Kinh doanh vận tải hàng hóa có cần giấy phép hay không

5/5 - (1 bình chọn)

Kinh doanh vận tải hàng hóa có cần giấy phép hay không

Kinh doanh vận tải hàng hóa là một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế, đóng vai trò then chốt trong việc lưu thông hàng hóa và phát triển thương mại. Tuy nhiên, nhiều người thắc mắc liệu kinh doanh vận tải hàng hóa có cần giấy phép hay không. Trong bài viết Kinh doanh vận tải hàng hóa có cần giấy phép hay không, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các yêu cầu pháp lý đối với hoạt động kinh doanh vận tải hàng hóa, bao gồm việc cần hay không cần giấy phép, và những điều kiện cụ thể để doanh nghiệp có thể hoạt động một cách hợp pháp và hiệu quả.

Kinh doanh vận tải hàng hóa có cần giấy phép hay không
Kinh doanh vận tải hàng hóa có cần giấy phép hay không

Hoạt động nào phải xin giấy phép kinh doanh vận tải 

Để kinh doanh vận tải tại Việt Nam, bạn cần xin giấy phép kinh doanh vận tải cho một số hoạt động cụ thể. Dưới đây là các hoạt động kinh doanh vận tải cần phải có giấy phép:

Vận tải hành khách

Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định: Các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định phải xin giấy phép.

Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng cũng cần giấy phép kinh doanh vận tải.

Vận tải hành khách bằng xe buýt: Các đơn vị kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt phải có giấy phép.

Vận tải hành khách bằng taxi: Doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi cần có giấy phép kinh doanh vận tải.

Vận tải hàng hóa

Vận tải hàng hóa bằng ô tô: Các doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô phải xin giấy phép kinh doanh vận tải.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Vận tải hàng hóa nguy hiểm: Các hoạt động vận tải hàng hóa nguy hiểm (như chất nổ, chất dễ cháy, hóa chất độc hại) cần có giấy phép kinh doanh vận tải và tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về an toàn.

Vận tải đường thủy

Vận tải hành khách bằng tàu thủy: Các đơn vị kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách bằng tàu thủy phải có giấy phép.

Vận tải hàng hóa bằng tàu thủy: Các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng tàu thủy cũng cần có giấy phép.

Vận tải đường sắt

Vận tải hành khách bằng đường sắt: Kinh doanh vận tải hành khách bằng đường sắt yêu cầu có giấy phép.

Vận tải hàng hóa bằng đường sắt: Các doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường sắt phải xin giấy phép kinh doanh vận tải.

Vận tải đường hàng không

Vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường hàng không: Các hãng hàng không và doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách và hàng hóa bằng đường hàng không cần có giấy phép kinh doanh vận tải.

Vận tải đa phương thức

Vận tải đa phương thức: Kinh doanh dịch vụ vận tải sử dụng nhiều phương thức vận tải khác nhau (ví dụ: kết hợp đường bộ và đường thủy, đường bộ và đường sắt) cũng cần giấy phép kinh doanh vận tải.

Quy trình xin giấy phép kinh doanh vận tải

Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ xin giấy phép kinh doanh vận tải bao gồm:

Đơn xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao có công chứng).

Các giấy tờ liên quan đến phương tiện vận tải, giấy tờ nhân thân của người lái xe, giấy chứng nhận đăng kiểm, giấy chứng nhận bảo hiểm, v.v.

Giấy chứng nhận sức khỏe của lái xe (nếu cần).

Nộp hồ sơ: Hồ sơ được nộp tại Sở Giao thông Vận tải tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp hoặc cá nhân hoạt động kinh doanh vận tải.

Xét duyệt và cấp giấy phép: Sau khi nhận hồ sơ, Sở Giao thông Vận tải sẽ xét duyệt và cấp giấy phép kinh doanh vận tải nếu hồ sơ hợp lệ và đủ điều kiện.

Thời gian xử lý: Thời gian xử lý hồ sơ và cấp giấy phép thường từ 5 đến 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Lưu ý

Tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh vận tải.

Đảm bảo an toàn giao thông và chất lượng dịch vụ vận tải.

Giấy phép kinh doanh vận tải có thể có thời hạn nhất định và cần được gia hạn khi hết hạn.

Điều kiện xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô 

Để xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô tại Việt Nam, doanh nghiệp hoặc cá nhân cần đáp ứng một số điều kiện nhất định theo quy định của pháp luật. Dưới đây là các điều kiện cần thiết:

Điều kiện về doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh

Đăng ký kinh doanh: Doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh phải có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, trong đó có ngành nghề kinh doanh vận tải bằng xe ô tô.

Năng lực tài chính: Doanh nghiệp phải có năng lực tài chính đủ để duy trì hoạt động kinh doanh vận tải, bao gồm vốn điều lệ tối thiểu theo quy định.

Điều kiện về phương tiện

Số lượng và chất lượng phương tiện: Phương tiện phải thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của doanh nghiệp, đáp ứng các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và bảo vệ môi trường.

Đăng kiểm và bảo hiểm: Tất cả các xe ô tô phải được kiểm định kỹ thuật an toàn và bảo vệ môi trường theo quy định hiện hành. Xe ô tô cũng phải có bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.

Điều kiện về lái xe

Bằng lái xe: Lái xe phải có giấy phép lái xe phù hợp với loại xe điều khiển, được cấp theo quy định của pháp luật.

Sức khỏe: Lái xe phải có giấy chứng nhận sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp, đảm bảo đủ điều kiện sức khỏe để điều khiển phương tiện.

Hợp đồng lao động: Lái xe phải có hợp đồng lao động với doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh.

Điều kiện về tổ chức quản lý

Bộ phận quản lý và điều hành: Doanh nghiệp phải có bộ phận quản lý và điều hành hoạt động vận tải, bao gồm nhân sự có năng lực và trình độ chuyên môn phù hợp.

Quy trình và kế hoạch: Doanh nghiệp phải có quy trình, kế hoạch vận tải và các biện pháp đảm bảo an toàn giao thông.

Điều kiện về cơ sở vật chất

Trụ sở và bến bãi: Doanh nghiệp phải có trụ sở và bến bãi đỗ xe phù hợp với quy hoạch và đáp ứng các tiêu chuẩn theo quy định.

Thiết bị giám sát hành trình: Xe ô tô kinh doanh vận tải phải được trang bị thiết bị giám sát hành trình hợp chuẩn, đảm bảo hoạt động liên tục và lưu trữ dữ liệu theo quy định.

Hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải

Đơn đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải: Theo mẫu quy định.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Bản sao có công chứng.

Giấy tờ liên quan đến phương tiện: Bản sao giấy chứng nhận đăng kiểm, giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Giấy tờ liên quan đến lái xe: Bản sao giấy phép lái xe, giấy chứng nhận sức khỏe.

Các giấy tờ khác: Hợp đồng lao động, bằng chứng về bến bãi, hợp đồng mua bán hoặc thuê xe, giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.

Quy trình xin cấp giấy phép

Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập và chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết như đã liệt kê ở trên.

Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ tại Sở Giao thông Vận tải tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh hoạt động.

Xét duyệt và cấp giấy phép: Sở Giao thông Vận tải sẽ xét duyệt hồ sơ và cấp giấy phép kinh doanh vận tải nếu hồ sơ hợp lệ và đáp ứng đủ các điều kiện.

Thời gian xử lý: Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 5 đến 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Xin giấy phép kinh doanh vận tải ở đâu? Thủ tục như thế nào 

Để xin giấy phép kinh doanh vận tải, bạn cần thực hiện các thủ tục tại Sở Giao thông Vận tải nơi doanh nghiệp của bạn đặt trụ sở chính. Dưới đây là các bước cơ bản:

Chuẩn bị hồ sơ:

Hồ sơ xin giấy phép kinh doanh vận tải bao gồm:

Đơn đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải.

Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.

Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện (đối với phương tiện vận tải).

Bản sao Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện.

Hợp đồng thuê xe (nếu có).

Danh sách lái xe và bản sao Giấy phép lái xe phù hợp của từng lái xe.

Nộp hồ sơ:

Hồ sơ được nộp tại Sở Giao thông Vận tải của tỉnh hoặc thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Thẩm định hồ sơ:

Sở Giao thông Vận tải sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ của bạn. Trong quá trình thẩm định, nếu cần bổ sung hoặc sửa đổi bất kỳ giấy tờ nào, bạn sẽ được thông báo.

Cấp giấy phép:

Sau khi hồ sơ được thẩm định và đạt yêu cầu, Sở Giao thông Vận tải sẽ cấp giấy phép kinh doanh vận tải cho doanh nghiệp của bạn.

Thời gian và phí:

Thời gian cấp giấy phép thường từ 5-10 ngày làm việc kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hợp lệ.

Phí cấp giấy phép sẽ phụ thuộc vào từng tỉnh/thành phố và loại hình vận tải cụ thể.

Giới hạn trách nhiệm của người kinh doanh vận tải hàng hóa trong việc bồi thường hàng hóa hư hỏng được quy định thế nào?

Giới hạn trách nhiệm của người kinh doanh vận tải hàng hóa trong việc bồi thường hàng hóa hư hỏng được quy định bởi pháp luật Việt Nam và các điều khoản hợp đồng cụ thể giữa người kinh doanh vận tải và người gửi hàng. Các quy định này có thể được tìm thấy trong các văn bản pháp luật như Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại, và các nghị định, thông tư hướng dẫn liên quan. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản về giới hạn trách nhiệm bồi thường:

Theo Bộ luật Dân sự 2015:

Người vận tải có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho người gửi hàng nếu hàng hóa bị mất mát, hư hỏng do lỗi của người vận tải.

Mức bồi thường thường được xác định dựa trên giá trị thực tế của hàng hóa tại thời điểm, địa điểm hàng hóa được giao cho người vận tải.

Theo Luật Thương mại 2005:

Trách nhiệm bồi thường của người kinh doanh vận tải có thể được giới hạn theo hợp đồng hoặc quy định pháp luật.

Mức giới hạn trách nhiệm có thể dựa trên giá trị hàng hóa hoặc theo trọng lượng hàng hóa, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên.

Theo Nghị định 87/2009/NĐ-CP về Vận tải đa phương thức:

Trong vận tải đa phương thức quốc tế, trách nhiệm bồi thường của người kinh doanh vận tải đa phương thức không vượt quá 666,67 SDR cho mỗi kiện hoặc đơn vị hàng hóa, hoặc 2 SDR cho mỗi kilogram trọng lượng cả bì của hàng hóa bị mất mát, hư hỏng, tùy thuộc vào mức nào cao hơn.

Trong vận tải đa phương thức nội địa, mức bồi thường được thực hiện theo thỏa thuận trong hợp đồng vận tải hoặc theo quy định của pháp luật quốc gia.

Theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP về Kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô:

Người kinh doanh vận tải có trách nhiệm bồi thường cho người gửi hàng về những thiệt hại do mất mát, hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển, trừ khi chứng minh được rằng mất mát, hư hỏng không phải do lỗi của mình hoặc thuộc các trường hợp miễn trách nhiệm.

Trường hợp Miễn Trách Nhiệm Bồi Thường:

Người kinh doanh vận tải có thể được miễn trách nhiệm bồi thường trong các trường hợp sau:

Thiên tai, hỏa hoạn, tai nạn bất ngờ mà người kinh doanh vận tải không thể lường trước và không thể khắc phục được.

Hành vi cố ý của người gửi hàng hoặc người nhận hàng gây ra mất mát, hư hỏng.

Hàng hóa có đặc tính tự nhiên dễ bị hư hỏng mà không phải do lỗi của người vận tải.

Hợp đồng Vận tải:

Các điều khoản về trách nhiệm bồi thường thường được quy định rõ trong hợp đồng vận tải giữa người gửi hàng và người kinh doanh vận tải. Các bên có thể thỏa thuận về mức giới hạn trách nhiệm bồi thường phù hợp với pháp luật.

Việc xác định mức bồi thường cụ thể cần phải xem xét kỹ lưỡng các điều khoản hợp đồng và quy định pháp luật áp dụng. Người gửi hàng và người kinh doanh vận tải cần thỏa thuận rõ ràng về các điều khoản này trong hợp đồng vận tải để tránh tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên.

Kinh doanh vận tải hàng hóa có cần giấy phép hay không

Kinh doanh vận tải hàng hóa tại Việt Nam yêu cầu giấy phép kinh doanh vận tải. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các doanh nghiệp muốn hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng hóa phải tuân thủ các điều kiện và thủ tục cụ thể để được cấp giấy phép này.

Căn cứ pháp lý:

Nghị định số 10/2020/NĐ-CP: Quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô.

Thông tư số 63/2014/TT-BGTVT: Quy định về tổ chức, quản lý hoạt động kinh doanh vận tải bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ.

Các bước xin giấy phép kinh doanh vận tải hàng hóa:

Chuẩn bị hồ sơ:

Đơn đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải.

Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

Danh sách phương tiện kèm theo các giấy tờ liên quan đến phương tiện (đăng ký xe, chứng nhận kiểm định, bảo hiểm trách nhiệm dân sự).

Danh sách lái xe và giấy phép lái xe của từng người.

Phương án kinh doanh vận tải.

Nộp hồ sơ:

Nộp trực tiếp tại Sở Giao thông Vận tải nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Có thể nộp qua đường bưu điện hoặc trực tuyến nếu có.

Xử lý hồ sơ:

Sở Giao thông Vận tải sẽ kiểm tra và thẩm định hồ sơ trong thời gian tối đa 10 ngày làm việc.

Nếu hồ sơ hợp lệ, Sở sẽ cấp giấy phép kinh doanh vận tải. Nếu không hợp lệ, Sở sẽ thông báo bằng văn bản nêu rõ lý do và hướng dẫn bổ sung.

Nhận kết quả:

Doanh nghiệp nhận giấy phép tại Sở Giao thông Vận tải hoặc qua đường bưu điện theo lịch hẹn.

Điều kiện để được cấp giấy phép:

Doanh nghiệp phải có đủ số lượng phương tiện và lái xe đáp ứng yêu cầu.

Các phương tiện phải đảm bảo điều kiện an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.

Lái xe phải có giấy phép lái xe hợp lệ và phù hợp với loại phương tiện điều khiển.

Thời hạn và lệ phí:

Thời hạn: Giấy phép kinh doanh vận tải có thời hạn 7 năm kể từ ngày cấp.

Lệ phí: Theo quy định hiện hành của Bộ Tài chính.

Tài liệu tham khảo:

Nghị định số 10/2020/NĐ-CP

Thông tư số 63/2014/TT-BGTVT

Công ty kinh doanh vận tải thực hiện không đúng hình thức kinh doanh đã đăng ký trong Giấy phép kinh doanh vận tải thì có bị thu hồi phù hiệu xe hay không?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công ty kinh doanh vận tải nếu thực hiện không đúng hình thức kinh doanh đã đăng ký trong Giấy phép kinh doanh vận tải có thể bị thu hồi phù hiệu xe. Cụ thể, theo quy định tại Nghị định số 10/2020/NĐ-CP ngày 17 tháng 1 năm 2020 của Chính phủ về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, việc vi phạm các điều kiện kinh doanh có thể dẫn đến hình thức xử phạt, trong đó có việc thu hồi phù hiệu xe.

Các trường hợp thu hồi phù hiệu xe bao gồm:

Không thực hiện đúng loại hình kinh doanh đã đăng ký:

Nếu công ty kinh doanh vận tải không thực hiện đúng loại hình kinh doanh đã đăng ký trong Giấy phép kinh doanh vận tải, như chuyển đổi từ kinh doanh vận tải hành khách sang kinh doanh vận tải hàng hóa mà không thông báo và không được cấp phép, công ty sẽ bị xử lý vi phạm.

Vi phạm các điều kiện kinh doanh vận tải:

Không duy trì các điều kiện kinh doanh vận tải theo quy định, bao gồm việc không đảm bảo chất lượng dịch vụ, vi phạm các quy định về an toàn giao thông, không duy trì điều kiện tài chính, hoặc không thực hiện đúng quy định về bảo hiểm và đăng kiểm xe.

Kinh doanh vận tải hàng hóa có cần giấy phép hay không?
Kinh doanh vận tải hàng hóa có cần giấy phép hay không?

Không thực hiện đúng quy định về gắn phù hiệu và biển hiệu:

Không gắn phù hiệu, biển hiệu theo đúng quy định hoặc sử dụng phù hiệu, biển hiệu giả mạo, không đúng với giấy phép kinh doanh vận tải được cấp.

Các vi phạm khác:

Không báo cáo hoặc báo cáo không đúng tình hình kinh doanh, không cập nhật thông tin thay đổi theo quy định, hoặc có các hành vi gian lận trong kinh doanh vận tải.

Quy trình thu hồi phù hiệu xe:

Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải có thẩm quyền sẽ tiến hành kiểm tra, giám sát hoạt động của các doanh nghiệp kinh doanh vận tải.

Nếu phát hiện các vi phạm, cơ quan quản lý sẽ ra quyết định xử phạt và có thể thu hồi phù hiệu xe theo quy định.

Hậu quả của việc thu hồi phù hiệu xe:

Khi bị thu hồi phù hiệu, xe sẽ không được phép hoạt động kinh doanh vận tải.

Doanh nghiệp cần khắc phục vi phạm và thực hiện các thủ tục cần thiết để được cấp lại phù hiệu xe.

Việc tuân thủ đúng các quy định về kinh doanh vận tải và thực hiện đúng hình thức kinh doanh đã đăng ký là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp và tránh các hình thức xử phạt từ cơ quan quản lý nhà nước.

Việc kinh doanh vận tải hàng hóa thực sự cần giấy phép để đảm bảo hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định của pháp luật. Việc nắm rõ và tuân thủ các yêu cầu pháp lý không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro pháp lý mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết Kinh doanh vận tải hàng hóa có cần giấy phép hay không đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của giấy phép trong kinh doanh vận tải hàng hóa và các bước cần thiết để xin cấp giấy phép. 

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com – phaplydoanhnghiepgm.com – vesinhantoanthucphamdn.vn

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo