty tại quốc gia sở tại.
Nhà đầu tư nước ngoài dưới dạng tổ chức: Các tổ chức này có thể bao gồm các quỹ đầu tư, công ty đa quốc gia, các tổ chức phi lợi nhuận có quyền đầu tư theo quy định pháp luật của quốc gia sở tại.
- Hình thức công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Công ty 100% vốn đầu tư nước ngoài: Công ty này do nhà đầu tư nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn điều lệ. Nhà đầu tư nước ngoài có toàn quyền quyết định trong quản lý, điều hành và kinh doanh của công ty.
Công ty liên doanh: Công ty này có sự góp vốn của cả nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài. Tỷ lệ góp vốn có thể khác nhau tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên, nhưng phải tuân thủ các quy định về tỷ lệ góp vốn tối đa của nhà đầu tư nước ngoài đối với một số ngành nghề kinh doanh.
Công ty cổ phần có vốn nước ngoài: Đây là công ty cổ phần mà nhà đầu tư nước ngoài có thể mua cổ phần để trở thành cổ đông. Tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài có thể bị hạn chế ở một số ngành nghề kinh doanh.
Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) có vốn nước ngoài: Nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập hoặc góp vốn vào công ty TNHH, trong đó tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài có thể từ 1% đến 100%.
- Các đối tượng khác liên quan đến việc thành lập công ty có vốn nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp trong doanh nghiệp Việt Nam: Đối tượng này bao gồm các nhà đầu tư nước ngoài muốn mua lại cổ phần hoặc phần vốn góp trong các doanh nghiệp đã thành lập tại quốc gia sở tại.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Các doanh nghiệp đã có vốn đầu tư nước ngoài và muốn mở rộng hoạt động hoặc thay đổi hình thức đầu tư cũng thuộc đối tượng áp dụng của các quy định về việc thành lập công ty có vốn nước ngoài.
Chi nhánh, văn phòng đại diện của công ty nước ngoài: Các chi nhánh, văn phòng đại diện của công ty nước ngoài thành lập tại quốc gia sở tại để thực hiện hoạt động kinh doanh hoặc xúc tiến thương mại.
- Ngành nghề áp dụng
Ngành nghề không hạn chế: Nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia đầu tư vào các ngành nghề mà quốc gia sở tại không đặt ra các điều kiện đặc biệt.
Ngành nghề có điều kiện: Đối với các ngành nghề mà nhà nước quy định điều kiện đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài (như ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản, viễn thông, truyền thông, v.v.), nhà đầu tư cần tuân thủ các điều kiện về tỷ lệ sở hữu, giấy phép hoạt động, và các yêu cầu khác.
Những đối tượng này là các nhà đầu tư và các loại hình doanh nghiệp áp dụng các quy định pháp luật về việc thành lập và hoạt động của công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại quốc gia sở tại.
Trình tự thành lập công ty có vốn nước ngoài
Trình tự thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam thường bao gồm các bước sau:
- Chuẩn bị hồ sơ
Đơn đăng ký đầu tư: Theo mẫu quy định.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Của nhà đầu tư nước ngoài (bản sao có chứng thực).
Báo cáo tài chính: 2 năm gần nhất của nhà đầu tư.
Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính: Của nhà đầu tư (sổ tiết kiệm, giấy xác nhận tài khoản ngân hàng…).
Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu: Của đại diện pháp luật (bản sao có chứng thực).
Đề xuất dự án đầu tư: Mô tả dự án, quy mô, vốn đầu tư, thời gian thực hiện…
- Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư
Cơ quan tiếp nhận: Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi dự án đầu tư.
Thời gian giải quyết: 10-15 ngày làm việc.
- Thành lập công ty
Nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp: Tại Phòng Đăng ký Kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Thành phần hồ sơ: Bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, Danh sách thành viên/cổ đông, Giấy tờ chứng minh nhân thân, Giấy chứng nhận đầu tư.
Thời gian giải quyết: 5-7 ngày làm việc.
- Công bố thông tin doanh nghiệp
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải thực hiện công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
- Khắc dấu và thông báo mẫu dấu
Khắc dấu doanh nghiệp và thực hiện thông báo mẫu dấu đến Phòng Đăng ký Kinh doanh.
- Mở tài khoản ngân hàng và đăng ký thuế
Mở tài khoản ngân hàng cho công ty và thông báo tài khoản này đến Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Đăng ký mã số thuế và mua hóa đơn.
- Đăng ký lao động và bảo hiểm xã hội
Đăng ký sử dụng lao động tại Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội.
Đăng ký bảo hiểm xã hội cho nhân viên tại cơ quan Bảo hiểm xã hội.
- Hoàn tất các thủ tục khác
Thực hiện các thủ tục liên quan đến ngành nghề kinh doanh có điều kiện (nếu có).
Mỗi bước có thể có yêu cầu chi tiết khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và lĩnh vực kinh doanh.
Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI – Foreign Direct Investment) có các đặc điểm sau:
Chủ sở hữu là nhà đầu tư nước ngoài: Một hoặc nhiều nhà đầu tư nước ngoài có thể góp vốn để thành lập doanh nghiệp, với tỷ lệ vốn góp từ 1% đến 100%.
Tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam và quốc tế: Doanh nghiệp FDI phải tuân thủ các quy định pháp luật Việt Nam về đầu tư, kinh doanh, thuế và các quy định khác liên quan, đồng thời có thể bị ảnh hưởng bởi các hiệp định quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Lĩnh vực đầu tư bị giới hạn: Một số lĩnh vực kinh doanh có thể không cho phép đầu tư nước ngoài hoặc chỉ cho phép với những điều kiện cụ thể như năng lượng, an ninh quốc phòng, viễn thông, truyền thông.
Hạn chế về tỷ lệ góp vốn: Ở một số ngành nghề, nhà đầu tư nước ngoài có thể bị hạn chế về tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ. Ví dụ, trong lĩnh vực bất động sản, y tế hoặc giáo dục, doanh nghiệp FDI có thể phải tuân theo các giới hạn về sở hữu.
Đọc thêm: Điều kiện để nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào việt nam
Quy trình thành lập và quản lý phức tạp hơn: Việc thành lập doanh nghiệp FDI có thể yêu cầu các thủ tục phức tạp hơn so với doanh nghiệp trong nước, bao gồm giấy phép đầu tư, thẩm định điều kiện đầu tư, giấy phép kinh doanh, và các quy định về chuyển nhượng vốn, lợi nhuận ra nước ngoài.
Chuyển giao công nghệ và tri thức: Doanh nghiệp FDI thường mang theo công nghệ mới, quy trình sản xuất tiên tiến, và bí quyết quản lý từ nước ngoài, giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế nước nhận đầu tư.
Kết nối với thị trường quốc tế: Doanh nghiệp FDI có thể giúp thúc đẩy sự hội nhập của thị trường trong nước vào chuỗi cung ứng toàn cầu và nâng cao cơ hội xuất khẩu.
Những đặc điểm này khiến doanh nghiệp FDI đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế và thu hút nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam.
Trên đây là những thông tin cơ bản về Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Để tránh rủi ro pháp lý bạn có thể liên hệ với Gia Minh – đơn vị cung cấp dịch vụ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thành lập công ty 100% vốn đầu tư Hoa Kỳ
Thành lập công ty 100% vốn đầu tư Đức
Thành lập công ty 100% vốn đầu tư Singapore
Thành lập công ty nước ngoài có vốn đầu tư Hàn Quốc
Thủ tục và điều kiện cấp giấy chứng nhận đầu tư trong khu công nghiệp
Xin giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài tại tphcm
Thủ tục thay đổi địa chỉ trụ sở công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Thay đổi địa chỉ trụ sở công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Điều kiện xin gia hạn giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Thủ tục điều chỉnh tỷ lệ vốn góp trên giấy chứng nhận đầu tư
Tư vấn thay đổi mục tiêu dự án đầu tư trong giấy phép đăng ký đầu tư
Dịch vụ thành lập công ty có vốn đầu tư trung quốc
Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Thủ tục thành lập công ty bất động sản có vốn nước ngoài
Lợi ích của thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Thành lập công ty xuất nhập khẩu có vốn đầu tư nước ngoài
Đặc điểm doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài
Có vốn đầu tư nước ngoài phải xin giấy phép kinh doanh?
Cách thành lập công ty, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Thủ tục thành lập công ty vận tải đường bộ có vốn đầu tư nước ngoài
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 0932 890 675
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com