Quy trình xử lý nước thải nhà máy sản xuất thuốc bảo vệ thực vật

Rate this post

Quy trình xử lý nước thải nhà máy sản xuất thuốc BVTV đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo sản xuất xanh – sạch – đúng quy chuẩn môi trường tại Việt Nam. Với đặc thù nước thải chứa nhiều hợp chất độc hại, các nhà máy sản xuất thuốc BVTV cần áp dụng công nghệ xử lý hiện đại, tuân thủ quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn nước thải công nghiệp. Không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải bài bản còn thể hiện cam kết bảo vệ môi trường và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết toàn bộ quy trình xử lý nước thải nhà máy thuốc bảo vệ thực vật, từ lý thuyết đến thực tế vận hành.

Sơ đồ quy trình xử lý nước thải nhà máy sản xuất thuốc BVTV
Sơ đồ quy trình xử lý nước thải nhà máy sản xuất thuốc BVTV

Tổng quan về nước thải trong sản xuất thuốc BVTV 

Trong quá trình sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, nước thải phát sinh là một trong những loại chất thải nguy hại tiềm ẩn nhiều rủi ro môi trường nếu không được xử lý đúng quy định.

Nguồn gốc phát sinh nước thải

Nước thải trong sản xuất thuốc BVTV xuất phát từ nhiều công đoạn khác nhau như:

Pha chế, phối trộn hóa chất

Làm sạch thiết bị, bồn chứa và đường ống

Nước rửa sàn nhà xưởng, vệ sinh khu vực sản xuất

Nước thải từ hoạt động phòng thí nghiệm

Đặc biệt, trong các nhà máy sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, hoặc thuốc điều hòa sinh trưởng, nước thải thường chứa dư lượng hóa chất độc hại nếu không thu gom và xử lý đúng cách.

Đặc điểm ô nhiễm trong nước thải thuốc BVTV

Nước thải từ ngành sản xuất thuốc BVTV thường chứa các thành phần ô nhiễm đặc trưng như:

Dư lượng hoạt chất độc hại (organophosphate, pyrethroid, carbamate…)

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Chất hữu cơ khó phân hủy sinh học (COD, BOD cao)

Kim loại nặng, dung môi công nghiệp, chất tạo nhũ

Độ màu, độ độc sinh học và pH không ổn định

Đây là loại nước thải nguy hại, cần xử lý riêng biệt, không được phép xả thẳng vào hệ thống thoát nước chung hoặc nguồn tiếp nhận tự nhiên.

Tác động của nước thải chưa xử lý đến môi trường

Nếu xả thải không qua xử lý, nước thải thuốc BVTV có thể gây ra:

Ô nhiễm nguồn nước mặt, nước ngầm

Tổn hại nghiêm trọng đến hệ sinh thái thủy sinh

Tích lũy chất độc trong đất, cây trồng và chuỗi thực phẩm

Ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và công nhân sản xuất

Do đó, việc xử lý nước thải thuốc BVTV đúng quy định là yêu cầu bắt buộc theo pháp luật Việt Nam.

Yêu cầu pháp lý đối với xử lý nước thải thuốc bảo vệ thực vật 

Do tính chất nguy hại cao, việc xử lý nước thải ngành sản xuất thuốc BVTV được quy định nghiêm ngặt theo hệ thống pháp luật hiện hành. Doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý đến các căn cứ sau:

Căn cứ theo Luật Bảo vệ môi trường

Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 (có hiệu lực từ 01/01/2022) quy định rõ:

Cơ sở sản xuất có phát sinh nước thải chứa hóa chất độc hại phải đầu tư hệ thống xử lý đạt quy chuẩn kỹ thuật môi trường

Phải có giấy phép môi trường, báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường tùy quy mô

Xử lý nước thải là điều kiện tiên quyết để duy trì hoạt động sản xuất hợp pháp

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 40:2011/BTNMT

Đây là quy chuẩn kỹ thuật bắt buộc về nước thải công nghiệp. Theo đó:

Nước thải sau xử lý phải đạt giá trị giới hạn C của cột A hoặc B (tùy nguồn tiếp nhận)

Một số thông số bắt buộc kiểm soát gồm: pH, COD, BOD5, Amoni, Tổng Nitơ, Tổng Phốt pho, kim loại nặng, tổng chất rắn lơ lửng (TSS)

Nước thải có chứa dư lượng thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, dung môi độc phải xử lý triệt để bằng các công nghệ hóa – lý – sinh học kết hợp

Trách nhiệm pháp lý của nhà máy sản xuất

Theo quy định:

Doanh nghiệp sản xuất thuốc BVTV có trách nhiệm tự đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn, hoặc ký hợp đồng xử lý với đơn vị được cấp phép

Phải thực hiện quan trắc định kỳ và báo cáo kết quả về cơ quan môi trường

Trường hợp vi phạm (xả thải vượt quy chuẩn, không có hệ thống xử lý), doanh nghiệp sẽ bị xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động, hoặc khởi tố hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng

Việc tuân thủ các yêu cầu pháp lý không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động đúng luật, mà còn thể hiện trách nhiệm với cộng đồng và môi trường.

Bể thu gom nước thải ban đầu của nhà máy thuốc bảo vệ thực vật
Bể thu gom nước thải ban đầu của nhà máy thuốc bảo vệ thực vật

Quy trình xử lý nước thải nhà máy sản xuất thuốc BVTV 

Nước thải từ các nhà máy sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) chứa nhiều hợp chất hữu cơ, hóa chất độc hại, chất hoạt động sinh học và kim loại nặng. Nếu không được xử lý triệt để, nước thải có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Dưới đây là quy trình xử lý nước thải chuẩn và hiệu quả thường áp dụng cho loại hình công nghiệp này.

Bước 1: Thu gom – tách rác – cân bằng lưu lượng

Nước thải phát sinh từ khu vực sản xuất, phòng thí nghiệm, khu rửa thiết bị… được thu gom về bể thu gom trung tâm. Tại đây, nước thải đi qua lưới chắn rác hoặc song chắn rác thô để loại bỏ rác có kích thước lớn.

Tiếp theo, nước thải được đưa vào bể điều hòa nhằm:

Cân bằng lưu lượng – tránh dao động dòng thải gây quá tải các công đoạn sau

Ổn định nồng độ chất ô nhiễm

Hạn chế shock tải cho hệ xử lý sinh học

Bước 2: Xử lý cơ học – lắng sơ cấp

Tại bước này, nước thải được dẫn vào bể lắng sơ cấp để loại bỏ phần lớn chất rắn lơ lửng và cặn lắng bằng trọng lực. Có thể kết hợp hệ thống gạt bùn cơ học để gom bùn đáy, đưa về bể chứa bùn riêng.

Bước này giúp giảm tải chất rắn cho các công đoạn xử lý hóa – sinh phía sau, tăng hiệu quả tổng thể.

Bước 3: Keo tụ – tạo bông – lắng

Do nước thải thuốc BVTV thường chứa các chất hữu cơ khó phân hủy, vi nhũ tương và chất hoạt động bề mặt, nên cần xử lý bằng phương pháp keo tụ – tạo bông:

Châm PAC hoặc phèn nhôm để trung hòa điện tích hạt keo

Thêm Polymer hỗ trợ tạo bông lớn

Nước qua bể lắng hóa lý để loại bỏ phần lớn COD, màu và dầu mỡ

Kết quả sau bước này là giảm nồng độ chất ô nhiễm tới 50–70%, chuẩn bị cho quá trình xử lý hóa học tiếp theo.

Bước 4: Oxy hóa hóa học (AOPs, Fenton, O3)

Phần nước thải còn lại chứa các hợp chất hữu cơ khó phân hủy (POPs), hoạt chất BVTV bền vững – cần xử lý bằng oxy hóa nâng cao:

Fenton/ Fenton-like: sử dụng H₂O₂ và Fe²⁺ tạo gốc OH• phân hủy các chất hữu cơ

Ozon hóa (O₃): dùng khí ozone để oxy hóa các hợp chất hữu cơ và chất màu

UV/H₂O₂: chiếu tia cực tím kết hợp peroxide để tạo gốc tự do phân hủy chất ô nhiễm

Ưu điểm: phân hủy triệt để chất khó xử lý, khử màu và khử mùi hiệu quả.

Bước 5: Xử lý sinh học (hiếu khí/MBR)

Sau xử lý hóa học, phần COD còn lại được xử lý tiếp bằng công nghệ sinh học:

Bể hiếu khí truyền thống (Aerotank): sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ

Màng lọc sinh học MBR (Membrane Bioreactor): kết hợp vi sinh và màng lọc giúp xử lý triệt để COD, BOD, SS và vi sinh vật gây bệnh

MBR là công nghệ hiệu quả cao, phù hợp với nước thải có yêu cầu xả thải loại A (QCVN 40:2011/BTNMT).

Bước 6: Khử trùng – khử mùi – xả thải đạt chuẩn

Nước sau xử lý sinh học được đưa qua bể khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn còn lại, sử dụng Clorine hoặc đèn UV.

Đồng thời, có thể áp dụng thêm than hoạt tính, hệ thống khử mùi bằng O₃ hoặc biofilter để loại bỏ mùi hóa học còn tồn dư. Cuối cùng, nước đạt tiêu chuẩn QCVN sẽ được xả ra nguồn tiếp nhận hoặc tái sử dụng cho các mục đích khác như tưới cây, làm mát.

Các công nghệ xử lý tiên tiến áp dụng 

Nước thải từ ngành sản xuất thuốc BVTV chứa hợp chất độc, khó phân hủy, do đó đòi hỏi phải ứng dụng các công nghệ xử lý tiên tiến để đạt hiệu quả cao và ổn định. Dưới đây là 4 công nghệ nổi bật được áp dụng rộng rãi hiện nay:

Màng lọc sinh học MBR

MBR (Membrane Bioreactor) là sự kết hợp giữa xử lý sinh học hiếu khí truyền thống và màng lọc siêu nhỏ (microfiltration hoặc ultrafiltration):

Cho phép xử lý nước có tải lượng COD cao

Tách triệt để vi sinh, cặn lơ lửng mà không cần bể lắng

Tiết kiệm diện tích, hiệu quả cao, nước sau xử lý có thể tái sử dụng

MBR thích hợp cho nhà máy BVTV cần xả nước thải loại A hoặc cần thu hồi nước.

Oxy hóa nâng cao (AOPs) – UV/H₂O₂

Công nghệ Advanced Oxidation Processes (AOPs) sử dụng các gốc hydroxyl (•OH) có tính oxy hóa cực mạnh để phân hủy hợp chất hữu cơ khó xử lý:

UV/H₂O₂: tia UV phá vỡ H₂O₂ tạo •OH

Fenton: H₂O₂ + Fe²⁺ → •OH

Ozon hóa kết hợp: O₃ + H₂O → OH•

Công nghệ này xử lý hiệu quả thuốc trừ sâu, chất hoạt động bề mặt, hợp chất thơm bền vững, giúp giảm nhanh COD và màu.

Công nghệ hấp phụ than hoạt tính

Than hoạt tính là vật liệu hấp phụ lý tưởng để loại bỏ các hợp chất hữu cơ hòa tan, kim loại nặng và mùi hóa học.

Có thể sử dụng ở giai đoạn cuối để polish nước sau xử lý

Hấp phụ tốt các chất không bị phân hủy sinh học

Thay thế dễ dàng, hiệu quả cao, chi phí hợp lý

Có thể dùng dạng hạt hoặc dạng bột (PAC), đặt trong cột lọc hoặc bể tiếp xúc.

So sánh hiệu quả các công nghệ

Công nghệ      Ưu điểm          Hạn chế

MBR  Hiệu suất cao, nước đầu ra sạch, tiết kiệm diện tích      Chi phí đầu tư cao

AOPs Xử lý triệt để chất khó phân hủy Tốn năng lượng, hóa chất

Than hoạt tính   Đơn giản, hiệu quả, xử lý mùi tốt           Cần thay định kỳ, không xử lý COD

Lắng hóa lý + keo tụ    Xử lý SS, màu ban đầu Không xử lý chất hòa tan

Việc kết hợp các công nghệ trên theo chuỗi xử lý hợp lý sẽ giúp đạt hiệu quả xử lý tối ưu cho nước thải nhà máy sản xuất thuốc BVTV, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành.

Tuyến thu gom nước thải hóa chất trong nhà máy thuốc BVTV
Tuyến thu gom nước thải hóa chất trong nhà máy thuốc BVTV

Tiêu chuẩn xả thải và các chỉ tiêu cần đạt 

Đối với ngành sản xuất thuốc BVTV, tiêu chuẩn xả thải được kiểm soát nghiêm ngặt để hạn chế ảnh hưởng đến môi trường, đặc biệt là các nguồn nước mặt và nước ngầm. Dưới đây là những chỉ tiêu quan trọng và căn cứ áp dụng:

BOD, COD, TSS, kim loại nặng

Các chỉ số ô nhiễm cơ bản cần kiểm soát trong nước thải gồm:

BOD5 (Biochemical Oxygen Demand): ≤ 30 mg/L – thể hiện lượng oxy bị tiêu hao do chất hữu cơ.

COD (Chemical Oxygen Demand): ≤ 75 – 100 mg/L – đo lượng oxy cần thiết để oxy hóa các hợp chất hóa học.

TSS (Tổng chất rắn lơ lửng): ≤ 50 – 100 mg/L – liên quan đến cặn lơ lửng trong nước thải.

Kim loại nặng (Pb, As, Cd, Cr6+): phải đạt ngưỡng cho phép (ví dụ: Pb ≤ 0,1 mg/L; Cr6+ ≤ 0,05 mg/L…)

Ngoài ra, tùy theo đặc điểm sản phẩm, nước thải có thể chứa thuốc BVTV dư, chất tạo nhũ, dung môi… – cần xử lý triệt để để tránh tích lũy sinh học và phát tán môi trường.

Quy chuẩn QCVN áp dụng theo loại hình

Căn cứ chính là QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp.

Tùy vào nơi tiếp nhận, áp dụng theo:

Cột A: nếu xả vào nguồn nước dùng cho cấp nước sinh hoạt

Cột B: nếu xả vào sông, hồ không dùng cho cấp nước ăn uống

Một số nhà máy BVTV quy mô lớn có thể được yêu cầu tuân thủ thêm QCVN 01:2008/BYT nếu sản phẩm ảnh hưởng tới nông sản dùng làm thực phẩm.

Xử lý nước tuần hoàn nội bộ trong nhà máy

Giải pháp tiết kiệm chi phí, hạn chế ô nhiễm là tái sử dụng nước sau xử lý cho một số công đoạn:

Làm mát thiết bị

Rửa sàn, tưới cây khuôn viên

Vệ sinh thiết bị không yêu cầu nước cấp trực tiếp

Tuy nhiên, cần xử lý đến cấp độ an toàn sinh học, không được tuần hoàn nước chứa hóa chất nguy hại quay lại sản xuất chính.

Thiết kế hệ thống xử lý nước thải theo quy mô nhà máy 

Thiết kế hệ thống xử lý nước thải cần linh hoạt theo công suất phát sinh thực tế. Dưới đây là ba mô hình phổ biến ứng với quy mô nhà máy:

Hệ thống xử lý công suất nhỏ (≤ 20 m³/ngày)

Phù hợp với cơ sở sản xuất thử nghiệm, gia công nhỏ hoặc đơn vị đóng gói – phối trộn.

Công nghệ áp dụng: lọc sinh học nhỏ giọt, keo tụ – lắng đơn giản, khử trùng UV hoặc Clo

Diện tích xây dựng yêu cầu nhỏ (< 50 m²)

Có thể xây lắp dạng container di động để dễ dàng di chuyển

Ưu điểm: Chi phí đầu tư thấp, dễ vận hành

Nhược điểm: Không xử lý được nước thải có tải lượng ô nhiễm cao nếu không tăng tầng xử lý.

Hệ thống trung bình (20 – 100 m³/ngày)

Thường áp dụng cho nhà máy vừa, có nhà xưởng độc lập và quy mô sản xuất ổn định.

Công nghệ: xử lý kết hợp hóa lý – sinh học, gồm bể keo tụ – tạo bông, bể điều hòa, UASB, MBBR hoặc Aerotank

Có bổ sung hệ thống lọc áp lực, khử độc hữu cơ

Có khu vực chứa bùn, tủ điện điều khiển tự động

Ưu điểm: Hiệu suất xử lý cao hơn, đáp ứng được các chỉ tiêu xả Cột A QCVN 40

Nhược điểm: Chi phí đầu tư, vận hành tăng đáng kể; cần nhân sự kỹ thuật vận hành.

Hệ thống quy mô lớn (> 100 m³/ngày)

Áp dụng cho các nhà máy sản xuất BVTV quy mô công nghiệp, có nhiều công đoạn và phát sinh liên tục.

Thiết kế theo mô hình xử lý nước thải tập trung

Công nghệ: sinh học bậc cao kết hợp màng lọc MBR, ozone, than hoạt tính, khử độc bằng vi sinh

Có thể tích hợp hệ thống tuần hoàn – tái sử dụng nước

Ưu điểm: Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn môi trường, giảm áp lực nguồn nước

Nhược điểm: Chi phí rất cao, yêu cầu bảo trì định kỳ và giám sát liên tục.

Giải pháp vận hành – bảo trì hệ thống xử lý 

Một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào thiết kế công nghệ mà còn ở quy trình vận hành và bảo trì đúng chuẩn. Đặc biệt với nước thải ngành sản xuất thuốc BVTV – chứa nhiều hóa chất độc hại, việc quản lý hệ thống cần được thực hiện nghiêm túc, liên tục và khoa học.

Quy trình vận hành chuẩn SOP

Mỗi giai đoạn xử lý (keo tụ, oxy hóa, sinh học, MBR…) đều phải có SOP – Standard Operating Procedure (Quy trình vận hành tiêu chuẩn) riêng biệt. SOP giúp:

Vận hành đúng trình tự, liều lượng hóa chất

Đảm bảo thông số đầu ra luôn ổn định

Giảm nguy cơ sự cố kỹ thuật hoặc sai lệch

Nhân sự vận hành cần được đào tạo chuyên môn, hiểu rõ các chỉ tiêu COD, BOD, TSS, pH… và biết cách phản ứng khi hệ thống xảy ra biến động.

Bảo trì định kỳ – kiểm tra chất lượng nước

Bảo trì bao gồm:

Làm sạch định kỳ màng lọc (MBR), bơm, van, cảm biến

Kiểm tra hệ thống thổi khí, motor, hóa chất tồn kho

Đo lường các chỉ số chất lượng nước (trước và sau xử lý): COD, pH, màu, vi sinh…

Gia Minh khuyến nghị thực hiện bảo trì toàn hệ thống 1 lần/tháng, kết hợp kiểm tra chất lượng nước ít nhất 2 lần/tháng, tùy quy mô công suất.

Xử lý bùn thải phát sinh

Bùn thải từ hệ xử lý gồm:

Bùn lắng sơ cấp

Bùn sinh học từ MBR hoặc Aerotank

Bùn keo tụ hóa lý

Bùn này được thu gom về bể chứa bùn và xử lý bằng phương pháp ép bùn (máy ép băng tải hoặc ép khung bản), sau đó vận chuyển đi xử lý đúng quy định (Thông tư 02/2022/TT-BTNMT). Lưu ý: bùn thải ngành thuốc BVTV được phân loại là chất thải nguy hại, cần hợp đồng với đơn vị xử lý có giấy phép.

Xem thêm: Giấy chứng nhận đủ điều kiện kho thuốc bảo vệ thực vật – Hướng dẫn chi tiết và đầy đủ

Dịch vụ thiết kế, thi công hệ thống xử lý nước thải tại Gia Minh 

Gia Minh là đơn vị chuyên tư vấn – thiết kế – thi công hệ thống xử lý nước thải ngành hóa chất, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật trên toàn quốc. Chúng tôi cung cấp giải pháp trọn gói từ khảo sát đến vận hành, đảm bảo đạt chuẩn xả thải theo QCVN.

Khảo sát – đề xuất công nghệ phù hợp

Chúng tôi tiến hành khảo sát thực tế hệ thống sản xuất, lưu lượng nước thải, đặc tính ô nhiễm (COD, độ màu, chất hoạt tính bề mặt…). Từ đó:

Phân tích đặc thù công nghệ sản xuất

Đề xuất công nghệ xử lý phù hợp: MBR, AOPs, keo tụ, hấp phụ…

Tối ưu công suất, tiết kiệm chi phí vận hành

Mỗi giải pháp đều được cá nhân hóa theo đặc thù sản xuất của từng nhà máy.

Thi công – nghiệm thu – vận hành

Sau khi phê duyệt thiết kế, Gia Minh tiến hành:

Thi công lắp đặt hệ thống xử lý nước thải

Chạy thử – nghiệm thu kỹ thuật đảm bảo thông số nước đầu ra đạt chuẩn

Bàn giao hướng dẫn vận hành, SOP và đào tạo kỹ thuật viên nhà máy

Tất cả thiết bị, vật tư đều được kiểm định chất lượng, có CO, CQ đầy đủ.

Cam kết đạt chuẩn môi trường – báo cáo định kỳ

Gia Minh cam kết:

Nước thải đầu ra đạt QCVN 40:2011/BTNMT loại A hoặc B

Hỗ trợ lập hồ sơ môi trường, báo cáo giám sát định kỳ

Đồng hành xử lý các tình huống thanh tra, kiểm tra của Sở TN&MT

Ngoài ra, chúng tôi có dịch vụ bảo trì hệ thống định kỳ và hỗ trợ điều chỉnh công suất khi nhà máy mở rộng quy mô.

Quy trình xử lý nước thải nhà máy sản xuất thuốc BVTV không chỉ là một yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật mà còn là cam kết mạnh mẽ của doanh nghiệp đối với môi trường sống. Việc lựa chọn công nghệ xử lý phù hợp, thiết kế hệ thống chuẩn và đảm bảo vận hành đúng kỹ thuật sẽ góp phần giảm thiểu ô nhiễm, tiết kiệm chi phí và duy trì giấy phép sản xuất lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp xử lý nước thải hiệu quả và bền vững, hãy để Gia Minh đồng hành trong mọi giai đoạn từ thiết kế đến vận hành hệ thống xử lý nước thải thuốc BVTV.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Công bố sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật

Chi phí công bố thuốc bảo vệ thực vật

Thủ tục đăng ký buôn bán thuốc bảo vệ thực vật

Đăng ký mã vạch sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật

Thành lập công ty sản xuất thuốc bảo vệ thực vật

Thủ tục xin giấy phép quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật

Thành lập doanh nghiệp kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật

Đăng ký mã số lưu hành thuốc bảo vệ thực vật cho doanh nghiệp mới

Thủ tục công bố thuốc bảo vệ thực vật theo quy định mới nhất

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com – phaplydoanhnghiepgm.com – vesinhantoanthucphamdn.vn

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ