Giấy phép kinh doanh có vay ngân hàng được không?

Rate this post

Giấy phép kinh doanh có vay ngân hàng được không? là điều thắc mắc của nhiều cá nhân; muốn vay ngân hàng để kinh doanh. Điều kiện, thủ tục khi vay ngân hàng bằng giấy phép kinh doanh sẽ thực hiện như thế nào?; các hình thức vay vốn ngân hàng bằng giấy phép kinh doanh là gì?; điều kiện vay vốn giấy phép kinh doanh ra sao?. Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn quy định của pháp luật. 

Giấy phép kinh doanh là gì?

Giấy phép kinh doanh là một loại giấy tờ pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép các cá nhân hoặc tổ chức tiến hành các hoạt động kinh doanh trong một phạm vi nhất định. Giấy phép kinh doanh chứng nhận rằng doanh nghiệp đã tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc thành lập và vận hành kinh doanh, bao gồm các điều kiện về ngành nghề kinh doanh, địa điểm kinh doanh, vốn, và các yêu cầu khác.

Các bước cơ bản để xin giấy phép kinh doanh bao gồm:

Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm các tài liệu như đơn xin cấp giấy phép kinh doanh, giấy tờ chứng minh nhân thân của chủ doanh nghiệp hoặc các thành viên góp vốn, điều lệ công ty (đối với công ty cổ phần hoặc công ty TNHH), và các giấy tờ liên quan khác.

Nộp hồ sơ: Hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh được nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh của Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Xét duyệt hồ sơ: Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ xem xét và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, giấy phép kinh doanh sẽ được cấp.

Nhận giấy phép kinh doanh: Sau khi được cấp, doanh nghiệp có thể bắt đầu hoạt động kinh doanh theo các điều kiện đã đăng ký.

Giấy phép kinh doanh có thể bao gồm nhiều loại tùy thuộc vào ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh, như giấy phép kinh doanh bán lẻ, giấy phép sản xuất, giấy phép dịch vụ, và nhiều loại khác.

Vay ngân hàng bằng giấy phép kinh doanh được không
Vay ngân hàng bằng giấy phép kinh doanh được không

Đặc điểm và nội dung giấy phép kinh doanh

Giấy phép kinh doanh có một số đặc điểm và nội dung cơ bản như sau:

Đặc điểm của giấy phép kinh doanh:

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Pháp lý: Giấy phép kinh doanh là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, chứng nhận tính hợp pháp của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Bắt buộc: Đối với hầu hết các loại hình kinh doanh, việc có giấy phép kinh doanh là bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định pháp luật.

Định danh: Giấy phép kinh doanh định danh và xác nhận thông tin về doanh nghiệp, như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, và các thông tin quan trọng khác.

Thời hạn: Một số giấy phép kinh doanh có thời hạn và cần được gia hạn định kỳ, tùy thuộc vào quy định của ngành nghề cụ thể.

Nội dung của giấy phép kinh doanh:

Tên doanh nghiệp: Tên chính thức của doanh nghiệp như đã đăng ký.

Mã số doanh nghiệp: Mã số định danh duy nhất của doanh nghiệp, thường là mã số thuế.

Địa chỉ trụ sở chính: Địa chỉ nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Người đại diện theo pháp luật: Thông tin về người đại diện pháp lý của doanh nghiệp, bao gồm họ tên, ngày sinh, quốc tịch, chức danh, và các thông tin liên quan.

Ngành nghề kinh doanh: Danh sách các ngành nghề mà doanh nghiệp được phép kinh doanh theo giấy phép.

Vốn điều lệ: Thông tin về vốn điều lệ của doanh nghiệp, là số tiền các thành viên hoặc cổ đông cam kết góp vào doanh nghiệp.

Thông tin về các thành viên/cổ đông: Đối với công ty TNHH và công ty cổ phần, giấy phép kinh doanh cũng có thể bao gồm thông tin về các thành viên góp vốn hoặc cổ đông.

Ngày cấp giấy phép: Ngày cơ quan nhà nước cấp giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp.

Thời hạn giấy phép (nếu có): Thời hạn hiệu lực của giấy phép kinh doanh nếu ngành nghề kinh doanh yêu cầu giấy phép có thời hạn.

Ví dụ về nội dung của giấy phép kinh doanh:

Tên doanh nghiệp: Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ ABC

Mã số doanh nghiệp: 0123456789

Địa chỉ trụ sở chính: Số 123, Đường Lê Lợi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Người đại diện theo pháp luật: Nguyễn Văn A, Tổng Giám đốc

Ngành nghề kinh doanh: Bán lẻ hàng hóa trong các cửa hàng chuyên doanh, Dịch vụ ăn uống

Vốn điều lệ:  000.000.000 VND

Ngày cấp giấy phép: 01/01/2024

Những thông tin này giúp xác nhận và xác thực quyền hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời cũng là cơ sở để cơ quan chức năng quản lý và kiểm tra hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Giấy phép kinh doanh có vay ngân hàng được không?

Giấy phép kinh doanh không phải là tài sản hoặc tài liệu mà ngân hàng chấp nhận làm tài sản thế chấp trực tiếp để vay vốn. Tuy nhiên, việc có giấy phép kinh doanh hợp lệ là một điều kiện cần thiết để doanh nghiệp có thể vay vốn từ ngân hàng. Các ngân hàng thường xem xét nhiều yếu tố khi xét duyệt khoản vay cho doanh nghiệp, bao gồm:

Giấy phép kinh doanh hợp lệ: Xác nhận rằng doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định của pháp luật.

Báo cáo tài chính: Các báo cáo tài chính như báo cáo thu nhập, bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ để đánh giá tình hình tài chính và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.

Kế hoạch kinh doanh: Một kế hoạch kinh doanh chi tiết, chứng minh được khả năng sinh lời và phát triển của doanh nghiệp.

Tài sản thế chấp: Ngân hàng thường yêu cầu tài sản thế chấp để đảm bảo cho khoản vay, như bất động sản, máy móc thiết bị, hàng tồn kho hoặc các tài sản có giá trị khác của doanh nghiệp.

Lịch sử tín dụng: Lịch sử tín dụng của doanh nghiệp và các thành viên quản lý có ảnh hưởng lớn đến quyết định cho vay của ngân hàng.

B: Ngân hàng sẽ xem xét các nguồn thu nhập ổn định của doanh nghiệp để đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn.

Quy trình vay vốn ngân hàng cho doanh nghiệp:

Chuẩn bị hồ sơ: Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ như giấy phép kinh doanh, báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh, giấy tờ tài sản thế chấp và các tài liệu liên quan khác.

Nộp đơn vay: Nộp hồ sơ vay vốn tại ngân hàng mà doanh nghiệp chọn.

Thẩm định hồ sơ: Ngân hàng sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ, bao gồm kiểm tra tính pháp lý, đánh giá tình hình tài chính và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.

Phê duyệt khoản vay: Nếu hồ sơ vay vốn được chấp thuận, ngân hàng sẽ phê duyệt khoản vay và ký kết hợp đồng vay.

Giải ngân: Sau khi hợp đồng vay được ký kết, ngân hàng sẽ giải ngân khoản vay theo thỏa thuận.

Thanh toán khoản vay: Doanh nghiệp cần tuân thủ các điều khoản thanh toán khoản vay như đã cam kết trong hợp đồng vay.

Như vậy, giấy phép kinh doanh là một trong những yếu tố cần thiết để ngân hàng xem xét khoản vay, nhưng doanh nghiệp cần chuẩn bị thêm nhiều giấy tờ và đáp ứng các yêu cầu khác của ngân hàng để được phê duyệt khoản vay.

Điều kiện vay vốn bằng giấy phép kinh doanh

Mặc dù giấy phép kinh doanh không phải là tài sản thế chấp, nhưng nó là một điều kiện cần thiết để chứng minh doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và có thể được ngân hàng xem xét khi xét duyệt khoản vay. Dưới đây là các điều kiện và yếu tố mà ngân hàng thường xem xét khi doanh nghiệp sử dụng giấy phép kinh doanh như một phần của hồ sơ vay vốn:

Giấy phép kinh doanh hợp lệ:

Giấy phép kinh doanh cần phải còn hiệu lực và thể hiện rõ ràng các thông tin như tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề kinh doanh, và người đại diện pháp luật.

Thời gian hoạt động:

Doanh nghiệp cần có một khoảng thời gian hoạt động nhất định, thường là ít nhất 1-2 năm. Thời gian hoạt động càng lâu, khả năng vay vốn thành công càng cao do doanh nghiệp đã chứng minh được khả năng tồn tại và phát triển.

Báo cáo tài chính:

Các báo cáo tài chính của doanh nghiệp như báo cáo thu nhập, bảng cân đối kế toán, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ phải minh bạch và thể hiện rõ khả năng tài chính ổn định. Ngân hàng sẽ xem xét các chỉ số tài chính như doanh thu, lợi nhuận, dòng tiền và nợ phải trả.

Kế hoạch kinh doanh:

Doanh nghiệp cần trình bày một kế hoạch kinh doanh rõ ràng và khả thi, chứng minh được các chiến lược phát triển, thị trường mục tiêu, và dự báo tài chính trong tương lai.

Tài sản thế chấp:

Mặc dù giấy phép kinh doanh không thể dùng làm tài sản thế chấp, nhưng doanh nghiệp cần có các tài sản khác để đảm bảo khoản vay, như bất động sản, máy móc thiết bị, hàng tồn kho, hoặc các tài sản có giá trị khác.

Lịch sử tín dụng:

Ngân hàng sẽ kiểm tra lịch sử tín dụng của doanh nghiệp và người đại diện pháp luật. Lịch sử tín dụng tốt sẽ tăng cơ hội vay vốn thành công.

Nguồn thu nhập ổn định:

Ngân hàng sẽ xem xét các nguồn thu nhập hiện tại và dự kiến của doanh nghiệp để đảm bảo rằng doanh nghiệp có khả năng trả nợ đúng hạn.

Hồ sơ pháp lý:

Doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ các giấy tờ pháp lý liên quan như hợp đồng thuê/mua địa điểm kinh doanh, giấy phép con (nếu có), và các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản thế chấp.

Quy trình vay vốn:

Chuẩn bị hồ sơ: Bao gồm giấy phép kinh doanh, báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh, giấy tờ tài sản thế chấp và các tài liệu pháp lý khác.

Nộp đơn vay: Nộp hồ sơ tại ngân hàng mà doanh nghiệp chọn.

Thẩm định hồ sơ: Ngân hàng tiến hành thẩm định, kiểm tra tính pháp lý và khả năng tài chính của doanh nghiệp.

Phê duyệt khoản vay: Ngân hàng phê duyệt khoản vay nếu hồ sơ đạt yêu cầu.

Giải ngân: Ngân hàng giải ngân khoản vay theo thỏa thuận.

Thanh toán khoản vay: Doanh nghiệp trả nợ theo các điều khoản đã cam kết.

Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện và yêu cầu này sẽ giúp doanh nghiệp tăng khả năng được phê duyệt khoản vay từ ngân hàng.

Các hình thức vay vốn theo giấy phép kinh doanh

Các hình thức vay vốn theo giấy phép kinh doanh mà doanh nghiệp có thể tiếp cận thường bao gồm các loại sau:

Vay tín chấp doanh nghiệp:

Vay tín chấp là hình thức vay vốn không cần tài sản thế chấp, ngân hàng sẽ dựa trên uy tín, báo cáo tài chính, và khả năng kinh doanh của doanh nghiệp để cấp vốn vay.

Điều kiện:

Doanh nghiệp hoạt động từ 1-2 năm trở lên.

Báo cáo tài chính minh bạch và khả năng sinh lời tốt.

Lịch sử tín dụng tốt.

Ưu điểm:

Không cần tài sản thế chấp.

Thủ tục nhanh chóng.

Nhược điểm:

Hạn mức vay thường thấp hơn so với vay có tài sản thế chấp.

Lãi suất có thể cao hơn.

Vay thế chấp doanh nghiệp:

Vay thế chấp là hình thức vay vốn cần tài sản đảm bảo như bất động sản, máy móc, hàng tồn kho, hoặc các tài sản có giá trị khác.

Điều kiện:

Cần có tài sản thế chấp có giá trị.

Báo cáo tài chính và kế hoạch kinh doanh rõ ràng.

Ưu điểm:

Hạn mức vay cao hơn.

Lãi suất thường thấp hơn so với vay tín chấp.

Nhược điểm:

Thủ tục phức tạp hơn.

Cần tài sản thế chấp.

Vay thấu chi:

Vay thấu chi là hình thức ngân hàng cho phép doanh nghiệp chi tiêu vượt quá số tiền có trong tài khoản thanh toán đến một hạn mức nhất định.

Điều kiện:

Doanh nghiệp có tài khoản tại ngân hàng và có doanh thu ổn định.

Lịch sử giao dịch tốt.

Ưu điểm:

Linh hoạt, sử dụng khi cần thiết.

Thủ tục đơn giản.

Nhược điểm:

Hạn mức vay không cao.

Lãi suất cao nếu chi tiêu vượt hạn mức trong thời gian dài.

Vay mua trang thiết bị, máy móc:

Hình thức vay vốn để mua sắm trang thiết bị, máy móc phục vụ cho hoạt động kinh doanh.

Điều kiện:

Có kế hoạch rõ ràng về việc sử dụng trang thiết bị, máy móc.

Báo cáo tài chính tốt và lịch sử kinh doanh ổn định.

Ưu điểm:

Giúp doanh nghiệp đầu tư vào cơ sở vật chất.

Hỗ trợ tăng cường năng lực sản xuất.

Nhược điểm:

Cần thẩm định giá trị và tính khả thi của dự án.

 Vay ngắn hạn:

Vay ngắn hạn là hình thức vay vốn để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động trong thời gian ngắn (dưới 1 năm).

Điều kiện:

Doanh nghiệp có nhu cầu vốn lưu động cấp bách.

Báo cáo tài chính thể hiện dòng tiền ổn định.

Ưu điểm:

Giải quyết nhu cầu vốn ngắn hạn nhanh chóng.

Thủ tục đơn giản.

Nhược điểm:

Thời gian vay ngắn, phải hoàn trả nhanh.

Vay trung và dài hạn:

Hình thức vay vốn để đầu tư vào các dự án dài hạn, mở rộng quy mô kinh doanh, xây dựng cơ sở hạ tầng.

Điều kiện:

Có dự án đầu tư khả thi và rõ ràng.

Báo cáo tài chính mạnh và lịch sử kinh doanh tốt.

Ưu điểm:

Hỗ trợ phát triển các dự án lớn, dài hạn.

Thời gian vay kéo dài, tạo điều kiện trả nợ linh hoạt.

Nhược điểm:

Thủ tục phức tạp hơn.

Cần thẩm định kỹ lưỡng dự án đầu tư.

Mỗi hình thức vay vốn có ưu và nhược điểm riêng, doanh nghiệp cần cân nhắc lựa chọn hình thức phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.

Hạn mức và lãi suất vay theo giấy phép kinh doanh

Hạn mức và lãi suất vay vốn theo giấy phép kinh doanh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình vay, năng lực tài chính của doanh nghiệp, lịch sử tín dụng, tài sản đảm bảo (nếu có), và chính sách của từng ngân hàng. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về hạn mức và lãi suất các hình thức vay vốn phổ biến:

Vay tín chấp doanh nghiệp:

Hạn mức vay: Thường từ vài trăm triệu đến vài tỷ đồng, tùy thuộc vào doanh thu và uy tín của doanh nghiệp.

Lãi suất: Thường dao động từ 9% đến 15% mỗi năm. Lãi suất có thể cao hơn do rủi ro không có tài sản đảm bảo.

Vay thế chấp doanh nghiệp:

Hạn mức vay: Có thể lên đến 70-80% giá trị tài sản thế chấp. Hạn mức có thể rất cao nếu tài sản đảm bảo có giá trị lớn.

Lãi suất: Thường thấp hơn vay tín chấp, dao động từ 6% đến 12% mỗi năm, tùy thuộc vào giá trị và tính thanh khoản của tài sản thế chấp.

Vay thấu chi:

Hạn mức vay: Thường từ vài chục triệu đến vài trăm triệu đồng, tùy thuộc vào doanh thu và số dư tài khoản thanh toán của doanh nghiệp.

Lãi suất: Thường dao động từ 10% đến 18% mỗi năm, và có thể tính lãi suất cao hơn cho phần tiền chi tiêu vượt hạn mức.

Vay mua trang thiết bị, máy móc:

Hạn mức vay: Có thể lên đến 70-80% giá trị trang thiết bị, máy móc cần mua.

Lãi suất: Thường từ 7% đến 12% mỗi năm, tùy thuộc vào thời gian vay và giá trị thiết bị.

Vay ngắn hạn:

Hạn mức vay: Thường từ vài trăm triệu đến vài tỷ đồng, phù hợp với nhu cầu vốn lưu động ngắn hạn.

Lãi suất: Thường từ 6% đến 10% mỗi năm.

Vay trung và dài hạn:

Hạn mức vay: Có thể lên đến hàng chục tỷ đồng hoặc hơn, tùy thuộc vào quy mô và tính khả thi của dự án đầu tư.

Lãi suất: Thường từ 6% đến 10% mỗi năm, có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian vay (trung hạn hay dài hạn) và điều kiện thị trường.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hạn mức và lãi suất vay:

Uy tín và lịch sử tín dụng: Doanh nghiệp có lịch sử tín dụng tốt và uy tín cao sẽ có khả năng vay được hạn mức cao hơn với lãi suất thấp hơn.

Tài sản thế chấp: Tài sản thế chấp có giá trị cao và thanh khoản tốt sẽ giúp doanh nghiệp vay được hạn mức cao hơn và lãi suất thấp hơn.

Báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính minh bạch và ổn định sẽ làm tăng khả năng vay vốn và giảm lãi suất.

Thời gian hoạt động: Doanh nghiệp hoạt động lâu năm và ổn định thường được xem là ít rủi ro hơn và được ưu tiên về hạn mức và lãi suất.

Chính sách của ngân hàng: Mỗi ngân hàng có chính sách và tiêu chí riêng khi xét duyệt các khoản vay, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hạn mức và lãi suất mà doanh nghiệp có thể nhận được.

Lưu ý:

Các mức lãi suất và hạn mức trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng ngân hàng và điều kiện cụ thể của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp nên tìm hiểu và so sánh các gói vay từ nhiều ngân hàng khác nhau để chọn lựa phương án tốt nhất phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.

Ưu điểm khi vay vốn bằng giấy phép kinh doanh

Vay vốn bằng giấy phép kinh doanh có một số ưu điểm nổi bật, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dễ dàng và thuận lợi hơn. Dưới đây là một số ưu điểm chính:

Chứng minh tính hợp pháp và uy tín của doanh nghiệp:

Giấy phép kinh doanh là minh chứng cho thấy doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, tuân thủ các quy định của pháp luật và có đủ điều kiện để kinh doanh. Điều này giúp tạo niềm tin và uy tín đối với ngân hàng khi xét duyệt hồ sơ vay vốn.

Thủ tục đơn giản hơn:

Giấy phép kinh doanh cung cấp thông tin cơ bản và cần thiết về doanh nghiệp, giúp rút ngắn thời gian và giảm bớt các thủ tục hành chính trong quá trình thẩm định hồ sơ vay vốn.

Tiếp cận các gói vay ưu đãi:

Doanh nghiệp có giấy phép kinh doanh hợp lệ thường có cơ hội tiếp cận các gói vay ưu đãi từ ngân hàng, bao gồm các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, các chương trình ưu đãi lãi suất từ các tổ chức tài chính.

Tăng khả năng phê duyệt khoản vay:

Việc có giấy phép kinh doanh hợp lệ và hoạt động kinh doanh rõ ràng giúp tăng khả năng được ngân hàng phê duyệt khoản vay, đặc biệt khi doanh nghiệp có lịch sử hoạt động tốt và báo cáo tài chính minh bạch.

Tạo điều kiện phát triển kinh doanh:

Vay vốn bằng giấy phép kinh doanh giúp doanh nghiệp có thêm nguồn lực tài chính để mở rộng quy mô, đầu tư vào cơ sở vật chất, mua sắm trang thiết bị, và thực hiện các dự án kinh doanh mới, từ đó thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng của doanh nghiệp.

Linh hoạt trong việc sử dụng vốn:

Các gói vay tín chấp thường không yêu cầu tài sản thế chấp, do đó doanh nghiệp có thể sử dụng vốn vay một cách linh hoạt cho các mục đích kinh doanh khác nhau như mua hàng hóa, trả lương nhân viên, hoặc chi phí marketing.

Hỗ trợ quản lý dòng tiền:

Vay vốn giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định, đặc biệt trong các giai đoạn khó khăn hoặc khi có nhu cầu vốn lưu động ngắn hạn để duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày.

Khuyến khích tuân thủ pháp luật:

Việc có giấy phép kinh doanh hợp lệ và tiếp cận các gói vay từ ngân hàng khuyến khích doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật, quản lý tài chính minh bạch và chuyên nghiệp hơn.

Cơ hội xây dựng mối quan hệ với ngân hàng:

Sử dụng các dịch vụ vay vốn của ngân hàng giúp doanh nghiệp xây dựng mối quan hệ tốt với ngân hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính và hỗ trợ trong tương lai.

Phát triển tín dụng doanh nghiệp:

Việc vay vốn thành công và thanh toán đúng hạn giúp doanh nghiệp xây dựng lịch sử tín dụng tốt, từ đó nâng cao uy tín và khả năng vay vốn trong các lần tiếp theo với điều kiện tốt hơn.

Nhờ những ưu điểm trên, vay vốn bằng giấy phép kinh doanh là một giải pháp tài chính hiệu quả giúp doanh nghiệp phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh một cách bền vững.

Thủ tục, hồ sơ vay vốn bằng giấy phép kinh doanh?

Để vay vốn bằng giấy phép kinh doanh, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và thực hiện các thủ tục cần thiết. Dưới đây là các bước cơ bản và các giấy tờ thường cần chuẩn bị:

Thủ tục vay vốn:

Chuẩn bị hồ sơ vay vốn:

Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết theo yêu cầu của ngân hàng.

Nộp hồ sơ vay vốn:

Nộp hồ sơ tại chi nhánh hoặc phòng giao dịch của ngân hàng mà doanh nghiệp chọn.

Thẩm định hồ sơ:

Ngân hàng sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ, bao gồm kiểm tra tính pháp lý, đánh giá khả năng tài chính và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.

Phê duyệt khoản vay:

Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, ngân hàng sẽ phê duyệt khoản vay và thông báo cho doanh nghiệp.

Ký kết hợp đồng vay:

Sau khi được phê duyệt, doanh nghiệp và ngân hàng sẽ ký kết hợp đồng vay vốn.

Giải ngân:

Ngân hàng tiến hành giải ngân số tiền vay theo thỏa thuận trong hợp đồng.

Thanh toán khoản vay:

Doanh nghiệp trả nợ gốc và lãi theo lịch trình đã cam kết trong hợp đồng vay.

Hồ sơ vay vốn cần chuẩn bị:

Giấy phép kinh doanh:

Bản sao giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp, có công chứng hoặc chứng thực.

Báo cáo tài chính:

Báo cáo tài chính trong 2-3 năm gần nhất, bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Các báo cáo này cần được kiểm toán hoặc xác nhận bởi cơ quan thuế.

Kế hoạch kinh doanh:

Kế hoạch kinh doanh chi tiết cho giai đoạn sắp tới, bao gồm các mục tiêu kinh doanh, chiến lược phát triển, và dự báo tài chính.

Hồ sơ pháp lý:

Các giấy tờ liên quan khác như giấy phép con (nếu ngành nghề kinh doanh yêu cầu), hợp đồng thuê/mua địa điểm kinh doanh, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (nếu có).

Đơn xin vay vốn:

Đơn xin vay vốn theo mẫu của ngân hàng, điền đầy đủ thông tin về mục đích vay, số tiền cần vay, thời hạn vay, và phương thức trả nợ.

Tài liệu chứng minh tài sản đảm bảo:

Nếu vay thế chấp, cần chuẩn bị các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và giá trị của tài sản đảm bảo (bất động sản, máy móc thiết bị, hàng tồn kho, v.v.).

Hồ sơ nhân thân của người đại diện pháp luật:

Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của người đại diện pháp luật của doanh nghiệp, có công chứng hoặc chứng thực.

Hồ sơ về lịch sử tín dụng:

Thông tin về các khoản vay hiện tại (nếu có), lịch sử tín dụng của doanh nghiệp và người đại diện pháp luật.

Lưu ý:

Mỗi ngân hàng có thể có những yêu cầu cụ thể và mẫu đơn riêng. Doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng để nhận hướng dẫn chi tiết.

Đảm bảo các giấy tờ đều được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và hợp lệ để quá trình thẩm định diễn ra suôn sẻ.

Trong quá trình thẩm định, ngân hàng có thể yêu cầu thêm một số giấy tờ bổ sung tùy vào tình hình cụ thể của doanh nghiệp và khoản vay.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và nộp hồ sơ đầy đủ sẽ giúp doanh nghiệp tăng cơ hội được phê duyệt khoản vay và giải ngân nhanh chóng.

Nên vay vốn kinh doanh bằng giấy phép ở ngân hàng nào?

Việc chọn ngân hàng để vay vốn kinh doanh bằng giấy phép kinh doanh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lãi suất, hạn mức vay, thời gian xử lý hồ sơ, và các dịch vụ hỗ trợ đi kèm. Dưới đây là một số ngân hàng phổ biến tại Việt Nam mà doanh nghiệp có thể cân nhắc:

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank):

Ưu điểm: Lãi suất cạnh tranh, quy trình thẩm định nhanh, mạng lưới chi nhánh rộng khắp.

Hạn mức vay: Hạn mức vay cao, phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu vốn lớn.

Dịch vụ: Tư vấn tài chính chuyên nghiệp và nhiều dịch vụ hỗ trợ khác.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (VietinBank):

Ưu điểm: Lãi suất ổn định, dịch vụ khách hàng tốt, hỗ trợ vay vốn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Hạn mức vay: Đa dạng các gói vay với hạn mức phù hợp cho nhiều loại hình doanh nghiệp.

Dịch vụ: Nhiều chương trình ưu đãi và hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank):

Ưu điểm: Lãi suất vay ưu đãi, thủ tục đơn giản, thời gian xử lý nhanh.

Hạn mức vay: Linh hoạt và phù hợp với nhu cầu tài chính của doanh nghiệp.

Dịch vụ: Các gói dịch vụ linh hoạt, hỗ trợ tối đa cho doanh nghiệp.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội (MB Bank):

Ưu điểm: Lãi suất vay ưu đãi, dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt, nhiều chương trình hỗ trợ doanh nghiệp.

Hạn mức vay: Hạn mức vay cao, đáp ứng nhu cầu vay vốn lớn.

Dịch vụ: Hỗ trợ tư vấn và giải pháp tài chính cho doanh nghiệp.

Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank):

Ưu điểm: Lãi suất hợp lý, mạng lưới chi nhánh rộng khắp các vùng nông thôn.

Hạn mức vay: Đa dạng các gói vay cho doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn.

Dịch vụ: Nhiều chương trình ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín (Sacombank):

Ưu điểm: Lãi suất vay hợp lý, thủ tục đơn giản, dịch vụ khách hàng tốt.

Hạn mức vay: Phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp.

Dịch vụ: Nhiều chương trình ưu đãi và hỗ trợ doanh nghiệp.

Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB):

Ưu điểm: Lãi suất cạnh tranh, dịch vụ tư vấn tài chính chuyên nghiệp, thời gian xử lý hồ sơ nhanh.

Hạn mức vay: Linh hoạt, phù hợp với nhu cầu tài chính của doanh nghiệp.

Dịch vụ: Hỗ trợ nhiều gói vay và dịch vụ tài chính đa dạng.

Các tiêu chí chọn ngân hàng vay vốn:

Lãi suất: So sánh lãi suất của các ngân hàng để chọn ra ngân hàng có mức lãi suất thấp nhất hoặc ưu đãi nhất.

Hạn mức vay: Đảm bảo hạn mức vay phù hợp với nhu cầu vốn của doanh nghiệp.

Thời gian xử lý: Chọn ngân hàng có quy trình thẩm định và giải ngân nhanh chóng.

Dịch vụ hỗ trợ: Đánh giá các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ tài chính đi kèm của ngân hàng.

Chính sách ưu đãi: Tìm hiểu các chương trình ưu đãi và hỗ trợ doanh nghiệp của ngân hàng.

Lưu ý:

Trước khi quyết định vay vốn, doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng để tư vấn chi tiết và hiểu rõ các điều kiện, lãi suất, và quy trình vay vốn.

Cân nhắc lựa chọn ngân hàng có uy tín và dịch vụ khách hàng tốt để đảm bảo quá trình vay vốn diễn ra thuận lợi và an toàn.

Việc chọn ngân hàng phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn một cách hiệu quả và tối ưu hóa chi phí vay.

Giải pháp cho hộ kinh doanh không đủ điều kiện vay ngân hàng
Giải pháp cho hộ kinh doanh không đủ điều kiện vay ngân hàng

Chi phí mở hộ kinh doanh để vay ngân hàng

Chi phí mở hộ kinh doanh để vay ngân hàng bao gồm các khoản chi phí cần thiết để hoàn thành thủ tục đăng ký và vận hành hộ kinh doanh. Dưới đây là các khoản chi phí cơ bản cần lưu ý:

Phí đăng ký kinh doanh:

Phí đăng ký giấy phép kinh doanh: Thông thường từ 100.000 đến 300.000 VNĐ, tùy theo quy định của từng địa phương.

Phí khắc dấu và đăng ký mẫu dấu:

Phí khắc dấu: Khoảng 200.000 đến 500.000 VNĐ.

Phí đăng ký mẫu dấu: Thông thường từ 50.000 đến 100.000 VNĐ.

Phí mở tài khoản ngân hàng:

Phí mở tài khoản ngân hàng: Tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng, thường từ 100.000 đến 500.000 VNĐ.

Số dư tối thiểu: Một số ngân hàng yêu cầu nộp một khoản tiền ban đầu để duy trì tài khoản, thường từ  000.000 đến  000.000 VNĐ.

Chi phí liên quan đến thuế:

Lệ phí môn bài: Tùy thuộc vào mức vốn đăng ký của hộ kinh doanh, mức lệ phí môn bài có thể dao động từ 300.000 đến  000.000 VNĐ mỗi năm.

Thuế thu nhập cá nhân và thuế giá trị gia tăng: Tùy thuộc vào doanh thu hàng năm của hộ kinh doanh, mức thuế sẽ được tính toán và thông báo bởi cơ quan thuế.

Chi phí thuê mặt bằng (nếu có):

Chi phí thuê mặt bằng: Nếu hộ kinh doanh thuê mặt bằng để hoạt động, chi phí thuê sẽ tùy thuộc vào vị trí và diện tích mặt bằng, có thể dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu VNĐ mỗi tháng.

Phí hợp đồng thuê mặt bằng: Có thể phát sinh phí công chứng hợp đồng thuê, khoảng 100.000 đến 500.000 VNĐ.

Chi phí trang thiết bị và cơ sở vật chất:

Chi phí mua sắm trang thiết bị: Tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, chi phí này có thể dao động từ vài triệu đến hàng trăm triệu VNĐ.

Chi phí trang trí và cải tạo mặt bằng: Nếu cần cải tạo hoặc trang trí lại mặt bằng, chi phí có thể dao động từ vài triệu đến vài chục triệu VNĐ.

Chi phí khác:

Chi phí in ấn hóa đơn, giấy tờ: Khoảng 500.000 đến  000.000 VNĐ.

Chi phí tư vấn pháp lý: Nếu thuê dịch vụ tư vấn pháp lý để thực hiện thủ tục đăng ký, chi phí có thể dao động từ  000.000 đến  000.000 VNĐ.

Tổng chi phí ước tính:

Tổng chi phí mở hộ kinh doanh có thể dao động từ khoảng  000.000 VNĐ đến 20.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào các yếu tố như ngành nghề kinh doanh, quy mô kinh doanh, và vị trí mặt bằng.

Lưu ý:

Các mức phí trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng địa phương và thời điểm.

Nên tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật và chính sách của địa phương để chuẩn bị chi phí một cách hợp lý.

Sau khi mở hộ kinh doanh, cần duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và tuân thủ các quy định về thuế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc vay vốn ngân hàng.

Việc mở hộ kinh doanh là bước đầu tiên và quan trọng để xây dựng uy tín và tạo tiền đề cho việc vay vốn ngân hàng, giúp phát triển kinh doanh một cách hiệu quả.

Giấy phép kinh doanh có vay ngân hàng được không? Bạn đã tìm được câu trả lời rồi phải không. Mục đích của bài viết này chúng tôi mong rằng bạn có thể cân đối được chi phí lãi vay; lựa chọn được ngân hàng tốt nhất hay làm thế nào để hoạt động kinh doanh tốt nhất. Liên hệ với Gia Minh qua hotline: 0939 45 65 69 để chúng tôi tư vấn cụ thể hơn về dịch vụ thành lập hộ kinh doanh cũng như thành lập công ty

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Giấy phép kinh doanh cho spa

Tại sao phải đăng ký kinh doanh?

Giấy phép kinh doanh Homestay

Thủ tục đăng ký lưu hành thức ăn chăn nuôi

Đăng ký giấy phép kinh doanh cửa hàng bánh mì

Máy in có phải xin giấy phép nhập khẩu không?

Dịch vụ xin giấy phép sao khách sạn mới nhất 2022

Danh mục ngành nghề  kinh doanh Việt Nam mới nhất

Xin giấy phép sản xuất khẩu trang vải kháng khuẩn

Đăng ký lưu hành sản phẩm khẩu trang tại Việt Nam

 Đăng ký giấy phép kinh doanh cửa hàng văn phòng phẩm

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH  

Hướng dẫn cách vay vốn bằng giấy phép kinh doanh
Hướng dẫn cách vay vốn bằng giấy phép kinh doanh

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111 

Zalo: 0932 890 675

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo