Hướng dẫn tra cứu mã số mã vạch đã đăng ký
Hướng dẫn tra cứu mã số mã vạch đã đăng ký là một trong những thao tác quan trọng để kiểm tra thông tin sản phẩm và xác nhận tính pháp lý của mã vạch đã được cấp. Trong bối cảnh thị trường ngày càng phát triển, việc đảm bảo sản phẩm mang mã số, mã vạch hợp pháp trở thành điều kiện tiên quyết đối với doanh nghiệp sản xuất và phân phối. Nhiều cơ quan chức năng, tổ chức thương mại điện tử và người tiêu dùng đều dựa vào mã vạch để truy xuất nguồn gốc sản phẩm, đánh giá uy tín thương hiệu và tránh hàng giả, hàng nhái.
Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách tra cứu mã số mã vạch một cách chính xác và nhanh chóng. Việc nhập sai mã, sử dụng sai nền tảng hoặc không hiểu các ký hiệu mã GS1 có thể dẫn đến kết quả sai lệch hoặc gây hiểu nhầm về pháp lý. Chính vì vậy, hướng dẫn tra cứu mã số mã vạch đã đăng ký đóng vai trò rất cần thiết, không chỉ cho doanh nghiệp mới đăng ký mã mà cả những đơn vị đã sử dụng mã nhiều năm.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ quy trình tra cứu mã số mã vạch hợp pháp tại Việt Nam và quốc tế, cách nhận biết thông tin doanh nghiệp sở hữu mã, thời điểm mã còn hiệu lực hay đã hết hạn. Đồng thời, bạn cũng sẽ được giới thiệu các nền tảng chính thức và đáng tin cậy, tránh bị lừa đảo từ các website giả mạo. Ngoài ra, chúng tôi còn đề cập đến các lỗi phổ biến khi tra cứu và cách khắc phục. Cùng tìm hiểu chi tiết trong các mục dưới đây.

Hướng dẫn tra cứu mã số mã vạch đã đăng ký là gì?
Việc tra cứu mã số mã vạch đã đăng ký là bước quan trọng giúp doanh nghiệp, người tiêu dùng và cơ quan quản lý xác minh tính hợp pháp và nguồn gốc của một sản phẩm. Mỗi mã số mã vạch đều được gắn liền với thông tin đăng ký của đơn vị sản xuất hoặc phân phối, bao gồm: tên doanh nghiệp, địa chỉ, mã quốc gia, loại sản phẩm,… Việc kiểm tra giúp đảm bảo sản phẩm không bị làm giả, làm nhái hoặc sử dụng mã trái phép.
Hiện nay, quá trình tra cứu mã số mã vạch có thể thực hiện dễ dàng thông qua các cổng thông tin chính thức như hệ thống của GS1 Việt Nam hoặc các ứng dụng quét mã vạch trên điện thoại di động. Thông tin được trả về sau khi tra cứu sẽ cho biết sản phẩm có mã hợp lệ hay không, tên chủ sở hữu mã, mã GTIN, loại sản phẩm và một số thông tin liên quan khác.
Ngoài ra, tra cứu mã vạch còn giúp các đơn vị phân phối, nhà bán lẻ kiểm soát hàng hóa nhập vào và loại bỏ các sản phẩm không rõ nguồn gốc. Các cơ quan chức năng cũng sử dụng việc kiểm tra này để phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong hoạt động kinh doanh thương mại.
Tại sao cần kiểm tra mã số mã vạch của sản phẩm?
Việc kiểm tra mã số mã vạch của sản phẩm là bước không thể thiếu nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và đảm bảo tính minh bạch trong lưu thông hàng hóa. Khi một sản phẩm có mã vạch hợp lệ, điều đó chứng tỏ sản phẩm đã được nhà sản xuất đăng ký hợp pháp với cơ quan chức năng, từ đó nâng cao độ tin cậy về nguồn gốc và chất lượng.
Kiểm tra mã vạch giúp ngăn chặn tình trạng hàng giả, hàng nhái trà trộn vào thị trường. Đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, người tiêu dùng thường mua hàng qua mạng thì việc xác minh mã vạch trở thành công cụ hữu ích để đảm bảo mua đúng sản phẩm chính hãng.
Ngoài ra, đối với doanh nghiệp, việc thường xuyên tra cứu mã cũng giúp họ tránh tình trạng bị lợi dụng mã số hoặc bị đánh cắp dữ liệu mã hóa sản phẩm để làm giả hàng hóa.
Những đối tượng nên thường xuyên tra cứu mã vạch?
Tra cứu mã số mã vạch đã đăng ký không chỉ cần thiết với cơ quan quản lý mà còn đặc biệt hữu ích đối với một số nhóm đối tượng cụ thể.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Trước hết là người tiêu dùng thông thái, những người muốn đảm bảo mình đang sử dụng hàng hóa chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng. Nhóm này thường xuyên dùng các ứng dụng quét mã để kiểm tra thông tin sản phẩm trước khi mua.
Tiếp theo là các nhà bán lẻ, siêu thị, đại lý phân phối, những đơn vị trực tiếp nhập và cung ứng hàng hóa ra thị trường. Việc kiểm tra mã số giúp họ kiểm soát chất lượng đầu vào, tránh phân phối hàng không rõ xuất xứ.
Ngoài ra, các cơ quan quản lý thị trường, thanh tra thương mại cũng là đối tượng cần liên tục kiểm tra mã vạch để xử lý các trường hợp vi phạm về nhãn hiệu, mã số mã vạch và hàng hóa không đạt chuẩn.
Việc kiểm tra thường xuyên sẽ góp phần tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch, lành mạnh và có trách nhiệm với người tiêu dùng.

Các cách tra cứu mã số mã vạch chính xác tại Việt Nam
Trong bối cảnh hàng giả, hàng nhái tràn lan trên thị trường, việc tra cứu mã số mã vạch Việt Nam đang trở thành nhu cầu thiết yếu của người tiêu dùng cũng như các doanh nghiệp kinh doanh chính thống. Bên cạnh việc bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, việc kiểm tra mã vạch còn giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín thương hiệu, đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các cách tra cứu mã vạch chính xác đang được áp dụng phổ biến hiện nay tại Việt Nam.
Tra cứu trên website Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Một trong những cách tra cứu mã vạch chính xác được khuyến nghị là sử dụng website chính thức của Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (TCĐLCL) – cơ quan trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ, đơn vị quản lý hệ thống mã số mã vạch tại Việt Nam.
Người dùng có thể truy cập địa chỉ: https://vnpc.gov.vn và thực hiện theo các bước sau:
Chọn mục Tra cứu mã số mã vạch trên thanh công cụ.
Nhập chính xác dãy số mã vạch (thường là 8, 10 hoặc 13 số).
Nhấn “Tìm kiếm” để kiểm tra thông tin đăng ký mã vạch.
Kết quả hiển thị sẽ bao gồm:
Tên doanh nghiệp sở hữu mã số
Địa chỉ đăng ký kinh doanh
Thông tin liên hệ
Trạng thái hiệu lực của mã số
Việc tra cứu trên trang này giúp đảm bảo dữ liệu chính xác vì thông tin được lấy từ cơ sở dữ liệu quốc gia về mã số mã vạch. Tuy nhiên, hệ thống này chỉ hỗ trợ mã đã được cấp phép tại Việt Nam, không bao gồm mã vạch quốc tế không đăng ký trong nước.
Sử dụng hệ thống Verify GS1 Việt Nam
Verify GS1 Việt Nam là nền tảng tra cứu mã vạch chuyên sâu, được phát triển bởi GS1 Vietnam – thành viên của tổ chức mã số mã vạch toàn cầu GS1. Hệ thống này giúp người dùng kiểm tra được tính hợp lệ và nguồn gốc của mã sản phẩm theo chuẩn quốc tế.
Để sử dụng hệ thống Verify, bạn làm theo các bước sau:
Truy cập vào website chính thức tại: https://verify.gs1.org.vn.
Nhập mã số GTIN (mã vạch sản phẩm) hoặc mã GLN (mã địa điểm doanh nghiệp).
Nhấn nút tra cứu để xem kết quả.
Thông tin trả về thường bao gồm:
Doanh nghiệp sở hữu mã
Quốc gia cấp mã
Ngày cấp mã và thời gian hiệu lực
Danh mục sản phẩm (nếu có)
Điểm nổi bật của hệ thống này là độ tin cậy cao và có khả năng truy xuất cả mã nội địa lẫn mã quốc tế. Đây là công cụ hữu ích cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoặc bán hàng đa quốc gia cần xác minh nguồn gốc mã vạch của các đối tác nước ngoài.
Tra cứu thông tin bằng ứng dụng điện thoại
Trong thời đại số, người tiêu dùng có thể dễ dàng tra cứu mã số mã vạch Việt Nam thông qua các ứng dụng tra mã vạch trên điện thoại thông minh. Một số app phổ biến tại Việt Nam gồm:
iCheck Scanner
Barcode Việt
QR Barcode Scanner
GS1 Vietnam (Official app)
Các bước thực hiện rất đơn giản:
Tải ứng dụng từ App Store hoặc Google Play.
Mở app và cấp quyền truy cập camera.
Đưa camera quét vào mã vạch sản phẩm.
Kết quả sẽ hiển thị thông tin về tên sản phẩm, nhà sản xuất, thành phần, hạn sử dụng (nếu được cập nhật).
Ứng dụng này rất tiện lợi khi đi mua sắm hoặc kiểm tra hàng hóa tại cửa hàng, siêu thị. Tuy nhiên, độ chính xác sẽ phụ thuộc vào dữ liệu được cập nhật bởi nhà sản xuất và kho dữ liệu nội bộ của từng ứng dụng, nên cần kết hợp với nguồn tra cứu chính thống để đảm bảo độ tin cậy.

Tra cứu mã vạch quốc tế qua hệ thống GEPIR
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng, việc tra cứu mã số mã vạch GEPIR trở thành một công cụ hữu ích giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng xác minh nguồn gốc sản phẩm quốc tế một cách nhanh chóng và chính xác. Hệ thống GEPIR (Global Electronic Party Information Registry) do tổ chức GS1 toàn cầu quản lý, cho phép truy xuất thông tin doanh nghiệp sở hữu mã vạch từ hơn 100 quốc gia.
Với chức năng truy xuất tự động, tra cứu mã vạch toàn cầu qua GEPIR mang lại độ tin cậy cao, đặc biệt phù hợp cho các công ty nhập khẩu, phân phối hàng hóa xuyên biên giới hoặc người tiêu dùng muốn kiểm tra độ xác thực của các sản phẩm ngoại nhập.
Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cách sử dụng hệ thống GEPIR cũng như những lưu ý quan trọng cần biết khi tra cứu mã vạch của các sản phẩm đến từ nước ngoài.
Hướng dẫn sử dụng công cụ GEPIR của GS1
Để thực hiện tra cứu mã số mã vạch GEPIR, bạn chỉ cần làm theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào hệ thống GEPIR chính thức thông qua website của GS1 quốc tế. Trang này cho phép tìm kiếm thông tin doanh nghiệp dựa trên mã số GTIN, mã GLN, mã SSCC, hoặc mã GCP.
Bước 2: Nhập đầy đủ dãy số mã vạch (thường là 13 hoặc 14 chữ số) vào ô tìm kiếm tương ứng. Sau đó nhấn “Search” hoặc “Tra cứu”.
Bước 3: Kết quả trả về sẽ bao gồm tên doanh nghiệp sở hữu mã, quốc gia đăng ký mã số, địa chỉ và thông tin liên hệ. Đây là cách xác minh chính xác mã số có thực sự hợp lệ và do tổ chức nào quản lý.
Ngoài ra, bạn có thể dùng ứng dụng tra cứu mã vạch từ GS1 hoặc các phần mềm bên thứ ba tích hợp API từ GEPIR để tăng tính linh hoạt khi sử dụng qua điện thoại di động.
Lưu ý rằng hệ thống GEPIR miễn phí sử dụng nhưng có giới hạn số lượt tra cứu trong ngày đối với người dùng không đăng ký tài khoản.
Những lưu ý khi tra cứu mã nước ngoài
Việc tra cứu mã vạch toàn cầu cần được thực hiện đúng cách để đảm bảo kết quả chính xác. Dưới đây là một số điểm bạn nên lưu ý:
– Mã quốc gia không phản ánh nơi sản xuất: Số đầu tiên trong mã vạch (thường là 3 chữ số) chỉ thể hiện nơi doanh nghiệp đăng ký mã, không nhất thiết là nơi sản phẩm được sản xuất. Ví dụ, sản phẩm mang mã 893 là mã doanh nghiệp đăng ký tại Việt Nam, nhưng có thể được sản xuất tại Trung Quốc nếu doanh nghiệp đặt xưởng ở đó.
– Một số quốc gia không công khai toàn bộ dữ liệu: Hệ thống GEPIR phụ thuộc vào sự liên kết giữa GS1 quốc tế và các tổ chức GS1 quốc gia. Có trường hợp doanh nghiệp nước ngoài đăng ký nhưng không công bố đầy đủ thông tin, khiến kết quả tra cứu có thể bị hạn chế.
– Kiểm tra tính hợp lệ của mã: Dãy số GTIN phải tuân theo quy tắc kiểm tra checksum. Nếu mã bạn nhập sai, hệ thống sẽ báo lỗi hoặc không cho ra kết quả. Đảm bảo bạn nhập chính xác dãy số in trên bao bì sản phẩm.
– Không nên tra cứu quá nhiều lần liên tục: Với người dùng không đăng ký tài khoản, hệ thống sẽ tự động khóa hoặc hạn chế truy cập nếu bạn tra cứu quá mức cho phép.
Việc sử dụng đúng cách hệ thống tra cứu mã số mã vạch GEPIR sẽ giúp doanh nghiệp phòng tránh rủi ro hàng giả, còn người tiêu dùng thì yên tâm hơn về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm quốc tế.

Những lỗi thường gặp khi tra cứu mã số mã vạch và cách xử lý
Trong quá trình tra cứu mã số mã vạch, nhiều doanh nghiệp hoặc người tiêu dùng thường gặp phải tình trạng “không tra được mã vạch” hoặc cho ra kết quả sai lệch. Những lỗi tra cứu mã số mã vạch này có thể xuất phát từ phía người dùng hoặc do dữ liệu trên hệ thống chưa được cập nhật đầy đủ. Việc hiểu rõ các lỗi thường gặp cũng như cách xử lý là điều cần thiết để đảm bảo việc xác minh sản phẩm diễn ra nhanh chóng và chính xác.
Dưới đây là một số lỗi phổ biến trong quá trình tra cứu cùng với hướng dẫn xử lý cụ thể:
Mã vạch không tồn tại trên hệ thống – nguyên nhân và cách xử lý
Một trong những lỗi tra cứu mã số mã vạch phổ biến nhất là thông báo “mã vạch không tồn tại trên hệ thống”. Lỗi này có thể khiến người dùng lầm tưởng rằng sản phẩm là hàng giả hoặc chưa đăng ký. Tuy nhiên, nguyên nhân không chỉ nằm ở vấn đề pháp lý của sản phẩm mà còn đến từ:
Doanh nghiệp chưa hoàn tất thủ tục đăng ký mã vạch với GS1 Việt Nam hoặc tổ chức GS1 quốc tế.
Mã vạch mới cấp nhưng chưa cập nhật kịp thời lên hệ thống tra cứu, nhất là GEPIR hoặc Verify GS1 Việt Nam.
Nhầm lẫn trong quá trình in ấn, mã vạch trên bao bì có thể bị lệch, mờ, hoặc sai cấu trúc GTIN khiến không thể nhận diện đúng.
Cách xử lý:
Truy cập các hệ thống tra cứu chính thống như GEPIR (www.gepir.org) hoặc Verify của GS1 Việt Nam.
Đối chiếu lại thông tin với doanh nghiệp sản xuất hoặc nhà phân phối.
Nếu là đơn vị sản xuất, cần kiểm tra lại trạng thái cập nhật mã vạch với GS1 để đảm bảo dữ liệu đã được đồng bộ.
Tra sai cú pháp – làm thế nào để kiểm tra lại?
Ngoài lỗi hệ thống, một lỗi cơ bản nhưng rất thường gặp là tra sai cú pháp. Người dùng có thể nhập thiếu, thừa số hoặc nhầm định dạng GTIN khi gõ tay. Ngoài ra, với một số hệ thống yêu cầu đăng nhập hoặc lựa chọn ngôn ngữ, việc thao tác sai cũng dẫn đến không tra được mã vạch.
Một số sai sót điển hình:
Gõ nhầm ký tự “0” thành chữ “O” hoặc ngược lại.
Thêm dấu cách giữa các số khi nhập GTIN.
Không chọn đúng định dạng mã cần tra (EAN-13, UPC, GTIN-14, v.v.).
Cách kiểm tra lại:
Sử dụng các phần mềm quét mã vạch trên điện thoại để đối chiếu với dữ liệu thủ công.
Truy cập website tra cứu và nhập lại mã thật cẩn thận, không để lẫn ký tự đặc biệt hoặc dấu cách.
Đảm bảo mạng internet ổn định để hệ thống xử lý thông tin nhanh chóng và đầy đủ.
Việc kiểm tra lại kỹ lưỡng không chỉ giúp xác định nguyên nhân lỗi tra cứu mã số mã vạch mà còn hạn chế sai sót trong các nghiệp vụ kinh doanh như quản lý kho, bán hàng và hậu kiểm chất lượng sản phẩm.

Link nội bộ & công cụ hỗ trợ tra cứu hiệu quả
Việc sử dụng công cụ tra cứu mã vạch hiệu quả là yếu tố then chốt để xác minh nguồn gốc, xuất xứ và tính hợp pháp của sản phẩm lưu hành trên thị trường. Hiện nay, người tiêu dùng, doanh nghiệp và cơ quan quản lý đều có thể dễ dàng truy cập vào các link nội hệ thống mã số mã vạch để kiểm tra nhanh chóng thông tin cần thiết. Đây không chỉ là bước đảm bảo minh bạch hàng hóa mà còn góp phần tăng độ tin cậy của thương hiệu và hỗ trợ phòng ngừa hàng giả.
Các trang web hỗ trợ chính thống từ cơ quan nhà nước
Trong số các công cụ tra cứu mã vạch hiệu quả hiện nay, nổi bật là hệ thống của Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng và GS1 Việt Nam. Những công cụ này cho phép kiểm tra thông tin mã vạch của các sản phẩm đã đăng ký chính thức tại Việt Nam.
Cụ thể:
Hệ thống Verify GS1 Việt Nam giúp tra cứu thông tin về doanh nghiệp sở hữu mã GTIN, tình trạng mã và ngành hàng liên quan.
Website tcvn.gov.vn và vsat.tdc.gov.vn cung cấp kho dữ liệu về tiêu chuẩn hàng hóa và mã vạch, phục vụ cho các bên liên quan kiểm tra tính hợp lệ.
Các trang này đều thuộc cơ quan nhà nước quản lý, đảm bảo tính pháp lý và chính xác thông tin trong suốt quá trình sử dụng.
Danh sách link nội nên lưu lại khi cần kiểm tra mã
Khi cần kiểm tra, đối chiếu hay hướng dẫn khách hàng sử dụng, bạn nên lưu lại các link nội hệ thống mã số mã vạch sau đây để tiện truy cập:
Dịch vụ đăng ký mã vạch trọn gói tại Việt Nam
Quy trình đăng ký mã vạch sản phẩm GS1
Chi phí đăng ký mã vạch theo khu vực tỉnh thành
Các liên kết trên mang tính tham khảo nội bộ, hỗ trợ bạn hoặc khách hàng dễ dàng tra cứu thông tin liên quan đến mã vạch. Việc truy cập vào các link nội này thường đi kèm hướng dẫn sử dụng, quy trình chuẩn và biểu phí rõ ràng, giúp người dùng tránh được nhầm lẫn và tiết kiệm thời gian tra cứu.
Kết luận – Hướng dẫn tra cứu mã số mã vạch đã đăng ký giúp xác minh nguồn gốc hàng hóa hiệu quả
Hướng dẫn tra cứu mã số mã vạch đã đăng ký là một công cụ quan trọng giúp người dùng xác định được nguồn gốc sản phẩm, tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng. Trong bối cảnh thị trường hàng hóa ngày càng đa dạng, việc hiểu rõ và biết cách kiểm tra thông tin mã vạch sản phẩm sẽ trở thành kỹ năng cần thiết không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho cả người tiêu dùng.
Để tra cứu hiệu quả, người dùng cần sử dụng các nền tảng được cấp phép, như hệ thống của GS1 hoặc cổng thông tin của cơ quan nhà nước. Chỉ cần nhập mã GTIN (Global Trade Item Number) – mã vạch in trên bao bì sản phẩm – vào ô tìm kiếm, kết quả sẽ hiển thị đầy đủ tên doanh nghiệp, ngành hàng, tình trạng mã và quốc gia đăng ký.
Ngoài ra, nên tránh các ứng dụng không rõ nguồn gốc hoặc website không thuộc quản lý của nhà nước vì thông tin tra cứu có thể sai lệch hoặc không cập nhật. Nếu sử dụng dịch vụ của đơn vị hỗ trợ đăng ký mã vạch, hãy yêu cầu bản sao thông tin đăng ký để lưu lại tra cứu khi cần.
Tóm lại, việc áp dụng đúng hướng dẫn tra cứu mã số mã vạch đã đăng ký không chỉ giúp xác minh tính pháp lý của hàng hóa mà còn là một phương pháp hiệu quả để bảo vệ uy tín doanh nghiệp và quyền lợi người tiêu dùng trong nền kinh tế số hiện nay.
Hướng dẫn tra cứu mã số mã vạch đã đăng ký không chỉ là một kỹ năng cần thiết cho doanh nghiệp, mà còn là công cụ bảo vệ người tiêu dùng. Việc nắm rõ quy trình tra cứu sẽ giúp bạn xác định được sản phẩm có hợp pháp hay không, tránh bị đánh lừa bởi hàng giả, hàng nhái. Đối với doanh nghiệp, đây là cách kiểm tra nhanh chóng và hiệu quả tính pháp lý của mã đã cấp, đặc biệt là khi chuẩn bị tham gia vào các kênh phân phối lớn hoặc xuất khẩu.
Bên cạnh đó, các hệ thống như GS1 Việt Nam, GEPIR hay ứng dụng Verify đều mang lại trải nghiệm thuận tiện, chính xác và bảo mật. Nhờ đó, quá trình xác minh thông tin sản phẩm trở nên minh bạch, minh chứng rõ ràng cho trách nhiệm pháp lý trong kinh doanh. Đồng thời, bài viết này còn hỗ trợ người đọc biết được các lỗi thường gặp khi tra cứu và cách khắc phục nhanh chóng.
Hy vọng rằng nội dung trên đã giúp bạn hiểu và thao tác đúng khi kiểm tra mã số, mã vạch. Nếu bạn còn băn khoăn hoặc cần tư vấn đăng ký mã vạch sản phẩm, hãy liên hệ các đơn vị uy tín để được hỗ trợ tốt nhất. Việc kiểm tra mã số mã vạch đúng cách chính là nền tảng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và gia tăng lòng tin từ người tiêu dùng.