Công bố mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu

5/5 - (1 bình chọn)

Công bố mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu

Trong làn sóng không ngừng nghỉ của ngành công nghiệp làm đẹp, mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu đã từ lâu trở thành điểm nhấn không thể thiếu trong chế độ chăm sóc da của nhiều người. Với hứa hẹn mang lại làn da mịn màng và săn chắc, sản phẩm này không chỉ đơn thuần là một món đồ chơi mới mà còn là một lựa chọn đáng tin cậy. Mời quý độc giả theo dõi bài viết Công bố mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu được Gia Minh thực hiện dưới đây để cùng khám phá sức hút và lợi ích của mặt nạ collagen nhập khẩu trong thế giới làm đẹp ngày nay.

Công bố mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu
Công bố mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu

Công bố mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu

Để công bố sản phẩm mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu tại Việt Nam, bạn cần tuân theo các quy định của pháp luật về quản lý mỹ phẩm. Dưới đây là quy trình và các tài liệu cần thiết cho việc công bố sản phẩm này:

Quy trình công bố mỹ phẩm nhập khẩu

Chuẩn bị hồ sơ công bố mỹ phẩm nhập khẩu

Thành phần hồ sơ:

Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm:

Phiếu công bố theo mẫu quy định tại Phụ lục số 01-MP của Thông tư 06/2011/TT-BYT về quản lý mỹ phẩm.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh:

Bản sao có chứng thực của Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp đứng tên công bố sản phẩm.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Giấy ủy quyền của nhà sản xuất hoặc chủ sở hữu sản phẩm cho doanh nghiệp tại Việt Nam:

Giấy ủy quyền phải được hợp pháp hóa lãnh sự, ngoại trừ trường hợp có điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định khác.

Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS):

Giấy chứng nhận lưu hành tự do của sản phẩm tại nước xuất xứ, được hợp pháp hóa lãnh sự.

Bản công thức thành phần của sản phẩm:

Chi tiết về từng thành phần có trong sản phẩm, bao gồm tên thành phần, hàm lượng, và chức năng của từng thành phần.

Mẫu nhãn sản phẩm:

Nhãn sản phẩm dự kiến lưu hành, bao gồm các thông tin về tên sản phẩm, thành phần, hướng dẫn sử dụng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, số lô sản xuất, tên và địa chỉ của nhà sản xuất.

Nộp hồ sơ

Nơi nộp hồ sơ:

Hồ sơ được nộp tại Cục Quản lý Dược – Bộ Y tế hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến của Bộ Y tế.

Xử lý hồ sơ

Kiểm tra hồ sơ:

Cục Quản lý Dược sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc có sai sót, cơ quan sẽ yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa.

Phê duyệt và cấp số công bố:

Nếu hồ sơ hợp lệ, Cục Quản lý Dược sẽ cấp số tiếp nhận phiếu công bố mỹ phẩm. Thời gian xử lý hồ sơ thường là 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Nhận kết quả

Số tiếp nhận phiếu công bố mỹ phẩm:

Sau khi được phê duyệt, doanh nghiệp sẽ nhận được số tiếp nhận phiếu công bố mỹ phẩm và có thể tiến hành nhập khẩu và phân phối sản phẩm mặt nạ dưỡng da collagen trên thị trường.

Lưu ý quan trọng

Ngôn ngữ:

Hồ sơ phải được lập bằng tiếng Việt hoặc có bản dịch công chứng sang tiếng Việt nếu sử dụng tài liệu bằng ngôn ngữ khác.

Hợp pháp hóa lãnh sự:

Một số tài liệu cần được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan có thẩm quyền.

Dịch vụ tư vấn công bố mỹ phẩm nhập khẩu

Sử dụng dịch vụ tư vấn công bố mỹ phẩm có thể giúp doanh nghiệp:

Tiết kiệm thời gian và chi phí:

Đơn vị tư vấn sẽ hỗ trợ chuẩn bị và nộp hồ sơ nhanh chóng và chính xác.

Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật:

Giúp doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định về công bố mỹ phẩm.

Hỗ trợ chuyên nghiệp:

Tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp trong suốt quá trình từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận được số tiếp nhận phiếu công bố mỹ phẩm.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ về công bố mỹ phẩm mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu, bạn có thể liên hệ với các đơn vị cung cấp dịch vụ tư vấn uy tín trong lĩnh vực này.

Chính sách nhập khẩu mặt nạ dưỡng da collagen

Chính sách nhập khẩu mặt nạ dưỡng da collagen vào Việt Nam cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành về quản lý mỹ phẩm và nhập khẩu hàng hóa. Dưới đây là những thông tin chi tiết về quy trình và các yêu cầu pháp lý khi nhập khẩu mặt nạ dưỡng da collagen:

Căn cứ pháp lý

Nghị định số 93/2016/NĐ-CP ngày 1 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh mỹ phẩm.

Thông tư số 06/2011/TT-BYT ngày 25 tháng 1 năm 2011 của Bộ Y tế quy định về quản lý mỹ phẩm.

Hiệp định mỹ phẩm ASEAN.

Quy trình nhập khẩu mặt nạ dưỡng da collagen

Bước 1: Công bố sản phẩm mỹ phẩm

Trước khi nhập khẩu mặt nạ dưỡng da collagen, bạn cần thực hiện công bố sản phẩm mỹ phẩm theo quy định. Hồ sơ công bố sản phẩm mỹ phẩm bao gồm:

Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm:

Được điền đầy đủ thông tin theo mẫu quy định, bao gồm: tên sản phẩm, dạng sản phẩm, thành phần công thức, nhà sản xuất, đơn vị nhập khẩu, công dụng của sản phẩm.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nhà nhập khẩu:

Bản sao có chứng thực, có chức năng kinh doanh mỹ phẩm.

Giấy ủy quyền của nhà sản xuất hoặc chủ sở hữu sản phẩm:

Bản chính hoặc bản sao có chứng thực, có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền tại nước sản xuất, còn hiệu lực.

Giấy ủy quyền phải được hợp pháp hóa lãnh sự, trừ khi có quy định miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS):

Do cơ quan có thẩm quyền tại nước sản xuất cấp, còn hiệu lực.

CFS phải được hợp pháp hóa lãnh sự, trừ khi có quy định miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Mẫu nhãn sản phẩm:

Bản sao nhãn gốc của sản phẩm và bản nhãn phụ (nếu có), phù hợp với quy định về nhãn hàng hóa.

Tài liệu khoa học chứng minh công dụng:

Đối với sản phẩm có công dụng đặc biệt, cần tài liệu khoa học chứng minh tính hiệu quả và an toàn của sản phẩm.

Bước 2: Nộp hồ sơ công bố mỹ phẩm

Nộp hồ sơ:

Hồ sơ công bố mỹ phẩm nhập khẩu được nộp tại Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến (nếu có).

Xử lý hồ sơ:

Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.

Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc cần bổ sung, cơ quan tiếp nhận sẽ thông báo để doanh nghiệp bổ sung tài liệu cần thiết.

Cấp số công bố:

Sau khi hồ sơ được chấp nhận, cơ quan quản lý sẽ cấp số công bố cho sản phẩm mỹ phẩm nhập khẩu.

Thời gian xử lý hồ sơ thường là từ 15 đến 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Bước 3: Thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu mỹ phẩm

Chuẩn bị hồ sơ hải quan:

Tờ khai hải quan.

Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).

Vận đơn (Bill of Lading).

Phiếu đóng gói (Packing List).

Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin) (nếu có yêu cầu).

Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality) (nếu có yêu cầu).

Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm (bản sao có công chứng).

Hợp đồng mua bán (Sales Contract).

Giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đứng tên trên tờ khai).

Nộp hồ sơ hải quan:

Nộp hồ sơ tại cơ quan hải quan nơi hàng hóa nhập khẩu đến.

Kiểm tra và thông quan:

Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra hồ sơ và hàng hóa (nếu cần).

Sau khi kiểm tra, nếu hồ sơ và hàng hóa đạt yêu cầu, cơ quan hải quan sẽ thông quan cho lô hàng.

Lưu thông và phân phối sản phẩm trên thị trường

Nhập kho và kiểm tra hàng hóa:

Kiểm tra số lượng và chất lượng hàng hóa khi hàng đến kho.

Dán nhãn phụ (nếu cần):

Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ nhãn phụ bằng tiếng Việt theo quy định.

Phân phối và bán hàng:

Sau khi hoàn thành các thủ tục trên, sản phẩm mỹ phẩm có thể được phân phối và bán trên thị trường Việt Nam.

Quy trình công bố mặt nạ Collagen nhập khẩu

Để công bố sản phẩm mặt nạ Collagen nhập khẩu tại Việt Nam, bạn cần thực hiện các bước sau:

Chuẩn bị hồ sơ:

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: Bản sao công chứng của doanh nghiệp nhập khẩu.

Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm: Đối với các sản phẩm thực phẩm bổ sung.

Giấy ủy quyền: Bản gốc hoặc bản sao có công chứng từ nhà sản xuất cho phép doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối sản phẩm tại Việt Nam.

Phiếu kiểm nghiệm sản phẩm: Bản gốc hoặc bản sao có công chứng, có thời hạn trong vòng 12 tháng, thể hiện đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm.

Mẫu nhãn sản phẩm: Phải thể hiện đầy đủ thông tin theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Hồ sơ công bố tiêu chuẩn sản phẩm: Theo mẫu của Bộ Y tế.

Nộp hồ sơ công bố:

Nộp hồ sơ tại Cục An toàn thực phẩm hoặc các đơn vị có thẩm quyền.

Thẩm định hồ sơ:

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành thẩm định hồ sơ.

Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan sẽ cấp giấy chứng nhận công bố sản phẩm.

Kiểm tra sau công bố:

Cơ quan quản lý sẽ thực hiện kiểm tra sản phẩm trên thị trường để đảm bảo sản phẩm được lưu hành đúng theo hồ sơ đã công bố.

Thời gian thực hiện:

Thông thường, quá trình công bố sản phẩm có thể kéo dài từ 20 đến 30 ngày làm việc, tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ và thời gian xử lý của cơ quan nhà nước.

Lưu ý:

Đảm bảo các thông tin trên nhãn sản phẩm phải tuân thủ đầy đủ các quy định về ghi nhãn hàng hóa.

Doanh nghiệp cần lưu giữ bản sao hồ sơ công bố và xuất trình khi cơ quan có thẩm quyền yêu cầu.

Dịch vụ hỗ trợ:

Bạn có thể sử dụng dịch vụ của các công ty tư vấn để đảm bảo quá trình công bố diễn ra suôn sẻ và đúng quy định pháp luật. Công ty Gia Minh cung cấp các dịch vụ tư vấn và hỗ trợ công bố sản phẩm nhập khẩu, bao gồm cả mặt nạ Collagen.

Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn về quy trình hoặc muốn sử dụng dịch vụ của Gia Minh, vui lòng liên hệ để được tư vấn cụ thể.

Điều kiện thực hiện công bố mỹ phẩm mặt nạ Collagen

Để thực hiện công bố mỹ phẩm mặt nạ Collagen, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:

Điều kiện chung

Đăng ký kinh doanh:

Doanh nghiệp phải có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, trong đó có đăng ký ngành nghề kinh doanh mỹ phẩm.

Nhà nhập khẩu:

Nhà nhập khẩu phải có tư cách pháp nhân tại Việt Nam và có chức năng kinh doanh mỹ phẩm.

Sản phẩm mỹ phẩm:

Sản phẩm mỹ phẩm phải đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng theo quy định của pháp luật.

Hồ sơ công bố mỹ phẩm mặt nạ Collagen

Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm:

Được điền đầy đủ thông tin theo mẫu quy định.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nhà nhập khẩu:

Bản sao có chứng thực, có chức năng kinh doanh mỹ phẩm.

Giấy ủy quyền của nhà sản xuất hoặc chủ sở hữu sản phẩm:

Bản chính hoặc bản sao có chứng thực, có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền tại nước sản xuất, còn hiệu lực.

Giấy ủy quyền phải được hợp pháp hóa lãnh sự, trừ khi có quy định miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS):

Do cơ quan có thẩm quyền tại nước sản xuất cấp, còn hiệu lực.

CFS phải được hợp pháp hóa lãnh sự, trừ khi có quy định miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Mẫu nhãn sản phẩm:

Bản sao nhãn gốc của sản phẩm và bản nhãn phụ (nếu có), phù hợp với quy định về nhãn hàng hóa.

Tài liệu khoa học chứng minh công dụng:

Đối với sản phẩm có công dụng đặc biệt, như mặt nạ Collagen, cần tài liệu khoa học chứng minh tính hiệu quả và an toàn của sản phẩm.

Quy trình công bố mỹ phẩm

Chuẩn bị hồ sơ công bố:

Doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ các tài liệu cần thiết theo yêu cầu.

Nộp hồ sơ công bố:

Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến.

Xử lý hồ sơ:

Cơ quan tiếp nhận kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc cần bổ sung, cơ quan tiếp nhận sẽ thông báo để doanh nghiệp bổ sung tài liệu cần thiết.

Cấp số công bố:

Sau khi hồ sơ được chấp nhận, cơ quan quản lý sẽ cấp số công bố cho sản phẩm mỹ phẩm nhập khẩu.

Thời gian xử lý hồ sơ thường là từ 15 đến 20 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Điều kiện bổ sung

Tuân thủ quy định nhãn hàng hóa: Sản phẩm phải được dán nhãn đầy đủ theo quy định, bao gồm tên sản phẩm, thành phần, công dụng, hướng dẫn sử dụng, tên và địa chỉ của nhà sản xuất, nhà nhập khẩu, ngày sản xuất, hạn sử dụng, và các cảnh báo cần thiết.

Kiểm nghiệm sản phẩm: Trong một số trường hợp, cơ quan quản lý có thể yêu cầu kiểm nghiệm sản phẩm để đảm bảo an toàn và chất lượng.

Lưu trữ hồ sơ: Doanh nghiệp phải lưu trữ hồ sơ công bố sản phẩm và các tài liệu liên quan trong suốt thời gian sản phẩm lưu hành trên thị trường và ít nhất 3 năm sau khi sản phẩm ngừng lưu hành.

Lưu ý

Các tài liệu phải được dịch sang tiếng Việt và có công chứng nếu tài liệu gốc không phải bằng tiếng Việt.

Nên thực hiện việc công bố trước khi sản phẩm được nhập khẩu và lưu thông trên thị trường Việt Nam để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.

Thủ tục nhập khẩu mặt nạ dưỡng da: HS code và thuế nhập khẩu

Thủ tục nhập khẩu mặt nạ dưỡng da

Để nhập khẩu mặt nạ dưỡng da vào Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:

Bước 1: Công bố sản phẩm mỹ phẩm

Chuẩn bị hồ sơ công bố mỹ phẩm:

Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nhà nhập khẩu.

Giấy ủy quyền của nhà sản xuất hoặc chủ sở hữu sản phẩm.

Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS).

Mẫu nhãn sản phẩm.

Tài liệu khoa học chứng minh công dụng (nếu có).

Nộp hồ sơ công bố:

Nộp tại Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế) hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến.

Xử lý hồ sơ:

Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra hồ sơ và thông báo nếu cần bổ sung.

Khi hồ sơ hợp lệ, cơ quan sẽ cấp số công bố.

Bước 2: Thực hiện thủ tục hải quan

Chuẩn bị hồ sơ hải quan:

Tờ khai hải quan.

Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).

Vận đơn (Bill of Lading).

Phiếu đóng gói (Packing List).

Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin) (nếu có yêu cầu).

Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality) (nếu có yêu cầu).

Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm (bản sao có công chứng).

Hợp đồng mua bán (Sales Contract).

Giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đứng tên trên tờ khai).

Nộp hồ sơ hải quan:

Nộp tại cơ quan hải quan nơi hàng hóa nhập khẩu đến.

Kiểm tra và thông quan:

Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra hồ sơ và hàng hóa.

Sau khi kiểm tra và hồ sơ hợp lệ, cơ quan hải quan sẽ thông quan cho lô hàng.

HS Code và thuế nhập khẩu

HS Code cho mặt nạ dưỡng da:

HS Code của mặt nạ dưỡng da thường là 3304.99.90 (Mã số này có thể thay đổi tùy theo chi tiết cụ thể của sản phẩm và mã HS có thể khác nhau giữa các quốc gia, do đó cần kiểm tra lại với cơ quan hải quan để có mã HS chính xác).

Thuế nhập khẩu:

Thuế nhập khẩu đối với mặt nạ dưỡng da có thể khác nhau tùy thuộc vào xuất xứ của sản phẩm và các hiệp định thương mại mà Việt Nam tham gia.

Thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) đối với mặt nạ dưỡng da thường là khoảng 10-20%.

Thuế giá trị gia tăng (VAT) thường là 10%.

Tổng kết

Nhập khẩu mặt nạ dưỡng da vào Việt Nam yêu cầu thực hiện công bố sản phẩm mỹ phẩm, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hải quan và xác định đúng mã HS Code và thuế suất thuế nhập khẩu. Tuân thủ đầy đủ các quy định sẽ giúp quá trình nhập khẩu diễn ra suôn sẻ.

Thủ tục nhập khẩu mặt mỹ phẩm mặt nạ Collagen
Thủ tục nhập khẩu mặt mỹ phẩm mặt nạ Collagen

Thuế nhập khẩu mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu là bao nhiêu?

Thuế nhập khẩu mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu vào Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mã HS (Harmonized System) của sản phẩm, nước xuất xứ, và các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia. Dưới đây là các bước cơ bản để xác định thuế nhập khẩu:

Xác định mã HS của sản phẩm:

Mặt nạ dưỡng da collagen thường được phân vào chương 33: “Các chế phẩm làm đẹp hoặc trang điểm và các chế phẩm dưỡng da” của mã HS. Tuy nhiên, mã cụ thể cần xác định rõ ràng dựa trên thành phần và công dụng của sản phẩm.

Thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN):

Thuế suất thuế nhập khẩu MFN là thuế suất áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Đối với sản phẩm mặt nạ dưỡng da collagen, thuế suất MFN thường nằm trong khoảng từ 10-20%. Cụ thể, bạn cần tra cứu mã HS chính xác để biết thuế suất cụ thể.

Hiệp định thương mại tự do (FTA):

Nếu Việt Nam có hiệp định thương mại tự do với nước xuất xứ của sản phẩm, thuế suất nhập khẩu có thể được giảm hoặc miễn thuế hoàn toàn. Bạn cần kiểm tra xem nước xuất xứ của sản phẩm có hiệp định FTA với Việt Nam hay không và thuế suất ưu đãi áp dụng là bao nhiêu.

Thuế giá trị gia tăng (VAT):

Thuế VAT áp dụng cho hàng nhập khẩu ở Việt Nam hiện nay là 10%. Thuế VAT được tính trên tổng giá trị của hàng hóa sau khi cộng thuế nhập khẩu.

Ví dụ cụ thể:

Nếu mặt nạ dưỡng da collagen của bạn có mã HS là 3304.99.90 (tùy thuộc vào xác định cụ thể), thuế suất MFN có thể là 20%. Nếu bạn nhập khẩu từ một nước không có hiệp định FTA với Việt Nam, bạn sẽ tính thuế nhập khẩu như sau:

Giá trị hàng hóa (CIF): 100 USD

Thuế nhập khẩu (20%): 20 USD

Tổng giá trị sau thuế nhập khẩu: 120 USD

Thuế VAT (10% của 120 USD): 12 USD

Tổng chi phí thuế: 20 USD (thuế nhập khẩu) + 12 USD (thuế VAT) = 32 USD

Lưu ý:

Bạn cần liên hệ với cơ quan hải quan hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn thuế để xác định chính xác mã HS và thuế suất áp dụng cho mặt nạ collagen của bạn.

Các quy định về thuế nhập khẩu có thể thay đổi, vì vậy bạn nên cập nhật thông tin từ các nguồn chính thống hoặc cơ quan hải quan.

Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hơn, bạn có thể liên hệ với một công ty tư vấn thuế hoặc dịch vụ hải quan để được hướng dẫn cụ thể.

Tóm lại, trên hành trình tìm kiếm sắc đẹp và chăm sóc da hiệu quả, mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu đã khẳng định vị thế của mình với những công dụng vượt trội và cam kết chất lượng. Được thiết kế để mang đến làn da rạng rỡ và tươi trẻ, sản phẩm này không chỉ là một lựa chọn mà là sự đầu tư cho sức khỏe và vẻ đẹp của bạn. Hy vọng qua việc theo dõi bài viết Công bố mặt nạ dưỡng da collagen nhập khẩu do Gia Minh cung cấp đã giúp quý độc giả có được những thông tin cần thiết và bổ ích

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

 

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com – phaplydoanhnghiepgm.com – vesinhantoanthucphamdn.vn

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo