Thủ tục tạm ngừng kinh doanh cho doanh nghiệp tại TPHCM – Hướng dẫn chi tiết mới nhất 2025
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh cho doanh nghiệp tại TPHCM
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh cho doanh nghiệp tại TPHCM – Hướng dẫn chi tiết mới nhất 2025 là thông tin quan trọng không chỉ với doanh nghiệp gặp khó khăn mà còn cần thiết cho các công ty đang tái cơ cấu hoặc điều chỉnh chiến lược. Theo quy định mới nhất năm 2025, việc tạm ngừng hoạt động kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp giảm gánh nặng tài chính mà còn giúp tránh được các vi phạm không đáng có do không thực hiện nghĩa vụ báo cáo, kê khai thuế.
Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nắm rõ hồ sơ, trình tự thực hiện, các nghĩa vụ đi kèm và cả những rủi ro khi không thực hiện đúng luật. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết từ A đến Z thủ tục tạm ngừng kinh doanh tại TP.HCM theo quy định pháp lý mới nhất năm 2025. Đây sẽ là cẩm nang thiết thực cho doanh nghiệp đang có nhu cầu tạm ngừng hoạt động một cách hợp pháp, an toàn, nhanh chóng.

Tổng quan thủ tục tạm ngừng kinh doanh tại TP.HCM
Việc tạm ngừng kinh doanh tại TP.HCM là biện pháp pháp lý cho phép doanh nghiệp tạm thời dừng mọi hoạt động sản xuất – kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng vẫn giữ nguyên tư cách pháp nhân và không cần giải thể.
Khái niệm tạm ngừng kinh doanh theo luật doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, tạm ngừng kinh doanh là quyền của doanh nghiệp, tổ chức kinh tế khi muốn dừng hoạt động sản xuất – kinh doanh trong một thời gian cụ thể (không quá 01 năm/lần). Trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp không được ký kết hợp đồng mới, xuất hóa đơn hay phát sinh nghĩa vụ thuế mới, nhưng vẫn phải thực hiện nghĩa vụ tài chính phát sinh trước đó.
Khi nào doanh nghiệp cần tạm ngừng kinh doanh?
Một số trường hợp phổ biến bao gồm:
Gặp khó khăn tài chính, cần tạm ngưng để tái cơ cấu
Doanh thu sụt giảm, không đủ chi phí vận hành
Chờ xin giấy phép con hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh
Chủ doanh nghiệp bận công tác nước ngoài, thay đổi ngành nghề
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Thay vì giải thể, tạm ngừng kinh doanh hợp pháp sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và dễ dàng tái hoạt động khi cần.
Những lợi ích khi tạm ngừng đúng luật
Tránh bị phạt hành chính do bỏ mặc doanh nghiệp hoạt động không đúng quy định
Không bị khóa mã số thuế, không bị liệt kê vào danh sách “doanh nghiệp bỏ địa chỉ kinh doanh”
Giữ lại tên thương hiệu, mã số thuế và giấy phép đăng ký doanh nghiệp
Tạo điều kiện tái hoạt động nhanh chóng sau thời gian tạm ngừng
Lưu ý: Doanh nghiệp cần gửi thông báo tạm ngừng trước ngày dự kiến ít nhất 03 ngày làm việc.
Căn cứ pháp lý và quy định mới nhất năm 2025
Luật Doanh nghiệp 2020 và các nghị định liên quan
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh tại TP.HCM hiện đang tuân theo các văn bản pháp lý chính:
Luật Doanh nghiệp 2020, điều 206 quy định về quyền và nghĩa vụ khi tạm ngừng hoạt động
Nghị định 01/2021/NĐ-CP hướng dẫn đăng ký doanh nghiệp
Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT quy định biểu mẫu và hồ sơ đăng ký tạm ngừng
Thông tư 80/2021/TT-BTC hướng dẫn thuế trong thời gian tạm ngừng kinh doanh
Doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ thông báo với Sở KH&ĐT TP.HCM và Cơ quan thuế quản lý để đảm bảo không bị xử lý vi phạm hành chính.
Cập nhật quy định mới tại TP.HCM năm 2025
Từ năm 2025, TP.HCM đã tăng cường quản lý doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động với các điểm mới như:
Doanh nghiệp phải đăng ký tạm ngừng đồng thời cả tại Sở KH&ĐT và Cục thuế TP.HCM
Tạm ngừng không đúng hạn hoặc không thông báo sẽ bị phạt từ 3 – 5 triệu đồng
Cơ quan thuế có quyền kiểm tra thực địa nếu nghi ngờ doanh nghiệp tạm ngừng không trung thực
Hệ thống đăng ký trực tuyến tại TP.HCM đã được nâng cấp để tiếp nhận và xử lý hồ sơ online hoàn toàn
👉 Vì vậy, nếu bạn đang cân nhắc tạm ngừng hoạt động tại TP.HCM, cần phải thực hiện đúng quy trình, đủ hồ sơ và theo dõi thời hạn tạm ngừng tối đa là 01 năm/lần.
Các loại hình doanh nghiệp được phép tạm ngừng
Tại TP.HCM, Luật Doanh nghiệp 2020 cho phép nhiều loại hình doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động kinh doanh có thời hạn, với điều kiện thực hiện đúng thủ tục pháp lý theo quy định. Cụ thể:
Công ty TNHH, công ty cổ phần
Các doanh nghiệp hoạt động theo mô hình công ty trách nhiệm hữu hạn (một thành viên hoặc hai thành viên trở lên) hoặc công ty cổ phần có quyền tạm ngừng kinh doanh không quá 1 năm/lần và có thể gia hạn. Tuy nhiên, phải thông báo bằng văn bản đến Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM ít nhất 03 ngày làm việc trước khi tạm ngừng.
Hộ kinh doanh cá thể
Hộ kinh doanh cũng có thể tạm ngừng hoạt động kinh doanh có thời hạn, nhưng phải thông báo đến Phòng Kinh tế hoặc Phòng Tài chính – Kế hoạch thuộc UBND quận/huyện nơi đăng ký. Thời gian tối đa cho mỗi lần tạm ngừng là 1 năm, và có thể tiếp tục gia hạn nếu cần.
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Các doanh nghiệp FDI (có vốn nước ngoài) cũng được tạm ngừng toàn bộ hoặc một phần hoạt động. Tuy nhiên, quy trình sẽ phức tạp hơn và cần thực hiện song song việc thông báo Sở KH&ĐT TP.HCM và Ban quản lý khu chế xuất – khu công nghiệp (nếu có).
Việc tạm ngừng không làm mất tư cách pháp nhân nhưng doanh nghiệp vẫn cần thực hiện nghĩa vụ kê khai thuế, nộp báo cáo tài chính và đảm bảo không có nợ thuế tại thời điểm xin tạm ngừng.
Quy trình thủ tục tạm ngừng kinh doanh tại TPHCM chi tiết
Việc tạm ngừng kinh doanh không đơn thuần là ngừng hoạt động, mà phải tuân thủ đúng quy trình và thủ tục pháp lý theo quy định của Luật Doanh nghiệp. Dưới đây là quy trình 3 bước chi tiết:
Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo mẫu mới nhất
Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh tại TP.HCM gồm:
Thông báo tạm ngừng kinh doanh theo mẫu Phụ lục II-21 ban hành kèm Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT.
Biên bản họp (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên, công ty cổ phần).
Quyết định của chủ sở hữu/Hội đồng thành viên/Hội đồng cổ đông về việc tạm ngừng.
Giấy ủy quyền (nếu không phải người đại diện pháp luật đi nộp hồ sơ).
Bản sao giấy tờ tuỳ thân của người đại diện nộp hồ sơ.
Bước 2 – Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh Sở KH&ĐT TP.HCM
Doanh nghiệp nộp hồ sơ theo hai hình thức:
Trực tiếp tại bộ phận một cửa của Sở KH&ĐT TP.HCM (số 32 Lê Thánh Tôn, Quận 1).
Trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: https://dangkykinhdoanh.gov.vn
Thời gian xử lý: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 3 – Nhận kết quả và thực hiện thông báo thuế
Sau khi được cấp Giấy xác nhận tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần:
Gửi thông báo tạm ngừng đến Chi cục thuế quản lý trực tiếp.
Làm thủ tục tạm ngừng sử dụng hóa đơn nếu vẫn còn hóa đơn chưa sử dụng.
Vẫn phải nộp tờ khai thuế và báo cáo tài chính nếu không làm thủ tục tạm ngừng với cơ quan thuế.
Lưu ý: Nếu doanh nghiệp đang bị cưỡng chế thuế, nợ thuế hoặc vi phạm hành chính thì sẽ không được chấp thuận tạm ngừng cho đến khi xử lý xong các nghĩa vụ này.
Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh gồm những gì?
Việc chuẩn bị hồ sơ tạm ngừng kinh doanh đúng và đủ là bước quan trọng để đảm bảo quá trình xử lý được thuận lợi, nhanh chóng, không bị trả hồ sơ.
Đối với doanh nghiệp
Các loại hình doanh nghiệp như công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp tư nhân,… khi tạm ngừng kinh doanh tại TP.HCM cần chuẩn bị bộ hồ sơ gồm:
Thông báo tạm ngừng kinh doanh (theo mẫu Phụ lục II-21 ban hành kèm Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT)
Quyết định của Chủ sở hữu hoặc Hội đồng thành viên/cổ đông (tùy theo loại hình doanh nghiệp)
Biên bản họp (áp dụng với công ty TNHH 2TV trở lên hoặc công ty cổ phần)
Giấy ủy quyền nộp hồ sơ (nếu không phải người đại diện pháp luật thực hiện)
Bản sao CCCD người nộp hồ sơ
👉 Doanh nghiệp nên chuẩn bị trước ngày dự kiến tạm ngừng ít nhất 03 ngày làm việc để nộp kịp thời hạn.
Đối với hộ kinh doanh cá thể
Hộ kinh doanh tại TP.HCM khi tạm ngừng hoạt động cần chuẩn bị hồ sơ đơn giản hơn:
Đơn đề nghị tạm ngừng kinh doanh (mẫu theo quy định của UBND quận/huyện)
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
Bản sao CCCD của chủ hộ kinh doanh
Giấy ủy quyền (nếu có người đại diện nộp thay)
📍 Nộp hồ sơ tại UBND cấp quận/huyện nơi đăng ký hộ kinh doanh.
Thời gian và lệ phí tạm ngừng kinh doanh
Thời gian xử lý hồ sơ
Đối với doanh nghiệp: Thời gian xử lý hồ sơ tạm ngừng kinh doanh tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KH&ĐT TP.HCM là 01 – 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Đối với hộ kinh doanh: Hồ sơ sẽ được UBND cấp quận/huyện giải quyết trong 02 ngày làm việc.
⏱ Thời gian này có thể kéo dài nếu doanh nghiệp/hộ kinh doanh:
Nộp hồ sơ thiếu, sai thông tin
Tạm ngừng trong khi chưa hoàn tất nghĩa vụ thuế hoặc vi phạm quy định trước đó
Lệ phí và các chi phí khác
✅ Lệ phí nhà nước:
Doanh nghiệp: Theo quy định hiện hành, không mất lệ phí khi nộp thông báo tạm ngừng tại Sở KH&ĐT.
Hộ kinh doanh: Một số quận/huyện có thể thu lệ phí hành chính 100.000 – 300.000đ tùy nơi.
✅ Các chi phí khác có thể phát sinh:
Phí dịch vụ soạn hồ sơ, nộp hồ sơ qua mạng hoặc trực tiếp
Phí ủy quyền cho đơn vị đại diện pháp luật
Phí thông báo với cơ quan thuế (nếu cần làm đồng thời)
💡 Lưu ý: Mặc dù không phát sinh lệ phí nhà nước, nhưng doanh nghiệp vẫn phải hoàn tất nghĩa vụ thuế cũ, nộp lệ phí môn bài nếu chưa đóng, trước khi cơ quan quản lý chấp nhận hồ sơ tạm ngừng.
Nghĩa vụ thuế khi tạm ngừng kinh doanh
Khi doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh, nhiều chủ doanh nghiệp lầm tưởng rằng có thể “ngưng toàn bộ” các nghĩa vụ pháp lý, đặc biệt là về thuế. Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật thuế hiện hành, việc tạm ngừng không đồng nghĩa với việc được miễn toàn bộ trách nhiệm thuế. Dưới đây là những nghĩa vụ thuế cần lưu ý:
Doanh nghiệp có được miễn lệ phí môn bài không?
Theo Nghị định 126/2020/NĐ-CP và Thông tư 80/2021/TT-BTC, doanh nghiệp khi tạm ngừng kinh doanh trọn năm dương lịch (từ 01/01 đến 31/12) và có gửi thông báo tạm ngừng đến cơ quan thuế trước ngày 30/01 hàng năm thì được miễn lệ phí môn bài cho năm đó.
Ngược lại, nếu thời gian tạm ngừng chỉ diễn ra trong một phần năm hoặc thông báo tạm ngừng không đúng hạn thì doanh nghiệp vẫn phải nộp lệ phí môn bài đầy đủ. Do vậy, việc chủ động lập kế hoạch và thông báo tạm ngừng đúng quy định sẽ giúp doanh nghiệp tránh được khoản phí không cần thiết.
Có cần nộp báo cáo thuế trong thời gian tạm ngừng?
Tùy theo từng trường hợp cụ thể:
Nếu doanh nghiệp không phát sinh hoạt động kinh doanh trong thời gian tạm ngừng và đã thông báo đầy đủ tới cơ quan thuế, thì không cần nộp tờ khai thuế GTGT, TNDN, TNCN theo tháng/quý.
Tuy nhiên, nếu vẫn còn hoạt động phát sinh như phát sinh doanh thu, hóa đơn, hợp đồng lao động hoặc vẫn sử dụng tài sản, kho bãi,… thì doanh nghiệp vẫn phải kê khai và nộp thuế như bình thường.
Ngoài ra, doanh nghiệp vẫn phải nộp báo cáo tài chính cuối năm và quyết toán thuế năm (nếu thuộc diện phải nộp) cho năm có hoạt động kinh doanh, kể cả khi tạm ngừng vào nửa cuối năm.
Nói cách khác, việc tạm ngừng không hoàn toàn “miễn trách nhiệm” về thuế. Doanh nghiệp cần xác định rõ thời gian tạm ngừng, trạng thái hoạt động trong năm, và tham khảo ý kiến chuyên gia kế toán hoặc luật sư để đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật, tránh bị phạt vi phạm hành chính.
Các lỗi thường gặp khi tự thực hiện thủ tục
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp khi tự thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh đã gặp phải nhiều sai sót dẫn đến bị phạt hoặc bị từ chối hồ sơ. Dưới đây là các lỗi phổ biến cần tránh:
Lỗi hồ sơ thiếu, sai thông tin
Một trong những lỗi phổ biến nhất là khai sai thông tin trên mẫu đơn tạm ngừng (Mẫu 200/ĐK-TD). Ví dụ: ghi sai mã số thuế, ghi nhầm thời gian tạm ngừng, thiếu chữ ký của người đại diện pháp luật,… Điều này khiến hồ sơ bị từ chối hoặc phải chỉnh sửa lại, mất thời gian và chi phí.
Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp còn quên đính kèm văn bản giải trình lý do tạm ngừng hoặc không nộp kèm giấy ủy quyền hợp lệ khi không phải người đại diện pháp luật trực tiếp thực hiện.
Không thông báo đúng hạn với cơ quan thuế
Doanh nghiệp phải thông báo ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến tạm ngừng với cả Phòng Đăng ký kinh doanh và Cơ quan thuế. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp gửi muộn hoặc chỉ thông báo với một cơ quan, dẫn đến tình trạng không đồng bộ dữ liệu và không được ghi nhận là “tạm ngừng hợp lệ”.
Đặc biệt với việc miễn lệ phí môn bài, nếu doanh nghiệp không gửi thông báo trước 30/01, thì sẽ mất quyền miễn giảm trong năm đó.
Không thực hiện nghĩa vụ báo cáo tài chính
Một số doanh nghiệp sau khi tạm ngừng đã “bỏ qua” việc lập và nộp báo cáo tài chính cuối năm hoặc tờ khai quyết toán thuế TNDN, TNCN cho năm trước đó, dẫn đến bị xử phạt hành chính từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng, ảnh hưởng đến uy tín pháp lý và năng lực tài chính khi làm việc với ngân hàng hoặc đối tác.
Có nên sử dụng dịch vụ tạm ngừng kinh doanh trọn gói?
Việc tạm ngừng kinh doanh tưởng chừng đơn giản, nhưng trên thực tế lại tiềm ẩn nhiều thủ tục rườm rà và yêu cầu pháp lý nghiêm ngặt. Vì vậy, việc sử dụng dịch vụ tạm ngừng kinh doanh trọn gói tại TP.HCM là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Ưu điểm khi thuê dịch vụ chuyên nghiệp
Tiết kiệm thời gian: Không cần đi lại nhiều lần, không cần xếp hàng chờ đợi tại cơ quan nhà nước.
Hồ sơ chuẩn, đúng quy định: Tránh bị trả hồ sơ, sai mẫu biểu hoặc kê khai sai nội dung.
Được tư vấn chính xác về thời hạn, nghĩa vụ thuế, lệ phí, và các thủ tục phát sinh khác.
Hỗ trợ đồng bộ: Nộp hồ sơ cho cả Sở KH&ĐT và cơ quan thuế (nếu cần).
Bảo mật thông tin và cam kết đúng tiến độ.
Tiêu chí lựa chọn đơn vị tư vấn uy tín
Có kinh nghiệm thực tế với doanh nghiệp cùng ngành/nghề tại TP.HCM
Cung cấp hợp đồng, báo giá rõ ràng, không phát sinh chi phí ẩn
Có đội ngũ pháp lý am hiểu quy định mới nhất
Hỗ trợ nhanh chóng qua điện thoại, email, Zalo, trực tiếp…
Cam kết kết quả bằng văn bản – hoàn tiền nếu không thực hiện được
👉 Một đơn vị uy tín sẽ giúp doanh nghiệp yên tâm tạm ngừng mà không lo phát sinh vấn đề pháp lý hay thuế vụ.
Báo giá dịch vụ tạm ngừng kinh doanh tại TP.HCM
Chi phí dịch vụ là mối quan tâm hàng đầu khi doanh nghiệp cân nhắc sử dụng dịch vụ pháp lý. Tuy nhiên, mức giá dịch vụ tạm ngừng kinh doanh tại TP.HCM hiện khá linh hoạt, tùy theo loại hình và quy mô doanh nghiệp.
Giá dịch vụ theo loại hình doanh nghiệp
Loại hình doanh nghiệp Phí dịch vụ trọn gói (VNĐ)
Hộ kinh doanh cá thể Từ 500.000 – 700.000
Công ty TNHH 1 thành viên Từ 800.000 – 1.000.000
Công ty TNHH 2 thành viên trở lên Từ 1.000.000 – 1.300.000
Công ty cổ phần Từ 1.200.000 – 1.500.000
Tạm ngừng đồng thời tại nhiều chi nhánh Liên hệ để báo giá chi tiết
💡 Phí trên bao gồm: Soạn thảo hồ sơ, nộp tại Sở KH&ĐT, theo dõi kết quả, hỗ trợ thông báo thuế (nếu yêu cầu).
Cam kết và chính sách hỗ trợ
Không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng
Hoàn thiện hồ sơ đúng chuẩn pháp luật
Hỗ trợ tư vấn sau khi tạm ngừng (kê khai lại khi tái hoạt động, tư vấn giải thể nếu cần)
Giao nhận hồ sơ miễn phí tại nội thành TP.HCM
Cam kết hoàn tiền 100% nếu không hoàn thành thủ tục đúng thời hạn cam kết
👉 Với mức phí hợp lý và sự hỗ trợ chuyên sâu, dịch vụ trọn gói sẽ là giải pháp an toàn – nhanh gọn – tiết kiệm cho doanh nghiệp tại TP.HCM khi cần tạm ngừng hoạt động.
Câu hỏi thường gặp về tạm ngừng kinh doanh tại TP.HCM
Có được tạm ngừng nhiều lần không?
Theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có quyền tạm ngừng kinh doanh nhiều lần, miễn là:
Không vi phạm quy định pháp luật trong mỗi lần tạm ngừng
Thông báo đúng thời hạn (ít nhất 03 ngày làm việc trước khi tạm ngừng)
Không vượt quá thời hạn tạm ngừng tối đa 1 năm mỗi lần
Sau thời gian tạm ngừng, nếu chưa thể hoạt động trở lại, doanh nghiệp phải tiếp tục thông báo gia hạn hoặc thực hiện giải thể nếu không còn nhu cầu hoạt động.
Có thể tự làm hay cần luật sư?
Doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh hoàn toàn có thể tự thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh nếu nắm rõ:
Biểu mẫu theo quy định pháp luật
Trình tự nộp hồ sơ đúng cơ quan có thẩm quyền
Thời gian và nghĩa vụ kèm theo (thuế, thông báo, hồ sơ lưu trữ)
Tuy nhiên, nếu không có thời gian hoặc không rành thủ tục, việc thuê đơn vị chuyên nghiệp hay luật sư hỗ trợ sẽ giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và sai sót.
Tạm ngừng có được miễn kiểm tra thuế?
Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp sẽ:
Không phải nộp báo cáo thuế định kỳ
Không bị cơ quan thuế kiểm tra định kỳ
Tuy nhiên, nếu trước đó doanh nghiệp có dấu hiệu rủi ro cao, cơ quan thuế vẫn có quyền kiểm tra hoặc yêu cầu cung cấp thông tin trước khi chấp thuận việc tạm ngừng.
👉 Vì vậy, cần hoàn tất các nghĩa vụ thuế còn tồn đọng trước khi nộp hồ sơ tạm ngừng để tránh bị từ chối.

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh cho doanh nghiệp tại TP.HCM – Hướng dẫn chi tiết mới nhất 2025 giúp bạn yên tâm
Tạm ngừng kinh doanh là một quyết định cần cân nhắc kỹ, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động. Việc chuẩn bị đúng hồ sơ, nắm rõ quy trình pháp lý theo quy định năm 2025 sẽ giúp doanh nghiệp:
Tránh bị phạt hành chính
Không phát sinh thêm nghĩa vụ thuế ngoài dự kiến
Bảo toàn tư cách pháp lý, dễ dàng quay lại hoạt động sau khi sẵn sàng
Bài viết này đã cung cấp thông tin đầy đủ từ hồ sơ, thời gian, lệ phí đến quy trình và lựa chọn dịch vụ — giúp doanh nghiệp chủ động và an toàn trong mọi quyết định.
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí, hỗ trợ tận nơi
Nếu bạn cần tư vấn cụ thể cho mô hình doanh nghiệp mình đang sở hữu hoặc cần dịch vụ trọn gói tạm ngừng kinh doanh tại TP.HCM, hãy liên hệ ngay với Gia Minh để:
✅ Được miễn phí tư vấn
✅ Soạn thảo và nộp hồ sơ tận nơi
✅ Không phải đi lại – Nhận kết quả tại nhà
✅ Cam kết không phát sinh chi phí – hoàn tiền nếu không hoàn tất
📞 Hotline: 0932.890.675 – 0939.456.569
🌐 Website: giayphepgm.com
✉️ Zalo/Email: tư vấn 24/7, miễn phí toàn quốc
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Thủ tục giải thể hộ kinh doanh TPHCM
Thủ tục giải thể chi nhánh hạch toán phụ thuộc
Thủ tục giải thể công ty cổ phần
Thủ tục giải thể doanh nghiệp tại Huế
Thủ tục giải thể chi nhánh công ty cổ phần
Thủ tục giải thể văn phòng đại diện
thủ tục giải thể văn phòng đại diện TPHCM

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Địa chỉ: 3E/16 Phổ Quang, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Email: dvgiaminh@gmail.com
Zalo: 0853 388 126