Thủ tục bảo lãnh xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài có vợ hoặc chồng Việt Nam
Thủ tục bảo lãnh xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài có vợ hoặc chồng Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc kết hôn giữa người Việt Nam và người nước ngoài trở nên phổ biến. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và sự thuận tiện trong việc di chuyển, người nước ngoài có vợ hoặc chồng là người Việt Nam cần phải thực hiện thủ tục bảo lãnh để xin công văn nhập cảnh. Bài viết Thủ tục bảo lãnh xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài có vợ hoặc chồng Việt Nam sẽ giới thiệu chi tiết về quy trình và các giấy tờ cần thiết để thực hiện thủ tục bảo lãnh này.
Công văn nhập cảnh là gì?
Công văn nhập cảnh là một văn bản do cơ quan có thẩm quyền (thường là Cục Quản lý xuất nhập cảnh, thuộc Bộ Công an) cấp cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam. Công văn này thường được cấp theo đề nghị của các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân có nhu cầu mời, bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam với các mục đích như du lịch, công tác, làm việc, học tập, hoặc thăm thân.
Quy trình để xin công văn nhập cảnh thường bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ bao gồm đơn xin công văn nhập cảnh, các giấy tờ tùy thân của người được mời (hộ chiếu, ảnh), và các giấy tờ liên quan khác tùy theo mục đích nhập cảnh.
Nộp hồ sơ: Hồ sơ được nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc thông qua các kênh trực tuyến của cơ quan này.
Chờ xét duyệt: Cơ quan xuất nhập cảnh sẽ xem xét hồ sơ và cấp công văn nếu hồ sơ hợp lệ và đáp ứng đủ điều kiện.
Nhận công văn: Công văn nhập cảnh sẽ được gửi tới đơn vị mời hoặc bảo lãnh và người nước ngoài có thể sử dụng công văn này để xin thị thực nhập cảnh vào Việt Nam tại các cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại các cửa khẩu quốc tế.
Công văn nhập cảnh là một phần quan trọng trong quá trình nhập cảnh vào Việt Nam đối với người nước ngoài, giúp đảm bảo tính hợp pháp và an toàn trong việc quản lý và kiểm soát người nước ngoài vào Việt Nam.
Các trường hợp không cần làm công văn nhập cảnh
Có một số trường hợp người nước ngoài không cần làm công văn nhập cảnh để vào Việt Nam, bao gồm:
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Miễn thị thực song phương: Việt Nam có các thỏa thuận miễn thị thực với một số quốc gia, cho phép công dân của các quốc gia đó nhập cảnh vào Việt Nam mà không cần xin visa hoặc công văn nhập cảnh. Thời gian lưu trú tối đa thường là 15 ngày, 30 ngày hoặc 90 ngày, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai quốc gia.
Miễn thị thực đơn phương: Việt Nam đơn phương miễn thị thực cho công dân của một số quốc gia nhất định, thường là trong thời gian ngắn từ 14 đến 30 ngày. Danh sách các quốc gia được miễn thị thực đơn phương có thể thay đổi theo quyết định của Chính phủ Việt Nam.
Visa du lịch trực tuyến (e-visa): Công dân của các quốc gia thuộc diện được cấp visa du lịch trực tuyến có thể xin e-visa mà không cần công văn nhập cảnh. Quy trình xin e-visa đơn giản và nhanh chóng thông qua cổng thông tin điện tử của Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam.
Thẻ APEC (ABTC): Doanh nhân có thẻ đi lại doanh nhân APEC (ABTC) được phép nhập cảnh vào Việt Nam mà không cần xin visa hoặc công văn nhập cảnh. Thẻ APEC được cấp cho các doanh nhân thuộc các nền kinh tế thành viên của Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC).
Visa miễn thị thực 5 năm: Người Việt Nam định cư ở nước ngoài hoặc người nước ngoài là vợ/chồng, con của công dân Việt Nam có thể xin visa miễn thị thực có thời hạn 5 năm. Những người này có thể nhập cảnh Việt Nam nhiều lần trong thời gian hiệu lực của visa, mỗi lần lưu trú không quá 180 ngày mà không cần xin công văn nhập cảnh.
Những trường hợp này giúp đơn giản hóa quá trình nhập cảnh vào Việt Nam cho những người nước ngoài đủ điều kiện, góp phần thúc đẩy du lịch, thương mại và các hoạt động giao lưu quốc tế.
Điều kiện làm công văn nhập cảnh cho người nước ngoài
Để làm công văn nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam, các điều kiện và thủ tục thường bao gồm:
Điều kiện của người bảo lãnh:
Người bảo lãnh phải là tổ chức hoặc doanh nghiệp hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
Có giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư hợp pháp.
Có mã số thuế và không nợ thuế quá hạn.
Điều kiện của người nước ngoài:
Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh.
Không thuộc diện cấm nhập cảnh vào Việt Nam.
Hồ sơ cần thiết:
Giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư của công ty bảo lãnh.
Công văn đề nghị nhập cảnh, ghi rõ mục đích nhập cảnh, thời gian dự kiến nhập cảnh và thông tin của người nước ngoài.
Hộ chiếu của người nước ngoài (bản sao).
Đơn xin công văn nhập cảnh (theo mẫu).
Giấy tờ chứng minh quan hệ công tác hoặc quan hệ bảo lãnh giữa tổ chức và người nước ngoài (nếu có).
Quy trình thực hiện:
Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và gửi tới Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh tại các tỉnh/thành phố.
Nộp phí dịch vụ xin công văn nhập cảnh.
Chờ phê duyệt và nhận công văn nhập cảnh từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
Sau khi có công văn nhập cảnh, gửi bản sao cho người nước ngoài để họ sử dụng khi làm thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu.
Thời gian xử lý:
Thời gian xử lý công văn nhập cảnh thường từ 5-7 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.
Lưu ý: Các quy định và thủ tục có thể thay đổi theo quy định của pháp luật và tình hình thực tế. Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn nhập cảnh để được hướng dẫn cụ thể và cập nhật.
xem thêm
Thủ tục xin Giấy miễn thị thực 5 năm cho người nước ngoài
Thủ tục xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam
Phân loại công văn nhập cảnh
Công văn nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam được phân loại dựa trên mục đích nhập cảnh. Dưới đây là các loại công văn nhập cảnh phổ biến:
Công văn nhập cảnh du lịch (DL):
Dành cho người nước ngoài nhập cảnh với mục đích du lịch.
Thời gian lưu trú thường từ 1 đến 3 tháng.
Công văn nhập cảnh công tác (DN):
Dành cho người nước ngoài nhập cảnh để làm việc hoặc tham gia vào các hoạt động kinh doanh, công tác ngắn hạn.
Thời gian lưu trú có thể lên đến 1 năm.
Công văn nhập cảnh đầu tư (DT):
Dành cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc đại diện cho tổ chức đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Thời gian lưu trú có thể từ 1 đến 5 năm.
Công văn nhập cảnh lao động (LD):
Dành cho người nước ngoài vào Việt Nam để làm việc theo hợp đồng lao động.
Thời gian lưu trú có thể từ 1 đến 2 năm.
Công văn nhập cảnh thăm thân (TT):
Dành cho người nước ngoài có người thân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang làm việc, sinh sống hợp pháp tại Việt Nam.
Thời gian lưu trú có thể lên đến 1 năm.
Công văn nhập cảnh học tập (DH):
Dành cho người nước ngoài vào Việt Nam để học tập, nghiên cứu.
Thời gian lưu trú có thể từ 1 đến 5 năm.
Công văn nhập cảnh ngoại giao (NG1, NG2, NG3, NG4):
Dành cho các nhà ngoại giao, nhân viên lãnh sự và gia đình của họ.
Thời gian lưu trú phụ thuộc vào nhiệm kỳ công tác.
Công văn nhập cảnh báo chí (PV1, PV2):
Dành cho nhà báo, phóng viên vào Việt Nam để tác nghiệp, làm việc.
Thời gian lưu trú có thể từ 1 đến 12 tháng.
Công văn nhập cảnh cho chuyên gia (NN1, NN2, NN3):
Dành cho chuyên gia vào Việt Nam để làm việc, tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật.
Thời gian lưu trú có thể từ 1 đến 3 năm.
Công văn nhập cảnh tôn giáo (NGO):
Dành cho người nước ngoài vào Việt Nam để hoạt động tôn giáo, làm việc cho các tổ chức phi chính phủ.
Thời gian lưu trú có thể từ 1 đến 3 năm.
Mỗi loại công văn nhập cảnh có yêu cầu và thủ tục riêng, phù hợp với mục đích và thời gian lưu trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
Thời hạn của công văn bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài
Thời hạn của công văn bảo lãnh nhập cảnh cho người nước ngoài tại Việt Nam thường có các khoảng thời gian như sau:
Công văn bảo lãnh nhập cảnh một lần:
Thời hạn tối đa là 30 ngày kể từ ngày nhập cảnh.
Công văn bảo lãnh nhập cảnh nhiều lần:
Thời hạn tối đa là 90 ngày kể từ ngày nhập cảnh.
Tuy nhiên, thời hạn cụ thể của công văn bảo lãnh nhập cảnh còn phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và mục đích nhập cảnh của người nước ngoài (du lịch, công tác, thăm thân, đầu tư, v.v.). Do đó, người bảo lãnh và người nước ngoài nên kiểm tra kỹ thông tin và điều kiện cụ thể của công văn trước khi thực hiện các thủ tục liên quan.
Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn hoặc hỗ trợ về việc xin công văn bảo lãnh nhập cảnh, hãy liên hệ với các cơ quan chức năng hoặc các công ty dịch vụ chuyên về xuất nhập cảnh.
Lệ phí xin công văn nhập cảnh Việt Nam
Lệ phí xin công văn nhập cảnh Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại thị thực và quốc gia của người xin cấp. Dưới đây là một số thông tin chung về lệ phí xin công văn nhập cảnh:
Thị thực du lịch (visa du lịch)
Công văn nhập cảnh 1 tháng 1 lần: Lệ phí dao động từ 6-10 USD.
Công văn nhập cảnh 1 tháng nhiều lần: Lệ phí dao động từ 15-20 USD.
Công văn nhập cảnh 3 tháng 1 lần: Lệ phí dao động từ 25-30 USD.
Công văn nhập cảnh 3 tháng nhiều lần: Lệ phí dao động từ 35-40 USD.
Thị thực công tác (visa công tác)
Công văn nhập cảnh 1 tháng 1 lần: Lệ phí dao động từ 10-15 USD.
Công văn nhập cảnh 1 tháng nhiều lần: Lệ phí dao động từ 20-25 USD.
Công văn nhập cảnh 3 tháng 1 lần: Lệ phí dao động từ 30-35 USD.
Công văn nhập cảnh 3 tháng nhiều lần: Lệ phí dao động từ 40-45 USD.
Thị thực thương mại (visa thương mại)
Công văn nhập cảnh 1 tháng 1 lần: Lệ phí dao động từ 15-20 USD.
Công văn nhập cảnh 1 tháng nhiều lần: Lệ phí dao động từ 25-30 USD.
Công văn nhập cảnh 3 tháng 1 lần: Lệ phí dao động từ 35-40 USD.
Công văn nhập cảnh 3 tháng nhiều lần: Lệ phí dao động từ 45-50 USD.
Những lệ phí này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi. Bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý dịch vụ visa hoặc cơ quan cấp thị thực của Việt Nam để có thông tin chính xác và cập nhật nhất.
Xin công văn nhập cảnh ở đâu?
Để xin công văn nhập cảnh vào Việt Nam, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
Chuẩn bị hồ sơ:
Đơn xin công văn nhập cảnh: Theo mẫu quy định.
Hộ chiếu: Bản sao hộ chiếu của người xin nhập cảnh.
Thông tin người bảo lãnh: Nếu có, thông tin về người bảo lãnh hoặc tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam.
Lý do nhập cảnh: Nêu rõ mục đích nhập cảnh (du lịch, công tác, thăm thân, v.v.)
Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền:
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh: Thuộc Bộ Công an Việt Nam.
Địa chỉ: 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
Hoặc chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh: 254 Nguyễn Trãi, Q.1, TP. Hồ Chí Minh.
Sở Ngoại vụ: Nếu có yêu cầu đặc biệt hoặc trường hợp cần hỗ trợ từ Sở Ngoại vụ.
Thời gian xử lý: Thông thường, thời gian xử lý công văn nhập cảnh từ 5-7 ngày làm việc. Tuy nhiên, có thể có các dịch vụ xử lý nhanh trong 1-3 ngày tùy vào yêu cầu cụ thể và mức phí dịch vụ.
Nhận công văn nhập cảnh: Sau khi công văn nhập cảnh được duyệt, bạn sẽ nhận được thông báo và hướng dẫn về việc nhận công văn qua email hoặc địa chỉ liên lạc đã đăng ký. Công văn này sẽ được sử dụng để làm thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam.
Lưu ý: Bạn có thể sử dụng dịch vụ của các công ty tư vấn visa hoặc các đơn vị dịch vụ nhập cảnh để hỗ trợ quá trình xin công văn nhập cảnh, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm hoặc có thắc mắc cụ thể, vui lòng cho tôi biết để tôi có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn.
Thủ tục bảo lãnh xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài có vợ hoặc chồng Việt Nam
Thủ tục bảo lãnh xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài có vợ hoặc chồng là người Việt Nam bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị hồ sơ
Người bảo lãnh (vợ hoặc chồng người Việt Nam) cần chuẩn bị:
Đơn xin bảo lãnh: Đơn xin bảo lãnh được viết theo mẫu của Cục Quản lý xuất nhập cảnh, Bộ Công an.
Giấy tờ chứng minh quan hệ hôn nhân: Bản sao giấy chứng nhận kết hôn.
Hộ chiếu: Bản sao hộ chiếu của người bảo lãnh.
Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân: Bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân của người bảo lãnh.
Người được bảo lãnh (người nước ngoài) cần chuẩn bị:
Hộ chiếu: Bản sao hộ chiếu của người nước ngoài, còn hạn ít nhất 6 tháng.
Ảnh: 02 ảnh cỡ 4x6cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
Mẫu NA2: Tờ khai đề nghị cấp công văn nhập cảnh (Mẫu NA2), được người bảo lãnh ký tên và đóng dấu (nếu có).
Nộp hồ sơ
Người bảo lãnh nộp hồ sơ tại:
Cục Quản lý xuất nhập cảnh thuộc Bộ Công an hoặc tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh của Công an tỉnh, thành phố nơi người bảo lãnh cư trú.
Quy trình xử lý hồ sơ
Tiếp nhận hồ sơ: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của các giấy tờ.
Xử lý hồ sơ: Hồ sơ sẽ được xem xét và xử lý trong thời gian từ 5 đến 7 ngày làm việc.
Cấp công văn nhập cảnh: Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ cấp công văn nhập cảnh cho người nước ngoài. Công văn này sẽ được gửi đến cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài nơi người nước ngoài dự định xin thị thực.
Nhận công văn nhập cảnh
Người bảo lãnh sẽ nhận được thông báo về việc cấp công văn nhập cảnh và có thể nhận bản sao công văn này.
Xin visa tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài
Người được bảo lãnh mang công văn nhập cảnh đến:
Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại để xin cấp visa nhập cảnh Việt Nam.
Nhập cảnh Việt Nam
Sau khi được cấp visa, người nước ngoài có thể nhập cảnh Việt Nam theo đúng thời gian và địa điểm ghi trong công văn nhập cảnh.
Lưu ý:
Thời hạn của visa: Visa có thể có thời hạn từ 1 tháng đến 1 năm, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu của người bảo lãnh.
Gia hạn visa: Nếu cần ở lại Việt Nam lâu hơn thời hạn visa, người nước ngoài có thể làm thủ tục gia hạn visa tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh nơi cư trú.
Mẫu đơn và tờ khai
Các mẫu đơn và tờ khai cần thiết cho quá trình này có thể được tải về từ trang web của Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc lấy trực tiếp tại các văn phòng quản lý xuất nhập cảnh.
Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc các dịch vụ hỗ trợ nhập cảnh chuyên nghiệp có thể giúp bạn hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Việc bảo lãnh xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài có vợ hoặc chồng Việt Nam là một quy trình quan trọng, đảm bảo quyền lợi và sự thuận tiện trong việc đoàn tụ gia đình. Việc nắm vững quy trình và chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn thể hiện sự tôn trọng và tuân thủ pháp luật của cả hai bên. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết Thủ tục bảo lãnh xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài có vợ hoặc chồng Việt Nam Thủ tục bảo lãnh xin công văn nhập cảnh cho người nước ngoài có vợ hoặc chồng Việt Nam sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan và dễ dàng hơn trong việc thực hiện thủ tục này.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Làm visa lao động khi người nước ngoài chuyển đổi công ty
Giải thể công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Thủ tục xin giấy phép nhà thầu nước ngoài
Thủ tục xin Giấy miễn thị thực 5 năm cho người nước ngoài
Thủ tục nhập cảnh cho chuyên gia nước ngoài vào Việt Nam
Đăng Ký Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Thuê Nhà
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com – phaplydoanhnghiepgm.com – vesinhantoanthucphamdn.vn