Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh mới nhất năm 2025

Rate this post

Bạn đang cần tạm ngừng hoạt động kinh doanh và lo lắng không biết bắt đầu từ đâu? Thủ tục pháp lý, mẫu đơn chuẩn, thời hạn thông báo… đều là những yếu tố quan trọng cần nắm rõ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết hồ sơ tạm ngừng kinh doanh mới nhất năm 2025 – thủ tục, mẫu đơn và quy trình đầy đủ theo đúng quy định pháp luật hiện hành. Dù bạn là doanh nghiệp, hộ kinh doanh hay cá nhân khởi nghiệp, việc nắm rõ thông tin này sẽ giúp bạn tránh được rủi ro pháp lý không đáng có trong quá trình tạm ngừng hoạt động.

Hướng dẫn làm hồ sơ tạm ngừng kinh doanh mới nhất
Hướng dẫn làm hồ sơ tạm ngừng kinh doanh mới nhất

Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh mới nhất gồm những gì?

Khi doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh có nhu cầu tạm ngừng hoạt động, cần chuẩn bị hồ sơ tạm ngừng kinh doanh đầy đủ theo quy định pháp luật. Việc chuẩn bị đúng và đủ giấy tờ giúp thủ tục diễn ra nhanh chóng và tránh rủi ro bị từ chối hoặc xử phạt hành chính.

Danh mục giấy tờ cần nộp khi xin tạm ngừng

Tùy theo loại hình kinh doanh (doanh nghiệp hay hộ kinh doanh), hồ sơ tạm ngừng hoạt động bao gồm các giấy tờ cần thiết sau:

Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh (theo mẫu ban hành)

Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc đăng ký hộ kinh doanh)

Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là đại diện pháp luật)

Giấy tờ tùy thân của người nộp (CMND/CCCD/hộ chiếu)

Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KH&ĐT (đối với doanh nghiệp) hoặc UBND cấp huyện (đối với hộ kinh doanh) nơi đặt trụ sở chính.

Mẫu đơn xin tạm ngừng kinh doanh theo quy định

Mẫu đơn xin tạm ngừng được quy định tại Phụ lục II-21 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT. Nội dung bao gồm:

Tên doanh nghiệp/hộ kinh doanh

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Mã số thuế

Thời gian bắt đầu và kết thúc tạm ngừng

Lý do tạm ngừng

Cam kết không thực hiện hoạt động kinh doanh trong thời gian tạm ngừng

Đơn cần có chữ ký và đóng dấu (nếu có) của đại diện pháp luật.

Bản sao giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư

Đây là giấy tờ quan trọng để xác định tính pháp lý của chủ thể kinh doanh.

Với doanh nghiệp: cần bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Với hộ kinh doanh: cần bản sao Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh

Với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: bổ sung bản sao Giấy chứng nhận đầu tư

Hồ sơ bản sao không yêu cầu công chứng nhưng phải xuất trình bản chính để đối chiếu khi nộp hồ sơ trực tiếp.

Mẫu đơn xin tạm ngừng hoạt động kinh doanh
Mẫu đơn xin tạm ngừng hoạt động kinh doanh

Quy định pháp lý về hồ sơ tạm ngừng kinh doanh

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh được quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật hiện hành. Nắm rõ các căn cứ pháp lý giúp doanh nghiệp và hộ kinh doanh chủ động thực hiện đúng quy trình, hạn chế vi phạm và rủi ro xử lý hành chính.

Căn cứ theo Luật Doanh nghiệp và Nghị định 01/2021/NĐ-CP

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cụ thể tại Điều 206, doanh nghiệp có quyền tạm ngừng kinh doanh nhưng phải thông báo trước cho cơ quan đăng ký kinh doanh ít nhất 03 ngày làm việc.

Nghị định 01/2021/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết về trình tự, hồ sơ, mẫu biểu và hình thức nộp thông báo. Doanh nghiệp có thể nộp trực tiếp hoặc qua mạng điện tử thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Trách nhiệm thông báo và thời hạn thông báo trước khi ngừng

Doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh phải thông báo trước ít nhất 03 ngày làm việc đến cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế.

Trường hợp không thông báo mà tự ý ngừng, doanh nghiệp có thể bị xử phạt từ 5 – 10 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

Ngoài ra, trong thời gian ngừng, doanh nghiệp không được ký hợp đồng, mua bán hàng hóa, phát hành hóa đơn,… nếu không muốn bị coi là vẫn đang hoạt động và phát sinh nghĩa vụ thuế.

✅ Kết luận:

Việc tạm ngừng kinh doanh cần tuân thủ đúng theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, thực hiện thông báo đúng hạn và phối hợp với cơ quan chức năng để đảm bảo việc tạm ngừng là hợp lệ và không phát sinh nghĩa vụ ngoài ý muốn.

Hồ sơ tạm ngừng kinh doanh mới nhất gồm những gì?

Khi doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh có nhu cầu tạm ngừng hoạt động, cần chuẩn bị hồ sơ tạm ngừng kinh doanh đầy đủ theo quy định pháp luật. Việc chuẩn bị đúng và đủ giấy tờ giúp thủ tục diễn ra nhanh chóng và tránh rủi ro bị từ chối hoặc xử phạt hành chính.

Danh mục giấy tờ cần nộp khi xin tạm ngừng

Tùy theo loại hình kinh doanh (doanh nghiệp hay hộ kinh doanh), hồ sơ tạm ngừng hoạt động bao gồm các giấy tờ cần thiết sau:

Thông báo về việc tạm ngừng kinh doanh (theo mẫu ban hành)

Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (hoặc đăng ký hộ kinh doanh)

Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là đại diện pháp luật)

Giấy tờ tùy thân của người nộp (CMND/CCCD/hộ chiếu)

Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KH&ĐT (đối với doanh nghiệp) hoặc UBND cấp huyện (đối với hộ kinh doanh) nơi đặt trụ sở chính.

Mẫu đơn xin tạm ngừng kinh doanh theo quy định

Mẫu đơn xin tạm ngừng được quy định tại Phụ lục II-21 ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT. Nội dung bao gồm:

Tên doanh nghiệp/hộ kinh doanh

Mã số thuế

Thời gian bắt đầu và kết thúc tạm ngừng

Lý do tạm ngừng

Cam kết không thực hiện hoạt động kinh doanh trong thời gian tạm ngừng

Đơn cần có chữ ký và đóng dấu (nếu có) của đại diện pháp luật.

Bản sao giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư

Đây là giấy tờ quan trọng để xác định tính pháp lý của chủ thể kinh doanh.

Với doanh nghiệp: cần bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Với hộ kinh doanh: cần bản sao Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh

Với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: bổ sung bản sao Giấy chứng nhận đầu tư

Hồ sơ bản sao không yêu cầu công chứng nhưng phải xuất trình bản chính để đối chiếu khi nộp hồ sơ trực tiếp.

giấy tờ cần nộp khi tạm ngừng kinh doanh
Giấy tờ cần nộp khi tạm ngừng kinh doanh

Quy định pháp lý về hồ sơ tạm ngừng kinh doanh

Thủ tục tạm ngừng kinh doanh được quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật hiện hành. Nắm rõ các căn cứ pháp lý giúp doanh nghiệp và hộ kinh doanh chủ động thực hiện đúng quy trình, hạn chế vi phạm và rủi ro xử lý hành chính.

Căn cứ theo Luật Doanh nghiệp và Nghị định 01/2021/NĐ-CP

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cụ thể tại Điều 206, doanh nghiệp có quyền tạm ngừng kinh doanh nhưng phải thông báo trước cho cơ quan đăng ký kinh doanh ít nhất 03 ngày làm việc.

Nghị định 01/2021/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết về trình tự, hồ sơ, mẫu biểu và hình thức nộp thông báo. Doanh nghiệp có thể nộp trực tiếp hoặc qua mạng điện tử thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Trách nhiệm thông báo và thời hạn thông báo trước khi ngừng

Doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh phải thông báo trước ít nhất 03 ngày làm việc đến cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế.

Trường hợp không thông báo mà tự ý ngừng, doanh nghiệp có thể bị xử phạt từ 5 – 10 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

Ngoài ra, trong thời gian ngừng, doanh nghiệp không được ký hợp đồng, mua bán hàng hóa, phát hành hóa đơn,… nếu không muốn bị coi là vẫn đang hoạt động và phát sinh nghĩa vụ thuế.

✅ Kết luận:

Việc tạm ngừng kinh doanh cần tuân thủ đúng theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, thực hiện thông báo đúng hạn và phối hợp với cơ quan chức năng để đảm bảo việc tạm ngừng là hợp lệ và không phát sinh nghĩa vụ ngoài ý muốn.

Thời hạn và hiệu lực hồ sơ tạm ngừng kinh doanh

Tạm ngừng kinh doanh là quyền của doanh nghiệp, hộ kinh doanh được pháp luật công nhận. Tuy nhiên, thời hạn và hiệu lực của hồ sơ tạm ngừng được quy định rõ ràng nhằm bảo đảm quản lý chặt chẽ hoạt động kinh doanh và nghĩa vụ thuế.

Tạm ngừng tối đa bao lâu?

Theo quy định tại Khoản 1, Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020, thời hạn tạm ngừng kinh doanh tối đa là 01 năm/lần. Doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh có thể đăng ký thời gian tạm ngừng tùy theo nhu cầu, nhưng không được vượt quá 12 tháng trong một lần đăng ký.

Nếu sau thời gian này vẫn chưa thể tiếp tục hoạt động, người kinh doanh cần tiếp tục nộp hồ sơ xin tạm ngừng mới để được cơ quan chức năng chấp thuận gia hạn.

Có được tạm ngừng nhiều lần liên tiếp không?

Pháp luật không giới hạn số lần tạm ngừng, miễn là mỗi lần doanh nghiệp/hộ kinh doanh gửi thông báo đúng hạn và được cơ quan chức năng xác nhận. Điều kiện quan trọng là không được để thời gian tạm ngừng bị “đứt quãng” giữa các lần.

Ví dụ: Sau khi hết thời hạn tạm ngừng đợt 1, nếu không tiếp tục xin gia hạn mà vẫn ngưng hoạt động thì sẽ bị coi là vi phạm và có thể bị truy thu thuế hoặc xử phạt vi phạm hành chính.

👉 Lưu ý: Hồ sơ tạm ngừng có hiệu lực từ ngày được cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế xác nhận, không phải tính từ ngày doanh nghiệp tự ngưng.

Thời hạn hiệu lực hồ sơ tạm ngừng kinh doanh
Thời hạn hiệu lực hồ sơ tạm ngừng kinh doanh

Lệ phí nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh

Khi nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp và hộ kinh doanh cần lưu ý đến các loại lệ phí hoặc chi phí phát sinh tùy theo hình thức nộp và phương thức thực hiện.

Mức lệ phí theo quy định hiện hành

Theo Thông tư 47/2019/TT-BTC, doanh nghiệp không phải nộp lệ phí khi thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh tại Phòng Đăng ký kinh doanh thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Tuy nhiên, với hộ kinh doanh nộp hồ sơ trực tiếp tại UBND cấp huyện, tùy từng địa phương có thể áp dụng lệ phí hành chính từ 30.000 – 100.000 đồng/hồ sơ.

Chi phí phát sinh nếu sử dụng dịch vụ hỗ trợ

Nếu doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh không có thời gian hoặc không muốn tự làm hồ sơ, có thể sử dụng dịch vụ tạm ngừng kinh doanh tại các công ty luật hoặc kế toán.

Mức giá dao động từ 300.000 – 1.000.000 đồng, tùy độ phức tạp hồ sơ và thời gian xử lý mong muốn.

👉 Lưu ý: Nên chọn đơn vị uy tín để đảm bảo hồ sơ đúng pháp luật, tránh phát sinh rủi ro bị từ chối hoặc hồ sơ không hợp lệ dẫn đến bị tính là vẫn đang hoạt động.

Trường hợp hồ sơ bị từ chối – lý do và cách xử lý

Trong quá trình nộp hồ sơ xin tạm ngừng kinh doanh, nhiều doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh có thể gặp phải tình trạng hồ sơ bị từ chối do các lỗi phổ biến. Việc hiểu rõ các nguyên nhân và cách xử lý sẽ giúp rút ngắn thời gian và giảm phiền phức.

Thiếu giấy tờ, khai sai thông tin, nộp sai nơi tiếp nhận

Một trong những lỗi thường gặp là:

Thiếu giấy tờ bắt buộc như giấy ủy quyền, biên bản họp (với doanh nghiệp)…

Khai sai hoặc thiếu thông tin trong đơn xin tạm ngừng kinh doanh, ví dụ sai ngày bắt đầu/ngừng kinh doanh, không rõ lý do tạm ngừng.

Nộp hồ sơ sai nơi tiếp nhận, như doanh nghiệp lại nộp tại UBND cấp huyện hoặc hộ kinh doanh nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh cấp tỉnh.

Những lỗi này dẫn đến hồ sơ bị trả lại kèm theo thông báo lý do từ chối, khiến tiến trình tạm ngừng bị gián đoạn.

Hướng dẫn bổ sung và nộp lại đúng quy định

Khi nhận được thông báo trả hồ sơ, người nộp cần:

Đọc kỹ lý do trả hồ sơ để xác định chính xác thiếu sót.

Chuẩn bị bổ sung giấy tờ hoặc sửa đổi thông tin trong đơn theo yêu cầu.

Nộp hồ sơ lại đúng nơi có thẩm quyền theo quy định (Phòng Đăng ký kinh doanh cho doanh nghiệp; UBND cấp quận/huyện cho hộ kinh doanh).

Nếu nộp trực tuyến, kiểm tra kỹ biểu mẫu trước khi gửi để tránh lỗi sai thông tin.

Việc chủ động chỉnh sửa, bổ sung hồ sơ nhanh chóng sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tránh chậm trễ trong việc tạm ngừng kinh doanh.

Sai sót thường gặp trong hồ sơ tạm ngừng
Sai sót thường gặp trong hồ sơ tạm ngừng

Câu hỏi thường gặp về hồ sơ tạm ngừng kinh doanh

Để hỗ trợ doanh nghiệp và hộ kinh doanh hiểu rõ hơn về thủ tục tạm ngừng và các quy định liên quan, dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến.

Có thể nộp hồ sơ tạm ngừng online không?

Có. Hiện nay, doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia nếu có tài khoản đăng ký và chữ ký số hợp lệ. Việc nộp online giúp tiết kiệm thời gian, không phải đến trực tiếp cơ quan nhà nước.

Hồ sơ cần nộp trước bao nhiêu ngày?

Theo quy định, hồ sơ xin tạm ngừng kinh doanh phải được nộp trước ít nhất 03 ngày làm việc so với ngày dự kiến bắt đầu ngừng kinh doanh. Điều này giúp cơ quan đăng ký có đủ thời gian xử lý và ghi nhận thông tin.

Có phải nộp thuế trong thời gian ngừng hoạt động không?

Nếu doanh nghiệp/hộ kinh doanh không phát sinh hoạt động, doanh thu trong thời gian tạm ngừng đã thông báo thì sẽ không phải nộp các loại thuế theo quy định như thuế môn bài, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân… Tuy nhiên, nếu vẫn có hoạt động phát sinh hoặc chưa hoàn tất nghĩa vụ thuế trước khi ngừng, người nộp thuế vẫn phải thực hiện kê khai và nộp thuế đầy đủ.

Dịch vụ hỗ trợ soạn hồ sơ tạm ngừng kinh doanh

Việc soạn thảo hồ sơ tạm ngừng kinh doanh đúng quy định không phải lúc nào cũng dễ dàng với doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh, đặc biệt với những người chưa quen làm thủ tục hành chính. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng dịch vụ hỗ trợ làm hồ sơ tạm ngừng kinh doanh để tiết kiệm thời gian, công sức và tránh sai sót pháp lý.

Lợi ích khi thuê dịch vụ trọn gói, tránh sai sót

Sử dụng dịch vụ trọn gói giúp doanh nghiệp:

Soạn thảo hồ sơ chuẩn mẫu theo quy định pháp luật mới nhất, đảm bảo không thiếu sót giấy tờ cần thiết.

Tư vấn chi tiết về quy trình, thời hạn nộp hồ sơ và các lưu ý liên quan đến nghĩa vụ thuế trong thời gian tạm ngừng.

Đại diện nộp hồ sơ và theo dõi tiến trình xử lý giúp giảm áp lực về mặt thủ tục hành chính.

Giúp tránh sai sót dẫn đến hồ sơ bị từ chối, gây mất thời gian và có thể phát sinh phạt vi phạm hành chính.

Đặc biệt, các đơn vị dịch vụ còn hỗ trợ gia hạn tạm ngừng hoặc chuyển đổi lại trạng thái hoạt động khi doanh nghiệp muốn quay lại kinh doanh.

Tiêu chí chọn đơn vị uy tín tại địa phương

Khi tìm kiếm dịch vụ hỗ trợ tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp nên lưu ý:

Đơn vị có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực đăng ký kinh doanh, hiểu rõ quy định pháp luật hiện hành.

Có đánh giá tốt từ khách hàng trước đó, minh bạch về chi phí và cam kết thời gian xử lý.

Hỗ trợ tư vấn đầy đủ, nhanh chóng, nhiệt tình và cập nhật kịp thời các thay đổi pháp luật.

Có địa chỉ rõ ràng, pháp lý minh bạch và khả năng liên hệ thuận tiện khi cần hỗ trợ sau dịch vụ.

Việc chọn đúng đơn vị uy tín giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí phát sinh không cần thiết.

Dịch vụ làm hồ sơ tạm ngừng kinh doanh trọn gói
Dịch vụ làm hồ sơ tạm ngừng kinh doanh trọn gói

Việc nắm rõ hồ sơ tạm ngừng kinh doanh mới nhất năm 2025 không chỉ giúp bạn thực hiện thủ tục đúng quy trình, tránh bị xử phạt mà còn đảm bảo quyền lợi khi hoạt động trở lại. Đừng để sự thiếu sót giấy tờ hay sai quy định làm gián đoạn kế hoạch kinh doanh của bạn. Nếu bạn cần hỗ trợ lập hồ sơ nhanh chóng, đúng chuẩn và tiết kiệm thời gian, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo mọi bước đi đều chính xác.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ