Điều kiện và quy trình thành lập công ty tại TP.HCM

Rate this post

Điều kiện và quy trình thành lập công ty tại TP.HCM là vấn đề được nhiều cá nhân, tổ chức quan tâm khi có ý định khởi nghiệp hoặc mở rộng kinh doanh tại thành phố sầm uất này. TP.HCM là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước. Để thành lập công ty, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện pháp lý theo quy định hiện hành, bao gồm lựa chọn loại hình doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh phù hợp và hoàn tất hồ sơ đăng ký kinh doanh. Ngoài ra, quy trình đăng ký doanh nghiệp tại TP.HCM cũng có những đặc thù riêng, đòi hỏi doanh nghiệp phải nắm rõ từng bước để tránh sai sót. Việc tuân thủ đúng các điều kiện và thực hiện quy trình một cách đầy đủ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và nhanh chóng đi vào hoạt động. Đặc biệt, với những lĩnh vực kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần xin thêm giấy phép con để đáp ứng quy định pháp luật. Vì vậy, việc tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi thành lập công ty là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động kinh doanh suôn sẻ.

Điều kiện và quy trình thành lập công ty tại TP.HCM 

I. Giới thiệu

Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, thu hút hàng nghìn doanh nghiệp mới thành lập mỗi năm. Với môi trường kinh doanh sôi động, việc thành lập công ty tại TP.HCM mang lại nhiều cơ hội phát triển. Tuy nhiên, để doanh nghiệp có thể hoạt động hợp pháp, cần đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật và tuân thủ đúng quy trình đăng ký kinh doanh.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về điều kiện và quy trình thành lập công ty tại TP.HCM, giúp doanh nghiệp nắm rõ các thủ tục cần thiết để khởi nghiệp thuận lợi.

II. Điều kiện thành lập công ty tại TP.HCM

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, để thành lập công ty tại TP.HCM, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:

  1. Điều kiện về chủ thể thành lập công ty

Cá nhân hoặc tổ chức có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam.

Không thuộc đối tượng bị cấm thành lập doanh nghiệp như: cán bộ, công chức, viên chức nhà nước; sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp; người mất năng lực hành vi dân sự; người bị kết án chưa được xóa án tích…

  1. Điều kiện về ngành nghề kinh doanh

Doanh nghiệp được quyền kinh doanh ngành nghề không bị pháp luật cấm.

Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện cần đáp ứng thêm yêu cầu về giấy phép con, vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề… (Ví dụ: ngành nghề tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, giáo dục, y tế, vận tải…).

Doanh nghiệp phải đăng ký ngành nghề theo Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành.

  1. Điều kiện về tên công ty

Tên công ty không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác đã đăng ký tại TP.HCM hoặc trên toàn quốc.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Gồm hai phần: Loại hình doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty Cổ phần…) + Tên riêng.

Không sử dụng từ ngữ vi phạm thuần phong mỹ tục hoặc dễ gây hiểu nhầm.

Để kiểm tra tên công ty, có thể tra cứu tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

  1. Điều kiện về địa chỉ trụ sở chính

Trụ sở công ty phải đặt tại TP.HCM, có địa chỉ cụ thể (số nhà, đường, phường, quận).

Không được đặt tại chung cư có mục đích để ở.

Nếu thuê văn phòng, cần có hợp đồng thuê để chứng minh quyền sử dụng hợp pháp.

  1. Điều kiện về vốn điều lệ

Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu (trừ ngành nghề yêu cầu vốn pháp định như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán…).

Nên kê khai mức vốn điều lệ phù hợp với khả năng tài chính và hoạt động kinh doanh.

Vốn điều lệ ảnh hưởng đến mức lệ phí môn bài hàng năm:

Dưới 10 tỷ đồng: lệ phí môn bài 2 triệu đồng/năm.

Từ 10 tỷ đồng trở lên: lệ phí môn bài 3 triệu đồng/năm.

  1. Điều kiện về người đại diện theo pháp luật

Công ty cần có ít nhất một người đại diện theo pháp luật.

Người này chịu trách nhiệm ký kết hợp đồng, giao dịch và thực hiện các nghĩa vụ pháp lý của công ty.

Có thể là Chủ tịch HĐQT, Tổng giám đốc, Giám đốc hoặc người giữ chức danh quản lý khác.

III. Quy trình thành lập công ty tại TP.HCM

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh theo loại hình công ty (TNHH, Cổ phần, Hợp danh…). Hồ sơ bao gồm:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu.

Điều lệ công ty.

Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên, công ty cổ phần).

Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật và các thành viên/cổ đông sáng lập.

Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa chỉ trụ sở (nếu có yêu cầu).

Bước 2: Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh

Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM hoặc nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Thời gian xử lý hồ sơ: 3 – 5 ngày làm việc nếu hợp lệ.

Bước 3: Nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Nếu hồ sơ hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Nếu hồ sơ bị từ chối, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo yêu cầu chỉnh sửa.

Bước 4: Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Trong vòng 30 ngày sau khi có giấy phép, doanh nghiệp phải đăng thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Lệ phí công bố: 100.000 VNĐ.

Bước 5: Khắc dấu công ty

Doanh nghiệp cần làm con dấu tròn để sử dụng trong hoạt động kinh doanh.

Nội dung con dấu bao gồm: Tên công ty + Mã số doanh nghiệp.

Bước 6: Mở tài khoản ngân hàng và thông báo với cơ quan thuế

Công ty cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện giao dịch tài chính.

Sau khi mở tài khoản, cần thông báo lên Cơ quan Thuế.

Bước 7: Đăng ký chữ ký số điện tử

Chữ ký số điện tử dùng để kê khai thuế, nộp thuế online.

Doanh nghiệp có thể đăng ký dịch vụ chữ ký số của Viettel, VNPT, MobiFone…

Bước 8: Đăng ký kê khai thuế ban đầu

Kê khai thuế ban đầu tại Cơ quan Thuế quận/huyện nơi công ty đặt trụ sở.

Nộp hồ sơ khai thuế, đăng ký hóa đơn điện tử, đóng lệ phí môn bài.

IV. Kết luận

Thành lập công ty tại TP.HCM mang đến nhiều cơ hội kinh doanh nhưng cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các điều kiện pháp lý. Việc nắm rõ điều kiện và quy trình đăng ký giúp doanh nghiệp tránh sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Nếu cần hỗ trợ trong quá trình đăng ký doanh nghiệp, bạn có thể liên hệ Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo mọi thủ tục diễn ra thuận lợi.

Điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại TP.HCM  

MỞ BÀI

Với vị trí là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, TP.HCM thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài mạnh mẽ từ nhiều quốc gia. Các nhà đầu tư nước ngoài có thể thành lập doanh nghiệp để hoạt động tại Việt Nam, nhưng phải tuân thủ các quy định của Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020 và các hiệp định thương mại quốc tế mà Việt Nam tham gia.

Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) tại TP.HCM yêu cầu đáp ứng điều kiện về ngành nghề kinh doanh, tỷ lệ sở hữu vốn, giấy phép đầu tư, địa chỉ trụ sở, hồ sơ pháp lý. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các điều kiện quan trọng để thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại TP.HCM, giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật.

1. ĐIỀU KIỆN VỀ CHỦ THỂ ĐẦU TƯ

Nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập công ty tại TP.HCM cần đáp ứng các điều kiện sau:

✅ Là cá nhân hoặc tổ chức hợp pháp

Cá nhân: Người nước ngoài có hộ chiếu hợp lệ.

Tổ chức: Doanh nghiệp nước ngoài có giấy phép kinh doanh hợp lệ tại quốc gia của họ.

✅ Không thuộc danh sách bị cấm đầu tư tại Việt Nam

Nhà đầu tư không thuộc diện bị cấm theo Luật Đầu tư 2020, bao gồm: kinh doanh ma túy, vũ khí, hóa chất độc hại…

✅ Tuân thủ quy định về tỷ lệ sở hữu vốn

Một số ngành nghề có giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài, tùy theo cam kết quốc tế của Việt Nam.

Nếu không có quy định hạn chế, nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu tối đa 100% vốn điều lệ.

�� Lưu ý: Đối với ngành nghề có điều kiện, nhà đầu tư cần đáp ứng thêm các yêu cầu đặc thù (ví dụ: chứng chỉ hành nghề, vốn pháp định…).

2. ĐIỀU KIỆN VỀ NGÀNH NGHỀ KINH DOANH

Nhà đầu tư nước ngoài khi đăng ký doanh nghiệp tại TP.HCM cần xác định ngành nghề kinh doanh phù hợp với quy định pháp luật.

�� Ngành nghề được phép đầu tư 100% vốn nước ngoài

Sản xuất, gia công hàng hóa.

Xuất nhập khẩu, thương mại điện tử.

Dịch vụ tư vấn quản lý, công nghệ thông tin.

Nhà hàng, khách sạn, du lịch quốc tế.

�� Ngành nghề có điều kiện hoặc giới hạn vốn đầu tư nước ngoài

Bất động sản: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được mua, thuê bất động sản chứ không được sở hữu đất.

Quảng cáo, dịch vụ pháp lý, giáo dục: Cần có giấy phép con từ cơ quan quản lý chuyên ngành.

Thương mại bán lẻ: Cần xin giấy phép kinh doanh bán lẻ từ Bộ Công Thương.

�� Lưu ý:

Cần kiểm tra ngành nghề có nằm trong Cam kết WTO của Việt Nam để biết tỷ lệ sở hữu vốn tối đa.

Nếu ngành nghề không được quy định rõ, cần xin ý kiến Bộ Kế hoạch & Đầu tư trước khi đăng ký.

3. ĐIỀU KIỆN VỀ VỐN ĐẦU TƯ

�� Không yêu cầu mức vốn tối thiểu, trừ khi là ngành có vốn pháp định (ví dụ: tài chính, bảo hiểm, ngân hàng).

�� Nhà đầu tư phải cam kết góp đủ vốn trong thời hạn quy định (thường là 90 ngày sau khi nhận giấy phép đầu tư).

�� Nếu đầu tư vào lĩnh vực có điều kiện, vốn đầu tư phải đảm bảo mức tối thiểu theo quy định của ngành.

�� Ví dụ:

Kinh doanh bất động sản: Vốn tối thiểu 20 tỷ đồng.

Dịch vụ bảo vệ: Vốn tối thiểu 2 tỷ đồng.

4. ĐIỀU KIỆN VỀ TRỤ SỞ CÔNG TY

�� Địa chỉ trụ sở phải hợp lệ, có số nhà rõ ràng.

�� Không được đặt trụ sở tại chung cư thuần túy để ở.

�� Nếu hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, phải có giấy phép sử dụng đất/khu công nghiệp hợp pháp.

�� Một số ngành đặc thù như giáo dục, y tế cần diện tích mặt bằng tối thiểu theo quy định.

�� Lưu ý: Khi thuê mặt bằng tại TP.HCM, nhà đầu tư cần có hợp đồng thuê văn phòng hợp pháp để làm căn cứ đăng ký kinh doanh.

5. ĐIỀU KIỆN VỀ GIẤY PHÉP ĐẦU TƯ

✅ Nhà đầu tư nước ngoài phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi đăng ký kinh doanh.

✅ Hồ sơ gồm:

Đề xuất dự án đầu tư (mô tả ngành nghề, vốn, địa điểm, quy mô).

Báo cáo tài chính hoặc chứng minh tài chính để đảm bảo khả năng đầu tư.

Hộ chiếu của nhà đầu tư cá nhân hoặc giấy phép kinh doanh của tổ chức đầu tư.

✅ Thời gian cấp giấy phép đầu tư: 15 – 20 ngày làm việc.

�� Lưu ý: Đối với dự án lớn, cần thêm báo cáo đánh giá tác động môi trường và chấp thuận của UBND TP.HCM.

6. ĐIỀU KIỆN VỀ HỒ SƠ THÀNH LẬP CÔNG TY

Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), nhà đầu tư thực hiện đăng ký doanh nghiệp tại Sở KH&ĐT TP.HCM.

�� Hồ sơ gồm:

✅ Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

✅ Điều lệ công ty.

✅ Danh sách thành viên/cổ đông.

✅ Bản sao hộ chiếu của nhà đầu tư cá nhân hoặc Giấy chứng nhận doanh nghiệp của tổ chức đầu tư.

✅ Chứng từ góp vốn (nếu có yêu cầu).

�� Thời gian xử lý: 3 – 5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.

7. NGHĨA VỤ KÊ KHAI THUẾ VÀ GÓP VỐN SAU KHI THÀNH LẬP

Sau khi thành lập, công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại TP.HCM cần thực hiện:

✅ Kê khai thuế ban đầu và nộp thuế môn bài.

✅ Mở tài khoản ngân hàng và thông báo với cơ quan thuế.

✅ Đăng ký chữ ký số và nộp thuế điện tử.

✅ Góp đủ vốn theo cam kết trong vòng 90 ngày.

�� Lưu ý: Nếu không góp đủ vốn trong thời hạn quy định, doanh nghiệp phải điều chỉnh giấy phép đầu tư.

KẾT LUẬN

Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại TP.HCM yêu cầu đáp ứng đầy đủ điều kiện về chủ thể đầu tư, ngành nghề kinh doanh, vốn, trụ sở, giấy phép đầu tư và thủ tục đăng ký doanh nghiệp. Nếu thực hiện đúng quy trình, thời gian đăng ký có thể hoàn tất trong 3 – 4 tuần.

Nhà đầu tư nên kiểm tra kỹ ngành nghề kinh doanh, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và làm việc với đơn vị tư vấn để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra suôn sẻ. TP.HCM là một điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp nước ngoài, và việc tuân thủ quy định sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động bền vững, hợp pháp.

Hướng dẫn nộp hồ sơ đăng ký công ty qua Cổng thông tin quốc gia 

I. Giới thiệu

Trong thời đại công nghệ số, việc đăng ký thành lập doanh nghiệp đã trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn nhờ hệ thống đăng ký trực tuyến. Thay vì phải đến trực tiếp cơ quan nhà nước, doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ đăng ký công ty thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Nộp hồ sơ trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu chi phí đi lại và hạn chế sai sót khi đăng ký. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình nộp hồ sơ đăng ký công ty qua Cổng thông tin quốc gia, giúp bạn hoàn thành thủ tục nhanh chóng và chính xác.

II. Điều kiện cần trước khi nộp hồ sơ trực tuyến

Trước khi tiến hành nộp hồ sơ đăng ký công ty qua Cổng thông tin quốc gia, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các điều kiện sau:

  1. Tạo tài khoản trên Cổng thông tin quốc gia

Doanh nghiệp cần có tài khoản trên dangkykinhdoanh.gov.vn để thực hiện nộp hồ sơ.

Có thể sử dụng tài khoản cá nhân hoặc tài khoản được cấp bởi Chữ ký số công cộng.

  1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh

Hồ sơ cần chuẩn bị sẽ khác nhau tùy theo loại hình doanh nghiệp, bao gồm:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu.

Điều lệ công ty (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần).

Danh sách thành viên/cổ đông (nếu là công ty TNHH 2 thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần).

Bản sao công chứng của CMND/CCCD/hộ chiếu của người đại diện theo pháp luật và các thành viên/cổ đông sáng lập.

Giấy tờ chứng minh địa chỉ trụ sở (hợp đồng thuê nhà, giấy tờ sở hữu…).

Văn bản ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là đại diện pháp luật).

Tất cả tài liệu phải được scan thành file PDF để nộp trực tuyến.

  1. Chuẩn bị chữ ký số điện tử

Một số thủ tục yêu cầu sử dụng chữ ký số công cộng để ký hồ sơ trực tuyến.

Chữ ký số được cung cấp bởi các đơn vị như Viettel, VNPT, FPT, MobiFone…

III. Hướng dẫn nộp hồ sơ đăng ký công ty qua Cổng thông tin quốc gia

Bước 1: Truy cập Cổng thông tin quốc gia

Truy cập https://dangkykinhdoanh.gov.vn.

Chọn Đăng ký tài khoản nếu chưa có tài khoản, hoặc Đăng nhập nếu đã có.

Bước 2: Chọn loại hình doanh nghiệp cần đăng ký

Sau khi đăng nhập, chọn Dịch vụ công → Đăng ký doanh nghiệp qua mạng điện tử.

Chọn loại hình doanh nghiệp:

Công ty TNHH một thành viên.

Công ty TNHH hai thành viên trở lên.

Công ty cổ phần.

Doanh nghiệp tư nhân.

Công ty hợp danh.

Bước 3: Nhập thông tin doanh nghiệp

Điền đầy đủ thông tin vào biểu mẫu đăng ký, bao gồm:

Tên doanh nghiệp (kiểm tra tính hợp lệ và tránh trùng lặp).

Địa chỉ trụ sở chính (địa chỉ hợp pháp, không đặt tại chung cư dùng để ở).

Ngành nghề kinh doanh (theo hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam).

Vốn điều lệ (cân nhắc mức vốn phù hợp).

Người đại diện theo pháp luật (thông tin cá nhân và chức danh).

Bước 4: Đính kèm hồ sơ điện tử

Upload toàn bộ tài liệu đã chuẩn bị ở bước trước.

Định dạng file: PDF, tổng dung lượng không quá 15MB.

Kiểm tra lại các giấy tờ để tránh thiếu sót.

Bước 5: Ký số và nộp hồ sơ

Nếu sử dụng chữ ký số: Kết nối chữ ký số điện tử và ký vào hồ sơ.

Nếu không có chữ ký số: In hồ sơ ra giấy, ký tay, rồi scan lại và tải lên hệ thống.

Nhấn Gửi hồ sơ để hoàn tất.

Bước 6: Thanh toán lệ phí đăng ký

Lệ phí đăng ký kinh doanh: 50.000 – 100.000 VNĐ (tùy theo quy định địa phương).

Thanh toán online qua thẻ ngân hàng, ví điện tử hoặc chuyển khoản.

Bước 7: Theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ

Sau khi nộp, doanh nghiệp sẽ nhận được mã hồ sơ để tra cứu tiến độ xử lý.

Truy cập dangkykinhdoanh.gov.vn → Tra cứu hồ sơ để kiểm tra kết quả.

IV. Nhận kết quả đăng ký doanh nghiệp

  1. Hồ sơ hợp lệ

Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp qua email hoặc bưu điện (tùy chọn khi nộp hồ sơ).

Doanh nghiệp có thể tải giấy phép trên Cổng thông tin quốc gia.

  1. Hồ sơ chưa hợp lệ

Nếu hồ sơ bị từ chối, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo lý do từ chối và hướng dẫn chỉnh sửa.

Doanh nghiệp cần bổ sung hồ sơ và nộp lại trong thời gian quy định.

V. Những lưu ý khi nộp hồ sơ trực tuyến

Kiểm tra kỹ thông tin trước khi nộp để tránh bị từ chối.

Nộp hồ sơ trong giờ hành chính để được xử lý nhanh hơn.

Lưu lại mã hồ sơ để dễ dàng tra cứu.

Đảm bảo kết nối internet ổn định khi nộp hồ sơ.

Kiểm tra email thường xuyên để nhận thông báo từ hệ thống.

VI. Kết luận

Nộp hồ sơ đăng ký công ty qua Cổng thông tin quốc gia giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí so với hình thức nộp trực tiếp. Chỉ cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, sử dụng tài khoản đăng ký và thực hiện theo các bước hướng dẫn, bạn có thể hoàn tất thủ tục nhanh chóng.

Nếu gặp khó khăn trong quá trình đăng ký, bạn có thể liên hệ Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý để đảm bảo hồ sơ được duyệt thuận lợi.

Chi phí thành lập công ty tại TP.HCM là bao nhiêu? 

MỞ BÀI

Thành lập công ty tại TP.HCM là bước đầu tiên để doanh nghiệp đi vào hoạt động hợp pháp. Tuy nhiên, một trong những yếu tố quan trọng mà các chủ doanh nghiệp cần quan tâm là chi phí thành lập công ty. Chi phí này không chỉ bao gồm lệ phí đăng ký doanh nghiệp, mà còn có các khoản chi phí liên quan đến thuê trụ sở, mua chữ ký số, làm con dấu, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuế….

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các khoản chi phí cần thiết khi thành lập công ty tại TP.HCM, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị ngân sách phù hợp.

1. LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ THÀNH LẬP CÔNG TY

�� Lệ phí nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Nếu nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia (https://dangkykinhdoanh.gov.vn), lệ phí là 0 đồng.

Nếu nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM, lệ phí là 50.000 đồng.

�� Lệ phí công bố thông tin doanh nghiệp

Sau khi thành lập, doanh nghiệp bắt buộc phải công bố thông tin trên Cổng thông tin doanh nghiệp quốc gia.

Phí công bố thông tin: 100.000 đồng.

�� Tổng chi phí đăng ký doanh nghiệp: 100.000 – 150.000 đồng.

2. CHI PHÍ KHẮC DẤU CÔNG TY

�� Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể tự quyết định mẫu dấu và không cần thông báo mẫu dấu với cơ quan nhà nước.

�� Chi phí làm con dấu tròn công ty dao động từ 200.000 – 500.000 đồng, tùy thuộc vào loại dấu và đơn vị cung cấp.

�� Chi phí dự kiến: 200.000 – 500.000 đồng.

3. CHI PHÍ MUA CHỮ KÝ SỐ (TOKEN) ĐỂ KÊ KHAI THUẾ

�� Chữ ký số (USB Token) là bắt buộc để doanh nghiệp nộp thuế điện tử.

�� Giá chữ ký số phụ thuộc vào đơn vị cung cấp và thời hạn sử dụng:

Thời hạn           Chi phí (VNĐ)

1 năm   1.500.000 – 2.000.000

2 năm   2.500.000 – 3.000.000

3 năm   3.000.000 – 4.000.000

�� Chi phí trung bình: 1.500.000 – 4.000.000 đồng.

4. CHI PHÍ MỞ TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG DOANH NGHIỆP

�� Doanh nghiệp phải mở tài khoản ngân hàng để thực hiện giao dịch tài chính và kê khai thuế điện tử.

�� Phí mở tài khoản: 0 đồng (nhiều ngân hàng miễn phí mở tài khoản).

�� Doanh nghiệp cần nộp tối thiểu 1 triệu đồng vào tài khoản ngân hàng để duy trì hoạt động.

�� Chi phí dự kiến: 1.000.000 đồng (tiền duy trì tài khoản).

5. CHI PHÍ NỘP THUẾ MÔN BÀI

�� Thuế môn bài là khoản thuế bắt buộc hàng năm cho doanh nghiệp mới thành lập. Mức thuế môn bài phụ thuộc vào vốn điều lệ của công ty:

Vốn điều lệ      Mức thuế môn bài/năm (VNĐ)

Trên 10 tỷ đồng 3.000.000

Dưới 10 tỷ đồng             2.000.000

�� Lưu ý:

Nếu doanh nghiệp thành lập trong 6 tháng cuối năm, chỉ phải đóng 50% thuế môn bài.

Nếu là hộ kinh doanh cá thể, thuế môn bài dao động từ 300.000 – 1.000.000 đồng/năm, tùy theo doanh thu.

�� Chi phí dự kiến: 1.000.000 – 3.000.000 đồng.

6. CHI PHÍ PHÁT HÀNH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ

�� Từ năm 2022, doanh nghiệp bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử theo quy định của Tổng cục Thuế.

�� Giá hóa đơn điện tử tùy thuộc vào số lượng hóa đơn đăng ký ban đầu:

Số lượng hóa đơn         Chi phí (VNĐ)

300 hóa đơn   800.000 – 1.000.000

500 hóa đơn   1.500.000 – 2.000.000

1.000 hóa đơn   3.000.000 – 3.500.000

�� Chi phí trung bình: 800.000 – 3.500.000 đồng.

7. CHI PHÍ THUÊ ĐỊA CHỈ TRỤ SỞ CÔNG TY

�� Doanh nghiệp cần có địa chỉ trụ sở hợp lệ để đăng ký kinh doanh.

�� Nếu chưa có văn phòng, có thể thuê văn phòng ảo để tiết kiệm chi phí.

Loại trụ sở        Chi phí (VNĐ/tháng)

Văn phòng ảo 300.000 – 1.000.000

Văn phòng chia sẻ         2.000.000 – 5.000.000

Văn phòng truyền thống            5.000.000 – 20.000.000

�� Chi phí dự kiến: 300.000 – 20.000.000 đồng/tháng, tùy theo mô hình kinh doanh.

8. CHI PHÍ DỊCH VỤ THÀNH LẬP CÔNG TY (NẾU THUÊ DỊCH VỤ)

Nếu không tự thực hiện, doanh nghiệp có thể thuê dịch vụ thành lập công ty. Chi phí dao động từ 1.500.000 – 5.000.000 đồng, tùy vào đơn vị cung cấp và các dịch vụ đi kèm.

�� Chi phí trung bình: 2.000.000 – 3.000.000 đồng.

9. TỔNG HỢP CHI PHÍ THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI TP.HCM

Hạng mục         Chi phí (VNĐ)

Lệ phí đăng ký doanh nghiệp    100.000 – 150.000

Khắc dấu công ty           200.000 – 500.000

Mua chữ ký số (token)   1.500.000 – 4.000.000

Mở tài khoản ngân hàng            1.000.000

Thuế môn bài  1.000.000 – 3.000.000

Hóa đơn điện tử            800.000 – 3.500.000

Thuê trụ sở (tùy loại)   300.000 – 20.000.000/tháng

Dịch vụ thành lập công ty (nếu thuê)    2.000.000 – 3.000.000

Tổng chi phí ước tính   6.000.000 – 30.000.000+

KẾT LUẬN

Chi phí thành lập công ty tại TP.HCM dao động từ 6 – 30 triệu đồng, tùy thuộc vào mô hình doanh nghiệp, vốn điều lệ, hình thức thuê trụ sở và các chi phí bổ sung như dịch vụ thành lập, hóa đơn điện tử, chữ ký số.

Doanh nghiệp cần lập kế hoạch tài chính hợp lý, lựa chọn phương án phù hợp để tối ưu chi phí và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi

Những lưu ý khi đặt tên công ty theo quy định pháp luật 

I. Giới thiệu

Tên công ty không chỉ là một yếu tố nhận diện thương hiệu mà còn là thông tin pháp lý quan trọng, gắn liền với mọi hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Vì vậy, việc đặt tên công ty cần tuân thủ các quy định pháp luật để tránh vi phạm, trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những lưu ý quan trọng khi đặt tên công ty theo quy định pháp luật Việt Nam.

II. Các quy định pháp luật về đặt tên công ty

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, tên công ty phải đảm bảo các yếu tố sau:

  1. Cấu trúc tên công ty

Tên doanh nghiệp phải bao gồm hai phần:

Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH, Công ty cổ phần, Doanh nghiệp tư nhân, Công ty hợp danh…

Tên riêng: Là phần không trùng lặp, thể hiện sự khác biệt giữa các doanh nghiệp.

Ví dụ:

Công ty TNHH ABC

Công ty Cổ phần XYZ Việt Nam

  1. Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác

Tên công ty không được trùng với tên của doanh nghiệp đã đăng ký trước đó trên phạm vi toàn quốc.

Tên riêng chỉ khác nhau bởi ký hiệu, dấu câu hoặc số thứ tự cũng bị coi là gây nhầm lẫn.

Ví dụ:

Công ty TNHH Hoa Mai đã đăng ký, thì Công ty TNHH Hoa Mai 1 hoặc Công ty TNHH Hoa Mai Việt Nam có thể bị từ chối.

Công ty Cổ phần ABC và Công ty Cổ phần ABC Việt Nam có thể bị coi là nhầm lẫn.

  1. Không sử dụng từ ngữ vi phạm đạo đức, thuần phong mỹ tục

Tên công ty không được chứa từ ngữ phản cảm, thiếu văn hóa, trái đạo đức hoặc vi phạm thuần phong mỹ tục của Việt Nam.

  1. Không sử dụng tên của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị

Doanh nghiệp không được đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội như:

Quốc hội, Chính phủ, Bộ, Ủy ban nhân dân…

Đảng Cộng sản Việt Nam, Công an, Quân đội nhân dân Việt Nam…

Ví dụ: Công ty TNHH Bộ Công Thương sẽ không được chấp nhận.

  1. Không vi phạm quy định về sở hữu trí tuệ

Tên công ty không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với nhãn hiệu, thương hiệu đã được bảo hộ theo quy định pháp luật.

Ví dụ: Công ty TNHH Apple Việt Nam có thể bị từ chối vì gây nhầm lẫn với thương hiệu Apple.

III. Những lưu ý quan trọng khi đặt tên công ty

  1. Kiểm tra tên trước khi đăng ký

Trước khi đăng ký, doanh nghiệp nên kiểm tra tên dự kiến trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn) để tránh trùng lặp.

  1. Hạn chế sử dụng tên viết tắt hoặc từ nước ngoài

Tên công ty có thể sử dụng tiếng Việt, tiếng Anh hoặc tên viết tắt. Tuy nhiên, nếu sử dụng từ nước ngoài, cần đảm bảo không gây nhầm lẫn với thương hiệu nổi tiếng.

Tránh đặt tên công ty chỉ bằng các chữ cái viết tắt vì có thể gây khó khăn trong nhận diện.

Ví dụ: Công ty TNHH XYZ có thể khó phân biệt hơn so với Công ty TNHH Xuân Yến Xanh.

  1. Lưu ý về thương hiệu và khả năng sử dụng tên miền

Nếu doanh nghiệp có ý định xây dựng thương hiệu lâu dài, nên kiểm tra xem tên đó có thể đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ hay không.

Kiểm tra khả năng đăng ký tên miền website tương ứng (ví dụ: tencongty.com.vn) để tránh bị đối thủ chiếm mất.

  1. Tránh đặt tên quá dài hoặc khó đọc

Tên công ty nên dễ đọc, dễ nhớ để thuận tiện cho giao dịch và xây dựng thương hiệu.

Tránh sử dụng quá nhiều từ ngữ phức tạp hoặc khó phát âm.

Ví dụ: Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Phát Triển Công Nghệ Cao XYZ quá dài và khó nhớ.

IV. Quy trình đăng ký tên công ty

  1. Chuẩn bị danh sách tên dự kiến

Nên có ít nhất 3 – 5 phương án tên để dự phòng nếu tên chính bị từ chối.

  1. Kiểm tra tên trên hệ thống đăng ký doanh nghiệp

Truy cập dangkykinhdoanh.gov.vn để kiểm tra tính khả dụng của tên.

Nếu tên không trùng lặp, có thể tiến hành đăng ký.

  1. Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Hồ sơ đăng ký bao gồm:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

Điều lệ công ty (đối với công ty TNHH, cổ phần).

Danh sách thành viên/cổ đông (nếu có).

CMND/CCCD của người đại diện theo pháp luật.

  1. Nhận kết quả và sử dụng tên công ty

Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Sau khi được cấp phép, doanh nghiệp có thể đăng ký nhãn hiệu, tên miền và khai báo thuế để chính thức đi vào hoạt động.

Kết luận

Việc đặt tên công ty không chỉ cần sáng tạo mà còn phải tuân thủ đúng quy định pháp luật để tránh vi phạm và mất thời gian điều chỉnh. Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đăng ký, đảm bảo tên không trùng lặp, không gây nhầm lẫn và phù hợp với thương hiệu của mình.

Hy vọng bài viết này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về quy trình đặt tên công ty, giúp việc đăng ký doanh nghiệp thuận lợi và nhanh chóng.

Điều kiện và quy trình thành lập công ty tại TP.HCM không quá phức tạp nếu doanh nghiệp có sự chuẩn bị kỹ càng và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Việc nắm rõ các bước đăng ký doanh nghiệp, từ chuẩn bị hồ sơ, lựa chọn loại hình kinh doanh đến hoàn tất thủ tục tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nhanh chóng đi vào hoạt động. Ngoài ra, đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần lưu ý thực hiện các thủ tục bổ sung để tránh vi phạm pháp luật. Với sự phát triển mạnh mẽ của TP.HCM, môi trường kinh doanh tại đây luôn rộng mở và tạo nhiều cơ hội cho doanh nghiệp phát triển. Vì vậy, nếu có kế hoạch thành lập công ty tại TP.HCM, doanh nghiệp nên tìm hiểu kỹ hoặc nhờ đến sự tư vấn từ các chuyên gia để đảm bảo quá trình đăng ký thuận lợi. Việc tuân thủ đúng điều kiện và quy trình không chỉ giúp công ty hoạt động hợp pháp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài trong tương lai.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Thủ tục mở cửa hàng kinh doanh in ấn thành công 100%

Tờ khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh

Mở cửa hàng kinh doanh quần áo trẻ em ở quê thành công 100%

Thủ tục xin cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh

Đăng ký giấy phép kinh doanh sân bóng đá mini cỏ nhân tạo

Thủ tục đăng ký kinh doanh cho trung tâm bảo trì điện lạnh

Dịch vụ thành lập hộ kinh doanh cá thể đơn giản nhanh chóng

Hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai như thế nào

Thủ tục chuyển đổi hộ kinh doanh thành công ty doanh nghiệp năm 2022

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH  

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111 

Zalo: 085 3388 126 

Gmail: dvgiaminh@gmail.com 

Website: giayphepgm.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ